Chiều ngày 26/06/2022 Hội đồng tuyển sinh họp chính thức công bố điểm chuẩn, sau khi có dữ liệu của thí sinh không đỗ trường Dân tộc nội trú có NV1 về trường Yên Định 1. - Tổng số được tuyển vào lớp 10 là 672 chỉ tiêu- Nguyện vọng 1 xét 90% chỉ tiêu là 605 chỉ tiêu- HS khuyết tật tuyển thẳng là 5 HS- HS dân tội nội trú NV1 về Yên Định 1 là 2 HS=> Số chỉ tiêu nguyện vọng 1 còn lại là 598 chỉ tiêu=> Điểm từ 22,80 trở lên là 598 thí sinh=> Vậy điểm chuẩn nguyện vọng 1 vào trường THPT Yên Định 1 là 22,80 điểm
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường THCS | Lớp10 | Xếp lớp khối |
561001 | Vũ Bình An | 14/11/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561002 | Trần Lê Đức An | 09/11/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561003 | Đường Minh An | 30/07/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
561004 | Nguyễn Thanh An | 03/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561005 | Trần Thu An | 15/02/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561006 | Lê Thúy An | 09/11/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561007 | Lưu Thúy An | 11/09/2006 | Định Liên | A17 | Cơ bản D |
561009 | Ngô Tuấn An | 21/10/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561010 | Phan Bảo Anh | 22/11/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561011 | Lê Thị Diệp Anh | 04/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561015 | Trần Đức Anh | 24/02/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561017 | Trịnh Đức Anh | 30/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561018 | Nguyễn Hoài Anh | 25/01/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
561019 | Đào Hoàng Anh | 13/09/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561020 | Lê Hoàng Anh | 08/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561021 | Lê Hoàng Anh | 28/10/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561022 | Lê Hoàng Anh | 26/12/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561023 | Ngô Hoàng Anh | 25/10/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561024 | Nguyễn Hoàng Anh | 30/06/2006 | Định Tiến | A16 | Cơ bản D |
561026 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/11/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561027 | Trịnh Phan Hoàng Anh | 14/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561028 | Trịnh Viết Hoàng Anh | 15/08/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561030 | Lê Hồng Anh | 24/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561031 | Vũ Hồng Anh | 15/02/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561032 | Vũ Thị Lan Anh | 02/12/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561033 | Lê Mai Anh | 04/12/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561034 | Trịnh Minh Anh | 04/11/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561035 | Ngô Ngọc Anh | 21/09/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561037 | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/02/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561038 | Nguyễn Thị Phương Anh | 30/10/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
561039 | Nguyễn Quốc Anh | 16/09/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561040 | Trần Quốc Anh | 27/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561041 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 01/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561042 | Trịnh Thái Anh | 18/01/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561043 | Trần Thảo Anh | 06/11/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
561044 | Lê Thế Anh | 06/05/2006 | Định Thành | A2 | Ban tự nhiên |
561046 | Lê Đức Tuấn Anh | 25/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561047 | Hoàng Tuấn Anh | 02/06/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561050 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/03/2006 | Yên Lạc | A2 | Ban tự nhiên |
561052 | Trần Tuấn Anh | 04/10/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561053 | Trịnh Tuấn Anh | 25/01/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561056 | Hoàng Văn Anh | 10/03/2006 | Định Bình | A2 | Ban tự nhiên |
561057 | Phạm Cao Vân Anh | 26/10/2006 | Định Tiến | A15 | Cơ bản D |
561058 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561059 | Trịnh Vân Anh | 04/03/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561061 | Nguyễn Việt Anh | 22/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561062 | Lê Huy Ánh | 26/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561063 | Lê Ngọc Ánh | 29/09/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561064 | Ngô Ngọc Ánh | 12/10/2006 | Định Bình | A5 | Ban tự nhiên |
561065 | Lê Thị Ngọc Ánh | 28/10/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561066 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 13/04/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561067 | Trương Thị Ngọc Ánh | 28/07/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
561068 | Lê Trần Ngọc Ánh | 24/08/2006 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
561070 | Trịnh Viết Ánh | 25/11/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561071 | Trịnh Văn Quốc Ân | 17/04/2006 | Định Tân | A6 | Cơ bản A |
561072 | Lê Văn Bách | 25/05/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561073 | Nguyễn Đức Vũ Bảo | 27/02/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561074 | Ngô Thị Bích | 23/06/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561081 | Trịnh Thị Thùy Châm | 29/01/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561082 | Lê Kim Chi | 26/07/2006 | Định Tiến | A16 | Cơ bản D |
561083 | Nguyễn Linh Chi | 15/07/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561084 | Lê Thị Ngọc Chi | 22/01/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561085 | Ngô Bùi Quỳnh Chi | 02/08/2006 | Thiệu Ngọc | A8 | Cơ bản D |
561087 | Lê Minh Chiến | 28/02/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561088 | Trịnh Ngọc Chiến | 19/09/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561089 | Trương Văn Chiến | 08/05/2006 | Định Hưng | A1 | CB khối A1 |
561091 | Khương Việt Chinh | 18/03/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
561092 | Nguyễn Văn Chính | 06/02/2006 | Định Thành | A6 | Cơ bản A |
561093 | Trịnh Mạnh Chí | 16/09/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
561094 | Phạm Minh Chung | 25/03/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
561097 | Trịnh Hữu Chữ | 19/10/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
561098 | Phạm Phan Công | 22/11/2006 | Vĩnh Thịnh | A2 | Ban tự nhiên |
561099 | Lê Thành Công | 17/02/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561102 | Lê Mai Cương | 19/07/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
561103 | Phan Thanh Cương | 04/02/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561104 | Nguyễn Bá Cường | 11/06/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561106 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/06/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
561108 | Lê Tiến Cường | 15/12/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561109 | Hoàng Việt Cường | 04/04/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561116 | Nguyễn Thùy Dung | 14/03/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561117 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 17/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561118 | Lê Thị Thùy Dung | 24/09/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561119 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 02/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561120 | Trịnh Thị Thùy Dung | 16/12/2006 | Định Hải | A16 | Cơ bản D |
561122 | Trịnh Đức Dũng | 26/10/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561123 | Vũ Kim Dũng | 10/03/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561124 | Lưu Mạnh Dũng | 29/09/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561125 | Trương Tấn Dũng | 03/11/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561127 | Lê Tiến Dũng | 02/12/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
561128 | Nguyễn Tiến Dũng | 30/06/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561129 | Nguyễn Tiến Dũng | 08/08/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561130 | Mai Trung Dũng | 09/08/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
561134 | Ngô Việt Dũng | 12/09/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561135 | Phạm Thị Ánh Dương | 30/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561139 | Ngô Kim Dương | 19/05/2006 | Thiệu Ngọc | A7 | Cơ bản C |
561143 | Trịnh Thị Dương | 27/09/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561144 | Nguyễn Thùy Dương | 15/05/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561147 | Trần Thị Thùy Dương | 30/11/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561148 | Trịnh Thùy Dương | 22/12/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561149 | Trịnh Tùng Dương | 05/05/2006 | Định Liên | A1 | CB khối A1 |
561150 | Nguyễn Văn Dương | 17/08/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561152 | Lê Đình Duy | 05/02/2006 | Định Tường | A3 | Ban tự nhiên |
561154 | Lê Trịnh Hoàng Duy | 19/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561156 | Trịnh Minh Duy | 06/09/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
561157 | Trịnh Quốc Duy | 09/09/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
561158 | Lê Văn Duy | 13/03/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561159 | Nguyễn Văn Duy | 21/03/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561160 | Nguyễn Văn Duy | 26/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561161 | Phạm Hồng Duyên | 25/07/2006 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
561162 | Đào Thị Mỹ Duyên | 03/05/2005 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561163 | Lê Thị Mỹ Duyên | 16/10/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561164 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 28/03/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561165 | Lê Thị Duyên | 31/03/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561167 | Lưu Thị Duyên | 23/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561168 | Trịnh Thị Duyên | 26/04/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561173 | Lê Xuân Đại | 18/07/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561174 | Lê Thị Đào | 10/05/2006 | Định Thành | A1 | CB khối A1 |
561175 | Phạm Đăng Đạt | 02/07/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561177 | Lê Minh Đạt | 28/01/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
561178 | Bùi Quang Đạt | 20/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561179 | Trịnh Quốc Đạt | 21/07/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561180 | Trịnh Viết Thành Đạt | 04/10/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561181 | Lê Bá Tiến Đạt | 03/10/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561182 | Đào Tiến Đạt | 08/02/2006 | Định Tiến | A5 | Ban tự nhiên |
561185 | Lê Hữu Đỉnh | 21/06/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
561186 | Nguyễn Quốc Định | 05/10/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561191 | Hà Minh Đức | 20/04/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561192 | Lê Minh Đức | 12/07/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
561194 | Trịnh Minh Đức | 03/02/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561199 | Nguyễn Thắng Đức | 18/09/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561200 | Lê Văn Đức | 14/12/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561201 | Nguyễn Văn Đức | 13/01/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561202 | Nguyễn Văn Đức | 21/01/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561203 | Nguyễn Văn Đức | 13/05/2005 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561204 | Lê Việt Đức | 28/11/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561205 | Đỗ Công Giang | 26/07/2006 | TH& Yên Ninh | A3 | Ban tự nhiên |
561206 | Trịnh Đình Giang | 27/11/2006 | TH& Yên Ninh | A6 | Cơ bản A |
561208 | Lê Hương Giang | 08/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561209 | Nguyễn Hương Giang | 03/06/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561211 | Nguyễn Thị Minh Giang | 07/11/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561212 | Nguyễn Thị Phương Giang | 26/09/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561213 | Lê Quỳnh Giang | 07/11/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561214 | Trịnh Thị Giang | 03/08/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561215 | Mai Trúc Giang | 04/03/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561216 | Nguyễn Trường Giang | 02/02/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561217 | Lê Văn Giang | 31/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561218 | Lê Bá Hải | 10/07/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561219 | Trịnh Đình Hải | 20/04/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561220 | Lưu Đức Hải | 10/12/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
561222 | Nguyễn Lê Hải | 28/05/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561223 | Nguyễn Minh Hải | 15/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561225 | Phạm Thị Hải | 09/04/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561227 | Lê Mỹ Hạnh | 20/05/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561228 | Ngô Thị Ngọc Hạnh | 11/07/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561229 | Lê Thị Hồng Hảo | 01/02/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561230 | Hoàng Ngọc Hà | 28/08/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561231 | Nguyễn Ngọc Hà | 04/04/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561232 | Trịnh Thị Ngọc Hà | 18/09/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561233 | Vũ Thị Ngọc Hà | 28/05/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561234 | Lê Thị Thanh Hà | 03/06/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561235 | Bùi Thị Hà | 23/08/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561237 | Trịnh Thị Hà | 05/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561238 | Phạm Thu Hà | 04/09/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561239 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561240 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/04/2006 | Định Hoà | A5 | Ban tự nhiên |
561241 | Nguyễn Thị Thu Hà | 16/06/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561242 | Trịnh Thu Hà | 21/05/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561243 | Trịnh Vũ Nguyệt Hằng | 30/07/2006 | Định Bình | A17 | Cơ bản D |
561244 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 04/01/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561245 | Lê Thị Hằng | 21/04/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561246 | Lê Thị Thu Hằng | 25/10/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561247 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561248 | Trịnh Thị Thu Hằng | 02/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561249 | Lê Thị Thúy Hằng | 21/03/2006 | Định Liên | A17 | Cơ bản D |
561251 | Trịnh Thị Quỳnh Hậu | 24/09/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561252 | Nguyễn Thu Hậu | 06/09/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561255 | Lê Quang Hiền | 25/11/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561256 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 28/01/2006 | Định Hải | A3 | Ban tự nhiên |
561257 | Lê Thị Hiền | 01/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561258 | Ngô Thị Hiền | 05/07/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561259 | Nguyễn Thị Hiền | 17/02/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561260 | Nguyễn Thị Hiền | 01/04/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
561261 | Thiều Thị Hiền | 11/03/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561262 | Trịnh Thị Hiền | 30/09/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561263 | Trịnh Thị Hiền | 14/10/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
561264 | Lê Thị Thu Hiền | 06/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561265 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07/03/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561266 | Trịnh Thị Thu Hiền | 29/08/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
561267 | Trịnh Thu Hiền | 15/06/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561268 | Lê Hoàng Hiệp | 03/07/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561269 | Hoàng Minh Hiệp | 21/03/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561271 | Nguyễn Duy Hiếu | 22/01/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561272 | Yên Đức Hiếu | 07/08/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
561273 | Đào Ngọc Hiếu | 02/01/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561274 | Nguyễn Thị Hiếu | 07/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561277 | Nguyễn Xuân Hiếu | 11/05/2006 | Thiệu Ngọc | A5 | Ban tự nhiên |
561278 | Lê Quốc Hiệu | 12/11/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561279 | Trần Thị Ngọc Hoa | 20/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561280 | Trịnh Quỳnh Hoa | 25/02/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561281 | Trịnh Quỳnh Hoa | 31/12/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
561282 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 10/07/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561285 | Hoàng Thu Hoa | 16/01/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561286 | Phạm Thị Hoài | 06/05/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561287 | Bùi Thị Thu Hoài | 06/09/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561288 | Nguyễn Văn Hoan | 05/04/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561289 | Cao Huy Hoàng | 28/10/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561290 | Lê Huy Hoàng | 13/04/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561291 | Lê Huy Hoàng | 24/03/2005 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561293 | Trịnh Huy Hoàng | 15/07/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561294 | Vũ Huy Hoàng | 05/09/2006 | Định Bình | A1 | CB khối A1 |
561295 | Trịnh Trung Hoàng | 09/09/2006 | Yên Lạc | A5 | Ban tự nhiên |
561296 | Hà Văn Hoàng | 04/08/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561299 | Lại Quốc Hoàn | 24/01/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561300 | Lê Quốc Hoàn | 11/07/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561302 | Trịnh Trung Hoàn | 10/09/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561303 | Nguyễn Việt Hoàn | 15/05/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561304 | Lê Thị Hòa | 18/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561306 | Hoàng Thị Hồng | 04/04/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561307 | Hoàng Thị Hồng | 12/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561309 | Nguyễn Thị Hồng | 23/06/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561310 | Phạm Thị Hồng | 17/11/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
561311 | Trần Thị Hồng | 04/01/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561312 | Trịnh Thị Hồng | 05/07/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
561313 | Nguyễn Thúy Hồng | 15/12/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561314 | Nguyễn Thị Huế | 21/05/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561316 | Lê Thị Thu Huệ | 18/10/2006 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
561317 | Vũ Chí Hùng | 02/06/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561321 | Lê Quốc Hùng | 08/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561322 | Lê Tuấn Hùng | 06/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561323 | Nguyễn Văn Hùng | 13/01/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561327 | Lê Việt Hùng | 18/05/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561328 | Nghiêm Hải Hưng | 22/08/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
561330 | Lê Mạnh Hưng | 17/12/2006 | Định Thành | A2 | Ban tự nhiên |
561333 | Lê Thị Lan Hương | 09/07/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561334 | Lê Thị Lan Hương | 21/09/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561335 | Ngô Thị Lan Hương | 08/09/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561338 | Lưu Thị Mai Hương | 08/10/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561339 | Nguyễn Thanh Hương | 22/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561340 | Lưu Thiên Hương | 25/12/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561341 | Đinh Thị Hương | 09/04/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561342 | Lê Thị Hương | 04/07/2006 | Định Tăng | A17 | Cơ bản D |
561343 | Tô Nữ Thị Hương | 10/01/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561344 | Phạm Thị Hương | 16/02/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561347 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561348 | Trịnh Thị Hường | 03/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561350 | Lê Thu Hường | 16/06/2006 | Định Hải | A1 | CB khối A1 |
561352 | Vũ Thị Thu Hường | 23/06/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561354 | Lê Dương Huy | 14/07/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561356 | Bùi Gia Huy | 28/02/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561357 | Phạm Ngọc Huy | 09/10/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561358 | Mai Nhật Huy | 13/12/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561359 | Nguyễn Quang Huy | 24/02/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561360 | Nguyễn Quang Huy | 05/07/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561361 | Nguyễn Quang Huy | 27/08/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561362 | Trịnh Quang Huy | 20/03/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
561363 | Trịnh Quang Huy | 30/11/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561364 | Trịnh Quang Huy | 20/12/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561365 | Trịnh Trung Huy | 15/12/2006 | Yên Lạc | A6 | Cơ bản A |
561366 | Lê Xuân Huy | 09/02/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561368 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/09/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561369 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/03/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561370 | Trần Khánh Huyền | 05/08/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561372 | Lê Thanh Huyền | 15/01/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
561374 | Lê Thị Thanh Huyền | 20/12/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561375 | Bùi Thị Thảo Huyền | 14/02/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561376 | Ngô Thị Huyền | 02/06/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561377 | Lê Thu Huyền | 06/02/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561378 | Trịnh Phạm Thu Huyền | 10/12/2006 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
561379 | Lê Thị Thu Huyền | 14/08/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
561380 | Lê Thương Huyền | 03/09/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
561381 | Nguyễn Anh Huynh | 02/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561382 | Đinh Quang Huỳnh | 09/08/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561385 | Trịnh Đình Khánh | 14/12/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
561386 | Ngô Huy Khánh | 01/10/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
561387 | Nguyễn Nam Khánh | 21/01/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561389 | Trịnh Xuân Khánh | 24/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561390 | Trịnh Văn Khoa | 02/09/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561391 | Nguyễn Trọng Khôi | 06/11/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561395 | Phạm Trung Kiên | 10/03/2006 | Định Hải | A15 | Cơ bản D |
561397 | Lưu Đức Kiệt | 25/03/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561398 | Hoàng Gia Kiệt | 28/12/2006 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
561399 | Ngô Gia Kiệt | 04/09/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561400 | Bùi Tuấn Kiệt | 26/11/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561402 | Trịnh Thị Hương Lan | 29/09/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561404 | Nguyễn Phương Lan | 07/03/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561405 | Mai Quỳnh Lan | 22/09/2006 | Định Tường | A15 | Cơ bản D |
561406 | Lê Thị Lan | 22/06/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
561407 | Trịnh Thị Lan | 16/01/2006 | TH& Yên Ninh | A1 | CB khối A1 |
561408 | Trương Thị Lan | 10/09/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561409 | Trần Doãn Lăng | 04/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561411 | Lê Hoàng Lâm | 19/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561413 | Lê Thị Hồng Lê | 01/02/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561414 | Lê Hồng Liên | 20/01/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561416 | Phạm Thị Liên | 02/08/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561417 | Lê Thị Thu Liên | 16/01/2007 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561419 | Lê Diệu Linh | 24/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561420 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 06/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561421 | Phạm Thị Diệu Linh | 13/11/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561422 | Phạm Đức Linh | 28/01/2006 | Định Long | A2 | Ban tự nhiên |
561423 | Nguyễn Lê Hải Linh | 02/09/2006 | Yên Thái | A17 | Cơ bản D |
561424 | Lê Hoàng Hà Linh | 23/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561425 | Đoàn Khánh Linh | 05/07/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561426 | Nguyễn Khánh Linh | 25/05/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561427 | Phạm Khánh Linh | 01/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561428 | Đào Thị Khánh Linh | 01/12/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
561429 | Đỗ Thị Khánh Linh | 06/11/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561430 | Lê Thị Khánh Linh | 05/02/2006 | Định Hải | A17 | Cơ bản D |
561431 | Lê Thị Khánh Linh | 03/03/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561432 | Lê Thị Khánh Linh | 09/05/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561433 | Lê Thị Khánh Linh | 15/06/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
561435 | Trịnh Thị Khánh Linh | 27/09/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
561436 | Lê Trang Khánh Linh | 02/08/2006 | Định Liên | A5 | Ban tự nhiên |
561437 | Vũ Khánh Linh | 21/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561438 | Lê Kiều Linh | 10/10/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561439 | Bùi Thị Lan Linh | 07/12/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561440 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 10/01/2006 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
561441 | Nguyễn Nhật Linh | 05/02/2006 | Yên Lạc | A17 | Cơ bản D |
561442 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 28/08/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561443 | Lê Phương Linh | 02/12/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561444 | Ngô Phương Linh | 20/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561445 | Nguyễn Phương Linh | 30/04/2006 | Thiệu Ngọc | A7 | Cơ bản C |
561446 | Nguyễn Phương Linh | 16/07/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561447 | Quản Thị Phương Linh | 02/07/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561448 | Trịnh Phương Linh | 11/07/2006 | Thiệu Vũ | A17 | Cơ bản D |
561449 | Trịnh Vũ Quỳnh Linh | 11/10/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561450 | Lê Thị Linh | 27/11/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561451 | Ngô Thị Linh | 22/09/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561452 | Nguyễn Thị Linh | 01/03/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
561453 | Trịnh Thị Linh | 24/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561455 | Vũ Thị Linh | 18/11/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561456 | Nguyễn Đỗ Thùy Linh | 09/06/2006 | Định Hưng | A1 | CB khối A1 |
561457 | Lê Hoàng Thùy Linh | 31/12/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561459 | Cao Thị Thùy Linh | 08/01/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561460 | Lê Thị Thùy Linh | 06/06/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561461 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 18/07/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561462 | Phạm Thị Thùy Linh | 22/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561463 | Trần Thị Thùy Linh | 17/10/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561464 | Trịnh Thị Thùy Linh | 22/02/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561466 | Lê Trịnh Thúy Linh | 29/08/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561468 | Nguyễn Văn Linh | 23/08/2005 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
561470 | Trịnh Thị Loan | 24/01/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561472 | Trần Gia Long | 20/12/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561474 | Nguyễn Thành Long | 10/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561476 | Mai Vĩnh Long | 10/02/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561477 | Trịnh Thị Thủy Lợi | 23/05/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561478 | Bùi Đức Lương | 06/11/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561479 | Vũ Đức Lương | 06/02/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561480 | Trịnh Đăng Hoàng Lương | 07/07/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561483 | Lê Thị Hoa Ly | 20/06/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561484 | Bùi Thị Hồng Ly | 19/07/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561485 | Nguyễn Hoàng Khánh Ly | 02/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561486 | Nguyễn Khánh Ly | 30/11/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561487 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 21/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561488 | Trịnh Khánh Ly | 26/05/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561489 | Trịnh Thị Mai Ly | 17/03/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561490 | Nguyễn Thị Ly | 28/08/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561491 | Trần Thị Ly | 01/12/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561493 | Trịnh Lê Mai | 02/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561495 | Trần Thị Ngọc Mai | 04/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561496 | Đào Quỳnh Mai | 07/12/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
561497 | Trịnh Thị Quỳnh Mai | 12/11/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561498 | Lê Thị Thanh Mai | 19/12/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561499 | Trịnh Trần Thanh Mai | 01/03/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561500 | Trịnh Thảo Mai | 22/01/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561501 | Trần Thị Mai | 26/05/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
561502 | Trịnh Thị Mai | 12/02/2006 | Định Liên | A4 | Ban tự nhiên |
561503 | Trịnh Thị Mai | 13/03/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561504 | Trần Thị Xuân Mai | 04/07/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561505 | Trịnh Thị Xuân Mai | 29/12/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561506 | Lê Duy Mạnh | 11/04/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561508 | Lê Đình Mạnh | 08/11/2006 | Định Thành | A6 | Cơ bản A |
561513 | Lê Thị Mến | 28/06/2006 | Định Tường | A17 | Cơ bản D |
561514 | Trịnh Thị Mến | 12/07/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561515 | Lê Anh Minh | 30/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561516 | Chu Bảo Minh | 21/04/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561517 | Lê Trần Bình Minh | 11/10/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561518 | Đào Duy Minh | 17/06/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
561519 | Trịnh Đình Minh | 19/11/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561520 | Trịnh Đình Minh | 24/12/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561521 | Lê Đức Minh | 20/05/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
561522 | Lê Hải Minh | 20/06/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561523 | Nguyễn Ngọc Minh | 25/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561524 | Hà Quang Minh | 08/07/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561525 | Nguyễn Quang Minh | 22/02/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561527 | Trịnh Quang Minh | 21/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561528 | Trịnh Quang Minh | 22/12/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561530 | Vũ Thành Minh | 06/10/2006 | Định Hoà | A5 | Ban tự nhiên |
561531 | Nguyễn Thị Minh | 10/05/2006 | Định Hải | A1 | CB khối A1 |
561534 | Đặng Hà My | 12/12/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561535 | Lê Hà My | 27/10/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561536 | Hà Thị Trà My | 17/05/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
561537 | Nguyễn Thị Trà My | 26/10/2006 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
561538 | Trịnh Thị Trà My | 04/02/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561542 | Phạm Hải Nam | 30/06/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561544 | Trương Thành Nam | 25/10/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561545 | Cao Thị Nam | 10/05/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561548 | Lê Thị Nga | 15/10/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
561549 | Ngô Thị Nga | 06/08/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561550 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561551 | Vũ Thị Thúy Nga | 26/03/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561552 | Nguyễn Khánh Ngân | 13/01/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561553 | Đỗ Thị Kim Ngân | 06/09/2006 | TH& Yên Ninh | A5 | Ban tự nhiên |
561554 | Vũ Thị Kim Ngân | 20/12/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561555 | Vũ Bùi Mai Ngân | 03/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561556 | Lê Thị Ngân | 09/01/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561557 | Nguyễn Thị Ngân | 30/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561559 | Trịnh Minh Nghĩa | 24/08/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561560 | Trịnh Minh Nghĩa | 12/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
561562 | Lê Trọng Nghĩa | 20/01/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561565 | Lê Thị Bích Ngọc | 06/08/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561566 | Trịnh Hữu Ngọc | 11/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561567 | Trần Thị Minh Ngọc | 09/02/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561568 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10/01/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561569 | Trần Văn Ngọc | 26/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561570 | Trần Khôi Nguyên | 13/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561571 | Lê Thị Thảo Nguyên | 18/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561572 | Nguyễn Văn Nguyên | 19/08/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561573 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 04/09/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561574 | Nguyễn Minh Nguyệt | 11/09/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
561575 | Trịnh Thị Nguyệt | 09/04/2006 | Định Tường | A17 | Cơ bản D |
561576 | Lê Thùy Nhâm | 11/09/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
561577 | Lê Đình Nhân | 26/10/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561578 | Nguyễn Văn Nhân | 29/03/2006 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
561579 | Trịnh Quốc Nhật | 01/02/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
561580 | Nguyễn Bảo Nhi | 11/10/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561581 | Trịnh Phương Bảo Nhi | 14/06/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561582 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 29/03/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561584 | Đỗ Thị Trang Nhi | 17/12/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561585 | Lê Thị Tuyết Nhi | 30/01/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561587 | Nguyễn Yến Nhi | 23/11/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561588 | Nguyễn Yến Nhi | 27/12/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561589 | Phùng Yến Nhi | 24/01/2006 | Định Long | A3 | Ban tự nhiên |
561590 | Lê Thị Yến Nhi | 03/04/2006 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
561591 | Lê Thị Yến Nhi | 23/04/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561592 | Lê Thị Yến Nhi | 16/05/2006 | Định Tường | A15 | Cơ bản D |
561593 | Lê Thị Yến Nhi | 09/11/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561594 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/04/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561595 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561596 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561597 | Vũ Thị Yến Nhi | 24/08/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
561598 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/12/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
561599 | Nguyễn Thị Nhung | 17/01/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561600 | Nguyễn Thị Nhung | 30/11/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562001 | Đỗ Thùy Nhung | 02/11/2006 | Định Công | A1 | CB khối A1 |
562002 | Kiều Trang Nhung | 06/06/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562003 | Kiều Quỳnh Như | 04/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562005 | Phạm Thị Tố Như | 14/03/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
562006 | Đinh Thị Hoài Ninh | 24/08/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562008 | Nguyễn Thị Nụ | 27/01/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
562010 | Lê Thị Kim Oanh | 27/08/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562011 | Mai Thị Kim Oanh | 06/04/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
562012 | Trịnh Thị Kim Oanh | 11/02/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562013 | Nguyễn Thị Oanh | 08/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562014 | Lê Duy Phát | 17/06/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562015 | Lê Hữu Phong | 29/11/2006 | Thị trấn | A5 | Ban tự nhiên |
562016 | Lê Ngọc Phong | 10/02/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
562017 | Nguyễn Duy Phúc | 02/07/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
562018 | Lê Xuân Trọng Phúc | 05/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
562019 | Lê Văn Phúc | 19/01/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562020 | Trịnh Văn Phúc | 01/02/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562022 | Nguyễn Gia Phú | 04/01/2007 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
562023 | Đào Thị Anh Phương | 14/08/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562024 | Lê Trịnh Đăng Phương | 12/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
562025 | Dương Đức Phương | 25/08/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
562026 | Thiều Thị Hồng Phương | 07/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562027 | Lê Huyền Phương | 01/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562028 | Hoàng Khánh Phương | 07/11/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562029 | Lê Thị Mai Phương | 15/08/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
562030 | Nguyễn Lê Minh Phương | 17/02/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562031 | Trịnh Thị Minh Phương | 20/11/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562032 | Lê Thị Quỳnh Phương | 25/12/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
562033 | Nguyễn Thế Phương | 14/08/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
562034 | Hoàng Thị Phương | 28/01/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
562035 | Lưu Thị Phương | 08/08/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
562036 | Trần Thị Phương | 23/09/2006 | Định Tăng | A16 | Cơ bản D |
562037 | Nguyễn Thu Phương | 15/10/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562038 | Khương Thị Thu Phương | 06/12/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562039 | Trịnh Thị Thu Phương | 28/04/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
562040 | Hoàng Văn Phương | 03/09/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562041 | Nguyễn Văn Phương | 23/09/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562043 | Trịnh Thị Phượng | 01/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562044 | Vũ Duy Quang | 06/01/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562045 | Lê Anh Quân | 23/05/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562046 | Lê Anh Quân | 04/07/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562047 | Trịnh Hoàng Quân | 03/11/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562048 | Lê Minh Quân | 22/05/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562050 | Lê Thế Minh Quân | 16/04/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
562051 | Cao Thụy Quân | 06/04/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562055 | Kiều Thị Quyết | 27/01/2006 | Đông Tiến | A15 | Cơ bản D |
562056 | Lưu Thị Diễm Quỳnh | 27/05/2006 | Yên Lạc | A3 | Ban tự nhiên |
562057 | Lê Thị Hải Quỳnh | 22/10/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
562059 | Khương Như Quỳnh | 08/03/2006 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
562062 | Lê Thị Quỳnh | 15/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562063 | Đào Thị Thúy Quỳnh | 20/09/2006 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
562064 | Trịnh Bách Quý | 04/09/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
562065 | Lê Đức Quý | 05/12/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562066 | Trịnh Thị Quý | 12/02/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562068 | Trịnh Hùng Sâm | 24/10/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562070 | Trịnh Hùng Bách Sơn | 13/06/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562072 | Trịnh Phạm Cao Sơn | 23/05/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
562073 | Trịnh Công Sơn | 23/03/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562074 | Trịnh Đình Sơn | 13/08/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562075 | Lê Hoàng Sơn | 04/02/2006 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản C |
562077 | Lê Minh Sơn | 17/04/2006 | Định Hải | A3 | Ban tự nhiên |
562078 | Trần Thái Sơn | 26/10/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562079 | Trương Văn Sơn | 08/05/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562080 | Trịnh Đình Sỹ | 10/03/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562082 | Lê Văn Tài | 10/01/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
562084 | Trịnh Thị Mỹ Tâm | 24/12/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562085 | Lê Thị Thanh Tâm | 15/07/2006 | Định Hoà | A15 | Cơ bản D |
562087 | Trần Thanh Tâm | 17/07/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
562088 | Lê Thị Tâm | 19/10/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562090 | Lê Xuân Tâm | 22/04/2006 | Định Thành | A4 | Ban tự nhiên |
562091 | Trịnh Vũ Trọng Tần | 16/04/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
562092 | Lê Đình Thái | 28/05/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562095 | Nguyễn Thị Kiều Thanh | 16/08/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562096 | Nguyễn Phương Thanh | 19/07/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562097 | Lê Thị Phương Thanh | 18/11/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562098 | Nguyễn Thị Vân Thanh | 26/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562100 | Lê Đình Thành | 12/05/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562101 | Lê Đức Thành | 19/12/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
562102 | Nguyễn Hà Thành | 16/02/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562103 | Nguyễn Minh Thành | 13/03/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562104 | Trịnh Quốc Thành | 09/03/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562105 | Lang Tấn Thành | 18/03/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
562106 | Nguyễn Tất Thành | 10/05/2006 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
562107 | Phạm Thị Thành | 14/12/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562109 | Lê Văn Thành | 26/04/2006 | Định Tăng | A2 | Ban tự nhiên |
562111 | Lưu Văn Thành | 05/10/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562112 | Ngô Văn Thành | 06/08/2006 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản A |
562113 | Phạm Văn Thành | 15/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562114 | Lê Xuân Thành | 06/05/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
562115 | Nguyễn Ngọc Thao | 15/05/2006 | Định Bình | A4 | Ban tự nhiên |
562116 | Lưu Phương Thảo | 12/11/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
562118 | Lê Thị Phương Thảo | 29/05/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562119 | Lê Thị Phương Thảo | 06/12/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562120 | Ngô Thị Phương Thảo | 05/04/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562121 | Trịnh Thị Phương Thảo | 09/10/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
562122 | Trịnh Phương Thảo | 06/11/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562123 | Lê Thanh Thảo | 10/10/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
562124 | Lê Thị Thanh Thảo | 28/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562125 | Lưu Thiện Thảo | 08/12/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
562127 | Lê Thị Thảo | 12/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562128 | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562130 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 22/11/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562132 | Hà Thị Thắm | 22/02/2006 | Thị trấn | A5 | Ban tự nhiên |
562133 | Nguyễn Thị Thắm | 23/06/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562134 | Trịnh Thị Thắm | 24/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562135 | Mai Văn Bảo Thắng | 01/06/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
562136 | Lê Khắc Đức Thắng | 02/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562137 | Trịnh Đức Thắng | 16/01/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562138 | Trần Quang Thắng | 27/01/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562141 | Lê Tiến Thắng | 12/05/2006 | Thiệu Vũ | A6 | Cơ bản A |
562142 | Lê Ninh Toàn Thắng | 04/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562143 | Hoàng Văn Thắng | 24/02/2006 | Thiệu Thành | A5 | Ban tự nhiên |
562145 | Trịnh Văn Thắng | 29/09/2006 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
562146 | Trịnh Xuân Thắng | 15/10/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562148 | Trịnh Ngọc Thiện | 31/10/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
562149 | Nguyễn Đức Thịnh | 22/12/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
562150 | Trịnh Trung Thịnh | 13/03/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
562151 | Nguyễn Đình Thông | 17/09/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562152 | Nguyễn Văn Thông | 21/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562153 | Trịnh Thị Anh Thơ | 09/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562154 | Phạm Thị Hoài Thu | 10/08/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562155 | Trịnh Thị Phương Thu | 02/01/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562156 | Lê Thanh Thu | 08/08/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562157 | Nguyễn Thị Thu | 24/07/2006 | Định Tiến | A15 | Cơ bản D |
562158 | Nguyễn Thị Thu | 28/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
562159 | Trịnh Thị Thu | 20/01/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562160 | Nguyễn Duy Thuận | 16/03/2005 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562161 | Nguyễn Đức Thuận | 14/07/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562162 | Mai Anh Thư | 09/01/2006 | Thiệu Thành | A5 | Ban tự nhiên |
562164 | Trịnh Thị Anh Thư | 03/06/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
562165 | Trịnh Anh Thư | 05/07/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
562166 | Trịnh Thị Khánh Thư | 20/09/2006 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
562167 | Trịnh Thị Minh Thư | 20/11/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
562168 | Trần Thanh Thư | 26/09/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
562169 | Nguyễn Văn Thức | 12/01/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562171 | Lê Hiền Thương | 10/06/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562175 | Nguyễn Thị Thương | 06/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562179 | Trịnh Thị Thương | 08/04/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562180 | Trần Thị Thu Thương | 25/02/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562183 | Vũ Thị Hồng Thuyên | 18/05/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562184 | Nguyễn Phương Thùy | 01/09/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562185 | Lê Thị Phương Thùy | 08/08/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562188 | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2006 | Thiệu Thành | A4 | Ban tự nhiên |
562189 | Trịnh Thị Thúy | 15/01/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562190 | Trịnh Thị Thúy | 28/11/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
562191 | Lê Thị Thủy | 14/07/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
562192 | Lê Thị Thủy | 16/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562194 | Trịnh Thị Thủy | 30/10/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562196 | Trần Thị Thu Thủy | 15/06/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
562197 | Nguyễn Thị Phương Thụy | 27/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562199 | Nguyễn Hữu Tiến | 13/03/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
562200 | Lê Thị Hồng Tình | 22/02/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562204 | Trịnh Hữu Toàn | 02/06/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
562205 | Nguyễn Khánh Toàn | 04/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562206 | Nguyễn Long Toàn | 17/11/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
562209 | Đào Xuân Toàn | 20/01/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562210 | Nguyễn Xuân Toàn | 13/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
562211 | Ngô Văn Toản | 11/07/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562212 | Nguyễn Thị Đào Trang | 31/08/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562213 | Trịnh Thị Hiền Trang | 10/12/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
562214 | Lê Huyền Trang | 17/08/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562215 | Lưu Huyền Trang | 30/05/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562216 | Đỗ Thị Huyền Trang | 30/03/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562217 | Lê Thị Huyền Trang | 27/04/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562219 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 14/09/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
562220 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 21/11/2006 | Định Hải | A17 | Cơ bản D |
562221 | Trần Thị Huyền Trang | 02/08/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562222 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/08/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562223 | Trần Huyền Trang | 13/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562225 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/12/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
562226 | Trần Linh Trang | 29/06/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562227 | Nguyễn Mai Trang | 03/08/2006 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
562228 | Hách Thị Mai Trang | 10/11/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562230 | Trịnh Minh Trang | 11/02/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562231 | Lê Thị Quỳnh Trang | 11/05/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
562232 | Hoàng Thị Trang | 01/12/2005 | Thiệu Vũ | A7 | Cơ bản C |
562233 | Nguyễn Thị Trang | 19/01/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562234 | Nguyễn Thị Trang | 18/12/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562235 | Phạm Thị Trang | 13/09/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562236 | Nguyễn Thu Trang | 18/03/2006 | TH& Yên Ninh | A17 | Cơ bản D |
562237 | Đỗ Thị Thu Trang | 25/07/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562238 | Lê Thị Thu Trang | 04/03/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
562239 | Lê Thị Thu Trang | 01/12/2006 | Định Tiến | A1 | CB khối A1 |
562240 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562242 | Nguyễn Thùy Trang | 07/07/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562243 | Lê Thị Thanh Trà | 23/11/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562244 | Ngô Ngọc Bảo Trâm | 09/11/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
562245 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 27/05/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562249 | Lê Hồng Trọng | 04/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562250 | Nguyễn Hữu Trọng | 09/12/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562251 | Lê Văn Trọng | 05/10/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562254 | Lê Ngọc Trung | 06/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562255 | Ngô Quang Trung | 02/08/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
562257 | Nguyễn Thành Trung | 18/04/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
562258 | Lê Văn Trung | 27/10/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
562260 | Vũ Đăng Trường | 20/02/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562265 | Phạm Văn Trường | 08/06/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
562268 | Nguyễn Xuân Trường | 06/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562269 | Trịnh Xuân Trường | 15/10/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562270 | Lê Anh Tuấn | 09/09/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562271 | Ngô Anh Tuấn | 06/06/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562272 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/12/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562273 | Lê Văn Anh Tuấn | 01/03/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562275 | Vũ Anh Tuấn | 25/09/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562276 | Vũ Châu Tuấn | 09/01/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
562277 | Trịnh Hoàng Tuấn | 08/03/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
562278 | Đỗ Khắc Tuấn | 06/01/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
562279 | Nguyễn Minh Tuấn | 05/02/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
562280 | Phạm Ngọc Tuấn | 05/10/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562282 | Phạm Quốc Tuấn | 23/09/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562283 | Đỗ Thanh Tuấn | 28/08/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
562284 | Trịnh Văn Tuấn | 08/03/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562286 | Trịnh Thanh Tùng | 25/07/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562288 | Trương Văn Tùng | 06/01/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
562291 | Lê Cẩm Tú | 28/04/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562292 | Bùi Thị Cẩm Tú | 03/07/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562294 | Trịnh Minh Tú | 08/09/2006 | Định Long | A3 | Ban tự nhiên |
562295 | Trịnh Thị Tú | 21/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562296 | Vũ Lê Văn Tú | 27/04/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
562297 | Nguyễn Văn Tú | 01/01/2005 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
562298 | Phạm Văn Tú | 16/04/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562302 | Lê Thị Tứ | 24/10/2006 | Định Tiến | A5 | Ban tự nhiên |
562303 | Nguyễn Thế Tuyên | 08/12/2006 | Định Bình | A5 | Ban tự nhiên |
562305 | Nguyễn Thị Tuyền | 04/06/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562306 | Phạm Thị Kim Tuyến | 01/06/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562307 | Lê Thị Tuyển | 22/10/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562308 | Lê Thị Ánh Tuyết | 02/12/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
562309 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 06/05/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562311 | Trịnh Mai Uyên | 18/07/2006 | Định Long | A17 | Cơ bản D |
562312 | Trịnh Thị Phương Uyên | 07/06/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
562313 | Trịnh Tố Uyên | 25/05/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
562314 | Trịnh Tố Uyên | 03/08/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
562315 | Lê Thanh Vân | 28/12/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
562316 | Ngô Thị Thanh Vân | 29/05/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
562317 | Hoàng Thị Vân | 28/02/2006 | Định Hưng | A16 | Cơ bản D |
562318 | Lê Thị Vân | 02/09/2006 | Định Liên | A4 | Ban tự nhiên |
562319 | Trịnh Thị Vân | 23/01/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562320 | Trịnh Thị Vân | 20/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562321 | Lê Thúy Vân | 02/05/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562322 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 04/07/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562323 | Nguyễn Đăng Vinh | 28/03/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562324 | Trịnh Đình Vinh | 13/11/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562325 | Đinh Quang Vinh | 03/07/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562326 | Nguyễn Quang Vinh | 10/12/2006 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
562327 | Lê Thành Vinh | 25/04/2006 | Định Bình | A1 | CB khối A1 |
562328 | Ngô Thế Vinh | 26/04/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562330 | Nguyễn Phùng Vượng | 09/02/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
562331 | Nguyễn Long Vũ | 20/09/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
562334 | Lê Văn Trương Vũ | 08/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562335 | Đỗ Tuấn Vũ | 15/07/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562336 | Nguyễn Hà Vy | 09/12/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
562337 | Hoàng Mai Vy | 04/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562338 | Trương Thị Mỹ Vy | 29/04/2006 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
562339 | Lưu Thị Phương Vy | 02/10/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562340 | Trịnh Nguyễn Tường Vy | 31/07/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562341 | Lê Thị Xinh | 07/07/2006 | Yên Lạc | A5 | Ban tự nhiên |
562343 | Bùi Thị Xuân | 15/12/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
562344 | Nguyễn Thị Xuân | 05/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
562346 | Lê Hải Yến | 08/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562348 | Dương Thị Hải Yến | 27/07/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562349 | Khương Thị Hải Yến | 27/11/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562350 | Nguyễn Thị Hải Yến | 05/05/2006 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
562351 | Lê Thị Hồng Yến | 30/10/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562352 | Trần Thị Mai Yến | 07/10/2006 | Lê Đình Kiên | A5 | Ban tự nhiên |
562353 | Hồ Như Ý | 01/04/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
861386 | Trần Ngọc Trung | 12/02/2006 | Lam sơn về | A2 | Ban tự nhiên |
861390 | Lê Thị Xuân | 16/02/2006 | Lam sơn về | A1 | CB khối A1 |
861523 | Lê Thành Đạt | 10/05/2006 | Lam sơn về | A3 | Ban tự nhiên |
Bảo lưu | Lê Tiến Mạnh | 10/07/2005 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
Bảo lưu từ 10A15 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Lê Thị Duyên | 16/05/2005 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Nguyễn Thị Hằng | 17/10/2006 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Lê Văn Quyền Linh | 17/07/2005 | Định Thành | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Trịnh Thị Linh Nhi | 29/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
HS K.Tật | Phạm Huy Hoàng | 26/10/2005 | Định Tân | A6 | Cơ bản A |
HS K.Tật | Lưu Đức Công | 25/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
Lưu ban từ 10A11 | Lê Văn Nam | 12/5/2005 | Định Bình | A8 | Cơ bản D |
Lưu ban từ 10A4 | Kiều Đức Quân | 26/08/2005 |
Định Bình | A6 | Cơ bản A |
Lưu ban từ 10A6 | Lê Văn Hậu | 04/07/2005 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn