Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường THCS | Lớp10 | Xếp lớp khối |
561001 | Vũ Bình An | 14/11/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561002 | Trần Lê Đức An | 09/11/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561003 | Đường Minh An | 30/07/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
561004 | Nguyễn Thanh An | 03/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561005 | Trần Thu An | 15/02/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561006 | Lê Thúy An | 09/11/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561007 | Lưu Thúy An | 11/09/2006 | Định Liên | A17 | Cơ bản D |
561009 | Ngô Tuấn An | 21/10/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561010 | Phan Bảo Anh | 22/11/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561011 | Lê Thị Diệp Anh | 04/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561015 | Trần Đức Anh | 24/02/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561017 | Trịnh Đức Anh | 30/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561018 | Nguyễn Hoài Anh | 25/01/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
561019 | Đào Hoàng Anh | 13/09/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561020 | Lê Hoàng Anh | 08/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561021 | Lê Hoàng Anh | 28/10/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561022 | Lê Hoàng Anh | 26/12/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561023 | Ngô Hoàng Anh | 25/10/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561024 | Nguyễn Hoàng Anh | 30/06/2006 | Định Tiến | A16 | Cơ bản D |
561026 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/11/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561027 | Trịnh Phan Hoàng Anh | 14/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561028 | Trịnh Viết Hoàng Anh | 15/08/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561030 | Lê Hồng Anh | 24/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561031 | Vũ Hồng Anh | 15/02/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561032 | Vũ Thị Lan Anh | 02/12/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561033 | Lê Mai Anh | 04/12/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561034 | Trịnh Minh Anh | 04/11/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561035 | Ngô Ngọc Anh | 21/09/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561037 | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/02/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561038 | Nguyễn Thị Phương Anh | 30/10/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
561039 | Nguyễn Quốc Anh | 16/09/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561040 | Trần Quốc Anh | 27/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561041 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 01/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561042 | Trịnh Thái Anh | 18/01/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561043 | Trần Thảo Anh | 06/11/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
561044 | Lê Thế Anh | 06/05/2006 | Định Thành | A2 | Ban tự nhiên |
561046 | Lê Đức Tuấn Anh | 25/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561047 | Hoàng Tuấn Anh | 02/06/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561050 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/03/2006 | Yên Lạc | A2 | Ban tự nhiên |
561052 | Trần Tuấn Anh | 04/10/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561053 | Trịnh Tuấn Anh | 25/01/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561056 | Hoàng Văn Anh | 10/03/2006 | Định Bình | A2 | Ban tự nhiên |
561057 | Phạm Cao Vân Anh | 26/10/2006 | Định Tiến | A15 | Cơ bản D |
561058 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561059 | Trịnh Vân Anh | 04/03/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561061 | Nguyễn Việt Anh | 22/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561062 | Lê Huy Ánh | 26/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561063 | Lê Ngọc Ánh | 29/09/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561064 | Ngô Ngọc Ánh | 12/10/2006 | Định Bình | A5 | Ban tự nhiên |
561065 | Lê Thị Ngọc Ánh | 28/10/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561066 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 13/04/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561067 | Trương Thị Ngọc Ánh | 28/07/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
561068 | Lê Trần Ngọc Ánh | 24/08/2006 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
561070 | Trịnh Viết Ánh | 25/11/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561071 | Trịnh Văn Quốc Ân | 17/04/2006 | Định Tân | A6 | Cơ bản A |
561072 | Lê Văn Bách | 25/05/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561073 | Nguyễn Đức Vũ Bảo | 27/02/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561074 | Ngô Thị Bích | 23/06/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561081 | Trịnh Thị Thùy Châm | 29/01/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561082 | Lê Kim Chi | 26/07/2006 | Định Tiến | A16 | Cơ bản D |
561083 | Nguyễn Linh Chi | 15/07/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561084 | Lê Thị Ngọc Chi | 22/01/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561085 | Ngô Bùi Quỳnh Chi | 02/08/2006 | Thiệu Ngọc | A8 | Cơ bản D |
561087 | Lê Minh Chiến | 28/02/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561088 | Trịnh Ngọc Chiến | 19/09/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561089 | Trương Văn Chiến | 08/05/2006 | Định Hưng | A1 | CB khối A1 |
561091 | Khương Việt Chinh | 18/03/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
561092 | Nguyễn Văn Chính | 06/02/2006 | Định Thành | A6 | Cơ bản A |
561093 | Trịnh Mạnh Chí | 16/09/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
561094 | Phạm Minh Chung | 25/03/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
561097 | Trịnh Hữu Chữ | 19/10/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
561098 | Phạm Phan Công | 22/11/2006 | Vĩnh Thịnh | A2 | Ban tự nhiên |
561099 | Lê Thành Công | 17/02/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561102 | Lê Mai Cương | 19/07/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
561103 | Phan Thanh Cương | 04/02/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561104 | Nguyễn Bá Cường | 11/06/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561106 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/06/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
561108 | Lê Tiến Cường | 15/12/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561109 | Hoàng Việt Cường | 04/04/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561116 | Nguyễn Thùy Dung | 14/03/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561117 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 17/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561118 | Lê Thị Thùy Dung | 24/09/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561119 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 02/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561120 | Trịnh Thị Thùy Dung | 16/12/2006 | Định Hải | A16 | Cơ bản D |
561122 | Trịnh Đức Dũng | 26/10/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561123 | Vũ Kim Dũng | 10/03/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561124 | Lưu Mạnh Dũng | 29/09/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561125 | Trương Tấn Dũng | 03/11/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561127 | Lê Tiến Dũng | 02/12/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
561128 | Nguyễn Tiến Dũng | 30/06/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561129 | Nguyễn Tiến Dũng | 08/08/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561130 | Mai Trung Dũng | 09/08/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
561134 | Ngô Việt Dũng | 12/09/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561135 | Phạm Thị Ánh Dương | 30/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561139 | Ngô Kim Dương | 19/05/2006 | Thiệu Ngọc | A7 | Cơ bản C |
561143 | Trịnh Thị Dương | 27/09/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561144 | Nguyễn Thùy Dương | 15/05/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561147 | Trần Thị Thùy Dương | 30/11/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561148 | Trịnh Thùy Dương | 22/12/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561149 | Trịnh Tùng Dương | 05/05/2006 | Định Liên | A1 | CB khối A1 |
561150 | Nguyễn Văn Dương | 17/08/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561152 | Lê Đình Duy | 05/02/2006 | Định Tường | A3 | Ban tự nhiên |
561154 | Lê Trịnh Hoàng Duy | 19/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561156 | Trịnh Minh Duy | 06/09/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
561157 | Trịnh Quốc Duy | 09/09/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
561158 | Lê Văn Duy | 13/03/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561159 | Nguyễn Văn Duy | 21/03/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561160 | Nguyễn Văn Duy | 26/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561161 | Phạm Hồng Duyên | 25/07/2006 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
561162 | Đào Thị Mỹ Duyên | 03/05/2005 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561163 | Lê Thị Mỹ Duyên | 16/10/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561164 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 28/03/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561165 | Lê Thị Duyên | 31/03/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561167 | Lưu Thị Duyên | 23/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561168 | Trịnh Thị Duyên | 26/04/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561173 | Lê Xuân Đại | 18/07/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561174 | Lê Thị Đào | 10/05/2006 | Định Thành | A1 | CB khối A1 |
561175 | Phạm Đăng Đạt | 02/07/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561177 | Lê Minh Đạt | 28/01/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
561178 | Bùi Quang Đạt | 20/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561179 | Trịnh Quốc Đạt | 21/07/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561180 | Trịnh Viết Thành Đạt | 04/10/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561181 | Lê Bá Tiến Đạt | 03/10/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561182 | Đào Tiến Đạt | 08/02/2006 | Định Tiến | A5 | Ban tự nhiên |
561185 | Lê Hữu Đỉnh | 21/06/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
561186 | Nguyễn Quốc Định | 05/10/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561191 | Hà Minh Đức | 20/04/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561192 | Lê Minh Đức | 12/07/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
561194 | Trịnh Minh Đức | 03/02/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561199 | Nguyễn Thắng Đức | 18/09/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561200 | Lê Văn Đức | 14/12/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561201 | Nguyễn Văn Đức | 13/01/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561202 | Nguyễn Văn Đức | 21/01/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561203 | Nguyễn Văn Đức | 13/05/2005 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561204 | Lê Việt Đức | 28/11/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561205 | Đỗ Công Giang | 26/07/2006 | TH& Yên Ninh | A3 | Ban tự nhiên |
561206 | Trịnh Đình Giang | 27/11/2006 | TH& Yên Ninh | A6 | Cơ bản A |
561208 | Lê Hương Giang | 08/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561209 | Nguyễn Hương Giang | 03/06/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561211 | Nguyễn Thị Minh Giang | 07/11/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561212 | Nguyễn Thị Phương Giang | 26/09/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561213 | Lê Quỳnh Giang | 07/11/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561214 | Trịnh Thị Giang | 03/08/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561215 | Mai Trúc Giang | 04/03/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561216 | Nguyễn Trường Giang | 02/02/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561217 | Lê Văn Giang | 31/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561218 | Lê Bá Hải | 10/07/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561219 | Trịnh Đình Hải | 20/04/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561220 | Lưu Đức Hải | 10/12/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
561222 | Nguyễn Lê Hải | 28/05/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561223 | Nguyễn Minh Hải | 15/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561225 | Phạm Thị Hải | 09/04/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561227 | Lê Mỹ Hạnh | 20/05/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561228 | Ngô Thị Ngọc Hạnh | 11/07/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561229 | Lê Thị Hồng Hảo | 01/02/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561230 | Hoàng Ngọc Hà | 28/08/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561231 | Nguyễn Ngọc Hà | 04/04/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561232 | Trịnh Thị Ngọc Hà | 18/09/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561233 | Vũ Thị Ngọc Hà | 28/05/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561234 | Lê Thị Thanh Hà | 03/06/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561235 | Bùi Thị Hà | 23/08/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561237 | Trịnh Thị Hà | 05/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561238 | Phạm Thu Hà | 04/09/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561239 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561240 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/04/2006 | Định Hoà | A5 | Ban tự nhiên |
561241 | Nguyễn Thị Thu Hà | 16/06/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561242 | Trịnh Thu Hà | 21/05/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561243 | Trịnh Vũ Nguyệt Hằng | 30/07/2006 | Định Bình | A17 | Cơ bản D |
561244 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 04/01/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561245 | Lê Thị Hằng | 21/04/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561246 | Lê Thị Thu Hằng | 25/10/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561247 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561248 | Trịnh Thị Thu Hằng | 02/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561249 | Lê Thị Thúy Hằng | 21/03/2006 | Định Liên | A17 | Cơ bản D |
561251 | Trịnh Thị Quỳnh Hậu | 24/09/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561252 | Nguyễn Thu Hậu | 06/09/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561255 | Lê Quang Hiền | 25/11/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561256 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 28/01/2006 | Định Hải | A3 | Ban tự nhiên |
561257 | Lê Thị Hiền | 01/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561258 | Ngô Thị Hiền | 05/07/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561259 | Nguyễn Thị Hiền | 17/02/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561260 | Nguyễn Thị Hiền | 01/04/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
561261 | Thiều Thị Hiền | 11/03/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561262 | Trịnh Thị Hiền | 30/09/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561263 | Trịnh Thị Hiền | 14/10/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
561264 | Lê Thị Thu Hiền | 06/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561265 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07/03/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561266 | Trịnh Thị Thu Hiền | 29/08/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
561267 | Trịnh Thu Hiền | 15/06/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561268 | Lê Hoàng Hiệp | 03/07/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561269 | Hoàng Minh Hiệp | 21/03/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
561271 | Nguyễn Duy Hiếu | 22/01/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561272 | Yên Đức Hiếu | 07/08/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
561273 | Đào Ngọc Hiếu | 02/01/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561274 | Nguyễn Thị Hiếu | 07/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561277 | Nguyễn Xuân Hiếu | 11/05/2006 | Thiệu Ngọc | A5 | Ban tự nhiên |
561278 | Lê Quốc Hiệu | 12/11/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561279 | Trần Thị Ngọc Hoa | 20/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561280 | Trịnh Quỳnh Hoa | 25/02/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561281 | Trịnh Quỳnh Hoa | 31/12/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
561282 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 10/07/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561285 | Hoàng Thu Hoa | 16/01/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561286 | Phạm Thị Hoài | 06/05/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561287 | Bùi Thị Thu Hoài | 06/09/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561288 | Nguyễn Văn Hoan | 05/04/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
561289 | Cao Huy Hoàng | 28/10/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561290 | Lê Huy Hoàng | 13/04/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561291 | Lê Huy Hoàng | 24/03/2005 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561293 | Trịnh Huy Hoàng | 15/07/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561294 | Vũ Huy Hoàng | 05/09/2006 | Định Bình | A1 | CB khối A1 |
561295 | Trịnh Trung Hoàng | 09/09/2006 | Yên Lạc | A5 | Ban tự nhiên |
561296 | Hà Văn Hoàng | 04/08/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561299 | Lại Quốc Hoàn | 24/01/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561300 | Lê Quốc Hoàn | 11/07/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561302 | Trịnh Trung Hoàn | 10/09/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561303 | Nguyễn Việt Hoàn | 15/05/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561304 | Lê Thị Hòa | 18/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561306 | Hoàng Thị Hồng | 04/04/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561307 | Hoàng Thị Hồng | 12/05/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561309 | Nguyễn Thị Hồng | 23/06/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561310 | Phạm Thị Hồng | 17/11/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
561311 | Trần Thị Hồng | 04/01/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561312 | Trịnh Thị Hồng | 05/07/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
561313 | Nguyễn Thúy Hồng | 15/12/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561314 | Nguyễn Thị Huế | 21/05/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561316 | Lê Thị Thu Huệ | 18/10/2006 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
561317 | Vũ Chí Hùng | 02/06/2006 | Định Hoà | A4 | Ban tự nhiên |
561321 | Lê Quốc Hùng | 08/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561322 | Lê Tuấn Hùng | 06/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561323 | Nguyễn Văn Hùng | 13/01/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561327 | Lê Việt Hùng | 18/05/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561328 | Nghiêm Hải Hưng | 22/08/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
561330 | Lê Mạnh Hưng | 17/12/2006 | Định Thành | A2 | Ban tự nhiên |
561333 | Lê Thị Lan Hương | 09/07/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561334 | Lê Thị Lan Hương | 21/09/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561335 | Ngô Thị Lan Hương | 08/09/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561338 | Lưu Thị Mai Hương | 08/10/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561339 | Nguyễn Thanh Hương | 22/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561340 | Lưu Thiên Hương | 25/12/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561341 | Đinh Thị Hương | 09/04/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561342 | Lê Thị Hương | 04/07/2006 | Định Tăng | A17 | Cơ bản D |
561343 | Tô Nữ Thị Hương | 10/01/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
561344 | Phạm Thị Hương | 16/02/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561347 | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
561348 | Trịnh Thị Hường | 03/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561350 | Lê Thu Hường | 16/06/2006 | Định Hải | A1 | CB khối A1 |
561352 | Vũ Thị Thu Hường | 23/06/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561354 | Lê Dương Huy | 14/07/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561356 | Bùi Gia Huy | 28/02/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561357 | Phạm Ngọc Huy | 09/10/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561358 | Mai Nhật Huy | 13/12/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
561359 | Nguyễn Quang Huy | 24/02/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561360 | Nguyễn Quang Huy | 05/07/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561361 | Nguyễn Quang Huy | 27/08/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561362 | Trịnh Quang Huy | 20/03/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
561363 | Trịnh Quang Huy | 30/11/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561364 | Trịnh Quang Huy | 20/12/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561365 | Trịnh Trung Huy | 15/12/2006 | Yên Lạc | A6 | Cơ bản A |
561366 | Lê Xuân Huy | 09/02/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
561368 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/09/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561369 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/03/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561370 | Trần Khánh Huyền | 05/08/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561372 | Lê Thanh Huyền | 15/01/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
561374 | Lê Thị Thanh Huyền | 20/12/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561375 | Bùi Thị Thảo Huyền | 14/02/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561376 | Ngô Thị Huyền | 02/06/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561377 | Lê Thu Huyền | 06/02/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561378 | Trịnh Phạm Thu Huyền | 10/12/2006 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
561379 | Lê Thị Thu Huyền | 14/08/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
561380 | Lê Thương Huyền | 03/09/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
561381 | Nguyễn Anh Huynh | 02/01/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561382 | Đinh Quang Huỳnh | 09/08/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561385 | Trịnh Đình Khánh | 14/12/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
561386 | Ngô Huy Khánh | 01/10/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
561387 | Nguyễn Nam Khánh | 21/01/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561389 | Trịnh Xuân Khánh | 24/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561390 | Trịnh Văn Khoa | 02/09/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
561391 | Nguyễn Trọng Khôi | 06/11/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
561395 | Phạm Trung Kiên | 10/03/2006 | Định Hải | A15 | Cơ bản D |
561397 | Lưu Đức Kiệt | 25/03/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561398 | Hoàng Gia Kiệt | 28/12/2006 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
561399 | Ngô Gia Kiệt | 04/09/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
561400 | Bùi Tuấn Kiệt | 26/11/2006 | Thị trấn | A7 | Cơ bản C |
561402 | Trịnh Thị Hương Lan | 29/09/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561404 | Nguyễn Phương Lan | 07/03/2006 | Thiệu Thành | A16 | Cơ bản D |
561405 | Mai Quỳnh Lan | 22/09/2006 | Định Tường | A15 | Cơ bản D |
561406 | Lê Thị Lan | 22/06/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
561407 | Trịnh Thị Lan | 16/01/2006 | TH& Yên Ninh | A1 | CB khối A1 |
561408 | Trương Thị Lan | 10/09/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
561409 | Trần Doãn Lăng | 04/09/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561411 | Lê Hoàng Lâm | 19/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561413 | Lê Thị Hồng Lê | 01/02/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561414 | Lê Hồng Liên | 20/01/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561416 | Phạm Thị Liên | 02/08/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561417 | Lê Thị Thu Liên | 16/01/2007 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561419 | Lê Diệu Linh | 24/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561420 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 06/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561421 | Phạm Thị Diệu Linh | 13/11/2006 | Định Tân | A17 | Cơ bản D |
561422 | Phạm Đức Linh | 28/01/2006 | Định Long | A2 | Ban tự nhiên |
561423 | Nguyễn Lê Hải Linh | 02/09/2006 | Yên Thái | A17 | Cơ bản D |
561424 | Lê Hoàng Hà Linh | 23/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561425 | Đoàn Khánh Linh | 05/07/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561426 | Nguyễn Khánh Linh | 25/05/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561427 | Phạm Khánh Linh | 01/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561428 | Đào Thị Khánh Linh | 01/12/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
561429 | Đỗ Thị Khánh Linh | 06/11/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
561430 | Lê Thị Khánh Linh | 05/02/2006 | Định Hải | A17 | Cơ bản D |
561431 | Lê Thị Khánh Linh | 03/03/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561432 | Lê Thị Khánh Linh | 09/05/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561433 | Lê Thị Khánh Linh | 15/06/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
561435 | Trịnh Thị Khánh Linh | 27/09/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
561436 | Lê Trang Khánh Linh | 02/08/2006 | Định Liên | A5 | Ban tự nhiên |
561437 | Vũ Khánh Linh | 21/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
561438 | Lê Kiều Linh | 10/10/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561439 | Bùi Thị Lan Linh | 07/12/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561440 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 10/01/2006 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
561441 | Nguyễn Nhật Linh | 05/02/2006 | Yên Lạc | A17 | Cơ bản D |
561442 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 28/08/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561443 | Lê Phương Linh | 02/12/2006 | Định Liên | A16 | Cơ bản D |
561444 | Ngô Phương Linh | 20/03/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561445 | Nguyễn Phương Linh | 30/04/2006 | Thiệu Ngọc | A7 | Cơ bản C |
561446 | Nguyễn Phương Linh | 16/07/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561447 | Quản Thị Phương Linh | 02/07/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
561448 | Trịnh Phương Linh | 11/07/2006 | Thiệu Vũ | A17 | Cơ bản D |
561449 | Trịnh Vũ Quỳnh Linh | 11/10/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561450 | Lê Thị Linh | 27/11/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561451 | Ngô Thị Linh | 22/09/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561452 | Nguyễn Thị Linh | 01/03/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
561453 | Trịnh Thị Linh | 24/03/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561455 | Vũ Thị Linh | 18/11/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
561456 | Nguyễn Đỗ Thùy Linh | 09/06/2006 | Định Hưng | A1 | CB khối A1 |
561457 | Lê Hoàng Thùy Linh | 31/12/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561459 | Cao Thị Thùy Linh | 08/01/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561460 | Lê Thị Thùy Linh | 06/06/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561461 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 18/07/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
561462 | Phạm Thị Thùy Linh | 22/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561463 | Trần Thị Thùy Linh | 17/10/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561464 | Trịnh Thị Thùy Linh | 22/02/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561466 | Lê Trịnh Thúy Linh | 29/08/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561468 | Nguyễn Văn Linh | 23/08/2005 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
561470 | Trịnh Thị Loan | 24/01/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
561472 | Trần Gia Long | 20/12/2006 | Thị trấn | A4 | Ban tự nhiên |
561474 | Nguyễn Thành Long | 10/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561476 | Mai Vĩnh Long | 10/02/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561477 | Trịnh Thị Thủy Lợi | 23/05/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
561478 | Bùi Đức Lương | 06/11/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
561479 | Vũ Đức Lương | 06/02/2006 | Định Tiến | A2 | Ban tự nhiên |
561480 | Trịnh Đăng Hoàng Lương | 07/07/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
561483 | Lê Thị Hoa Ly | 20/06/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
561484 | Bùi Thị Hồng Ly | 19/07/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
561485 | Nguyễn Hoàng Khánh Ly | 02/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561486 | Nguyễn Khánh Ly | 30/11/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
561487 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 21/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561488 | Trịnh Khánh Ly | 26/05/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561489 | Trịnh Thị Mai Ly | 17/03/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561490 | Nguyễn Thị Ly | 28/08/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561491 | Trần Thị Ly | 01/12/2006 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
561493 | Trịnh Lê Mai | 02/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561495 | Trần Thị Ngọc Mai | 04/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561496 | Đào Quỳnh Mai | 07/12/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
561497 | Trịnh Thị Quỳnh Mai | 12/11/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561498 | Lê Thị Thanh Mai | 19/12/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561499 | Trịnh Trần Thanh Mai | 01/03/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561500 | Trịnh Thảo Mai | 22/01/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
561501 | Trần Thị Mai | 26/05/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
561502 | Trịnh Thị Mai | 12/02/2006 | Định Liên | A4 | Ban tự nhiên |
561503 | Trịnh Thị Mai | 13/03/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561504 | Trần Thị Xuân Mai | 04/07/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
561505 | Trịnh Thị Xuân Mai | 29/12/2006 | Định Bình | A3 | Ban tự nhiên |
561506 | Lê Duy Mạnh | 11/04/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561508 | Lê Đình Mạnh | 08/11/2006 | Định Thành | A6 | Cơ bản A |
561513 | Lê Thị Mến | 28/06/2006 | Định Tường | A17 | Cơ bản D |
561514 | Trịnh Thị Mến | 12/07/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
561515 | Lê Anh Minh | 30/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
561516 | Chu Bảo Minh | 21/04/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561517 | Lê Trần Bình Minh | 11/10/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
561518 | Đào Duy Minh | 17/06/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
561519 | Trịnh Đình Minh | 19/11/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561520 | Trịnh Đình Minh | 24/12/2006 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
561521 | Lê Đức Minh | 20/05/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
561522 | Lê Hải Minh | 20/06/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561523 | Nguyễn Ngọc Minh | 25/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561524 | Hà Quang Minh | 08/07/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561525 | Nguyễn Quang Minh | 22/02/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561527 | Trịnh Quang Minh | 21/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
561528 | Trịnh Quang Minh | 22/12/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
561530 | Vũ Thành Minh | 06/10/2006 | Định Hoà | A5 | Ban tự nhiên |
561531 | Nguyễn Thị Minh | 10/05/2006 | Định Hải | A1 | CB khối A1 |
561534 | Đặng Hà My | 12/12/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561535 | Lê Hà My | 27/10/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
561536 | Hà Thị Trà My | 17/05/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
561537 | Nguyễn Thị Trà My | 26/10/2006 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
561538 | Trịnh Thị Trà My | 04/02/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
561542 | Phạm Hải Nam | 30/06/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561544 | Trương Thành Nam | 25/10/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561545 | Cao Thị Nam | 10/05/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561548 | Lê Thị Nga | 15/10/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
561549 | Ngô Thị Nga | 06/08/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
561550 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
561551 | Vũ Thị Thúy Nga | 26/03/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
561552 | Nguyễn Khánh Ngân | 13/01/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561553 | Đỗ Thị Kim Ngân | 06/09/2006 | TH& Yên Ninh | A5 | Ban tự nhiên |
561554 | Vũ Thị Kim Ngân | 20/12/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561555 | Vũ Bùi Mai Ngân | 03/08/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561556 | Lê Thị Ngân | 09/01/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561557 | Nguyễn Thị Ngân | 30/12/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561559 | Trịnh Minh Nghĩa | 24/08/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561560 | Trịnh Minh Nghĩa | 12/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
561562 | Lê Trọng Nghĩa | 20/01/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561565 | Lê Thị Bích Ngọc | 06/08/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561566 | Trịnh Hữu Ngọc | 11/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
561567 | Trần Thị Minh Ngọc | 09/02/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561568 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10/01/2006 | Định Tân | A15 | Cơ bản D |
561569 | Trần Văn Ngọc | 26/10/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561570 | Trần Khôi Nguyên | 13/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
561571 | Lê Thị Thảo Nguyên | 18/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
561572 | Nguyễn Văn Nguyên | 19/08/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
561573 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 04/09/2006 | Định Thành | A14 | Cơ bản D |
561574 | Nguyễn Minh Nguyệt | 11/09/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
561575 | Trịnh Thị Nguyệt | 09/04/2006 | Định Tường | A17 | Cơ bản D |
561576 | Lê Thùy Nhâm | 11/09/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
561577 | Lê Đình Nhân | 26/10/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
561578 | Nguyễn Văn Nhân | 29/03/2006 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
561579 | Trịnh Quốc Nhật | 01/02/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
561580 | Nguyễn Bảo Nhi | 11/10/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
561581 | Trịnh Phương Bảo Nhi | 14/06/2006 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
561582 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 29/03/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
561584 | Đỗ Thị Trang Nhi | 17/12/2006 | Lê Đình Kiên | A16 | Cơ bản D |
561585 | Lê Thị Tuyết Nhi | 30/01/2006 | Thị trấn | A17 | Cơ bản D |
561587 | Nguyễn Yến Nhi | 23/11/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
561588 | Nguyễn Yến Nhi | 27/12/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
561589 | Phùng Yến Nhi | 24/01/2006 | Định Long | A3 | Ban tự nhiên |
561590 | Lê Thị Yến Nhi | 03/04/2006 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
561591 | Lê Thị Yến Nhi | 23/04/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
561592 | Lê Thị Yến Nhi | 16/05/2006 | Định Tường | A15 | Cơ bản D |
561593 | Lê Thị Yến Nhi | 09/11/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561594 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/04/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
561595 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
561596 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
561597 | Vũ Thị Yến Nhi | 24/08/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
561598 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/12/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
561599 | Nguyễn Thị Nhung | 17/01/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
561600 | Nguyễn Thị Nhung | 30/11/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562001 | Đỗ Thùy Nhung | 02/11/2006 | Định Công | A1 | CB khối A1 |
562002 | Kiều Trang Nhung | 06/06/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562003 | Kiều Quỳnh Như | 04/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562005 | Phạm Thị Tố Như | 14/03/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
562006 | Đinh Thị Hoài Ninh | 24/08/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562008 | Nguyễn Thị Nụ | 27/01/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
562010 | Lê Thị Kim Oanh | 27/08/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562011 | Mai Thị Kim Oanh | 06/04/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
562012 | Trịnh Thị Kim Oanh | 11/02/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562013 | Nguyễn Thị Oanh | 08/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562014 | Lê Duy Phát | 17/06/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562015 | Lê Hữu Phong | 29/11/2006 | Thị trấn | A5 | Ban tự nhiên |
562016 | Lê Ngọc Phong | 10/02/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
562017 | Nguyễn Duy Phúc | 02/07/2006 | Định Hoà | A16 | Cơ bản D |
562018 | Lê Xuân Trọng Phúc | 05/12/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
562019 | Lê Văn Phúc | 19/01/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562020 | Trịnh Văn Phúc | 01/02/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562022 | Nguyễn Gia Phú | 04/01/2007 | Định Tân | A4 | Ban tự nhiên |
562023 | Đào Thị Anh Phương | 14/08/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562024 | Lê Trịnh Đăng Phương | 12/10/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
562025 | Dương Đức Phương | 25/08/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
562026 | Thiều Thị Hồng Phương | 07/03/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562027 | Lê Huyền Phương | 01/11/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562028 | Hoàng Khánh Phương | 07/11/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562029 | Lê Thị Mai Phương | 15/08/2006 | Định Tường | A1 | CB khối A1 |
562030 | Nguyễn Lê Minh Phương | 17/02/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562031 | Trịnh Thị Minh Phương | 20/11/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562032 | Lê Thị Quỳnh Phương | 25/12/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
562033 | Nguyễn Thế Phương | 14/08/2006 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
562034 | Hoàng Thị Phương | 28/01/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
562035 | Lưu Thị Phương | 08/08/2006 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
562036 | Trần Thị Phương | 23/09/2006 | Định Tăng | A16 | Cơ bản D |
562037 | Nguyễn Thu Phương | 15/10/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562038 | Khương Thị Thu Phương | 06/12/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562039 | Trịnh Thị Thu Phương | 28/04/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
562040 | Hoàng Văn Phương | 03/09/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562041 | Nguyễn Văn Phương | 23/09/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562043 | Trịnh Thị Phượng | 01/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562044 | Vũ Duy Quang | 06/01/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562045 | Lê Anh Quân | 23/05/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562046 | Lê Anh Quân | 04/07/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562047 | Trịnh Hoàng Quân | 03/11/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562048 | Lê Minh Quân | 22/05/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562050 | Lê Thế Minh Quân | 16/04/2006 | Thị trấn | A3 | Ban tự nhiên |
562051 | Cao Thụy Quân | 06/04/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562055 | Kiều Thị Quyết | 27/01/2006 | Đông Tiến | A15 | Cơ bản D |
562056 | Lưu Thị Diễm Quỳnh | 27/05/2006 | Yên Lạc | A3 | Ban tự nhiên |
562057 | Lê Thị Hải Quỳnh | 22/10/2006 | Định Thành | A15 | Cơ bản D |
562059 | Khương Như Quỳnh | 08/03/2006 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
562062 | Lê Thị Quỳnh | 15/03/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562063 | Đào Thị Thúy Quỳnh | 20/09/2006 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
562064 | Trịnh Bách Quý | 04/09/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
562065 | Lê Đức Quý | 05/12/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562066 | Trịnh Thị Quý | 12/02/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562068 | Trịnh Hùng Sâm | 24/10/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562070 | Trịnh Hùng Bách Sơn | 13/06/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562072 | Trịnh Phạm Cao Sơn | 23/05/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
562073 | Trịnh Công Sơn | 23/03/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562074 | Trịnh Đình Sơn | 13/08/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562075 | Lê Hoàng Sơn | 04/02/2006 | Lê Đình Kiên | A7 | Cơ bản C |
562077 | Lê Minh Sơn | 17/04/2006 | Định Hải | A3 | Ban tự nhiên |
562078 | Trần Thái Sơn | 26/10/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562079 | Trương Văn Sơn | 08/05/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562080 | Trịnh Đình Sỹ | 10/03/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562082 | Lê Văn Tài | 10/01/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
562084 | Trịnh Thị Mỹ Tâm | 24/12/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562085 | Lê Thị Thanh Tâm | 15/07/2006 | Định Hoà | A15 | Cơ bản D |
562087 | Trần Thanh Tâm | 17/07/2006 | Định Tăng | A15 | Cơ bản D |
562088 | Lê Thị Tâm | 19/10/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562090 | Lê Xuân Tâm | 22/04/2006 | Định Thành | A4 | Ban tự nhiên |
562091 | Trịnh Vũ Trọng Tần | 16/04/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
562092 | Lê Đình Thái | 28/05/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562095 | Nguyễn Thị Kiều Thanh | 16/08/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562096 | Nguyễn Phương Thanh | 19/07/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562097 | Lê Thị Phương Thanh | 18/11/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562098 | Nguyễn Thị Vân Thanh | 26/11/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562100 | Lê Đình Thành | 12/05/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562101 | Lê Đức Thành | 19/12/2006 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
562102 | Nguyễn Hà Thành | 16/02/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562103 | Nguyễn Minh Thành | 13/03/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562104 | Trịnh Quốc Thành | 09/03/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562105 | Lang Tấn Thành | 18/03/2006 | Thị trấn | A1 | CB khối A1 |
562106 | Nguyễn Tất Thành | 10/05/2006 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
562107 | Phạm Thị Thành | 14/12/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562109 | Lê Văn Thành | 26/04/2006 | Định Tăng | A2 | Ban tự nhiên |
562111 | Lưu Văn Thành | 05/10/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562112 | Ngô Văn Thành | 06/08/2006 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản A |
562113 | Phạm Văn Thành | 15/02/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562114 | Lê Xuân Thành | 06/05/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
562115 | Nguyễn Ngọc Thao | 15/05/2006 | Định Bình | A4 | Ban tự nhiên |
562116 | Lưu Phương Thảo | 12/11/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
562118 | Lê Thị Phương Thảo | 29/05/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562119 | Lê Thị Phương Thảo | 06/12/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562120 | Ngô Thị Phương Thảo | 05/04/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562121 | Trịnh Thị Phương Thảo | 09/10/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
562122 | Trịnh Phương Thảo | 06/11/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562123 | Lê Thanh Thảo | 10/10/2006 | Định Bình | A16 | Cơ bản D |
562124 | Lê Thị Thanh Thảo | 28/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562125 | Lưu Thiện Thảo | 08/12/2006 | Định Liên | A3 | Ban tự nhiên |
562127 | Lê Thị Thảo | 12/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562128 | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562130 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 22/11/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562132 | Hà Thị Thắm | 22/02/2006 | Thị trấn | A5 | Ban tự nhiên |
562133 | Nguyễn Thị Thắm | 23/06/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562134 | Trịnh Thị Thắm | 24/10/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562135 | Mai Văn Bảo Thắng | 01/06/2006 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
562136 | Lê Khắc Đức Thắng | 02/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562137 | Trịnh Đức Thắng | 16/01/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562138 | Trần Quang Thắng | 27/01/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562141 | Lê Tiến Thắng | 12/05/2006 | Thiệu Vũ | A6 | Cơ bản A |
562142 | Lê Ninh Toàn Thắng | 04/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562143 | Hoàng Văn Thắng | 24/02/2006 | Thiệu Thành | A5 | Ban tự nhiên |
562145 | Trịnh Văn Thắng | 29/09/2006 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
562146 | Trịnh Xuân Thắng | 15/10/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562148 | Trịnh Ngọc Thiện | 31/10/2006 | Định Liên | A2 | Ban tự nhiên |
562149 | Nguyễn Đức Thịnh | 22/12/2006 | Định Hải | A5 | Ban tự nhiên |
562150 | Trịnh Trung Thịnh | 13/03/2006 | Yên Lạc | A4 | Ban tự nhiên |
562151 | Nguyễn Đình Thông | 17/09/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562152 | Nguyễn Văn Thông | 21/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562153 | Trịnh Thị Anh Thơ | 09/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562154 | Phạm Thị Hoài Thu | 10/08/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562155 | Trịnh Thị Phương Thu | 02/01/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562156 | Lê Thanh Thu | 08/08/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562157 | Nguyễn Thị Thu | 24/07/2006 | Định Tiến | A15 | Cơ bản D |
562158 | Nguyễn Thị Thu | 28/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
562159 | Trịnh Thị Thu | 20/01/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562160 | Nguyễn Duy Thuận | 16/03/2005 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562161 | Nguyễn Đức Thuận | 14/07/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562162 | Mai Anh Thư | 09/01/2006 | Thiệu Thành | A5 | Ban tự nhiên |
562164 | Trịnh Thị Anh Thư | 03/06/2006 | Định Long | A5 | Ban tự nhiên |
562165 | Trịnh Anh Thư | 05/07/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
562166 | Trịnh Thị Khánh Thư | 20/09/2006 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
562167 | Trịnh Thị Minh Thư | 20/11/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
562168 | Trần Thanh Thư | 26/09/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
562169 | Nguyễn Văn Thức | 12/01/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562171 | Lê Hiền Thương | 10/06/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562175 | Nguyễn Thị Thương | 06/08/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562179 | Trịnh Thị Thương | 08/04/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562180 | Trần Thị Thu Thương | 25/02/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562183 | Vũ Thị Hồng Thuyên | 18/05/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562184 | Nguyễn Phương Thùy | 01/09/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562185 | Lê Thị Phương Thùy | 08/08/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562188 | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2006 | Thiệu Thành | A4 | Ban tự nhiên |
562189 | Trịnh Thị Thúy | 15/01/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562190 | Trịnh Thị Thúy | 28/11/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
562191 | Lê Thị Thủy | 14/07/2006 | Định Tiến | A17 | Cơ bản D |
562192 | Lê Thị Thủy | 16/09/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562194 | Trịnh Thị Thủy | 30/10/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562196 | Trần Thị Thu Thủy | 15/06/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
562197 | Nguyễn Thị Phương Thụy | 27/05/2006 | Thiệu Thành | A12 | Cơ bản D |
562199 | Nguyễn Hữu Tiến | 13/03/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
562200 | Lê Thị Hồng Tình | 22/02/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562204 | Trịnh Hữu Toàn | 02/06/2006 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
562205 | Nguyễn Khánh Toàn | 04/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562206 | Nguyễn Long Toàn | 17/11/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
562209 | Đào Xuân Toàn | 20/01/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562210 | Nguyễn Xuân Toàn | 13/10/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
562211 | Ngô Văn Toản | 11/07/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562212 | Nguyễn Thị Đào Trang | 31/08/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562213 | Trịnh Thị Hiền Trang | 10/12/2006 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
562214 | Lê Huyền Trang | 17/08/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562215 | Lưu Huyền Trang | 30/05/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562216 | Đỗ Thị Huyền Trang | 30/03/2006 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
562217 | Lê Thị Huyền Trang | 27/04/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562219 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 14/09/2006 | Định Hưng | A15 | Cơ bản D |
562220 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 21/11/2006 | Định Hải | A17 | Cơ bản D |
562221 | Trần Thị Huyền Trang | 02/08/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562222 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/08/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562223 | Trần Huyền Trang | 13/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562225 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/12/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
562226 | Trần Linh Trang | 29/06/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562227 | Nguyễn Mai Trang | 03/08/2006 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
562228 | Hách Thị Mai Trang | 10/11/2006 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
562230 | Trịnh Minh Trang | 11/02/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562231 | Lê Thị Quỳnh Trang | 11/05/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
562232 | Hoàng Thị Trang | 01/12/2005 | Thiệu Vũ | A7 | Cơ bản C |
562233 | Nguyễn Thị Trang | 19/01/2006 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
562234 | Nguyễn Thị Trang | 18/12/2006 | Định Long | A15 | Cơ bản D |
562235 | Phạm Thị Trang | 13/09/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562236 | Nguyễn Thu Trang | 18/03/2006 | TH& Yên Ninh | A17 | Cơ bản D |
562237 | Đỗ Thị Thu Trang | 25/07/2006 | Định Tăng | A14 | Cơ bản D |
562238 | Lê Thị Thu Trang | 04/03/2006 | Định Tăng | A4 | Ban tự nhiên |
562239 | Lê Thị Thu Trang | 01/12/2006 | Định Tiến | A1 | CB khối A1 |
562240 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/08/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
562242 | Nguyễn Thùy Trang | 07/07/2006 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
562243 | Lê Thị Thanh Trà | 23/11/2006 | Định Liên | A15 | Cơ bản D |
562244 | Ngô Ngọc Bảo Trâm | 09/11/2006 | Thị trấn | A15 | Cơ bản D |
562245 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 27/05/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562249 | Lê Hồng Trọng | 04/01/2006 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
562250 | Nguyễn Hữu Trọng | 09/12/2006 | Định Bình | A6 | Cơ bản A |
562251 | Lê Văn Trọng | 05/10/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562254 | Lê Ngọc Trung | 06/05/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562255 | Ngô Quang Trung | 02/08/2006 | Định Hoà | A10 | Cơ bản D |
562257 | Nguyễn Thành Trung | 18/04/2006 | Thị trấn | A2 | Ban tự nhiên |
562258 | Lê Văn Trung | 27/10/2006 | Định Tăng | A1 | CB khối A1 |
562260 | Vũ Đăng Trường | 20/02/2006 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
562265 | Phạm Văn Trường | 08/06/2006 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
562268 | Nguyễn Xuân Trường | 06/12/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562269 | Trịnh Xuân Trường | 15/10/2006 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
562270 | Lê Anh Tuấn | 09/09/2006 | Định Tường | A5 | Ban tự nhiên |
562271 | Ngô Anh Tuấn | 06/06/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562272 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/12/2006 | Lê Đình Kiên | A1 | CB khối A1 |
562273 | Lê Văn Anh Tuấn | 01/03/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562275 | Vũ Anh Tuấn | 25/09/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562276 | Vũ Châu Tuấn | 09/01/2006 | Định Tiến | A3 | Ban tự nhiên |
562277 | Trịnh Hoàng Tuấn | 08/03/2006 | TH& Yên Ninh | A4 | Ban tự nhiên |
562278 | Đỗ Khắc Tuấn | 06/01/2006 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
562279 | Nguyễn Minh Tuấn | 05/02/2006 | Định Tiến | A14 | Cơ bản D |
562280 | Phạm Ngọc Tuấn | 05/10/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562282 | Phạm Quốc Tuấn | 23/09/2006 | Định Tân | A3 | Ban tự nhiên |
562283 | Đỗ Thanh Tuấn | 28/08/2006 | Thiệu Ngọc | A1 | CB khối A1 |
562284 | Trịnh Văn Tuấn | 08/03/2006 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
562286 | Trịnh Thanh Tùng | 25/07/2006 | Định Long | A4 | Ban tự nhiên |
562288 | Trương Văn Tùng | 06/01/2006 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
562291 | Lê Cẩm Tú | 28/04/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562292 | Bùi Thị Cẩm Tú | 03/07/2006 | Định Hưng | A5 | Ban tự nhiên |
562294 | Trịnh Minh Tú | 08/09/2006 | Định Long | A3 | Ban tự nhiên |
562295 | Trịnh Thị Tú | 21/01/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562296 | Vũ Lê Văn Tú | 27/04/2006 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
562297 | Nguyễn Văn Tú | 01/01/2005 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
562298 | Phạm Văn Tú | 16/04/2006 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
562302 | Lê Thị Tứ | 24/10/2006 | Định Tiến | A5 | Ban tự nhiên |
562303 | Nguyễn Thế Tuyên | 08/12/2006 | Định Bình | A5 | Ban tự nhiên |
562305 | Nguyễn Thị Tuyền | 04/06/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562306 | Phạm Thị Kim Tuyến | 01/06/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562307 | Lê Thị Tuyển | 22/10/2006 | Định Tiến | A13 | Cơ bản D |
562308 | Lê Thị Ánh Tuyết | 02/12/2006 | Định Tiến | A4 | Ban tự nhiên |
562309 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 06/05/2006 | Định Tân | A13 | Cơ bản D |
562311 | Trịnh Mai Uyên | 18/07/2006 | Định Long | A17 | Cơ bản D |
562312 | Trịnh Thị Phương Uyên | 07/06/2006 | Lê Đình Kiên | A8 | Cơ bản D |
562313 | Trịnh Tố Uyên | 25/05/2006 | Định Tân | A16 | Cơ bản D |
562314 | Trịnh Tố Uyên | 03/08/2006 | Thị trấn | A16 | Cơ bản D |
562315 | Lê Thanh Vân | 28/12/2006 | Yên Lạc | A9 | Cơ bản D |
562316 | Ngô Thị Thanh Vân | 29/05/2006 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
562317 | Hoàng Thị Vân | 28/02/2006 | Định Hưng | A16 | Cơ bản D |
562318 | Lê Thị Vân | 02/09/2006 | Định Liên | A4 | Ban tự nhiên |
562319 | Trịnh Thị Vân | 23/01/2006 | Thiệu Ngọc | A13 | Cơ bản D |
562320 | Trịnh Thị Vân | 20/04/2006 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
562321 | Lê Thúy Vân | 02/05/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562322 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 04/07/2006 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
562323 | Nguyễn Đăng Vinh | 28/03/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
562324 | Trịnh Đình Vinh | 13/11/2006 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
562325 | Đinh Quang Vinh | 03/07/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562326 | Nguyễn Quang Vinh | 10/12/2006 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
562327 | Lê Thành Vinh | 25/04/2006 | Định Bình | A1 | CB khối A1 |
562328 | Ngô Thế Vinh | 26/04/2006 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
562330 | Nguyễn Phùng Vượng | 09/02/2006 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
562331 | Nguyễn Long Vũ | 20/09/2006 | Định Hoà | A1 | CB khối A1 |
562334 | Lê Văn Trương Vũ | 08/08/2006 | Lê Đình Kiên | A2 | Ban tự nhiên |
562335 | Đỗ Tuấn Vũ | 15/07/2006 | Định Tân | A2 | Ban tự nhiên |
562336 | Nguyễn Hà Vy | 09/12/2006 | Định Tăng | A5 | Ban tự nhiên |
562337 | Hoàng Mai Vy | 04/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562338 | Trương Thị Mỹ Vy | 29/04/2006 | Yên Thái | A7 | Cơ bản C |
562339 | Lưu Thị Phương Vy | 02/10/2006 | Lê Đình Kiên | A17 | Cơ bản D |
562340 | Trịnh Nguyễn Tường Vy | 31/07/2006 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
562341 | Lê Thị Xinh | 07/07/2006 | Yên Lạc | A5 | Ban tự nhiên |
562343 | Bùi Thị Xuân | 15/12/2006 | Định Tăng | A13 | Cơ bản D |
562344 | Nguyễn Thị Xuân | 05/02/2006 | Thiệu Vũ | A14 | Cơ bản D |
562346 | Lê Hải Yến | 08/11/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562348 | Dương Thị Hải Yến | 27/07/2006 | Định Bình | A15 | Cơ bản D |
562349 | Khương Thị Hải Yến | 27/11/2006 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
562350 | Nguyễn Thị Hải Yến | 05/05/2006 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
562351 | Lê Thị Hồng Yến | 30/10/2006 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
562352 | Trần Thị Mai Yến | 07/10/2006 | Lê Đình Kiên | A5 | Ban tự nhiên |
562353 | Hồ Như Ý | 01/04/2006 | Thị trấn | A8 | Cơ bản D |
861386 | Trần Ngọc Trung | 12/02/2006 | Lam sơn về | A2 | Ban tự nhiên |
861390 | Lê Thị Xuân | 16/02/2006 | Lam sơn về | A1 | CB khối A1 |
861523 | Lê Thành Đạt | 10/05/2006 | Lam sơn về | A3 | Ban tự nhiên |
Bảo lưu | Lê Tiến Mạnh | 10/07/2005 | Lê Đình Kiên | A4 | Ban tự nhiên |
Bảo lưu từ 10A15 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Lê Thị Duyên | 16/05/2005 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Nguyễn Thị Hằng | 17/10/2006 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Lê Văn Quyền Linh | 17/07/2005 | Định Thành | A10 | Cơ bản D |
HS K.Tật | Trịnh Thị Linh Nhi | 29/06/2006 | Lê Đình Kiên | A3 | Ban tự nhiên |
HS K.Tật | Phạm Huy Hoàng | 26/10/2005 | Định Tân | A6 | Cơ bản A |
HS K.Tật | Lưu Đức Công | 25/10/2006 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
Lưu ban từ 10A11 | Lê Văn Nam | 12/5/2005 | Định Bình | A8 | Cơ bản D |
Lưu ban từ 10A4 | Kiều Đức Quân | 26/08/2005 |
Định Bình | A6 | Cơ bản A |
Lưu ban từ 10A6 | Lê Văn Hậu | 04/07/2005 | Thiệu Thành | A7 | Cơ bản C |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn