Trường THPT Yên Định 1 - Thanh Hóa

http://yendinh1.edu.vn


KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC VÀO 10 NĂM HỌC 2017-2018

Trường THPT Yên Định 1 tổ chức kì thi Kiểm tra kiến thức vào 10 năm học 2017-2018 vào ngày 11/6/2017.
KẾT QUẢ THI:
1. DANH SÁCH MỘT SỐ  HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO CỦA KÌ THI
TT Họ và tên Ngày sinh Trường  HK HL SBD Toán Anh Văn Tổng X.Thứ
1 Nguyễn Đặng Dũng 31/07/2002 Định Liên T G 103 10.00 9.00 8.25 45.50 1
2 Trịnh Hữu Tùng 31/03/2002 Lê Đình Kiên T G 631 9.75 10.00 7.50 44.50 2
3 Lê Thị Kim Ngân   TT Quán Lào T G 389 8.50 9.75 8.25 43.25 3
4 Nguyễn Thị Bình 20/03/2002 Định Liên T G 69 8.75 10.00 7.75 43.00 4
5 Ngô Ngân Giang   TT Quán Lào T G 152 9.00 9.25 7.50 42.25 5
6 Lê Thị Hoài Linh 29/05/2002 Lê Đình Kiên T G 312 9.00 8.50 7.75 42.00 6
7 Ngô Thanh Hà 28/08/2001 Định Tường T G 162 8.00 9.25 8.25 41.75 7
8 Trịnh Thị Huệ 04/08/2002 Lê Đình Kiên T G 242 9.00 8.25 7.75 41.75 7
9 Hồ Quỳnh Anh 29/08/2002 Lê Đình Kiên T G 9 8.00 9.50 8.00 41.50 9
10 Lê Nguyệt Minh   TT Quán Lào T G 357 8.00 10.00 7.75 41.50 9
11 Đỗ Tiến Sỹ 06/05/2002 Yên Ninh T G 482 9.00 8.25 7.50 41.25 11
12 Đào Thị Ngọc  Ánh 29/12/2002 Định Tiến T G 55 9.00 8.75 7.00 40.75 12
13 Nguyễn Thị Tố Uyên 26/10/2002 Lê Đình Kiên T G 647 8.00 8.75 8.00 40.75 12
14 Nguyễn Khánh Diệu 22/02/2002 Yên Trường T G 91 9.00 10.00 6.25 40.50 14
15 Nguyễn Ngọc Đức 29/03/2002 Lê Đình Kiên T G 143 7.50 9.00 8.25 40.50 14
16 Lê Tiểu Linh 30/12/2002 Lê Đình Kiên T G 314 7.75 9.00 8.00 40.50 14
17 Nguyễn Trần Diệu Anh   TT Quán Lào T G 41 7.50 8.50 8.25 40.00 17
18 Lê Minh Hiếu 20/04/2002 Định Liên T G 202 8.00 9.50 7.25 40.00 17
19 Nguyễn Văn Đức 12/05/2002 Định Tân T G 145 8.50 8.00 7.25 39.50 19
20 Lưu Trần Mạnh 08/06/2002 Định Liên T G 352 7.75 9.00 7.50 39.50 19

2. KẾT QUẢ CHI TIẾT TỪNG HỌC SINH:
SBD Họ và tên Ngày sinh Trường  HK HL Toán Anh Văn Tổng X.Thứ
1 Lê Thị Thu An 29/07/2002 Định Liên T K 2.50 2.50 4.50 16.50 486
2 Nguyễn Thị Thu An 30/08/2002 Lê Đình Kiên T K 3.00 4.00 6.00 22.00 357
3 Nguyễn Việt An 12/08/2002 Định Tân T G 7.50 9.50 7.25 39.00 21
4 Trịnh Việt An 22/03/2002 Định Long T Tb 3.00 3.00 4.50 18.00 450
5 Đào Ngọc Anh 20/05/2002 Yên Lạc T G 8.50 7.25 6.00 36.25 49
6 Đỗ Lân Anh 21/01/2002 Định Hòa T Tb 3.00 3.50 6.00 21.50 367
7 Hà Lê Quế Anh 20/06/2002 Yên Lạc T G 8.00 9.00 6.25 37.50 34
8 Hách Công Việt Anh   TT Quán Lào T K 7.50 4.00 6.75 32.50 116
9 Hồ Quỳnh Anh 29/08/2002 Lê Đình Kiên T G 8.00 9.50 8.00 41.50 9
10 Hoàng Diệu Anh 09/04/2002 Định Bình T K 3.50 6.75 7.75 29.25 184
11 Hoàng Thị Minh Anh 27/09/2002 Lê Đình Kiên T G 7.00 9.00 6.75 36.50 43
12 Hoàng Thị Vân Anh 20/12/2002 Định Hải T Tb 0.50 2.50 6.50 16.50 486
13 Khương Ngọc Anh 15/03/2002 Định Long T K 4.00 3.50 3.75 19.00 425
14 Lê Đức Anh 18/06/2002 Lê Đình Kiên T K 4.00 4.75 6.75 26.25 247
15 Lê Hoàng Anh 22/10/2002 Yên Lạc T K 3.50 1.75 4.50 17.75 456
16 Lê Hoàng Anh 30/11/2002 Định Bình T Tb 0.50 2.50 1.50 6.50 656
17 Lê Hoàng Anh   TT Quán Lào T K 3.50 5.00 3.25 18.50 438
18 Lê Phương Anh   TT Quán Lào T K 3.50 2.00 3.50 16.00 498
19 Lê Quốc Anh   TT Quán Lào T K 5.50 3.50 5.00 24.50 294
20 Lê Quỳnh Anh 04/10/2002 Định Hòa T K 5.00 4.25 6.00 26.25 247
21 Lê Thị Kiều Anh 06/10/2002 Định Hòa T K 4.50 4.25 6.50 26.25 247
22 Lê Thị Lan Anh 24/01/2002 Lê Đình Kiên T G 6.50 6.50 8.00 35.50 61
23 Lê Thị Lan Anh 12/10/2002 Định Hòa T K 5.00 4.00 5.00 24.00 306
24 Lê Thị Mai Anh 24/03/2002 Định Tường T K 5.00 4.25 6.50 27.25 224
25 Lê Thị Ngọc  Anh 30/09/2002 Định Tiến T K 6.00 4.00 7.00 30.00 163
26 Lê Thị Vân Anh 10/05/2002 Yên Lạc T G 7.50 6.75 7.00 35.75 57
27 Lê Tuấn Anh 30/07/2002 Định Bình T Tb 4.00 5.75 5.25 24.25 301
28 Lưu Châm Anh 12/12/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 4.50 7.50 28.50 198
29 Lưu Thị Hồng Anh 04/03/2002 Yên Trường T K 7.00 7.25 7.00 35.25 65
30 Lưu Thị Mai Anh 03/03/2002 Yên Trường T K 4.50 7.00 4.75 25.50 274
31 Ngô Hoàng Anh 20/03/2002 Định Hòa T Tb 1.00 3.75 2.25 10.25 619
32 Nguyễn Đình Đức Anh 26/09/2002 Thiệu Vũ T K 3.75 3.75 5.75 22.75 342
33 Nguyễn Đức Anh 26/01/2002 Định Liên T K 0.00 2.25 6.25 14.75 525
34 Nguyễn Hoàng Anh 03/02/2002 Định Tân T K 6.00 5.75 3.50 24.75 289
35 Nguyễn Lê Tuấn  Anh 03/04/2002 Định Tiến T K 5.75 4.25 3.25 22.25 353
36 Nguyễn Thị Anh 03/03/2002 Định Hòa T Tb 0.50 2.75 3.00 9.75 625
37 Nguyễn Thị Hải Anh 26/10/2002 Định Thành T G 1.50 2.50 6.00 17.50 462
38 Nguyễn Thị Phương Anh 02/04/2002 Định Hưng T K 3.00 4.50 5.75 22.00 357
39 Nguyễn Thị Tâm Anh 26/04/2002 Định Bình T K 3.75 3.75 5.25 21.75 362
40 Nguyễn Thị Tú Anh 15/05/2002 Lê Đình Kiên T K 3.75 5.00 6.50 25.50 274
41 Nguyễn Trần Diệu Anh   TT Quán Lào T G 7.50 8.50 8.25 40.00 17
42 Nguyễn Tú  Anh 21/09/2002 Định Tiến T G 8.00 7.00 7.00 37.00 38
43 Nguyễn Tuấn Anh 08/11/2002 Yên Lạc T K 5.75 5.00 4.75 26.00 258
44 Phạm Thị Lan Anh 22/03/2002 Định Bình T K 5.00 4.25 6.50 27.25 224
45 Phạm Thị Lan Anh 19/09/2002 Định Thành T G 5.25 6.00 6.75 30.00 163
46 Phạm Thị Quỳnh Anh 19/09/2002 Định Hòa T Tb 2.75 3.25 2.50 13.75 546
47 Trần Thị Lan Anh 21/04/2002 Định Tường T G 6.00 7.00 7.25 33.50 99
48 Trần Trung Anh 23/02/2002 Đông Sơn T G 6.50 7.50 8.00 36.50 43
49 Trịnh Hồng  Anh 15/07/2002 Định Tiến T Tb 1.50 1.75 5.50 15.75 504
50 Trịnh Thị Phương Anh 11/12/2002 Định Tường T K 4.25 3.75 7.00 26.25 247
51 Trương Thị Lan Anh 12/12/2002 Định Hải T Tb 2.00 3.78 5.50 18.78 434
52 Vũ Đức Anh 26/11/2002 Định Hòa T K 6.50 5.50 6.25 31.00 149
53 Vũ Thị Kim Anh 04/05/2002 Yên Trường T K 6.25 9.00 6.50 34.50 79
54 Vũ Tuấn  Anh 12/08/2002 Định Tiến T K 6.00 3.75 6.00 27.75 214
55 Đào Thị Ngọc  Ánh 29/12/2002 Định Tiến T G 9.00 8.75 7.00 40.75 12
56 Hoàng Ngọc Ánh 12/09/2002 Định Hòa T Tb 4.50 2.50 4.00 19.50 414
57 Hoàng Vũ Ngọc Ánh 22/09/2002 Định Thành T G 6.25 8.25 7.75 36.25 49
58 Lưu Thị Minh Ánh 24/12/2002 Lê Đình Kiên T K 6.00 3.75 5.50 26.75 231
59 Ngô Thị Ánh 04/10/2002 Định Hòa T Tb 3.50 4.25 7.00 25.25 277
60 Nguyễn Thị Ánh 02/01/2002 Định Liên T K 3.50 3.00 3.75 17.50 462
61 Nguyễn Thị Ánh 10/12/2002 Định Hòa T K 3.00 2.50 4.00 16.50 486
62 Trịnh Thị Ánh 27/06/2002 Định Long T Tb 0.50 4.00 3.00 11.00 608
63 Yên Hải Ánh   TT Quán Lào T Tb 1.50 1.25 2.75 9.75 625
64 Phạm Ngọc Ân 21/05/2002 Yên Thái T Tb 1.00 1.75 2.50 8.75 638
65 Nguyễn Văn Ba 24/02/2002 Định Tăng T K 3.50 2.00 3.75 16.50 486
66 Lê Xuân Bách 22/08/2002 Định Tân T Tb 2.00 4.00 2.75 13.50 552
67 Đào Thị Bình 19/05/2002 Định Liên T K 3.25 3.50 4.50 19.00 425
68 Nguyễn Thị Bình 21/02/2002 Định Hải T Tb 2.50 2.50 5.50 18.50 438
69 Nguyễn Thị Bình 20/03/2002 Định Liên T G 8.75 10.00 7.75 43.00 4
70 Phạm Văn Cầu 18/06/2002 Định Hải T Tb 2.00 2.50 2.75 12.00 584
71 Nguyễn Hà Chang 02/11/2002 Định Bình T K 4.50 4.00 5.75 24.50 294
72 Đỗ Thị Bích Châm 27/01/2002 Định Liên T Tb 1.50 1.50 3.75 12.00 584
73 Lê Thị Kim Chi 23/02/2002 Định Tăng T G 3.75 7.00 4.00 22.50 348
74 Lê Thị  Chiên 25/09/2002 Định Tăng T Tb 1.50 2.75 1.00 7.75 645
75 Ng Quốc  Chiến 25/08/2002 Định Tiến K Tb 4.00 1.75 3.00 15.75 504
76 Trịnh Minh Chiến 19/12/2002 Định Tăng T Tb 0.50 2.25 2.75 8.75 638
77 Lê Thị Chinh 30/05/2002 Định Long T Tb 2.25 4.00 3.25 15.00 519
78 Lê Thị Tuyết Chinh 25/04/2002 Định Long T Tb 1.50 2.50 2.00 9.50 629
79 Trần Thị Chinh 08/08/2002 Lê Đình Kiên T K 3.50 4.50 6.75 25.00 284
80 Lê Thành Chung 12/05/2002 Lê Đình Kiên T K 3.50 2.25 5.00 19.25 421
81 Nguyễn Duy Chung 05/08/2002 Định Thành T K 2.25 2.25 4.50 15.75 504
82 Trịnh Thị Thiên Cúc 01/06/2002 Lê Đình Kiên T G 5.50 4.25 7.75 30.75 153
83 Lê Văn Cường 21/01/2002 Định Tăng T Tb 1.25 3.00 1.50 8.50 642
84 Nguyễn Quốc Cường 23/06/2002 Định Tân T K 7.50 5.00 5.75 31.50 142
85 Nguyễn Xuân Cường 11/02/2002 Yên Thái T K 4.50 2.00 5.00 21.00 383
86 Trịnh Quốc Cường   TT Quán Lào T Tb 2.50 2.50 3.00 13.50 552
87 Vũ Duy Cường 02/01/2002 Định Hòa T Tb 2.50 2.50 2.25 12.00 584
88 Lê Thị Hồng Diên 09/06/2002 Lê Đình Kiên T G 4.00 7.75 7.00 29.75 172
89 Phạm Thị Diễn 22/02/2002 Định Long T K 3.75 5.00 4.25 21.00 383
90 Trịnh Thị Thảo Diệp 30/04/2002 Định Hải T K 3.50 3.00 5.00 20.00 403
91 Nguyễn Khánh Diệu 22/02/2002 Yên Trường T G 9.00 10.00 6.25 40.50 14
92 Hoàng Thị  Dung   TT Quán Lào T K 4.50 4.25 6.00 25.25 277
93 Hoàng Thị Phương Dung   TT Quán Lào T K 5.00 3.75 6.25 26.25 247
94 Lê Ngọc Kim  Dung 08/11/2002 Định Tiến T K 8.00 7.00 7.25 37.50 34
95 Lê Thị Dung 12/03/2002 Định Tăng T K 1.50 3.00 6.25 18.50 438
96 Lê Thị Dung 07/09/2002 Yên Lạc T K 2.75 4.50 7.25 24.50 294
97 Lê Thị Thùy Dung 22/06/2002 Định Hòa T K 4.00 5.75 6.75 27.25 224
98 Ngô Thuỳ Dung 05/01/2002 Định Tân T K 7.75 7.75 7.50 38.25 29
99 Nguyễn Thị Dung 16/10/2002 Định Hưng T K 1.50 3.00 5.00 16.00 498
100 Trần Thị Dung 13/04/2002 Định Tường T K 2.00 2.50 3.50 13.50 552
101 Trịnh Thị Thùy Dung 05/08/2002 Lê Đình Kiên T G 7.75 9.25 6.50 37.75 32
102 Lê Văn Dũng 26/09/2002 Định Liên T Tb 5.50 3.75 5.75 26.25 247
103 Nguyễn Đặng Dũng 31/07/2002 Định Liên T G #### 9.00 8.25 45.50 1
104 Nguyễn Tiến Dũng 27/06/2002 Định Hưng T K 4.00 6.50 5.00 24.50 294
105 Nguyễn Văn Dũng 03/01/2002 Định Hưng T Tb 2.50 3.75 3.00 14.75 525
106 Trịnh Anh Dũng 10/04/2002 Định Bình T Tb 4.50 3.50 5.25 23.00 334
107 Trịnh Tiến Dũng 15/06/2002 Định Tường T G 4.00 4.50 8.00 28.50 198
108 Trịnh Trung Dũng 23/07/2002 Yên Lạc T K 1.75 2.50 4.25 14.50 534
109 Bùi Đại Dương 20/03/2002 Định Hưng T K 6.25 3.00 5.50 26.50 237
110 Cao Hải Dương 08/03/2002 Định Bình T K 6.50 5.25 6.75 31.75 137
111 Hách Hải Dương 28/03/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 7.50 7.25 37.00 38
112 Lê Đình Dương 22/06/2002 Yên Thái T Tb 1.25 1.75 4.00 12.25 576
113 Lê Văn Dương 05/03/2002 Định Tường T K 3.50 5.00 5.75 23.50 321
114 Nguyễn Xuân Dương 15/10/2002 Lê Đình Kiên T G 6.50 9.25 6.00 34.25 81
115 Trịnh Ngọc Dương   TT Quán Lào T Tb 0.50 3.00 1.75 7.50 647
116 Vũ Xuân Dương 17/04/2002 Định Tân T G 6.75 8.75 5.75 33.75 94
117 Lê An Duy 09/09/2002 Định Liên T K 6.00 3.25 5.75 26.75 231
118 Lê Đức Duy   Định Tường T Tb 3.50 2.75 5.00 19.75 411
119 Trịnh Xuân Duy 02/01/2002 Lê Đình Kiên T K 4.25 3.50 4.75 21.50 367
120 Đào Thị Duyên 09/10/2002 Định Liên T K 1.50 3.25 4.50 15.25 513
121 Lê Thị  Duyên   Yên Thọ T K 6.75 5.25 5.00 28.75 193
122 Trịnh Thị Hồng  Duyên 24/06/1905 Định Tiến T K 3.50 3.25 8.00 26.25 247
123 Vũ Thị Duyên 29/07/2001 Định Tân T K 5.25 3.50 6.25 26.50 237
124 Vũ Thị Duyên 07/10/2002 Định Tân T K 4.75 3.00 6.00 24.50 294
125 Lê Hữu Đại 30/01/2002 Định Tăng T K 2.50 2.00 2.50 12.00 584
126 Trịnh Hoàng Đại 21/06/2002 Định Hải K Tb 1.50 3.00 3.50 13.00 564
127 Lê Văn  Đạo 25/04/2002 Định Tiến K K 4.50 2.00 1.00 13.00 564
128 Lê Công Đạt 31/03/2002 Định Tường T Tb 1.50 4.00 3.75 14.50 534
129 Lê Văn Đạt 29/01/2002 Định Liên T K 4.50 1.50 3.00 16.50 486
130 Ngô Văn Điệp 18/12/2002 Định Hòa T Tb 0.75 2.50 2.50 9.00 636
131 Nguyễn Xuân Điệp 23/02/2002 Định Hải T K 5.25 3.50 4.50 23.00 334
132 Lưu Văn Định 27/01/2002 Định Tăng T Tb       0.00 692
133 Lê Văn Đông 05/12/2002 Định Tường T Tb 1.50 2.25 4.75 14.75 525
134 Bùi Duy Đức 30/06/2002 Định Hòa K Tb       0.00 692
135 Bùi Văn Anh Đức 29/05/2002 Định Tường T K 6.00 6.00 8.00 34.00 87
136 Bùi Văn Đức 12/03/2002 Định Bình K Tb 2.50 2.25 2.50 12.25 576
137 Lê Đình Đức 20/06/2002 Yên Thái T Tb 2.00 2.50 2.50 11.50 599
138 Lê Minh Đức 16/01/2002 Định Hải K Tb 1.00 3.00 4.75 14.50 534
139 Lê Trí Đức 22/05/2002 Định Liên T G 8.00 5.75 6.50 34.75 72
140 Lê Văn Đức 15/10/2002 Định Liên T Tb 0.50 2.00 2.50 8.00 643
141 Lê Văn Đức 21/10/2002 Định Liên T G 7.50 7.25 6.25 34.75 72
142 Lưu Việt Đức 25/04/2002 Yên Lạc T G 7.25 6.00 6.50 33.50 99
143 Nguyễn Ngọc Đức 29/03/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 9.00 8.25 40.50 14
144 Nguyễn Văn Đức 18/03/2001 Định Liên T K 7.00 4.50 6.50 31.50 142
145 Nguyễn Văn Đức 12/05/2002 Định Tân T G 8.50 8.00 7.25 39.50 19
146 Phạm Hồng Đức 02/11/2002 Yên Thái T G 5.75 6.25 7.00 31.75 137
147 Trịnh Thông Gia   Yên Ninh T K 4.50 3.75   12.75 570
148 Bùi Thị Giang 27/03/2002 Yên Thái T Tb 4.50 3.50 4.00 20.50 391
149 Lê Quyền Giang 19/11/2002 Định Liên T K 6.00 7.75 4.75 29.25 184
150 Lê Thế Giang 11/06/2002 Định Tân T Tb 3.00 3.00 3.00 15.00 519
151 Lê Thị Hồng Giang 08/12/2002 Định Tăng T G 5.00 5.25 3.50 22.25 353
152 Ngô Ngân Giang   TT Quán Lào T G 9.00 9.25 7.50 42.25 5
153 Nguyễn Hương Giang 16/07/2002 Định Hưng T K 3.50 4.25 6.00 23.25 329
154 Nguyễn Thị Giang 16/04/2002 Lê Đình Kiên T G 5.50 7.25 5.75 29.75 172
155 Nguyễn Thị Giang 21/08/2002 Định Long T K 4.50 4.00 3.50 20.00 403
156 Trương Thị Giang 15/12/2002 Định Hưng T K 3.50 3.00 6.50 23.00 334
157 Bùi Thị Hà 01/07/2002 Định Hưng T G 5.00 4.50 7.50 29.50 178
158 Lê Thị Hà 16/09/2002 Yên Lạc T Tb 2.00 1.75 4.50 14.75 525
159 Lê Thị Nguỵet Hà 19/05/2002 Yên Thái T K 5.50 3.75 4.50 23.75 311
160 Lê Thị Tú Hà 03/11/2002 Định Thành T K 3.00 3.00 5.00 19.00 425
161 Lê Xuân Hà 22/06/2002 Lê Đình Kiên T Tb 2.00 3.25 4.00 15.25 513
162 Ngô Thanh Hà 28/08/2001 Định Tường T G 8.00 9.25 8.25 41.75 7
163 Nguyễn Thị Hà 05/04/2002 Yên Hùng T K 8.00 7.25 5.00 33.25 105
164 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/10/2002 Định Liên T K 4.00 2.50 3.50 17.50 462
165 Trịnh Thị Hà 20/11/2002 Định Tường T Tb 1.50 1.75 3.00 10.75 611
166 Trịnh Thị Thu Hà 02/10/2002 Định Tăng T K 1.50 2.75 3.50 12.75 570
167 Lê Thanh Hải   TT Quán Lào T G 8.50 9.00 6.25 38.50 26
168 Ngô Văn Hải 17/10/2002 Định Tăng T Tb 1.00 1.25 5.00 13.25 559
169 Nguyễn Thị Hải 07/10/2002 Yên Thái T K 5.00 5.75 6.50 28.75 193
170 Nguyễn Văn Hải 08/06/2002 Yên Hùng     5.00 4.25 4.50 23.25 329
171 Trịnh Ngọc Hải 22/04/2002 Định Hải T Tb 1.00 5.25 2.25 11.75 592
172 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/2002 Định Hải T K 4.50 3.00 6.25 24.50 294
173 Nguyễn Thị Hằng 06/09/2002 Yên Thái T G 5.00 3.00 6.50 26.00 258
174 Phạm Thị Hằng   TT Quán Lào T Tb 1.50 3.75 5.75 18.25 448
175 Trịnh Thanh Hằng   TT Quán Lào T G 7.00 8.50 8.00 38.50 26
176 Trịnh Thị Hằng 05/01/2002 Lê Đình Kiên T G 6.50 6.25 6.50 32.25 120
177 Trịnh Thị Hằng 23/01/2002 Định Tăng T G 3.50 3.25 7.75 25.75 268
178 Trịnh Thị Hằng 23/03/2002 Định Long T K 0.50 2.50 7.00 17.50 462
179 Trịnh Thị Hằng 16/09/2002 Lê Đình Kiên T G 7.00 9.00 8.00 39.00 21
180 Trịnh Thuý Hằng 27/08/2002 Yên Lạc T K 3.00 3.25 3.75 16.75 481
181 Lê Thị Hạnh 02/03/2002 Yên Hùng T K 4.50 3.25 4.50 21.25 378
182 Lý Mai Hạnh   TT Quán Lào T K 2.50 5.75 5.50 21.75 362
183 Nguyễn Thị  Hạnh 23/03/2002 Định Tiến T K 3.00 3.25 7.00 23.25 329
184 Nguyễn Thị Hạnh 28/08/2002 Định Tăng T G 2.00 3.25 7.00 21.25 378
185 Trịnh Thị Hạnh 29/05/2002 Yên Lạc T K 4.50 4.25 5.50 24.25 301
186 Trịnh Thị Hạnh 26/07/2002 Định Hưng T K 5.00 4.50 5.75 26.00 258
187 Trịnh Thị Hạnh 09/10/2002 Định Hải T Tb 0.50 2.00 5.75 14.50 534
188 Trương Thị Hạnh   TT Quán Lào T K 4.00 4.00 6.50 25.00 284
189 Vũ Thị Hạnh 23/03/2002 Định Hòa T Tb 1.00 2.00 3.25 10.50 616
190 Khương Thị Hào 26/10/2002 Định Long T G 7.00 7.75 6.75 35.25 65
191 Lê Văn Hào 19/05/2002 Yên Lạc T Tb 0.50 3.25 5.75 15.75 504
192 Lê Thị Hậu 13/05/2002 Định Liên T Tb 3.50 0.75 4.50 16.75 481
193 Trịnh Ngọc Hân 13/09/2002 Định Long T K 3.00 3.50 5.00 19.50 414
194 Lê Thị  Hiền   Yên Thọ T K 6.50 7.75 8.25 37.25 37
195 Lê Thị Hiền 17/10/2002 Định Tăng T G 7.00 4.50 7.25 33.00 108
196 Lê Thúy Hiền 14/04/2002 Định Tăng T K 3.50 1.75 5.50 19.75 411
197 Nguyễn Thị Hiền 23/03/2002 Yên Trường T K 4.50 4.75 6.00 25.75 268
198 Phạm Thị Bích Hiền 21/03/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 8.75 7.50 38.75 23
199 Trịnh Thị Hiền 20/04/2002 Yên Lạc T G 7.00 5.75 6.00 31.75 137
200 Trịnh Thị Hiền 29/05/2002 Định Tân T K 5.00 5.00 6.25 27.50 219
201 Hoàng Phúc Hiếu 25/04/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 4.75 7.00 33.75 94
202 Lê Minh Hiếu 20/04/2002 Định Liên T G 8.00 9.50 7.25 40.00 17
203 Lê Minh Hiếu 09/09/2002 Định Liên T K 0.50 3.00 6.00 16.00 498
204 Lê Thị Hiếu 21/11/2002 Lê Đình Kiên T K 6.00 3.50 5.75 27.00 229
205 Tống Văn Hiếu   TT Quán Lào T Tb 1.00 3.50 6.00 17.50 462
206 Trần Minh Hiếu 22/07/2002 Định Bình T Tb 0.50 2.75 3.50 10.75 611
207 Vũ văn Hiếu 25/06/2002 Yên Thái T K 3.50 4.00 6.25 23.50 321
208 Đào Thị Hoa 14/02/2002 Yên Thái T K 5.00 6.25 6.00 28.25 205
209 Đinh Thị Hoa 18/03/2002 Định Tường T K 1.00 2.50 7.50 19.50 414
210 Nguyễn Thị Hoa 25/03/2002 Định Tân T K 6.00 2.00 7.50 29.00 190
211 Trịnh Thị Hoa 12/04/2002 Định Liên T K 6.50 7.50 6.50 33.50 99
212 Vũ Quỳnh Hoa 19/02/2002 Định Hải T K 4.50 3.00 5.75 23.50 321
213 Bùi Thị Hoà 19/05/2002 Định Hưng T K 1.00 3.25 6.00 17.25 472
214 Nguyễn Thị Hoà 13/08/2002 Định Long K Tb 1.50 2.00 2.50 10.00 621
215 Trịnh Thị Hoà 07/12/2002 Định Hưng T K 2.00 2.75 4.50 15.75 504
216 Lê Thị Hòa 26/11/2002 Định Tường T Tb 1.50 2.75 6.75 19.25 421
217 Trịnh Thị  Hòa 19/10/2002 Định Tiến T Tb 1.00 2.75   4.75 673
218 Lê Đình Hoài 09/12/2002 Yên Thái T Tb 1.00 2.00 5.00 14.00 542
219 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/07/2002 Định Bình T Tb 1.00 4.00 4.50 15.00 519
220 Trịnh Thu Hoài 26/102002 Yên Lạc T K 4.00 4.00 4.00 20.00 403
221 Lưu Ngọc Hoàn 12/08/2002 Yên Lạc T K 4.00 4.00 4.00 20.00 403
222 Vũ Thị Thanh Hoàn 01/07/2002 Định Liên T Tb 2.00 1.75 3.00 11.75 592
223 Cao Việt  Hoàng 27/09/2002 Định Tiến T Tb 1.50 2.75 4.00 13.75 546
224 Lê Công Hoàng 27/05/2002 Định Tường T G 8.50 8.00 6.50 38.00 30
225 Lê Xuân Hoàng 24/04/2002 Định Tường T G 6.50 5.00 6.00 30.00 163
226 Lưu Thiện Hoàng 27/12/2002 Định Liên T Tb 1.50 2.25 6.25 17.75 456
227 Lưu Trung Hoàng 06/10/2002 Lê Đình Kiên T G 5.00 4.75 6.50 27.75 214
228 Nguyễn Đức Hoàng 10/11/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 3.00 5.50 23.00 334
229 Nguyễn Huy  Hoàng 24/02/2002 Định Tiến K Tb 2.50 1.75   6.75 655
230 Nguyễn Huy Hoàng 24/08/2002 Yên Lạc T K 5.50 2.75 3.00 19.75 411
231 Lê Thị Hồng 21/06/2002 Định Liên T Tb 5.50 4.25 7.00 29.25 184
232 Lê Thị Hồng 04/07/2002 Định Hòa T K 4.50 5.50 3.50 21.50 367
233 Lưu Thanh Hồng 21/09/2002 Định Tường T K 4.00 9.50 5.50 28.50 198
234 Ngô Thị Hồng 10/01/2002 Định Bình T Tb 5.00 3.75 4.50 22.75 342
235 Nguyễn Thị Hồng 10/10/2002 Định Liên T G 8.00 5.25 7.50 36.25 49
236 Phạm Thị Hồng 04/06/2002 Định Thành T G 3.00 3.00 6.50 22.00 357
237 Trịnh Thị Hồng 31/07/2002 Yên Hùng     4.00 4.75 4.50 21.75 362
238 Trịnh Thị Hồng 01/10/2002 Định Liên T K 5.00 3.75 6.00 25.75 268
239 Trịnh Thị Mai Hồng 25/05/2002 Định Bình T K 1.00 3.25 3.50 12.25 576
240 Vũ Thị Thu Hồng 10/02/2002 Định Tường T G 7.00 8.75 6.25 35.25 65
241 Nguyễn Thị Huệ 15/08/2002 Định Hưng T K 5.00 5.00 4.00 23.00 334
242 Trịnh Thị Huệ 04/08/2002 Lê Đình Kiên T G 9.00 8.25 7.75 41.75 7
243 Lê Đình Hùng 24/01/2002 Định Tường T Tb 3.00 3.50 3.00 15.50 510
244 Lê Đức Hùng 25/06/2002 Định Hòa T K 4.50 5.50 2.00 18.50 438
245 Lê Văn Hùng 12/11/2002 Định Tân T Tb 2.50 5.00 4.50 19.00 425
246 Ngô Văn Hùng 13/08/2002 Định Bình K Tb 2.00 3.00 4.00 15.00 519
247 Nguyễn Đình Hùng 17/08/2002 Lê Đình Kiên T G 6.00 7.50 3.50 26.50 237
248 Nguyễn Văn Hùng 15/01/2002 Định Hưng T K 3.00 4.50 3.00 16.50 486
249 Nguyễn Văn Hùng 24/02/2002 Định Hưng T K 3.50 4.25 3.75 18.75 435
250 Trần Doãn Hùng 04/10/2002 Định Tăng T Tb       0.00 692
251 Vũ Xuân Hùng 29/03/2002 Định Hòa K Tb 4.50 4.00 1.00 15.00 519
252 Dương Việt Hưng 24/04/2002 Định Hưng T K 5.25 4.75 3.00 21.25 378
253 Nguyễn Quốc Hưng 17/03/2002 Lê Đình Kiên T K 2.50 4.00 5.00 19.00 425
254 Trịnh Trọng  Hưng   Yên Thọ T K 8.00 3.00 5.25 29.50 178
255 Trịnh Văn Hưng 22/03/2002 Định Tăng K Tb       0.00 692
256 Trương Văn Hưng 16/08/2002 Định Hưng T Tb 0.50 2.00 3.75 10.50 616
257 Đặng Thanh Hương 23/08/2002 Định Tường T K 5.50 6.25 7.50 32.25 120
258 Lê Thị Hương 11/03/2002 Định Liên T K 4.25 5.50 7.75 29.50 178
259 Lê Thị Hương 11/10/2002 Định Liên T K 4.75 6.00 6.00 27.50 219
260 Lê Thị Hương 23/11/2002 Định Tăng T K 3.75 5.75 4.50 22.25 353
261 Lê Thị Thu Hương 05/01/2002 Định Tường T K 5.25 5.75 6.75 29.75 172
262 Lê Thị Thu Hương 19/06/2002 Định Liên T G 6.75 8.75 6.50 35.25 65
263 Lê Thị Thu Hương 27/07/2002 Định Hòa T K 3.25 4.75 2.50 16.25 494
264 Lê Thu Hương 01/10/2002 Định Liên T K 4.25 2.75 4.75 20.75 386
265 Nguyễn Thị Lan Hương 17/02/2002 Lê Đình Kiên T G 7.00 8.75 6.50 35.75 57
266 Trịnh Thị Hương 19/10/2002 Yên Lạc T K 5.00 6.50 5.50 27.50 219
267 Vũ Thị Hương 18/03/2002 Định Hòa T K 4.75 7.50 4.75 26.50 237
268 Trần Thị Hướng 07/03/2002 Định Tân T K 5.50 4.25 4.00 23.25 329
269 Nguyễn Thị  Hường 22/10/2002 Định Tiến T Tb 2.00 2.25 4.00 14.25 540
270 Nguyễn Quang Huy 23/10/2002 Định Liên T K 1.50 8.50 4.00 19.50 414
271 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 03/01/2002 Lê Đình Kiên T K     0.00 0.00 692
272 Lê Thị  Huyền 01/02/2002 Định Tiến T K 7.00 2.75 5.00 26.75 231
273 Lê Thị Thu Huyền 17/07/2002 Định Tường T K 3.50 2.75 6.00 21.75 362
274 Lưu Khánh Huyền 26/11/2002 Yên Lạc T G 6.25 8.25 6.00 32.75 111
275 Lưu Thị Ngọc Huyền 12/06/2002 Yên Lạc T G 7.25 8.25 5.75 34.25 81
276 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2002 Yên Thái T G 7.00 9.75 6.25 36.25 49
277 Nguyễn Thị Phương Huyền 01/07/2002 Lê Đình Kiên T G 6.00 7.75 8.00 35.75 57
278 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 13/09/2002 Định Tiến T G 8.00 7.00 5.25 33.50 99
279 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/2002 Lê Đình Kiên T G 7.75 8.25 6.00 35.75 57
280 Phạm Thị Huyền 15/08/2002 Định Bình T G 7.75 4.00 4.50 28.50 198
281 Trần Thị Thu Huyền 09/02/2002 Thiệu Ngọc T K 4.50 2.50 6.25 24.00 306
282 Vũ Thương Huyền 28/08/2002 Định Hòa T K 3.75 5.50 6.50 26.00 258
283 Nguyễn Đức Huynh 20/10/2002 Lê Đình Kiên T G 6.75 4.50 4.25 26.50 237
284 Lê Xi Ka 15/12/2002 Định Bình T K 3.75 4.00 5.75 23.00 334
285 Vũ Văn Khải 11/03/2002 Định Hòa T Tb 3.00 2.75 2.50 13.75 546
286 Bùi Quốc Khánh 10/10/2002 Yên Thái T G 8.75 9.75 5.75 38.75 23
287 Hà Duy  Khánh   Yên Thọ T K 8.00 8.75 4.50 33.75 94
288 Nguyễn Trọng Khánh 23/11/2002 Yên Thái T Tb 0.50 6.75 1.75 11.25 602
289 Trịnh Đăng Khoa 17/05/2002 Định Hưng T Tb 0.00 3.00 2.00 7.00 653
290 Nguyễn Văn Khương 22/08/2002 Định Bình T Tb 1.00 1.75 2.00 7.75 645
291 Bùi Văn Kiên 08/12/2002 Định Tăng T K 4.00 4.00 3.50 19.00 425
292 Lê Văn Kiên 02/02/2002 Định Hưng T K 4.75 7.25 3.00 22.75 342
293 Lưu Văn Kiên 30/03/2002 Định Liên T K 6.50 3.25 4.50 25.25 277
294 Vũ Thế Kiệt 04/09/2002 Định Hưng T K 6.00 8.75 4.75 30.25 158
295 Lê Thị Là 28/01/2002 Định Bình T G 6.25 3.25 6.00 27.75 214
296 Lê Thị Linh Lam 24/03/2002 Định Tân T K 5.00 2.50 3.75 20.00 403
297 Đinh Ngọc Lan 06/11/2002 Định Tường T Tb 1.25 1.75 3.50 11.25 602
298 Lê Thị Lan 19/06/2002 Định Hưng T G 2.50 6.75 5.50 22.75 342
299 Nguyễn Thị Lan 05/05/2002 Định Hòa T K 3.50 2.50 4.50 18.50 438
300 Trương Thị Lan 19/01/2002 Định Hưng T K 2.50 3.75 4.00 16.75 481
301 Hoàng Thị Lâm 02/09/2002 Định Liên T K 2.25 1.75 3.50 13.25 559
302 Lê Thị Lâm 04/08/2002 Định Liên T K 6.00 4.50 5.00 26.50 237
303 Trịnh Trọng Lâm 20/07/2002 Định Tường T K 4.00 3.25 6.25 23.75 311
304 Trịnh Thị Lê 12/02/2002 Yên Lạc T G 5.00 4.50 7.00 28.50 198
305 Lê Thị Kim Liên 27/09/2002 Yên Thái T K 0.50 3.50 6.50 17.50 462
306 Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 Định Tường T K 3.25 6.00 3.50 19.50 414
307 Lê Thị Quỳnh Liên 30/09/2002 Định Tường T K 3.00 7.25 5.75 24.75 289
308 Đào Thị Khánh Linh 27/10/2002 Định Bình T K 5.25 2.75 6.75 26.75 231
309 Hoàng Lê Mai Linh   TT Quán Lào T G 6.00 6.00 6.00 30.00 163
310 Lê Thị  Linh 20/01/2002 Định Tiến T K 3.00 2.75 6.25 21.25 378
311 Lê Thị  Linh 05/10/2002 Định Tiến T K 4.00 3.75 6.50 24.75 289
312 Lê Thị Hoài Linh 29/05/2002 Lê Đình Kiên T G 9.00 8.50 7.75 42.00 6
313 Lê Thị Thùy Linh 06/12/2002 Định Hưng T K 7.00 3.25 7.00 31.25 148
314 Lê Tiểu Linh 30/12/2002 Lê Đình Kiên T G 7.75 9.00 8.00 40.50 14
315 Ngô Phương Linh 04/10/2002 Định Bình T G 5.25 9.75 7.00 34.25 81
316 Nguyễn Hà Linh 27/04/2002 Định Bình T K 2.25 7.00 3.50 18.50 438
317 Nguyễn Khánh Linh 20/10/2002 Định Liên T G 8.00 3.50 6.25 32.00 131
318 Nguyễn Nhật Linh   TT Quán Lào T K 4.00 4.50 5.00 22.50 348
319 Nguyễn Thùy Linh 28/11/2002 Định Tăng T G 5.25 7.00 7.25 32.00 131
320 Nguyễn Văn Linh 25/05/2002 Định Tân T Tb 2.25 3.75 4.50 17.25 472
321 Trần Thị Linh 04/01/2002 Định Tường T K 2.25 3.75 5.00 18.25 448
322 Trịnh Diệp Linh 14/07/2002 Định Bình T K 2.50 3.00 6.00 20.00 403
323 Trịnh Thị Thùy Linh   TT Quán Lào T K 3.25 3.00 5.00 19.50 414
324 Trịnh Văn Linh   TT Quán Lào T K 4.25 8.75 5.50 28.25 205
325 Lê Thị LinhB 01/02/2002 Yên Thái T G 3.25 5.25 6.00 23.75 311
326 Giáp Trịnh Đời Loan 29/12/2002 Định Hưng T K 4.00 4.00 5.50 23.00 334
327 Ngô Thị Loan 26/09/2002 Thiệu Vũ T K 3.25 3.50 6.50 23.00 334
328 Nguyễn Thị Loan   Định Liên T K 4.25 3.50 4.25 20.50 391
329 Phạm Thị Thanh Loan 01/05/2002 Định Hòa T G 6.25 10.00 7.00 36.50 43
330 Đàm Thị Lọc 22/08/2001 Định Thành T K 3.00 5.50 6.00 23.50 321
331 Trịnh Hữu Lợi 02/04/2002 Định Tường T Tb 3.00 4.00 6.25 22.50 348
332 Nguyễn Văn Long 06/06/2002 Yên Thái T K 4.50 4.50 3.50 20.50 391
333 Trần Trịnh Phi Long 15/10/2002 Định Long T K 2.25 4.50 3.75 16.50 486
334 Trịnh Thị Long 12/12/2002 Định Long T Tb 2.00 5.00 3.50 16.00 498
335 Trịnh Văn Long 23/05/2002 Định Hưng K K 2.25 3.75 1.50 11.25 602
336 Trương Công Long   Định Liên T Tb 0.25 2.75 3.00 9.25 633
337 Trịnh Tiến Lực   TT Quán Lào T G 8.50 6.00 6.75 36.50 43
338 Trương Ngọc Lực 01/07/2002 Định Hải K Tb 0.00 2.25 1.50 5.25 667
339 Vũ Tiến Lực 28/08/2002 Định Hải T Tb 2.50 3.00 1.75 11.50 599
340 Ngô Hùng Lương 27/06/2002 Định Hòa T Tb 1.50 3.25 3.00 12.25 576
341 Trần Đức Lương 12/09/2002 Định Tăng T Tb 0.25 2.50 1.50 6.00 660
342 Nguyễn Khánh Ly 20/08/2002 Định Tân T K 4.50 3.00 6.00 24.00 306
343 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/12/2002 Định Tường T G 3.50 5.00 9.00 30.00 163
344 Trịnh Huyền Ly 28/08/2002 Lê Đình Kiên T G 8.00 9.00 6.50 38.00 30
345 Trịnh Khánh Ly 27/09/2002 Định Long T K 0.50 4.25 7.50 20.25 396
346 Trịnh Thị Khánh Ly 22/03/2002 Định Hải T Tb 0.50 2.75 5.75 15.25 513
347 Lê Thị Lý 04/10/2002 Định Tường T K 1.25 3.50 6.50 19.00 425
348 Lưu Thị Lý 13/06/2002 Định Liên T K 2.00 2.50 3.50 13.50 552
349 Nguyễn Thị Mai 09/05/2002 Định Hưng T K 2.00 6.75 8.00 26.75 231
350 Trịnh Đào Ngọc Mai   TT Quán Lào T K 1.50 3.25 7.00 20.25 396
351 Lữ Duy Mạnh 27/11/2002 Định Bình T Tb 0.50 2.25 1.25 5.75 663
352 Lưu Trần Mạnh 08/06/2002 Định Liên T G 7.75 9.00 7.50 39.50 19
353 Trần Quốc Mạnh 25/06/2002 Lê Đình Kiên T G 8.00 8.00 5.00 34.00 87
354 Trịnh Đức Mạnh 07/06/2002 Định Liên T K 5.00 5.00 5.00 25.00 284
355 Trịnh Văn Mạnh 10/10/2002 Định Hưng T Tb 2.00 5.00 3.75 16.50 486
356 Lê Hùng Minh 26/10/2002 Định Hòa T Tb 2.50 3.25 1.75 11.75 592
357 Lê Nguyệt Minh   TT Quán Lào T G 8.00 10.00 7.75 41.50 9
358 Lưu Đức Minh 29/11/2002 Định Hưng T Tb 3.00 3.25 1.25 11.75 592
359 Lưu Viết Minh 09/08/2002 Định Liên T Tb 2.50 2.75 4.25 16.25 494
360 Nguyễn Văn Minh 10/10/2002 Định Hải T Tb 0.50 2.00 0.50 4.00 677
361 Trịnh Đức Minh 08/04/2002 Định Liên T K 5.75 2.50 6.25 26.50 237
362 Trịnh Đức Minh 20/04/2002 Yên Lạc T G 8.00 5.75 5.25 32.25 120
363 Trịnh Quốc Nhật Minh   TT Quán Lào T K 0.50 2.25 4.00 11.25 602
364 Trịnh Trung Minh 25/09/2002 Yên Lạc T K 2.50 1.75 4.00 14.75 525
365 Trịnh Xuân Minh 02/02/2002 Định Bình T K 4.00 3.50 4.50 20.50 391
366 Trịnh Xuân Minh 13/02/2002 Định Bình T G       0.00 692
367 Vũ Hồng  Minh 30/03/2002 Định Tiến T G 7.75 9.00 6.00 36.50 43
368 Đinh Thị Trà My 08/07/2002 Định Hòa T K 3.50 6.75 6.25 26.25 247
369 Nguyễn Thị Huyền My 24/05/2002 Yên Trường T K 6.50 7.00 5.50 31.00 149
370 Nguyễn Thị Huyền My 23/06/2002 Định Hưng T G 5.00 6.50 6.75 30.00 163
371 Lê Đình Nam 15/03/2002 Yên Thái T Tb 2.00 2.00 4.00 14.00 542
372 Lê Thị Nam 06/07/2002 Định Hải T K 5.00 4.25 7.00 28.25 205
373 Lê Thị Phương Nam 07/11/2002 Yên Thái T K 3.00 1.75 5.00 17.75 456
374 Lê Văn Nam 07/05/2005 Định Tăng T Tb       0.00 692
375 Ngô Thanh Nam   TT Quán Lào T Tb 3.00 3.50 4.00 17.50 462
376 Ngô Văn Nam 26/07/2002 Định Tăng T K       0.00 692
377 Nguyễn Hải Nam 02/07/2002 Yên Trường T K 7.25 6.25 2.75 26.25 247
378 Nguyễn Hữu Nam 04/11/2001 Yên Hùng     2.50 2.25 1.50 10.25 619
379 Thiều Văn Nam 16/02/2002 Định Bình T Tb 1.00 1.75 2.50 8.75 638
380 Trịnh Đình Nam 30/03/2002 Định Bình K Tb 0.50 4.75 3.25 12.25 576
381 Trịnh Đình Nam 27/12/2002 Yên Thái T   0.50 2.25 5.00 13.25 559
382 Lê Thị Nga 27/01/2002 Định Tăng K K 4.75 5.00 7.50 29.50 178
383 Lê Thị Nga 04/04/2002 Định Tăng T G 6.00 6.75 7.75 34.25 81
384 Lê Thị Thúy Nga 02/10/2002 Lê Đình Kiên T G 5.00 5.75 6.00 27.75 214
385 Thiều Thị Nga 25/08/2002 Định Tăng T K 1.00 3.00 7.00 19.00 425
386 Lưu Thị Ngà 17/09/2002 Định Tường T Tb 1.50 2.00 1.00 7.00 653
387 Lê Thị Thúy Ngàn 16/08/2002 Định Bình T K 1.00 1.75 5.00 13.75 546
388 Hồ Thanh Ngân 11/07/2002 Lê Đình Kiên T G 6.00 9.25 7.75 36.75 42
389 Lê Thị Kim Ngân   TT Quán Lào T G 8.50 9.75 8.25 43.25 3
390 Ngô Thị Ngân 10/04/2002 Định Hòa T G 6.50 7.50 5.50 31.50 142
391 Trần Thị Kim Ngân 01/04/2002 Định Tường T Tb 0.00 2.00 0.75 3.50 681
392 Trịnh Thị Ngân 05/11/2002 Định Tường T G 4.50 7.00 8.00 32.00 131
393 Lê Thị Minh Ngọc 13/09/2002 Định Tường T K 4.50 3.50 4.50 21.50 367
394 Lê Thị Ngọc   TT Quán Lào T K 4.50 5.75 5.50 25.75 268
395 Lưu Văn Ngọc 24/06/2002 Định Tăng T Tb 0.25 2.00 3.75 10.00 621
396 Nguyễn Văn Ngọc 04/09/2002 Định Liên T Tb 1.50   3.00 9.00 636
397 Trịnh Thị Ngọc 07/08/2002 Định Liên T K 6.50 2.75 7.25 30.25 158
398 Cao Tây  Nguyên 24/03/2002 Định Tiến T K 4.50 2.50 5.25 22.00 357
399 Lê Công Nguyên   TT Quán Lào T K 5.00 2.75 5.50 23.75 311
400 Vũ Đức Nguyên 16/09/2002 Định Hòa K Tb 0.00 0.75 0.00 0.75 691
401 Lê Thị Nguyệt 16/03/2002 Định Tường T G 8.00 6.50 5.75 34.00 87
402 Mai Thị Nguyệt 08/06/2002 Định Hưng T G 6.75 8.50 5.50 33.00 108
403 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 13/11/2002 Lê Đình Kiên T K 7.50 5.00 6.50 33.00 108
404 Trịnh Thị Nguyệt 06/09/2002 Định Liên T G 5.50 5.75 6.75 30.25 158
405 Phạm Công Nhất 24/12/2002 Định Tăng K Tb 2.50 2.50 2.25 12.00 584
406 Lưu Quang Nhật 09/01/2002 Định Tăng T Tb 2.50 3.25 1.50 11.25 602
407 Lê Văn Nhâm 19/05/2002 Yên Lạc T Tb 0.00 0.00 2.50 5.00 671
408 Trịnh Hữu Nhân 11/10/2002 Định Tường T K 0.25 3.00 3.00 9.50 629
409 Đỗ Thị Hồng Nhung 26/04/2002 Lê Đình Kiên T K 6.00 3.50 7.50 30.50 157
410 Lê Hồng Nhung   TT Quán Lào T K 4.50 3.50 6.75 26.00 258
411 Lê Thị Hồng  Nhung 07/05/2001 Định Tân     5.00 3.50 6.25 26.00 258
412 Lê Thị Hồng Nhung 26/03/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 6.00 5.00 25.00 284
413 Lê Thị Nhung 30/01/2002 Định Tăng T G 4.50 6.50 8.00 31.50 142
414 Lê Thị Nhung 08/03/2002 Định Tường T K 3.00 4.50 5.50 21.50 367
415 Lê Thị Nhung 15/04/2002 Yên Lạc T K 6.00 5.25 5.00 27.25 224
416 Nguyễn Hồng Nhung 06/02/2002 Yên Trường T G 8.00 9.75 6.00 37.75 32
417 Nguyễn Thị Nhung 20/12/2002 Định Tường T K 2.50 2.75 5.00 17.75 456
418 Phạm Thị Nhung 29/03/2002 Định Hưng T K 3.75 4.50 7.25 26.50 237
419 Trịnh Thị Nhung 03/04/2002 Yên Phong T K 5.00 4.25 7.50 29.25 184
420 Trịnh Thị Nhung 14/08/2002 Yên Lạc T K 5.25 5.25 6.50 28.75 193
421 Vũ Hồng Nhung 21/07/2002 Định Tân T K 6.00 7.00 5.00 29.00 190
422 Vũ Duy Niên 08/01/2002 Định Tân T Tb 4.00 1.50 2.50 14.50 534
423 Nguyễn Thị  Oanh 18/10/2002 Định Tiến T K 4.50 2.00 3.00 17.00 476
424 Nguyễn Thị Thu  Oanh 04/09/2002 Định Tiến T K 3.50 2.50 5.50 20.50 391
425 Trịnh Thị Oanh 17/72002 Yên Lạc T Tb 5.00 1.50 3.25 18.00 450
426 Vũ Thị Kim Oanh 29/07/2002 Định Hòa T K 7.00 8.25 4.25 30.75 153
427 Lê Hồng Phong 11/07/2002 Yên Lạc T K 6.25 3.25 4.75 25.25 277
428 Lê Nam Phong 14/03/2002 Yên Lạc T K 6.50 4.75 4.00 25.75 268
429 Cao Xuân  Phúc 23/03/2002 Định Tiến T Tb 2.00 4.00 3.00 14.00 542
430 Lê Văn Phúc 17/05/2002 Định Hòa T Tb 1.00 3.00 0.75 6.50 656
431 Lê Văn Phúc 12/08/2002 Yên Thái T K 3.50 3.50 6.00 22.50 348
432 Ngô Hùng Phúc 11/12/2002 Lê Đình Kiên T K 3.50 2.75 4.00 17.75 456
433 Ngô Minh Phúc 14/06/2002 Định Hòa T K 5.00 3.25 3.50 20.25 396
434 Nguyễn Trọng Phúc 24/10/2002 Yên Thái T K 6.00 2.75 4.75 24.25 301
435 Lê Ngọc Phương 22/01/2002 Định Hoà T K 5.50   2.25 15.50 510
436 Lê Thị Lan Phương 09/04/2002 Lê Đình Kiên T G 5.00 5.75 7.50 30.75 153
437 Lê Thị Mai Phương 31/01/2002 Yên Trường T K 7.00 7.75 5.25 32.25 120
438 Lê Thị Phương 12/07/2002 Định Hòa T G 6.50 6.00 3.50 26.00 258
439 Lê Thị Thu Phương 05/06/2002 Lê Đình Kiên T G 5.00 6.25 8.00 32.25 120
440 Mai Thị Phương 09/06/2002 Yên Hùng T K 3.50 3.25 3.25 16.75 481
441 Nghiêm Thị Phương 26/10/2002 Lê Đình Kiên T G 7.00 7.00 7.50 36.00 54
442 Phạm Thu Phương 30/01/2002 Định Bình T K 2.00 3.50 2.50 12.50 574
443 Trịnh Thị Phương 20/08/2002 Định Tường T K 3.00 4.00 5.00 20.00 403
444 Lê Thị Hồng Phượng 22/05/2002 Định Tường T K 1.00 3.25 7.00 19.25 421
445 Lê Thị Phượng 19/06/2002 Định Tăng T K 0.50 2.75 3.00 9.75 625
446 Trần Thị Phượng 23/05/2002 Định Tân T G 6.00 3.50 6.25 28.00 211
447 Hoàng Minh Quang 27/09/2002 Định Hòa T G 7.50 7.25 5.50 33.25 105
448 Lê Minh Quang 28/05/2002 Định Tăng T Tb 1.50 1.25 0.50 5.25 667
449 Lê Văn Quang 18/05/2002 Yên Lạc T K 4.50 5.75 4.00 22.75 342
450 Lê Xuân Quang 03/09/2002 Định Tăng K Tb       0.00 692
451 Cao Anh Quân 19/02/2002 Định Tăng T K 3.50 4.25 1.75 14.75 525
452 Lưu Đình Quân 11/02/2002 Yên Lạc T Tb 5.00 1.50 4.25 20.00 403
453 Nguyễn Đình Quân 03/11/2002 Định Tăng T Tb 0.00 2.00 3.75 9.50 629
454 Trần Minh Quân 03/10/2002 Yên Thái T G 9.00 7.00 6.00 37.00 38
455 Trịnh Minh Quân 25/09/2002 Định Tăng T K 3.50 4.25 5.00 21.25 378
456 Nguyễn Thị Hương Quế 08/12/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 6.00 7.50 30.00 163
457 Trịnh Hữu Quốc 24/01/2002 Định Tường T K 3.00 2.75 5.00 18.75 435
458 Lê Ngọc Quý 15/09/2002 Lê Đình Kiên T K 3.50 2.25 5.50 20.25 396
459 Lưu Văn Quý   Yên Ninh T K 2.50 3.00 5.00 18.00 450
460 Lê Xuân Quyền 18/12/2002 Định Tăng K Tb 0.00 0.00 0.50 1.00 689
461 Nguyễn Văn  Quyết 28/05/2002 Định Tiến T Tb 1.00 2.25 6.00 16.25 494
462 Dương Diễm Quỳnh   TT Quán Lào T G 6.00 7.50 7.25 34.00 87
463 Lê Hương Quỳnh 28/02/2002 Yên Trường T K 3.00 3.00 4.00 17.00 476
464 Lê Như Quỳnh 02/11/2002 Định Liên T K 7.50 3.00 7.75 33.50 99
465 Lê Thị Diễm Quỳnh 14/04/2002 Định Tân T K 5.50 6.00 6.25 29.50 178
466 Lê Thị Thu Quỳnh 28/07/2002 Định Tường T K 1.00 3.00 4.50 14.00 542
467 Lưu Như Quỳnh 13/03/2002 Yên Hùng     8.00 9.00 5.25 35.50 61
468 Ngô Yến Quỳnh 26/10/2002 Định Hòa T K 7.00 7.50 5.50 32.50 116
469 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/03/2002 Định Hải T G 7.00 6.25 7.00 34.25 81
470 Nguyễn Thị Quỳnh 22/09/2002 Định Liên T K 3.50 4.00 5.25 21.50 367
471 Trần Vân Quỳnh 25/11/2002 Định Tăng T G 5.00 3.75 7.00 27.75 214
472 Vũ Thị Quỳnh 19/05/2002 Định Bình T K 6.50 4.25 6.75 30.75 153
473 Vũ Thị Quỳnh 15/08/2002 Định Hòa T Tb 0.50 2.75 3.50 10.75 611
474 Lê Ngọc  Sáng 28/11/2002 Định Tiến K Tb 1.00 1.00 0.50 4.00 677
475 Lê Hồng Sơn 15/03/2002 Định Tường T K 2.50 3.00 6.50 21.00 383
476 Nguyễn Hồng Sơn 01/08/2002 Lê Đình Kiên T G 4.50 3.50 5.75 24.00 306
477 Nguyễn Hồng Sơn 19/09/2002 Định Tăng T K 0.25 1.00 0.75 3.00 685
478 Nguyễn Ngọc Sơn 07/08/2002 Định Bình T K 6.00 7.50 6.50 32.50 116
479 Trịnh Ngọc Sơn 17/04/2002 Định Liên T K 7.50 3.75 2.50 23.75 311
480 Trịnh Ngọc Sơn 22/09/2002 Định Hưng T K 4.50 3.00 3.00 18.00 450
481 Vũ Thái Sơn 17/01/2002 Yên Trường T K 8.00 8.00 5.50 35.00 70
482 Đỗ Tiến Sỹ 06/05/2002 Yên Ninh T G 9.00 8.25 7.50 41.25 11
483 Nguyễn Minh Tài 24/12/2002 Định Liên T K 2.00 7.25 6.00 23.25 329
484 Bùi Kim Tấn 26/09/2002 Định Hưng T K 3.50 8.00 4.50 24.00 306
485 Lê Thị Thanh Tâm 14/09/2002 Lê Đình Kiên T K 6.00 2.50 6.00 26.50 237
486 Lưu Thanh Tâm 26/01/2002 Yên Lạc T G 7.00 4.75 6.50 31.75 137
487 Nguyễn Thanh Tâm 19/10/2002 Định Bình T G 7.50 6.50 6.00 33.50 99
488 Nguyễn Thanh Tâm   TT Quán Lào T K 7.00 4.25 7.00 32.25 120
489 Vũ Minh Tâm 05/09/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 3.50 5.50 23.50 321
490 Khương Văn  Tân 14/01/2002 Định Tiến Tb Tb 1.50 1.50 0.00 4.50 674
491 Lê Hồng Thái 02/04/2002 Lê Đình Kiên T K 5.50 3.50 7.25 29.00 190
492 Nguyễn Hoàng  Thái 22/04/2002 Định Tiến T K 5.00 3.25 7.75 28.75 193
493 Trịnh Xuân Thái 25/03/2002 Định Liên T K 4.00 3.75 4.25 20.25 396
494 Nguyễn Thị Thắm 15/05/2002 Định Liên T Tb 3.00 1.50 3.00 13.50 552
495 Nguyễn Thị Thắm 26/11/2002 Định Bình T K 4.00 4.50 4.50 21.50 367
496 Trần Thị Hồng Thắm 02/11/2002 Định Bình T G 4.50 8.25 7.75 32.75 111
497 Trịnh Thị Thắm 21/09/2002 Định Tường T K 2.50 2.00 5.00 17.00 476
498 Bùi Quang Thắng 25/09/2002 Định Hòa T K 3.50 3.25 2.25 14.75 525
499 Lê Anh Thắng 23/11/2002 Định Tường T K 2.50 2.50 5.00 17.50 462
500 Lê Hữu Thắng 29/04/2002 Yên Lạc T Tb 5.50 4.25 6.50 28.25 205
501 Lê Văn Thắng 13/02/2002 Lê Đình Kiên T G 8.00 5.50 7.75 37.00 38
502 Nguyễn Dức Thắng 14/02/2002 Định Hải T K 5.50 3.25 6.25 26.75 231
503 Nguyễn Đức Thắng 18/10/2002 Định Liên T Tb 1.50   3.75 10.50 616
504 Trịnh Văn Thắng   TT Quán Lào T K 5.00 3.50 2.50 18.50 438
505 Trương Văn Thắng 28/02/2002 Định Hải T K 7.50 2.00 5.75 28.50 198
506 Lê Phương Thanh 09/09/2002 Yên Lạc T G 8.00 5.25 7.00 35.25 65
507 Phạm Văn Thanh 21/06/2002 Định Bình T Tb 3.00 5.75 4.50 20.75 386
508 Trịnh Ngọc Thanh 29/05/2002 Yên Thái T K 5.00 3.75 3.50 20.75 386
509 Trịnh Thị Thanh 29/10/2002 Định Liên T K 3.50 4.25 4.50 20.25 396
510 Trịnh Xuân Thanh 01/08/2002 Định Tăng T Tb       0.00 692
511 Đào Xuân Thành   TT Quán Lào T G 8.50 7.00 5.75 35.50 61
512 Lê Công Thành 23/09/2002 Định Bình T K 6.50 3.50 3.50 23.50 321
513 Lê Tiến Thành 29/08/2002 Yên Ninh T G 7.00 4.50 6.75 32.00 131
514 Nguyễn Minh Thành 31/01/2002 Định Hòa K Tb 3.00 2.75 2.00 12.75 570
515 Phạm Trịnh Nhật Thành   TT Quán Lào T G 8.75 5.50 5.50 34.00 87
516 Trịnh Ngọc Thành 25/08/2002 Định Tăng K Tb 0.00 2.00 0.00 2.00 687
517 Vũ Xuân Thành 10/01/2002 Định Liên T Tb 0.25 0.75 4.00 9.25 633
518 Lê Thị Phương  Thảo 19/10/2002 Định Tiến T K 1.50 3.50 3.25 13.00 564
519 Lê Thị Phương Thảo (9B) 06/11/2002 Định Tường T K 1.50 2.50 5.00 15.50 510
520 Lê Thị Phương Thảo (9C) 06/11/2002 Định Tường T K 6.00 5.00 5.00 27.00 229
521 Lê Thị Phương Thảo 07/11/2002 Định Long T K 1.75 8.75 6.25 24.75 289
522 Lê Thu  Thảo 21/03/2002 Định Tiến T K 1.00 2.75 3.50 11.75 592
523 Lê văn Thảo 04/08/2002 Yên Lạc T Tb 4.00 3.00 3.50 18.00 450
524 Lưu Thị Thu Thảo 09/03/2002 Định Liên T K 4.75 3.50 6.50 26.00 258
