Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học
STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | SBD | Phòng | Ghi chú |
1 | 10A1 | Nguyễn Đức Anh | 26/03/2004 | 24 | 34 | |
2 | 10A1 | Trịnh Mai Anh | 19/04/2004 | 39 | 35 | |
3 | 10A1 | Lâm Quang Bách | 23/09/2004 | 49 | 35 | |
4 | 10A1 | Lê Thị Mai Chi | 07/02/2004 | 59 | 35 | |
5 | 10A1 | Phạm Lê Kim Chi | 14/09/2004 | 61 | 36 | |
6 | 10A1 | Trịnh Mai Chung | 07/12/2004 | 68 | 36 | |
7 | 10A1 | Cao Tiến Đạt | 25/05/2004 | 123 | 38 | |
8 | 10A1 | Lê Ngọc Đức | 20/07/2004 | 133 | 38 | |
9 | 10A1 | Lê Thị Hương Giang | 08/06/2004 | 140 | 38 | |
10 | 10A1 | Lê Văn Hậu | 24/12/2004 | 179 | 39 | |
11 | 10A1 | Trịnh Hà Hoa | 20/03/2004 | 200 | 40 | |
12 | 10A1 | Phạm Văn Hùng | 10/12/2004 | 230 | 41 | |
13 | 10A1 | Lê Hoàng Khánh Huyền | 02/04/2004 | 251 | 42 | |
14 | 10A1 | Phạm Ngọc Huyền | 18/09/2004 | 259 | 42 | |
15 | 10A1 | Nguyễn Minh Hương | 11/05/2004 | 237 | 41 | |
16 | 10A1 | Trịnh Trung Kiên | 11/02/2004 | 267 | 42 | |
17 | 10A1 | Nguyễn Anh Kiệt | 28/07/2004 | 269 | 42 | |
18 | 10A1 | Vũ Minh Kiệt | 20/10/2004 | 271 | 43 | |
19 | 10A1 | Lê Huy Khôi | 20/08/2004 | 263 | 42 | |
20 | 10A1 | Bùi Thanh Lam | 06/05/2004 | 272 | 43 | |
21 | 10A1 | Hoàng Bảo Lâm | 17/06/2004 | 273 | 43 | |
22 | 10A1 | Phạm Thị Linh | 09/11/2004 | 304 | 44 | |
23 | 10A1 | Đỗ Đức Mạnh | 16/01/2004 | 331 | 45 | |
24 | 10A1 | Đinh Quang Minh | 15/07/2004 | 339 | 45 | |
25 | 10A1 | Ngô Văn Nam | 21/01/2004 | 352 | 45 | |
26 | 10A1 | Nguyễn Đức Nam | 20/01/2004 | 354 | 45 | |
27 | 10A1 | Lê Thị Thùy Ngân | 29/10/2004 | 363 | 46 | |
28 | 10A1 | Ngô Hùng Phúc | 13/02/2004 | 396 | 47 | |
29 | 10A1 | Lê Ngọc Anh Quân | 28/08/2004 | 417 | 47 | |
30 | 10A1 | Vũ Minh Quân | 10/01/2004 | 420 | 47 | |
31 | 10A1 | Hoàng Văn Sơn | 02/08/2004 | 451 | 49 | |
32 | 10A1 | Lê Hồng Sơn | 11/01/2004 | 452 | 49 | |
33 | 10A1 | Lê Thế Tài | 22/10/2004 | 462 | 49 | |
34 | 10A1 | Bùi Thế Anh Tuấn | 10/01/2004 | 586 | 53 | |
35 | 10A1 | Trịnh Kim Tuyến | 12/04/2004 | 603 | 54 | |
36 | 10A1 | Trịnh Thị Tuyết | 10/08/2004 | 605 | 54 | |
37 | 10A1 | Vũ Đức Thịnh | 19/01/2004 | 512 | 51 | |
38 | 10A1 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/08/2004 | 538 | 51 | |
39 | 10A1 | Trịnh Anh Thư | 06/08/2004 | 523 | 51 | |
40 | 10A1 | Mai Thu Trang | 04/09/2004 | 567 | 52 | |
41 | 10A1 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/01/2004 | 571 | 53 | |
42 | 10A1 | Nguyễn Gia Trực | 13/09/2004 | 576 | 53 | |
43 | 10A1 | Lê Thảo Vân | 10/02/2004 | 609 | 54 | |
10A1 Count | 43 | |||||
1 | 10A2 | Trịnh Quốc An | 18/03/2004 | 5 | 34 | |
2 | 10A2 | Lê Hoàng Anh | 24/10/2004 | 16 | 34 | |
3 | 10A2 | Ngô Tuấn Anh | 07/11/2004 | 23 | 34 | |
4 | 10A2 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/2004 | 28 | 34 | |
5 | 10A2 | Trinh Ngọc Hoàng Anh | 25/04/2004 | 41 | 35 | |
6 | 10A2 | Lê Chí Chung | 27/05/2004 | 66 | 36 | |
7 | 10A2 | Lê Tiến Dũng | 10/01/2004 | 84 | 36 | |
8 | 10A2 | Lê Tiến Dũng | 31/08/2004 | 85 | 36 | |
9 | 10A2 | Nguyễn Lê Duy | 01/01/2004 | 111 | 37 | |
10 | 10A2 | Hoàng Thị Thu Hà | 05/04/2004 | 150 | 38 | |
11 | 10A2 | Nguyễn Duy Hà | 25/01/2004 | 153 | 39 | |
12 | 10A2 | Trịnh Thu Hà | 25/10/2004 | 157 | 39 | |
13 | 10A2 | Lê Thế Hải | 03/02/2004 | 162 | 39 | |
14 | 10A2 | Trần Thúy Hiền | 19/04/2004 | 190 | 40 | |
15 | 10A2 | Trần Văn Hiểu | 05/05/2004 | 198 | 40 | |
16 | 10A2 | Bùi Việt Hoàng | 09/03/2004 | 205 | 40 | |
17 | 10A2 | Trịnh Thị Thúy Hồng | 26/09/2004 | 216 | 41 | |
18 | 10A2 | Hà Quang Huy | 28/11/2004 | 249 | 42 | |
19 | 10A2 | Lê Tuấn Kiên | 31/08/2004 | 264 | 42 | |
20 | 10A2 | Trịnh Ngọc Kiên | 01/04/2004 | 266 | 42 | |
21 | 10A2 | Trần Phú Kiệt | 27/11/2004 | 270 | 42 | |
22 | 10A2 | Lê Thị Mai Loan | 31/08/2004 | 311 | 44 | |
23 | 10A2 | Nguyễn Trường Mạnh | 29/10/2004 | 334 | 45 | |
24 | 10A2 | Ngô Hoài Nam | 09/02/2004 | 351 | 45 | |
25 | 10A2 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/11/2004 | 371 | 46 | |
26 | 10A2 | Trần Doãn Như | 10/12/2004 | 387 | 46 | |
27 | 10A2 | Nguyễn Thanh Phong | 18/05/2004 | 393 | 47 | |
28 | 10A2 | Trịnh Đình Phương | 30/01/2004 | 409 | 47 | |
29 | 10A2 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/2004 | 425 | 48 | |
30 | 10A2 | Trần Hồng Sơn | 01/06/2004 | 456 | 49 | |
31 | 10A2 | Luyện Thị Tú | 09/10/2004 | 585 | 53 | |
32 | 10A2 | Lê Anh Tuấn | 14/06/2004 | 589 | 53 | |
33 | 10A2 | Lê Xuân Tuấn | 20/01/2004 | 593 | 53 | |
34 | 10A2 | Trần Anh Tùng | 11/06/2004 | 601 | 54 | |
35 | 10A2 | Lê Huyền Thanh | 07/07/2004 | 490 | 50 | |
36 | 10A2 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/2004 | 479 | 49 | |
37 | 10A2 | Trịnh Hữu Thiện | 19/07/2004 | 511 | 51 | |
