Nhân dịp kỷ niệm 55 năm ngày thành lập trường THPT Yên Định 1 (15/11/1965-15/11/2020), nhà trường xin được cám ơn các cơ quan ban ngành đã giúp đỡ xây dựng và phát triển nhà trường. Cám ơn các thế hệ thầy giáo, cô giáo và học sinh qua các thời kỳ, đã góp công sức để trường THPT Yên Định 1. Thời điểm hiện tại tình hình dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp trên thế giới, đặc biệt Miền Trung đang thiệt hại do lũ lụt… nên Lễ kỷ niệm 55 năm thành lập trường không diễn ra.
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường THCS | Lớp 10 | Học ban | Ghi chú |
1 | Tuyển thẳng | Hoàng Thị Hà Trang | 27/07/02 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | Khuyết tật |
2 | Tuyển thẳng | Lê Tuấn Anh | 19/05/02 | Định Long | A5 | Cơ bản A | Khuyết tật |
3 | Tuyển thẳng | Lê Đình Minh | 14/08/02 | TT Quán Lào | A3 | Tự nhiên | Đạt giải QG |
4 | 601001 | Nguyễn Việt An | 12/08/2002 | Định Tân | A1 | Tự nhiên | |
5 | 601002 | Nguyễn Thị Thu An | 30/08/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
6 | 601003 | Lê Thị Thu An | 29/07/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
7 | 601004 | Hoàng Diệu Anh | 09/04/2002 | Định Bình | A7 | Cơ bản D | |
8 | 601005 | Phạm Thị Lan Anh | 22/03/2002 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
9 | 601006 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 26/04/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
10 | 601007 | Lê Thị Mai Anh | 24/03/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
11 | 601008 | Trần Thị Lan Anh | 21/04/2002 | Định Tường | A7 | Cơ bản D | |
12 | 601009 | Trịnh Thị Phương Anh | 11/12/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
13 | 601010 | Lê Thị Lan Anh | 12/10/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
14 | 601011 | Vũ Đức Anh | 26/11/2002 | Định Hoà | A3 | Tự nhiên | |
15 | 601012 | Lê Thị Kiều Anh | 06/10/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
16 | 601013 | Lê Quỳnh Anh | 04/10/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
17 | 601014 | Nguyễn Hoàng Anh | 03/02/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
18 | 601015 | Lê Đức Anh | 18/06/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
19 | 601016 | Lê Thị Lan Anh | 24/01/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
20 | 601017 | Lưu Thị Châm Anh | 11/11/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
21 | 601018 | Nguyễn Thị Tú Anh | 15/05/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
22 | 601019 | Hồ Quỳnh Anh | 29/08/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
23 | 601020 | Hoàng Thị Minh Anh | 27/09/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
24 | 601021 | Lê Hoàng Anh | 27/11/2001 | TT Quán Lào | A4 | Tự nhiên | |
25 | 601022 | Lê Quốc Anh | 04/08/2002 | TT Quán Lào | A3 | Tự nhiên | |
26 | 601023 | Hách Công Việt Anh | 10/09/2002 | TT Quán Lào | A4 | Tự nhiên | |
27 | 601024 | Lê Phương Anh | 10/11/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
28 | 601025 | Nguyễn Trần Diệu Anh | 22/09/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
29 | 601026 | Phạm Hồng Anh | 18/08/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
30 | 601027 | Nguyễn Thị Phương Anh | 02/04/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
31 | 601028 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 03/04/2002 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên | |
32 | 601029 | Vũ Tuấn Anh | 12/08/2002 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên | |
33 | 601030 | Lê Thị Ngọc Anh | 30/09/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
34 | 601031 | Nguyễn Tú Anh | 21/09/2002 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên | |
35 | 601032 | Phạm Thị Lan Anh | 19/09/2002 | Định Thành | A5 | Cơ bản A | |
36 | 601033 | Nguyễn Thị Hải Anh | 26/10/2002 | Định Thành | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
37 | 601034 | Lê Thị Vân Anh | 10/05/2002 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản D | |
38 | 601035 | Hà Lê Quế Anh | 20/06/2002 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên | |
39 | 601036 | Đào Ngọc Anh | 20/05/2002 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên | |
40 | 601037 | Lê Thị Ngọc Anh | 28/08/2002 | Thiệu Ngọc | A11 | Cơ bản D | |
41 | 601038 | Trương Thị Lan Anh | 12/12/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
42 | 601039 | Lê Tuấn Anh | 30/07/2002 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
43 | 601040 | Nguyễn Thị Ánh | 10/12/2002 | Định Hoà | A6 | Cơ bản C | |
44 | 601041 | Nguyễn Thị ánh | 02/01/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
45 | 601042 | Lưu Thị Minh ánh | 24/12/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
46 | 601043 | Đào Thị Ngọc ánh | 29/12/2002 | Định Tiến | A1 | Tự nhiên | |
47 | 601044 | Hoàng Vũ Ngọc ánh | 22/09/2002 | Định Thành | A7 | Cơ bản D | |
48 | 601045 | Nguyễn Văn Ba | 24/02/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
49 | 601046 | Nguyễn Thị Bình | 20/03/2002 | Định Liên | A7 | Cơ bản D | |
50 | 601048 | Nguyễn Hà Chang | 02/11/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | |
51 | 601049 | Phạm Thị Chi | 24/05/2002 | Định Thành | A6 | Cơ bản C | |
52 | 601050 | Lưu Thị Kim Chi | 23/02/2002 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D | |
53 | 601051 | Phạm Thị Chiên | 05/09/2002 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
54 | 601052 | Trần Thị Chinh | 03/10/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
55 | 601054 | Trịnh Đức Chung | 30/10/2002 | Định Tân | A5 | Cơ bản A | |
56 | 601055 | Lê Thành Chung | 12/05/2002 | Lê Đình Kiên | A6 | Cơ bản C | |
57 | 601056 | Lâm Văn Chung | 22/08/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
58 | 601057 | Trịnh Thị Thiên Cúc | 01/06/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
59 | 601058 | Nguyễn Quốc Cường | 23/06/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
60 | 601059 | Trịnh Quốc Cường | 30/11/2002 | TT Quán Lào | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
61 | 601060 | Lê Thị Hồng Diên | 09/06/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
62 | 601061 | Phạm Thị Diệp | 23/04/2001 | Định Bình | A6 | Cơ bản C | |
63 | 601062 | Trịnh Thị Thảo Diệp | 30/04/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | Điểm TA thấp |
64 | 601063 | Lê Thị Thuỳ Dung | 22/06/2002 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D | |
65 | 601064 | Ngô Thuỳ Dung | 05/01/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
66 | 601065 | Trịnh Thị Thuỳ Dung | 05/08/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
67 | 601066 | Hoàng Thị Phương Dung | 15/03/2002 | TT Quán Lào | A11 | Cơ bản D | |
68 | 601067 | Lê Ngọc Kim Dung | 08/11/2002 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên | |
69 | 601068 | Lê Thị Dung | 12/03/2002 | Định Tăng | A6 | Cơ bản C | |
70 | 601069 | Lê Thị Dung | 07/09/2002 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D | |
71 | 601070 | Trần Thị Dung | 13/04/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | |
72 | 601071 | Lê An Duy | 09/09/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
73 | 601072 | Trịnh Xuân Duy | 02/01/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
74 | 601073 | Vũ Thị Duyên | 29/07/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
75 | 601074 | Đào Thị Duyên | 09/10/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
76 | 601075 | Trịnh Tiến Dũng | 15/06/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
77 | 601076 | Nguyễn Văn Dũng | 06/12/2002 | Định Tân | A5 | Cơ bản A | |
78 | 601077 | Nguyễn Đặng Dũng | 31/07/2002 | Định Liên | A1 | Tự nhiên | |
79 | 601078 | Nguyễn Tiến Dũng | 27/06/2002 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D | |
80 | 601079 | Cao Hải Dương | 08/03/2002 | Định Bình | A3 | Tự nhiên | |
81 | 601080 | Lê Văn Dương | 05/03/2002 | Định Tường | A3 | Tự nhiên | |
82 | 601081 | Vũ Xuân Dương | 17/04/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
83 | 601082 | Hách Hải Dương | 28/03/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
84 | 601083 | Nguyễn Xuân Dương | 15/10/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
85 | 601084 | Bùi Đại Dương | 20/03/2002 | Định Hưng | A3 | Tự nhiên | |
86 | 601085 | Lê Hữu Đại | 30/01/2002 | Định Tăng | A5 | Cơ bản A | |
87 | 601087 | Nguyễn Xuân Điệp | 23/02/2002 | Định Hải | A4 | Tự nhiên | |
88 | 601088 | Bùi Văn Anh Đức | 29/05/2002 | Định Tường | A3 | Tự nhiên | |
89 | 601089 | Nguyễn Văn Đức | 12/05/2002 | Định Tân | A1 | Tự nhiên | |
90 | 601090 | Nguyễn Văn Đức | 18/03/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
91 | 601091 | Lê Văn Đức | 21/10/2002 | Định Liên | A1 | Tự nhiên | |
92 | 601092 | Lê Trí Đức | 22/05/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
93 | 601093 | Lưu Việt Đức | 25/04/2002 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên | |
94 | 601094 | Phạm Hồng Đức | 02/11/2002 | Yên Thái | A2 | Tự nhiên | |
95 | 601096 | Lê Quyền Giang | 19/11/2002 | Định Liên | A7 | Cơ bản D | |
96 | 601097 | Nguyễn Thị Giang | 17/04/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
97 | 601098 | Ngô Ngân Giang | 04/05/2002 | TT Quán Lào | A1 | Tự nhiên | |
98 | 601099 | Nguyễn Hương Giang | 16/07/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
99 | 601100 | Trương Thị Giang | 15/12/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
100 | 601101 | Lê Thị Hồng Giang | 08/12/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
101 | 601102 | Ngô Thanh Hà | 28/08/2002 | Định Tường | A7 | Cơ bản D | |
102 | 601103 | Bùi Thị Hà | 01/07/2002 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D | |
103 | 601104 | Lê Thị Tú Hà | 03/11/2002 | Định Thành | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
104 | 601105 | Trịnh Thị Thu Hà | 02/10/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
105 | 601106 | Ngô Thị Hà | 20/02/2002 | Thiệu Vũ | A10 | Cơ bản D | |
106 | 601107 | Khương Thị Hào | 26/10/2002 | Định Long | A8 | Cơ bản D | |
107 | 601108 | Lê Thanh Hải | 31/01/2002 | TT Quán Lào | A1 | Tự nhiên | |
108 | 601109 | Ngô Văn Hải | 17/10/2002 | Định Tăng | A6 | Cơ bản C | |
109 | 601110 | Vũ Thị Hồng Hải | 22/11/2001 | Định Hải | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
110 | 601111 | Lý Mai Hạnh | 12/10/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
111 | 601112 | Trịnh Thị Hạnh | 26/07/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
112 | 601113 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/03/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
113 | 601114 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/08/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
114 | 601115 | Nguyễn Thị Hằng | 02/08/2001 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
115 | 601116 | Trịnh Thị Hằng | 16/09/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
116 | 601117 | Trịnh Thị Hằng | 05/01/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
117 | 601118 | Trịnh Thanh Hằng | 12/10/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
118 | 601119 | Trịnh Thị Hằng | 23/01/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
119 | 601120 | Nguyễn Thị Hằng | 21/09/2002 | Thiệu Vũ | A10 | Cơ bản D | |
120 | 601121 | Trịnh Thị Hiền | 29/05/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
121 | 601122 | Phạm Thị Bích Hiền | 21/03/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
122 | 601124 | Lê Thuý Hiền | 14/04/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
123 | 601125 | Lê Thị Hiền | 17/10/2002 | Định Tăng | A3 | Tự nhiên | |
124 | 601126 | Lê Minh Hiếu | 20/04/2002 | Định Liên | A1 | Tự nhiên | |
125 | 601127 | Lê Minh Hiếu | 09/09/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
126 | 601128 | Trần Công Hiếu | 07/06/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
127 | 601129 | Hoàng Phúc Hiếu | 25/04/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
128 | 601130 | Lê Thị Hiếu | 21/11/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
129 | 601131 | Trịnh Thị Hoa | 23/04/2002 | Định Bình | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
130 | 601132 | Nguyễn Thị Hoa | 25/03/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
131 | 601133 | Trịnh Thị Hoa | 12/04/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
132 | 601134 | Vũ Phương Hoa | 10/06/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
133 | 601135 | Đào Thị Hoa | 14/02/2002 | Yên Thái | A2 | Tự nhiên | |
134 | 601136 | Vũ Quỳnh Hoa | 19/02/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
135 | 601137 | Trịnh Thị Hoà | 07/12/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
136 | 601138 | Lê Xuân Hoàng | 24/04/2002 | Định Tường | A2 | Tự nhiên | |
137 | 601139 | Lê Công Hoàng | 27/05/2002 | Định Tường | A1 | Tự nhiên | |
138 | 601140 | Lê Bá Hoàng | 20/11/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
139 | 601141 | Nguyễn Đức Hoàng | 10/12/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
140 | 601142 | Lưu Trung Hoàng | 06/10/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
141 | 601143 | Cao Việt Hoàng | 27/09/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
142 | 601144 | Nguyễn Văn Hoàng | 26/03/2002 | Thiệu Vũ | A5 | Cơ bản A | |
143 | 601145 | Ngô Thị Hồng | 10/01/2002 | Định Bình | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
144 | 601146 | Lưu Thanh Hồng | 21/09/2002 | Định Tường | A8 | Cơ bản D | Toán thấp |
145 | 601147 | Vũ Thị Thu Hồng | 10/02/2002 | Định Tường | A3 | Tự nhiên | |
146 | 601148 | Lê Thị Hồng | 04/07/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | Xin chuyển trường |
147 | 601149 | Vũ Thị Hồng | 14/06/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
148 | 601150 | Trịnh Thị Hồng | 01/10/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
149 | 601151 | Lê Thị Hồng | 21/06/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
150 | 601152 | Nguyễn Thị Hồng | 10/10/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
151 | 601153 | Trịnh Thu Hồng | 24/12/2002 | Thiệu Thành | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
152 | 601154 | Trần Thị Huế | 05/12/2002 | Định Tân | A8 | Cơ bản D | |
153 | 601155 | Trịnh Thị Huệ | 04/08/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
154 | 601156 | Nguyễn Thị Huệ | 15/08/2002 | Định Hưng | A5 | Cơ bản A | Toán thấp |
155 | 601157 | Nguyễn Quang Huy | 23/10/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
156 | 601158 | Phạm Nguyễn Hoàng Huy | 03/01/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
157 | 601159 | Phạm Thị Huyền | 15/08/2002 | Định Bình | A1 | Tự nhiên | |
158 | 601160 | Vũ Thương Huyền | 28/08/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
159 | 601161 | Trần Thị Thanh Huyền | 14/04/2002 | Định Tân | A1 | Tự nhiên | |
160 | 601162 | Nguyễn Thị Phương Huyền | 01/07/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
161 | 601163 | Nguyễn Khánh Huyền | 22/08/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
162 | 601164 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 05/11/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
163 | 601165 | Lê Thị Huyền | 01/02/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
164 | 601166 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 13/09/2002 | Định Tiến | A1 | Tự nhiên | |
165 | 601167 | Lưu Khánh Huyền | 26/11/2002 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản D | |
166 | 601168 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11/08/2002 | Thiệu Thành | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
167 | 601169 | Trần Thị Thu Huyền | 09/02/2002 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
168 | 601170 | Nguyễn Đức Huynh | 20/10/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
169 | 601171 | Ngô Văn Hùng | 13/08/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | Toán thấp |
170 | 601172 | Lê Đức Hùng | 25/06/2002 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên | |
171 | 601173 | Nguyễn Đình Hùng | 17/08/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
172 | 601174 | Lê Đình Hùng | 24/01/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
173 | 601175 | Nguyễn Quốc Hưng | 17/03/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
174 | 601177 | Đặng Thanh Hương | 23/08/2002 | Định Tường | A5 | Cơ bản A | Toán thấp |
175 | 601178 | Lê Thị Thu Hương | 05/01/2002 | Định Tường | A4 | Tự nhiên | |
176 | 601179 | Lê Thị Thu Hương | 27/07/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
177 | 601180 | Vũ Thị Hương | 18/03/2002 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên | |
178 | 601181 | Nguyễn Thị Lan Hương | 11/05/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
179 | 601182 | Lê Thị Hương | 11/10/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
180 | 601183 | Lê Thị Hương | 11/03/2002 | Định Liên | A8 | Cơ bản D | |
181 | 601184 | Lê Thu Hương | 01/10/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
182 | 601185 | Lê Thị Thu Hương | 19/06/2002 | Định Liên | A7 | Cơ bản D | |
183 | 601186 | Nguyễn Thị Lan Hương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
184 | 601187 | Lê Thị Hương | 23/11/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
185 | 601188 | Trịnh Thị Hương | 19/10/2002 | Yên Lạc | A8 | Cơ bản D | |
186 | 601189 | Trần Thị Hướng | 07/03/2002 | Định Tân | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
187 | 601190 | Lê Xi Ka | 15/12/2002 | Định Bình | A2 | Tự nhiên | |
188 | 601191 | Nguyễn Bảo Khánh | 05/11/2002 | Yên Phong | A1 | Tự nhiên | |
189 | 601192 | Lưu Văn Kiên | 30/03/2002 | Định Liên | A2 | Tự nhiên | |
190 | 601193 | Lê Văn Kiên | 02/02/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
191 | 601194 | Bùi Văn Kiên | 08/12/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
192 | 601195 | Vũ Thế Kiệt | 04/09/2002 | Định Hưng | A3 | Tự nhiên | |
193 | 601196 | Lê Thị Linh Lam | 24/03/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
194 | 601197 | Lê Thị Lan | 19/06/2002 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D | |
195 | 601198 | Trương Thị Lan | 19/01/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
196 | 601199 | Mai Thị Lan | 12/08/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
197 | 601200 | Lê Thị Là | 28/01/2002 | Định Bình | A3 | Tự nhiên | |
198 | 601201 | Trịnh Trọng Lâm | 20/07/2002 | Định Tường | A5 | Cơ bản A | |
199 | 601202 | Lê Thị Lâm | 04/08/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
200 | 601203 | Hoàng Thị Lâm | 02/09/2002 | Định Liên | A6 | Cơ bản C | |
201 | 601204 | Lê Thị Quỳnh Liên | 30/09/2002 | Định Tường | A8 | Cơ bản D | Toán thấp |
202 | 601205 | Lê Thị Nga Liên | 08/10/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
203 | 601206 | Đào Thị Khánh Linh | 17/10/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
204 | 601207 | Trịnh Diệp Linh | 14/07/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
205 | 601208 | Ngô Phương Linh | 04/10/2002 | Định Bình | A7 | Cơ bản D | |
206 | 601209 | Nguyễn Hà Linh | 27/04/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
207 | 601210 | Nguyễn Văn Linh | 25/05/2002 | Định Tân | A6 | Cơ bản C | |
208 | 601211 | Trịnh Thị Phương Linh | 22/10/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
209 | 601212 | Nguyễn Khánh Linh | 20/10/2002 | Định Liên | A1 | Tự nhiên | |
210 | 601213 | Lê Tiểu Linh | 30/12/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
211 | 601214 | Lê Thị Hoài Linh | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
212 | 601215 | Nguyễn Nhật Linh | 25/12/2002 | TT Quán Lào | A2 | Tự nhiên | |
213 | 601216 | Trịnh Văn Linh | 12/11/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
214 | 601217 | Hoàng Lê Mai Linh | 22/09/2002 | TT Quán Lào | A2 | Tự nhiên | |
215 | 601218 | Lê Thị Thuỳ Linh | 06/12/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
216 | 601219 | Lê Thị Linh | 05/10/2002 | Định Tiến | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
217 | 601220 | Lê Thị Linh | 20/01/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
218 | 601221 | Nguyễn Thuỳ Linh | 28/11/2002 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D | |
219 | 601222 | Lê Thị Linh | 01/02/2002 | Yên Thái | A7 | Cơ bản D | |
220 | 601223 | Phạm Thị Thanh Loan | 01/05/2002 | Định Hoà | A1 | Tự nhiên | |
221 | 601224 | Nguyễn Thị Loan | 20/07/2002 | Định Liên | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
222 | 601225 | Giáp Trịnh Đời Loan | 29/12/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
223 | 601226 | Ngô Thị Loan | 26/09/2002 | Thiệu Vũ | A5 | Cơ bản A | |
224 | 601227 | Trịnh Văn Long | 23/05/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
225 | 601228 | Trịnh Thị Long | 12/12/2002 | Định Long | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
226 | 601229 | Nguyễn Văn Long | 06/06/2002 | Yên Thái | A5 | Cơ bản A | HL:TB, HK khá |
227 | 601230 | Nguyễn Nhật Long | 18/03/2002 | Thiệu Ngọc | A9 | Cơ bản D | |
228 | 601231 | Trịnh Tiến Lực | 09/01/2002 | TT Quán Lào | A1 | Tự nhiên | |
229 | 601232 | Luyện Sỹ Lực | 08/08/2001 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
230 | 601233 | Lê Phương Ly | 16/10/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | Điểm TA thấp |
231 | 601234 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/12/2002 | Định Tường | A8 | Cơ bản D | |
232 | 601235 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 20/08/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
233 | 601236 | Trịnh Huyền Ly | 28/08/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
234 | 601237 | Lê Thị Mai | 21/10/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
235 | 601238 | Trịnh Đào Ngọc Mai | 03/04/2002 | TT Quán Lào | A10 | Cơ bản D | |
236 | 601239 | Nguyễn Thị Mai | 09/05/2002 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D | |
237 | 601240 | Lưu Trần Mạnh | 08/06/2002 | Định Liên | A1 | Tự nhiên | |
238 | 601241 | Trịnh Đức Mạnh | 07/06/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
239 | 601242 | Vũ Văn Mạnh | 31/12/2002 | Định Thành | A1 | Tự nhiên | |
240 | 601243 | Trịnh Xuân Minh | 02/02/2002 | Định Bình | A2 | Tự nhiên | |
241 | 601244 | Trịnh Đức Minh | 08/04/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
242 | 601245 | Lê Nguyệt Minh | 26/08/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
243 | 601246 | Lưu Đức Minh | 29/11/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | Điểm TA thấp |
244 | 601247 | Vũ Hồng Minh | 30/03/2002 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên | |
245 | 601248 | Trịnh Đức Minh | 20/04/2002 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên | |
246 | 601249 | Trịnh Quốc Nhật Minh | 07/11/2002 | TT Quán Lào | A4 | Tự nhiên | |
247 | 601250 | Đinh Thị Trà My | 08/07/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
248 | 601251 | Nguyễn Thị Huyền My | 23/06/2002 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên | |
249 | 601252 | Trịnh Đình Nam | 30/03/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
250 | 601253 | Ngô Thanh Nam | 22/06/2002 | TT Quán Lào | A5 | Cơ bản A | |
251 | 601254 | Lê Thị Nam | 06/07/2002 | Định Hải | A6 | Cơ bản C | |
252 | 601256 | Lê Thị Thuý Nga | 02/10/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
253 | 601257 | Lê Thị Nga | 04/04/2002 | Định Tăng | A7 | Cơ bản D | |
254 | 601258 | Lê Thị Nga | 27/01/2002 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D | |
255 | 601259 | Thiều Thị Nga | 25/08/2002 | Định Tăng | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
256 | 601260 | Lưu Thị Ngà | 17/09/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
257 | 601261 | Lê Thị Thuý Ngàn | 16/08/2002 | Định Bình | A6 | Cơ bản C | |
258 | 601262 | Trịnh Thị Ngân | 05/11/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
259 | 601263 | Ngô Thị Ngân | 10/04/2002 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D | |
260 | 601264 | Ngô Thảo Ngân | 02/11/2002 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên | |
261 | 601265 | Hồ Thanh Ngân | 11/07/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
262 | 601266 | Trần Thị Kim Ngân | 01/04/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | |
263 | 601267 | Lê Thị Minh Ngọc | 13/09/2002 | Định Tường | A5 | Cơ bản A | |
264 | 601268 | Trịnh Thị Ngọc | 07/08/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
265 | 601269 | Lê Thị Ngọc | 22/09/2002 | TT Quán Lào | A4 | Tự nhiên | |
266 | 601270 | Lê Công Nguyên | 21/11/2002 | TT Quán Lào | A5 | Cơ bản A | |
267 | 601271 | Cao Tây Nguyên | 24/03/2002 | Định Tiến | A3 | Tự nhiên | |
268 | 601272 | Bùi Thị Nguyệt | 10/06/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | |
269 | 601273 | Lê Thị Nguyệt | 16/03/2002 | Định Tường | A1 | Tự nhiên | |
270 | 601274 | Trịnh Thị Nguyệt | 06/09/2002 | Định Liên | A2 | Tự nhiên | |
271 | 601275 | Nguyễn Thị ánh Nguyệt | 13/11/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
272 | 601276 | Mai Thị Nguyệt | 08/06/2002 | Định Hưng | A7 | Cơ bản D | |
273 | 601277 | Nguyễn Thị Dung Nhi | 08/11/2001 | Định Thành | A7 | Cơ bản D | |
274 | 601278 | Trịnh Thị Nhung | 21/01/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
275 | 601279 | Vũ Hồng Nhung | 21/07/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
276 | 601280 | Lê Thị Hồng Nhung | 26/03/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
277 | 601281 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
278 | 601282 | Bùi Hồng Nhung | 31/01/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
279 | 601283 | Lê Hồng Nhung | 08/02/2002 | TT Quán Lào | A11 | Cơ bản D | |
280 | 601284 | Phạm Thị Nhung | 29/03/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
281 | 601285 | Lê Thị Nhung | 30/01/2002 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D | |
282 | 601286 | Trịnh Thị Nhung | 14/08/2002 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D | |
283 | 601287 | Lê Thị Nhung | 08/03/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
284 | 601288 | Vũ Thị Kim Oanh | 29/07/2002 | Định Hoà | A7 | Cơ bản D | |
285 | 601289 | Nguyễn Thị Oanh | 18/10/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
286 | 601290 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 04/09/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
287 | 601291 | Lê Hồng Phong | 11/07/2002 | Yên Lạc | A3 | Tự nhiên | |
288 | 601292 | Lê Nam Phong | 14/03/2002 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên | |
289 | 601293 | Ngô Minh Phúc | 14/06/2002 | Định Hoà | A3 | Tự nhiên | |
290 | 601294 | Ngô Hùng Phúc | 08/11/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
291 | 601295 | Phạm Thu Phương | 30/01/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
292 | 601296 | Trịnh Thị Phương | 20/08/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | |
293 | 601297 | Lê Ngọc Phương | 22/01/2002 | Định Hoà | A3 | Tự nhiên | |
294 | 601298 | Lê Thị Phương | 12/07/2002 | Định Hoà | A3 | Tự nhiên | |
295 | 601299 | Lê Thị Lan Phương | 09/04/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
296 | 601300 | Lê Thị Thu Phương | 05/06/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
297 | 601301 | Nghiêm Thị Phương | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
298 | 601302 | Vũ Thị Lan Phương | 01/09/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
299 | 601303 | Trương Thanh Phương | 10/07/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
300 | 601304 | Lê Thị Hồng Phượng | 22/05/2001 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
301 | 601305 | Trần Thị Phượng | 23/05/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
302 | 601306 | Phạm Thị Phượng | 13/05/2002 | Định Hưng | A6 | Cơ bản C | Toán thấp, Ko ĐK |
303 | 601307 | Lê Thị Phượng | 19/06/2002 | Định Tăng | A6 | Cơ bản C | |
304 | 601308 | Hoàng Minh Quang | 27/09/2002 | Định Hoà | A2 | Tự nhiên | |
305 | 601309 | Lê Hồng Quân | 14/05/2002 | Định Tân | A5 | Cơ bản A | |
306 | 601310 | Trịnh Minh Quân | 25/09/2002 | Định Tăng | A2 | Tự nhiên | |
307 | 601311 | Cao Anh Quân | 19/02/2002 | Định Tăng | A5 | Cơ bản A | |
308 | 601312 | Nguyễn Thị Hương Quế | 08/12/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
309 | 601313 | Trịnh Hữu Quốc | 24/01/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
310 | 601314 | Lê Văn Quyền | 18/04/2002 | Thiệu Thành | A10 | Cơ bản D | |
311 | 601315 | Vũ Thị Quỳnh | 19/05/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
312 | 601316 | Lê Thị Thu Quỳnh | 28/07/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
313 | 601317 | Ngô Yến Quỳnh | 26/10/2002 | Định Hoà | A6 | Cơ bản C | |
314 | 601318 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 14/04/2002 | Định Tân | A8 | Cơ bản D | |
315 | 601319 | Nguyễn Thị Quỳnh | 22/09/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
316 | 601320 | Lê Như Quỳnh | 02/11/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
317 | 601321 | Dương Diễm Quỳnh | 16/04/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
318 | 601322 | Trần Vân Quỳnh | 25/11/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
319 | 601323 | Nguyễn Thị Quỳnh | 24/08/2002 | Định Long | A9 | Cơ bản D | |
320 | 601324 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 28/02/2002 | Thiệu Thành | A8 | Cơ bản D | |
321 | 601325 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12/04/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
322 | 601326 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15/03/2002 | Định Hải | A2 | Tự nhiên | |
323 | 601327 | Lê Ngọc Quý | 15/09/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
324 | 601328 | Nguyễn Hoài Quý | 08/06/2002 | Định Thành | A3 | Tự nhiên | |
325 | 601329 | Nguyễn Thanh Sang | 12/04/2002 | Thiệu Vũ | A10 | Cơ bản D | |
326 | 601330 | Trịnh Thị Sáng | 16/11/2002 | Thiệu Thành | A3 | Tự nhiên | |
327 | 601331 | Mai Thị Sen | 17/09/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | |
328 | 601332 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/08/2002 | Định Bình | A8 | Cơ bản D | |
329 | 601333 | Trịnh Ngọc Sơn | 17/04/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
330 | 601334 | Nguyễn Hồng Sơn | 01/08/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
331 | 601335 | Trịnh Ngọc Sơn | 22/09/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
332 | 601336 | Nguyễn Minh Tài | 24/12/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
333 | 601337 | Nguyễn Thanh Tâm | 19/10/2002 | Định Bình | A3 | Tự nhiên | |
334 | 601338 | Vũ Minh Tâm | 05/09/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
335 | 601339 | Lê Thị Thanh Tâm | 14/08/2002 | Lê Đình Kiên | A5 | Cơ bản A | |
336 | 601340 | Nguyễn Thanh Tâm | 07/02/2002 | TT Quán Lào | A2 | Tự nhiên | |
337 | 601341 | Lưu Thanh Tâm | 26/01/2002 | Yên Lạc | A4 | Tự nhiên | |
338 | 601342 | Bùi Kim Tấn | 26/09/2002 | Định Hưng | A5 | Cơ bản A | |
339 | 601343 | Phạm Văn Thanh | 21/06/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | |
340 | 601344 | Lê Phương Thanh | 09/09/2002 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên | |
341 | 601345 | Trịnh Thị Thanh | 29/10/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
342 | 601346 | Lê Công Thành | 23/09/2002 | Định Bình | A4 | Tự nhiên | |
343 | 601347 | Đào Xuân Thành | 01/05/2002 | TT Quán Lào | A1 | Tự nhiên | |
344 | 601348 | Phạm Trịnh Nhật Thành | 30/08/2002 | TT Quán Lào | A1 | Tự nhiên | |
345 | 601349 | Vũ Xuân Thành | 10/01/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
346 | 601350 | Nguyễn Minh Thành | 31/01/2002 | Định Hoà | A5 | Cơ bản A | |
347 | 601351 | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
348 | 601352 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
349 | 601353 | Lê Thị Phương Thảo | 20/09/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | Toán thấp, Ko ĐK |
350 | 601354 | Lê Thị Phương Thảo | 06/11/2002 | Định Tường | A4 | Tự nhiên | |
351 | 601355 | Lưu Thị Thu Thảo | 09/03/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
352 | 601356 | Nguyễn Thanh Thảo | 07/08/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
353 | 601357 | Mai Thị Thảo | 03/08/2002 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên | |
354 | 601358 | Phạm Thị Thảo | 10/12/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
355 | 601359 | Lê Thị Phương Thảo | 07/11/2002 | Định Long | A9 | Cơ bản D | |
356 | 601360 | Hoàng Thị Thảo | 06/10/2002 | Thiệu Thành | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
357 | 601361 | Trịnh Xuân Thái | 25/03/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
358 | 601362 | Lê Hồng Thái | 02/04/2002 | Lê Đình Kiên | A10 | Cơ bản D | |
359 | 601363 | Nguyễn Hoàng Thái | 22/04/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
360 | 601364 | Trần Thị Hồng Thắm | 02/11/2002 | Định Bình | A8 | Cơ bản D | |
361 | 601365 | Nguyễn Thị Thắm | 26/11/2002 | Định Bình | A8 | Cơ bản D | |
362 | 601366 | Trịnh Thị Thắm | 21/09/2002 | Định Tường | A5 | Cơ bản A | Toán thấp |
363 | 601367 | Lê Anh Thắng | 23/11/2002 | Định Tường | A5 | Cơ bản A | |
364 | 601368 | Lê Đức Thắng | 19/12/2001 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | |
365 | 601369 | Lê Văn Thắng | 13/02/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
366 | 601370 | Nguyễn Đức Thắng | 14/02/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
367 | 601371 | Trương Văn Thắng | 28/02/2002 | Định Hải | A4 | Tự nhiên | |
368 | 601373 | Trần Văn Thiên | 17/11/2002 | Định Tường | A11 | Cơ bản D | |
369 | 601374 | Vũ Minh Thọ | 18/11/2002 | Lê Đình Kiên | A5 | Cơ bản A | Toán thấp |
370 | 601375 | Trương Thị Trang Thơ | 25/07/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
371 | 601376 | Nguyễn Thị Thu | 06/07/2002 | Định Liên | A2 | Tự nhiên | |
372 | 601378 | Nguyễn Thị Kim Thu | 20/08/2002 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên | |
373 | 601379 | Trịnh Thị Thanh Thuỷ | 28/02/2002 | Định Thành | A8 | Cơ bản D | |
374 | 601380 | Nguyễn Văn Thuỷ | 03/04/2002 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản C | |
375 | 601381 | Nguyễn Thu Thuý | 06/03/2002 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên | |
376 | 601382 | Đỗ Thị Thuý | 15/12/2002 | Định Tân | A4 | Tự nhiên | |
377 | 601383 | Trịnh Thị Thuý | 10/01/2002 | Định Liên | A8 | Cơ bản D | |
378 | 601384 | Trịnh Thị Thuý | 26/09/2002 | Định Long | A9 | Cơ bản D | |
379 | 601385 | Lê Thị Ngọc Thư | 31/10/2002 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D | |
380 | 601386 | Trịnh Thị Thương | 02/07/2002 | Định Bình | A6 | Cơ bản C | |
381 | 601387 | Hoàng Thị Thương | 17/11/2002 | Định Hoà | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
382 | 601388 | Lê Thị Huyền Thương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
383 | 601389 | Trịnh Hoàng Thương | 27/10/2002 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên | |
384 | 601391 | Nguyễn Thị Thương | 30/06/2002 | Thiệu Ngọc | A11 | Cơ bản D | |
385 | 601392 | Nguyễn Văn Tiến | 06/01/2002 | Định Tân | A1 | Tự nhiên | |
386 | 601393 | Phạm Lê Tiến | 16/06/2002 | Định Thành | A2 | Tự nhiên | |
387 | 601394 | Lê Văn Tiến | 19/02/2002 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
388 | 601397 | Phạm Văn Tiệp | 14/08/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
389 | 601398 | Trịnh Thị Tình | 25/10/2002 | Định Tường | A4 | Tự nhiên | |
390 | 601399 | Lê Đức Toàn | 21/07/2002 | Định Hải | A8 | Cơ bản D | |
391 | 601400 | Lê Anh Tôn | 21/02/2002 | Định Bình | A2 | Tự nhiên | |
392 | 601401 | Lê Huyền Trang | 05/09/2002 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D | |
393 | 601402 | Trần Thị Huyền Trang | 05/07/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
394 | 601403 | Đào Thị Trang | 13/01/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
395 | 601404 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06/12/2002 | Định Liên | A5 | Cơ bản A | |
396 | 601405 | Nguyễn Thị Thu Trang | 06/02/2002 | Định Liên | A2 | Tự nhiên | |
397 | 601406 | Lưu Huyền Trang | 18/07/2002 | Định Liên | A2 | Tự nhiên | |
398 | 601407 | Lưu Thuỳ Trang | 11/07/2002 | Định Liên | A7 | Cơ bản D | |
399 | 601408 | Lê Thị Thu Trang | 02/09/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
400 | 601409 | Trịnh Quỳnh Trang | 06/04/2002 | TT Quán Lào | A7 | Cơ bản D | |
401 | 601410 | Trịnh Thị Thuỳ Trang | 11/04/2002 | TT Quán Lào | A8 | Cơ bản D | |
402 | 601411 | Phạm Thị Huyền Trang | 02/07/2002 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D | |
403 | 601412 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 26/10/2002 | Định Hưng | A7 | Cơ bản D | |
404 | 601413 | Nghiêm Thị Trang | 25/05/2002 | Định Long | A8 | Cơ bản D | |
405 | 601414 | Bùi Thị Huyền Trang | 18/04/2002 | Định Long | A2 | Tự nhiên | |
406 | 601415 | Nguyễn Thuỳ Trang | 14/07/2002 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D | |
407 | 601416 | Nguyễn Thị Trang | 28/02/2002 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D | |
408 | 601417 | Lê Thị Thu Trang | 20/06/2002 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D | |
409 | 601418 | Lê Huyền Trang | 06/07/2002 | Thiệu Thành | A10 | Cơ bản D | |
410 | 601419 | Trịnh Hà Trang | 24/06/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
411 | 601420 | Trần Vũ Hải Trân | 04/05/2002 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D | |
412 | 601421 | Trần Hải Triệu | 26/07/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
413 | 601422 | Trịnh Quốc Trung | 17/03/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
414 | 601423 | Phạm Văn Trung | 19/02/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
415 | 601424 | Đỗ Nguyễn Minh Trung | 02/03/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
416 | 601425 | Lê Văn Trung | 12/06/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
417 | 601426 | Lê Nguyễn Văn Trường | 21/04/2002 | Định Tường | A4 | Tự nhiên | |
418 | 601427 | Nguyễn Thanh Trường | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
419 | 601428 | Ngô Anh Tuấn | 15/02/2002 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
420 | 601429 | Trịnh Văn Tuấn | 21/09/2002 | Định Tường | A6 | Cơ bản C | |
421 | 601430 | Ngô Minh Tuấn | 25/07/2002 | Định Hoà | A5 | Cơ bản A | |
422 | 601431 | Đỗ Anh Tuấn | 12/09/2002 | Định Tân | A3 | Tự nhiên | |
423 | 601432 | Lưu Anh Tuấn | 02/11/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
424 | 601433 | Lê Anh Tuấn | 22/12/2002 | Định Liên | A10 | Cơ bản D | |
425 | 601434 | Lê Minh Tuấn | 15/11/2002 | Lê Đình Kiên | A5 | Cơ bản A | |
426 | 601435 | Phạm Văn Tuấn | 08/07/2002 | Lê Đình Kiên | A4 | Tự nhiên | |
427 | 601436 | Phạm Trần Anh Tuấn | 06/12/2002 | Thiệu Ngọc | A11 | Cơ bản D | |
428 | 601437 | Trịnh Anh Tuấn | 16/02/2002 | Thiệu Vũ | A2 | Tự nhiên | |
429 | 601438 | Trần Quốc Tuấn | 06/09/2002 | Định Hải | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
430 | 601439 | Trịnh Thị Tuyên | 08/02/2002 | Định Long | A8 | Cơ bản D | |
431 | 601440 | Lê Thị ánh Tuyết | 11/08/2002 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D | |
432 | 601441 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/02/2002 | Định Tân | A9 | Cơ bản D | |
433 | 601442 | Lê Thị Tuyết | 15/04/2002 | TT Quán Lào | A5 | Cơ bản A | |
434 | 601443 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/06/2002 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D | |
435 | 601444 | Lê Vĩnh Tùng | 24/11/2002 | Định Bình | A1 | Tự nhiên | |
436 | 601445 | Trịnh Hữu Tùng | 31/03/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
437 | 601446 | Bùi Thanh Tùng | 13/04/2002 | Lê Đình Kiên | A1 | Tự nhiên | |
438 | 601448 | Trịnh Thanh Tùng | 24/10/2002 | Định Tiến | A3 | Tự nhiên | |
439 | 601449 | Trịnh Văn Tùng | 18/10/2002 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên | |
440 | 601450 | Lê Thị Tú | 08/07/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
441 | 601451 | Lê Anh Tú | 25/04/2002 | TT Quán Lào | A2 | Tự nhiên | |
442 | 601452 | Trịnh Văn Tú | 24/12/2002 | Định Bình | A5 | Cơ bản A | |
443 | 601453 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 31/05/2002 | Định Tân | A3 | Tự nhiên | |
444 | 601454 | Lê Thị Tố Uyên | 11/01/2002 | Định Liên | A8 | Cơ bản D | |
445 | 601455 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản D | |
446 | 601456 | Trịnh Anh Văn | 15/09/2002 | Định Long | A1 | Tự nhiên | |
447 | 601457 | Đinh Thị Hồng Vân | 08/08/2002 | Định Tường | A1 | Tự nhiên | |
448 | 601458 | Phạm Thị Cẩm Vân | 14/02/2002 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D | |
449 | 601459 | Lê Thị Vân | 20/11/2002 | Lê Đình Kiên | A3 | Tự nhiên | |
450 | 601460 | Trịnh Thị Hồng Vân | 19/11/2002 | Lê Đình Kiên | A2 | Tự nhiên | |
451 | 601461 | Lê Thị Hải Vân | 02/11/2002 | Định Hải | A9 | Cơ bản D | |
452 | 601462 | Lê Tuấn Việt | 20/10/2002 | Định Liên | A3 | Tự nhiên | |
453 | 601463 | Ngô Ngọc Vinh | 14/10/2002 | Định Hoà | A5 | Cơ bản A | |
454 | 601464 | Trần Đức Vinh | 05/03/2002 | Định Tân | A2 | Tự nhiên | |
455 | 601465 | Nguyễn Quang Vũ | 04/04/2002 | Định Liên | A4 | Tự nhiên | |
456 | 601466 | Trịnh Long Vũ | 26/11/2002 | Định Tiến | A6 | Cơ bản C | Điểm TA thấp |
457 | 601467 | Trịnh Ngọc Hà Xuyên | 08/10/2001 | Định Tiến | A8 | Cơ bản D | |
458 | 601468 | Hoàng Thị Yến | 10/05/2002 | Định Bình | A10 | Cơ bản D | |
459 | 601469 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/07/2002 | Định Bình | A3 | Tự nhiên | |
460 | 601470 | Đỗ Thị Yến | 01/04/2002 | Định Tường | A2 | Tự nhiên | |
461 | 601471 | Vũ Thị Hải Yến | 29/03/2002 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D | |
462 | 601472 | Lê Thị Minh Yến | 15/04/2002 | Lê Đình Kiên | A5 | Cơ bản A |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn