Kết quả thi kiểm tra kiến thức lần 1 năm 2018
- Thứ ba - 23/01/2018 23:28
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Kết quả những học sinh đạt điểm cao trong lần thi này theo các khối
Khoi A
Khoi A1
Khoi B
Khoi C
Khoi D
Kết quả điểm chi tiết từng học sinh
Khoi A
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Toán | Lý | Hóa | KA |
1 | Trịnh Thị Bảo Anh | 12A1 | YD1 | 10.00 | 9.50 | 9.50 | 29.00 |
2 | Vũ Hà Vy | 12A1 | YD1 | 8.60 | 9.50 | 10.00 | 28.10 |
3 | Hoàng Minh Đức | 12A1 | YD1 | 9.80 | 8.75 | 9.50 | 28.05 |
4 | Lê Thu Thảo | Tudo | Tudo | 8.40 | 8.25 | 9.25 | 25.90 |
5 | Phạm Huy Hoàng | 12A1 | YD1 | 9.40 | 7.75 | 8.25 | 25.40 |
6 | Trịnh Trung Kiên | 12A1 | YD1 | 8.80 | 8.00 | 8.50 | 25.30 |
7 | Trịnh Quốc Khánh | 12A1 | YD1 | 8.40 | 8.25 | 8.25 | 24.90 |
8 | Trịnh Xuân Trình | Tudo | Tudo | 9.40 | 8.25 | 7.25 | 24.90 |
9 | Lê Trấn Thành | Tudo | T.Hoá | 7.40 | 8.50 | 8.75 | 24.65 |
10 | Nguyễn Hồng Thịnh | 12A1 | YD1 | 8.60 | 8.25 | 7.75 | 24.60 |
Khoi A1
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Toán | Lý | Anh | KA1 |
1 | Nguyễn Trọng Tấn | 12A1 | YD1 | 9.20 | 7.75 | 7.00 | 23.95 |
2 | Nguyễn Thành Vinh | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 7.50 | 8.60 | 22.90 |
3 | Lê Hà Hưng | Tudo | Tudo | 7.80 | 7.25 | 7.80 | 22.85 |
4 | Nguyễn Thị Thắm | Tudo | Tudo | 6.80 | 8.50 | 7.00 | 22.30 |
5 | Lê Hoàng long | Tudo | T.Hoá | 8.60 | 8.25 | 5.40 | 22.25 |
6 | Nguyễn Văn Đức | Tudo | NQN | 5.80 | 7.75 | 8.60 | 22.15 |
7 | Trịnh Vũ Thành Nam | 12A2 | YD1 | 8.60 | 6.50 | 7.00 | 22.10 |
8 | Lê Thị Khánh Linh | Tudo | NQN | 7.20 | 7.50 | 7.00 | 21.70 |
9 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12A1 | YD1 | 7.20 | 6.25 | 8.00 | 21.45 |
10 | Lê Thị Thư | Tudo | T.Hoá | 6.40 | 7.75 | 7.00 | 21.15 |
Khoi B
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Toán | Hóa | Sinh | KB |
1 | Nguyễn Phú Dung | 12A2 | YD1 | 9.80 | 9.25 | 9.50 | 28.55 |
2 | Lê Trường Anh | 12A1 | YD1 | 9.00 | 8.50 | 9.25 | 26.75 |
3 | Hoàng Thanh Trang | 12A1 | YD1 | 8.20 | 7.75 | 9.25 | 25.20 |
4 | Yên Thị Hồng Uyên | 12A1 | YD1 | 8.00 | 7.75 | 8.25 | 24.00 |
5 | Bùi Hồng Sơn | 12A4 | YD1 | 7.40 | 7.50 | 7.50 | 22.40 |
6 | Lê Mai Anh | Tudo | Tudo | 7.40 | 8.00 | 7.00 | 22.40 |
7 | Vũ Thành Đạt | 12A2 | YD1 | 7.40 | 8.00 | 5.75 | 21.15 |
8 | Lưu Văn Hữu | 12A3 | YD1 | 7.00 | 7.00 | 6.50 | 20.50 |
9 | Nguyễn Thị Thảo | 12A5 | YD1 | 7.20 | 7.00 | 6.00 | 20.20 |
10 | Phạm Thị Mai Linh | 12A1 | YD1 | 6.80 | 5.75 | 7.00 | 19.55 |
Khoi C
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Văn | Sử | Địa | KC |
1 | Đinh Thị Thu Hằng | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.25 | 8.25 | 23.75 |
2 | Trịnh Thị Hồng | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.00 | 8.25 | 23.50 |
3 | Nguyễn Thị Huệ | 12A8 | YD1 | 7.50 | 7.75 | 8.00 | 23.25 |
4 | Phạm Thị Ly | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.25 | 7.50 | 23.00 |
5 | Luyện Thị Thuý Nga | 12A8 | YD1 | 7.25 | 7.00 | 7.50 | 21.75 |
6 | Lê Văn Lương | Tudo | Tudo | 5.75 | 8.25 | 7.75 | 21.75 |
7 | Lê Thị Thu Hà | 12A8 | YD1 | 6.00 | 7.25 | 8.25 | 21.50 |
8 | Trịnh Thị Loana | 12A8 | YD1 | 7.00 | 6.00 | 8.00 | 21.00 |
9 | Nguyễn Thị Thanh | 12A8 | YD1 | 7.00 | 7.00 | 6.75 | 20.75 |
10 | Lê Thị Thươngb | 12A8 | YD1 | 6.75 | 7.25 | 6.75 | 20.75 |
Khoi D
TT | Họ và tên | Lớp | Trường | Toán | Văn | Anh | KD |
1 | Lê Thảo Lan | 12A11 | YD1 | 8.60 | 7.75 | 8.40 | 24.75 |
2 | Lưu Thị Thuỷ | 12A11 | YD1 | 7.40 | 8.00 | 8.00 | 23.40 |
3 | Lê Thị Thanh Thư | 12A11 | YD1 | 6.60 | 8.00 | 8.60 | 23.20 |
4 | Ngô Ngọc Anh | 12A11 | YD1 | 7.20 | 7.00 | 7.80 | 22.00 |
5 | Nguyễn Thị Hoa | 12A11 | YD1 | 6.80 | 7.75 | 7.20 | 21.75 |
6 | Lưu Phương Quỳnh | 12A11 | YD1 | 8.20 | 8.25 | 4.80 | 21.25 |
7 | Vũ Ngọc Tâm | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 7.50 | 7.40 | 21.10 |
8 | Trần Lê Vân | 12A11 | YD1 | 6.60 | 7.25 | 7.20 | 21.05 |
9 | Nguyễn Hồng Nam | 12A11 | YD1 | 7.40 | 7.00 | 6.40 | 20.80 |
10 | Nguyễn Huy Hoàng | 12A11 | YD1 | 7.80 | 6.50 | 6.40 | 20.70 |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Văn | Sử | Địa | Anh | KA | KA1 | KB | KC | KD |
250001 | Trịnh Thị An | 20/04/00 | 12A1 | YD1 | 5.80 | 5.00 | 4.75 | 15.55 | |||||||||
250256 | Lê Trường Anh | 04/04/00 | 12A1 | YD1 | 9.00 | 8.50 | 9.25 | 26.75 | |||||||||
250003 | Nguyễn Thế Anh | 29/11/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 7.25 | 7.00 | 21.25 | |||||||||
250004 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 02/04/00 | 12A1 | YD1 | 7.40 | 6.50 | 8.00 | 21.90 | |||||||||
250365 | Trịnh Đức Anh | 18/02/00 | 12A1 | YD1 | 3.20 | 2.80 | |||||||||||
250005 | Trịnh Thị Bảo Anh | 28/05/00 | 12A1 | YD1 | 10.00 | 9.50 | 9.50 | 29.00 | |||||||||
250289 | Trịnh Thị Phương Anh | 12/04/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 21.00 | |||||||||
250059 | Lê Tuấn Dũng | 16/08/00 | 12A1 | YD1 | 8.20 | 7.75 | 5.75 | 21.70 | |||||||||
250049 | Lê Tiến Đạta | 20/11/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 5.50 | 7.75 | 20.25 | |||||||||
250050 | Lê Tiến Đạtb | 24/01/00 | 12A1 | YD1 | 7.20 | 7.50 | 6.50 | 21.20 | |||||||||
250053 | Hoàng Minh Đức | 16/03/00 | 12A1 | YD1 | 9.80 | 8.75 | 9.50 | 28.05 | |||||||||
250094 | Lê Huy Hoàng | 12/12/00 | 12A1 | YD1 | 6.80 | 6.25 | 7.50 | 20.55 | |||||||||
250095 | Phạm Huy Hoàng | 20/12/00 | 12A1 | YD1 | 9.40 | 7.75 | 8.25 | 25.40 | |||||||||
250099 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 08/08/00 | 12A1 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 3.75 | 4.20 | 16.15 | 16.60 | |||||||
250268 | Trịnh Văn Huy | 11/07/00 | 12A1 | YD1 | 5.40 | 7.50 | |||||||||||
250114 | Trịnh Quốc Khánh | 27/12/00 | 12A1 | YD1 | 8.40 | 8.25 | 8.25 | 24.90 | |||||||||
250270 | Hà Trung Kiên | 27/12/00 | 12A1 | YD1 | 6.40 | 3.75 | 5.75 | 15.90 | |||||||||
250117 | Trịnh Trung Kiên | 19/05/00 | 12A1 | YD1 | 8.80 | 8.00 | 8.50 | 25.30 | |||||||||
250123 | Phạm Tùng Lâm | 24/04/00 | 12A1 | YD1 | 6.60 | 7.25 | 7.75 | 21.60 | |||||||||
250272 | Phạm Thị Mai Linh | 02/03/00 | 12A1 | YD1 | 6.80 | 5.75 | 7.00 | 19.55 | |||||||||
250149 | Lê Đức Mạnh | 25/07/00 | 12A1 | YD1 | 8.20 | 5.75 | 4.50 | 18.45 | |||||||||
250150 | Nguyễn Duy Mạnh | 02/08/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 6.00 | 6.75 | 19.75 | |||||||||
250151 | Trần Tuấn Minh | 24/01/00 | 12A1 | YD1 | 6.00 | 6.00 | 5.00 | 17.00 | |||||||||
250165 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 16/11/00 | 12A1 | YD1 | 7.20 | 6.25 | 6.25 | 8.00 | 19.70 | 21.45 | |||||||
250174 | Ngô Thị Minh Phương | 19/01/00 | 12A1 | YD1 | 6.80 | 7.25 | 5.50 | 19.55 | |||||||||
250182 | Nguyễn Trọng Sơn | 26/10/00 | 12A1 | YD1 | 6.80 | 7.25 | 5.25 | 19.30 | |||||||||
250290 | Nguyễn Trọng Tấn | 25/07/00 | 12A1 | YD1 | 9.20 | 7.75 | 7.00 | 23.95 | |||||||||
250194 | Nguyễn Văn Thái | 18/09/00 | 12A1 | YD1 | 4.60 | 7.25 | 6.50 | 18.35 | |||||||||
250197 | Nguyễn Xuân Thành | 26/09/00 | 12A1 | YD1 | 7.40 | 7.25 | 8.00 | 22.65 | |||||||||
250205 | Nguyễn Hồng Thịnh | 29/11/00 | 12A1 | YD1 | 8.60 | 8.25 | 7.75 | 24.60 | |||||||||
250213 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 09/02/00 | 12A1 | YD1 | 6.60 | 5.75 | 6.50 | 18.85 | |||||||||
250223 | Hoàng Thanh Trang | 01/01/00 | 12A1 | YD1 | 8.20 | 8.25 | 7.75 | 9.25 | 24.20 | 25.20 | |||||||
250284 | Lê Văn Trung | 23/09/00 | 12A1 | YD1 | 8.20 | 5.50 | 5.25 | 18.95 | |||||||||
250232 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 16/02/00 | 12A1 | YD1 | 4.80 | 6.25 | 4.50 | 15.55 | |||||||||
250240 | Phạm Văn Tường | 19/05/00 | 12A1 | YD1 | 6.20 | 6.25 | 4.75 | 17.20 | |||||||||
250241 | Nguyễn Thị Tuyết | 26/11/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 4.50 | 5.00 | 4.25 | 16.50 | 16.25 | |||||||
250285 | Yên Thị Hồng Uyên | 21/10/00 | 12A1 | YD1 | 8.00 | 7.75 | 8.25 | 24.00 | |||||||||
250243 | Lưu Thị Hồng Vân | 07/06/00 | 12A1 | YD1 | 7.80 | 7.50 | 6.25 | 21.55 | |||||||||
250246 | Lê Tuấn Vũ | 23/08/00 | 12A1 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 4.75 | 17.15 | |||||||||
250248 | Vũ Hà Vy | 03/03/00 | 12A1 | YD1 | 8.60 | 9.50 | 10.00 | 28.10 | |||||||||
250251 | Mạch Thị Hải Yến | 19/09/00 | 12A1 | YD1 | 7.00 | 6.00 | 4.50 | 17.50 | |||||||||
250006 | Hà Thị Mai Anh | 02/09/00 | 12A2 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 4.25 | 16.65 | |||||||||
250007 | Lưu Tuấn Anh | 24/03/00 | 12A2 | YD1 | 5.40 | 4.50 | 5.75 | 15.65 | |||||||||
250008 | Ngô Tuấn Anh | 01/08/00 | 12A2 | YD1 | 6.60 | 4.25 | 5.75 | 16.60 | |||||||||
250029 | Nguyễn Thị Ánh | 04/09/00 | 12A2 | YD1 | 7.40 | 4.25 | 5.00 | 16.65 | |||||||||
250037 | Trịnh Quốc Cảnh | 25/06/00 | 12A2 | YD1 | 6.00 | 3.75 | 2.25 | 12.00 | |||||||||
250038 | Lê Linh Chi | 27/07/00 | 12A2 | YD1 | 6.60 | 2.75 | 4.75 | 14.10 | |||||||||
250264 | Nguyễn Phú Dung | 10/10/00 | 12A2 | YD1 | 9.80 | 9.25 | 9.50 | 28.55 | |||||||||
250291 | Nguyễn Mạnh Dũng | 15/11/00 | 12A2 | YD1 | 5.00 | 4.75 | 5.20 | 14.95 | |||||||||
250263 | Vũ Thành Đạt | 25/10/00 | 12A2 | YD1 | 7.40 | 8.00 | 5.75 | 21.15 | |||||||||
250292 | Nguyễn Minh Đức | 03/11/00 | 12A2 | YD1 | 4.20 | 3.50 | 3.60 | 11.30 | |||||||||
250066 | Trịnh Thị Hà | 03/09/00 | 12A2 | YD1 | 5.20 | 6.00 | 4.25 | 15.45 | |||||||||
250072 | Lê Thanh Hải | 05/12/00 | 12A2 | YD1 | 6.80 | 4.25 | 5.75 | 16.80 | |||||||||
250074 | Trịnh Thị Ngọc Hân | 13/08/00 | 12A2 | YD1 | 5.60 | 7.00 | 4.00 | 16.60 | |||||||||
250083 | Trịnh Minh Hiệp | 23/09/00 | 12A2 | YD1 | 7.60 | 6.75 | 7.00 | 21.35 | |||||||||
250088 | Lê Đình Hiểu | 27/06/00 | 12A2 | YD1 | 7.00 | 5.25 | 7.00 | 19.25 | |||||||||
250293 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/07/00 | 12A2 | YD1 | 6.60 | 5.25 | 6.00 | 17.85 | |||||||||
250102 | Đinh Quang Hùng | 09/02/00 | 12A2 | YD1 | 7.60 | 6.50 | 6.00 | 20.10 | |||||||||
250366 | Lê Đức Hùng | 14/10/00 | 12A2 | YD1 | 6.20 | 2.80 | |||||||||||
250294 | Lê Thanh Hùng | 17/07/00 | 12A2 | YD1 | 5.20 | 5.25 | 4.60 | 15.05 | |||||||||
250295 | Trần Văn Ka | 04/07/00 | 12A2 | YD1 | 4.40 | 5.50 | 6.80 | 16.70 | |||||||||
250269 | Nguyễn Phú Khang | 06/09/00 | 12A2 | YD1 | 6.40 | 4.00 | 7.50 | 17.90 | |||||||||
250127 | Trịnh Thị Linh | 07/06/00 | 12A2 | YD1 | 5.80 | 7.00 | 6.25 | 5.25 | 19.05 | 17.30 | |||||||
250134 | Ngô Văn Long | 11/12/00 | 12A2 | YD1 | 6.00 | 6.00 | 7.00 | 19.00 | |||||||||
250148 | Hoàng Ngọc Mai | 06/05/00 | 12A2 | YD1 | 7.20 | 5.75 | 6.75 | 19.70 | |||||||||
250296 | Khương Ngọc Nam | 05/02/00 | 12A2 | YD1 | |||||||||||||
250297 | Trịnh Vũ Thành Nam | 25/11/00 | 12A2 | YD1 | 8.60 | 6.50 | 7.00 | 22.10 | |||||||||
250166 | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/00 | 12A2 | YD1 | 6.20 | 5.75 | 5.75 | 17.70 | |||||||||
250170 | Lê Xuân Phú | 09/06/00 | 12A2 | YD1 | 6.20 | 7.00 | 5.75 | 18.95 | |||||||||
250185 | Trịnh Trọng Tài | 18/07/00 | 12A2 | YD1 | 6.40 | 4.00 | 4.25 | 14.65 | |||||||||
250191 | Trịnh Hoàng Tân | 18/10/00 | 12A2 | YD1 | 8.00 | 7.75 | 5.00 | 20.75 | |||||||||
250214 | Lưu Thanh Thuỷ | 04/12/00 | 12A2 | YD1 | 7.60 | 6.25 | 5.25 | 19.10 | |||||||||
250224 | Nguyễn Thị Trang | 26/09/00 | 12A2 | YD1 | 4.60 | 4.60 | |||||||||||
250298 | Phạm Thuỳ Trang | 18/07/00 | 12A2 | YD1 | 5.20 | 6.00 | 4.40 | 15.60 | |||||||||
250233 | Bùi Thanh Tuấn | 08/06/00 | 12A2 | YD1 | 8.00 | 7.50 | 8.75 | 4.80 | 24.25 | 20.30 | |||||||
250299 | Trịnh Anh Tuấn | 13/11/00 | 12A2 | YD1 | 7.00 | 5.75 | 7.40 | 20.15 | |||||||||
250234 | Vũ Đức Tuấn | 02/02/00 | 12A2 | YD1 | 5.60 | 5.50 | 3.25 | 14.35 | |||||||||
250238 | Lê Thanh Tùnga | 29/02/00 | 12A2 | YD1 | 5.00 | 4.50 | 4.25 | 13.75 | |||||||||
250239 | Lê Thanh Tùngb | 07/10/00 | 12A2 | YD1 | 7.80 | 7.25 | 6.75 | 21.80 | |||||||||
250287 | Ngô Thị Xuân | 18/04/00 | 12A2 | YD1 | 5.40 | 4.75 | 5.25 | 15.40 | |||||||||
250252 | Đào Thị Hải Yến | 08/02/00 | 12A2 | YD1 | 7.20 | 5.50 | 6.00 | 18.70 | |||||||||
250009 | Lê Đức Anh | 06/09/00 | 12A3 | YD1 | 5.20 | 5.00 | 4.75 | 14.95 | |||||||||
250010 | Trịnh Đức Anh | 17/08/00 | 12A3 | YD1 | 5.00 | 6.25 | 2.50 | 13.75 | |||||||||
250011 | Vũ Tiến Anh | 08/12/00 | 12A3 | YD1 | 5.20 | 5.50 | 6.00 | 16.70 | |||||||||
250034 | Hoàng Ngọc Bách | 23/11/00 | 12A3 | YD1 | 7.40 | 7.75 | 6.75 | 5.00 | 21.90 | 20.15 | |||||||
250040 | Hải Hồng Chiến | 14/07/00 | 12A3 | YD1 | 5.40 | 4.50 | 3.75 | 13.65 | |||||||||
250042 | Lê Minh Công | 14/08/00 | 12A3 | YD1 | 6.60 | 6.00 | 7.25 | 19.85 | |||||||||
250060 | Cao Tiến Dũng | 20/05/00 | 12A3 | YD1 | 4.40 | 6.75 | 4.00 | 15.15 | |||||||||
250045 | Trịnh Viết Đạt | 18/05/00 | 12A3 | YD1 | 4.40 | 5.50 | 4.50 | 14.40 | |||||||||
250065 | Trịnh Hương Giang | 30/12/00 | 12A3 | YD1 | 6.40 | 7.25 | 4.75 | 18.40 | |||||||||
250300 | Đào Thị Thu Hà | 08/10/00 | 12A3 | YD1 | 5.00 | 5.25 | 5.40 | 15.65 | |||||||||
250077 | Vũ Thị Hạnh | 28/03/00 | 12A3 | YD1 | 5.40 | 7.00 | 5.00 | 17.40 | |||||||||
250084 | Đinh Quang Hiệp | 17/03/00 | 12A3 | YD1 | 4.00 | 4.75 | 3.25 | 12.00 | |||||||||
250085 | Bùi Văn Hiếu | 26/08/00 | 12A3 | YD1 | 4.60 | 4.50 | 3.50 | 12.60 | |||||||||
250086 | Lê Công Hiếu | 19/12/00 | 12A3 | YD1 | 3.40 | 4.00 | 5.00 | 12.40 | |||||||||
250092 | Đỗ Thu Hoài | 19/06/00 | 12A3 | YD1 | 6.80 | 6.75 | 7.50 | 21.05 | |||||||||
250096 | Trần Đình Hoàng | 26/11/00 | 12A3 | YD1 | 4.80 | 6.50 | 3.25 | 14.55 | |||||||||
250106 | Lê Thị Hương | 17/03/00 | 12A3 | YD1 | 5.00 | 3.75 | 3.75 | 12.50 | |||||||||
250267 | Lưu Văn Hữu | 06/02/00 | 12A3 | YD1 | 7.00 | 7.00 | 6.50 | 20.50 | |||||||||
250110 | Nguyễn Đức Huy | 23/11/00 | 12A3 | YD1 | 3.80 | 5.00 | 3.50 | 12.30 | |||||||||
250118 | Đặng Trung Kiên | 06/10/00 | 12A3 | YD1 | 7.80 | 6.00 | 4.75 | 4.00 | 18.55 | 16.55 | |||||||
250128 | Trịnh Phương Linh | 02/02/00 | 12A3 | YD1 | 5.00 | 7.25 | 6.25 | 18.50 | |||||||||
250135 | Nguyễn Hữu Long | 30/07/00 | 12A3 | YD1 | 4.80 | 4.50 | 2.75 | 12.05 | |||||||||
250146 | Phạm Thị Ly | 25/07/00 | 12A3 | YD1 | 5.20 | 5.75 | 3.75 | 14.70 | |||||||||
250301 | Nguyễn Thị Mai | 28/08/00 | 12A3 | YD1 | 6.00 | 5.50 | |||||||||||
250152 | Ngô Đức Minh | 18/03/00 | 12A3 | YD1 | 4.20 | 6.25 | 5.50 | 15.95 | |||||||||
250160 | Trần Thảo Ngân | 13/10/00 | 12A3 | YD1 | 6.60 | 6.50 | 5.25 | 4.75 | 18.35 | 16.60 | |||||||
250167 | Trịnh Hồng Nhung | 11/09/00 | 12A3 | YD1 | 5.40 | 6.25 | 6.25 | 17.90 | |||||||||
250168 | Lê Thị Kim Oanh | 18/03/00 | 12A3 | YD1 | 6.00 | 6.75 | 3.75 | 16.50 | |||||||||
250277 | Ngô Đức Sơn | 04/04/00 | 12A3 | YD1 | 3.40 | 3.25 | |||||||||||
250184 | Lê Tung Sương | 26/01/00 | 12A3 | YD1 | 6.40 | 5.75 | 5.00 | 17.15 | |||||||||
250198 | Lê Tiến Thành | 19/11/00 | 12A3 | YD1 | 5.40 | 7.25 | 3.50 | 16.15 | |||||||||
250203 | Nguyễn Đức Thiện | 01/10/00 | 12A3 | YD1 | 3.80 | 4.50 | 2.50 | 10.80 | |||||||||
250207 | Lê Thị Thơm | 17/02/00 | 12A3 | YD1 | 6.00 | 5.25 | 5.25 | 16.50 | |||||||||
250210 | Đỗ Thị Thuận | 22/10/00 | 12A3 | YD1 | 5.00 | 6.50 | 4.00 | 15.50 | |||||||||
250216 | Lê Xuân Tiến | 30/10/00 | 12A3 | YD1 | 6.40 | 6.25 | 5.00 | 17.65 | |||||||||
250221 | Lê An Tôn | 28/05/00 | 12A3 | YD1 | 5.80 | 7.25 | 4.00 | 17.05 | |||||||||
250225 | Lê Thị Thu Trang | 01/12/00 | 12A3 | YD1 | 6.00 | 7.50 | 2.50 | 16.00 | |||||||||
250281 | Nguyễn Thị Trang | 08/12/00 | 12A3 | YD1 | 6.20 | 6.50 | 4.50 | 17.20 | |||||||||
250226 | Phạm Thị Thu Trang | 22/02/00 | 12A3 | YD1 | 5.20 | 5.50 | 3.50 | 14.20 | |||||||||
250286 | Lê Hồng Vân | 04/02/00 | 12A3 | YD1 | 4.20 | 4.25 | |||||||||||
250012 | Lê Thị Vân Anh | 24/07/00 | 12A4 | YD1 | 5.00 | 5.25 | 5.00 | 15.25 | |||||||||
250013 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/02/00 | 12A4 | YD1 | 6.20 | 5.50 | 5.50 | 17.20 | |||||||||
250035 | Ngô Ngọc Bích | 28/11/00 | 12A4 | YD1 | 4.20 | 4.75 | 4.00 | 12.95 | |||||||||
250302 | Nguyễn Chí Cường | 10/07/00 | 12A4 | YD1 | 6.20 | 6.50 | |||||||||||
250058 | Trịnh Thuỳ Dung | 08/10/00 | 12A4 | YD1 | 3.20 | 5.00 | 2.75 | 10.95 | |||||||||
250064 | Nguyễn Thị Duyên | 16/04/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 5.00 | 3.50 | 12.30 | |||||||||
250303 | Trịnh Văn Dương | 17/09/00 | 12A4 | YD1 | 5.60 | 5.60 | 11.20 | ||||||||||
250304 | Trịnh Đình Đạt | 12/01/00 | 12A4 | YD1 | 5.00 | 4.80 | 9.80 | ||||||||||
250305 | Phạm Văn Đông | 09/08/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 6.00 | |||||||||||
250067 | Hoàng Thị Hà | 11/09/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 4.50 | 3.00 | 11.30 | |||||||||
250352 | Hoàng Thị Thu Hiền | 04/01/00 | 12A4 | YD1 | 6.40 | 4.75 | |||||||||||
250080 | Nguyễn Thị Hiền | 29/10/00 | 12A4 | YD1 | 2.80 | 4.50 | 3.00 | 10.30 | |||||||||
250090 | Lê Thị Hoa | 04/10/00 | 12A4 | YD1 | 5.80 | 5.00 | 6.00 | 16.80 | |||||||||
250091 | Lê Thị Hoà | 21/06/00 | 12A4 | YD1 | 4.20 | 4.75 | 2.00 | 10.95 | |||||||||
250367 | Đỗ Xuân Hoàng | 09/02/00 | 12A4 | YD1 | 6.20 | ||||||||||||
250100 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 13/11/00 | 12A4 | YD1 | 4.60 | 4.75 | 3.50 | 3.50 | 12.85 | 11.60 | |||||||
250687 | Lê Quang Huy | 23/10/00 | 12A4 | YD1 | 2.50 | ||||||||||||
250104 | Trịnh Văn Hưng | 06/04/00 | 12A4 | YD1 | 4.40 | 5.00 | 5.25 | 14.65 | |||||||||
250108 | Lê Thị Hường | 13/01/00 | 12A4 | YD1 | 4.40 | 4.00 | 4.25 | 4.50 | 12.65 | 13.15 | |||||||
250119 | Lê Quang Kiên | 23/09/00 | 12A4 | YD1 | 3.40 | 4.00 | 2.25 | 9.65 | |||||||||
250129 | Nguyễn Thuỳ Linh | 04/02/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 4.50 | 3.50 | 11.80 | |||||||||
250273 | Vũ Thị Thuỳ Linh | 08/02/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 2.75 | 5.00 | 11.55 | |||||||||
250306 | Lê Đức Hoàng Long | 05/12/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 5.00 | |||||||||||
250368 | Vũ Lê Minh | 23/05/00 | 12A4 | YD1 | |||||||||||||
250274 | Bùi Thị Nga | 18/12/00 | 12A4 | YD1 | 4.40 | 4.50 | |||||||||||
250161 | Nguyễn Văn Nghiệp | 19/06/00 | 12A4 | YD1 | 5.25 | 5.25 | |||||||||||
250162 | Phạm Thị Bích Ngọc | 09/09/00 | 12A4 | YD1 | 5.80 | 6.50 | 6.25 | 18.55 | |||||||||
250164 | Trịnh Đăng Nguyên | 08/08/00 | 12A4 | YD1 | 3.80 | 3.25 | 4.50 | 11.55 | |||||||||
250353 | Nguyễn Văn Phổ | 16/02/00 | 12A4 | YD1 | 4.60 | 3.75 | |||||||||||
250369 | Thiều Sỹ Quyền | 09/01/00 | 12A4 | YD1 | 3.20 | ||||||||||||
250278 | Bùi Hồng Sơn | 24/03/00 | 12A4 | YD1 | 7.40 | 7.50 | 7.50 | 22.40 | |||||||||
250370 | Trịnh Công Sơn | 02/09/00 | 12A4 | YD1 | 4.20 | 5.00 | |||||||||||
250195 | Trịnh Thị Thanh | 24/02/00 | 12A4 | YD1 | 5.00 | 5.00 | 4.25 | 14.25 | |||||||||
250200 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05/10/00 | 12A4 | YD1 | 3.60 | 5.50 | 4.00 | 13.10 | |||||||||
250280 | Ngô Thị Thuý | 22/04/00 | 12A4 | YD1 | 4.20 | 3.00 | 5.00 | 12.20 | |||||||||
250608 | Trần Mạnh Trung | 18/05/00 | 12A4 | YD1 | 5.00 | 3.75 | |||||||||||
250371 | Lưu Văn Trường | 18/01/00 | 12A4 | YD1 | 3.60 | ||||||||||||
250372 | Phùng Anh Tuấn | 17/07/00 | 12A4 | YD1 | 4.20 | ||||||||||||
250250 | Vũ Thanh Xuân | 02/01/00 | 12A4 | YD1 | 5.00 | 5.00 | |||||||||||
250373 | Đinh Thị Ánh | 08/09/00 | 12A5 | YD1 | 4.40 | 1.80 | |||||||||||
250033 | Đỗ Đình Bắc | 15/07/00 | 12A5 | YD1 | 4.20 | 6.50 | 3.00 | 3.75 | 13.70 | 10.95 | |||||||
250061 | Bùi Văn Dũng | 09/01/00 | 12A5 | YD1 | 6.20 | 4.75 | 5.25 | 3.00 | 16.20 | 14.45 | |||||||
250062 | Nguyễn Văn Dũng | 26/04/00 | 12A5 | YD1 | 5.40 | 4.25 | 4.00 | 4.75 | 13.65 | 14.15 | |||||||
250063 | Đào Duy Dương | 28/09/00 | 12A5 | YD1 | 6.20 | 5.75 | 4.50 | 5.25 | 16.45 | 15.95 | |||||||
250046 | Trịnh Quốc Đạt | 03/03/00 | 12A5 | YD1 | 6.40 | 6.75 | 6.25 | 3.75 | 19.40 | 16.40 | |||||||
250374 | Lê Thế Đức | 26/07/00 | 12A5 | YD1 | 4.40 | 6.40 | |||||||||||
250073 | Vũ Thị Hải | 12/12/00 | 12A5 | YD1 | 6.00 | 4.50 | 4.75 | 4.25 | 15.25 | 15.00 | |||||||
250375 | Bùi Thị Hậu | 21/10/00 | 12A5 | YD1 | 5.00 | 3.20 | |||||||||||
250307 | Lưu Trung Hiếu | 04/04/00 | 12A5 | YD1 | 3.40 | 5.00 | 2.40 | 10.80 | |||||||||
250089 | Lê Đình Hiệu | 07/06/00 | 12A5 | YD1 | 4.20 | 5.75 | 3.00 | 4.75 | 12.95 | 11.95 | |||||||
250376 | Nguyễn Thị Hoa | 16/12/99 | 12A5 | YD1 | 3.20 | 2.20 | |||||||||||
250097 | Ngô Văn Hoàng | 11/08/00 | 12A5 | YD1 | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 4.25 | 14.00 | 13.25 | |||||||
250098 | Vũ Việt Hoàng | 10/10/00 | 12A5 | YD1 | 3.60 | 5.25 | 3.25 | 3.75 | 12.10 | 10.60 | |||||||
250101 | Hoàng Thị Hồng | 02/02/00 | 12A5 | YD1 | 5.20 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 12.20 | 12.20 | |||||||
250308 | Nguyễn Thị Hồng | 09/07/00 | 12A5 | YD1 | 5.60 | 5.00 | 10.60 | ||||||||||
250103 | Hoàng Minh Hùng | 20/08/00 | 12A5 | YD1 | 6.40 | 5.50 | 5.00 | 4.50 | 16.90 | 15.90 | |||||||
250122 | Nguyễn Thị Lam | 07/04/00 | 12A5 | YD1 | 5.20 | 5.00 | 4.00 | 4.75 | 14.20 | 13.95 | |||||||
250124 | Lưu Văn Lâm | 15/09/00 | 12A5 | YD1 | 5.00 | 4.75 | 3.50 | 5.25 | 13.25 | 13.75 | |||||||
250271 | Ngô Quang Linh | 08/10/00 | 12A5 | YD1 | 4.60 | 4.75 | 4.20 | 13.55 | |||||||||
250130 | Trịnh Thị Nhật Linh | 25/02/00 | 12A5 | YD1 | 5.20 | 4.00 | 4.00 | 3.50 | 13.20 | 12.70 | |||||||
250147 | Bùi Diệu Ly | 18/09/00 | 12A5 | YD1 | 3.60 | 5.75 | 3.75 | 3.50 | 13.10 | 10.85 | |||||||
250275 | Lê Thị Nhật | 20/04/00 | 12A5 | YD1 | 7.20 | 5.50 | 4.80 | 17.50 | |||||||||
250171 | Trịnh Hoàng Phúc | 24/09/00 | 12A5 | YD1 | 3.20 | 3.75 | 4.00 | 6.95 | |||||||||
250179 | Trần Thị Quỳnh | 15/04/00 | 12A5 | YD1 | 5.20 | 5.50 | 5.75 | 4.75 | 16.45 | 15.70 | |||||||
250377 | Lê Đức Sơn | 23/02/00 | 12A5 | YD1 | 2.80 | 2.00 | |||||||||||
250186 | Nguyễn Thị Tâm | 02/12/00 | 12A5 | YD1 | 6.00 | 4.50 | 4.00 | 4.25 | 14.50 | 14.25 | |||||||
250378 | Phạm Thị Thành | 30/05/00 | 12A5 | YD1 | 5.20 | 1.80 | |||||||||||
250201 | Nguyễn Thị Thảo | 08/08/00 | 12A5 | YD1 | 7.20 | 6.75 | 7.00 | 6.00 | 20.95 | 20.20 | |||||||
250354 | Trịnh Quyết Thắng | 01/07/00 | 12A5 | YD1 | 3.80 | 4.75 | 2.40 | 10.95 | |||||||||
250209 | Lê Thị Thu | 18/08/00 | 12A5 | YD1 | 4.00 | 5.75 | 3.50 | 4.25 | 13.25 | 11.75 | |||||||
250279 | Lê Anh Thư | 27/09/00 | 12A5 | YD1 | 3.60 | 4.25 | 3.60 | 11.45 | |||||||||
250212 | Lê Thanh Thuý | 03/10/00 | 12A5 | YD1 | 5.00 | 5.75 | 5.50 | 4.50 | 16.25 | 15.00 | |||||||
250217 | Lê Văn Tiến | 02/01/99 | 12A5 | YD1 | 4.80 | 4.50 | 3.50 | 4.00 | 12.80 | 12.30 | |||||||
250282 | Hoàng Thị Thuỳ Trang | 06/01/00 | 12A5 | YD1 | 3.20 | 2.75 | 3.00 | 8.95 | |||||||||
250227 | Lê Huyền Trang | 23/01/00 | 12A5 | YD1 | 4.60 | 3.50 | 3.00 | 4.00 | 11.10 | 12.10 | |||||||
250379 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 13/07/00 | 12A5 | YD1 | 5.75 | 4.75 | 6.75 | 17.25 | |||||||||
250231 | Mai Ngọc Tú | 12/03/00 | 12A5 | YD1 | 6.40 | 6.25 | 2.75 | 4.75 | 15.40 | 13.90 | |||||||
250235 | Trịnh Xuân Tuấn | 18/11/00 | 12A5 | YD1 | 3.60 | 4.00 | 3.60 | 7.60 | 11.20 | ||||||||
250237 | Trịnh Duy Tùng | 07/09/00 | 12A5 | YD1 | 5.60 | 5.50 | 5.50 | 2.75 | 16.60 | 13.85 | |||||||
250247 | Ngô Quốc Vương | 01/02/00 | 12A5 | YD1 | 4.40 | 4.25 | 2.50 | 3.75 | 11.15 | 10.65 | |||||||
250380 | Lê Thị Lan Anh | 15/10/00 | 12A6 | YD1 | 4.80 | 6.25 | 5.40 | 16.45 | |||||||||
250014 | Trịnh Tuấn Anh | 11/08/00 | 12A6 | YD1 | 6.20 | 5.25 | 4.75 | 16.20 | |||||||||
250381 | Nguyễn Xuân Biên | 15/07/00 | 12A6 | YD1 | 4.20 | 2.40 | |||||||||||
250382 | Ngô Văn Chiến | 21/05/00 | 12A6 | YD1 | 3.80 | 2.80 | |||||||||||
250041 | Trịnh Đình Chiến | 07/09/00 | 12A6 | YD1 | 7.60 | 7.00 | 7.00 | 21.60 | |||||||||
250309 | Trịnh Đức Duy | 18/03/00 | 12A6 | YD1 | 4.80 | 3.00 | 4.60 | 12.40 | |||||||||
250265 | Trần Thị Duyên | 20/05/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 5.00 | 3.75 | 12.75 | |||||||||
250310 | Lê Huy Định | 27/08/00 | 12A6 | YD1 | 4.40 | 3.00 | 2.60 | 10.00 | |||||||||
250054 | Khương Minh Đức | 31/08/00 | 12A6 | YD1 | 7.20 | 5.50 | 5.75 | 18.45 | |||||||||
250055 | Lê Đình Đức | 21/07/00 | 12A6 | YD1 | 6.80 | 5.75 | 6.50 | 19.05 | |||||||||
250056 | Phạm Văn Đức | 11/07/00 | 12A6 | YD1 | 5.60 | 5.25 | 6.00 | 16.85 | |||||||||
250068 | Lê Thị Hà | 10/12/00 | 12A6 | YD1 | 3.20 | 6.00 | 4.25 | 13.45 | |||||||||
250383 | Nguyễn Thị Hà | 12/03/00 | 12A6 | YD1 | 6.00 | 2.75 | 3.00 | 11.75 | |||||||||
250384 | Lê Hoàng Hải | 11/10/00 | 12A6 | YD1 | 2.60 | 5.50 | 3.00 | 11.10 | |||||||||
250111 | Lê Thị Ngọc Huyền | 17/09/00 | 12A6 | YD1 | 8.00 | 4.00 | 4.25 | 16.25 | |||||||||
250385 | Trịnh Đình Huyền | 13/09/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 5.60 | |||||||||||
250386 | Nguyễn Văn Hưng | 26/12/00 | 12A6 | YD1 | 4.20 | 2.00 | 5.80 | 12.00 | |||||||||
250113 | Trịnh Văn Khang | 18/06/00 | 12A6 | YD1 | 6.60 | 6.75 | 5.25 | 18.60 | |||||||||
250131 | Vũ Duy Linh | 09/04/00 | 12A6 | YD1 | 3.60 | 4.50 | 3.00 | 11.10 | |||||||||
250387 | Lê Thị Lụa | 29/02/00 | 12A6 | YD1 | 4.40 | 3.00 | 7.60 | 15.00 | |||||||||
250153 | Lê Xuân Minh | 13/01/00 | 12A6 | YD1 | 4.40 | 6.25 | 4.00 | 14.65 | |||||||||
250388 | Lê Văn Nhiên | 02/09/00 | 12A6 | YD1 | 4.40 | 4.00 | 4.40 | 12.80 | |||||||||
250389 | Vũ Thị Nhung | 20/08/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 3.50 | 4.40 | 11.90 | |||||||||
250390 | Đào Đại Phát | 27/01/00 | 12A6 | YD1 | 2.00 | 4.00 | |||||||||||
250175 | Lê Thị Phượng | 06/10/00 | 12A6 | YD1 | 6.60 | 4.50 | 4.25 | 15.35 | |||||||||
250176 | Nguyễn Văn Quân | 24/04/00 | 12A6 | YD1 | 4.60 | 6.25 | 5.00 | 15.85 | |||||||||
250180 | Khương Thị Quỳnh | 30/11/00 | 12A6 | YD1 | 5.60 | 4.00 | 3.25 | 12.85 | |||||||||
250181 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02/10/00 | 12A6 | YD1 | 3.40 | 3.00 | 3.50 | 9.90 | |||||||||
250192 | Hoàng Thị Tân | 05/08/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 4.50 | 5.00 | 13.50 | |||||||||
250193 | Trịnh Ngọc Tân | 12/01/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 3.75 | 5.00 | 12.75 | |||||||||
250391 | Lê Bảo Thạch | 27/07/00 | 12A6 | YD1 | 3.20 | 3.00 | 4.40 | 10.60 | |||||||||
250206 | Trịnh Đức Thịnh | 10/08/00 | 12A6 | YD1 | 6.60 | 6.00 | 5.25 | 17.85 | |||||||||
250218 | Nguyễn Mạnh Tiến | 15/06/00 | 12A6 | YD1 | 4.60 | 4.75 | 5.00 | 14.35 | |||||||||
250311 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16/11/00 | 12A6 | YD1 | 4.00 | 4.00 | 2.80 | 10.80 | |||||||||
250222 | Lưu Thị Ngọc Trâm | 20/10/00 | 12A6 | YD1 | 3.40 | 4.25 | 4.00 | 11.65 | |||||||||
250392 | Hoàng Văn Tuấn | 08/01/99 | 12A6 | YD1 | 3.40 | 2.80 | |||||||||||
250236 | Ngô Văn Tuấn | 19/01/00 | 12A6 | YD1 | 3.80 | 5.50 | 4.50 | 13.80 | |||||||||
250288 | Lưu Thị Xuân | 30/04/00 | 12A6 | YD1 | 4.60 | 2.50 | 3.00 | 10.10 | |||||||||
250393 | Hà Ngọc Anh | 26/12/00 | 12A7 | YD1 | 4.20 | 3.00 | 4.40 | 11.60 | |||||||||
250394 | Ngô Thị Vân Anh | 10/11/00 | 12A7 | YD1 | 2.60 | 5.00 | 1.80 | 9.40 | |||||||||
250395 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/09/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 3.50 | 4.20 | 10.90 | |||||||||
250030 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11/12/00 | 12A7 | YD1 | 4.20 | 3.00 | 4.25 | 4.00 | 11.45 | 11.20 | |||||||
250396 | Lê Thế Chung | 26/11/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 2.50 | 5.80 | 11.50 | |||||||||
250043 | Phạm Nam Công | 03/12/00 | 12A7 | YD1 | 4.40 | 4.00 | 3.25 | 11.65 | |||||||||
250397 | Trịnh Tiến Dũng | 21/11/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 1.25 | 5.40 | 9.85 | |||||||||
250398 | Trương Thị Định | 29/01/00 | 12A7 | YD1 | 2.80 | 3.50 | 3.00 | 9.30 | |||||||||
250399 | Đinh Quang Đức | 20/04/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 2.25 | 3.80 | 10.05 | |||||||||
250057 | Hoàng Liên Đức | 26/07/00 | 12A7 | YD1 | 5.80 | 4.00 | 4.75 | 14.55 | |||||||||
250069 | Trần Thị Hà | 03/05/00 | 12A7 | YD1 | 3.00 | 3.00 | |||||||||||
250079 | Nguyễn Minh Hậu | 17/08/00 | 12A7 | YD1 | 3.80 | 4.00 | 4.50 | 12.30 | |||||||||
250400 | Phan Văn Hoan | 20/11/00 | 12A7 | YD1 | 2.80 | 3.00 | 3.80 | 9.60 | |||||||||
250401 | Vũ Thị Hồng | 04/05/00 | 12A7 | YD1 | 3.00 | 3.25 | |||||||||||
250402 | Lê Thị Huệ | 01/02/00 | 12A7 | YD1 | 4.20 | 4.00 | 4.60 | 12.80 | |||||||||
250403 | Trịnh Thị Huyền | 26/11/00 | 12A7 | YD1 | 3.40 | 3.75 | 5.80 | 12.95 | |||||||||
250105 | Vũ Văn Hưng | 13/02/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 5.25 | 3.25 | 12.50 | |||||||||
250404 | Nguyễn Diệu Linh | 18/05/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 4.00 | 2.00 | 10.00 | |||||||||
250405 | Lê Bá Lĩnh | 02/12/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 3.00 | 4.00 | 10.20 | |||||||||
250154 | Trịnh Công Minh | 08/10/00 | 12A7 | YD1 | 3.40 | 2.75 | 1.25 | 7.40 | |||||||||
250406 | Ngô Thị Mỹ | 06/10/00 | 12A7 | YD1 | 3.80 | 5.00 | 2.80 | 11.60 | |||||||||
250158 | Trịnh Hồng Nam | 20/12/00 | 12A7 | YD1 | 4.80 | 3.50 | 3.50 | 11.80 | |||||||||
250407 | Đào Kim Ngọc | 26/09/00 | 12A7 | YD1 | 3.80 | 1.75 | 4.40 | 9.95 | |||||||||
250172 | Phạm Minh Phúc | 26/01/00 | 12A7 | YD1 | 3.60 | 3.75 | 2.00 | 9.35 | |||||||||
250408 | Nguyễn Hoài Quy | 19/10/00 | 12A7 | YD1 | 4.80 | 4.50 | 4.00 | 13.30 | |||||||||
250409 | Nguyễn Công Thanh | 23/04/00 | 12A7 | YD1 | 3.60 | 2.50 | |||||||||||
250410 | Hoàng Thị Thảo | 02/04/00 | 12A7 | YD1 | 3.80 | 2.00 | |||||||||||
250411 | Nguyễn Thị Thảo | 02/07/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 4.75 | 2.80 | 11.55 | |||||||||
250412 | Trần Văn Thọ | 16/08/00 | 12A7 | YD1 | 4.40 | 2.00 | 2.20 | 8.60 | |||||||||
250413 | Lê Thị Minh Thuỷ | 14/12/00 | 12A7 | YD1 | 4.20 | 2.50 | 3.60 | 10.30 | |||||||||
250211 | Hà Thị Thương | 13/12/00 | 12A7 | YD1 | 5.20 | 5.25 | 4.50 | 14.95 | |||||||||
250414 | Trần Đức Toàn | 04/03/00 | 12A7 | YD1 | 2.60 | 1.25 | 2.20 | 6.05 | |||||||||
250220 | Trịnh Văn Toàna | 26/08/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 4.25 | 4.50 | 11.95 | |||||||||
250415 | Trịnh Văn Toànb | 09/10/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 3.60 | |||||||||||
250283 | Trịnh Thị Trang | 07/07/00 | 12A7 | YD1 | 3.00 | 2.50 | 4.50 | 10.00 | |||||||||
250228 | Vũ Thị Trang | 08/06/00 | 12A7 | YD1 | 4.00 | 5.25 | 5.00 | 14.25 | |||||||||
250416 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 24/01/00 | 12A7 | YD1 | 3.80 | 2.25 | 3.20 | 9.25 | |||||||||
250417 | Bùi Quang Vũ | 29/02/00 | 12A7 | YD1 | 3.40 | 2.00 | |||||||||||
250418 | Phạm Thị Hải Yến | 13/02/00 | 12A7 | YD1 | 3.20 | 5.25 | 2.80 | 11.25 | |||||||||
250609 | Bùi Thị Lan Anh | 04/01/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 6.25 | 3.75 | 15.00 | |||||||||
250626 | Lê Thị Lan Anh | 02/02/00 | 12A8 | YD1 | 3.50 | 4.25 | |||||||||||
250627 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 27/08/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 3.75 | |||||||||||
250628 | Vũ Quốc Bảo | 09/12/00 | 12A8 | YD1 | 4.50 | 7.00 | |||||||||||
250629 | Dương Thị Quỳnh Châm | 12/12/00 | 12A8 | YD1 | 6.25 | 7.50 | |||||||||||
250610 | Luyện Linh Chi | 28/11/00 | 12A8 | YD1 | 3.50 | 6.00 | 2.75 | 12.25 | |||||||||
250630 | Lê Thị Dung | 27/06/00 | 12A8 | YD1 | 7.25 | 7.75 | |||||||||||
250631 | Phạm Thị Thuỳ Dung | 30/08/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 3.50 | |||||||||||
250611 | Trịnh Phương Dung | 12/03/00 | 12A8 | YD1 | 3.50 | 5.75 | 4.00 | 13.25 | |||||||||
250612 | Lê Thị Thu Hà | 19/12/00 | 12A8 | YD1 | 6.00 | 7.25 | 8.25 | 21.50 | |||||||||
250613 | Đinh Thị Thu Hằng | 13/01/00 | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.25 | 8.25 | 23.75 | |||||||||
250632 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 14/05/00 | 12A8 | YD1 | 7.00 | 4.00 | |||||||||||
250661 | Lê Thị Thu Hiền | 08/12/00 | 12A8 | YD1 | 4.75 | ||||||||||||
250633 | Đào Mong Hoài | 11/01/00 | 12A8 | YD1 | 5.25 | 6.75 | |||||||||||
250634 | Nguyễn Thị Hồng | 04/11/00 | 12A8 | YD1 | 3.75 | 3.75 | |||||||||||
250614 | Trịnh Thị Hồng | 20/11/00 | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.00 | 8.25 | 23.50 | |||||||||
250615 | Nguyễn Thị Huệ | 19/08/00 | 12A8 | YD1 | 7.50 | 7.75 | 8.00 | 23.25 | |||||||||
250635 | Lê Thị Hương | 28/12/99 | 12A8 | YD1 | 4.50 | 4.25 | |||||||||||
250636 | Bùi Quang Khải | 25/05/00 | 12A8 | YD1 | |||||||||||||
250662 | Nguyễn Thị Lan | 07/10/00 | 12A8 | YD1 | 5.50 | ||||||||||||
250637 | Trịnh Thị Hồng Lan | 16/07/00 | 12A8 | YD1 | 4.25 | 5.75 | |||||||||||
250616 | Đỗ Thị Linh | 21/11/00 | 12A8 | YD1 | 7.50 | 6.25 | 6.75 | 20.50 | |||||||||
250638 | Đỗ Thị Mỹ Linh | 20/03/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 5.50 | |||||||||||
250639 | Lê Thị Phương Linh | 07/02/00 | 12A8 | YD1 | 7.75 | 3.75 | |||||||||||
250617 | Trịnh Thị Loana | 27/05/00 | 12A8 | YD1 | 7.00 | 6.00 | 8.00 | 21.00 | |||||||||
250640 | Trịnh Thị Loanb | 24/01/00 | 12A8 | YD1 | 4.75 | 5.25 | |||||||||||
250618 | Phạm Thị Ly | 04/04/00 | 12A8 | YD1 | 7.25 | 8.25 | 7.50 | 23.00 | |||||||||
250641 | Trịnh Mai Lý | 15/08/00 | 12A8 | YD1 | 5.50 | 5.00 | |||||||||||
250619 | Luyện Thị Thuý Nga | 10/10/00 | 12A8 | YD1 | 7.25 | 7.00 | 7.50 | 21.75 | |||||||||
250642 | Lê Thị Thanh Ngoan | 12/02/00 | 12A8 | YD1 | 3.00 | 5.25 | |||||||||||
250643 | Lê Thị Minh Nguyệt | 24/01/00 | 12A8 | YD1 | 4.50 | 4.50 | |||||||||||
250644 | Cao Thị Yến Nhi | 25/05/00 | 12A8 | YD1 | 6.75 | 6.75 | |||||||||||
250645 | Trần Thị Thuý Nhi | 07/04/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 3.75 | |||||||||||
250663 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 10/06/00 | 12A8 | YD1 | 1.75 | ||||||||||||
250646 | Lê Thị Nương | 05/09/00 | 12A8 | YD1 | 4.75 | 6.00 | |||||||||||
250647 | Cao Thị Hồng Phúc | 20/10/00 | 12A8 | YD1 | 4.25 | 5.00 | |||||||||||
250648 | Đinh Thị Phương | 22/04/00 | 12A8 | YD1 | 3.50 | 6.25 | |||||||||||
250664 | Nguyễn Thị Phương | 26/11/00 | 12A8 | YD1 | 5.50 | ||||||||||||
250649 | Trịnh Thị Phương | 11/11/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 6.00 | |||||||||||
250665 | Lê Hữu Hồng Sơn | 08/06/00 | 12A8 | YD1 | 6.50 | ||||||||||||
250650 | Lê Thị Tâm | 27/09/00 | 12A8 | YD1 | 6.50 | 4.75 | |||||||||||
250620 | Nguyễn Thị Thanh | 07/11/00 | 12A8 | YD1 | 7.00 | 7.00 | 6.75 | 20.75 | |||||||||
250651 | Vũ Xuân Thành | 12/05/00 | 12A8 | YD1 | 7.50 | 7.50 | |||||||||||
250652 | Phạm Thị Thảo | 02/11/00 | 12A8 | YD1 | 5.00 | 4.25 | |||||||||||
250653 | Lê Thị Thươnga | 05/11/00 | 12A8 | YD1 | 4.00 | 5.00 | |||||||||||
250621 | Lê Thị Thươngb | 15/08/00 | 12A8 | YD1 | 6.75 | 7.25 | 6.75 | 20.75 | |||||||||
250654 | Trương Huyền Trang | 17/09/00 | 12A8 | YD1 | 5.75 | 5.00 | |||||||||||
250655 | Yên Thị Trang | 14/05/00 | 12A8 | YD1 | |||||||||||||
250656 | Vũ Thị Tuyết Trinh | 09/11/00 | 12A8 | YD1 | 7.00 | 3.25 | |||||||||||
250622 | Trịnh Thị Kim Tuyến | 03/07/00 | 12A8 | YD1 | 6.50 | 6.50 | 7.25 | 20.25 | |||||||||
250419 | Lê Tuấn Anh | 29/12/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | 3.75 | 2.40 | 10.15 | |||||||||
250420 | Lê Việt Anh | 26/07/00 | 12A9 | YD1 | 2.60 | ||||||||||||
250421 | Phạm Quỳnh Anh | 28/02/00 | 12A9 | YD1 | 4.40 | 6.00 | 3.40 | 13.80 | |||||||||
250422 | Trần Phương Anh | 14/10/00 | 12A9 | YD1 | 4.80 | 3.80 | |||||||||||
250423 | Ngô Thị Ngọc Ánh | 28/04/00 | 12A9 | YD1 | 4.40 | 5.00 | 5.80 | 15.20 | |||||||||
250424 | Trịnh Thị Ánh | 28/03/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | 4.00 | 3.40 | 11.40 | |||||||||
250425 | Lê Linh Chi | 11/10/00 | 12A9 | YD1 | 3.40 | 5.50 | 4.40 | 13.30 | |||||||||
250426 | Trịnh Thị Chình | 20/12/00 | 12A9 | YD1 | 4.60 | 4.60 | |||||||||||
250427 | Trịnh Thị Dung | 02/09/00 | 12A9 | YD1 | 4.60 | 3.80 | |||||||||||
250428 | Lê Thị Thuý Hằng | 02/01/00 | 12A9 | YD1 | 3.60 | 4.50 | 3.00 | 11.10 | |||||||||
250429 | Nguyễn Thị Hằng | 18/07/00 | 12A9 | YD1 | 5.80 | 5.75 | 5.00 | 16.55 | |||||||||
250430 | Phạm Thị Hằng | 21/09/00 | 12A9 | YD1 | 6.20 | 6.75 | 6.20 | 19.15 | |||||||||
250731 | Bùi Thị Hoa | 15/11/00 | 12A9 | YD1 | 3.20 | ||||||||||||
250431 | Hoàng Thị Hoa | 06/05/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | 4.50 | 3.20 | 11.70 | |||||||||
250432 | Lê Thị Hoà | 02/06/00 | 12A9 | YD1 | 4.50 | ||||||||||||
250433 | Lê Thị Hoài | 06/09/00 | 12A9 | YD1 | 4.80 | 5.25 | 2.80 | 12.85 | |||||||||
250434 | Trịnh Thị Hồng | 06/06/00 | 12A9 | YD1 | 4.20 | 4.25 | 3.60 | 12.05 | |||||||||
250435 | Vũ Thị Hồng | 16/07/00 | 12A9 | YD1 | 6.00 | 7.00 | 3.20 | 16.20 | |||||||||
250669 | Khương Thị Hương | 03/06/00 | 12A9 | YD1 | 2.60 | 3.00 | |||||||||||
250436 | Trịnh Thị Hương | 02/02/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | 3.20 | |||||||||||
250732 | Nguyễn Thị Hường | 17/10/00 | 12A9 | YD1 | 3.80 | 3.80 | |||||||||||
250437 | Trương Thị Thu Hường | 12/01/00 | 12A9 | YD1 | |||||||||||||
250438 | Lê Thị Lan | 28/04/00 | 12A9 | YD1 | 4.80 | 5.50 | 2.60 | 12.90 | |||||||||
250439 | Nguyễn Thị Lan | 07/08/00 | 12A9 | YD1 | 3.80 | ||||||||||||
250440 | Trần Thị Lan | 26/05/00 | 12A9 | YD1 | 2.80 | 5.50 | |||||||||||
250441 | Nguyễn Thị Linh | 15/05/00 | 12A9 | YD1 | 2.00 | 2.40 | |||||||||||
250442 | Trịnh Duy Long | 24/11/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | ||||||||||||
250443 | Ngô Hương Ly | 21/10/00 | 12A9 | YD1 | 4.40 | 6.00 | 2.20 | 12.60 | |||||||||
250733 | Lê Thị Mai | 23/12/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | ||||||||||||
250444 | Bùi Thị Minh | 28/11/00 | 12A9 | YD1 | 4.00 | 3.75 | 2.60 | 10.35 | |||||||||
250445 | Lê Thị Nga | 15/05/00 | 12A9 | YD1 | 4.40 | 5.00 | 3.80 | 13.20 | |||||||||
250446 | Lê Hồng Ngọc | 15/04/00 | 12A9 | YD1 | 4.80 | 6.00 | |||||||||||
250447 | Lê Thị Hồng Nhung | 23/08/00 | 12A9 | YD1 | 4.80 | 5.50 | 6.40 | 16.70 | |||||||||
250734 | Trịnh Thị Kim Oanh | 23/10/00 | 12A9 | YD1 | 4.40 | 4.40 | |||||||||||
250448 | Hoàng Thị Phương | 02/08/00 | 12A9 | YD1 | 5.80 | 5.50 | 5.40 | 16.70 | |||||||||
250449 | Phạm Thị Phượng | 24/03/00 | 12A9 | YD1 | 3.20 | ||||||||||||
250450 | Vũ Thị Kim Phượng | 14/12/00 | 12A9 | YD1 | 2.80 | 4.50 | 4.60 | 11.90 | |||||||||
250451 | Ngô Thị Sinh | 23/09/00 | 12A9 | YD1 | 3.40 | ||||||||||||
250452 | Nguyễn Thị Tâm | 27/08/00 | 12A9 | YD1 | 2.40 | ||||||||||||
250453 | Hoàng Thị Thảo | 20/11/00 | 12A9 | YD1 | 5.00 | 6.25 | 3.00 | 14.25 | |||||||||
250454 | Hoàng Thị Thu | 10/08/00 | 12A9 | YD1 | 3.60 | ||||||||||||
250455 | Lê Hoài Thu | 14/11/00 | 12A9 | YD1 | 1.80 | 4.75 | 4.00 | 10.55 | |||||||||
250456 | Nguyễn Thị Thuỷ | 19/02/00 | 12A9 | YD1 | 4.20 | 3.00 | |||||||||||
250457 | Trương Thị Tình | 01/01/00 | 12A9 | YD1 | 4.60 | 6.00 | 3.80 | 14.40 | |||||||||
250458 | Lê Thị Trang | 24/07/00 | 12A9 | YD1 | 3.60 | 6.00 | 3.00 | 12.60 | |||||||||
250459 | Lê Thị Hà Trang | 06/09/00 | 12A9 | YD1 | 4.20 | 6.25 | 3.40 | 13.85 | |||||||||
250460 | Trịnh Hiền Trang | 20/10/00 | 12A9 | YD1 | 6.40 | 6.75 | 3.60 | 16.75 | |||||||||
250461 | Nguyễn Thị Thúy An | 04/08/00 | 12A10 | YD1 | 2.40 | 3.00 | 3.80 | 9.20 | |||||||||
250462 | Lê Thị Quỳnh Anh | 29/09/00 | 12A10 | YD1 | 4.00 | 5.50 | 3.20 | 12.70 | |||||||||
250463 | Lưu Thị Vân Anh | 03/06/00 | 12A10 | YD1 | 4.80 | 5.50 | 3.80 | 14.10 | |||||||||
250464 | Phạm Thị Kim Anh | 01/08/00 | 12A10 | YD1 | 4.60 | 6.50 | 5.20 | 16.30 | |||||||||
250465 | Khương Thị Ánh | 07/07/00 | 12A10 | YD1 | 5.00 | 5.00 | 5.40 | 15.40 | |||||||||
250466 | Trịnh Thị Chinh | 21/08/00 | 12A10 | YD1 | 3.80 | 4.00 | 5.40 | 13.20 | |||||||||
250467 | Lê Thị Dung | 24/03/00 | 12A10 | YD1 | 6.00 | 6.50 | 5.20 | 17.70 | |||||||||
250468 | Trịnh Thị Thùy Dung | 23/02/00 | 12A10 | YD1 | 3.20 | 5.75 | 3.40 | 12.35 | |||||||||
250469 | Lê Thị Thuỳ Dung | 23/02/00 | 12A10 | YD1 | 3.00 | 4.00 | 1.20 | 8.20 | |||||||||
250470 | Lê Thị Ngọc Duyên | 13/05/00 | 12A10 | YD1 | 6.80 | 6.00 | 4.40 | 17.20 | |||||||||
250471 | Trịnh Thị Giang | 18/02/00 | 12A10 | YD1 | 4.20 | 5.25 | 2.80 | 12.25 | |||||||||
250472 | Nguyễn Thái Hà | 03/01/00 | 12A10 | YD1 | 5.00 | 6.75 | 4.80 | 16.55 | |||||||||
250473 | Bùi Thị Hải | 16/07/00 | 12A10 | YD1 | 3.00 | 2.60 | |||||||||||
250474 | Trịnh Thị Hòa | 25/08/00 | 12A10 | YD1 | 2.60 | 5.50 | 4.20 | 12.30 | |||||||||
250475 | Lê Thị Hoài | 15/01/00 | 12A10 | YD1 | 4.00 | 5.75 | 3.60 | 13.35 | |||||||||
250476 | Hoàng Thị Lệ Hồng | 21/10/00 | 12A10 | YD1 | 4.80 | 5.50 | 4.20 | 14.50 | |||||||||
250477 | Lê Thị Hưởng | 14/03/00 | 12A10 | YD1 | 3.20 | 6.25 | 5.00 | 14.45 | |||||||||
250478 | Lưu Thị Huyền | 12/09/00 | 12A10 | YD1 | 4.00 | 6.25 | 4.20 | 14.45 | |||||||||
250479 | Lê Thị Lam | 20/09/00 | 12A10 | YD1 | 3.80 | 6.25 | 4.20 | 14.25 | |||||||||
250480 | Lê Thị Lan | 13/12/00 | 12A10 | YD1 | 2.60 | 6.75 | 4.60 | 13.95 | |||||||||
250481 | Lê Thị Thùy Linh | 16/12/00 | 12A10 | YD1 | 4.40 | 6.50 | 5.60 | 16.50 | |||||||||
250482 | Trịnh Thị Mai Linh | 10/06/00 | 12A10 | YD1 | 3.60 | 5.00 | 4.40 | 13.00 | |||||||||
250483 | Lê Quang Long | 19/07/00 | 12A10 | YD1 | 3.60 | 5.25 | 3.60 | 12.45 | |||||||||
250484 | Phạm Thị Ly | 06/09/00 | 12A10 | YD1 | 4.20 | 6.25 | 5.20 | 15.65 | |||||||||
250485 | Nguyễn Thị Mai | 12/01/00 | 12A10 | YD1 | 5.80 | 5.75 | 4.00 | 15.55 | |||||||||
250486 | Đỗ Thị Hà My | 15/11/00 | 12A10 | YD1 | 3.80 | 5.00 | 3.20 | 12.00 | |||||||||
250487 | Nguyễn Thị Nga | 09/10/00 | 12A10 | YD1 | 2.60 | 5.00 | 4.20 | 11.80 | |||||||||
250488 | Lưu Thị Ngân | 12/07/00 | 12A10 | YD1 | 4.40 | 7.00 | 4.40 | 15.80 | |||||||||
250489 | Phạm Thị Nguyên | 16/06/00 | 12A10 | YD1 | 4.80 | 6.50 | 8.00 | 19.30 | |||||||||
250490 | Lê Hà Nhi | 01/06/00 | 12A10 | YD1 | 2.80 | 4.50 | 4.80 | 12.10 | |||||||||
250491 | Trần Thị Hồng Nhung | 03/09/00 | 12A10 | YD1 | 6.40 | 5.75 | 5.40 | 17.55 | |||||||||
250492 | Trịnh Thị Nhung | 19/01/00 | 12A10 | YD1 | 3.40 | 4.50 | 3.00 | 10.90 | |||||||||
250493 | Lê Thị Nhunga | 24/08/00 | 12A10 | YD1 | 4.40 | 5.00 | 3.40 | 12.80 | |||||||||
250494 | Lê Thị Nhungb | 02/10/00 | 12A10 | YD1 | 5.60 | 6.00 | 4.60 | 16.20 | |||||||||
250495 | Phạm Thị Phước | 29/05/00 | 12A10 | YD1 | 5.00 | 6.00 | |||||||||||
250496 | Lê An Phương | 01/04/00 | 12A10 | YD1 | 5.20 | 5.50 | 7.80 | 18.50 | |||||||||
250497 | Nguyễn Thị Phượng | 16/09/00 | 12A10 | YD1 | 3.20 | 6.00 | 4.40 | 13.60 | |||||||||
250498 | Lưu Như Quỳnh | 28/10/00 | 12A10 | YD1 | 3.60 | 6.50 | 6.60 | 16.70 | |||||||||
250499 | Ngô Diễm Quỳnh | 13/12/00 | 12A10 | YD1 | 3.80 | 6.75 | 6.00 | 16.55 | |||||||||
250500 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 23/12/00 | 12A10 | YD1 | 4.40 | 7.00 | 2.80 | 14.20 | |||||||||
250501 | Trịnh Thị Sinh | 20/01/00 | 12A10 | YD1 | 4.20 | 3.50 | 2.20 | 9.90 | |||||||||
250502 | Trịnh Thị Tâm | 01/10/00 | 12A10 | YD1 | 5.00 | 6.75 | 4.60 | 16.35 | |||||||||
250503 | Trịnh Thị Thảo | 29/10/00 | 12A10 | YD1 | 5.20 | 6.00 | 3.60 | 14.80 | |||||||||
250504 | Lưu Thị Thu | 06/08/00 | 12A10 | YD1 | 4.20 | 6.25 | 4.60 | 15.05 | |||||||||
250505 | Lê Thị Trang | 29/02/00 | 12A10 | YD1 | 3.60 | 6.50 | 5.00 | 15.10 | |||||||||
250506 | Nguyễn Thị Trang | 26/03/00 | 12A10 | YD1 | 4.60 | 5.00 | 4.60 | 14.20 | |||||||||
250507 | Trịnh Thu Trang | 29/06/00 | 12A10 | YD1 | 4.20 | 6.50 | 3.80 | 14.50 | |||||||||
250508 | Trịnh Thị Thu Trang | 22/03/00 | 12A10 | YD1 | 4.80 | 3.50 | 4.00 | 12.30 | |||||||||
250509 | Trịnh Thị Tuyết | 05/06/00 | 12A10 | YD1 | 6.60 | 6.00 | 5.80 | 18.40 | |||||||||
250510 | Thiều Thiện Tường | 19/08/00 | 12A10 | YD1 | 6.40 | 1.75 | 5.60 | 13.75 | |||||||||
250511 | Hoàng Thị Vân Anh | 09/04/00 | 12A11 | YD1 | 4.60 | 6.00 | 3.20 | 13.80 | |||||||||
250512 | Lê Ngọc Anh | 22/02/00 | 12A11 | YD1 | 4.00 | 5.50 | 5.80 | 15.30 | |||||||||
250513 | Ngô Ngọc Anh | 29/08/00 | 12A11 | YD1 | 7.20 | 7.00 | 7.80 | 22.00 | |||||||||
250607 | Tống Thị Anh | 27/09/00 | 12A11 | YD1 | 5.50 | 7.25 | 4.75 | 5.60 | 17.50 | ||||||||
250514 | Trịnh Thị Lan Anh | 16/01/00 | 12A11 | YD1 | 3.20 | 5.00 | 4.00 | 12.20 | |||||||||
250515 | Lê Thị Dung | 05/10/00 | 12A11 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 6.00 | 18.40 | |||||||||
250516 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 04/06/00 | 12A11 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 6.40 | 18.80 | |||||||||
250517 | Lê Thuỳ Giang | 04/08/00 | 12A11 | YD1 | 3.80 | 6.00 | 5.00 | 14.80 | |||||||||
250518 | Lê Thị Thu Hà | 20/12/00 | 12A11 | YD1 | |||||||||||||
250519 | Nguyễn Thị Hoa | 02/06/00 | 12A11 | YD1 | 6.80 | 7.75 | 7.20 | 21.75 | |||||||||
250520 | Nguyễn Huy Hoàng | 03/03/00 | 12A11 | YD1 | 7.80 | 6.50 | 6.40 | 20.70 | |||||||||
250521 | Hoàng Mai Hồng | 25/03/00 | 12A11 | YD1 | |||||||||||||
250522 | Nguyễn Minh Hương | 12/04/00 | 12A11 | YD1 | 6.00 | 7.00 | 8.25 | ||||||||||
250659 | Trịnh Thị Thu Hưởng | 12/02/00 | 12A11 | YD1 | 6.75 | 6.25 | 4.40 | ||||||||||
250523 | Trịnh Thị Huyền | 02/11/00 | 12A11 | YD1 | 5.80 | 6.25 | 5.20 | 17.25 | |||||||||
250524 | Hoàng Thị Lan | 04/10/00 | 12A11 | YD1 | 7.00 | 6.25 | 4.20 | 17.45 | |||||||||
250525 | Lê Hoàng Lan | 01/07/00 | 12A11 | YD1 | 6.40 | 6.00 | 4.40 | 16.80 | |||||||||
250526 | Lê Thảo Lan | 22/04/00 | 12A11 | YD1 | 8.60 | 7.75 | 8.40 | 24.75 | |||||||||
250527 | Phạm Thị Liên | 09/10/00 | 12A11 | YD1 | 7.60 | 6.00 | 6.80 | 20.40 | |||||||||
250528 | Ngô Thị Trúc Linh | 28/08/00 | 12A11 | YD1 | 6.00 | 7.75 | 4.80 | 18.55 | |||||||||
250529 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 26/03/00 | 12A11 | YD1 | 4.60 | 7.50 | 4.60 | 16.70 | |||||||||
250530 | Nguyễn Thuỳ Linh | 03/12/00 | 12A11 | YD1 | 4.80 | 7.75 | 5.80 | 18.35 | |||||||||
250531 | Lê Thị Ngọc Mai | 03/07/00 | 12A11 | YD1 | 6.00 | 8.00 | 6.60 | 20.60 | |||||||||
250532 | Phạm Thị Ngọc Mai | 08/05/00 | 12A11 | YD1 | 5.60 | 6.25 | 5.80 | 17.65 | |||||||||
250533 | Trần Vũ Hải Minh | 01/11/00 | 12A11 | YD1 | 3.80 | 7.50 | 6.20 | 17.50 | |||||||||
250534 | Nguyễn Hồng Nam | 20/01/00 | 12A11 | YD1 | 7.40 | 7.00 | 6.40 | 20.80 | |||||||||
250535 | Trịnh Diệu Ngân | 15/07/00 | 12A11 | YD1 | 4.80 | 7.25 | 4.40 | 16.45 | |||||||||
250536 | Lưu Thị Nhung | 01/08/00 | 12A11 | YD1 | 4.60 | 5.50 | 5.00 | 15.10 | |||||||||
250537 | Vũ Thị Nhung | 12/10/00 | 12A11 | YD1 | 6.80 | 6.25 | 5.00 | 18.05 | |||||||||
250538 | Trần Đức Phương | 14/10/00 | 12A11 | YD1 | 6.40 | 5.50 | 6.00 | 17.90 | |||||||||
250539 | Hà Thị Linh Phượng | 02/12/00 | 12A11 | YD1 | 3.40 | 7.50 | 5.20 | 16.10 | |||||||||
250540 | Lưu Phương Quỳnh | 13/07/00 | 12A11 | YD1 | 8.20 | 8.25 | 4.80 | 21.25 | |||||||||
250541 | Khương Văn Sâm | 09/12/00 | 12A11 | YD1 | 5.40 | 6.00 | 4.40 | 15.80 | |||||||||
250542 | Nguyễn Thanh Tâm | 08/03/00 | 12A11 | YD1 | 2.80 | 6.25 | 4.20 | 13.25 | |||||||||
250543 | Trần Thị Thanh Tâm | 17/03/00 | 12A11 | YD1 | 5.20 | 5.50 | 4.00 | 14.70 | |||||||||
250544 | Đỗ Viết Thanh | 13/09/00 | 12A11 | YD1 | 6.60 | 5.40 | |||||||||||
250545 | Ngô Thị Thanh | 08/08/00 | 12A11 | YD1 | 2.80 | 4.60 | |||||||||||
250546 | Trịnh Thị Thu | 26/12/00 | 12A11 | YD1 | 4.60 | 6.50 | 4.00 | 15.10 | |||||||||
250547 | Lê Thị Thanh Thư | 16/08/00 | 12A11 | YD1 | 6.60 | 8.00 | 8.60 | 23.20 | |||||||||
250548 | Lê Thị Thuỷ | 14/10/00 | 12A11 | YD1 | 6.00 | 7.25 | 5.20 | 18.45 | |||||||||
250549 | Lưu Thị Thuỷ | 20/01/00 | 12A11 | YD1 | 7.40 | 8.00 | 8.00 | 23.40 | |||||||||
250660 | Lê Hoàng Hà Trang | 18/12/00 | 12A11 | YD1 | 6.25 | 7.00 | 6.00 | ||||||||||
250550 | Ngô Thị Trang | 22/06/00 | 12A11 | YD1 | 5.80 | 7.50 | 3.80 | 17.10 | |||||||||
250551 | Lê Hải Tuấn | 19/08/00 | 12A11 | YD1 | 6.40 | 7.50 | 6.40 | 20.30 | |||||||||
250552 | Nguyễn Thanh Tùng | 08/04/00 | 12A11 | YD1 | 2.60 | 5.40 | |||||||||||
250553 | Trần Lê Vân | 30/11/00 | 12A11 | YD1 | 6.60 | 7.25 | 7.20 | 21.05 | |||||||||
250554 | Lê Huyền Vi | 16/09/00 | 12A11 | YD1 | 4.80 | 5.00 | |||||||||||
250002 | Hà Thu An | 20/02/00 | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 6.75 | 7.75 | 21.50 | |||||||||
250699 | Dương Minh An | Tudo | Tudo | 3.80 | |||||||||||||
250700 | Nguyễn Linh An | Tudo | Tudo | 4.80 | |||||||||||||
250701 | Nguyễn Ngọc An | Tudo | Tudo | 3.80 | |||||||||||||
250257 | Lê Mai Anh | Tudo | Tudo | 7.40 | 8.00 | 7.00 | 22.40 | ||||||||||
250566 | Trương Đình Anh | Tudo | Tudo | 5.00 | |||||||||||||
250359 | Lê Thị Phương Anh | Tudo | Thống Nhất | 3.60 | 3.50 | ||||||||||||
250258 | Lê Minh Anh | 31/12/18 | Tudo | Tudo | 3.60 | 2.75 | 4.75 | 11.10 | |||||||||
250015 | Nguyễn Hữu Anh | 18/06/00 | Tudo | T.Hoá | 6.40 | 4.75 | 3.00 | 14.15 | |||||||||
250339 | Phạm Hải Anh | Tudo | T.Hoá | 6.40 | 6.25 | 5.00 | 17.65 | ||||||||||
250581 | Lê Quỳnh Anh | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 7.00 | 5.00 | 18.80 | ||||||||||
250582 | Trịnh Ngọc Anh | Tudo | T.Hoá | 3.00 | 3.40 | ||||||||||||
250340 | Hoàng Tuấn Anh | Tudo | T.Hoá | 3.80 | 4.50 | ||||||||||||
250583 | Lê Ngọc Anh | Tudo | T.Hoá | 5.00 | 3.60 | ||||||||||||
250016 | Mai Xuân Tuấn Anh | 14/09/00 | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 6.75 | 6.25 | 19.80 | |||||||||
250017 | Nguyễn Tuấn Anh | 24/07/00 | Tudo | T.Hoá | 7.80 | 6.25 | 6.75 | 20.80 | |||||||||
250018 | Nguyễn Tấn Anh | 01/08/00 | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 6.75 | 6.50 | 20.05 | |||||||||
250019 | Phạm Minh Tuấn Anh | 14/10/00 | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 6.75 | 4.50 | 18.05 | |||||||||
250020 | Lê Kim Anh | 11/06/00 | Tudo | T.Hoá | 5.60 | 6.00 | 5.25 | 16.85 | |||||||||
250259 | Mai Anh | 04/04/00 | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 5.50 | 5.00 | 17.50 | |||||||||
250260 | Mọt Thích Anh | 12/08/00 | Tudo | T.Hoá | 5.80 | 6.25 | |||||||||||
250021 | Ngô Tiến Anh | 19/02/00 | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 6.75 | 6.25 | 18.20 | |||||||||
250341 | Mai Điền Khác Anh | 26/03/00 | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 6.25 | 6.00 | 19.05 | |||||||||
250022 | Đô Nan Khác Anh | 23/03/00 | Tudo | T.Hoá | 4.20 | 6.50 | 2.75 | 13.45 | |||||||||
250023 | Trịnh Thuận Khác Anh | 01/11/00 | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 7.50 | 6.00 | 20.10 | |||||||||
250024 | Thiều Khác Anh | 07/08/00 | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 6.50 | 7.50 | 20.60 | |||||||||
250025 | Lê Minh Khác Anh | 05/11/00 | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 7.00 | 6.00 | 20.00 | |||||||||
250694 | Lê Lí Thiên Long Khác Anh | 30/03/00 | Tudo | T.Hoá | 8.25 | ||||||||||||
250026 | Bạch Ngọc Thiên Anh | 06/09/00 | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 5.50 | 3.50 | 14.20 | |||||||||
250261 | Lê Nhật Anh | 10/11/00 | Tudo | T.Hoá | 3.40 | 4.00 | 4.75 | 12.15 | |||||||||
250027 | Nguyễn Thế Anh | 02/06/00 | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 5.75 | 6.50 | 18.45 | |||||||||
250028 | Đặng Trâm Anh | 20/08/00 | Tudo | T.Hoá | 6.00 | 7.00 | 6.75 | 19.75 | |||||||||
250364 | Lê Khắc Anh | 28/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.40 | 2.50 | |||||||||||
250702 | Lý Thiên Anh | Tudo | Tudo | 3.40 | |||||||||||||
250709 | Đào Việt Anh | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 6.50 | ||||||||||||
250710 | Đặng Trâm Anh | Tudo | T.Hoá | 2.80 | 7.00 | ||||||||||||
250031 | Lê Thị Nhật ánh | Tudo | NQN | 6.60 | 6.25 | 7.50 | 20.35 | ||||||||||
250032 | Lê Thị Ngọc ánh | Tudo | NQN | 4.20 | 5.50 | 4.25 | 13.95 | ||||||||||
250262 | Lê Thị Ngọc Ánh | Tudo | Thống Nhất | 6.00 | 6.50 | 5.75 | 18.25 | ||||||||||
250623 | Trần Ngọc Bảo | Tudo | Thống Nhất | 4.50 | 3.75 | 3.50 | 11.75 | ||||||||||
250036 | Lê Thanh Bình | Tudo | NQN | 7.80 | 7.25 | 6.25 | 21.30 | ||||||||||
250326 | Nguyễn Thị Bình | Tudo | NQN | 6.40 | 7.25 | ||||||||||||
250584 | Nguyễn Quỳnh Chi | 07/06/00 | Tudo | Tudo | 6.00 | 4.80 | |||||||||||
250684 | Trịnh Kim Chi | 02/01/00 | Tudo | Tudo | 3.80 | ||||||||||||
250685 | Nguyễn Kim Chi | 01/02/00 | Tudo | Tudo | 4.60 | ||||||||||||
250585 | Hoàng Mai Chi | 03/01/00 | Tudo | Tudo | 3.00 | 3.80 | |||||||||||
250586 | Nguyễn Linh Chi | Tudo | T.Hoá | 4.20 | 5.00 | 4.20 | 13.40 | ||||||||||
250039 | Lại Linh Chi | 17/06/00 | Tudo | T.Hoá | 8.80 | 8.00 | 7.50 | 24.30 | |||||||||
250044 | Trịnh Quốc Cường | Tudo | Tudo | 4.60 | 4.25 | 3.25 | 12.10 | ||||||||||
250313 | Lê Quốc Đạt | Tudo | Tudo | 6.80 | 6.25 | 6.40 | 19.45 | ||||||||||
250047 | Lê Tiến Đạt | 16/02/00 | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 6.50 | 5.50 | 18.60 | |||||||||
250048 | Dương Anh Đạt Đạt | 28/08/00 | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 7.25 | 8.25 | 22.50 | |||||||||
250051 | Trần Thị Điệp | Tudo | NQN | 7.60 | 7.00 | 9.00 | 23.60 | ||||||||||
250052 | Trịnh Văn Đô | 14/09/00 | Tudo | T.Hoá | 4.60 | 5.25 | 4.25 | 14.10 | |||||||||
250573 | Lê Văn Đông | Tudo | Thống Nhất | 5.80 | 4.75 | ||||||||||||
250587 | Gia Cát Dự | 01/03/00 | Tudo | Tudo | 5.80 | ||||||||||||
250322 | Nguyễn Văn Đức | Tudo | NQN | 5.80 | 7.75 | 8.60 | 22.15 | ||||||||||
250600 | Lê Lí Đức | Tudo | YD3 | 4.25 | |||||||||||||
250681 | Lê Hoàng Dung | 08/11/11 | Tudo | Tudo | 7.20 | ||||||||||||
250588 | Hà Thị Kim Dung | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 7.00 | 6.00 | 19.60 | ||||||||||
250711 | Lê Thị Dung | Tudo | T.Hoá | 4.25 | |||||||||||||
250572 | Đỗ Ngọc Dũng | Tudo | NQN | 2.60 | |||||||||||||
250686 | Lê Tuấn Dũng | Tudo | Tudo | 5.80 | |||||||||||||
250329 | Lê Văn Dưỡng | Tudo | NQN | 5.00 | 4.50 | ||||||||||||
250561 | Mai Thị Gấm | Tudo | Tudo | 6.60 | 6.00 | ||||||||||||
250695 | Nguyễn Trà Giang | Tudo | YD2 | ||||||||||||||
250070 | Đỗ Nguyệt Hà | Tudo | Tudo | 0.00 | |||||||||||||
250360 | Lê Thị Thu Hà | Tudo | YD3 | 6.00 | 5.00 | ||||||||||||
250574 | Thiều Duy Hà | Tudo | YD3 | 2.80 | |||||||||||||
250071 | Lê văn Hà | Tudo | YD3 | 0.00 | |||||||||||||
250589 | Lê Thị Hà | Tudo | T.Hoá | 3.60 | 5.75 | 4.60 | 13.95 | ||||||||||
250568 | Bùi Thị Hằng | Tudo | NQN | 5.40 | 5.00 | ||||||||||||
250075 | Hà Thị Thu Hằng | Tudo | Thống Nhất | 4.80 | 3.75 | 4.50 | 13.05 | ||||||||||
250076 | Nguyễn Thanh Hằng | Tudo | YD3 | 6.60 | 7.00 | 5.25 | 18.85 | ||||||||||
250590 | Nguyễn Phương Hằng | Tudo | T.Hoá | 5.00 | 6.25 | 6.60 | 17.85 | ||||||||||
250575 | Đặng Hào | Tudo | Thống Nhất | 5.40 | 2.25 | ||||||||||||
250078 | Nguyễn Thị Hảo | Tudo | NQN | 7.80 | 5.25 | 7.50 | 20.55 | ||||||||||
250318 | Mai Hiền | Tudo | Tudo | 7.20 | 6.50 | 5.40 | 19.10 | ||||||||||
250319 | Ngô Hiền | Tudo | Tudo | 4.80 | 4.75 | 5.60 | 15.15 | ||||||||||
250081 | Lê Thị Hiền | Tudo | NQN | 6.40 | 6.00 | 8.50 | 20.90 | ||||||||||
250361 | Nguyễn Thị Hiền | 06/02/18 | Tudo | Tudo | 6.60 | 7.25 | 3.80 | ||||||||||
250576 | Nguyễn Thị Hiền | 08/09/00 | Tudo | Tudo | 6.40 | 5.00 | |||||||||||
250082 | Nguyễn Thị Hiền | 20/10/00 | Tudo | Tudo | 4.80 | 6.25 | 5.75 | 16.80 | |||||||||
250555 | Hồ Xuân Hiếu | Tudo | Tudo | 6.20 | 3.20 | ||||||||||||
250312 | Hồ Quang Hiếu | Tudo | Tudo | 6.80 | 6.00 | 6.80 | 19.60 | ||||||||||
250087 | Bùi Hiếu | Tudo | Tudo | 5.20 | 4.50 | 5.75 | 15.45 | ||||||||||
250698 | Lê Mai Hoa | 24/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | 4.40 | |||||||||||
250093 | Nguyễn Thị Hoài | Tudo | T.Hoá | 5.60 | 4.75 | 7.00 | 17.35 | ||||||||||
250569 | Trần Văn Hoàn | Tudo | NQN | 4.00 | 4.80 | ||||||||||||
250266 | Đặng Việt Hoàng | Tudo | YD2 | 5.80 | 5.00 | 6.25 | 17.05 | ||||||||||
250591 | Lê Thị Bích Hồng | Tudo | T.Hoá | 3.60 | 6.75 | 5.80 | 16.15 | ||||||||||
250704 | Phùng Thu Hồng | Tudo | Tudo | 3.75 | |||||||||||||
250557 | Trịnh Đình Hùng | Tudo | Tudo | 5.40 | 5.20 | ||||||||||||
250315 | Lê Hà Hưng | Tudo | Tudo | 7.80 | 7.25 | 7.80 | 22.85 | ||||||||||
250335 | Nguyễn Tuấn Hưng | 20/04/18 | Tudo | Tudo | 0.00 | ||||||||||||
250107 | Trịnh Thị Hương | Tudo | Tudo | 6.80 | 7.25 | 8.25 | 22.30 | ||||||||||
250109 | Lê Thị Hường | Tudo | NQN | 6.60 | 6.75 | 7.00 | 20.35 | ||||||||||
250355 | Trịnh Xuân Huy | Tudo | Tudo | 4.80 | |||||||||||||
250601 | Trịnh Minh Huyền | Tudo | Tudo | 6.75 | 4.25 | ||||||||||||
250112 | Bùi Thị Huyền | Tudo | NQN | 7.00 | 6.25 | 6.25 | 19.50 | ||||||||||
250592 | Nguyễn Thuý Huyền | Tudo | T.Hoá | 5.80 | 7.50 | 6.80 | 20.10 | ||||||||||
250593 | Lê Thị Huyền | Tudo | T.Hoá | 5.60 | 5.60 | ||||||||||||
250707 | Lê Thanh Huyền | Tudo | T.Hoá | 4.20 | 6.25 | 5.40 | 15.85 | ||||||||||
250316 | Lê Đình Khánh | Tudo | Tudo | 7.80 | 5.25 | ||||||||||||
250712 | Đỗ Duy khánh | Tudo | T.Hoá | 6.00 | 6.75 | 7.50 | |||||||||||
250713 | Vũ Duy Khánh | Tudo | T.Hoá | 5.00 | 6.25 | ||||||||||||
250714 | Nguyễn Duy Khánh | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 5.25 | 7.00 | |||||||||||
250115 | Đức Quang Khơi | Tudo | Tudo | 5.00 | 4.25 | 4.00 | 13.25 | ||||||||||
250116 | Vũ Quang Khơi | Tudo | Tudo | 4.60 | 5.50 | 4.75 | 14.85 | ||||||||||
250120 | Trịnh Thị Kim | Tudo | Tudo | 7.20 | 7.25 | 8.25 | 22.70 | ||||||||||
250121 | Nguyễn Giang Lạc | Tudo | YD3 | 2.60 | 3.50 | 4.75 | 10.85 | ||||||||||
250668 | Nguyễn Bi Lạc | Tudo | YD3 | 7.25 | 4.40 | ||||||||||||
250692 | Bùi Như Lạc | Tudo | YD3 | 6.00 | |||||||||||||
250688 | Lưu Văn Lạc | Tudo | YD3 | 7.75 | 6.50 | ||||||||||||
250689 | Nguyễn Thất Lạc | Tudo | YD3 | 7.00 | 7.50 | ||||||||||||
250690 | Lê Như Lạc | Tudo | YD3 | 8.25 | 6.75 | ||||||||||||
250691 | Đỗ Đi Lạc | Tudo | YD3 | 6.00 | 5.75 | ||||||||||||
250693 | Lê Lí Lạc | Tudo | YD3 | 3.75 | |||||||||||||
250125 | Nguyễn Tùng Lâm | Tudo | YD2 | 7.40 | 7.50 | 7.00 | 21.90 | ||||||||||
250602 | Nguyễn Thị Lan | Tudo | YD3 | ||||||||||||||
250126 | Hoàn Nhan Hồng Liệt | Tudo | Tudo | 6.40 | 5.75 | 4.75 | 16.90 | ||||||||||
250323 | Lê Thị Khánh Linh | Tudo | NQN | 7.20 | 7.50 | 7.00 | 21.70 | ||||||||||
250657 | Trịnh Thị Linh | Tudo | Tudo | 7.00 | 6.75 | ||||||||||||
250658 | Lê Thị Linh | Tudo | Tudo | 5.25 | 5.75 | ||||||||||||
250667 | Trần Thị Linh | Tudo | Tudo | 5 | |||||||||||||
250132 | Nguyễn Long Linh | 27/07/00 | Tudo | T.Hoá | 9.40 | 8.00 | 5.75 | 23.15 | |||||||||
250133 | Nguyễn Khánh Linh | 27/11/00 | Tudo | T.Hoá | 8.60 | 8.00 | 7.75 | 24.35 | |||||||||
250338 | Hoàng Thống Lĩnh | 28/09/00 | Tudo | T.Hoá | 3.00 | 3.50 | |||||||||||
250342 | Nguyễn Lam Lĩnh | Tudo | T.Hoá | ||||||||||||||
250343 | Hoàng Thị Loan | Tudo | T.Hoá | 5.40 | 6.00 | ||||||||||||
250136 | Lê Văn Long | Tudo | NQN | 6.80 | 6.50 | 8.75 | 22.05 | ||||||||||
250137 | Hoàng Giao Long | 26/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | 5.50 | 4.50 | 2.40 | 14.80 | 12.70 | |||||||
250138 | Hoàng Hắc Long | 26/09/00 | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 6.75 | 6.50 | 4.60 | 18.45 | 16.55 | |||||||
250139 | Hoàng Hải Long | 27/02/00 | Tudo | T.Hoá | 6.40 | 7.25 | 6.00 | 4.00 | 19.65 | 17.65 | |||||||
250140 | Hoàng Hoả Long | 13/07/00 | Tudo | T.Hoá | 5.80 | 7.00 | 5.00 | 2.20 | 17.80 | 15.00 | |||||||
250141 | Hoàng Khắc Long | 01/02/00 | Tudo | T.Hoá | 6.00 | 6.50 | 5.50 | 18.00 | |||||||||
250142 | Hoàng Khủng Long | 14/04/00 | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 7.00 | 6.75 | 19.95 | |||||||||
250143 | Hoàng Kim Long | 10/10/00 | Tudo | T.Hoá | 4.40 | 6.50 | 6.00 | 16.90 | |||||||||
250336 | Hoàng Thành Long | 15/11/00 | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 8.00 | |||||||||||
250337 | Hoàng Thành Long | 06/07/00 | Tudo | T.Hoá | 5.00 | 4.50 | 2.60 | 12.10 | |||||||||
250144 | Hoàng Huyết Long | 04/04/00 | Tudo | T.Hoá | 5.40 | 6.00 | 5.00 | 16.40 | |||||||||
250145 | Hoàng Tiểu Long | 14/05/00 | Tudo | T.Hoá | 5.00 | 5.25 | 4.50 | 14.75 | |||||||||
250344 | Lê Hoàng long | Tudo | T.Hoá | 8.60 | 8.25 | 5.40 | 22.25 | ||||||||||
250603 | Trần Huy Lu | Tudo | YD3 | ||||||||||||||
250624 | Lê Văn Lương | Tudo | Tudo | 5.75 | 8.25 | 7.75 | 21.75 | ||||||||||
250357 | Nguyễn Quốc Đức Mạnh | Tudo | NQN | 5.40 | 4.75 | ||||||||||||
250358 | Nguyễn Văn Mạnh | Tudo | NQN | 5.20 | 4.25 | ||||||||||||
250362 | Nguyễn Trọng Mạnh | Tudo | Thống Nhất | 4.40 | 4.25 | ||||||||||||
250155 | Nguyễn Ngọc Minh | Tudo | YD1 | 7.60 | 6.75 | 8.50 | 22.85 | ||||||||||
250156 | Nguyễn Thiện Minh | Tudo | Tudo | 5.80 | 4.00 | 4.75 | 14.55 | ||||||||||
250157 | Hàn Công Minh | Tudo | NQN | 6.20 | 4.75 | 3.25 | 14.20 | ||||||||||
250345 | Ngô Anh Minh | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 5.75 | 8.40 | 20.75 | ||||||||||
250321 | Cao Hoài Nam | Tudo | NQN | 6.00 | 7.00 | 3.40 | 16.40 | ||||||||||
250159 | Đặng Thanh Nam | Tudo | NQN | 7.00 | 3.00 | 10.00 | |||||||||||
250163 | Nguyễn Thị Ngọc | Tudo | NQN | 5.20 | 4.75 | 5.00 | 14.95 | ||||||||||
250594 | Quách Tỉnh Ngủ | Tudo | T.Hoá | 3.40 | 5.50 | 3.20 | 12.10 | ||||||||||
250705 | Quách Tỉnh Ngủ | Tudo | T.Hoá | ||||||||||||||
250330 | Nguyễn Minh Nhật | Tudo | TAC | 0.00 | |||||||||||||
250558 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | Tudo | Tudo | 7.60 | 6.20 | ||||||||||||
250331 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Tudo | Thống Nhất | 5.40 | 6.00 | 6.00 | 17.40 | ||||||||||
250595 | An Nhiên | Tudo | T.Hoá | 4.20 | 4.75 | 2.20 | 11.15 | ||||||||||
250703 | Dương An Nhiên | Tudo | Tudo | 4.80 | |||||||||||||
250706 | An Nhiên | Tudo | T.Hoá | ||||||||||||||
250317 | Trang Nhung | Tudo | Tudo | 6.20 | 5.50 | 6.40 | 18.10 | ||||||||||
250604 | Lê Thị Thuyết Nhung | Tudo | T.Hoá | 6.75 | 5.25 | ||||||||||||
250169 | Trần Thị Kim Oanh | Tudo | NQN | 5.20 | 6.00 | 6.75 | 17.95 | ||||||||||
250346 | Trương Hoàng Phúc | Tudo | T.Hoá | 8.00 | 8.25 | 4.80 | 21.05 | ||||||||||
250173 | Lê Thị Phước | Tudo | Tudo | 7.40 | 7.00 | 8.00 | 22.40 | ||||||||||
250276 | Nguyễn Thị Phương | Tudo | Thống Nhất | 5.00 | 4.00 | 4.25 | 13.25 | ||||||||||
250177 | Lê Thế Quang | Tudo | NQN | 6.40 | 5.00 | 4.00 | 15.40 | ||||||||||
250577 | Trần Thị Kim Quyền | Tudo | YD2 | 7.60 | 8.00 | ||||||||||||
250178 | Trịnh Văn Quyền | Tudo | T.Hoá | 6.00 | 5.75 | 6.00 | 17.75 | ||||||||||
250183 | Nguyễn Trường Sơn | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 7.00 | 5.75 | 19.75 | ||||||||||
250187 | Vũ Ngọc Tâm | 14/08/00 | Tudo | T.Hoá | 7.80 | 7.75 | 8.25 | 23.80 | |||||||||
250596 | Vũ Ngọc Tâm | 09/09/00 | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 7.50 | 7.40 | 21.10 | |||||||||
250188 | Vũ Ngọc Tâm | 06/02/00 | Tudo | T.Hoá | 7.80 | 7.75 | 8.50 | 24.05 | |||||||||
250189 | Vũ Ngọc Tâm | 21/11/00 | Tudo | T.Hoá | 7.40 | 5.75 | 7.75 | 20.90 | |||||||||
250190 | Vũ Ngọc Tâm | 10/02/00 | Tudo | T.Hoá | 7.40 | 5.50 | 5.75 | 18.65 | |||||||||
250325 | Lê Xuân Tấn | Tudo | NQN | 6.40 | 5.50 | ||||||||||||
250314 | Nguyễn Thị Thắm | Tudo | Tudo | 6.80 | 8.50 | 7.00 | 22.30 | ||||||||||
250332 | Phạm Tất Thắng | Tudo | Thống Nhất | 6.40 | 7.25 | ||||||||||||
250196 | Phạm Thị Thanh | Tudo | Tudo | 8.20 | 6.50 | 7.00 | 21.70 | ||||||||||
250363 | Trịnh Hà Thanh | Tudo | Tudo | 6.20 | 7.50 | 5.60 | |||||||||||
250324 | Phạm Tiến Thành | Tudo | NQN | 6.00 | 6.50 | ||||||||||||
250347 | Nguyễn Đình Thành | Tudo | T.Hoá | 6.60 | 6.00 | 6.00 | 18.60 | ||||||||||
250199 | Lê Trấn Thành | 05/10/00 | Tudo | T.Hoá | 7.40 | 8.50 | 8.75 | 24.65 | |||||||||
250202 | Lê Thu Thảo | Tudo | Tudo | 8.40 | 8.25 | 9.25 | 25.90 | ||||||||||
250328 | Nguyễn Thị Thảo | Tudo | NQN | 5.00 | 5.00 | ||||||||||||
250597 | Lê Phương Thảo | Tudo | T.Hoá | 3.80 | 2.80 | ||||||||||||
250567 | Trịnh Thị Ngọc Thiện | Tudo | NQN | 5.40 | 5.75 | ||||||||||||
250204 | Lê Doãn Thiệu | Tudo | NQN | 7.00 | 6.25 | 6.25 | 19.50 | ||||||||||
250208 | Nguyễn Thị Thơm | Tudo | NQN | 4.80 | 7.25 | 5.25 | 17.30 | ||||||||||
250348 | Lê Thị Thư | Tudo | T.Hoá | 6.40 | 7.75 | 7.00 | 21.15 | ||||||||||
250605 | Nguyễn Thị Thương | Tudo | YD2 | 4.00 | |||||||||||||
250570 | Hoàng Thị Thương | Tudo | NQN | 5.60 | |||||||||||||
250598 | Nguyễn Thị Thuý | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 6.50 | 5.40 | 18.10 | ||||||||||
250215 | Cao Thị Thúy | Tudo | NQN | 4.60 | 6.00 | 5.00 | 15.60 | ||||||||||
250349 | Lâm Hiểu Tỉnh | Tudo | T.Hoá | 6.20 | 7.00 | 4.60 | 17.80 | ||||||||||
250219 | Nguyễn Hữu Toàn | Tudo | NQN | 6.40 | 5.25 | 8.00 | 19.65 | ||||||||||
250559 | Thiều Tùng Trâm | Tudo | Tudo | 7.00 | 5.00 | ||||||||||||
250560 | Nguyễn Tùng Trâm | Tudo | Tudo | 6.60 | 8.20 | ||||||||||||
250320 | Lũ Huyền Trâm | Tudo | Tudo | 6.00 | 7.25 | 7.00 | 20.25 | ||||||||||
250565 | Lũ Hà Trâm | Tudo | Tudo | 5.80 | 3.80 | ||||||||||||
250606 | Bùi Bảo Trâm | Tudo | YD3 | 5.75 | |||||||||||||
250564 | Đặng Hà Trang | Tudo | Tudo | 6.40 | 5.00 | ||||||||||||
250229 | Nguyễn Thị Trang | Tudo | NQN | 5.00 | 5.00 | 3.50 | 13.50 | ||||||||||
250333 | Lê Hoàng Trang | Tudo | Tudo | 8.00 | 6.25 | 6.20 | 20.45 | ||||||||||
250350 | Cao Huyền Trang | Tudo | T.Hoá | 7.00 | 6.00 | 5.20 | 18.20 | ||||||||||
250708 | Lê Thị Trang | Tudo | T.Hoá | 5.60 | 6.50 | 6.40 | 18.50 | ||||||||||
250599 | Mai Thảo Trinh | Tudo | T.Hoá | 5.20 | 5.25 | 3.40 | 13.85 | ||||||||||
250230 | Trịnh Xuân Trình | Tudo | Tudo | 9.40 | 8.25 | 7.25 | 24.90 | ||||||||||
250696 | Vũ ngọc Tú | Tudo | YD2 | 6.20 | 6.50 | 3.40 | |||||||||||
250327 | Lê Quang Tuấn | Tudo | NQN | 6.80 | 6.50 | ||||||||||||
250697 | Phùng Quốc Tuấn | Tudo | T.Hoá | 8.40 | 7.75 | 7.75 | |||||||||||
250351 | Nguyễn Thị Tuyên | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 6.75 | 5.40 | 18.95 | ||||||||||
250356 | Trần Thiên Tuyết | Tudo | Tudo | 6.40 | 6.75 | ||||||||||||
250680 | Vũ Thị Tuyết | 10/10/11 | Tudo | Tudo | 5.20 | ||||||||||||
250242 | Đỗ Thị Uyên | Tudo | NQN | 4.40 | 4.00 | 3.25 | 11.65 | ||||||||||
250556 | Lưu Linh Vân | Tudo | Tudo | 7.40 | 6.00 | 6.40 | 19.80 | ||||||||||
250244 | Phong Vân | Tudo | Tudo | 6.20 | 4.75 | 6.25 | 17.20 | ||||||||||
250563 | Lưu Minh Vân | Tudo | Tudo | 6.00 | 6.20 | ||||||||||||
250571 | Lê Hồng Vĩ | Tudo | NQN | 3.60 | |||||||||||||
250245 | Nguyễn Thành Vinh | Tudo | T.Hoá | 6.80 | 7.50 | 7.00 | 8.60 | 21.30 | 22.90 | ||||||||
250578 | Linh Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 4.40 | |||||||||||||
250579 | Tề Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 3.80 | 6.00 | ||||||||||||
250580 | Phương Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 5.40 | |||||||||||||
250334 | Nhung Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 5.20 | 5.75 | 3.20 | 14.15 | ||||||||||
250682 | Giang Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 5.75 | 6.60 | ||||||||||||
250683 | Minh Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 4.20 | |||||||||||||
250625 | Tiêu Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 5.75 | 4.75 | 6.75 | 17.25 | ||||||||||
250666 | Phong Thiên Vũ | Tudo | Tudo | 5.25 | 4.80 | ||||||||||||
250249 | Da Xua | 01/01/00 | Tudo | T.Hoá | 7.60 | 7.50 | 7.75 | 22.85 | |||||||||
250562 | Lưu Thị Xuân | Tudo | Tudo | 6.60 | |||||||||||||
250670 | Lê Thị Hà Yến 2 | Tudo | Tudo | 7.20 | |||||||||||||
250671 | Lê Thị Hà Yến 5 | Tudo | Tudo | 7.00 | |||||||||||||
250672 | Lê Thị Hà Yến 6 | Tudo | Tudo | 8.20 | |||||||||||||
250673 | Lê Thị Hà Yến 10 | Tudo | Tudo | 8.80 | |||||||||||||
250674 | Lê Thị Hà Yến 14 | Tudo | Tudo | 8.00 | |||||||||||||
250675 | Lê Thị Hà Yến 16 | Tudo | Tudo | 8.60 | |||||||||||||
250676 | Lê Thị Hà Yến 18 | Tudo | Tudo | 8.80 | |||||||||||||
250677 | Lê Thị Hà Yến 9 | Tudo | Tudo | 7.60 | |||||||||||||
250678 | Lê Thị Hà Yến 25 | Tudo | Tudo | 7.20 | |||||||||||||
250679 | Lê Thị Hà | 20/10/01 | Tudo | Tudo | 4.40 | ||||||||||||
250253 | Lê Hoàng Yến | 16/03/00 | Tudo | T.Hoá | 7.80 | 6.25 | 7.50 | 21.55 | |||||||||
250254 | Lê Hoàng Yến | 23/03/00 | Tudo | T.Hoá | 8.00 | 7.00 | 7.00 | 22.00 | |||||||||
250255 | Lê Hoàng Yến | 20/01/00 | Tudo | T.Hoá | 8.40 | 7.00 | 8.00 | 23.40 | |||||||||
250726 | Đỗ Mai An | Tudo | T.Hoá | ||||||||||||||
250718 | Lê Kim Anh | Tudo | Tudo | 6.80 | 6.75 | 5.25 | 18.80 | ||||||||||
250719 | Dương Yến Anh | Tudo | Tudo | 6.20 | 7.00 | 5.50 | 18.70 | ||||||||||
250723 | Mai Vũ Tuấn Anh | Tudo | YD1 | 4.60 | |||||||||||||
250724 | Vương Nguyên Anh | 06/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | 5.00 | 4.00 | 13.80 | |||||||||
250725 | Vương Thiên Anh | 20/09/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | 5.50 | 4.20 | 14.50 | |||||||||
250720 | Trịnh Kim Chi | Tudo | Tudo | ||||||||||||||
250715 | Lưu Quý Đôn | Tudo | YD1 | 3.00 | 2.50 | 2.20 | |||||||||||
250722 | Lê Việt Hùng | Tudo | YD1 | 3.50 | |||||||||||||
250717 | Trần Tiểu Hy | Tudo | Tudo | 7.20 | 5.50 | 7.00 | |||||||||||
250716 | Lê Đức Thịnh | Tudo | YD2 | 4.75 | |||||||||||||
250727 | Nguyễn Thị Trang | 24/06/00 | Tudo | NQN | 6.20 | 5.75 | 7.00 | ||||||||||
250728 | Nguyễn Quỳnh Trang | 10/09/00 | Tudo | NQN | 5.20 | 6.20 | |||||||||||
250729 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 23/05/00 | Tudo | NQN | 4.00 | 5.00 | |||||||||||
250730 | Nguyễn Thị Trang | 02/09/00 | Tudo | NQN | 4.40 | 4.00 | |||||||||||
250721 | Nguyễn Trọng Tuấn | Tudo | NQN | 6.40 | 6.25 | 4.75 | |||||||||||
250735 | Vương Nguyên Anh | 06/11/00 | Tudo | T.Hoá | |||||||||||||
250736 | Vương Thiên Anh | 20/09/00 | Tudo | T.Hoá | |||||||||||||
250737 | Đỗ Mai An | Tudo | T.Hoá | 3.60 | |||||||||||||
250738 | Đỗ Mộc Miên | 01/11/00 | Tudo | T.Hoá | 3.80 | ||||||||||||
250739 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 14/04/00 | Tudo | T.Hoá | 2.40 | ||||||||||||
250740 | Nguyễn Khánh Linh | 06/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.20 | ||||||||||||
250741 | Nguyễn Quang Anh | 17/07/00 | Tudo | T.Hoá | 4.00 | ||||||||||||
250742 | Lê Quỳnh Anh | 23/02/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | ||||||||||||
250743 | Lê Duy Anh | 20/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.20 | ||||||||||||
250744 | Mai Quỳnh Anh | 16/04/00 | Tudo | T.Hoá | 4.20 | ||||||||||||
250745 | Phan Quỳnh Anh | 20/07/00 | Tudo | T.Hoá | 3.80 | ||||||||||||
250746 | Hoàng Kim Anh | 29/10/00 | Tudo | T.Hoá | 4.00 | ||||||||||||
250747 | Dương Hà Anh | 14/03/00 | Tudo | T.Hoá | 4.80 | ||||||||||||
250748 | Dương Đại Anh | 09/08/00 | Tudo | T.Hoá | 2.80 | ||||||||||||
250749 | Nguyễn Quang Linh | 19/11/00 | Tudo | T.Hoá | 4.4 | ||||||||||||
250750 | Trần Đình Đức | 20/11/00 | Tudo | Tudo | 4.80 | 5.75 | 5.50 | ||||||||||
250752 | Nguyễn Song Toàn | 11A3 | YD1 | 4.00 | |||||||||||||
250751 | Phùng Phong Vũ | Tudo | T.Hoá | 7.50 | 7.75 |