38 | 10A2 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/01/2004 | 537 | 51 | |
39 | 10A2 | Lê Hoài Thương | 02/01/2004 | 528 | 51 | |
40 | 10A2 | Trịnh Thanh Thương | 09/02/2004 | 532 | 51 | |
41 | 10A2 | Trịnh Ngọc Tú Văn | 09/01/2004 | 612 | 54 | |
42 | 10A2 | Nguyễn Văn Vỹ | 11/05/2004 | 628 | 54 | |
10A2 Count | 42 | |||||
1 | 10A3 | Lê Đức Anh | 23/12/2004 | 13 | 34 | |
2 | 10A3 | Lê Thị Quỳnh Anh | 19/07/2004 | 21 | 34 | |
3 | 10A3 | Trịnh Lê Xuân Bách | 20/03/2004 | 51 | 35 | |
4 | 10A3 | Trịnh Văn Chương | 22/10/2004 | 69 | 36 | |
5 | 10A3 | Lê Xuân Dũng | 15/03/2004 | 88 | 36 | |
6 | 10A3 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/06/2003 | 116 | 37 | |
7 | 10A3 | Lê Văn Anh Đức | 16/12/2004 | 134 | 38 | |
8 | 10A3 | Nguyễn Thị Giang | 13/03/2004 | 142 | 38 | |
9 | 10A3 | Trịnh Thị Hương Giang | 11/02/2004 | 145 | 38 | |
10 | 10A3 | Cao Thị Thanh Hảo | 22/01/2004 | 178 | 39 | |
11 | 10A3 | Lưu Thị Hiền | 16/05/2004 | 188 | 40 | |
12 | 10A3 | Trịnh Trọng Hiếu | 03/02/2004 | 196 | 40 | |
13 | 10A3 | Vũ Thị Huệ | 12/01/2004 | 226 | 41 | |
14 | 10A3 | Nguyễn Tấn Hùng | 11/03/2004 | 229 | 41 | |
15 | 10A3 | Trịnh Phi Hùng | 11/01/2004 | 231 | 41 | |
16 | 10A3 | Đỗ Xuân Huy | 02/12/2003 | 248 | 42 | |
17 | 10A3 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/04/2004 | 250 | 42 | |
18 | 10A3 | Lê Thị Thu Huyền | 01/11/2004 | 256 | 42 | |
19 | 10A3 | Lưu Tiến Lâm | 18/03/2003 | 276 | 43 | |
20 | 10A3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 23/01/2004 | 303 | 44 | |
21 | 10A3 | Nguyễn Hồng Lộc | 02/11/2004 | 314 | 44 | |
22 | 10A3 | Hoàng Văn Mạnh | 28/01/2004 | 332 | 45 | |
23 | 10A3 | Hoàng Việt Nga | 10/11/2004 | 357 | 45 | |
24 | 10A3 | Lưu Thị Oanh | 24/01/2004 | 392 | 47 | |
25 | 10A3 | Trần Phú | 02/05/2004 | 394 | 47 | |
26 | 10A3 | Khương Minh Quang | 13/08/2004 | 422 | 48 | |
27 | 10A3 | Nguyễn Trọng Anh Quân | 02/06/2004 | 419 | 47 | |
28 | 10A3 | Trịnh Đình Quốc | 01/01/2004 | 428 | 48 | |
29 | 10A3 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 01/10/2004 | 442 | 48 | |
30 | 10A3 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 29/07/2004 | 445 | 48 | |
31 | 10A3 | Lê Hồng Sơn | 05/01/2004 | 453 | 49 | |
32 | 10A3 | Nguyễn Trọng Tài | 27/05/2004 | 463 | 49 | |
33 | 10A3 | Nguyễn Minh Tâm | 09/10/2004 | 470 | 49 | |
34 | 10A3 | Trần Lê Tiến | 23/03/2004 | 544 | 52 | |
35 | 10A3 | Trịnh Duy Toàn | 29/06/2004 | 551 | 52 | |
36 | 10A3 | Trịnh Minh Tuấn | 28/04/2004 | 597 | 53 | |
37 | 10A3 | Trịnh Đình Thái | 16/02/2004 | 478 | 49 | |
38 | 10A3 | Phạm Ngọc Thanh | 21/09/2004 | 491 | 50 | |
39 | 10A3 | Trịnh Phương Thảo | 02/05/2004 | 504 | 50 | |
40 | 10A3 | Lê Huyền Trang | 24/09/2004 | 557 | 52 | |
41 | 10A3 | Trịnh Hải Vân | 27/09/2004 | 611 | 54 | |
42 | 10A3 | Trần Long Vũ | 11/03/2004 | 623 | 54 | |
10A3 Count | 42 | |||||
1 | 10A4 | Đỗ Đức Anh | 25/09/2004 | 7 | 34 | |
2 | 10A4 | Hách Lê Tuấn Anh | 31/01/2004 | 9 | 34 | |
3 | 10A4 | Lê Tuấn Anh | 04/04/2004 | 22 | 34 | |
4 | 10A4 | Nguyễn Thị Châm Anh | 21/01/2004 | 30 | 34 | |
5 | 10A4 | Trịnh Hữu Ngọc Anh | 31/10/2004 | 38 | 35 | |
6 | 10A4 | Lê Văn Dương | 03/12/2004 | 101 | 37 | |
7 | 10A4 | Trịnh Tiến Đạt | 20/01/2004 | 128 | 38 | |
8 | 10A4 | Lê Anh Đức | 28/09/2004 | 131 | 38 | |
9 | 10A4 | Trịnh Thị Hồng Hà | 16/08/2004 | 156 | 39 | |
10 | 10A4 | Trần Tiến Hải | 19/02/2004 | 167 | 39 | |
11 | 10A4 | Lưu Thị Hậu | 05/05/2004 | 180 | 39 | |
12 | 10A4 | Ngô Ngọc Mạnh Huấn | 01/03/2004 | 218 | 41 | |
13 | 10A4 | Lê Thị Huệ | 25/11/2004 | 221 | 41 | |
14 | 10A4 | Trịnh Ngọc Khánh | 23/04/2004 | 261 | 42 | |
15 | 10A4 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 09/08/2004 | 279 | 43 | |
16 | 10A4 | Trịnh Đình Lâm | 20/06/2004 | 277 | 43 | |
17 | 10A4 | Hoàng Khánh Linh | 01/01/2004 | 294 | 43 | |
18 | 10A4 | Lê Đình Lý | 02/11/2004 | 324 | 44 | |
19 | 10A4 | Trần Nhật Minh | 05/02/2004 | 346 | 45 | |
20 | 10A4 | Lê Văn Nam | 09/05/2004 | 350 | 45 | |
21 | 10A4 | Trần Thảo Ngân | 30/08/2004 | 366 | 46 | |
22 | 10A4 | Đinh Quang Nguyên | 06/09/2004 | 374 | 46 | |
23 | 10A4 | Lê Cúc Nhược | 06/01/2004 | 391 | 47 | |
24 | 10A4 | Trịnh Cao Quý | 01/09/2004 | 430 | 48 | |
25 | 10A4 | Khương Nhất Quyền | 04/09/2004 | 434 | 48 | |
26 | 10A4 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/11/2004 | 439 | 48 | |
27 | 10A4 | Ngô Thị Sâm | 27/05/2004 | 448 | 48 | |
28 | 10A4 | Nguyễn Thị Sinh | 04/06/2004 | 450 | 48 | |
29 | 10A4 | Lê Anh Tài | 08/08/2004 | 460 | 49 | |
30 | 10A4 | Nguyễn Văn Tài | 04/01/2004 | 464 | 49 | |
31 | 10A4 | Nguyễn Huy Tấn | 24/04/2004 | 476 | 49 | |
32 | 10A4 | Đỗ Đình Tuấn | 23/09/2003 | 587 | 53 | |
33 | 10A4 | Nguyễn Đức Thuận | 13/04/2004 | 526 | 51 | |
34 | 10A4 | Lê Thị Thu Thủy | 11/04/2004 | 541 | 52 | |
35 | 10A4 | Phạm Thị Thương | 01/10/2004 | 531 | 51 | |
36 | 10A4 | Lê Thị Thu Trà | 05/07/2004 | 553 | 52 | |
37 | 10A4 | Lê Thị Trang | 29/12/2004 | 563 | 52 | |
38 | 10A4 | Phạm Văn Trường | 09/11/2004 | 578 | 53 | |
39 | 10A4 | Trịnh Văn Trường | 20/08/2004 | 579 | 53 | |
40 | 10A4 | Lê Bá Việt | 01/10/2004 | 614 | 54 | |
41 | 10A4 | Ngô Ngọc Vũ | 14/02/2003 | 622 | 54 | |
42 | 10A4 | Trịnh Quốc Vương | 29/07/2004 | 625 | 54 | |
10A4 Count | 42 | |||||
1 | 10A5 | Phạm Văn Cường | 23/02/2004 | 72 | 36 | |
2 | 10A5 | Lê Tiến Dũng | 15/11/2004 | 86 | 36 | |
3 | 10A5 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/2004 | 91 | 37 | |
4 | 10A5 | Trịnh Quốc Dũng | 05/11/2004 | 93 | 37 | |
5 | 10A5 | Trịnh Đăng Duy | 15/06/2004 | 112 | 37 | |
6 | 10A5 | Trịnh Văn Tùng Dương | 15/08/2004 | 107 | 37 | |
7 | 10A5 | Lê Văn Đạt | 13/09/2004 | 125 | 38 | |
8 | 10A5 | Vũ Thành Đạt | 08/04/2004 | 129 | 38 | |
9 | 10A5 | Trần Anh Đức | 25/01/2004 | 138 | 38 | |
10 | 10A5 | Vũ Hoàng Anh Đức | 06/09/2004 | 139 | 38 | |
11 | 10A5 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/12/2004 | 154 | 39 | |
12 | 10A5 | Trần Đức Hải | 11/06/2004 | 166 | 39 | |
13 | 10A5 | Bùi Thị Thanh Hiền | 24/05/2004 | 184 | 40 | |
14 | 10A5 | Lê Minh Hiếu | 21/08/2004 | 193 | 40 | |
15 | 10A5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2003 | 240 | 41 | |
16 | 10A5 | Nguyễn Văn Khanh | 27/05/2004 | 260 | 42 | |
17 | 10A5 | Trịnh Quốc Khánh | 07/04/2004 | 262 | 42 | |
18 | 10A5 | Trịnh Ngọc Lâm | 28/02/2004 | 278 | 43 | |
19 | 10A5 | Bùi Quang Long | 05/10/2004 | 315 | 44 | |
20 | 10A5 | Trịnh Thanh Long | 10/01/2004 | 318 | 44 | |
21 | 10A5 | Lê Thị Tuyết Mai | 16/05/2004 | 326 | 44 | |
22 | 10A5 | Trịnh Văn Mạnh | 01/10/2004 | 338 | 45 | |
23 | 10A5 | Lê Thị Thúy Ngần | 02/05/2004 | 367 | 46 | |
24 | 10A5 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/2004 | 398 | 47 | |
25 | 10A5 | Trịnh Hoàng Phúc | 01/08/2004 | 399 | 47 | |
26 | 10A5 | Trịnh Thị Phượng | 02/09/2004 | 416 | 47 | |
27 | 10A5 | Lê Ngọc Sơn | 15/05/2004 | 455 | 49 | |
28 | 10A5 | Đào Văn Tài | 14/03/2004 | 459 | 49 | |
29 | 10A5 | Trần Văn Tiến | 30/04/2004 | 545 | 52 | |
30 | 10A5 | Trịnh Văn Tiến | 11/01/2004 | 546 | 52 | |
31 | 10A5 | Lê Văn Toàn | 11/08/2004 | 550 | 52 | |
32 | 10A5 | Hoàng Anh Tuấn | 28/02/2004 | 588 | 53 | |
33 | 10A5 | Lê Mạnh Tuấn | 27/05/2003 | 591 | 53 | |
34 | 10A5 | Trịnh Đức Tuấn | 13/01/2004 | 596 | 53 | |
35 | 10A5 | Lê Hữu Tùng | 23/12/2004 | 598 | 53 | |
36 | 10A5 | Phạm Văn Thắng | 07/03/2004 | 484 | 50 | |
37 | 10A5 | Trần Văn Thắng | 28/02/2004 | 486 | 50 | |
38 | 10A5 | Vũ Thị Thương | 25/04/2004 | 534 | 51 | |
39 | 10A5 | Lê Văn Trường | 03/09/2004 | 577 | 53 | |
40 | 10A5 | Trịnh Văn Trường | 24/02/2004 | 580 | 53 | |
41 | 10A5 | Lê Quang Vũ | 05/11/2004 | 621 | 54 | |
42 | 10A5 | Phạm Hùng Vương | 21/12/2004 | 624 | 54 | |
10A5 Count | 42 | |||||
1 | 10A6 | Lê Đức Anh | 13/10/2004 | 14 | 34 | |
2 | 10A6 | Nguyễn Đức Anh | 06/12/2004 | 25 | 34 | |
3 | 10A6 | Thiều Sỹ Anh | 25/03/2004 | 35 | 35 | |
4 | 10A6 | Trịnh Nguyễn Phương Anh | 17/12/2004 | 42 | 35 | |
5 | 10A6 | Trịnh Tuấn Anh | 07/04/2004 | 45 | 35 | |
6 | 10A6 | Trịnh Thị Anh | 02/01/2004 | 44 | 35 | |
7 | 10A6 | Nguyễn Gia Bảo | 26/08/2004 | 53 | 35 | |
8 | 10A6 | Lê Văn Dũng | 15/11/2004 | 87 | 36 | |
9 | 10A6 | Trịnh Quốc Đạt | 29/08/2004 | 127 | 38 | |
10 | 10A6 | Nguyễn Văn Đức | 08/07/2004 | 136 | 38 | |
11 | 10A6 | Trịnh Thị Giáp | 18/11/2004 | 146 | 38 | |
12 | 10A6 | Lê Hồng Hải | 02/03/2004 | 161 | 39 | |
13 | 10A6 | Trịnh Thị Hạnh | 16/06/2004 | 176 | 39 | |
14 | 10A6 | Lê Thuý Hiền | 22/10/2003 | 187 | 40 | |
15 | 10A6 | Trịnh Thu Hiền | 18/10/2004 | 192 | 40 | |
16 | 10A6 | Lê Thị Huyền | 09/02/2004 | 252 | 42 | |
17 | 10A6 | Lê Thị Thanh Huyền | 09/09/2004 | 255 | 42 | |
18 | 10A6 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/2004 | 258 | 42 | |
19 | 10A6 | Lê Văn Hưng | 21/10/2004 | 233 | 41 | |
20 | 10A6 | Cao Thị Hương | 07/07/2004 | 235 | 41 | |
21 | 10A6 | Trịnh Thị Lan Hương | 02/11/2004 | 242 | 42 | |
22 | 10A6 | Vũ Thị Thanh Hương | 23/08/2004 | 245 | 42 | |
23 | 10A6 | Trịnh Thị Hường | 28/02/2004 | 247 | 42 | |
24 | 10A6 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/04/2004 | 302 | 44 | |
25 | 10A6 | Trịnh Thùy Linh | 02/11/2004 | 308 | 44 | |
26 | 10A6 | Lê Thi Thảo Ly | 04/12/2004 | 322 | 44 | |
27 | 10A6 | Trịnh Đình Mạnh | 11/10/2004 | 336 | 45 | |
28 | 10A6 | Lê Thị Minh | 19/12/2004 | 341 | 45 | |
29 | 10A6 | Lê Thị Phương | 13/03/2004 | 403 | 47 | |
30 | 10A6 | Lê Thị Phượng | 01/01/2004 | 414 | 47 | |
31 | 10A6 | Lê Xuân Quang | 16/10/2004 | 423 | 48 | |
32 | 10A6 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/01/2004 | 436 | 48 | |
33 | 10A6 | Mai Tuấn Sinh | 03/09/2004 | 449 | 48 | |
34 | 10A6 | Lê Thị Sương | 14/02/2004 | 457 | 49 | |
35 | 10A6 | Lê Hồng Sướng | 29/01/2004 | 458 | 49 | |
36 | 10A6 | Vũ Văn Tài | 25/02/2004 | 467 | 49 | |
37 | 10A6 | Lê Đức Tiến | 05/05/2003 | 543 | 52 | |
38 | 10A6 | Đồng Thị Tuyết | 10/05/2004 | 604 | 54 | |
39 | 10A6 | Bùi Văn Thành | 18/10/2004 | 493 | 50 | |
40 | 10A6 | Mai Thị Thảo | 29/06/2004 | 500 | 50 | |
41 | 10A6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/2004 | 502 | 50 | |
42 | 10A6 | Bùi Văn Thắng | 18/08/2004 | 482 | 50 | |
43 | 10A6 | Trịnh Văn Thắng | 06/09/2004 | 487 | 50 | |
44 | 10A6 | Phạm Ngọc Thế | 05/03/2004 | 509 | 50 | |
45 | 10A6 | Lê Thị Hồng Trang | 17/08/2004 | 559 | 52 | |
46 | 10A6 | Lưu Thị Hải Yến | 22/08/2004 | 631 | 54 | |
10A6 Count | 46 | |||||
1 | 10A7 | Đoàn Thị Hồng An | 22/01/2004 | 1 | 34 | |
2 | 10A7 | Trịnh Thị Thúy An | 30/01/2004 | 6 | 34 | |
3 | 10A7 | Hà Quỳnh Anh | 08/04/2004 | 8 | 34 | |
4 | 10A7 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/12/2004 | 29 | 34 | |
5 | 10A7 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/05/2004 | 32 | 35 | |
6 | 10A7 | Phạm Quỳnh Anh | 10/03/2004 | 34 | 35 | |
7 | 10A7 | Trịnh Minh Anh | 07/09/2004 | 40 | 35 | |
8 | 10A7 | Trịnh Phương Anh | 08/10/2004 | 43 | 35 | |
9 | 10A7 | Trịnh Thị Ngọc Châu | 22/10/2004 | 58 | 35 | |
10 | 10A7 | Nguyễn Thị Mai Chi | 20/06/2004 | 60 | 35 | |
11 | 10A7 | Trịnh Thị Diệp | 23/04/2004 | 76 | 36 | |
12 | 10A7 | Lưu Thị Vân Dung | 07/04/2004 | 79 | 36 | |
13 | 10A7 | Lê Mạnh Dũng | 27/10/2004 | 83 | 36 | |
14 | 10A7 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 08/10/2004 | 102 | 37 | |
15 | 10A7 | Trịnh Thùy Dương | 25/02/2004 | 105 | 37 | |
16 | 10A7 | Trịnh Duy Đông | 15/01/2004 | 130 | 38 | |
17 | 10A7 | Lê Thị Thu Hà | 20/04/2004 | 151 | 39 | |
18 | 10A7 | Vũ Thị Hà | 11/08/2004 | 158 | 39 | |
19 | 10A7 | Nguyễn Thị Huệ | 26/04/2004 | 224 | 41 | |
20 | 10A7 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11/02/2004 | 234 | 41 | |
21 | 10A7 | Nguyễn Thu Hương | 17/09/2004 | 241 | 42 | |
22 | 10A7 | Nguyễn Khánh Lan | 20/02/2004 | 283 | 43 | |
23 | 10A7 | Phạm Thị Liên | 06/05/2004 | 289 | 43 | |
24 | 10A7 | Lê Đào Phương Linh | 14/01/2004 | 296 | 43 | |
25 | 10A7 | Lê Thị Diệu Linh | 12/10/2004 | 297 | 43 | |
26 | 10A7 | Kiều Nguyệt Minh | 11/11/2004 | 340 | 45 | |
27 | 10A7 | Phạm Quỳnh Nga | 04/12/2004 | 360 | 45 | |
28 | 10A7 | Hà Khôi Nguyên | 20/10/2004 | 375 | 46 | |
29 | 10A7 | Ngô Thảo Nhi | 05/01/2004 | 383 | 46 | |
30 | 10A7 | Nguyễn Hồng Quang | 22/11/2004 | 424 | 48 | |
31 | 10A7 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/11/2004 | 437 | 48 | |
32 | 10A7 | Trần Như Quỳnh | 16/05/2004 | 440 | 48 | |
33 | 10A7 | Trịnh Hương Quỳnh | 21/08/2004 | 441 | 48 | |
34 | 10A7 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 24/05/2004 | 443 | 48 | |
35 | 10A7 | Trịnh Thị Tình | 29/02/2004 | 548 | 52 | |
36 | 10A7 | Nguyễn Đức Thọ | 16/04/2004 | 513 | 51 | |
37 | 10A7 | Lê Thị Hoài Thu | 19/06/2004 | 518 | 51 | |
38 | 10A7 | Lê Thị Phương Thủy | 25/04/2004 | 540 | 51 | |
39 | 10A7 | Lưu Thị Trang | 06/07/2004 | 566 | 52 | |
40 | 10A7 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/09/2004 | 555 | 52 | |
41 | 10A7 | Trần Thị Trúc | 23/07/2004 | 575 | 53 | |
42 | 10A7 | Vũ Thị Hà Vi | 01/10/2004 | 613 | 54 | |
43 | 10A7 | Nguyễn Quang Vinh | 24/01/2004 | 617 | 54 | |
10A7 Count | 43 | |||||
1 | 10A8 | Hách Thị Lan Anh | 30/10/2004 | 10 | 34 | |
2 | 10A8 | Lê Quỳnh Anh | 23/05/2004 | 19 | 34 | |
3 | 10A8 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/11/2004 | 27 | 34 | |
4 | 10A8 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/10/2004 | 31 | 35 | |
5 | 10A8 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/2004 | 36 | 35 | |
6 | 10A8 | Nguyễn Thị Ánh | 16/02/2004 | 48 | 35 | |
7 | 10A8 | Ngô Thị Thùy Châm | 25/04/2004 | 55 | 35 | |
8 | 10A8 | Lê Đình Chinh | 21/02/2004 | 63 | 36 | |
9 | 10A8 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 06/11/2004 | 120 | 37 | |
10 | 10A8 | Lê Thị Thùy Dương | 17/12/2004 | 98 | 37 | |
11 | 10A8 | Đào Ngọc Hà | 10/10/2004 | 148 | 38 | |
12 | 10A8 | Dương Văn Hải | 16/05/2004 | 159 | 39 | |
13 | 10A8 | Lê Thị Hạnh | 14/10/2004 | 173 | 39 | |
14 | 10A8 | Vũ Thị Hạnh | 26/12/2004 | 177 | 39 | |
15 | 10A8 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 01/12/2004 | 170 | 39 | |
16 | 10A8 | Nguyễn Thị Hoà | 15/02/2004 | 202 | 40 | |
17 | 10A8 | Lê Thị Hồng | 26/02/2004 | 208 | 40 | |
18 | 10A8 | Bùi Thị Huệ | 12/01/2004 | 220 | 41 | |
19 | 10A8 | Trịnh Thị Mai Hương | 01/10/2004 | 243 | 42 | |
20 | 10A8 | Trần Thị Liên | 09/09/2004 | 290 | 43 | |
21 | 10A8 | Hồ Ngọc Trúc Linh | 16/12/2004 | 293 | 43 | |
22 | 10A8 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 15/10/2004 | 323 | 44 | |
23 | 10A8 | Lê Thị Tuyết Ngân | 17/01/2004 | 364 | 46 | |
24 | 10A8 | Nguyễn Trung Nguyên | 03/05/2004 | 376 | 46 | |
25 | 10A8 | Trịnh Huy Nhanh | 08/11/2004 | 379 | 46 | |
26 | 10A8 | Ngô Văn Nhật | 29/02/2004 | 380 | 46 | |
27 | 10A8 | Khương Thị Yến Nhi | 01/10/2004 | 381 | 46 | |
28 | 10A8 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/09/2004 | 384 | 46 | |
29 | 10A8 | Vũ Yến Nhi | 04/08/2004 | 385 | 46 | |
30 | 10A8 | Lê Thị Nhung | 06/12/2004 | 388 | 46 | |
31 | 10A8 | Lê Thị Tâm | 17/10/2004 | 469 | 49 | |
32 | 10A8 | Lê Cẩm Tú | 23/02/2004 | 583 | 53 | |
33 | 10A8 | Nghiêm Anh Tuấn | 10/02/2004 | 594 | 53 | |
34 | 10A8 | Lê Thị Tuyến | 14/09/2004 | 602 | 54 | |
35 | 10A8 | Hách Thị Phương Thảo | 25/02/2004 | 496 | 50 | |
36 | 10A8 | Nguyễn Thị Thảo | 19/04/2004 | 503 | 50 | |
37 | 10A8 | Trịnh Phương Thảo | 19/12/2004 | 505 | 50 | |
38 | 10A8 | Mai Văn Thắng | 16/11/2004 | 483 | 50 | |
39 | 10A8 | Trịnh Thị Thấu | 09/05/2004 | 508 | 50 | |
40 | 10A8 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2004 | 524 | 51 | |
41 | 10A8 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 570 | 52 | |
42 | 10A8 | Vũ Thùy Trang | 31/10/2004 | 574 | 53 | |
43 | 10A8 | Hách Thị Thảo Vân | 24/12/2004 | 607 | 54 | |
10A8 Count | 43 | |||||
1 | 10A9 | Hoàng Thị Tuyết Anh | 15/05/2004 | 11 | 34 | |
2 | 10A9 | Lê Thị Minh Ánh | 13/12/2004 | 47 | 35 | |
3 | 10A9 | Lê Mỹ Duyên | 11/04/2004 | 113 | 37 | |
4 | 10A9 | Phạm Thị Duyên | 05/10/2004 | 117 | 37 | |
5 | 10A9 | Lê Đình Dương | 28/10/2004 | 96 | 37 | |
6 | 10A9 | Lê Tùng Dương | 22/10/2004 | 100 | 37 | |
7 | 10A9 | Trịnh Thùy Dương | 07/09/2004 | 106 | 37 | |
8 | 10A9 | Lê Minh Đức | 18/01/2004 | 132 | 38 | |
9 | 10A9 | Lê Trí Hải | 11/03/2004 | 163 | 39 | |
10 | 10A9 | Nguyễn Xuân Hải | 16/07/2004 | 165 | 39 | |
11 | 10A9 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/01/2004 | 175 | 39 | |
12 | 10A9 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/2004 | 169 | 39 | |
13 | 10A9 | Trịnh Thị Hiền | 24/10/2004 | 191 | 40 | |
14 | 10A9 | Trần Thị Thu Hồng | 19/08/2004 | 213 | 41 | |
15 | 10A9 | Trịnh Thị Thu Hồng | 02/07/2004 | 215 | 41 | |
16 | 10A9 | Lê Thu Huệ | 16/02/2004 | 222 | 41 | |
17 | 10A9 | Trần Thị Hoa Huệ | 16/11/2004 | 225 | 41 | |
18 | 10A9 | Lê Thị Huyền | 18/06/2004 | 253 | 42 | |
19 | 10A9 | Lê Thị Hường | 11/02/2004 | 246 | 42 | |
20 | 10A9 | Lê Thị Lan | 15/11/2004 | 281 | 43 | |
21 | 10A9 | Đỗ Thị Kim Liên | 02/10/2004 | 287 | 43 | |
22 | 10A9 | Lê Văn Mạnh | 05/03/2004 | 333 | 45 | |
23 | 10A9 | Bùi Thị Kim Ngân | 15/03/2004 | 362 | 46 | |
24 | 10A9 | Lê Thị Yến Nhi | 04/08/2004 | 382 | 46 | |
25 | 10A9 | Phạm Khánh Nhung | 07/06/2004 | 389 | 46 | |
26 | 10A9 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/2004 | 390 | 46 | |
27 | 10A9 | Đặng Thu Phương | 19/03/2004 | 400 | 47 | |
28 | 10A9 | Trịnh Thu Phương | 25/08/2004 | 412 | 47 | |
29 | 10A9 | Trịnh Minh Quang | 19/05/2004 | 427 | 48 | |
30 | 10A9 | Lưu Đức Quân | 10/10/2004 | 418 | 47 | |
31 | 10A9 | Vũ Trung Quân | 11/12/2004 | 421 | 48 | |
32 | 10A9 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 04/06/2004 | 431 | 48 | |
33 | 10A9 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 27/02/2004 | 444 | 48 | |
34 | 10A9 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/04/2004 | 446 | 48 | |
35 | 10A9 | Lê Hoàng Thông | 29/03/2004 | 516 | 51 | |
36 | 10A9 | Lê Thị Thu | 21/02/2004 | 519 | 51 | |
37 | 10A9 | Đào Thị Thủy | 16/03/2004 | 539 | 51 | |
38 | 10A9 | Trịnh Thị Minh Thương | 20/03/2004 | 533 | 51 | |
39 | 10A9 | Lê Thị Huyền Trang | 03/01/2004 | 560 | 52 | |
40 | 10A9 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 27/07/2004 | 569 | 52 | |
41 | 10A9 | Bùi Thị Vân | 03/03/2004 | 606 | 54 | |
42 | 10A9 | Nguyễn Thị Xuân | 13/07/2004 | 630 | 54 | |
43 | 10A9 | Trịnh Phương Hoa | 28/04/2004 | 201 | 40 | |
10A9 Count | 43 | |||||
1 | 10A10 | Lê Nguyễn Châm Anh | 22/03/2004 | 18 | 34 | |
2 | 10A10 | Trịnh Hồng Anh | 17/04/2004 | 37 | 35 | |
3 | 10A10 | Lê Thị Tố Chinh | 20/03/2004 | 64 | 36 | |
4 | 10A10 | Trương Thị Ngọc Diệp | 04/11/2004 | 77 | 36 | |
5 | 10A10 | Lê Thị Diệu | 12/07/2004 | 78 | 36 | |
6 | 10A10 | Lưu Anh Dũng | 18/03/2004 | 89 | 36 | |
7 | 10A10 | Trịnh Duy Dũng | 08/09/2003 | 92 | 37 | |
8 | 10A10 | Đinh Thị Đào | 19/06/2004 | 122 | 38 | |
9 | 10A10 | Trịnh Thị Hằng | 01/03/2003 | 172 | 39 | |
10 | 10A10 | Phạm Thị Hậu | 09/10/2004 | 181 | 40 | |
11 | 10A10 | Lê Thị Hiên | 09/04/2004 | 182 | 40 | |
12 | 10A10 | Đỗ Thị Thu Hiền | 28/08/2004 | 185 | 40 | |
13 | 10A10 | Hoàng Thị Hiền | 25/11/2004 | 186 | 40 | |
14 | 10A10 | Ngô Thị Thu Hiền | 05/02/2003 | 189 | 40 | |
15 | 10A10 | Lê Thị Hiếu | 18/02/2004 | 194 | 40 | |
16 | 10A10 | Trịnh Thị Hồng | 19/05/2004 | 214 | 41 | |
17 | 10A10 | Trịnh Thị Thu Hương | 22/01/2004 | 244 | 42 | |
18 | 10A10 | Thiều Tuấn Kiên | 06/07/2004 | 265 | 42 | |
19 | 10A10 | Lê Mỹ Lệ | 13/01/2004 | 286 | 43 | |
20 | 10A10 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/10/2004 | 288 | 43 | |
21 | 10A10 | Kiều Thùy Linh | 13/07/2004 | 295 | 43 | |
22 | 10A10 | Lưu Gia Linh | 30/04/2004 | 301 | 44 | |
23 | 10A10 | Trần Thị Mai Linh | 26/03/2004 | 307 | 44 | |
24 | 10A10 | Lê Thùy Loan | 01/09/2004 | 312 | 44 | |
25 | 10A10 | Trịnh Thị Loan | 19/10/2004 | 313 | 44 | |
26 | 10A10 | Trịnh Thị Mai | 21/06/2004 | 329 | 44 | |
27 | 10A10 | Trịnh Duy Mạnh | 27/09/2004 | 337 | 45 | |
28 | 10A10 | Lê Xuân Minh | 05/09/2004 | 342 | 45 | |
29 | 10A10 | Ngô Thị Ngọc Minh | 17/09/2004 | 343 | 45 | |
30 | 10A10 | Lê Thị Quỳnh Nga | 18/06/2004 | 358 | 45 | |
31 | 10A10 | Trịnh Xuân Ngọc | 16/01/2004 | 373 | 46 | |
32 | 10A10 | Nguyễn Hồng Phúc | 02/11/2004 | 397 | 47 | |
33 | 10A10 | Ngô Thị Phương | 10/02/2004 | 405 | 47 | |
34 | 10A10 | Trịnh Linh Phương | 14/07/2004 | 410 | 47 | |
35 | 10A10 | Trịnh Thị Tâm | 16/06/2004 | 475 | 49 | |
36 | 10A10 | Lê Thị Thanh Tú | 09/10/2004 | 584 | 53 | |
37 | 10A10 | Lê Phương Thảo | 28/01/2004 | 497 | 50 | |
38 | 10A10 | Lê Thị Hoài Thương | 08/10/2004 | 529 | 51 | |
39 | 10A10 | Lê Thị Thùy Trang | 05/01/2004 | 561 | 52 | |
40 | 10A10 | Lê Thu Trang | 19/09/2004 | 565 | 52 | |
41 | 10A10 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 15/12/2004 | 554 | 52 | |
42 | 10A10 | Lê Thảo Vy | 29/03/2004 | 626 | 54 | |
43 | 10A10 | Lưu Thị Hải Yến | 01/01/2004 | 632 | 54 | |
10A10 Count | 43 | |||||
1 | 10A11 | Lê Thị Việt An | 06/10/2004 | 2 | 34 | |
2 | 10A11 | Nguyễn Hữu Bách | 14/08/2004 | 50 | 35 | |
3 | 10A11 | Phạm Tiến Cao | 19/04/2004 | 54 | 35 | |
4 | 10A11 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 02/11/2004 | 118 | 37 | |
5 | 10A11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/01/2004 | 103 | 37 | |
6 | 10A11 | Trịnh Đình Dương | 22/04/2004 | 104 | 37 | |
7 | 10A11 | Vũ Hùng Dương | 17/11/2004 | 108 | 37 | |
8 | 10A11 | Nguyễn Văn Đại | 28/02/2004 | 121 | 38 | |
9 | 10A11 | Lê Thị Thúy Hằng | 29/10/2003 | 168 | 39 | |
10 | 10A11 | Ngô Trung Hiếu | 15/09/2004 | 195 | 40 | |
11 | 10A11 | Lê Thị Hoa | 16/03/2004 | 199 | 40 | |
12 | 10A11 | Nguyễn Thị Hồng | 24/04/2004 | 211 | 41 | |
13 | 10A11 | Lê Ngọc Hùng | 10/07/2004 | 227 | 41 | |
14 | 10A11 | Lê Thị Hương | 25/10/2004 | 236 | 41 | |
15 | 10A11 | Hoàng Đại Lâm | 27/03/2004 | 274 | 43 | |
16 | 10A11 | Đỗ Thị Thanh Lê | 16/09/2004 | 285 | 43 | |
17 | 10A11 | Lê Thị Linh | 05/02/2004 | 298 | 43 | |
18 | 10A11 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/01/2004 | |||
19 | 10A11 | Khương Thị Mai Loan | 19/11/2004 | 309 | 44 | |
20 | 10A11 | Nguyễn Hoàng Long | 27/06/2004 | 316 | 44 | |
21 | 10A11 | Trịnh Ngọc Long | 10/07/2004 | 317 | 44 | |
22 | 10A11 | Lê Thị Lương | 19/09/2004 | 320 | 44 | |
23 | 10A11 | Khương Trà My | 08/01/2004 | 349 | 45 | |
24 | 10A11 | Nguyễn Trung Nguyên | 10/03/2004 | 377 | 46 | |
25 | 10A11 | Lê Thị Hoài Phương | 07/02/2004 | 402 | 47 | |
26 | 10A11 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/11/2004 | 438 | 48 | |
27 | 10A11 | Nguyễn Văn Tài | 27/11/2004 | 465 | 49 | |
28 | 10A11 | Hoàng Văn Tâm | 09/08/2004 | 468 | 49 | |
29 | 10A11 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/10/2004 | 473 | 49 | |
30 | 10A11 | Trịnh Thị Thắm | 01/07/2004 | 480 | 49 | |
31 | 10A11 | Vũ Thị Thắm | 21/09/2004 | 481 | 50 | |
32 | 10A11 | Vũ Xuân Thắng | 08/01/2004 | 489 | 50 | |
33 | 10A11 | Lê Thị Thu | 14/06/2004 | 520 | 51 | |
34 | 10A11 | Lê Thị Thuý | 05/06/2004 | 535 | 51 | |
35 | 10A11 | Lưu Thị Ánh Thư | 28/07/2004 | 522 | 51 | |
36 | 10A11 | Nguyễn Hoài Thương | 25/03/2004 | 530 | 51 | |
37 | 10A11 | Đoàn Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 556 | 52 | |
38 | 10A11 | Lê Thị Trang | 09/09/2004 | 564 | 52 | |
39 | 10A11 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 16/01/2004 | 568 | 52 | |
40 | 10A11 | Hoàng Thị Thùy Vân | 12/05/2004 | 608 | 54 | |
41 | 10A11 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/2004 | 619 | 54 | |
10A11 Count | 41 | |||||
1 | 10A12 | Nguyễn Trọng An | 07/01/2004 | 3 | 34 | |
2 | 10A12 | Lê Nguyễn Thành Công | 10/10/2004 | 70 | 36 | |
3 | 10A12 | Trịnh Ngọc Diệp | 17/01/2004 | 75 | 36 | |
4 | 10A12 | Nguyễn Quang Dũng | 07/12/2004 | 90 | 36 | |
5 | 10A12 | Lê An Duy | 17/09/2004 | 110 | 37 | |
6 | 10A12 | Lê Thị Thùy Dương | 12/02/2004 | |||
7 | 10A12 | Lê Trí Dương | 14/04/2004 | 99 | 37 | |
8 | 10A12 | Phạm Văn Dưỡng | 05/10/2004 | 109 | 37 | |
9 | 10A12 | Lê Thế Đạt | 10/02/2004 | 124 | 38 | |
10 | 10A12 | Nguyễn Tài Đức | 16/08/2004 | 135 | 38 | |
11 | 10A12 | Nguyễn Khắc Giang | 20/01/2004 | 141 | 38 | |
12 | 10A12 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/2004 | 143 | 38 | |
13 | 10A12 | Nguyễn Thị Giang | 04/06/2004 | 144 | 38 | |
14 | 10A12 | Ngô Thị Thu Hà | 27/07/2004 | 152 | 39 | |
15 | 10A12 | Lê Đức Hải | 28/09/2004 | 160 | 39 | |
16 | 10A12 | Đỗ Thị Hồng | 11/12/2004 | 206 | 40 | |
17 | 10A12 | Trần Thị Hồng | 04/11/2004 | 212 | 41 | |
18 | 10A12 | Lê Thị Khánh Huyền | 30/08/2004 | 254 | 42 | |
19 | 10A12 | Lê Thị Thuý Huyền | 18/11/2003 | 257 | 42 | |
20 | 10A12 | Nguyễn Thị Hương | 18/10/2004 | 238 | 41 | |
21 | 10A12 | Lê Thị Lan | 28/02/2004 | 282 | 43 | |
22 | 10A12 | Hoàng Minh Lâm | 08/06/2004 | 275 | 43 | |
23 | 10A12 | Nguyễn Thị Nga | 12/11/2004 | 359 | 45 | |
24 | 10A12 | Vũ Thị Thanh Nga | 30/09/2004 | 361 | 46 | |
25 | 10A12 | Trịnh Hồng Ngát | 26/10/2004 | 368 | 46 | |
26 | 10A12 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/2004 | 372 | 46 | |
27 | 10A12 | Lê Xuân Phúc | 23/08/2004 | 395 | 47 | |
28 | 10A12 | Đào Thị Phương | 23/11/2004 | 401 | 47 | |
29 | 10A12 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/03/2004 | 406 | 47 | |
30 | 10A12 | Quản Thị Phương | 05/02/2004 | 407 | 47 | |
31 | 10A12 | Lê Thị Quyên | 09/11/2004 | 432 | 48 | |
32 | 10A12 | Lê Đình Sâm | 26/10/2004 | 447 | 48 | |
33 | 10A12 | Nguyễn Văn Tài | 27/06/2004 | 466 | 49 | |
34 | 10A12 | Nguyễn Thị Tâm | 13/10/2004 | 472 | 49 | |
35 | 10A12 | Lê Đình Tuấn | 29/10/2004 | 590 | 53 | |
36 | 10A12 | Nguyễn Quốc Thái | 10/09/2004 | 477 | 49 | |
37 | 10A12 | Lê Thị Thảo | 20/10/2004 | 498 | 50 | |
38 | 10A12 | Phạm Văn Thắng | 20/05/2004 | 485 | 50 | |
39 | 10A12 | Lê Kiều Trang | 02/10/2004 | 558 | 52 | |
40 | 10A12 | Trịnh Thị Thùy Trang | 29/08/2004 | 573 | 53 | |
41 | 10A12 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/10/2004 | 633 | 54 | |
10A12 Count | 41 | |||||
1 | 10A13 | Lê Đức Anh | 30/07/2004 | 15 | 34 | |
2 | 10A13 | Lê Ngọc Anh | 19/09/2004 | 17 | 34 | |
3 | 10A13 | Lê Thị Kim Anh | 10/11/2004 | 20 | 34 | |
4 | 10A13 | Trương Văn Anh | 13/08/2004 | 46 | 35 | |
5 | 10A13 | Nguyễn Thị Băng Băng | 08/12/2004 | 52 | 35 | |
6 | 10A13 | Cao Thị Châu | 18/04/2004 | 57 | 35 | |
7 | 10A13 | Vũ Ngọc Cường | 27/05/2004 | 73 | 36 | |
8 | 10A13 | Lê Thị Thùy Duyên | 29/06/2004 | 114 | 37 | |
9 | 10A13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/06/2004 | 155 | 39 | |
10 | 10A13 | Lê Văn Hải | 15/11/2004 | 164 | 39 | |
11 | 10A13 | Lê Thị Hồng | 05/03/2004 | 209 | 40 | |
12 | 10A13 | Ngô Thị Huệ | 20/07/2004 | 223 | 41 | |
13 | 10A13 | Lê Việt Hùng | 10/08/2004 | 228 | 41 | |
14 | 10A13 | Nguyễn Thị Mai Hương | 24/06/2004 | 239 | 41 | |
15 | 10A13 | Vũ Trọng Kiên | 15/01/2004 | 268 | 42 | |
16 | 10A13 | Lê Thị Hương Lan | 29/08/2004 | 280 | 43 | |
17 | 10A13 | Trịnh Thị Lan | 04/12/2004 | 284 | 43 | |
18 | 10A13 | Lê Thị Thùy Linh | 09/07/2004 | 299 | 43 | |
19 | 10A13 | Lê Hồng Ly | 20/06/2004 | 321 | 44 | |
20 | 10A13 | Lê Thị Mai | 30/07/2004 | 325 | 44 | |
21 | 10A13 | Trần Ngọc Mai | 07/12/2004 | 328 | 44 | |
22 | 10A13 | Vũ Huyền Mai | 01/04/2003 | 330 | 44 | |
23 | 10A13 | Phạm Văn Nam | 21/09/2004 | 355 | 45 | |
24 | 10A13 | Nguyễn Thị Ngân | 09/01/2004 | 365 | 46 | |
25 | 10A13 | Dương Thị Quỳnh Như | 13/08/2004 | 386 | 46 | |
26 | 10A13 | Lê Thị Thùy Phương | 15/11/2004 | 404 | 47 | |
27 | 10A13 | Trịnh Thị Phương | 04/07/2004 | 411 | 47 | |
28 | 10A13 | Trịnh Văn Phương | 27/01/2004 | 413 | 47 | |
29 | 10A13 | Phạm Anh Quang | 06/09/2004 | 426 | 48 | |
30 | 10A13 | Lê Minh Sơn | 08/11/2004 | 454 | 49 | |
31 | 10A13 | Lê Bá Tài | 17/06/2004 | 461 | 49 | |
32 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/03/2004 | 471 | 49 | |
33 | 10A13 | Lê Quang Thành | 08/07/2004 | 494 | 50 | |
34 | 10A13 | Ngô Phương Thảo | 24/01/2004 | 501 | 50 | |
35 | 10A13 | Trịnh Thị Thảo | 02/01/2004 | 506 | 50 | |
36 | 10A13 | Lê Đức Thiện | 06/09/2004 | 510 | 50 | |
37 | 10A13 | Lê Văn Thơm | 03/03/2004 | 515 | 51 | |
38 | 10A13 | Trịnh Văn Thuận | 09/07/2004 | 527 | 51 | |
39 | 10A13 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 20/06/2004 | 536 | 51 | |
40 | 10A13 | Hoàng Xuân Tiến | 11/05/2003 | 542 | 52 | |
41 | 10A13 | Bùi Thị Vinh | 09/05/2004 | 616 | 54 | |
10A13 Count | 41 | |||||
1 | 10A14 | Nguyễn Thu Chang | 21/12/2003 | 56 | 35 | |
2 | 10A14 | Lê Văn Chung | 11/05/2004 | 67 | 36 | |
3 | 10A14 | Đào Tiến Dũng | 28/09/2004 | 81 | 36 | |
4 | 10A14 | Lê Thùy Duyên | 26/01/2004 | 115 | 37 | |
5 | 10A14 | Đoàn Thị Thu Hà | 17/09/2004 | 149 | 38 | |
6 | 10A14 | Lê Thị Hồng Hạnh | 17/03/2004 | 174 | 39 | |
7 | 10A14 | Tống Thúy Hằng | 05/12/2004 | 171 | 39 | |
8 | 10A14 | Vũ Thị Hiếu | 05/12/2004 | 197 | 40 | |
9 | 10A14 | Lưu Thu Hoài | 06/11/2004 | 203 | 40 | |
10 | 10A14 | Trịnh Thị Thu Hoài | 23/01/2004 | 204 | 40 | |
11 | 10A14 | Lê Đình Hồng | 10/08/2004 | 207 | 40 | |
12 | 10A14 | Lê Thị Hồng | 12/12/2004 | 210 | 40 | |
13 | 10A14 | Vũ Thị Hồng | 06/12/2004 | 217 | 41 | |
14 | 10A14 | Trịnh Thị Huế | 20/05/2004 | 219 | 41 | |
15 | 10A14 | Trịnh Thị Liên | 05/01/2004 | 291 | 43 | |
16 | 10A14 | Đào Thị Linh | 04/10/2004 | 292 | 43 | |
17 | 10A14 | Lê Thị Thùy Linh | 21/08/2004 | 300 | 43 | |
18 | 10A14 | Phạm Thị Linh | 02/08/2004 | 305 | 44 | |
19 | 10A14 | Lê Kiều Loan | 19/02/2004 | 310 | 44 | |
20 | 10A14 | Nguyễn Thị Mai | 03/03/2004 | 327 | 44 | |
21 | 10A14 | Nguyễn Văn Minh | 27/02/2004 | 344 | 45 | |
22 | 10A14 | Phạm Nhật Minh | 18/05/2004 | 345 | 45 | |
23 | 10A14 | Trịnh Xuân Minh | 01/08/2004 | 348 | 45 | |
24 | 10A14 | Trần Minh Phương | 01/06/2004 | 408 | 47 | |
25 | 10A14 | Trịnh Đình Quốc | 15/01/2004 | 429 | 48 | |
26 | 10A14 | Vũ Lệ Quyên | 14/02/2004 | 433 | 48 | |
27 | 10A14 | Lê Như Quỳnh | 31/03/2004 | 435 | 48 | |
28 | 10A14 | Phạm Thị Tâm | 03/11/2004 | 474 | 49 | |
29 | 10A14 | Ngô Văn Toan | 08/09/2004 | 549 | 52 | |
30 | 10A14 | Đào Thị Anh Tú | 18/02/2004 | 582 | 53 | |
31 | 10A14 | Nguyễn Sỹ Tùng | 04/02/2004 | 599 | 53 | |
32 | 10A14 | Lê Thị Thu Thảo | 19/06/2004 | 499 | 50 | |
33 | 10A14 | Vũ Hùng Thắng | 15/02/2004 | 488 | 50 | |
34 | 10A14 | Lê Thị Thu | 29/03/2004 | 521 | 51 | |
35 | 10A14 | Lê Thị Thùy Trang | 30/04/2004 | 562 | 52 | |
36 | 10A14 | Trịnh Thị Huyền Trang | 12/07/2004 | 572 | 53 | |
37 | 10A14 | Trịnh Xuân Trường | 14/09/2004 | 581 | 53 | |
38 | 10A14 | Ngô Thị Thảo Vân | 16/01/2004 | 610 | 54 | |
39 | 10A14 | Trịnh Văn Việt | 20/04/2004 | 615 | 54 | |
40 | 10A14 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 30/07/2004 | 618 | 54 | |
41 | 10A14 | Lê Thị Kiều Vy | 29/08/2004 | 627 | 54 | |
42 | 10A14 | Lê Ngọc Xuân | 06/12/2004 | 629 | 54 | |
10A14 Count | 42 | |||||
1 | 10A15 | Trịnh Đăng An | 04/05/2004 | 4 | 34 | |
2 | 10A15 | Lê Bùi Quang Anh | 15/08/2004 | 12 | 34 | |
3 | 10A15 | Nguyễn Đức Anh | 09/09/2004 | 26 | 34 | |
4 | 10A15 | Phạm Đức Anh | 07/07/2004 | 33 | 35 | |
5 | 10A15 | Nguyễn Văn Chiến | 16/11/2004 | 62 | 36 | |
6 | 10A15 | Trịnh Viết Chinh | 02/08/2004 | 65 | 36 | |
7 | 10A15 | Trịnh Hữu Công | 15/10/2004 | 71 | 36 | |
8 | 10A15 | Trần Thị Diện | 12/01/2004 | 74 | 36 | |
9 | 10A15 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/07/2004 | 80 | 36 | |
10 | 10A15 | Trịnh Thị DungA | 05/02/2004 | 94 | 37 | |
11 | 10A15 | Trịnh Thị DungB | 14/09/2004 | 95 | 37 | |
12 | 10A15 | Hoàng Đình Dũng | 02/01/2004 | 82 | 36 | |
13 | 10A15 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 21/04/2004 | 119 | 37 | |
14 | 10A15 | Lê Đình Dương | 30/11/2004 | 97 | 37 | |
15 | 10A15 | Trịnh Ngọc Đạt | 16/09/2004 | 126 | 38 | |
16 | 10A15 | Phạm Ngọc Đức | 10/09/2004 | 137 | 38 | |
17 | 10A15 | Vũ Văn Giáp | 05/09/2004 | 147 | 38 | |
18 | 10A15 | Trịnh Thị Hiên | 17/10/2004 | 183 | 40 | |
19 | 10A15 | Vũ Xuân Hùng | 11/11/2004 | 232 | 41 | |
20 | 10A15 | Phạm Văn Linh | 04/09/2004 | 306 | 44 | |
21 | 10A15 | Vũ Trọng Lực | 24/09/2004 | 319 | 44 | |
22 | 10A15 | Trịnh Đăng Mạnh | 13/09/2004 | 335 | 45 | |
23 | 10A15 | Trịnh Đình Minh | 11/10/2004 | 347 | 45 | |
24 | 10A15 | Nguyễn Đình Nam | 09/05/2004 | 353 | 45 | |
25 | 10A15 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | 356 | 45 | |
26 | 10A15 | Phạm Tiến Nghĩa | 28/11/2004 | 369 | 46 | |
27 | 10A15 | Nguyễn Mạnh Ngọc | 05/02/2004 | 370 | 46 | |
28 | 10A15 | Trần Thái Nguyên | 28/02/2004 | 378 | 46 | |
29 | 10A15 | Trần Thị Phượng | 14/08/2004 | 415 | 47 | |
30 | 10A15 | Phạm Thị Thu Thanh | 03/04/2004 | 492 | 50 | |
31 | 10A15 | Trịnh Xuân Thành | 15/09/2004 | 495 | 50 | |
32 | 10A15 | Trương Văn Thảo | 23/11/2004 | 507 | 50 | |
33 | 10A15 | Phạm Thị Thảo Thoan | 29/03/2004 | 514 | 51 | |
34 | 10A15 | Đoàn Thị Thu | 06/10/2004 | 517 | 51 | |
35 | 10A15 | Hà Văn Thuận | 23/01/2004 | 525 | 51 | |
36 | 10A15 | Trịnh Thị Tính | 25/06/2004 | 547 | 52 | |
37 | 10A15 | Trịnh Quốc Toàn | 10/04/2003 | 552 | 52 | |
38 | 10A15 | Lê Văn Tuấn | 20/12/2004 | 592 | 53 | |
39 | 10A15 | Trịnh Đình Tuấn | 13/11/2004 | 595 | 53 | |
40 | 10A15 | Nguyễn Văn Tùng | 17/02/2004 | 600 | 53 | |
41 | 10A15 | Trương Văn Vĩnh | 05/08/2004 | 620 | 54 | |
10A15 Count | 41 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn