Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Đăng ký | Xếp lớp | Lớp 10 | Trường THCS | Ghi chú |
561001 | Trịnh Đăng An | 04/05/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Tường | |
561002 | Đoàn Thị Hồng An | 22/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561003 | Trịnh Quốc An | 18/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tăng | |
561004 | Trịnh Thị Thúy An | 30/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561005 | Nguyễn Trọng An | 07/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561006 | Lê Thị Việt An | 06/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561008 | Lê Nguyễn Châm Anh | 22/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561009 | Nguyễn Thị Châm Anh | 21/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Lê Đình Kiên | |
561010 | Đỗ Đức Anh | 25/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Bình | |
561011 | Lê Đức Anh | 30/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561012 | Lê Đức Anh | 13/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561013 | Lê Đức Anh | 23/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561014 | Nguyễn Đức Anh | 26/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tân | |
561015 | Nguyễn Đức Anh | 09/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tân | Anh thấp |
561016 | Nguyễn Đức Anh | 06/12/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561017 | Phạm Đức Anh | 07/07/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hoà | |
561018 | Trinh Ngọc Hoàng Anh | 25/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561019 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561021 | Trịnh Hồng Anh | 17/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561022 | Lê Thị Kim Anh | 10/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561023 | Hách Thị Lan Anh | 30/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tăng | |
561024 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561025 | Trịnh Mai Anh | 19/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561026 | Trịnh Minh Anh | 07/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561028 | Trịnh Hữu Ngọc Anh | 31/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | |
561029 | Lê Ngọc Anh | 19/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561030 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561031 | Trịnh Nguyễn Phương Anh | 17/12/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tân | |
561032 | Trịnh Phương Anh | 08/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Liên | |
561033 | Lê Bùi Quang Anh | 15/08/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Tường | |
561034 | Hà Quỳnh Anh | 08/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Liên | |
561035 | Lê Quỳnh Anh | 23/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Thị trấn | |
561036 | Phạm Quỳnh Anh | 10/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561037 | Lê Thị Quỳnh Anh | 19/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561038 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hoà | |
561039 | Thiều Sỹ Anh | 25/03/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Bình | |
561040 | Trịnh Thị Anh | 02/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Long | |
561041 | Lê Tuấn Anh | 04/04/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Hải | |
561043 | Hách Lê Tuấn Anh | 31/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | |
561044 | Ngô Tuấn Anh | 07/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hoà | |
561045 | Trịnh Tuấn Anh | 07/04/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Bình | |
561047 | Hoàng Thị Tuyết Anh | 15/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561048 | Trương Văn Anh | 13/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561049 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Hải | |
561050 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A8 | Định Hưng | |
561052 | Lê Thị Minh Ánh | 13/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Liên | |
561053 | Nguyễn Thị Ánh | 16/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Thị trấn | |
561054 | Nguyễn Hữu Bách | 14/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561055 | Lâm Quang Bách | 23/09/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561056 | Trịnh Lê Xuân Bách | 20/03/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561057 | Nguyễn Gia Bảo | 26/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Lê Đình Kiên | |
561058 | Nguyễn Thị Băng Băng | 08/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561059 | Phạm Tiến Cao | 19/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561060 | Nguyễn Thu Chang | 21/12/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tăng | |
561061 | Ngô Thị Thùy Châm | 25/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561062 | Trịnh Thị Ngọc Châu | 22/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561063 | Cao Thị Châu | 18/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tường | |
561064 | Phạm Lê Kim Chi | 14/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561065 | Lê Thị Mai Chi | 07/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tân | |
561066 | Nguyễn Thị Mai Chi | 20/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561067 | Nguyễn Văn Chiến | 16/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hưng | Anh thấp |
561068 | Lê Đình Chinh | 21/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Thành | |
561069 | Lê Thị Tố Chinh | 20/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561070 | Trịnh Viết Chinh | 02/08/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hải | |
561071 | Lê Chí Chung | 27/05/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Tường | |
561072 | Trịnh Mai Chung | 07/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561073 | Lê Văn Chung | 11/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tăng | |
561074 | Trịnh Văn Chương | 22/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561075 | Trịnh Hữu Công | 15/10/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Tường | |
561076 | Lê Nguyễn Thành Công | 10/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561077 | Vũ Ngọc Cường | 27/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561078 | Phạm Văn Cường | 23/02/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561079 | Trần Thị Diện | 12/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tăng | Anh thấp |
561081 | Trương Thị Ngọc Diệp | 04/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561082 | Trịnh Ngọc Diệp | 17/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Lê Đình Kiên | |
561083 | Trịnh Thị Diệp | 23/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561084 | Lê Thị Diệu | 12/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561085 | Trịnh Thị Dung | 05/02/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hưng | |
561086 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/07/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Định Liên | |
561087 | Lưu Thị Vân Dung | 07/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561088 | Lưu Anh Dũng | 18/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561089 | Trịnh Duy Dũng | 08/09/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561090 | Hoàng Đình Dũng | 02/01/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Long | |
561091 | Lê Mạnh Dũng | 27/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561092 | Nguyễn Quang Dũng | 07/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561093 | Trịnh Quốc Dũng | 05/11/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561094 | Đào Tiến Dũng | 28/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tăng | |
561095 | Lê Tiến Dũng | 10/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561096 | Lê Tiến Dũng | 31/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tường | |
561097 | Lê Tiến Dũng | 15/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Tăng | Anh thấp |
561098 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561099 | Lê Văn Dũng | 15/11/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561100 | Lê Xuân Dũng | 15/03/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561101 | Lê Đình Dương | 28/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tường | |
561102 | Lê Đình Dương | 30/11/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Tường | |
561103 | Trịnh Đình Dương | 22/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561104 | Vũ Hùng Dương | 17/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561105 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 08/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Thành | |
561106 | Lê Thị Thùy Dương | 12/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561107 | Lê Thị Thùy Dương | 17/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tiến | |
561108 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561109 | Trịnh Thùy Dương | 25/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Long | |
561110 | Trịnh Thùy Dương | 07/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tường | |
561111 | Lê Trí Dương | 14/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561112 | Lê Tùng Dương | 22/10/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Thị trấn | Văn,Anh thấp |
561113 | Trịnh Văn Tùng Dương | 15/08/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561114 | Lê Văn Dương | 03/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Liên | |
561115 | Phạm Văn Dưỡng | 05/10/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561116 | Lê An Duy | 17/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561117 | Trịnh Đăng Duy | 15/06/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Thị trấn | |
561118 | Nguyễn Lê Duy | 01/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561119 | Lê Mỹ Duyên | 11/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561120 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/06/2003 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tiến | |
561121 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 21/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hải | Anh thấp |
561122 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 02/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561123 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 06/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561124 | Phạm Thị Duyên | 05/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Bình | |
561125 | Lê Thùy Duyên | 26/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Long | |
561126 | Lê Thị Thùy Duyên | 29/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Long | |
561128 | Nguyễn Văn Đại | 28/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561130 | Đinh Thị Đào | 19/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561131 | Trịnh Ngọc Đạt | 16/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hưng | Anh thấp |
561132 | Trịnh Quốc Đạt | 29/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tân | |
561133 | Vũ Thành Đạt | 08/04/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561134 | Lê Thế Đạt | 10/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561135 | Cao Tiến Đạt | 25/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tiến | |
561136 | Trịnh Tiến Đạt | 20/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | |
561137 | Nguyễn Trọng Đạt | 04/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561138 | Lê Văn Đạt | 13/09/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tăng | |
561139 | Trịnh Duy Đông | 15/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561143 | Vũ Hoàng Anh Đức | 06/09/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hoà | |
561144 | Lê Anh Đức | 28/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Liên | |
561145 | Trần Anh Đức | 25/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Tường | Anh thấp |
561146 | Lê Văn Anh Đức | 16/12/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Bình | |
561148 | Trịnh Công Minh Đức | 25/11/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Định Hải | |
561149 | Lê Minh Đức | 18/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561151 | Lê Ngọc Đức | 20/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561152 | Phạm Ngọc Đức | 09/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hải | Anh thấp |
561154 | Nguyễn Tài Đức | 16/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Hải | |
561156 | Nguyễn Văn Đức | 08/07/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Thành | |
561158 | Lê Thị Hương Giang | 08/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561159 | Trịnh Thị Hương Giang | 11/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tiến | |
561160 | Nguyễn Khắc Giang | 20/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561162 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản D | A12 | Định Tân | Điển thấp |
561163 | Nguyễn Thị Giang | 13/03/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561164 | Nguyễn Thị Giang | 04/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561166 | Trịnh Thị Giáp | 18/11/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Thị trấn | |
561167 | Vũ Văn Giáp | 05/09/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hoà | |
561168 | Lê Đức Hải | 28/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Hải | |
561169 | Trần Đức Hải | 11/06/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tường | |
561170 | Lê Hồng Hải | 02/03/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561171 | Lê Thế Hải | 03/02/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Tường | |
561172 | Trần Tiến Hải | 19/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Bình | |
561173 | Lê Trí Hải | 11/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Liên | |
561174 | Dương Văn Hải | 16/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Bình | |
561175 | Lê Văn Hải | 15/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561176 | Nguyễn Xuân Hải | 16/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561177 | Lê Thị Hồng Hạnh | 17/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tăng | |
561178 | Lê Thị Hạnh | 14/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tăng | |
561179 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561180 | Trịnh Thị Hạnh | 16/06/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hải | |
561181 | Vũ Thị Hạnh | 26/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561182 | Cao Thị Thanh Hảo | 22/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tiến | |
561183 | Nguyễn Duy Hà | 25/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Tiến | |
561184 | Trịnh Thị Hồng Hà | 16/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561185 | Đào Ngọc Hà | 10/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561186 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hoà | Anh thấp |
561187 | Vũ Thị Hà | 11/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Hoà | |
561188 | Đoàn Thị Thu Hà | 17/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561189 | Hoàng Thị Thu Hà | 05/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hoà | |
561190 | Lê Thị Thu Hà | 20/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561191 | Ngô Thị Thu Hà | 27/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561192 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tiến | |
561193 | Trịnh Thu Hà | 25/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hưng | |
561194 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561195 | Trịnh Thị Hằng | 01/03/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561196 | Lê Thị Thúy Hằng | 29/10/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561197 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 01/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hưng | |
561198 | Tống Thúy Hằng | 05/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561199 | Lưu Thị Hậu | 05/05/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Định Liên | Anh thấp |
561200 | Phạm Thị Hậu | 09/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561201 | Lê Văn Hậu | 24/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tân | |
561203 | Lê Thị Hiên | 09/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hưng | |
561204 | Trịnh Thị Hiên | 17/10/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Long | |
561205 | Bùi Thị Thanh Hiền | 24/05/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hoà | |
561206 | Hoàng Thị Hiền | 25/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561207 | Lưu Thị Hiền | 16/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561208 | Trịnh Thị Hiền | 24/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561209 | Đỗ Thị Thu Hiền | 28/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561210 | Ngô Thị Thu Hiền | 05/02/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561211 | Trịnh Thu Hiền | 18/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561212 | Lê Thuý Hiền | 22/10/2003 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hải | |
561213 | Trần Thúy Hiền | 19/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tân | |
561214 | Lê Minh Hiếu | 21/08/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Liên | |
561216 | Lê Thị Hiếu | 18/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561217 | Vũ Thị Hiếu | 05/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561218 | Trịnh Trọng Hiếu | 03/02/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Bình | |
561219 | Ngô Trung Hiếu | 15/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561221 | Trần Văn Hiểu | 05/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tân | |
561222 | Trịnh Hà Hoa | 20/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561223 | Lê Thị Hoa | 16/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561225 | Lưu Thu Hoài | 06/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tăng | |
561226 | Trịnh Thị Thu Hoài | 23/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561231 | Bùi Việt Hoàng | 09/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561232 | Nguyễn Thị Hoà | 15/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hưng | |
561234 | Lê Đình Hồng | 10/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561235 | Đỗ Thị Hồng | 11/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Hải | |
561236 | Lê Thị Hồng | 26/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Lê Đình Kiên | |
561237 | Lê Thị Hồng | 05/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561238 | Lê Thị Hồng | 12/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561239 | Nguyễn Thị Hồng | 24/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561240 | Trần Thị Hồng | 04/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561241 | Trịnh Thị Hồng | 19/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561242 | Vũ Thị Hồng | 06/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hải | |
561243 | Trần Thị Thu Hồng | 19/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tường | |
561244 | Trịnh Thị Thu Hồng | 02/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561245 | Trịnh Thị Thúy Hồng | 26/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hưng | |
561246 | Ngô Ngọc Mạnh Huấn | 01/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tăng | |
561247 | Trịnh Thị Huế | 20/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Long | |
561248 | Trần Thị Hoa Huệ | 16/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561249 | Bùi Thị Huệ | 12/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hải | |
561250 | Lê Thị Huệ | 25/11/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561251 | Ngô Thị Huệ | 20/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tiến | |
561252 | Nguyễn Thị Huệ | 26/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Liên | |
561253 | Vũ Thị Huệ | 12/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Hưng | |
561254 | Lê Thu Huệ | 16/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Liên | |
561256 | Lê Ngọc Hùng | 10/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tiến | Anh thấp |
561257 | Trịnh Phi Hùng | 11/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Hải | |
561258 | Nguyễn Tấn Hùng | 11/03/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Tiến | |
561259 | Phạm Văn Hùng | 10/12/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561260 | Lê Việt Hùng | 10/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561262 | Vũ Xuân Hùng | 11/11/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hoà | |
561263 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Bình | |
561264 | Lê Văn Hưng | 21/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Thành | |
561265 | Trịnh Thị Lan Hương | 02/11/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Long | |
561266 | Nguyễn Thị Mai Hương | 24/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Long | |
561267 | Trịnh Thị Mai Hương | 01/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Liên | |
561268 | Nguyễn Minh Hương | 11/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561269 | Vũ Thị Thanh Hương | 23/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tiến | |
561270 | Cao Thị Hương | 07/07/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tiến | |
561271 | Lê Thị Hương | 25/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561273 | Nguyễn Thị Hương | 18/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561274 | Nguyễn Thu Hương | 17/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561275 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2003 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tiến | |
561276 | Trịnh Thị Thu Hương | 22/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561277 | Lê Thị Hường | 11/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Thành | |
561278 | Nguyễn Thị Hường | 28/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Bình | |
561279 | Trịnh Thị Hường | 28/02/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Thành | |
561280 | Hà Quang Huy | 28/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Thị trấn | |
561281 | Đỗ Xuân Huy | 02/12/2003 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tân | |
561282 | Lê Hoàng Khánh Huyền | 02/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561283 | Lê Thị Khánh Huyền | 30/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561284 | Phạm Ngọc Huyền | 18/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tiến | |
561285 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Thành | |
561286 | Lê Thị Thanh Huyền | 09/09/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tường | |
561287 | Lê Thị Huyền | 09/02/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tăng | |
561288 | Lê Thị Huyền | 18/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561289 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Liên | |
561290 | Lê Thị Thu Huyền | 01/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tường | |
561291 | Lê Thị Thuý Huyền | 18/11/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Hải | |
561292 | Nguyễn Văn Khanh | 27/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Tiến | Anh thấp |
561293 | Trịnh Ngọc Khánh | 23/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hưng | |
561294 | Trịnh Quốc Khánh | 07/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hưng | Anh thấp |
561295 | Lê Huy Khôi | 20/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Thành | |
561296 | Trịnh Ngọc Kiên | 01/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561297 | Vũ Trọng Kiên | 15/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561298 | Trịnh Trung Kiên | 11/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Yên Lạc | |
561299 | Thiều Tuấn Kiên | 06/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561303 | Nguyễn Anh Kiệt | 28/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561304 | Vũ Minh Kiệt | 20/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561305 | Trần Phú Kiệt | 27/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tường | |
561306 | Bùi Thanh Lam | 06/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561307 | Lê Thị Hương Lan | 29/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Long | |
561308 | Nguyễn Khánh Lan | 20/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561309 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 09/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561310 | Lê Thị Lan | 28/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561311 | Lê Thị Lan | 15/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561312 | Trịnh Thị Lan | 04/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561313 | Hoàng Bảo Lâm | 17/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Hoà | |
561314 | Hoàng Đại Lâm | 27/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561315 | Trịnh Đình Lâm | 20/06/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Định Liên | Anh thấp |
561316 | Hoàng Minh Lâm | 08/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561317 | Trịnh Ngọc Lâm | 28/02/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561318 | Đỗ Thị Thanh Lê | 16/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561319 | Lê Mỹ Lệ | 13/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561320 | Đỗ Thị Kim Liên | 02/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561321 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Hải | |
561322 | Phạm Thị Liên | 06/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Hoà | |
561323 | Trần Thị Liên | 09/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tường | |
561324 | Trịnh Thị Liên | 05/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hải | |
561325 | Lê Thị Diệu Linh | 12/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561326 | Lưu Gia Linh | 30/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561327 | Hoàng Khánh Linh | 01/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561328 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/04/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561329 | Trần Thị Mai Linh | 26/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561330 | Lê Đào Phương Linh | 14/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Thị trấn | |
561331 | Nguyễn Thị Phương Linh | 25/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561332 | Đào Thị Linh | 04/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561333 | Lê Thị Linh | 05/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561334 | Phạm Thị Linh | 02/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561335 | Phạm Thị Linh | 09/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Thành | |
561336 | Kiều Thùy Linh | 13/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561337 | Lê Thị Thùy Linh | 09/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tiến | |
561338 | Lê Thị Thùy Linh | 21/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561339 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 23/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Tiến | |
561340 | Trịnh Thùy Linh | 02/11/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tiến | |
561341 | Hồ Ngọc Trúc Linh | 16/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tiến | |
561342 | Phạm Văn Linh | 04/09/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Thị trấn | |
561343 | Lê Kiều Loan | 19/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561344 | Khương Thị Mai Loan | 19/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561345 | Lê Thị Mai Loan | 31/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Thành | |
561346 | Trịnh Thị Loan | 19/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561347 | Lê Thùy Loan | 01/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561349 | Nguyễn Hoàng Long | 27/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561350 | Trịnh Ngọc Long | 10/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561351 | Bùi Quang Long | 05/10/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hưng | |
561352 | Trịnh Thanh Long | 10/01/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hải | |
561353 | Nguyễn Hồng Lộc | 02/11/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Lê Đình Kiên | |
561355 | Vũ Trọng Lực | 24/09/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hoà | |
561356 | Lê Thị Lương | 19/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561358 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 15/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Thị trấn | |
561359 | Lê Hồng Ly | 20/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561360 | Lê Thi Thảo Ly | 04/12/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tăng | |
561361 | Lê Đình Lý | 02/11/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Hải | |
561362 | Vũ Huyền Mai | 01/04/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561363 | Trần Ngọc Mai | 07/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561364 | Lê Thị Mai | 30/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561365 | Nguyễn Thị Mai | 03/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561366 | Trịnh Thị Mai | 21/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561367 | Lê Thị Tuyết Mai | 16/05/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hoà | |
561368 | Trịnh Duy Mạnh | 27/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561369 | Trịnh Đăng Mạnh | 13/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hưng | Anh thấp |
561370 | Trịnh Đình Mạnh | 11/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561371 | Đỗ Đức Mạnh | 16/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561372 | Nguyễn Trường Mạnh | 29/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Thiệu Thành | |
561373 | Hoàng Văn Mạnh | 28/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Hưng | |
561374 | Lê Văn Mạnh | 05/03/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A9 | Định Liên | |
561376 | Trịnh Văn Mạnh | 01/10/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561377 | Trịnh Đình Minh | 11/10/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hưng | |
561378 | Ngô Thị Ngọc Minh | 17/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561379 | Kiều Nguyệt Minh | 11/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Long | |
561380 | Phạm Nhật Minh | 18/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561381 | Trần Nhật Minh | 05/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tân | |
561382 | Đinh Quang Minh | 15/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561383 | Lê Thị Minh | 19/12/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tiến | |
561384 | Nguyễn Văn Minh | 27/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hưng | |
561386 | Lê Xuân Minh | 05/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561387 | Trịnh Xuân Minh | 01/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hưng | |
561388 | Khương Trà My | 08/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561390 | Nguyễn Đình Nam | 09/05/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Định Tường | |
561392 | Nguyễn Đức Nam | 20/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561393 | Ngô Hoài Nam | 09/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hoà | |
561394 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hải | |
561396 | Lê Văn Nam | 09/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tăng | |
561397 | Ngô Văn Nam | 21/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561398 | Phạm Văn Nam | 21/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561399 | Phạm Quỳnh Nga | 04/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Lê Đình Kiên | |
561400 | Lê Thị Quỳnh Nga | 18/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561401 | Vũ Thị Thanh Nga | 30/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561402 | Nguyễn Thị Nga | 12/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561403 | Hoàng Việt Nga | 10/11/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561404 | Trịnh Hồng Ngát | 26/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Lê Đình Kiên | |
561405 | Bùi Thị Kim Ngân | 15/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561406 | Trần Thảo Ngân | 30/08/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | |
561407 | Nguyễn Thị Ngân | 09/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561408 | Lê Thị Thùy Ngân | 29/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561409 | Lê Thị Tuyết Ngân | 17/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Liên | |
561410 | Lê Thị Thúy Ngần | 02/05/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561412 | Nguyễn Mạnh Ngọc | 05/02/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hải | |
561413 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tiến | |
561415 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561416 | Trịnh Xuân Ngọc | 16/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561417 | Hà Khôi Nguyên | 20/10/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A7 | Thị trấn | |
561418 | Đinh Quang Nguyên | 06/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tường | |
561419 | Trần Thái Nguyên | 28/02/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Thị trấn | |
561420 | Nguyễn Trung Nguyên | 10/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561421 | Nguyễn Trung Nguyên | 03/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Lê Đình Kiên | |
561422 | Trịnh Huy Nhanh | 08/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tiến | |
561423 | Ngô Văn Nhật | 29/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Long | |
561424 | Ngô Thảo Nhi | 05/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Long | |
561425 | Khương Thị Yến Nhi | 01/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Long | |
561426 | Lê Thị Yến Nhi | 04/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Bình | |
561427 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tiến | |
561428 | Vũ Yến Nhi | 04/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Bình | |
561429 | Phạm Khánh Nhung | 07/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Bình | |
561430 | Lê Thị Nhung | 06/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561431 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561433 | Trần Doãn Như | 10/12/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Tăng | |
561434 | Dương Thị Quỳnh Như | 13/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561435 | Lê Cúc Nhược | 06/01/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Định Bình | Anh thấp |
561438 | Lưu Thị Oanh | 24/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561439 | Nguyễn Thanh Phong | 18/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tân | |
561440 | Trịnh Hoàng Phúc | 01/08/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561441 | Nguyễn Hồng Phúc | 02/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561442 | Ngô Hùng Phúc | 13/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Hoà | |
561443 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Liên | |
561445 | Lê Xuân Phúc | 23/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561447 | Trần Phú | 02/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Tân | |
561448 | Trịnh Đình Phương | 30/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Tiến | |
561449 | Lê Thị Hoài Phương | 07/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561450 | Trịnh Linh Phương | 14/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561451 | Trần Minh Phương | 01/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561452 | Đào Thị Phương | 23/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561453 | Lê Thị Phương | 13/03/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561454 | Lê Thị Phương | 22/04/2004 | Cơ bản C | Cơ bản D | A12 | Định Thành | Điển thấp |
561455 | Ngô Thị Phương | 10/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Lê Đình Kiên | |
561456 | Quản Thị Phương | 05/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561457 | Trịnh Thị Phương | 04/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tiến | |
561458 | Đặng Thu Phương | 19/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561459 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561460 | Trịnh Thu Phương | 25/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Yên Lạc | |
561461 | Lê Thị Thùy Phương | 15/11/2004 | Cơ bản C | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | Điển thấp |
561462 | Trịnh Văn Phương | 27/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản D | A13 | Định Long | Điển thấp |
561463 | Lê Thị Phượng | 01/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tăng | |
561464 | Trần Thị Phượng | 14/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hải | Anh thấp |
561465 | Trịnh Thị Phượng | 02/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Liên | Anh thấp |
561466 | Nguyễn Hồng Quang | 22/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561467 | Khương Minh Quang | 13/08/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Lê Đình Kiên | |
561468 | Trịnh Minh Quang | 19/05/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A9 | Định Bình | |
561469 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561470 | Lê Xuân Quang | 16/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Thành | |
561471 | Lê Ngọc Anh Quân | 28/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561472 | Nguyễn Trọng Anh Quân | 02/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561474 | Vũ Minh Quân | 10/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tân | |
561475 | Vũ Trung Quân | 11/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561476 | Trịnh Đình Quốc | 01/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Hưng | |
561477 | Trịnh Đình Quốc | 15/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561478 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 04/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561479 | Vũ Lệ Quyên | 14/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561480 | Lê Thị Quyên | 09/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561481 | Khương Nhất Quyền | 04/09/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Bình | |
561482 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 01/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561483 | Trịnh Hương Quỳnh | 21/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Liên | |
561484 | Lê Như Quỳnh | 31/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561485 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561486 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561487 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561488 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 27/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561489 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 24/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Bình | |
561490 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tường | |
561491 | Trần Như Quỳnh | 16/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561492 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/11/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Bình | |
561493 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 29/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561494 | Trịnh Cao Quý | 01/09/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Tân | |
561495 | Lê Đình Sâm | 26/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Thành | |
561496 | Ngô Thị Sâm | 27/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561497 | Nguyễn Thị Sinh | 04/06/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | Nhì sinh huyện |
561498 | Mai Tuấn Sinh | 03/09/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561499 | Lê Hồng Sơn | 05/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561500 | Lê Hồng Sơn | 11/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Yên Lạc | |
561501 | Trần Hồng Sơn | 01/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tăng | |
561502 | Lê Minh Sơn | 08/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561503 | Hoàng Văn Sơn | 02/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561504 | Lê Thị Sương | 14/02/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tăng | |
561505 | Lê Hồng Sướng | 29/01/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561506 | Lê Anh Tài | 08/08/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Hải | |
561507 | Lê Bá Tài | 17/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561508 | Lê Thế Tài | 22/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Liên | |
561509 | Nguyễn Trọng Tài | 27/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561510 | Đào Văn Tài | 14/03/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561511 | Nguyễn Văn Tài | 04/01/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Bình | |
561512 | Nguyễn Văn Tài | 27/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561513 | Nguyễn Văn Tài | 27/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561514 | Vũ Văn Tài | 25/02/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Bình | |
561515 | Nguyễn Minh Tâm | 09/10/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A3 | Định Tường | Giải KK hoá |
561516 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/03/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A13 | Định Tiến | |
561517 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561518 | Lê Thị Tâm | 17/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tăng | |
561519 | Nguyễn Thị Tâm | 13/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561520 | Phạm Thị Tâm | 03/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hưng | |
561521 | Trịnh Thị Tâm | 16/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Thị trấn | |
561522 | Hoàng Văn Tâm | 09/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561523 | Nguyễn Huy Tấn | 24/04/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Lê Đình Kiên | |
561524 | Trịnh Đình Thái | 16/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561525 | Nguyễn Quốc Thái | 10/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561527 | Lê Huyền Thanh | 07/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Thành | |
561528 | Phạm Ngọc Thanh | 21/09/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Thiệu Vũ | |
561529 | Phạm Thị Thu Thanh | 03/04/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hưng | |
561530 | Lê Quang Thành | 08/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561532 | Bùi Văn Thành | 18/10/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561533 | Trịnh Xuân Thành | 15/09/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Tân | |
561534 | Lê Phương Thảo | 28/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561535 | Ngô Phương Thảo | 24/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561536 | Hách Thị Phương Thảo | 25/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tăng | |
561537 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hoà | |
561538 | Trịnh Phương Thảo | 02/05/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Hải | |
561539 | Trịnh Phương Thảo | 19/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Liên | Anh thấp |
561540 | Lê Thị Thảo | 20/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561541 | Mai Thị Thảo | 29/06/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561542 | Nguyễn Thị Thảo | 19/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hoà | |
561544 | Trịnh Thị Thảo | 02/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561545 | Lê Thị Thu Thảo | 19/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hải | |
561546 | Trương Văn Thảo | 23/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hải | Anh thấp |
561548 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561549 | Trịnh Thị Thắm | 01/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561550 | Vũ Thị Thắm | 21/09/2004 | Cơ bản | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561552 | Vũ Hùng Thắng | 15/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tiến | |
561553 | Bùi Văn Thắng | 18/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561554 | Mai Văn Thắng | 16/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hưng | |
561556 | Phạm Văn Thắng | 07/03/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Bình | |
561557 | Phạm Văn Thắng | 20/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561558 | Trần Văn Thắng | 28/02/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tường | |
561559 | Trịnh Văn Thắng | 06/09/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561560 | Vũ Xuân Thắng | 08/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561561 | Trịnh Thị Thấu | 09/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tân | |
561562 | Phạm Ngọc Thế | 05/03/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hải | |
561564 | Lê Đức Thiện | 06/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561565 | Trịnh Hữu Thiện | 19/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hưng | |
561566 | Vũ Đức Thịnh | 19/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Yên Lạc | |
561567 | Phạm Thị Thảo Thoan | 29/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561568 | Lê Hoàng Thông | 29/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tân | |
561569 | Nguyễn Đức Thọ | 16/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561570 | Lê Văn Thơm | 03/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561572 | Lê Thị Hoài Thu | 19/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tân | |
561573 | Đoàn Thị Thu | 06/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tân | Anh thấp |
561574 | Lê Thị Thu | 21/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Tăng | |
561575 | Lê Thị Thu | 29/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561576 | Lê Thị Thu | 14/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561577 | Nguyễn Đức Thuận | 13/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tân | |
561578 | Trịnh Văn Thuận | 09/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Tường | |
561579 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Tăng | |
561580 | Trịnh Anh Thư | 06/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Long | |
561581 | Lưu Thị Ánh Thư | 28/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561582 | Lê Hoài Thương | 02/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Tường | |
561583 | Nguyễn Hoài Thương | 25/03/2004 | Cơ bản C | Cơ bản D | A11 | Định Bình | Điển thấp |
561584 | Lê Thị Hoài Thương | 08/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561585 | Trịnh Thị Minh Thương | 20/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Thành | |
561586 | Trịnh Thanh Thương | 09/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Lê Đình Kiên | |
561587 | Phạm Thị Thương | 01/10/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tân | |
561588 | Vũ Thị Thương | 25/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hoà | Anh thấp |
561589 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 20/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561590 | Lê Thị Thuý | 05/06/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tăng | |
561592 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/08/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A1 | Định Tân | Giải 3 lý huyện |
561593 | Lê Thị Phương Thủy | 25/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561594 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Hưng | |
561595 | Đào Thị Thủy | 16/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Yên Lạc | |
561596 | Lê Thị Thu Thủy | 11/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Thị trấn | |
561598 | Lê Đức Tiến | 05/05/2003 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Bình | |
561599 | Trần Lê Tiến | 23/03/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Lê Đình Kiên | |
561601 | Trần Văn Tiến | 30/04/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tường | |
561602 | Trịnh Văn Tiến | 11/01/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hải | |
561603 | Hoàng Xuân Tiến | 11/05/2003 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hoà | |
561605 | Trịnh Thị Tình | 29/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561606 | Trịnh Thị Tính | 25/06/2004 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Định Hưng | |
561607 | Ngô Văn Toan | 08/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Long | |
561608 | Trịnh Duy Toàn | 29/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561610 | Trịnh Quốc Toàn | 10/04/2003 | Cơ bản | Cơ bản | A15 | Thị trấn | |
561611 | Lê Văn Toàn | 11/08/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tường | |
561612 | Lê Thị Hồng Trang | 17/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Tăng | |
561613 | Lê Huyền Trang | 24/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Bình | |
561615 | Đoàn Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561616 | Lê Thị Huyền Trang | 03/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561617 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Lê Đình Kiên | |
561618 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tiến | |
561619 | Trịnh Thị Huyền Trang | 12/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561620 | Lê Kiều Trang | 02/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Liên | |
561621 | Lê Thị Trang | 09/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561622 | Lê Thị Trang | 29/12/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561623 | Lưu Thị Trang | 06/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561624 | Lê Thu Trang | 19/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561625 | Mai Thu Trang | 04/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Lê Đình Kiên | |
561626 | Lê Thị Thùy Trang | 05/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561627 | Lê Thị Thùy Trang | 30/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561628 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 16/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Long | |
561629 | Trịnh Thị Thùy Trang | 29/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561630 | Vũ Thùy Trang | 31/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hoà | |
561631 | Lê Thị Thu Trà | 05/07/2004 | Cơ bản D | Ban TN | A4 | Định Bình | Anh thấp |
561632 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 15/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561633 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Hưng | |
561634 | Trần Thị Trúc | 23/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tường | |
561637 | Nguyễn Gia Trực | 13/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Yên Thái | |
561638 | Lê Văn Trường | 03/09/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Tăng | |
561639 | Phạm Văn Trường | 09/11/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tăng | |
561640 | Trịnh Văn Trường | 24/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hưng | Anh thấp |
561641 | Trịnh Văn Trường | 20/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Thị trấn | |
561642 | Trịnh Xuân Trường | 14/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hải | |
561643 | Hoàng Anh Tuấn | 28/02/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Lê Đình Kiên | |
561644 | Lê Anh Tuấn | 14/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561645 | Nghiêm Anh Tuấn | 10/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Lê Đình Kiên | |
561646 | Bùi Thế Anh Tuấn | 10/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Bình | |
561647 | Đỗ Đình Tuấn | 23/09/2003 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561648 | Lê Đình Tuấn | 29/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
561649 | Trịnh Đình Tuấn | 13/11/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hưng | Anh thấp |
561650 | Trịnh Đức Tuấn | 13/01/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Long | |
561651 | Lê Mạnh Tuấn | 27/05/2003 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Định Hoà | |
561652 | Trịnh Minh Tuấn | 28/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Thị trấn | |
561653 | Lê Văn Tuấn | 20/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tăng | Anh thấp |
561654 | Lê Xuân Tuấn | 20/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Định Bình | |
561655 | Trần Anh Tùng | 11/06/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561656 | Lê Hữu Tùng | 23/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản A | A5 | Định Hải | Anh thấp |
561657 | Nguyễn Sỹ Tùng | 04/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561660 | Nguyễn Văn Tùng | 17/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tân | Anh thấp |
561661 | Đào Thị Anh Tú | 18/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561662 | Lê Cẩm Tú | 23/02/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Thị trấn | |
561663 | Lê Thị Thanh Tú | 09/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561664 | Luyện Thị Tú | 09/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A2 | Định Bình | |
561666 | Trịnh Kim Tuyến | 12/04/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Long | |
561667 | Lê Thị Tuyến | 14/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Định Hoà | |
561668 | Đồng Thị Tuyết | 10/05/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hải | |
561669 | Trịnh Thị Tuyết | 10/08/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Định Tiến | |
561670 | Trịnh Ngọc Tú Văn | 09/01/2004 | Ban TN | Ban TN | A2 | Lê Đình Kiên | |
561671 | Trịnh Hải Vân | 27/09/2004 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
561673 | Lê Thảo Vân | 10/02/2004 | Ban TN | Ban TN | A1 | Cành Nàng | |
561674 | Hách Thị Thảo Vân | 24/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A8 | Thiệu Thành | |
561675 | Ngô Thị Thảo Vân | 16/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Hoà | |
561676 | Bùi Thị Vân | 03/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Thành | |
561677 | Hoàng Thị Thùy Vân | 12/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A11 | Định Hoà | |
561678 | Vũ Thị Hà Vi | 01/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Định Tường | |
561679 | Lê Thị Kiều Vy | 29/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tường | |
561680 | Lê Thảo Vi | 29/03/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Bình | |
561681 | Lê Bá Việt | 01/10/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A4 | Định Tường | |
561682 | Trịnh Văn Việt | 20/04/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tiến | |
561684 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 30/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Liên | |
561685 | Nguyễn Quang Vinh | 24/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A7 | Lê Đình Kiên | |
561686 | Bùi Thị Vinh | 09/05/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A13 | Định Hưng | |
561687 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/2004 | Không ĐK | Cơ bản D | A11 | Định Tiến | |
561688 | Trương Văn Vĩnh | 05/08/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Hưng | Anh thấp |
561689 | Phạm Hùng Vương | 21/12/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Lê Đình Kiên | |
561690 | Trịnh Quốc Vương | 29/07/2004 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Tăng | |
561691 | Trần Long Vũ | 11/03/2004 | Cơ bản A | Ban TN | A3 | Định Bình | |
561692 | Ngô Ngọc Vũ | 14/02/2003 | Ban TN | Ban TN | A4 | Định Hoà | |
561693 | Lê Quang Vũ | 05/11/2004 | Cơ bản A | Cơ bản A | A5 | Định Hải | |
561694 | Lê Ngọc Xuân | 06/12/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A14 | Định Tiến | |
561695 | Nguyễn Thị Xuân | 13/07/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A9 | Định Hưng | |
561696 | Lưu Thị Hải Yến | 01/01/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A10 | Định Liên | |
561697 | Lưu Thị Hải Yến | 22/08/2004 | Cơ bản C | Cơ bản C | A6 | Định Hưng | |
561698 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/10/2004 | Cơ bản D | Cơ bản D | A12 | Định Tân | |
Bảo lưu | Lưu Tiến Lâm | 18/03/2003 | Ban TN | Ban TN | A3 | Định Liên | |
Kh.tật | Trịnh Thị Dung | 14/09/2004 | Cơ bản D | Cơ bản | A15 | Định Tân | HL TB |
Kh.tật | Hà Văn Thuận | 23/01/2004 | Không ĐK | Cơ bản | A15 | Thị trấn |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn