KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC VÀO 10 NĂM HỌC 2017-2018
- Thứ tư - 14/06/2017 17:33
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Trường THPT Yên Định 1 tổ chức kì thi Kiểm tra kiến thức vào 10 năm học 2017-2018 vào ngày 11/6/2017.
KẾT QUẢ THI:
1. DANH SÁCH MỘT SỐ HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO CỦA KÌ THI
2. KẾT QUẢ CHI TIẾT TỪNG HỌC SINH:
Lưu ý: - Mọi thắc mắc gì xin liên hệ Thầy Trịnh Ngọc Long - P. Hiệu trưởng, ĐT 09123.97.666 - Email: longyd1@gmail.com.
- Phụ huynh, giáo viên, học sinh nào cần lấy bài xem lại liên hệ thầy Long
1. DANH SÁCH MỘT SỐ HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO CỦA KÌ THI
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | HK | HL | SBD | Toán | Anh | Văn | Tổng | X.Thứ |
1 | Nguyễn Đặng Dũng | 31/07/2002 | Định Liên | T | G | 103 | 10.00 | 9.00 | 8.25 | 45.50 | 1 |
2 | Trịnh Hữu Tùng | 31/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 631 | 9.75 | 10.00 | 7.50 | 44.50 | 2 |
3 | Lê Thị Kim Ngân | TT Quán Lào | T | G | 389 | 8.50 | 9.75 | 8.25 | 43.25 | 3 | |
4 | Nguyễn Thị Bình | 20/03/2002 | Định Liên | T | G | 69 | 8.75 | 10.00 | 7.75 | 43.00 | 4 |
5 | Ngô Ngân Giang | TT Quán Lào | T | G | 152 | 9.00 | 9.25 | 7.50 | 42.25 | 5 | |
6 | Lê Thị Hoài Linh | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 312 | 9.00 | 8.50 | 7.75 | 42.00 | 6 |
7 | Ngô Thanh Hà | 28/08/2001 | Định Tường | T | G | 162 | 8.00 | 9.25 | 8.25 | 41.75 | 7 |
8 | Trịnh Thị Huệ | 04/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 242 | 9.00 | 8.25 | 7.75 | 41.75 | 7 |
9 | Hồ Quỳnh Anh | 29/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9 | 8.00 | 9.50 | 8.00 | 41.50 | 9 |
10 | Lê Nguyệt Minh | TT Quán Lào | T | G | 357 | 8.00 | 10.00 | 7.75 | 41.50 | 9 | |
11 | Đỗ Tiến Sỹ | 06/05/2002 | Yên Ninh | T | G | 482 | 9.00 | 8.25 | 7.50 | 41.25 | 11 |
12 | Đào Thị Ngọc Ánh | 29/12/2002 | Định Tiến | T | G | 55 | 9.00 | 8.75 | 7.00 | 40.75 | 12 |
13 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 647 | 8.00 | 8.75 | 8.00 | 40.75 | 12 |
14 | Nguyễn Khánh Diệu | 22/02/2002 | Yên Trường | T | G | 91 | 9.00 | 10.00 | 6.25 | 40.50 | 14 |
15 | Nguyễn Ngọc Đức | 29/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 143 | 7.50 | 9.00 | 8.25 | 40.50 | 14 |
16 | Lê Tiểu Linh | 30/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 314 | 7.75 | 9.00 | 8.00 | 40.50 | 14 |
17 | Nguyễn Trần Diệu Anh | TT Quán Lào | T | G | 41 | 7.50 | 8.50 | 8.25 | 40.00 | 17 | |
18 | Lê Minh Hiếu | 20/04/2002 | Định Liên | T | G | 202 | 8.00 | 9.50 | 7.25 | 40.00 | 17 |
19 | Nguyễn Văn Đức | 12/05/2002 | Định Tân | T | G | 145 | 8.50 | 8.00 | 7.25 | 39.50 | 19 |
20 | Lưu Trần Mạnh | 08/06/2002 | Định Liên | T | G | 352 | 7.75 | 9.00 | 7.50 | 39.50 | 19 |
2. KẾT QUẢ CHI TIẾT TỪNG HỌC SINH:
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | HK | HL | Toán | Anh | Văn | Tổng | X.Thứ |
1 | Lê Thị Thu An | 29/07/2002 | Định Liên | T | K | 2.50 | 2.50 | 4.50 | 16.50 | 486 |
2 | Nguyễn Thị Thu An | 30/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.00 | 4.00 | 6.00 | 22.00 | 357 |
3 | Nguyễn Việt An | 12/08/2002 | Định Tân | T | G | 7.50 | 9.50 | 7.25 | 39.00 | 21 |
4 | Trịnh Việt An | 22/03/2002 | Định Long | T | Tb | 3.00 | 3.00 | 4.50 | 18.00 | 450 |
5 | Đào Ngọc Anh | 20/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.50 | 7.25 | 6.00 | 36.25 | 49 |
6 | Đỗ Lân Anh | 21/01/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 6.00 | 21.50 | 367 |
7 | Hà Lê Quế Anh | 20/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 9.00 | 6.25 | 37.50 | 34 |
8 | Hách Công Việt Anh | TT Quán Lào | T | K | 7.50 | 4.00 | 6.75 | 32.50 | 116 | |
9 | Hồ Quỳnh Anh | 29/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 9.50 | 8.00 | 41.50 | 9 |
10 | Hoàng Diệu Anh | 09/04/2002 | Định Bình | T | K | 3.50 | 6.75 | 7.75 | 29.25 | 184 |
11 | Hoàng Thị Minh Anh | 27/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 9.00 | 6.75 | 36.50 | 43 |
12 | Hoàng Thị Vân Anh | 20/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 6.50 | 16.50 | 486 |
13 | Khương Ngọc Anh | 15/03/2002 | Định Long | T | K | 4.00 | 3.50 | 3.75 | 19.00 | 425 |
14 | Lê Đức Anh | 18/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.00 | 4.75 | 6.75 | 26.25 | 247 |
15 | Lê Hoàng Anh | 22/10/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.50 | 1.75 | 4.50 | 17.75 | 456 |
16 | Lê Hoàng Anh | 30/11/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 1.50 | 6.50 | 656 |
17 | Lê Hoàng Anh | TT Quán Lào | T | K | 3.50 | 5.00 | 3.25 | 18.50 | 438 | |
18 | Lê Phương Anh | TT Quán Lào | T | K | 3.50 | 2.00 | 3.50 | 16.00 | 498 | |
19 | Lê Quốc Anh | TT Quán Lào | T | K | 5.50 | 3.50 | 5.00 | 24.50 | 294 | |
20 | Lê Quỳnh Anh | 04/10/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.00 | 26.25 | 247 |
21 | Lê Thị Kiều Anh | 06/10/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 4.25 | 6.50 | 26.25 | 247 |
22 | Lê Thị Lan Anh | 24/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 6.50 | 8.00 | 35.50 | 61 |
23 | Lê Thị Lan Anh | 12/10/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.00 | 5.00 | 24.00 | 306 |
24 | Lê Thị Mai Anh | 24/03/2002 | Định Tường | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.50 | 27.25 | 224 |
25 | Lê Thị Ngọc Anh | 30/09/2002 | Định Tiến | T | K | 6.00 | 4.00 | 7.00 | 30.00 | 163 |
26 | Lê Thị Vân Anh | 10/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.50 | 6.75 | 7.00 | 35.75 | 57 |
27 | Lê Tuấn Anh | 30/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 4.00 | 5.75 | 5.25 | 24.25 | 301 |
28 | Lưu Châm Anh | 12/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 4.50 | 7.50 | 28.50 | 198 |
29 | Lưu Thị Hồng Anh | 04/03/2002 | Yên Trường | T | K | 7.00 | 7.25 | 7.00 | 35.25 | 65 |
30 | Lưu Thị Mai Anh | 03/03/2002 | Yên Trường | T | K | 4.50 | 7.00 | 4.75 | 25.50 | 274 |
31 | Ngô Hoàng Anh | 20/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 3.75 | 2.25 | 10.25 | 619 |
32 | Nguyễn Đình Đức Anh | 26/09/2002 | Thiệu Vũ | T | K | 3.75 | 3.75 | 5.75 | 22.75 | 342 |
33 | Nguyễn Đức Anh | 26/01/2002 | Định Liên | T | K | 0.00 | 2.25 | 6.25 | 14.75 | 525 |
34 | Nguyễn Hoàng Anh | 03/02/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 5.75 | 3.50 | 24.75 | 289 |
35 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 03/04/2002 | Định Tiến | T | K | 5.75 | 4.25 | 3.25 | 22.25 | 353 |
36 | Nguyễn Thị Anh | 03/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
37 | Nguyễn Thị Hải Anh | 26/10/2002 | Định Thành | T | G | 1.50 | 2.50 | 6.00 | 17.50 | 462 |
38 | Nguyễn Thị Phương Anh | 02/04/2002 | Định Hưng | T | K | 3.00 | 4.50 | 5.75 | 22.00 | 357 |
39 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 26/04/2002 | Định Bình | T | K | 3.75 | 3.75 | 5.25 | 21.75 | 362 |
40 | Nguyễn Thị Tú Anh | 15/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.75 | 5.00 | 6.50 | 25.50 | 274 |
41 | Nguyễn Trần Diệu Anh | TT Quán Lào | T | G | 7.50 | 8.50 | 8.25 | 40.00 | 17 | |
42 | Nguyễn Tú Anh | 21/09/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 7.00 | 7.00 | 37.00 | 38 |
43 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/11/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.75 | 5.00 | 4.75 | 26.00 | 258 |
44 | Phạm Thị Lan Anh | 22/03/2002 | Định Bình | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.50 | 27.25 | 224 |
45 | Phạm Thị Lan Anh | 19/09/2002 | Định Thành | T | G | 5.25 | 6.00 | 6.75 | 30.00 | 163 |
46 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 19/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.75 | 3.25 | 2.50 | 13.75 | 546 |
47 | Trần Thị Lan Anh | 21/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.00 | 7.00 | 7.25 | 33.50 | 99 |
48 | Trần Trung Anh | 23/02/2002 | Đông Sơn | T | G | 6.50 | 7.50 | 8.00 | 36.50 | 43 |
49 | Trịnh Hồng Anh | 15/07/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.50 | 1.75 | 5.50 | 15.75 | 504 |
50 | Trịnh Thị Phương Anh | 11/12/2002 | Định Tường | T | K | 4.25 | 3.75 | 7.00 | 26.25 | 247 |
51 | Trương Thị Lan Anh | 12/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 3.78 | 5.50 | 18.78 | 434 |
52 | Vũ Đức Anh | 26/11/2002 | Định Hòa | T | K | 6.50 | 5.50 | 6.25 | 31.00 | 149 |
53 | Vũ Thị Kim Anh | 04/05/2002 | Yên Trường | T | K | 6.25 | 9.00 | 6.50 | 34.50 | 79 |
54 | Vũ Tuấn Anh | 12/08/2002 | Định Tiến | T | K | 6.00 | 3.75 | 6.00 | 27.75 | 214 |
55 | Đào Thị Ngọc Ánh | 29/12/2002 | Định Tiến | T | G | 9.00 | 8.75 | 7.00 | 40.75 | 12 |
56 | Hoàng Ngọc Ánh | 12/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 4.50 | 2.50 | 4.00 | 19.50 | 414 |
57 | Hoàng Vũ Ngọc Ánh | 22/09/2002 | Định Thành | T | G | 6.25 | 8.25 | 7.75 | 36.25 | 49 |
58 | Lưu Thị Minh Ánh | 24/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.75 | 5.50 | 26.75 | 231 |
59 | Ngô Thị Ánh | 04/10/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.50 | 4.25 | 7.00 | 25.25 | 277 |
60 | Nguyễn Thị Ánh | 02/01/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 3.00 | 3.75 | 17.50 | 462 |
61 | Nguyễn Thị Ánh | 10/12/2002 | Định Hòa | T | K | 3.00 | 2.50 | 4.00 | 16.50 | 486 |
62 | Trịnh Thị Ánh | 27/06/2002 | Định Long | T | Tb | 0.50 | 4.00 | 3.00 | 11.00 | 608 |
63 | Yên Hải Ánh | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 1.25 | 2.75 | 9.75 | 625 | |
64 | Phạm Ngọc Ân | 21/05/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.50 | 8.75 | 638 |
65 | Nguyễn Văn Ba | 24/02/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 2.00 | 3.75 | 16.50 | 486 |
66 | Lê Xuân Bách | 22/08/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 2.75 | 13.50 | 552 |
67 | Đào Thị Bình | 19/05/2002 | Định Liên | T | K | 3.25 | 3.50 | 4.50 | 19.00 | 425 |
68 | Nguyễn Thị Bình | 21/02/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 5.50 | 18.50 | 438 |
69 | Nguyễn Thị Bình | 20/03/2002 | Định Liên | T | G | 8.75 | 10.00 | 7.75 | 43.00 | 4 |
70 | Phạm Văn Cầu | 18/06/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 2.50 | 2.75 | 12.00 | 584 |
71 | Nguyễn Hà Chang | 02/11/2002 | Định Bình | T | K | 4.50 | 4.00 | 5.75 | 24.50 | 294 |
72 | Đỗ Thị Bích Châm | 27/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 1.50 | 3.75 | 12.00 | 584 |
73 | Lê Thị Kim Chi | 23/02/2002 | Định Tăng | T | G | 3.75 | 7.00 | 4.00 | 22.50 | 348 |
74 | Lê Thị Chiên | 25/09/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 1.00 | 7.75 | 645 |
75 | Ng Quốc Chiến | 25/08/2002 | Định Tiến | K | Tb | 4.00 | 1.75 | 3.00 | 15.75 | 504 |
76 | Trịnh Minh Chiến | 19/12/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 2.75 | 8.75 | 638 |
77 | Lê Thị Chinh | 30/05/2002 | Định Long | T | Tb | 2.25 | 4.00 | 3.25 | 15.00 | 519 |
78 | Lê Thị Tuyết Chinh | 25/04/2002 | Định Long | T | Tb | 1.50 | 2.50 | 2.00 | 9.50 | 629 |
79 | Trần Thị Chinh | 08/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 4.50 | 6.75 | 25.00 | 284 |
80 | Lê Thành Chung | 12/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.25 | 5.00 | 19.25 | 421 |
81 | Nguyễn Duy Chung | 05/08/2002 | Định Thành | T | K | 2.25 | 2.25 | 4.50 | 15.75 | 504 |
82 | Trịnh Thị Thiên Cúc | 01/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 4.25 | 7.75 | 30.75 | 153 |
83 | Lê Văn Cường | 21/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.25 | 3.00 | 1.50 | 8.50 | 642 |
84 | Nguyễn Quốc Cường | 23/06/2002 | Định Tân | T | K | 7.50 | 5.00 | 5.75 | 31.50 | 142 |
85 | Nguyễn Xuân Cường | 11/02/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 2.00 | 5.00 | 21.00 | 383 |
86 | Trịnh Quốc Cường | TT Quán Lào | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 3.00 | 13.50 | 552 | |
87 | Vũ Duy Cường | 02/01/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 2.25 | 12.00 | 584 |
88 | Lê Thị Hồng Diên | 09/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 4.00 | 7.75 | 7.00 | 29.75 | 172 |
89 | Phạm Thị Diễn | 22/02/2002 | Định Long | T | K | 3.75 | 5.00 | 4.25 | 21.00 | 383 |
90 | Trịnh Thị Thảo Diệp | 30/04/2002 | Định Hải | T | K | 3.50 | 3.00 | 5.00 | 20.00 | 403 |
91 | Nguyễn Khánh Diệu | 22/02/2002 | Yên Trường | T | G | 9.00 | 10.00 | 6.25 | 40.50 | 14 |
92 | Hoàng Thị Dung | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 4.25 | 6.00 | 25.25 | 277 | |
93 | Hoàng Thị Phương Dung | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.25 | 26.25 | 247 | |
94 | Lê Ngọc Kim Dung | 08/11/2002 | Định Tiến | T | K | 8.00 | 7.00 | 7.25 | 37.50 | 34 |
95 | Lê Thị Dung | 12/03/2002 | Định Tăng | T | K | 1.50 | 3.00 | 6.25 | 18.50 | 438 |
96 | Lê Thị Dung | 07/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.75 | 4.50 | 7.25 | 24.50 | 294 |
97 | Lê Thị Thùy Dung | 22/06/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 5.75 | 6.75 | 27.25 | 224 |
98 | Ngô Thuỳ Dung | 05/01/2002 | Định Tân | T | K | 7.75 | 7.75 | 7.50 | 38.25 | 29 |
99 | Nguyễn Thị Dung | 16/10/2002 | Định Hưng | T | K | 1.50 | 3.00 | 5.00 | 16.00 | 498 |
100 | Trần Thị Dung | 13/04/2002 | Định Tường | T | K | 2.00 | 2.50 | 3.50 | 13.50 | 552 |
101 | Trịnh Thị Thùy Dung | 05/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 9.25 | 6.50 | 37.75 | 32 |
102 | Lê Văn Dũng | 26/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 5.50 | 3.75 | 5.75 | 26.25 | 247 |
103 | Nguyễn Đặng Dũng | 31/07/2002 | Định Liên | T | G | #### | 9.00 | 8.25 | 45.50 | 1 |
104 | Nguyễn Tiến Dũng | 27/06/2002 | Định Hưng | T | K | 4.00 | 6.50 | 5.00 | 24.50 | 294 |
105 | Nguyễn Văn Dũng | 03/01/2002 | Định Hưng | T | Tb | 2.50 | 3.75 | 3.00 | 14.75 | 525 |
106 | Trịnh Anh Dũng | 10/04/2002 | Định Bình | T | Tb | 4.50 | 3.50 | 5.25 | 23.00 | 334 |
107 | Trịnh Tiến Dũng | 15/06/2002 | Định Tường | T | G | 4.00 | 4.50 | 8.00 | 28.50 | 198 |
108 | Trịnh Trung Dũng | 23/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 1.75 | 2.50 | 4.25 | 14.50 | 534 |
109 | Bùi Đại Dương | 20/03/2002 | Định Hưng | T | K | 6.25 | 3.00 | 5.50 | 26.50 | 237 |
110 | Cao Hải Dương | 08/03/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 5.25 | 6.75 | 31.75 | 137 |
111 | Hách Hải Dương | 28/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 7.50 | 7.25 | 37.00 | 38 |
112 | Lê Đình Dương | 22/06/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 4.00 | 12.25 | 576 |
113 | Lê Văn Dương | 05/03/2002 | Định Tường | T | K | 3.50 | 5.00 | 5.75 | 23.50 | 321 |
114 | Nguyễn Xuân Dương | 15/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 9.25 | 6.00 | 34.25 | 81 |
115 | Trịnh Ngọc Dương | TT Quán Lào | T | Tb | 0.50 | 3.00 | 1.75 | 7.50 | 647 | |
116 | Vũ Xuân Dương | 17/04/2002 | Định Tân | T | G | 6.75 | 8.75 | 5.75 | 33.75 | 94 |
117 | Lê An Duy | 09/09/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 3.25 | 5.75 | 26.75 | 231 |
118 | Lê Đức Duy | Định Tường | T | Tb | 3.50 | 2.75 | 5.00 | 19.75 | 411 | |
119 | Trịnh Xuân Duy | 02/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.25 | 3.50 | 4.75 | 21.50 | 367 |
120 | Đào Thị Duyên | 09/10/2002 | Định Liên | T | K | 1.50 | 3.25 | 4.50 | 15.25 | 513 |
121 | Lê Thị Duyên | Yên Thọ | T | K | 6.75 | 5.25 | 5.00 | 28.75 | 193 | |
122 | Trịnh Thị Hồng Duyên | 24/06/1905 | Định Tiến | T | K | 3.50 | 3.25 | 8.00 | 26.25 | 247 |
123 | Vũ Thị Duyên | 29/07/2001 | Định Tân | T | K | 5.25 | 3.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
124 | Vũ Thị Duyên | 07/10/2002 | Định Tân | T | K | 4.75 | 3.00 | 6.00 | 24.50 | 294 |
125 | Lê Hữu Đại | 30/01/2002 | Định Tăng | T | K | 2.50 | 2.00 | 2.50 | 12.00 | 584 |
126 | Trịnh Hoàng Đại | 21/06/2002 | Định Hải | K | Tb | 1.50 | 3.00 | 3.50 | 13.00 | 564 |
127 | Lê Văn Đạo | 25/04/2002 | Định Tiến | K | K | 4.50 | 2.00 | 1.00 | 13.00 | 564 |
128 | Lê Công Đạt | 31/03/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 4.00 | 3.75 | 14.50 | 534 |
129 | Lê Văn Đạt | 29/01/2002 | Định Liên | T | K | 4.50 | 1.50 | 3.00 | 16.50 | 486 |
130 | Ngô Văn Điệp | 18/12/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.75 | 2.50 | 2.50 | 9.00 | 636 |
131 | Nguyễn Xuân Điệp | 23/02/2002 | Định Hải | T | K | 5.25 | 3.50 | 4.50 | 23.00 | 334 |
132 | Lưu Văn Định | 27/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
133 | Lê Văn Đông | 05/12/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.25 | 4.75 | 14.75 | 525 |
134 | Bùi Duy Đức | 30/06/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
135 | Bùi Văn Anh Đức | 29/05/2002 | Định Tường | T | K | 6.00 | 6.00 | 8.00 | 34.00 | 87 |
136 | Bùi Văn Đức | 12/03/2002 | Định Bình | K | Tb | 2.50 | 2.25 | 2.50 | 12.25 | 576 |
137 | Lê Đình Đức | 20/06/2002 | Yên Thái | T | Tb | 2.00 | 2.50 | 2.50 | 11.50 | 599 |
138 | Lê Minh Đức | 16/01/2002 | Định Hải | K | Tb | 1.00 | 3.00 | 4.75 | 14.50 | 534 |
139 | Lê Trí Đức | 22/05/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 5.75 | 6.50 | 34.75 | 72 |
140 | Lê Văn Đức | 15/10/2002 | Định Liên | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 2.50 | 8.00 | 643 |
141 | Lê Văn Đức | 21/10/2002 | Định Liên | T | G | 7.50 | 7.25 | 6.25 | 34.75 | 72 |
142 | Lưu Việt Đức | 25/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.25 | 6.00 | 6.50 | 33.50 | 99 |
143 | Nguyễn Ngọc Đức | 29/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 9.00 | 8.25 | 40.50 | 14 |
144 | Nguyễn Văn Đức | 18/03/2001 | Định Liên | T | K | 7.00 | 4.50 | 6.50 | 31.50 | 142 |
145 | Nguyễn Văn Đức | 12/05/2002 | Định Tân | T | G | 8.50 | 8.00 | 7.25 | 39.50 | 19 |
146 | Phạm Hồng Đức | 02/11/2002 | Yên Thái | T | G | 5.75 | 6.25 | 7.00 | 31.75 | 137 |
147 | Trịnh Thông Gia | Yên Ninh | T | K | 4.50 | 3.75 | 12.75 | 570 | ||
148 | Bùi Thị Giang | 27/03/2002 | Yên Thái | T | Tb | 4.50 | 3.50 | 4.00 | 20.50 | 391 |
149 | Lê Quyền Giang | 19/11/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 7.75 | 4.75 | 29.25 | 184 |
150 | Lê Thế Giang | 11/06/2002 | Định Tân | T | Tb | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 15.00 | 519 |
151 | Lê Thị Hồng Giang | 08/12/2002 | Định Tăng | T | G | 5.00 | 5.25 | 3.50 | 22.25 | 353 |
152 | Ngô Ngân Giang | TT Quán Lào | T | G | 9.00 | 9.25 | 7.50 | 42.25 | 5 | |
153 | Nguyễn Hương Giang | 16/07/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 4.25 | 6.00 | 23.25 | 329 |
154 | Nguyễn Thị Giang | 16/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 7.25 | 5.75 | 29.75 | 172 |
155 | Nguyễn Thị Giang | 21/08/2002 | Định Long | T | K | 4.50 | 4.00 | 3.50 | 20.00 | 403 |
156 | Trương Thị Giang | 15/12/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 3.00 | 6.50 | 23.00 | 334 |
157 | Bùi Thị Hà | 01/07/2002 | Định Hưng | T | G | 5.00 | 4.50 | 7.50 | 29.50 | 178 |
158 | Lê Thị Hà | 16/09/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 2.00 | 1.75 | 4.50 | 14.75 | 525 |
159 | Lê Thị Nguỵet Hà | 19/05/2002 | Yên Thái | T | K | 5.50 | 3.75 | 4.50 | 23.75 | 311 |
160 | Lê Thị Tú Hà | 03/11/2002 | Định Thành | T | K | 3.00 | 3.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
161 | Lê Xuân Hà | 22/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 2.00 | 3.25 | 4.00 | 15.25 | 513 |
162 | Ngô Thanh Hà | 28/08/2001 | Định Tường | T | G | 8.00 | 9.25 | 8.25 | 41.75 | 7 |
163 | Nguyễn Thị Hà | 05/04/2002 | Yên Hùng | T | K | 8.00 | 7.25 | 5.00 | 33.25 | 105 |
164 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 20/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 2.50 | 3.50 | 17.50 | 462 |
165 | Trịnh Thị Hà | 20/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 1.75 | 3.00 | 10.75 | 611 |
166 | Trịnh Thị Thu Hà | 02/10/2002 | Định Tăng | T | K | 1.50 | 2.75 | 3.50 | 12.75 | 570 |
167 | Lê Thanh Hải | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 9.00 | 6.25 | 38.50 | 26 | |
168 | Ngô Văn Hải | 17/10/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.00 | 1.25 | 5.00 | 13.25 | 559 |
169 | Nguyễn Thị Hải | 07/10/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 5.75 | 6.50 | 28.75 | 193 |
170 | Nguyễn Văn Hải | 08/06/2002 | Yên Hùng | 5.00 | 4.25 | 4.50 | 23.25 | 329 | ||
171 | Trịnh Ngọc Hải | 22/04/2002 | Định Hải | T | Tb | 1.00 | 5.25 | 2.25 | 11.75 | 592 |
172 | Vũ Thị Hồng Hải | 22/11/2002 | Định Hải | T | K | 4.50 | 3.00 | 6.25 | 24.50 | 294 |
173 | Nguyễn Thị Hằng | 06/09/2002 | Yên Thái | T | G | 5.00 | 3.00 | 6.50 | 26.00 | 258 |
174 | Phạm Thị Hằng | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 3.75 | 5.75 | 18.25 | 448 | |
175 | Trịnh Thanh Hằng | TT Quán Lào | T | G | 7.00 | 8.50 | 8.00 | 38.50 | 26 | |
176 | Trịnh Thị Hằng | 05/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 6.25 | 6.50 | 32.25 | 120 |
177 | Trịnh Thị Hằng | 23/01/2002 | Định Tăng | T | G | 3.50 | 3.25 | 7.75 | 25.75 | 268 |
178 | Trịnh Thị Hằng | 23/03/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 2.50 | 7.00 | 17.50 | 462 |
179 | Trịnh Thị Hằng | 16/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 9.00 | 8.00 | 39.00 | 21 |
180 | Trịnh Thuý Hằng | 27/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.00 | 3.25 | 3.75 | 16.75 | 481 |
181 | Lê Thị Hạnh | 02/03/2002 | Yên Hùng | T | K | 4.50 | 3.25 | 4.50 | 21.25 | 378 |
182 | Lý Mai Hạnh | TT Quán Lào | T | K | 2.50 | 5.75 | 5.50 | 21.75 | 362 | |
183 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/03/2002 | Định Tiến | T | K | 3.00 | 3.25 | 7.00 | 23.25 | 329 |
184 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/08/2002 | Định Tăng | T | G | 2.00 | 3.25 | 7.00 | 21.25 | 378 |
185 | Trịnh Thị Hạnh | 29/05/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.50 | 4.25 | 5.50 | 24.25 | 301 |
186 | Trịnh Thị Hạnh | 26/07/2002 | Định Hưng | T | K | 5.00 | 4.50 | 5.75 | 26.00 | 258 |
187 | Trịnh Thị Hạnh | 09/10/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 5.75 | 14.50 | 534 |
188 | Trương Thị Hạnh | TT Quán Lào | T | K | 4.00 | 4.00 | 6.50 | 25.00 | 284 | |
189 | Vũ Thị Hạnh | 23/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 2.00 | 3.25 | 10.50 | 616 |
190 | Khương Thị Hào | 26/10/2002 | Định Long | T | G | 7.00 | 7.75 | 6.75 | 35.25 | 65 |
191 | Lê Văn Hào | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 0.50 | 3.25 | 5.75 | 15.75 | 504 |
192 | Lê Thị Hậu | 13/05/2002 | Định Liên | T | Tb | 3.50 | 0.75 | 4.50 | 16.75 | 481 |
193 | Trịnh Ngọc Hân | 13/09/2002 | Định Long | T | K | 3.00 | 3.50 | 5.00 | 19.50 | 414 |
194 | Lê Thị Hiền | Yên Thọ | T | K | 6.50 | 7.75 | 8.25 | 37.25 | 37 | |
195 | Lê Thị Hiền | 17/10/2002 | Định Tăng | T | G | 7.00 | 4.50 | 7.25 | 33.00 | 108 |
196 | Lê Thúy Hiền | 14/04/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 1.75 | 5.50 | 19.75 | 411 |
197 | Nguyễn Thị Hiền | 23/03/2002 | Yên Trường | T | K | 4.50 | 4.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
198 | Phạm Thị Bích Hiền | 21/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 8.75 | 7.50 | 38.75 | 23 |
199 | Trịnh Thị Hiền | 20/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.00 | 5.75 | 6.00 | 31.75 | 137 |
200 | Trịnh Thị Hiền | 29/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 5.00 | 6.25 | 27.50 | 219 |
201 | Hoàng Phúc Hiếu | 25/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 4.75 | 7.00 | 33.75 | 94 |
202 | Lê Minh Hiếu | 20/04/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 9.50 | 7.25 | 40.00 | 17 |
203 | Lê Minh Hiếu | 09/09/2002 | Định Liên | T | K | 0.50 | 3.00 | 6.00 | 16.00 | 498 |
204 | Lê Thị Hiếu | 21/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.50 | 5.75 | 27.00 | 229 |
205 | Tống Văn Hiếu | TT Quán Lào | T | Tb | 1.00 | 3.50 | 6.00 | 17.50 | 462 | |
206 | Trần Minh Hiếu | 22/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.50 | 10.75 | 611 |
207 | Vũ văn Hiếu | 25/06/2002 | Yên Thái | T | K | 3.50 | 4.00 | 6.25 | 23.50 | 321 |
208 | Đào Thị Hoa | 14/02/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 6.25 | 6.00 | 28.25 | 205 |
209 | Đinh Thị Hoa | 18/03/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 2.50 | 7.50 | 19.50 | 414 |
210 | Nguyễn Thị Hoa | 25/03/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 2.00 | 7.50 | 29.00 | 190 |
211 | Trịnh Thị Hoa | 12/04/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 7.50 | 6.50 | 33.50 | 99 |
212 | Vũ Quỳnh Hoa | 19/02/2002 | Định Hải | T | K | 4.50 | 3.00 | 5.75 | 23.50 | 321 |
213 | Bùi Thị Hoà | 19/05/2002 | Định Hưng | T | K | 1.00 | 3.25 | 6.00 | 17.25 | 472 |
214 | Nguyễn Thị Hoà | 13/08/2002 | Định Long | K | Tb | 1.50 | 2.00 | 2.50 | 10.00 | 621 |
215 | Trịnh Thị Hoà | 07/12/2002 | Định Hưng | T | K | 2.00 | 2.75 | 4.50 | 15.75 | 504 |
216 | Lê Thị Hòa | 26/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 6.75 | 19.25 | 421 |
217 | Trịnh Thị Hòa | 19/10/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.00 | 2.75 | 4.75 | 673 | |
218 | Lê Đình Hoài | 09/12/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.00 | 2.00 | 5.00 | 14.00 | 542 |
219 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 05/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 4.00 | 4.50 | 15.00 | 519 |
220 | Trịnh Thu Hoài | 26/102002 | Yên Lạc | T | K | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 20.00 | 403 |
221 | Lưu Ngọc Hoàn | 12/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 20.00 | 403 |
222 | Vũ Thị Thanh Hoàn | 01/07/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.00 | 1.75 | 3.00 | 11.75 | 592 |
223 | Cao Việt Hoàng | 27/09/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 4.00 | 13.75 | 546 |
224 | Lê Công Hoàng | 27/05/2002 | Định Tường | T | G | 8.50 | 8.00 | 6.50 | 38.00 | 30 |
225 | Lê Xuân Hoàng | 24/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.50 | 5.00 | 6.00 | 30.00 | 163 |
226 | Lưu Thiện Hoàng | 27/12/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 2.25 | 6.25 | 17.75 | 456 |
227 | Lưu Trung Hoàng | 06/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 4.75 | 6.50 | 27.75 | 214 |
228 | Nguyễn Đức Hoàng | 10/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.00 | 5.50 | 23.00 | 334 |
229 | Nguyễn Huy Hoàng | 24/02/2002 | Định Tiến | K | Tb | 2.50 | 1.75 | 6.75 | 655 | |
230 | Nguyễn Huy Hoàng | 24/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.50 | 2.75 | 3.00 | 19.75 | 411 |
231 | Lê Thị Hồng | 21/06/2002 | Định Liên | T | Tb | 5.50 | 4.25 | 7.00 | 29.25 | 184 |
232 | Lê Thị Hồng | 04/07/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 5.50 | 3.50 | 21.50 | 367 |
233 | Lưu Thanh Hồng | 21/09/2002 | Định Tường | T | K | 4.00 | 9.50 | 5.50 | 28.50 | 198 |
234 | Ngô Thị Hồng | 10/01/2002 | Định Bình | T | Tb | 5.00 | 3.75 | 4.50 | 22.75 | 342 |
235 | Nguyễn Thị Hồng | 10/10/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 5.25 | 7.50 | 36.25 | 49 |
236 | Phạm Thị Hồng | 04/06/2002 | Định Thành | T | G | 3.00 | 3.00 | 6.50 | 22.00 | 357 |
237 | Trịnh Thị Hồng | 31/07/2002 | Yên Hùng | 4.00 | 4.75 | 4.50 | 21.75 | 362 | ||
238 | Trịnh Thị Hồng | 01/10/2002 | Định Liên | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
239 | Trịnh Thị Mai Hồng | 25/05/2002 | Định Bình | T | K | 1.00 | 3.25 | 3.50 | 12.25 | 576 |
240 | Vũ Thị Thu Hồng | 10/02/2002 | Định Tường | T | G | 7.00 | 8.75 | 6.25 | 35.25 | 65 |
241 | Nguyễn Thị Huệ | 15/08/2002 | Định Hưng | T | K | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 23.00 | 334 |
242 | Trịnh Thị Huệ | 04/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.00 | 8.25 | 7.75 | 41.75 | 7 |
243 | Lê Đình Hùng | 24/01/2002 | Định Tường | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 3.00 | 15.50 | 510 |
244 | Lê Đức Hùng | 25/06/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 5.50 | 2.00 | 18.50 | 438 |
245 | Lê Văn Hùng | 12/11/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.50 | 5.00 | 4.50 | 19.00 | 425 |
246 | Ngô Văn Hùng | 13/08/2002 | Định Bình | K | Tb | 2.00 | 3.00 | 4.00 | 15.00 | 519 |
247 | Nguyễn Đình Hùng | 17/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 7.50 | 3.50 | 26.50 | 237 |
248 | Nguyễn Văn Hùng | 15/01/2002 | Định Hưng | T | K | 3.00 | 4.50 | 3.00 | 16.50 | 486 |
249 | Nguyễn Văn Hùng | 24/02/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 4.25 | 3.75 | 18.75 | 435 |
250 | Trần Doãn Hùng | 04/10/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
251 | Vũ Xuân Hùng | 29/03/2002 | Định Hòa | K | Tb | 4.50 | 4.00 | 1.00 | 15.00 | 519 |
252 | Dương Việt Hưng | 24/04/2002 | Định Hưng | T | K | 5.25 | 4.75 | 3.00 | 21.25 | 378 |
253 | Nguyễn Quốc Hưng | 17/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 2.50 | 4.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
254 | Trịnh Trọng Hưng | Yên Thọ | T | K | 8.00 | 3.00 | 5.25 | 29.50 | 178 | |
255 | Trịnh Văn Hưng | 22/03/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
256 | Trương Văn Hưng | 16/08/2002 | Định Hưng | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 3.75 | 10.50 | 616 |
257 | Đặng Thanh Hương | 23/08/2002 | Định Tường | T | K | 5.50 | 6.25 | 7.50 | 32.25 | 120 |
258 | Lê Thị Hương | 11/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.25 | 5.50 | 7.75 | 29.50 | 178 |
259 | Lê Thị Hương | 11/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.75 | 6.00 | 6.00 | 27.50 | 219 |
260 | Lê Thị Hương | 23/11/2002 | Định Tăng | T | K | 3.75 | 5.75 | 4.50 | 22.25 | 353 |
261 | Lê Thị Thu Hương | 05/01/2002 | Định Tường | T | K | 5.25 | 5.75 | 6.75 | 29.75 | 172 |
262 | Lê Thị Thu Hương | 19/06/2002 | Định Liên | T | G | 6.75 | 8.75 | 6.50 | 35.25 | 65 |
263 | Lê Thị Thu Hương | 27/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.25 | 4.75 | 2.50 | 16.25 | 494 |
264 | Lê Thu Hương | 01/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.25 | 2.75 | 4.75 | 20.75 | 386 |
265 | Nguyễn Thị Lan Hương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 8.75 | 6.50 | 35.75 | 57 |
266 | Trịnh Thị Hương | 19/10/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.00 | 6.50 | 5.50 | 27.50 | 219 |
267 | Vũ Thị Hương | 18/03/2002 | Định Hòa | T | K | 4.75 | 7.50 | 4.75 | 26.50 | 237 |
268 | Trần Thị Hướng | 07/03/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 4.25 | 4.00 | 23.25 | 329 |
269 | Nguyễn Thị Hường | 22/10/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 2.25 | 4.00 | 14.25 | 540 |
270 | Nguyễn Quang Huy | 23/10/2002 | Định Liên | T | K | 1.50 | 8.50 | 4.00 | 19.50 | 414 |
271 | Phạm Nguyễn Hoàng Huy | 03/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 0.00 | 0.00 | 692 | ||
272 | Lê Thị Huyền | 01/02/2002 | Định Tiến | T | K | 7.00 | 2.75 | 5.00 | 26.75 | 231 |
273 | Lê Thị Thu Huyền | 17/07/2002 | Định Tường | T | K | 3.50 | 2.75 | 6.00 | 21.75 | 362 |
274 | Lưu Khánh Huyền | 26/11/2002 | Yên Lạc | T | G | 6.25 | 8.25 | 6.00 | 32.75 | 111 |
275 | Lưu Thị Ngọc Huyền | 12/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.25 | 8.25 | 5.75 | 34.25 | 81 |
276 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2002 | Yên Thái | T | G | 7.00 | 9.75 | 6.25 | 36.25 | 49 |
277 | Nguyễn Thị Phương Huyền | 01/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 7.75 | 8.00 | 35.75 | 57 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 13/09/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 7.00 | 5.25 | 33.50 | 99 |
279 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 05/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 8.25 | 6.00 | 35.75 | 57 |
280 | Phạm Thị Huyền | 15/08/2002 | Định Bình | T | G | 7.75 | 4.00 | 4.50 | 28.50 | 198 |
281 | Trần Thị Thu Huyền | 09/02/2002 | Thiệu Ngọc | T | K | 4.50 | 2.50 | 6.25 | 24.00 | 306 |
282 | Vũ Thương Huyền | 28/08/2002 | Định Hòa | T | K | 3.75 | 5.50 | 6.50 | 26.00 | 258 |
283 | Nguyễn Đức Huynh | 20/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.75 | 4.50 | 4.25 | 26.50 | 237 |
284 | Lê Xi Ka | 15/12/2002 | Định Bình | T | K | 3.75 | 4.00 | 5.75 | 23.00 | 334 |
285 | Vũ Văn Khải | 11/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 2.75 | 2.50 | 13.75 | 546 |
286 | Bùi Quốc Khánh | 10/10/2002 | Yên Thái | T | G | 8.75 | 9.75 | 5.75 | 38.75 | 23 |
287 | Hà Duy Khánh | Yên Thọ | T | K | 8.00 | 8.75 | 4.50 | 33.75 | 94 | |
288 | Nguyễn Trọng Khánh | 23/11/2002 | Yên Thái | T | Tb | 0.50 | 6.75 | 1.75 | 11.25 | 602 |
289 | Trịnh Đăng Khoa | 17/05/2002 | Định Hưng | T | Tb | 0.00 | 3.00 | 2.00 | 7.00 | 653 |
290 | Nguyễn Văn Khương | 22/08/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.00 | 7.75 | 645 |
291 | Bùi Văn Kiên | 08/12/2002 | Định Tăng | T | K | 4.00 | 4.00 | 3.50 | 19.00 | 425 |
292 | Lê Văn Kiên | 02/02/2002 | Định Hưng | T | K | 4.75 | 7.25 | 3.00 | 22.75 | 342 |
293 | Lưu Văn Kiên | 30/03/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 3.25 | 4.50 | 25.25 | 277 |
294 | Vũ Thế Kiệt | 04/09/2002 | Định Hưng | T | K | 6.00 | 8.75 | 4.75 | 30.25 | 158 |
295 | Lê Thị Là | 28/01/2002 | Định Bình | T | G | 6.25 | 3.25 | 6.00 | 27.75 | 214 |
296 | Lê Thị Linh Lam | 24/03/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 2.50 | 3.75 | 20.00 | 403 |
297 | Đinh Ngọc Lan | 06/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 3.50 | 11.25 | 602 |
298 | Lê Thị Lan | 19/06/2002 | Định Hưng | T | G | 2.50 | 6.75 | 5.50 | 22.75 | 342 |
299 | Nguyễn Thị Lan | 05/05/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 2.50 | 4.50 | 18.50 | 438 |
300 | Trương Thị Lan | 19/01/2002 | Định Hưng | T | K | 2.50 | 3.75 | 4.00 | 16.75 | 481 |
301 | Hoàng Thị Lâm | 02/09/2002 | Định Liên | T | K | 2.25 | 1.75 | 3.50 | 13.25 | 559 |
302 | Lê Thị Lâm | 04/08/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 4.50 | 5.00 | 26.50 | 237 |
303 | Trịnh Trọng Lâm | 20/07/2002 | Định Tường | T | K | 4.00 | 3.25 | 6.25 | 23.75 | 311 |
304 | Trịnh Thị Lê | 12/02/2002 | Yên Lạc | T | G | 5.00 | 4.50 | 7.00 | 28.50 | 198 |
305 | Lê Thị Kim Liên | 27/09/2002 | Yên Thái | T | K | 0.50 | 3.50 | 6.50 | 17.50 | 462 |
306 | Lê Thị Nga Liên | 08/10/2002 | Định Tường | T | K | 3.25 | 6.00 | 3.50 | 19.50 | 414 |
307 | Lê Thị Quỳnh Liên | 30/09/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 7.25 | 5.75 | 24.75 | 289 |
308 | Đào Thị Khánh Linh | 27/10/2002 | Định Bình | T | K | 5.25 | 2.75 | 6.75 | 26.75 | 231 |
309 | Hoàng Lê Mai Linh | TT Quán Lào | T | G | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 30.00 | 163 | |
310 | Lê Thị Linh | 20/01/2002 | Định Tiến | T | K | 3.00 | 2.75 | 6.25 | 21.25 | 378 |
311 | Lê Thị Linh | 05/10/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 3.75 | 6.50 | 24.75 | 289 |
312 | Lê Thị Hoài Linh | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.00 | 8.50 | 7.75 | 42.00 | 6 |
313 | Lê Thị Thùy Linh | 06/12/2002 | Định Hưng | T | K | 7.00 | 3.25 | 7.00 | 31.25 | 148 |
314 | Lê Tiểu Linh | 30/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 9.00 | 8.00 | 40.50 | 14 |
315 | Ngô Phương Linh | 04/10/2002 | Định Bình | T | G | 5.25 | 9.75 | 7.00 | 34.25 | 81 |
316 | Nguyễn Hà Linh | 27/04/2002 | Định Bình | T | K | 2.25 | 7.00 | 3.50 | 18.50 | 438 |
317 | Nguyễn Khánh Linh | 20/10/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 3.50 | 6.25 | 32.00 | 131 |
318 | Nguyễn Nhật Linh | TT Quán Lào | T | K | 4.00 | 4.50 | 5.00 | 22.50 | 348 | |
319 | Nguyễn Thùy Linh | 28/11/2002 | Định Tăng | T | G | 5.25 | 7.00 | 7.25 | 32.00 | 131 |
320 | Nguyễn Văn Linh | 25/05/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.25 | 3.75 | 4.50 | 17.25 | 472 |
321 | Trần Thị Linh | 04/01/2002 | Định Tường | T | K | 2.25 | 3.75 | 5.00 | 18.25 | 448 |
322 | Trịnh Diệp Linh | 14/07/2002 | Định Bình | T | K | 2.50 | 3.00 | 6.00 | 20.00 | 403 |
323 | Trịnh Thị Thùy Linh | TT Quán Lào | T | K | 3.25 | 3.00 | 5.00 | 19.50 | 414 | |
324 | Trịnh Văn Linh | TT Quán Lào | T | K | 4.25 | 8.75 | 5.50 | 28.25 | 205 | |
325 | Lê Thị LinhB | 01/02/2002 | Yên Thái | T | G | 3.25 | 5.25 | 6.00 | 23.75 | 311 |
326 | Giáp Trịnh Đời Loan | 29/12/2002 | Định Hưng | T | K | 4.00 | 4.00 | 5.50 | 23.00 | 334 |
327 | Ngô Thị Loan | 26/09/2002 | Thiệu Vũ | T | K | 3.25 | 3.50 | 6.50 | 23.00 | 334 |
328 | Nguyễn Thị Loan | Định Liên | T | K | 4.25 | 3.50 | 4.25 | 20.50 | 391 | |
329 | Phạm Thị Thanh Loan | 01/05/2002 | Định Hòa | T | G | 6.25 | 10.00 | 7.00 | 36.50 | 43 |
330 | Đàm Thị Lọc | 22/08/2001 | Định Thành | T | K | 3.00 | 5.50 | 6.00 | 23.50 | 321 |
331 | Trịnh Hữu Lợi | 02/04/2002 | Định Tường | T | Tb | 3.00 | 4.00 | 6.25 | 22.50 | 348 |
332 | Nguyễn Văn Long | 06/06/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 4.50 | 3.50 | 20.50 | 391 |
333 | Trần Trịnh Phi Long | 15/10/2002 | Định Long | T | K | 2.25 | 4.50 | 3.75 | 16.50 | 486 |
334 | Trịnh Thị Long | 12/12/2002 | Định Long | T | Tb | 2.00 | 5.00 | 3.50 | 16.00 | 498 |
335 | Trịnh Văn Long | 23/05/2002 | Định Hưng | K | K | 2.25 | 3.75 | 1.50 | 11.25 | 602 |
336 | Trương Công Long | Định Liên | T | Tb | 0.25 | 2.75 | 3.00 | 9.25 | 633 | |
337 | Trịnh Tiến Lực | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 6.00 | 6.75 | 36.50 | 43 | |
338 | Trương Ngọc Lực | 01/07/2002 | Định Hải | K | Tb | 0.00 | 2.25 | 1.50 | 5.25 | 667 |
339 | Vũ Tiến Lực | 28/08/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 3.00 | 1.75 | 11.50 | 599 |
340 | Ngô Hùng Lương | 27/06/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.50 | 3.25 | 3.00 | 12.25 | 576 |
341 | Trần Đức Lương | 12/09/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 1.50 | 6.00 | 660 |
342 | Nguyễn Khánh Ly | 20/08/2002 | Định Tân | T | K | 4.50 | 3.00 | 6.00 | 24.00 | 306 |
343 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/12/2002 | Định Tường | T | G | 3.50 | 5.00 | 9.00 | 30.00 | 163 |
344 | Trịnh Huyền Ly | 28/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 9.00 | 6.50 | 38.00 | 30 |
345 | Trịnh Khánh Ly | 27/09/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 4.25 | 7.50 | 20.25 | 396 |
346 | Trịnh Thị Khánh Ly | 22/03/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 5.75 | 15.25 | 513 |
347 | Lê Thị Lý | 04/10/2002 | Định Tường | T | K | 1.25 | 3.50 | 6.50 | 19.00 | 425 |
348 | Lưu Thị Lý | 13/06/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 2.50 | 3.50 | 13.50 | 552 |
349 | Nguyễn Thị Mai | 09/05/2002 | Định Hưng | T | K | 2.00 | 6.75 | 8.00 | 26.75 | 231 |
350 | Trịnh Đào Ngọc Mai | TT Quán Lào | T | K | 1.50 | 3.25 | 7.00 | 20.25 | 396 | |
351 | Lữ Duy Mạnh | 27/11/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 1.25 | 5.75 | 663 |
352 | Lưu Trần Mạnh | 08/06/2002 | Định Liên | T | G | 7.75 | 9.00 | 7.50 | 39.50 | 19 |
353 | Trần Quốc Mạnh | 25/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 8.00 | 5.00 | 34.00 | 87 |
354 | Trịnh Đức Mạnh | 07/06/2002 | Định Liên | T | K | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 25.00 | 284 |
355 | Trịnh Văn Mạnh | 10/10/2002 | Định Hưng | T | Tb | 2.00 | 5.00 | 3.75 | 16.50 | 486 |
356 | Lê Hùng Minh | 26/10/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.50 | 3.25 | 1.75 | 11.75 | 592 |
357 | Lê Nguyệt Minh | TT Quán Lào | T | G | 8.00 | 10.00 | 7.75 | 41.50 | 9 | |
358 | Lưu Đức Minh | 29/11/2002 | Định Hưng | T | Tb | 3.00 | 3.25 | 1.25 | 11.75 | 592 |
359 | Lưu Viết Minh | 09/08/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.50 | 2.75 | 4.25 | 16.25 | 494 |
360 | Nguyễn Văn Minh | 10/10/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 0.50 | 4.00 | 677 |
361 | Trịnh Đức Minh | 08/04/2002 | Định Liên | T | K | 5.75 | 2.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
362 | Trịnh Đức Minh | 20/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.75 | 5.25 | 32.25 | 120 |
363 | Trịnh Quốc Nhật Minh | TT Quán Lào | T | K | 0.50 | 2.25 | 4.00 | 11.25 | 602 | |
364 | Trịnh Trung Minh | 25/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.50 | 1.75 | 4.00 | 14.75 | 525 |
365 | Trịnh Xuân Minh | 02/02/2002 | Định Bình | T | K | 4.00 | 3.50 | 4.50 | 20.50 | 391 |
366 | Trịnh Xuân Minh | 13/02/2002 | Định Bình | T | G | 0.00 | 692 | |||
367 | Vũ Hồng Minh | 30/03/2002 | Định Tiến | T | G | 7.75 | 9.00 | 6.00 | 36.50 | 43 |
368 | Đinh Thị Trà My | 08/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 6.75 | 6.25 | 26.25 | 247 |
369 | Nguyễn Thị Huyền My | 24/05/2002 | Yên Trường | T | K | 6.50 | 7.00 | 5.50 | 31.00 | 149 |
370 | Nguyễn Thị Huyền My | 23/06/2002 | Định Hưng | T | G | 5.00 | 6.50 | 6.75 | 30.00 | 163 |
371 | Lê Đình Nam | 15/03/2002 | Yên Thái | T | Tb | 2.00 | 2.00 | 4.00 | 14.00 | 542 |
372 | Lê Thị Nam | 06/07/2002 | Định Hải | T | K | 5.00 | 4.25 | 7.00 | 28.25 | 205 |
373 | Lê Thị Phương Nam | 07/11/2002 | Yên Thái | T | K | 3.00 | 1.75 | 5.00 | 17.75 | 456 |
374 | Lê Văn Nam | 07/05/2005 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
375 | Ngô Thanh Nam | TT Quán Lào | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 4.00 | 17.50 | 462 | |
376 | Ngô Văn Nam | 26/07/2002 | Định Tăng | T | K | 0.00 | 692 | |||
377 | Nguyễn Hải Nam | 02/07/2002 | Yên Trường | T | K | 7.25 | 6.25 | 2.75 | 26.25 | 247 |
378 | Nguyễn Hữu Nam | 04/11/2001 | Yên Hùng | 2.50 | 2.25 | 1.50 | 10.25 | 619 | ||
379 | Thiều Văn Nam | 16/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.50 | 8.75 | 638 |
380 | Trịnh Đình Nam | 30/03/2002 | Định Bình | K | Tb | 0.50 | 4.75 | 3.25 | 12.25 | 576 |
381 | Trịnh Đình Nam | 27/12/2002 | Yên Thái | T | 0.50 | 2.25 | 5.00 | 13.25 | 559 | |
382 | Lê Thị Nga | 27/01/2002 | Định Tăng | K | K | 4.75 | 5.00 | 7.50 | 29.50 | 178 |
383 | Lê Thị Nga | 04/04/2002 | Định Tăng | T | G | 6.00 | 6.75 | 7.75 | 34.25 | 81 |
384 | Lê Thị Thúy Nga | 02/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 5.75 | 6.00 | 27.75 | 214 |
385 | Thiều Thị Nga | 25/08/2002 | Định Tăng | T | K | 1.00 | 3.00 | 7.00 | 19.00 | 425 |
386 | Lưu Thị Ngà | 17/09/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.00 | 1.00 | 7.00 | 653 |
387 | Lê Thị Thúy Ngàn | 16/08/2002 | Định Bình | T | K | 1.00 | 1.75 | 5.00 | 13.75 | 546 |
388 | Hồ Thanh Ngân | 11/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 9.25 | 7.75 | 36.75 | 42 |
389 | Lê Thị Kim Ngân | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 9.75 | 8.25 | 43.25 | 3 | |
390 | Ngô Thị Ngân | 10/04/2002 | Định Hòa | T | G | 6.50 | 7.50 | 5.50 | 31.50 | 142 |
391 | Trần Thị Kim Ngân | 01/04/2002 | Định Tường | T | Tb | 0.00 | 2.00 | 0.75 | 3.50 | 681 |
392 | Trịnh Thị Ngân | 05/11/2002 | Định Tường | T | G | 4.50 | 7.00 | 8.00 | 32.00 | 131 |
393 | Lê Thị Minh Ngọc | 13/09/2002 | Định Tường | T | K | 4.50 | 3.50 | 4.50 | 21.50 | 367 |
394 | Lê Thị Ngọc | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 5.75 | 5.50 | 25.75 | 268 | |
395 | Lưu Văn Ngọc | 24/06/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.25 | 2.00 | 3.75 | 10.00 | 621 |
396 | Nguyễn Văn Ngọc | 04/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 3.00 | 9.00 | 636 | |
397 | Trịnh Thị Ngọc | 07/08/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 2.75 | 7.25 | 30.25 | 158 |
398 | Cao Tây Nguyên | 24/03/2002 | Định Tiến | T | K | 4.50 | 2.50 | 5.25 | 22.00 | 357 |
399 | Lê Công Nguyên | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 2.75 | 5.50 | 23.75 | 311 | |
400 | Vũ Đức Nguyên | 16/09/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.00 | 0.75 | 0.00 | 0.75 | 691 |
401 | Lê Thị Nguyệt | 16/03/2002 | Định Tường | T | G | 8.00 | 6.50 | 5.75 | 34.00 | 87 |
402 | Mai Thị Nguyệt | 08/06/2002 | Định Hưng | T | G | 6.75 | 8.50 | 5.50 | 33.00 | 108 |
403 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 13/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 7.50 | 5.00 | 6.50 | 33.00 | 108 |
404 | Trịnh Thị Nguyệt | 06/09/2002 | Định Liên | T | G | 5.50 | 5.75 | 6.75 | 30.25 | 158 |
405 | Phạm Công Nhất | 24/12/2002 | Định Tăng | K | Tb | 2.50 | 2.50 | 2.25 | 12.00 | 584 |
406 | Lưu Quang Nhật | 09/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 2.50 | 3.25 | 1.50 | 11.25 | 602 |
407 | Lê Văn Nhâm | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 5.00 | 671 |
408 | Trịnh Hữu Nhân | 11/10/2002 | Định Tường | T | K | 0.25 | 3.00 | 3.00 | 9.50 | 629 |
409 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.50 | 7.50 | 30.50 | 157 |
410 | Lê Hồng Nhung | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 3.50 | 6.75 | 26.00 | 258 | |
411 | Lê Thị Hồng Nhung | 07/05/2001 | Định Tân | 5.00 | 3.50 | 6.25 | 26.00 | 258 | ||
412 | Lê Thị Hồng Nhung | 26/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 6.00 | 5.00 | 25.00 | 284 |
413 | Lê Thị Nhung | 30/01/2002 | Định Tăng | T | G | 4.50 | 6.50 | 8.00 | 31.50 | 142 |
414 | Lê Thị Nhung | 08/03/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 4.50 | 5.50 | 21.50 | 367 |
415 | Lê Thị Nhung | 15/04/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.00 | 5.25 | 5.00 | 27.25 | 224 |
416 | Nguyễn Hồng Nhung | 06/02/2002 | Yên Trường | T | G | 8.00 | 9.75 | 6.00 | 37.75 | 32 |
417 | Nguyễn Thị Nhung | 20/12/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.75 | 5.00 | 17.75 | 456 |
418 | Phạm Thị Nhung | 29/03/2002 | Định Hưng | T | K | 3.75 | 4.50 | 7.25 | 26.50 | 237 |
419 | Trịnh Thị Nhung | 03/04/2002 | Yên Phong | T | K | 5.00 | 4.25 | 7.50 | 29.25 | 184 |
420 | Trịnh Thị Nhung | 14/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.25 | 5.25 | 6.50 | 28.75 | 193 |
421 | Vũ Hồng Nhung | 21/07/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 7.00 | 5.00 | 29.00 | 190 |
422 | Vũ Duy Niên | 08/01/2002 | Định Tân | T | Tb | 4.00 | 1.50 | 2.50 | 14.50 | 534 |
423 | Nguyễn Thị Oanh | 18/10/2002 | Định Tiến | T | K | 4.50 | 2.00 | 3.00 | 17.00 | 476 |
424 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 04/09/2002 | Định Tiến | T | K | 3.50 | 2.50 | 5.50 | 20.50 | 391 |
425 | Trịnh Thị Oanh | 17/72002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.00 | 1.50 | 3.25 | 18.00 | 450 |
426 | Vũ Thị Kim Oanh | 29/07/2002 | Định Hòa | T | K | 7.00 | 8.25 | 4.25 | 30.75 | 153 |
427 | Lê Hồng Phong | 11/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.25 | 3.25 | 4.75 | 25.25 | 277 |
428 | Lê Nam Phong | 14/03/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.50 | 4.75 | 4.00 | 25.75 | 268 |
429 | Cao Xuân Phúc | 23/03/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 3.00 | 14.00 | 542 |
430 | Lê Văn Phúc | 17/05/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 3.00 | 0.75 | 6.50 | 656 |
431 | Lê Văn Phúc | 12/08/2002 | Yên Thái | T | K | 3.50 | 3.50 | 6.00 | 22.50 | 348 |
432 | Ngô Hùng Phúc | 11/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.75 | 4.00 | 17.75 | 456 |
433 | Ngô Minh Phúc | 14/06/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 3.25 | 3.50 | 20.25 | 396 |
434 | Nguyễn Trọng Phúc | 24/10/2002 | Yên Thái | T | K | 6.00 | 2.75 | 4.75 | 24.25 | 301 |
435 | Lê Ngọc Phương | 22/01/2002 | Định Hoà | T | K | 5.50 | 2.25 | 15.50 | 510 | |
436 | Lê Thị Lan Phương | 09/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 5.75 | 7.50 | 30.75 | 153 |
437 | Lê Thị Mai Phương | 31/01/2002 | Yên Trường | T | K | 7.00 | 7.75 | 5.25 | 32.25 | 120 |
438 | Lê Thị Phương | 12/07/2002 | Định Hòa | T | G | 6.50 | 6.00 | 3.50 | 26.00 | 258 |
439 | Lê Thị Thu Phương | 05/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 6.25 | 8.00 | 32.25 | 120 |
440 | Mai Thị Phương | 09/06/2002 | Yên Hùng | T | K | 3.50 | 3.25 | 3.25 | 16.75 | 481 |
441 | Nghiêm Thị Phương | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 7.00 | 7.50 | 36.00 | 54 |
442 | Phạm Thu Phương | 30/01/2002 | Định Bình | T | K | 2.00 | 3.50 | 2.50 | 12.50 | 574 |
443 | Trịnh Thị Phương | 20/08/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 4.00 | 5.00 | 20.00 | 403 |
444 | Lê Thị Hồng Phượng | 22/05/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 3.25 | 7.00 | 19.25 | 421 |
445 | Lê Thị Phượng | 19/06/2002 | Định Tăng | T | K | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
446 | Trần Thị Phượng | 23/05/2002 | Định Tân | T | G | 6.00 | 3.50 | 6.25 | 28.00 | 211 |
447 | Hoàng Minh Quang | 27/09/2002 | Định Hòa | T | G | 7.50 | 7.25 | 5.50 | 33.25 | 105 |
448 | Lê Minh Quang | 28/05/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.50 | 1.25 | 0.50 | 5.25 | 667 |
449 | Lê Văn Quang | 18/05/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.50 | 5.75 | 4.00 | 22.75 | 342 |
450 | Lê Xuân Quang | 03/09/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
451 | Cao Anh Quân | 19/02/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 4.25 | 1.75 | 14.75 | 525 |
452 | Lưu Đình Quân | 11/02/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.00 | 1.50 | 4.25 | 20.00 | 403 |
453 | Nguyễn Đình Quân | 03/11/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 2.00 | 3.75 | 9.50 | 629 |
454 | Trần Minh Quân | 03/10/2002 | Yên Thái | T | G | 9.00 | 7.00 | 6.00 | 37.00 | 38 |
455 | Trịnh Minh Quân | 25/09/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 4.25 | 5.00 | 21.25 | 378 |
456 | Nguyễn Thị Hương Quế | 08/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 6.00 | 7.50 | 30.00 | 163 |
457 | Trịnh Hữu Quốc | 24/01/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 2.75 | 5.00 | 18.75 | 435 |
458 | Lê Ngọc Quý | 15/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.25 | 5.50 | 20.25 | 396 |
459 | Lưu Văn Quý | Yên Ninh | T | K | 2.50 | 3.00 | 5.00 | 18.00 | 450 | |
460 | Lê Xuân Quyền | 18/12/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 0.00 | 0.50 | 1.00 | 689 |
461 | Nguyễn Văn Quyết | 28/05/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 6.00 | 16.25 | 494 |
462 | Dương Diễm Quỳnh | TT Quán Lào | T | G | 6.00 | 7.50 | 7.25 | 34.00 | 87 | |
463 | Lê Hương Quỳnh | 28/02/2002 | Yên Trường | T | K | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 17.00 | 476 |
464 | Lê Như Quỳnh | 02/11/2002 | Định Liên | T | K | 7.50 | 3.00 | 7.75 | 33.50 | 99 |
465 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 14/04/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 6.00 | 6.25 | 29.50 | 178 |
466 | Lê Thị Thu Quỳnh | 28/07/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 3.00 | 4.50 | 14.00 | 542 |
467 | Lưu Như Quỳnh | 13/03/2002 | Yên Hùng | 8.00 | 9.00 | 5.25 | 35.50 | 61 | ||
468 | Ngô Yến Quỳnh | 26/10/2002 | Định Hòa | T | K | 7.00 | 7.50 | 5.50 | 32.50 | 116 |
469 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15/03/2002 | Định Hải | T | G | 7.00 | 6.25 | 7.00 | 34.25 | 81 |
470 | Nguyễn Thị Quỳnh | 22/09/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 4.00 | 5.25 | 21.50 | 367 |
471 | Trần Vân Quỳnh | 25/11/2002 | Định Tăng | T | G | 5.00 | 3.75 | 7.00 | 27.75 | 214 |
472 | Vũ Thị Quỳnh | 19/05/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 4.25 | 6.75 | 30.75 | 153 |
473 | Vũ Thị Quỳnh | 15/08/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.50 | 10.75 | 611 |
474 | Lê Ngọc Sáng | 28/11/2002 | Định Tiến | K | Tb | 1.00 | 1.00 | 0.50 | 4.00 | 677 |
475 | Lê Hồng Sơn | 15/03/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 3.00 | 6.50 | 21.00 | 383 |
476 | Nguyễn Hồng Sơn | 01/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 4.50 | 3.50 | 5.75 | 24.00 | 306 |
477 | Nguyễn Hồng Sơn | 19/09/2002 | Định Tăng | T | K | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 3.00 | 685 |
478 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/08/2002 | Định Bình | T | K | 6.00 | 7.50 | 6.50 | 32.50 | 116 |
479 | Trịnh Ngọc Sơn | 17/04/2002 | Định Liên | T | K | 7.50 | 3.75 | 2.50 | 23.75 | 311 |
480 | Trịnh Ngọc Sơn | 22/09/2002 | Định Hưng | T | K | 4.50 | 3.00 | 3.00 | 18.00 | 450 |
481 | Vũ Thái Sơn | 17/01/2002 | Yên Trường | T | K | 8.00 | 8.00 | 5.50 | 35.00 | 70 |
482 | Đỗ Tiến Sỹ | 06/05/2002 | Yên Ninh | T | G | 9.00 | 8.25 | 7.50 | 41.25 | 11 |
483 | Nguyễn Minh Tài | 24/12/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 7.25 | 6.00 | 23.25 | 329 |
484 | Bùi Kim Tấn | 26/09/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 8.00 | 4.50 | 24.00 | 306 |
485 | Lê Thị Thanh Tâm | 14/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 2.50 | 6.00 | 26.50 | 237 |
486 | Lưu Thanh Tâm | 26/01/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.00 | 4.75 | 6.50 | 31.75 | 137 |
487 | Nguyễn Thanh Tâm | 19/10/2002 | Định Bình | T | G | 7.50 | 6.50 | 6.00 | 33.50 | 99 |
488 | Nguyễn Thanh Tâm | TT Quán Lào | T | K | 7.00 | 4.25 | 7.00 | 32.25 | 120 | |
489 | Vũ Minh Tâm | 05/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.50 | 5.50 | 23.50 | 321 |
490 | Khương Văn Tân | 14/01/2002 | Định Tiến | Tb | Tb | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 4.50 | 674 |
491 | Lê Hồng Thái | 02/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.50 | 3.50 | 7.25 | 29.00 | 190 |
492 | Nguyễn Hoàng Thái | 22/04/2002 | Định Tiến | T | K | 5.00 | 3.25 | 7.75 | 28.75 | 193 |
493 | Trịnh Xuân Thái | 25/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 3.75 | 4.25 | 20.25 | 396 |
494 | Nguyễn Thị Thắm | 15/05/2002 | Định Liên | T | Tb | 3.00 | 1.50 | 3.00 | 13.50 | 552 |
495 | Nguyễn Thị Thắm | 26/11/2002 | Định Bình | T | K | 4.00 | 4.50 | 4.50 | 21.50 | 367 |
496 | Trần Thị Hồng Thắm | 02/11/2002 | Định Bình | T | G | 4.50 | 8.25 | 7.75 | 32.75 | 111 |
497 | Trịnh Thị Thắm | 21/09/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.00 | 5.00 | 17.00 | 476 |
498 | Bùi Quang Thắng | 25/09/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 3.25 | 2.25 | 14.75 | 525 |
499 | Lê Anh Thắng | 23/11/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.50 | 5.00 | 17.50 | 462 |
500 | Lê Hữu Thắng | 29/04/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.50 | 4.25 | 6.50 | 28.25 | 205 |
501 | Lê Văn Thắng | 13/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 5.50 | 7.75 | 37.00 | 38 |
502 | Nguyễn Dức Thắng | 14/02/2002 | Định Hải | T | K | 5.50 | 3.25 | 6.25 | 26.75 | 231 |
503 | Nguyễn Đức Thắng | 18/10/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 3.75 | 10.50 | 616 | |
504 | Trịnh Văn Thắng | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 3.50 | 2.50 | 18.50 | 438 | |
505 | Trương Văn Thắng | 28/02/2002 | Định Hải | T | K | 7.50 | 2.00 | 5.75 | 28.50 | 198 |
506 | Lê Phương Thanh | 09/09/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.25 | 7.00 | 35.25 | 65 |
507 | Phạm Văn Thanh | 21/06/2002 | Định Bình | T | Tb | 3.00 | 5.75 | 4.50 | 20.75 | 386 |
508 | Trịnh Ngọc Thanh | 29/05/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 3.75 | 3.50 | 20.75 | 386 |
509 | Trịnh Thị Thanh | 29/10/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 4.25 | 4.50 | 20.25 | 396 |
510 | Trịnh Xuân Thanh | 01/08/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
511 | Đào Xuân Thành | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 7.00 | 5.75 | 35.50 | 61 | |
512 | Lê Công Thành | 23/09/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 3.50 | 3.50 | 23.50 | 321 |
513 | Lê Tiến Thành | 29/08/2002 | Yên Ninh | T | G | 7.00 | 4.50 | 6.75 | 32.00 | 131 |
514 | Nguyễn Minh Thành | 31/01/2002 | Định Hòa | K | Tb | 3.00 | 2.75 | 2.00 | 12.75 | 570 |
515 | Phạm Trịnh Nhật Thành | TT Quán Lào | T | G | 8.75 | 5.50 | 5.50 | 34.00 | 87 | |
516 | Trịnh Ngọc Thành | 25/08/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 2.00 | 687 |
517 | Vũ Xuân Thành | 10/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 0.25 | 0.75 | 4.00 | 9.25 | 633 |
518 | Lê Thị Phương Thảo | 19/10/2002 | Định Tiến | T | K | 1.50 | 3.50 | 3.25 | 13.00 | 564 |
519 | Lê Thị Phương Thảo (9B) | 06/11/2002 | Định Tường | T | K | 1.50 | 2.50 | 5.00 | 15.50 | 510 |
520 | Lê Thị Phương Thảo (9C) | 06/11/2002 | Định Tường | T | K | 6.00 | 5.00 | 5.00 | 27.00 | 229 |
521 | Lê Thị Phương Thảo | 07/11/2002 | Định Long | T | K | 1.75 | 8.75 | 6.25 | 24.75 | 289 |
522 | Lê Thu Thảo | 21/03/2002 | Định Tiến | T | K | 1.00 | 2.75 | 3.50 | 11.75 | 592 |
523 | Lê văn Thảo | 04/08/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 4.00 | 3.00 | 3.50 | 18.00 | 450 |
524 | Lưu Thị Thu Thảo | 09/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.75 | 3.50 | 6.50 | 26.00 | 258 |
525 | Mai Thị Thảo | 03/08/2002 | Định Hưng | T | K | 6.75 | 4.50 | 6.00 | 30.00 | 163 |
526 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/2002 | Định Bình | T | K | 5.00 | 4.25 | 5.50 | 25.25 | 277 |
527 | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2002 | Định Bình | T | K | 4.50 | 1.75 | 3.00 | 16.75 | 481 |
528 | Phạm Thị Phương Thảo | 19/07/2002 | Định Hưng | T | K | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
529 | Phạm Thị Thảo | 10/12/2002 | Định Hưng | T | G | 4.00 | 2.75 | 6.50 | 23.75 | 311 |
530 | Trần Văn Thiên | 17/11/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 3.50 | 6.00 | 21.50 | 367 |
531 | Trương Thị Trang Thơ | 25/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.25 | 5.25 | 7.00 | 33.75 | 94 |
532 | Trịnh Văn Thời | 01/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 0.75 | 1.50 | 8.75 | 638 |
533 | Nguyễn Thị kim Thu | 13/11/2002 | Yên Định | T | K | 4.50 | 3.75 | 5.75 | 24.25 | 301 |
534 | Nguyễn Thị Thu | 26/04/2002 | Yên Lạc | T | K | 1.75 | 3.25 | 3.00 | 12.75 | 570 |
535 | Nguyễn Thị Thu | 06/07/2002 | Định Liên | T | G | 7.00 | 4.75 | 5.50 | 29.75 | 172 |
536 | Lê Thị Ngọc Thư | 31/10/2002 | Định Tiến | T | K | 5.75 | 6.25 | 7.00 | 31.75 | 137 |
537 | Trịnh Trung Thụ | 25/102002 | Yên Lạc | T | K | 7.00 | 4.25 | 5.75 | 29.75 | 172 |
538 | Lê Đức Thuấn | 14/10/2002 | Định Hòa | K | Tb | 1.00 | 0.75 | 3.50 | 681 | |
539 | Lê Văn Thức | 19/06/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 3.50 | 3.00 | 18.50 | 438 |
540 | Hoàng Thị Thương | 17/11/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.00 | 4.75 | 23.50 | 321 |
541 | Lê Thị Thương | TT Quán Lào | T | K | 2.25 | 1.75 | 3.50 | 13.25 | 559 | |
542 | Lê Thị Huyền Thương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 8.75 | 6.25 | 36.25 | 49 |
543 | Lê Thị Thương | 19/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.25 | 4.50 | 6.50 | 28.00 | 211 |
544 | Nguyễn Thị Thương | Yên Thọ | T | K | 6.50 | 7.75 | 6.00 | 32.75 | 111 | |
545 | Nguyễn Thị Thương | 27/02/2002 | Thiệu Ngọc | T | K | 4.00 | 3.75 | 6.00 | 23.75 | 311 |
546 | Trịnh Hoàng Thương | 27/10/2002 | Định Hưng | T | K | 4.25 | 5.75 | 7.00 | 28.25 | 205 |
547 | Trịnh Thị Thương | 02/07/2002 | Định Bình | T | K | 3.00 | 5.25 | 3.00 | 17.25 | 472 |
548 | Nguyễn Văn Thuý | 03/02/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.75 | 1.50 | 3.25 | 11.50 | 599 |
549 | Trịnh Thị Thuý | 10/01/2002 | Định Liên | T | G | 6.50 | 5.00 | 8.00 | 34.00 | 87 |
550 | Trịnh Thị Thuý | 26/09/2002 | Định Long | T | K | 5.75 | 5.50 | 5.25 | 27.50 | 219 |
551 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 04/04/2002 | Định Hưng | T | K | 0.25 | 3.75 | 5.25 | 14.75 | 525 |
552 | Lê Thu Thuỷ | 22/06/2002 | Yên Hùng | 6.75 | 7.00 | 7.25 | 35.00 | 70 | ||
553 | Nguyễn Thu Thuỷ | 22/06/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.25 | 2.00 | 1.50 | 7.50 | 647 |
554 | Nguyễn Thu Thúy | 06/03/2002 | Định Hòa | T | K | 6.50 | 8.00 | 5.50 | 32.00 | 131 |
555 | Vũ Thị Thúy | 24/04/2002 | Định Tiến | T | K | 3.25 | 5.50 | 4.75 | 21.50 | 367 |
556 | Lê Văn Tiến | 17/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.25 | 4.50 | 674 | ||
557 | Lê Văn Tiến | 10/09/2002 | Định Tăng | T | K | 5.00 | 4.00 | 4.75 | 23.50 | 321 |
558 | Phạm Lê Tiến | 16/06/2002 | Định Thành | T | K | 7.50 | 4.00 | 5.50 | 30.00 | 163 |
559 | Phạm Văn Tiệp | 14/08/2002 | Định Tân | T | Tb | 1.75 | 3.75 | 2.25 | 11.75 | 592 |
560 | Lê Thị Tình | 22/05/2002 | Yên Thái | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 5.00 | 13.00 | 564 |
561 | Trịnh Thị Tình | 25/10/2002 | Định Tường | T | K | 5.25 | 3.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
562 | Lê Đức Toàn | 21/07/2002 | Định Hải | T | K | 3.50 | 5.25 | 6.50 | 25.25 | 277 |
563 | Lê Văn Toàn | 02/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 2.25 | 3.00 | 10.75 | 611 |
564 | Trịnh Hữu Toàn | 17/09/2002 | Lê Đình Kiên | K | Tb | 4.50 | 2.75 | 3.00 | 17.75 | 456 |
565 | Trịnh Văn Toàn | 08/03/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.00 | 3.25 | 0.50 | 4.25 | 676 |
566 | Lê Anh Tôn | 21/02/2002 | Định Bình | T | K | 3.00 | 3.25 | 4.75 | 18.75 | 435 |
567 | Bùi Thị Huyền Trang | 18/04/2002 | Định Long | T | G | 7.25 | 8.75 | 4.50 | 32.25 | 120 |
568 | Đào Thị Trang | 13/01/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 4.00 | 5.00 | 26.00 | 258 |
569 | Khương Thị Trang | 25/03/2002 | Định Long | T | K | 1.00 | 3.50 | 6.50 | 18.50 | 438 |
570 | Lê Huyễn Trang | 05/09/2002 | Định Hòa | T | K | 6.00 | 7.50 | 5.00 | 29.50 | 178 |
571 | Lê Phương Trang | 27/09/2002 | Yên Hùng | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.00 | 32.25 | 120 |
572 | Lê Thị Thu Trang | 20/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 6.25 | 4.75 | 6.00 | 29.25 | 184 |
573 | Lê Thị Thu Trang | 02/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.25 | 6.50 | 7.50 | 34.00 | 87 |
574 | Lê Thị Trang | 19/03/2002 | Định Tăng | T | K | 1.00 | 4.00 | 0.75 | 7.50 | 647 |
575 | Lê Thị Trang | 05/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 2.50 | 2.25 | 2.50 | 12.25 | 576 |
576 | Lưu Huyền Trang | 18/07/2002 | Định Liên | T | K | 7.00 | 4.75 | 7.50 | 33.75 | 94 |
577 | Lưu Thuỳ Trang | 11/07/2002 | Định Liên | T | G | 6.75 | 4.75 | 8.25 | 34.75 | 72 |
578 | Nghiêm Thị Trang | 25/05/2002 | Định Long | T | G | 6.00 | 4.00 | 7.50 | 31.00 | 149 |
579 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06/12/2002 | Định Liên | T | K | 4.50 | 2.25 | 5.50 | 22.25 | 353 |
580 | Nguyễn Thị Thu Trang | 06/02/2002 | Định Liên | T | G | 5.75 | 5.50 | 7.25 | 31.50 | 142 |
581 | Nguyễn Thị Trang | 23/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.25 | 4.25 | 4.00 | 20.75 | 386 |
582 | Nguyễn Thuỳ Trang | 14/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.00 | 3.75 | 8.00 | 29.75 | 172 |
583 | Phạm Thị Huyền Trang | 02/07/2002 | Định Hưng | T | G | 5.75 | 4.75 | 7.00 | 30.25 | 158 |
584 | Trần Thị Huyền Trang | 05/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.25 | 3.00 | 6.00 | 21.50 | 367 |
585 | Trịnh Hà Trang | 24/06/2002 | Định Liên | T | K | 0.25 | 4.75 | 7.00 | 19.25 | 421 |
586 | Trịnh Quỳnh Trang | TT Quán Lào | T | K | 6.50 | 7.25 | 7.00 | 34.25 | 81 | |
587 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 26/10/2002 | Định Hưng | T | G | 7.00 | 8.75 | 8.00 | 38.75 | 23 |
588 | Trịnh Thị Thùy Trang | TT Quán Lào | T | G | 5.25 | 7.25 | 7.50 | 32.75 | 111 | |
589 | Trịnh Thị Trang | 28/02/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.00 | 4.25 | 3.50 | 15.25 | 513 |
590 | Trịnh Thị Trang | TT Quán Lào | T | Tb | 1.75 | 2.00 | 0.25 | 6.00 | 660 | |
591 | Trương Ngọc Trang | 23/08/2002 | Yên Trường | T | K | 5.50 | 6.25 | 7.50 | 32.25 | 120 |
592 | Trần Vũ Hải Trân | 04/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.00 | 6.50 | 8.00 | 32.50 | 116 |
593 | Trần Hải Triệu | 26/07/2002 | Định Hải | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
594 | Ngô Văn Trọng | 26/01/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 2.25 | 5.75 | 22.75 | 342 |
595 | Vũ Đình Trọng | 11/04/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 3.25 | 10.00 | 621 |
596 | Đỗ Nguyễn Minh Trung | 02/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.50 | 33.25 | 105 |
597 | Lê Văn Trung | 12/06/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 1.00 | 0.75 | 6.50 | 656 |
598 | Lưu Văn Trung | 30/04/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.00 | 1.50 | 1.00 | 5.50 | 666 |
599 | Phạm Văn Trung | 19/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.25 | 3.25 | 5.00 | 23.75 | 311 |
600 | Trần Văn Trung | 14/02/2002 | Định Tường | T | Tb | 0.50 | 1.00 | 689 | ||
601 | Trịnh Quốc Trung | 17/03/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.75 | 3.00 | 2.50 | 13.50 | 552 |
602 | Bùi Văn Trường | 21/04/2002 | Định Hưng | T | Tb | 1.25 | 3.75 | 5.00 | 16.25 | 494 |
603 | Đỗ Viết Trường | 25/05/2002 | Định Hải | T | K | 0.25 | 2.50 | 4.50 | 12.00 | 584 |
604 | Lê Nguyễn Văn Trường | 21/04/2002 | Định Tường | T | K | 5.00 | 7.00 | 2.50 | 22.00 | 357 |
605 | Nguyễn Thanh Trường | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.00 | 32.25 | 120 |
606 | Nguyễn Trọng Trường | Yên Ninh | T | K | 4.00 | 1.75 | 3.00 | 15.75 | 504 | |
607 | Trần Đình Trường | 19/05/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 2.00 | 3.25 | 12.50 | 574 |
608 | Lê Anh Tú | TT Quán Lào | T | G | 6.75 | 8.50 | 7.00 | 36.00 | 54 | |
609 | Lê Thị Tú | 08/07/2002 | Định Liên | T | K | 5.50 | 2.75 | 6.25 | 26.25 | 247 |
610 | Trịnh Văn Tú | 24/12/2002 | Định Bình | T | Tb | 3.25 | 2.25 | 2.50 | 13.75 | 546 |
611 | Vũ Thị Tú | 19/08/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 2.75 | 6.50 | 23.75 | 311 |
612 | Đỗ Anh Tuấn | 12/09/2002 | Định Tân | T | K | 7.00 | 4.25 | 3.25 | 24.75 | 289 |
613 | Lâm Anh Tuấn | 05/03/2002 | Định Tường | T | K | 6.50 | 2.50 | 2.00 | 19.50 | 414 |
614 | Lê Anh Tuấn | 22/12/2002 | Định Liên | T | K | 7.00 | 3.00 | 5.50 | 28.00 | 211 |
615 | Lê Minh Tuấn | 15/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.25 | 2.00 | 4.25 | 17.00 | 476 |
616 | Lê Văn Tuấn | 30/11/2002 | Định Hòa | T | K | 5.25 | 2.00 | 1.00 | 14.50 | 534 |
617 | Lưu Anh Tuấn | 02/11/2002 | Định Liên | T | K | 2.25 | 2.50 | 5.25 | 17.50 | 462 |
618 | Ngô Anh Tuấn | 15/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 2.50 | 9.25 | 633 |
619 | Nguyễn Anh Tuấn | 02/10/2002 | Định Tăng | K | Tb | 3.25 | 0.25 | 2.00 | 10.75 | 611 |
620 | Nguyễn Anh Tuấn | TT Quán Lào | T | Tb | 3.25 | 3.25 | 2.50 | 14.75 | 525 | |
621 | Phạm Anh Tuấn | 18/10/2002 | Định Hải | K | Tb | 2.50 | 0.25 | 3.50 | 12.25 | 576 |
622 | Phạm Văn Tuấn | 08/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.50 | 5.00 | 22.50 | 348 |
623 | Trần Quốc Tuấn | 06/09/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.25 | 1.75 | 2.50 | 11.25 | 602 |
624 | Trần Thanh Tuấn | 28/08/2002 | Định Tân | Tb | Tb | 1.25 | 2.50 | 3.50 | 12.00 | 584 |
625 | Trịnh Anh Tuấn | 16/02/2002 | Thiệu Vũ | T | G | 7.00 | 5.75 | 7.50 | 34.75 | 72 |
626 | Trịnh Quốc Tuấn | 21/09/2002 | Định Hưng | K | K | 0.25 | 1.75 | 1.50 | 5.25 | 667 |
627 | Trịnh Văn Tuấn | 21/09/2002 | Định Tường | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 2.50 | 13.00 | 564 |
628 | Đỗ Văn Tùng | 27/11/2002 | Định Bình | K | Tb | 1.50 | 1.75 | 0.75 | 6.25 | 659 |
629 | Hoàng Thanh Tùng | 19/12/2002 | Định Tân | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 1.50 | 7.25 | 652 |
630 | Lê Vĩnh Tùng | 24/11/2002 | Định Bình | T | G | 7.75 | 7.00 | 7.00 | 36.50 | 43 |
631 | Trịnh Hữu Tùng | 31/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.75 | 10.00 | 7.50 | 44.50 | 2 |
632 | Trịnh Thanh Tùng | 24/10/2002 | Định Tiến | T | K | 5.50 | 5.50 | 5.50 | 27.50 | 219 |
633 | Trịnh Văn Tùng | 18/10/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 6.75 | 6.00 | 34.75 | 72 |
634 | Nguyễn Thị Tươi | 14/12/2002 | Yên Hùng | T | K | 4.25 | 3.75 | 2.50 | 17.25 | 472 |
635 | Hoàng Duy Tường | 29/12/2002 | Định Bình | K | Tb | 1.00 | 1.25 | 1.25 | 5.75 | 663 |
636 | Nguyễn Phùng Tuyên | 19/08/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 677 | ||
637 | Trịnh Thị Tuyên | 08/02/2002 | Định Long | T | G | 5.50 | 7.00 | 6.75 | 31.50 | 142 |
638 | Mai Thị Kim Tuyến | 21/05/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 5.25 | 13.50 | 552 |
639 | Lê Thị Ánh Tuyết | 11/08/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 4.25 | 6.50 | 25.25 | 277 |
640 | Lê Thị Tuyết | 11/03/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.00 | 3.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
641 | Lê Thị Tuyết | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 3.25 | 6.00 | 24.25 | 301 | |
642 | Trần Thị Ánh Tuyết | 26/07/2002 | Yên Trường | T | K | 6.00 | 7.25 | 5.50 | 30.25 | 158 |
643 | Khương Văn Tỵ | 30/10/2002 | Định Tiến | T | K | 0.00 | 692 | |||
644 | Lê Thị Hồng Uyên | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 2.00 | 3.00 | 11.00 | 608 | |
645 | Lê Thị Tố Uyên | 11/01/2002 | Định Liên | T | G | 7.00 | 5.25 | 7.75 | 34.75 | 72 |
646 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 30/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 3.25 | 6.00 | 26.25 | 247 |
647 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 8.75 | 8.00 | 40.75 | 12 |
648 | Trịnh Anh Văn | 15/09/2002 | Định Long | T | G | 8.75 | 7.75 | 4.75 | 34.75 | 72 |
649 | Đinh Thị Hồng Vân | 08/08/2002 | Định Tường | T | G | 7.00 | 5.25 | 6.50 | 32.25 | 120 |
650 | Lê Thị Hải Vân | 02/11/2002 | Định Hải | T | K | 3.00 | 2.25 | 6.00 | 20.25 | 396 |
651 | Lê Thị Vân | 20/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 5.50 | 7.50 | 35.50 | 61 |
652 | Nguyễn Hoàng Vân | 17/09/2002 | Yên Trường | T | G | 7.50 | 9.00 | 6.75 | 37.50 | 34 |
653 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 09/06/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 3.00 | 5.25 | 21.50 | 367 |
654 | Phạm Thị Cẩm Vân | 14/02/2002 | Định Hòa | T | Tb | 4.00 | 2.00 | 3.75 | 17.50 | 462 |
655 | Trịnh Thị Hồng Vân | 19/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 4.50 | 6.00 | 32.00 | 131 |
656 | Lê Tuấn Việt | 20/10/2002 | Định Liên | T | K | 8.00 | 6.50 | 6.00 | 34.50 | 79 |
657 | Trần Đức Vinh | 05/03/2002 | Định Tân | K | K | 7.25 | 3.75 | 4.50 | 27.25 | 224 |
658 | Trịnh Thành Vinh | Yên Ninh | T | K | 3.00 | 2.00 | 4.00 | 16.00 | 498 | |
659 | Hoàng Anh Vũ | 27/10/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 2.50 | 4.00 | 13.00 | 564 |
660 | Nguyễn Quang Vũ | 04/04/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 6.50 | 5.25 | 25.00 | 284 |
661 | Trịnh Long Vũ | 26/11/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 2.25 | 3.50 | 13.25 | 559 |
662 | Lê Xuân Vũ | 30/10/2002 | Định Tăng | T | K | 0.25 | 2.75 | 1.00 | 5.25 | 667 |
663 | Trịnh Ngọc Hà Xuyên | 08/10/2002 | Định Tiến | T | G | 5.00 | 6.25 | 6.00 | 28.25 | 205 |
664 | Trịnh Thị Mỹ Xuyên | 16/02/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 5.50 | 14.25 | 540 |
665 | Đỗ Thị Yến | 01/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.50 | 9.50 | 8.00 | 38.50 | 26 |
666 | Đỗ Thị Yến | 29/06/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
667 | Lê Thị Hải Yến | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.75 | 5.50 | 32.75 | 111 |
668 | Lê Thị Minh Yến | 15/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 4.50 | 29.25 | 184 |
669 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/07/2002 | Định Bình | T | G | 6.50 | 6.00 | 6.00 | 31.00 | 149 |
670 | Trịnh Thị Yến | 13/02/2002 | Định Liên | T | K | 2.50 | 1.25 | 4.50 | 15.25 | 513 |
671 | Vũ Thị Hải Yến | 29/03/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 1.00 | 3.50 | 16.00 | 498 |
672 | Lê Văn Dũng | 24/09/2002 | Định Liên | T | K | 3.00 | 4.50 | 15.00 | 519 | |
673 | Trần Tiến Đạt | 03/07/2002 | Định Tường | T | Tb | 2.75 | 1.50 | 5.75 | 663 | |
674 | Nguyễn Thị Hằng | 02/08/2001 | Định Tường | T | K | 1.00 | 4.50 | 11.00 | 608 | |
675 | Lê Bá Hoàng | 20/11/2002 | Định Tường | T | K | 0.25 | 1.50 | 3.50 | 681 | |
676 | Nguyễn Hữu Lâm | 04/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 0.75 | 7.50 | 647 | |
677 | Trịnh Nhật Minh | 01/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.25 | 7.25 | 21.75 | 362 | |
678 | Bùi Hồng Nhung | 03/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 6.00 | 26.00 | 258 | |
679 | Lê Văn Phúc | 15/03/2001 | Định Hòa | T | K | 1.00 | 5.00 | 12.00 | 584 | |
680 | Lê Ngọc Phúc | 24/08/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.50 | 0.75 | 2.50 | 686 | |
681 | Vũ Thị Lan Phương | 01/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 7.50 | 18.50 | 438 | |
682 | Vũ Văn Thắng | 02/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.25 | 1.50 | 3.50 | 681 | |
683 | Vũ Minh Thọ | 18/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 4.50 | 4.00 | 17.00 | 476 | |
684 | Nguyễn Văn Trường | 17/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 4.00 | 5.00 | 18.00 | 450 | |
685 | Trần Công Hiếu | 07/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.50 | 8.75 | 4.50 | 28.75 | 193 |
686 | Lê Thị Thảo | 21/12/2002 | Định Tường | T | Tb | 4.00 | 8.00 | 643 | ||
687 | Trịnh Đăng Nguyên | 03/04/2002 | Định Tường | T | K | 0.50 | 2.25 | 4.50 | 12.25 | 576 |
688 | Lê Ngọc Định | 04/06/2002 | Định tường | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 5.50 | 15.25 | 513 |
689 | Lê Thị Linh | Yên Thái | T | K | 0.00 | 692 | ||||
690 | Trịnh Thị Thu Hương | 10/01/2002 | Định Long | K | Tb | 0.25 | 1.00 | 3.00 | 7.50 | 647 |
691 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/10/2002 | Định Long | T | Tb | 0.25 | 2.00 | 3.75 | 10.00 | 621 |
692 | Nguyễn Thị Quỳnh | 24/08/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 3.50 | 2.50 | 9.50 | 629 |
693 | Lê Hồng Quân | 14/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 2.50 | 6.50 | 25.50 | 274 |
694 | Lê Trung Đức | Định Liên | T | K | 0.00 | 692 | ||||
695 | Trịnh Thị Nhung | 21/01/2002 | Định Hòa | 5.00 | 4.75 | 4.50 | 23.75 | 311 | ||
696 | Nguyễn Khánh Huyền | Lê Đình Kiên | 5.50 | 4.50 | 6.50 | 28.50 | 198 | |||
697 | Lê Thị Phương Thảo | 11/02/2002 | Định Hòa | 1.50 | 2.75 | 3.00 | 11.75 | 592 | ||
698 | Ngô Thảo Ngân | 02/11/2002 | Định Hòa | 5.00 | 2.50 | 6.00 | 24.50 | 294 | ||
699 | Nguyễn Mỹ Duyên | 28/4/2002 | Định Hòa | 0.50 | 2.75 | 5.00 | 13.75 | 546 | ||
700 | Ngô Minh Đức | 16/11/2002 | Định Hòa | 3.00 | 0.00 | 6.00 | 660 | |||
701 | Nguyễn Hữu Kiên | 25/11/2002 | Định Hòa | 0.50 | 2.00 | 5.00 | 671 | |||
702 | Ngô Đình Văn | 30/06/2002 | Yên Hùng | 5.00 | 2.75 | 4.00 | 20.75 | 386 | ||
703 | Vũ Phương Hoa | Lê Đình Kiên | T | G | 6.75 | 8.00 | 7.25 | 36.00 | 54 | |
704 | Trịnh Thanh Tâm | 01/10/2002 | Định Hưng | K | TB | 0.50 | 2.75 | 0.00 | 3.75 | 680 |
705 | Trịnh Văn Vũ | Định Tăng | 0.00 | 1.00 | 0.50 | 2.00 | 687 |
Lưu ý: - Mọi thắc mắc gì xin liên hệ Thầy Trịnh Ngọc Long - P. Hiệu trưởng, ĐT 09123.97.666 - Email: longyd1@gmail.com.
- Phụ huynh, giáo viên, học sinh nào cần lấy bài xem lại liên hệ thầy Long