525 Mai Thị Thảo 03/08/2002 Định Hưng T K 6.75 4.50 6.00 30.00 163
526 Nguyễn Phương Thảo 20/08/2002 Định Bình T K 5.00 4.25 5.50 25.25 277
527 Nguyễn Thị Thảo 13/05/2002 Định Bình T K 4.50 1.75 3.00 16.75 481
528 Phạm Thị Phương Thảo 19/07/2002 Định Hưng T K 0.50 2.75 3.00 9.75 625
529 Phạm Thị Thảo 10/12/2002 Định Hưng T G 4.00 2.75 6.50 23.75 311
530 Trần Văn Thiên 17/11/2002 Định Tường T K 3.00 3.50 6.00 21.50 367
531 Trương Thị Trang Thơ 25/07/2002 Lê Đình Kiên T G 7.25 5.25 7.00 33.75 94
532 Trịnh Văn Thời 01/12/2002 Định Hải T Tb 2.50 0.75 1.50 8.75 638
533 Nguyễn Thị kim Thu 13/11/2002 Yên Định T K 4.50 3.75 5.75 24.25 301
534 Nguyễn Thị Thu 26/04/2002 Yên Lạc T K 1.75 3.25 3.00 12.75 570
535 Nguyễn Thị Thu 06/07/2002 Định Liên T G 7.00 4.75 5.50 29.75 172
536 Lê Thị Ngọc  Thư 31/10/2002 Định Tiến T K 5.75 6.25 7.00 31.75 137
537 Trịnh Trung Thụ 25/102002 Yên Lạc T K 7.00 4.25 5.75 29.75 172
538 Lê Đức Thuấn 14/10/2002 Định Hòa K Tb 1.00   0.75 3.50 681
539 Lê Văn Thức 19/06/2002 Yên Thái T K 4.50 3.50 3.00 18.50 438
540 Hoàng Thị Thương 17/11/2002 Định Hòa T K 5.00 4.00 4.75 23.50 321
541 Lê Thị  Thương   TT Quán Lào T K 2.25 1.75 3.50 13.25 559
542 Lê Thị Huyền Thương 17/02/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 8.75 6.25 36.25 49
543 Lê Thị Thương 19/09/2002 Yên Lạc T K 5.25 4.50 6.50 28.00 211
544 Nguyễn Thị  Thương   Yên Thọ T K 6.50 7.75 6.00 32.75 111
545 Nguyễn Thị Thương 27/02/2002 Thiệu Ngọc T K 4.00 3.75 6.00 23.75 311
546 Trịnh Hoàng Thương 27/10/2002 Định Hưng T K 4.25 5.75 7.00 28.25 205
547 Trịnh Thị Thương 02/07/2002 Định Bình T K 3.00 5.25 3.00 17.25 472
548 Nguyễn Văn  Thuý 03/02/2002 Định Tăng T Tb 1.75 1.50 3.25 11.50 599
549 Trịnh Thị Thuý 10/01/2002 Định Liên T G 6.50 5.00 8.00 34.00 87
550 Trịnh Thị Thuý 26/09/2002 Định Long T K 5.75 5.50 5.25 27.50 219
551 Mai Thị Thanh Thuỳ 04/04/2002 Định Hưng T K 0.25 3.75 5.25 14.75 525
552 Lê Thu Thuỷ 22/06/2002 Yên Hùng     6.75 7.00 7.25 35.00 70
553 Nguyễn Thu Thuỷ 22/06/2002 Định Liên T Tb 1.25 2.00 1.50 7.50 647
554 Nguyễn Thu Thúy 06/03/2002 Định Hòa T K 6.50 8.00 5.50 32.00 131
555 Vũ Thị  Thúy 24/04/2002 Định Tiến T K 3.25 5.50 4.75 21.50 367
556 Lê Văn Tiến 17/01/2002 Định Liên T Tb     2.25 4.50 674
557 Lê Văn Tiến 10/09/2002 Định Tăng T K 5.00 4.00 4.75 23.50 321
558 Phạm Lê Tiến 16/06/2002 Định Thành T K 7.50 4.00 5.50 30.00 163
559 Phạm Văn Tiệp 14/08/2002 Định Tân T Tb 1.75 3.75 2.25 11.75 592
560 Lê Thị Tình 22/05/2002 Yên Thái T Tb 0.25 2.50 5.00 13.00 564
561 Trịnh Thị Tình 25/10/2002 Định Tường T K 5.25 3.50 6.25 26.50 237
562 Lê Đức Toàn 21/07/2002 Định Hải T K 3.50 5.25 6.50 25.25 277
563 Lê Văn Toàn 02/02/2002 Định Bình T Tb 1.25 2.25 3.00 10.75 611
564 Trịnh Hữu Toàn 17/09/2002 Lê Đình Kiên K Tb 4.50 2.75 3.00 17.75 456
565 Trịnh Văn Toàn 08/03/2002 Định Hải T Tb 0.00 3.25 0.50 4.25 676
566 Lê Anh Tôn 21/02/2002 Định Bình T K 3.00 3.25 4.75 18.75 435
567 Bùi Thị Huyền Trang 18/04/2002 Định Long T G 7.25 8.75 4.50 32.25 120
568 Đào Thị Trang 13/01/2002 Định Liên T K 6.00 4.00 5.00 26.00 258
569 Khương Thị Trang 25/03/2002 Định Long T K 1.00 3.50 6.50 18.50 438
570 Lê Huyễn Trang 05/09/2002 Định Hòa T K 6.00 7.50 5.00 29.50 178
571 Lê Phương Trang 27/09/2002 Yên Hùng T K 8.00 4.25 6.00 32.25 120
572 Lê Thị Thu Trang 20/06/2002 Yên Lạc T G 6.25 4.75 6.00 29.25 184
573 Lê Thị Thu Trang 02/09/2002 Lê Đình Kiên T K 6.25 6.50 7.50 34.00 87
574 Lê Thị Trang 19/03/2002 Định Tăng T K 1.00 4.00 0.75 7.50 647
575 Lê Thị Trang 05/08/2002 Lê Đình Kiên T Tb 2.50 2.25 2.50 12.25 576
576 Lưu Huyền Trang 18/07/2002 Định Liên T K 7.00 4.75 7.50 33.75 94
577 Lưu Thuỳ Trang 11/07/2002 Định Liên T G 6.75 4.75 8.25 34.75 72
578 Nghiêm Thị Trang 25/05/2002 Định Long T G 6.00 4.00 7.50 31.00 149
579 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 06/12/2002 Định Liên T K 4.50 2.25 5.50 22.25 353
580 Nguyễn Thị Thu Trang 06/02/2002 Định Liên T G 5.75 5.50 7.25 31.50 142
581 Nguyễn Thị Trang 23/07/2002 Yên Lạc T K 4.25 4.25 4.00 20.75 386
582 Nguyễn Thuỳ Trang 14/07/2002 Yên Lạc T K 5.00 3.75 8.00 29.75 172
583 Phạm Thị Huyền Trang 02/07/2002 Định Hưng T G 5.75 4.75 7.00 30.25 158
584 Trần Thị Huyền Trang 05/07/2002 Định Hòa T K 3.25 3.00 6.00 21.50 367
585 Trịnh Hà Trang 24/06/2002 Định Liên T K 0.25 4.75 7.00 19.25 421
586 Trịnh Quỳnh Trang   TT Quán Lào T K 6.50 7.25 7.00 34.25 81
587 Trịnh Thị Quỳnh Trang 26/10/2002 Định Hưng T G 7.00 8.75 8.00 38.75 23
588 Trịnh Thị Thùy Trang   TT Quán Lào T G 5.25 7.25 7.50 32.75 111
589 Trịnh Thị Trang 28/02/2002 Yên Lạc T K 2.00 4.25 3.50 15.25 513
590 Trịnh Thị Trang   TT Quán Lào T Tb 1.75 2.00 0.25 6.00 660
591 Trương Ngọc Trang 23/08/2002 Yên Trường T K 5.50 6.25 7.50 32.25 120
592 Trần Vũ Hải Trân 04/05/2002 Lê Đình Kiên T K 5.00 6.50 8.00 32.50 116
593 Trần Hải Triệu 26/07/2002 Định Hải T K 5.00 3.75 6.00 25.75 268
594 Ngô Văn Trọng 26/01/2002 Yên Thái T K 4.50 2.25 5.75 22.75 342
595 Vũ Đình Trọng 11/04/2002 Định Hòa T Tb 0.50 2.50 3.25 10.00 621
596 Đỗ Nguyễn Minh Trung 02/03/2002 Lê Đình Kiên T K 8.00 4.25 6.50 33.25 105
597 Lê Văn Trung 12/06/2002 Định Liên T K 2.00 1.00 0.75 6.50 656
598 Lưu Văn Trung 30/04/2002 Định Tăng T Tb 1.00 1.50 1.00 5.50 666
599 Phạm Văn Trung 19/02/2002 Lê Đình Kiên T K 5.25 3.25 5.00 23.75 311
600 Trần Văn Trung 14/02/2002 Định Tường T Tb 0.50     1.00 689
601 Trịnh Quốc Trung 17/03/2002 Định Tân T Tb 2.75 3.00 2.50 13.50 552
602 Bùi Văn Trường 21/04/2002 Định Hưng T Tb 1.25 3.75 5.00 16.25 494
603 Đỗ Viết Trường 25/05/2002 Định Hải T K 0.25 2.50 4.50 12.00 584
604 Lê Nguyễn Văn Trường 21/04/2002 Định Tường T K 5.00 7.00 2.50 22.00 357
605 Nguyễn Thanh Trường 29/05/2002 Lê Đình Kiên T K 8.00 4.25 6.00 32.25 120
606 Nguyễn Trọng Trường   Yên Ninh T K 4.00 1.75 3.00 15.75 504
607 Trần Đình Trường 19/05/2002 Định Hải T Tb 2.00 2.00 3.25 12.50 574
608 Lê Anh Tú   TT Quán Lào T G 6.75 8.50 7.00 36.00 54
609 Lê Thị Tú 08/07/2002 Định Liên T K 5.50 2.75 6.25 26.25 247
610 Trịnh Văn Tú 24/12/2002 Định Bình T Tb 3.25 2.25 2.50 13.75 546
611 Vũ Thị  Tú 19/08/2002 Định Tiến T K 4.00 2.75 6.50 23.75 311
612 Đỗ Anh Tuấn 12/09/2002 Định Tân T K 7.00 4.25 3.25 24.75 289
613 Lâm Anh Tuấn 05/03/2002 Định Tường T K 6.50 2.50 2.00 19.50 414
614 Lê Anh Tuấn 22/12/2002 Định Liên T K 7.00 3.00 5.50 28.00 211
615 Lê Minh Tuấn 15/11/2002 Lê Đình Kiên T K 3.25 2.00 4.25 17.00 476
616 Lê Văn Tuấn 30/11/2002 Định Hòa T K 5.25 2.00 1.00 14.50 534
617 Lưu Anh Tuấn 02/11/2002 Định Liên T K 2.25 2.50 5.25 17.50 462
618 Ngô Anh Tuấn 15/02/2002 Định Bình T Tb 1.25 1.75 2.50 9.25 633
619 Nguyễn Anh Tuấn 02/10/2002 Định Tăng K Tb 3.25 0.25 2.00 10.75 611
620 Nguyễn Anh Tuấn   TT Quán Lào T Tb 3.25 3.25 2.50 14.75 525
621 Phạm Anh Tuấn 18/10/2002 Định Hải K Tb 2.50 0.25 3.50 12.25 576
622 Phạm Văn Tuấn 08/07/2002 Lê Đình Kiên T K 4.50 3.50 5.00 22.50 348
623 Trần Quốc Tuấn 06/09/2002 Định Hải T Tb 2.25 1.75 2.50 11.25 602
624 Trần Thanh Tuấn 28/08/2002 Định Tân Tb Tb 1.25 2.50 3.50 12.00 584
625 Trịnh Anh Tuấn 16/02/2002 Thiệu Vũ T G 7.00 5.75 7.50 34.75 72
626 Trịnh Quốc Tuấn 21/09/2002 Định Hưng K K 0.25 1.75 1.50 5.25 667
627 Trịnh Văn Tuấn 21/09/2002 Định Tường T Tb 2.00 4.00 2.50 13.00 564
628 Đỗ Văn Tùng 27/11/2002 Định Bình K Tb 1.50 1.75 0.75 6.25 659
629 Hoàng Thanh Tùng 19/12/2002 Định Tân T Tb 1.00 2.25 1.50 7.25 652
630 Lê Vĩnh Tùng 24/11/2002 Định Bình T G 7.75 7.00 7.00 36.50 43
631 Trịnh Hữu Tùng 31/03/2002 Lê Đình Kiên T G 9.75 10.00 7.50 44.50 2
632 Trịnh Thanh  Tùng 24/10/2002 Định Tiến T K 5.50 5.50 5.50 27.50 219
633 Trịnh Văn  Tùng 18/10/2002 Định Tiến T G 8.00 6.75 6.00 34.75 72
634 Nguyễn Thị Tươi 14/12/2002 Yên Hùng T K 4.25 3.75 2.50 17.25 472
635 Hoàng Duy Tường 29/12/2002 Định Bình K Tb 1.00 1.25 1.25 5.75 663
636 Nguyễn Phùng Tuyên 19/08/2002 Định Liên T Tb     2.00 4.00 677
637 Trịnh Thị Tuyên 08/02/2002 Định Long T G 5.50 7.00 6.75 31.50 142
638 Mai Thị Kim Tuyến 21/05/2002 Định Hải T Tb 0.25 2.50 5.25 13.50 552
639 Lê Thị Ánh Tuyết 11/08/2002 Định Hòa T K 4.00 4.25 6.50 25.25 277
640 Lê Thị Tuyết 11/03/2002 Yên Lạc T K 3.00 3.00 5.00 19.00 425
641 Lê Thị Tuyết   TT Quán Lào T K 4.50 3.25 6.00 24.25 301
642 Trần Thị Ánh Tuyết 26/07/2002 Yên Trường T K 6.00 7.25 5.50 30.25 158
643 Khương Văn  Tỵ 30/10/2002 Định Tiến T K       0.00 692
644 Lê Thị Hồng Uyên   TT Quán Lào T Tb 1.50 2.00 3.00 11.00 608
645 Lê Thị Tố Uyên 11/01/2002 Định Liên T G 7.00 5.25 7.75 34.75 72
646 Nguyễn Thị Tố Uyên 30/05/2002 Định Tân T K 5.50 3.25 6.00 26.25 247
647 Nguyễn Thị Tố Uyên 26/10/2002 Lê Đình Kiên T G 8.00 8.75 8.00 40.75 12
648 Trịnh Anh Văn 15/09/2002 Định Long T G 8.75 7.75 4.75 34.75 72
649 Đinh Thị Hồng Vân 08/08/2002 Định Tường T G 7.00 5.25 6.50 32.25 120
650 Lê Thị Hải Vân 02/11/2002 Định Hải T K 3.00 2.25 6.00 20.25 396
651 Lê Thị Vân 20/11/2002 Lê Đình Kiên T G 7.50 5.50 7.50 35.50 61
652 Nguyễn Hoàng Vân 17/09/2002 Yên Trường T G 7.50 9.00 6.75 37.50 34
653 Nguyễn Thị Thanh  Vân 09/06/2002 Định Tiến T K 4.00 3.00 5.25 21.50 367
654 Phạm Thị Cẩm Vân 14/02/2002 Định Hòa T Tb 4.00 2.00 3.75 17.50 462
655 Trịnh Thị Hồng Vân 19/11/2002 Lê Đình Kiên T G 7.75 4.50 6.00 32.00 131
656 Lê Tuấn Việt 20/10/2002 Định Liên T K 8.00 6.50 6.00 34.50 79
657 Trần Đức Vinh 05/03/2002 Định Tân K K 7.25 3.75 4.50 27.25 224
658 Trịnh Thành Vinh   Yên Ninh T K 3.00 2.00 4.00 16.00 498
659 Hoàng Anh Vũ 27/10/2002 Định Bình T Tb 1.25 2.50 4.00 13.00 564
660 Nguyễn Quang Vũ 04/04/2002 Định Liên T K 4.00 6.50 5.25 25.00 284
661 Trịnh Long  Vũ 26/11/2002 Định Tiến T Tb 2.00 2.25 3.50 13.25 559
662 Lê Xuân Vũ 30/10/2002 Định Tăng T K 0.25 2.75 1.00 5.25 667
663 Trịnh Ngọc Hà  Xuyên 08/10/2002 Định Tiến T G 5.00 6.25 6.00 28.25 205
664 Trịnh Thị Mỹ Xuyên 16/02/2002 Định Hải T Tb 0.50 2.25 5.50 14.25 540
665 Đỗ Thị Yến 01/04/2002 Định Tường T G 6.50 9.50 8.00 38.50 26
666 Đỗ Thị Yến 29/06/2002 Định Hải T Tb       0.00 692
667 Lê Thị Hải Yến 19/05/2002 Yên Lạc T G 8.00 5.75 5.50 32.75 111
668 Lê Thị Minh Yến 15/04/2002 Lê Đình Kiên T K 8.00 4.25 4.50 29.25 184
669 Nguyễn Thị Hải Yến 29/07/2002 Định Bình T G 6.50 6.00 6.00 31.00 149
670 Trịnh Thị Yến 13/02/2002 Định Liên T K 2.50 1.25 4.50 15.25 513
671 Vũ Thị Hải Yến 29/03/2002 Định Hòa T K 4.00 1.00 3.50 16.00 498
672 Lê Văn Dũng 24/09/2002 Định Liên T K 3.00   4.50 15.00 519
673 Trần Tiến Đạt 03/07/2002 Định Tường T Tb   2.75 1.50 5.75 663
674 Nguyễn Thị Hằng 02/08/2001 Định Tường T K 1.00   4.50 11.00 608
675 Lê Bá Hoàng 20/11/2002 Định Tường T K 0.25   1.50 3.50 681
676 Nguyễn Hữu Lâm 04/03/2002 Định Hòa T Tb 3.00   0.75 7.50 647
677 Trịnh Nhật Minh 01/10/2002 Lê Đình Kiên T G 7.25 7.25   21.75 362
678 Bùi Hồng Nhung 03/11/2002 Lê Đình Kiên T G 7.00   6.00 26.00 258
679 Lê Văn Phúc 15/03/2001 Định Hòa T K 1.00   5.00 12.00 584
680 Lê Ngọc Phúc 24/08/2002 Định Hòa K Tb 0.50   0.75 2.50 686
681 Vũ Thị Lan Phương 01/09/2002 Lê Đình Kiên T G 5.50 7.50   18.50 438
682 Vũ Văn Thắng 02/09/2002 Định Hòa T Tb 0.25   1.50 3.50 681
683 Vũ Minh Thọ 18/11/2002 Lê Đình Kiên T Tb 4.50   4.00 17.00 476
684 Nguyễn Văn Trường 17/09/2002 Định Liên T Tb 4.00   5.00 18.00 450
685 Trần Công Hiếu 07/06/2002 Lê Đình Kiên T K 5.50 8.75 4.50 28.75 193
686 Lê Thị Thảo 21/12/2002 Định Tường T Tb     4.00 8.00 643
687 Trịnh Đăng Nguyên 03/04/2002 Định Tường T K 0.50 2.25 4.50 12.25 576
688 Lê Ngọc Định 04/06/2002 Định tường T Tb 1.00 2.25 5.50 15.25 513
689 Lê Thị Linh   Yên Thái T K       0.00 692
690 Trịnh Thị Thu Hương 10/01/2002 Định Long K Tb 0.25 1.00 3.00 7.50 647
691 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/10/2002 Định Long T Tb 0.25 2.00 3.75 10.00 621
692 Nguyễn Thị Quỳnh 24/08/2002 Định Long T K 0.50 3.50 2.50 9.50 629
693 Lê Hồng Quân 14/05/2002 Định Tân T K 5.00 2.50 6.50 25.50 274
694 Lê Trung Đức   Định Liên T K       0.00 692
695 Trịnh Thị Nhung 21/01/2002 Định Hòa     5.00 4.75 4.50 23.75 311
696 Nguyễn Khánh Huyền   Lê Đình Kiên     5.50 4.50 6.50 28.50 198
697 Lê Thị Phương Thảo 11/02/2002 Định Hòa     1.50 2.75 3.00 11.75 592
698 Ngô Thảo Ngân 02/11/2002 Định Hòa     5.00 2.50 6.00 24.50 294
699 Nguyễn Mỹ Duyên 28/4/2002 Định Hòa     0.50 2.75 5.00 13.75 546
700 Ngô Minh Đức 16/11/2002 Định Hòa     3.00   0.00 6.00 660
701 Nguyễn Hữu Kiên 25/11/2002 Định Hòa     0.50   2.00 5.00 671
702 Ngô Đình Văn 30/06/2002 Yên Hùng     5.00 2.75 4.00 20.75 386
703 Vũ Phương Hoa   Lê Đình Kiên T G 6.75 8.00 7.25 36.00 54
704 Trịnh Thanh Tâm 01/10/2002 Định Hưng K TB 0.50 2.75 0.00 3.75 680
705 Trịnh Văn Vũ   Định Tăng     0.00 1.00 0.50 2.00 687

Lưu ý: - Mọi thắc mắc gì xin liên hệ Thầy Trịnh Ngọc Long - P. Hiệu trưởng, ĐT 09123.97.666 - Email: longyd1@gmail.com.
          -  Phụ huynh, giáo viên, học sinh nào cần lấy bài xem lại liên hệ thầy Long

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây