Nhân dịp kỷ niệm 55 năm ngày thành lập trường THPT Yên Định 1 (15/11/1965-15/11/2020), nhà trường xin được cám ơn các cơ quan ban ngành đã giúp đỡ xây dựng và phát triển nhà trường. Cám ơn các thế hệ thầy giáo, cô giáo và học sinh qua các thời kỳ, đã góp công sức để trường THPT Yên Định 1. Thời điểm hiện tại tình hình dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp trên thế giới, đặc biệt Miền Trung đang thiệt hại do lũ lụt… nên Lễ kỷ niệm 55 năm thành lập trường không diễn ra.
STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | SBD | Phòng | Ghi chú |
1 | 10A1 | Nguyễn Đức Anh | 26/03/2004 | 24 | 34 | |
2 | 10A1 | Trịnh Mai Anh | 19/04/2004 | 39 | 35 | |
3 | 10A1 | Lâm Quang Bách | 23/09/2004 | 49 | 35 | |
4 | 10A1 | Lê Thị Mai Chi | 07/02/2004 | 59 | 35 | |
5 | 10A1 | Phạm Lê Kim Chi | 14/09/2004 | 61 | 36 | |
6 | 10A1 | Trịnh Mai Chung | 07/12/2004 | 68 | 36 | |
7 | 10A1 | Cao Tiến Đạt | 25/05/2004 | 123 | 38 | |
8 | 10A1 | Lê Ngọc Đức | 20/07/2004 | 133 | 38 | |
9 | 10A1 | Lê Thị Hương Giang | 08/06/2004 | 140 | 38 | |
10 | 10A1 | Lê Văn Hậu | 24/12/2004 | 179 | 39 | |
11 | 10A1 | Trịnh Hà Hoa | 20/03/2004 | 200 | 40 | |
12 | 10A1 | Phạm Văn Hùng | 10/12/2004 | 230 | 41 | |
13 | 10A1 | Lê Hoàng Khánh Huyền | 02/04/2004 | 251 | 42 | |
14 | 10A1 | Phạm Ngọc Huyền | 18/09/2004 | 259 | 42 | |
15 | 10A1 | Nguyễn Minh Hương | 11/05/2004 | 237 | 41 | |
16 | 10A1 | Trịnh Trung Kiên | 11/02/2004 | 267 | 42 | |
17 | 10A1 | Nguyễn Anh Kiệt | 28/07/2004 | 269 | 42 | |
18 | 10A1 | Vũ Minh Kiệt | 20/10/2004 | 271 | 43 | |
19 | 10A1 | Lê Huy Khôi | 20/08/2004 | 263 | 42 | |
20 | 10A1 | Bùi Thanh Lam | 06/05/2004 | 272 | 43 | |
21 | 10A1 | Hoàng Bảo Lâm | 17/06/2004 | 273 | 43 | |
22 | 10A1 | Phạm Thị Linh | 09/11/2004 | 304 | 44 | |
23 | 10A1 | Đỗ Đức Mạnh | 16/01/2004 | 331 | 45 | |
24 | 10A1 | Đinh Quang Minh | 15/07/2004 | 339 | 45 | |
25 | 10A1 | Ngô Văn Nam | 21/01/2004 | 352 | 45 | |
26 | 10A1 | Nguyễn Đức Nam | 20/01/2004 | 354 | 45 | |
27 | 10A1 | Lê Thị Thùy Ngân | 29/10/2004 | 363 | 46 | |
28 | 10A1 | Ngô Hùng Phúc | 13/02/2004 | 396 | 47 | |
29 | 10A1 | Lê Ngọc Anh Quân | 28/08/2004 | 417 | 47 | |
30 | 10A1 | Vũ Minh Quân | 10/01/2004 | 420 | 47 | |
31 | 10A1 | Hoàng Văn Sơn | 02/08/2004 | 451 | 49 | |
32 | 10A1 | Lê Hồng Sơn | 11/01/2004 | 452 | 49 | |
33 | 10A1 | Lê Thế Tài | 22/10/2004 | 462 | 49 | |
34 | 10A1 | Bùi Thế Anh Tuấn | 10/01/2004 | 586 | 53 | |
35 | 10A1 | Trịnh Kim Tuyến | 12/04/2004 | 603 | 54 | |
36 | 10A1 | Trịnh Thị Tuyết | 10/08/2004 | 605 | 54 | |
37 | 10A1 | Vũ Đức Thịnh | 19/01/2004 | 512 | 51 | |
38 | 10A1 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/08/2004 | 538 | 51 | |
39 | 10A1 | Trịnh Anh Thư | 06/08/2004 | 523 | 51 | |
40 | 10A1 | Mai Thu Trang | 04/09/2004 | 567 | 52 | |
41 | 10A1 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/01/2004 | 571 | 53 | |
42 | 10A1 | Nguyễn Gia Trực | 13/09/2004 | 576 | 53 | |
43 | 10A1 | Lê Thảo Vân | 10/02/2004 | 609 | 54 | |
10A1 Count | 43 | |||||
1 | 10A2 | Trịnh Quốc An | 18/03/2004 | 5 | 34 | |
2 | 10A2 | Lê Hoàng Anh | 24/10/2004 | 16 | 34 | |
3 | 10A2 | Ngô Tuấn Anh | 07/11/2004 | 23 | 34 | |
4 | 10A2 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/2004 | 28 | 34 | |
5 | 10A2 | Trinh Ngọc Hoàng Anh | 25/04/2004 | 41 | 35 | |
6 | 10A2 | Lê Chí Chung | 27/05/2004 | 66 | 36 | |
7 | 10A2 | Lê Tiến Dũng | 10/01/2004 | 84 | 36 | |
8 | 10A2 | Lê Tiến Dũng | 31/08/2004 | 85 | 36 | |
9 | 10A2 | Nguyễn Lê Duy | 01/01/2004 | 111 | 37 | |
10 | 10A2 | Hoàng Thị Thu Hà | 05/04/2004 | 150 | 38 | |
11 | 10A2 | Nguyễn Duy Hà | 25/01/2004 | 153 | 39 | |
12 | 10A2 | Trịnh Thu Hà | 25/10/2004 | 157 | 39 | |
13 | 10A2 | Lê Thế Hải | 03/02/2004 | 162 | 39 | |
14 | 10A2 | Trần Thúy Hiền | 19/04/2004 | 190 | 40 | |
15 | 10A2 | Trần Văn Hiểu | 05/05/2004 | 198 | 40 | |
16 | 10A2 | Bùi Việt Hoàng | 09/03/2004 | 205 | 40 | |
17 | 10A2 | Trịnh Thị Thúy Hồng | 26/09/2004 | 216 | 41 | |
18 | 10A2 | Hà Quang Huy | 28/11/2004 | 249 | 42 | |
19 | 10A2 | Lê Tuấn Kiên | 31/08/2004 | 264 | 42 | |
20 | 10A2 | Trịnh Ngọc Kiên | 01/04/2004 | 266 | 42 | |
21 | 10A2 | Trần Phú Kiệt | 27/11/2004 | 270 | 42 | |
22 | 10A2 | Lê Thị Mai Loan | 31/08/2004 | 311 | 44 | |
23 | 10A2 | Nguyễn Trường Mạnh | 29/10/2004 | 334 | 45 | |
24 | 10A2 | Ngô Hoài Nam | 09/02/2004 | 351 | 45 | |
25 | 10A2 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/11/2004 | 371 | 46 | |
26 | 10A2 | Trần Doãn Như | 10/12/2004 | 387 | 46 | |
27 | 10A2 | Nguyễn Thanh Phong | 18/05/2004 | 393 | 47 | |
28 | 10A2 | Trịnh Đình Phương | 30/01/2004 | 409 | 47 | |
29 | 10A2 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/2004 | 425 | 48 | |
30 | 10A2 | Trần Hồng Sơn | 01/06/2004 | 456 | 49 | |
31 | 10A2 | Luyện Thị Tú | 09/10/2004 | 585 | 53 | |
32 | 10A2 | Lê Anh Tuấn | 14/06/2004 | 589 | 53 | |
33 | 10A2 | Lê Xuân Tuấn | 20/01/2004 | 593 | 53 | |
34 | 10A2 | Trần Anh Tùng | 11/06/2004 | 601 | 54 | |
35 | 10A2 | Lê Huyền Thanh | 07/07/2004 | 490 | 50 | |
36 | 10A2 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/2004 | 479 | 49 | |
37 | 10A2 | Trịnh Hữu Thiện | 19/07/2004 | 511 | 51 | |
38 | 10A2 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/01/2004 | 537 | 51 | |
39 | 10A2 | Lê Hoài Thương | 02/01/2004 | 528 | 51 | |
40 | 10A2 | Trịnh Thanh Thương | 09/02/2004 | 532 | 51 | |
41 | 10A2 | Trịnh Ngọc Tú Văn | 09/01/2004 | 612 | 54 | |
42 | 10A2 | Nguyễn Văn Vỹ | 11/05/2004 | 628 | 54 | |
10A2 Count | 42 | |||||
1 | 10A3 | Lê Đức Anh | 23/12/2004 | 13 | 34 | |
2 | 10A3 | Lê Thị Quỳnh Anh | 19/07/2004 | 21 | 34 | |
3 | 10A3 | Trịnh Lê Xuân Bách | 20/03/2004 | 51 | 35 | |
4 | 10A3 | Trịnh Văn Chương | 22/10/2004 | 69 | 36 | |
5 | 10A3 | Lê Xuân Dũng | 15/03/2004 | 88 | 36 | |
6 | 10A3 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/06/2003 | 116 | 37 | |
7 | 10A3 | Lê Văn Anh Đức | 16/12/2004 | 134 | 38 | |
8 | 10A3 | Nguyễn Thị Giang | 13/03/2004 | 142 | 38 | |
9 | 10A3 | Trịnh Thị Hương Giang | 11/02/2004 | 145 | 38 | |
10 | 10A3 | Cao Thị Thanh Hảo | 22/01/2004 | 178 | 39 | |
11 | 10A3 | Lưu Thị Hiền | 16/05/2004 | 188 | 40 | |
12 | 10A3 | Trịnh Trọng Hiếu | 03/02/2004 | 196 | 40 | |
13 | 10A3 | Vũ Thị Huệ | 12/01/2004 | 226 | 41 | |
14 | 10A3 | Nguyễn Tấn Hùng | 11/03/2004 | 229 | 41 | |
15 | 10A3 | Trịnh Phi Hùng | 11/01/2004 | 231 | 41 | |
16 | 10A3 | Đỗ Xuân Huy | 02/12/2003 | 248 | 42 | |
17 | 10A3 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/04/2004 | 250 | 42 | |
18 | 10A3 | Lê Thị Thu Huyền | 01/11/2004 | 256 | 42 | |
19 | 10A3 | Lưu Tiến Lâm | 18/03/2003 | 276 | 43 | |
20 | 10A3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 23/01/2004 | 303 | 44 | |
21 | 10A3 | Nguyễn Hồng Lộc | 02/11/2004 | 314 | 44 | |
22 | 10A3 | Hoàng Văn Mạnh | 28/01/2004 | 332 | 45 | |
23 | 10A3 | Hoàng Việt Nga | 10/11/2004 | 357 | 45 | |
24 | 10A3 | Lưu Thị Oanh | 24/01/2004 | 392 | 47 | |
25 | 10A3 | Trần Phú | 02/05/2004 | 394 | 47 | |
26 | 10A3 | Khương Minh Quang | 13/08/2004 | 422 | 48 | |
27 | 10A3 | Nguyễn Trọng Anh Quân | 02/06/2004 | 419 | 47 | |
28 | 10A3 | Trịnh Đình Quốc | 01/01/2004 | 428 | 48 | |
29 | 10A3 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 01/10/2004 | 442 | 48 | |
30 | 10A3 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 29/07/2004 | 445 | 48 | |
31 | 10A3 | Lê Hồng Sơn | 05/01/2004 | 453 | 49 | |
32 | 10A3 | Nguyễn Trọng Tài | 27/05/2004 | 463 | 49 | |
33 | 10A3 | Nguyễn Minh Tâm | 09/10/2004 | 470 | 49 | |
34 | 10A3 | Trần Lê Tiến | 23/03/2004 | 544 | 52 | |
35 | 10A3 | Trịnh Duy Toàn | 29/06/2004 | 551 | 52 | |
36 | 10A3 | Trịnh Minh Tuấn | 28/04/2004 | 597 | 53 | |
37 | 10A3 | Trịnh Đình Thái | 16/02/2004 | 478 | 49 | |
38 | 10A3 | Phạm Ngọc Thanh | 21/09/2004 | 491 | 50 | |
39 | 10A3 | Trịnh Phương Thảo | 02/05/2004 | 504 | 50 | |
40 | 10A3 | Lê Huyền Trang | 24/09/2004 | 557 | 52 | |
41 | 10A3 | Trịnh Hải Vân | 27/09/2004 | 611 | 54 | |
42 | 10A3 | Trần Long Vũ | 11/03/2004 | 623 | 54 | |
10A3 Count | 42 | |||||
1 | 10A4 | Đỗ Đức Anh | 25/09/2004 | 7 | 34 | |
2 | 10A4 | Hách Lê Tuấn Anh | 31/01/2004 | 9 | 34 | |
3 | 10A4 | Lê Tuấn Anh | 04/04/2004 | 22 | 34 | |
4 | 10A4 | Nguyễn Thị Châm Anh | 21/01/2004 | 30 | 34 | |
5 | 10A4 | Trịnh Hữu Ngọc Anh | 31/10/2004 | 38 | 35 | |
6 | 10A4 | Lê Văn Dương | 03/12/2004 | 101 | 37 | |
7 | 10A4 | Trịnh Tiến Đạt | 20/01/2004 | 128 | 38 | |
8 | 10A4 | Lê Anh Đức | 28/09/2004 | 131 | 38 | |
9 | 10A4 | Trịnh Thị Hồng Hà | 16/08/2004 | 156 | 39 | |
10 | 10A4 | Trần Tiến Hải | 19/02/2004 | 167 | 39 | |
11 | 10A4 | Lưu Thị Hậu | 05/05/2004 | 180 | 39 | |
12 | 10A4 | Ngô Ngọc Mạnh Huấn | 01/03/2004 | 218 | 41 | |
13 | 10A4 | Lê Thị Huệ | 25/11/2004 | 221 | 41 | |
14 | 10A4 | Trịnh Ngọc Khánh | 23/04/2004 | 261 | 42 | |
15 | 10A4 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 09/08/2004 | 279 | 43 | |
16 | 10A4 | Trịnh Đình Lâm | 20/06/2004 | 277 | 43 | |
17 | 10A4 | Hoàng Khánh Linh | 01/01/2004 | 294 | 43 | |
18 | 10A4 | Lê Đình Lý | 02/11/2004 | 324 | 44 | |
19 | 10A4 | Trần Nhật Minh | 05/02/2004 | 346 | 45 | |
20 | 10A4 | Lê Văn Nam | 09/05/2004 | 350 | 45 | |
21 | 10A4 | Trần Thảo Ngân | 30/08/2004 | 366 | 46 | |
22 | 10A4 | Đinh Quang Nguyên | 06/09/2004 | 374 | 46 | |
23 | 10A4 | Lê Cúc Nhược | 06/01/2004 | 391 | 47 | |
24 | 10A4 | Trịnh Cao Quý | 01/09/2004 | 430 | 48 | |
25 | 10A4 | Khương Nhất Quyền | 04/09/2004 | 434 | 48 | |
26 | 10A4 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/11/2004 | 439 | 48 | |
27 | 10A4 | Ngô Thị Sâm | 27/05/2004 | 448 | 48 | |
28 | 10A4 | Nguyễn Thị Sinh | 04/06/2004 | 450 | 48 | |
29 | 10A4 | Lê Anh Tài | 08/08/2004 | 460 | 49 | |
30 | 10A4 | Nguyễn Văn Tài | 04/01/2004 | 464 | 49 | |
31 | 10A4 | Nguyễn Huy Tấn | 24/04/2004 | 476 | 49 | |
32 | 10A4 | Đỗ Đình Tuấn | 23/09/2003 | 587 | 53 | |
33 | 10A4 | Nguyễn Đức Thuận | 13/04/2004 | 526 | 51 | |
34 | 10A4 | Lê Thị Thu Thủy | 11/04/2004 | 541 | 52 | |
35 | 10A4 | Phạm Thị Thương | 01/10/2004 | 531 | 51 | |
36 | 10A4 | Lê Thị Thu Trà | 05/07/2004 | 553 | 52 | |
37 | 10A4 | Lê Thị Trang | 29/12/2004 | 563 | 52 | |
38 | 10A4 | Phạm Văn Trường | 09/11/2004 | 578 | 53 | |
39 | 10A4 | Trịnh Văn Trường | 20/08/2004 | 579 | 53 | |
40 | 10A4 | Lê Bá Việt | 01/10/2004 | 614 | 54 | |
41 | 10A4 | Ngô Ngọc Vũ | 14/02/2003 | 622 | 54 | |
42 | 10A4 | Trịnh Quốc Vương | 29/07/2004 | 625 | 54 | |
10A4 Count | 42 | |||||
1 | 10A5 | Phạm Văn Cường | 23/02/2004 | 72 | 36 | |
2 | 10A5 | Lê Tiến Dũng | 15/11/2004 | 86 | 36 | |
3 | 10A5 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/2004 | 91 | 37 | |
4 | 10A5 | Trịnh Quốc Dũng | 05/11/2004 | 93 | 37 | |
5 | 10A5 | Trịnh Đăng Duy | 15/06/2004 | 112 | 37 | |
6 | 10A5 | Trịnh Văn Tùng Dương | 15/08/2004 | 107 | 37 | |
7 | 10A5 | Lê Văn Đạt | 13/09/2004 | 125 | 38 | |
8 | 10A5 | Vũ Thành Đạt | 08/04/2004 | 129 | 38 | |
9 | 10A5 | Trần Anh Đức | 25/01/2004 | 138 | 38 | |
10 | 10A5 | Vũ Hoàng Anh Đức | 06/09/2004 | 139 | 38 | |
11 | 10A5 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/12/2004 | 154 | 39 | |
12 | 10A5 | Trần Đức Hải | 11/06/2004 | 166 | 39 | |
13 | 10A5 | Bùi Thị Thanh Hiền | 24/05/2004 | 184 | 40 | |
14 | 10A5 | Lê Minh Hiếu | 21/08/2004 | 193 | 40 | |
15 | 10A5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2003 | 240 | 41 | |
16 | 10A5 | Nguyễn Văn Khanh | 27/05/2004 | 260 | 42 | |
17 | 10A5 | Trịnh Quốc Khánh | 07/04/2004 | 262 | 42 | |
18 | 10A5 | Trịnh Ngọc Lâm | 28/02/2004 | 278 | 43 | |
19 | 10A5 | Bùi Quang Long | 05/10/2004 | 315 | 44 | |
20 | 10A5 | Trịnh Thanh Long | 10/01/2004 | 318 | 44 | |
21 | 10A5 | Lê Thị Tuyết Mai | 16/05/2004 | 326 | 44 | |
22 | 10A5 | Trịnh Văn Mạnh | 01/10/2004 | 338 | 45 | |
23 | 10A5 | Lê Thị Thúy Ngần | 02/05/2004 | 367 | 46 | |
24 | 10A5 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/2004 | 398 | 47 | |
25 | 10A5 | Trịnh Hoàng Phúc | 01/08/2004 | 399 | 47 | |
26 | 10A5 | Trịnh Thị Phượng | 02/09/2004 | 416 | 47 | |
27 | 10A5 | Lê Ngọc Sơn | 15/05/2004 | 455 | 49 | |
28 | 10A5 | Đào Văn Tài | 14/03/2004 | 459 | 49 | |
29 | 10A5 | Trần Văn Tiến | 30/04/2004 | 545 | 52 | |
30 | 10A5 | Trịnh Văn Tiến | 11/01/2004 | 546 | 52 | |
31 | 10A5 | Lê Văn Toàn | 11/08/2004 | 550 | 52 | |
32 | 10A5 | Hoàng Anh Tuấn | 28/02/2004 | 588 | 53 | |
33 | 10A5 | Lê Mạnh Tuấn | 27/05/2003 | 591 | 53 | |
34 | 10A5 | Trịnh Đức Tuấn | 13/01/2004 | 596 | 53 | |
35 | 10A5 | Lê Hữu Tùng | 23/12/2004 | 598 | 53 | |
36 | 10A5 | Phạm Văn Thắng | 07/03/2004 | 484 | 50 | |
37 | 10A5 | Trần Văn Thắng | 28/02/2004 | 486 | 50 | |
38 | 10A5 | Vũ Thị Thương | 25/04/2004 | 534 | 51 | |
39 | 10A5 | Lê Văn Trường | 03/09/2004 | 577 | 53 | |
40 | 10A5 | Trịnh Văn Trường | 24/02/2004 | 580 | 53 | |
41 | 10A5 | Lê Quang Vũ | 05/11/2004 | 621 | 54 | |
42 | 10A5 | Phạm Hùng Vương | 21/12/2004 | 624 | 54 | |
10A5 Count | 42 | |||||
1 | 10A6 | Lê Đức Anh | 13/10/2004 | 14 | 34 | |
2 | 10A6 | Nguyễn Đức Anh | 06/12/2004 | 25 | 34 | |
3 | 10A6 | Thiều Sỹ Anh | 25/03/2004 | 35 | 35 | |
4 | 10A6 | Trịnh Nguyễn Phương Anh | 17/12/2004 | 42 | 35 | |
5 | 10A6 | Trịnh Tuấn Anh | 07/04/2004 | 45 | 35 | |
6 | 10A6 | Trịnh Thị Anh | 02/01/2004 | 44 | 35 | |
7 | 10A6 | Nguyễn Gia Bảo | 26/08/2004 | 53 | 35 | |
8 | 10A6 | Lê Văn Dũng | 15/11/2004 | 87 | 36 | |
9 | 10A6 | Trịnh Quốc Đạt | 29/08/2004 | 127 | 38 | |
10 | 10A6 | Nguyễn Văn Đức | 08/07/2004 | 136 | 38 | |
11 | 10A6 | Trịnh Thị Giáp | 18/11/2004 | 146 | 38 | |
12 | 10A6 | Lê Hồng Hải | 02/03/2004 | 161 | 39 | |
13 | 10A6 | Trịnh Thị Hạnh | 16/06/2004 | 176 | 39 | |
14 | 10A6 | Lê Thuý Hiền | 22/10/2003 | 187 | 40 | |
15 | 10A6 | Trịnh Thu Hiền | 18/10/2004 | 192 | 40 | |
16 | 10A6 | Lê Thị Huyền | 09/02/2004 | 252 | 42 | |
17 | 10A6 | Lê Thị Thanh Huyền | 09/09/2004 | 255 | 42 | |
18 | 10A6 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/2004 | 258 | 42 | |
19 | 10A6 | Lê Văn Hưng | 21/10/2004 | 233 | 41 | |
20 | 10A6 | Cao Thị Hương | 07/07/2004 | 235 | 41 | |
21 | 10A6 | Trịnh Thị Lan Hương | 02/11/2004 | 242 | 42 | |
22 | 10A6 | Vũ Thị Thanh Hương | 23/08/2004 | 245 | 42 | |
23 | 10A6 | Trịnh Thị Hường | 28/02/2004 | 247 | 42 | |
24 | 10A6 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/04/2004 | 302 | 44 | |
25 | 10A6 | Trịnh Thùy Linh | 02/11/2004 | 308 | 44 | |
26 | 10A6 | Lê Thi Thảo Ly | 04/12/2004 | 322 | 44 | |
27 | 10A6 | Trịnh Đình Mạnh | 11/10/2004 | 336 | 45 | |
28 | 10A6 | Lê Thị Minh | 19/12/2004 | 341 | 45 | |
29 | 10A6 | Lê Thị Phương | 13/03/2004 | 403 | 47 | |
30 | 10A6 | Lê Thị Phượng | 01/01/2004 | 414 | 47 | |
31 | 10A6 | Lê Xuân Quang | 16/10/2004 | 423 | 48 | |
32 | 10A6 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/01/2004 | 436 | 48 | |
33 | 10A6 | Mai Tuấn Sinh | 03/09/2004 | 449 | 48 | |
34 | 10A6 | Lê Thị Sương | 14/02/2004 | 457 | 49 | |
35 | 10A6 | Lê Hồng Sướng | 29/01/2004 | 458 | 49 | |
36 | 10A6 | Vũ Văn Tài | 25/02/2004 | 467 | 49 | |
37 | 10A6 | Lê Đức Tiến | 05/05/2003 | 543 | 52 | |
38 | 10A6 | Đồng Thị Tuyết | 10/05/2004 | 604 | 54 | |
39 | 10A6 | Bùi Văn Thành | 18/10/2004 | 493 | 50 | |
40 | 10A6 | Mai Thị Thảo | 29/06/2004 | 500 | 50 | |
41 | 10A6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/2004 | 502 | 50 | |
42 | 10A6 | Bùi Văn Thắng | 18/08/2004 | 482 | 50 | |
43 | 10A6 | Trịnh Văn Thắng | 06/09/2004 | 487 | 50 | |
44 | 10A6 | Phạm Ngọc Thế | 05/03/2004 | 509 | 50 | |
45 | 10A6 | Lê Thị Hồng Trang | 17/08/2004 | 559 | 52 | |
46 | 10A6 | Lưu Thị Hải Yến | 22/08/2004 | 631 | 54 | |
10A6 Count | 46 | |||||
1 | 10A7 | Đoàn Thị Hồng An | 22/01/2004 | 1 | 34 | |
2 | 10A7 | Trịnh Thị Thúy An | 30/01/2004 | 6 | 34 | |
3 | 10A7 | Hà Quỳnh Anh | 08/04/2004 | 8 | 34 | |
4 | 10A7 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/12/2004 | 29 | 34 | |
5 | 10A7 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/05/2004 | 32 | 35 | |
6 | 10A7 | Phạm Quỳnh Anh | 10/03/2004 | 34 | 35 | |
7 | 10A7 | Trịnh Minh Anh | 07/09/2004 | 40 | 35 | |
8 | 10A7 | Trịnh Phương Anh | 08/10/2004 | 43 | 35 | |
9 | 10A7 | Trịnh Thị Ngọc Châu | 22/10/2004 | 58 | 35 | |
10 | 10A7 | Nguyễn Thị Mai Chi | 20/06/2004 | 60 | 35 | |
11 | 10A7 | Trịnh Thị Diệp | 23/04/2004 | 76 | 36 | |
12 | 10A7 | Lưu Thị Vân Dung | 07/04/2004 | 79 | 36 | |
13 | 10A7 | Lê Mạnh Dũng | 27/10/2004 | 83 | 36 | |
14 | 10A7 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 08/10/2004 | 102 | 37 | |
15 | 10A7 | Trịnh Thùy Dương | 25/02/2004 | 105 | 37 | |
16 | 10A7 | Trịnh Duy Đông | 15/01/2004 | 130 | 38 | |
17 | 10A7 | Lê Thị Thu Hà | 20/04/2004 | 151 | 39 | |
18 | 10A7 | Vũ Thị Hà | 11/08/2004 | 158 | 39 | |
19 | 10A7 | Nguyễn Thị Huệ | 26/04/2004 | 224 | 41 | |
20 | 10A7 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11/02/2004 | 234 | 41 | |
21 | 10A7 | Nguyễn Thu Hương | 17/09/2004 | 241 | 42 | |
22 | 10A7 | Nguyễn Khánh Lan | 20/02/2004 | 283 | 43 | |
23 | 10A7 | Phạm Thị Liên | 06/05/2004 | 289 | 43 | |
24 | 10A7 | Lê Đào Phương Linh | 14/01/2004 | 296 | 43 | |
25 | 10A7 | Lê Thị Diệu Linh | 12/10/2004 | 297 | 43 | |
26 | 10A7 | Kiều Nguyệt Minh | 11/11/2004 | 340 | 45 | |
27 | 10A7 | Phạm Quỳnh Nga | 04/12/2004 | 360 | 45 | |
28 | 10A7 | Hà Khôi Nguyên | 20/10/2004 | 375 | 46 | |
29 | 10A7 | Ngô Thảo Nhi | 05/01/2004 | 383 | 46 | |
30 | 10A7 | Nguyễn Hồng Quang | 22/11/2004 | 424 | 48 | |
31 | 10A7 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/11/2004 | 437 | 48 | |
32 | 10A7 | Trần Như Quỳnh | 16/05/2004 | 440 | 48 | |
33 | 10A7 | Trịnh Hương Quỳnh | 21/08/2004 | 441 | 48 | |
34 | 10A7 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 24/05/2004 | 443 | 48 | |
35 | 10A7 | Trịnh Thị Tình | 29/02/2004 | 548 | 52 | |
36 | 10A7 | Nguyễn Đức Thọ | 16/04/2004 | 513 | 51 | |
37 | 10A7 | Lê Thị Hoài Thu | 19/06/2004 | 518 | 51 | |
38 | 10A7 | Lê Thị Phương Thủy | 25/04/2004 | 540 | 51 | |
39 | 10A7 | Lưu Thị Trang | 06/07/2004 | 566 | 52 | |
40 | 10A7 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/09/2004 | 555 | 52 | |
41 | 10A7 | Trần Thị Trúc | 23/07/2004 | 575 | 53 | |
42 | 10A7 | Vũ Thị Hà Vi | 01/10/2004 | 613 | 54 | |
43 | 10A7 | Nguyễn Quang Vinh | 24/01/2004 | 617 | 54 | |
10A7 Count | 43 | |||||
1 | 10A8 | Hách Thị Lan Anh | 30/10/2004 | 10 | 34 | |
2 | 10A8 | Lê Quỳnh Anh | 23/05/2004 | 19 | 34 | |
3 | 10A8 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/11/2004 | 27 | 34 | |
4 | 10A8 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/10/2004 | 31 | 35 | |
5 | 10A8 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/2004 | 36 | 35 | |
6 | 10A8 | Nguyễn Thị Ánh | 16/02/2004 | 48 | 35 | |
7 | 10A8 | Ngô Thị Thùy Châm | 25/04/2004 | 55 | 35 | |
8 | 10A8 | Lê Đình Chinh | 21/02/2004 | 63 | 36 | |
9 | 10A8 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 06/11/2004 | 120 | 37 | |
10 | 10A8 | Lê Thị Thùy Dương | 17/12/2004 | 98 | 37 | |
11 | 10A8 | Đào Ngọc Hà | 10/10/2004 | 148 | 38 | |
12 | 10A8 | Dương Văn Hải | 16/05/2004 | 159 | 39 | |
13 | 10A8 | Lê Thị Hạnh | 14/10/2004 | 173 | 39 | |
14 | 10A8 | Vũ Thị Hạnh | 26/12/2004 | 177 | 39 | |
15 | 10A8 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 01/12/2004 | 170 | 39 | |
16 | 10A8 | Nguyễn Thị Hoà | 15/02/2004 | 202 | 40 | |
17 | 10A8 | Lê Thị Hồng | 26/02/2004 | 208 | 40 | |
18 | 10A8 | Bùi Thị Huệ | 12/01/2004 | 220 | 41 | |
19 | 10A8 | Trịnh Thị Mai Hương | 01/10/2004 | 243 | 42 | |
20 | 10A8 | Trần Thị Liên | 09/09/2004 | 290 | 43 | |
21 | 10A8 | Hồ Ngọc Trúc Linh | 16/12/2004 | 293 | 43 | |
22 | 10A8 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 15/10/2004 | 323 | 44 | |
23 | 10A8 | Lê Thị Tuyết Ngân | 17/01/2004 | 364 | 46 | |
24 | 10A8 | Nguyễn Trung Nguyên | 03/05/2004 | 376 | 46 | |
25 | 10A8 | Trịnh Huy Nhanh | 08/11/2004 | 379 | 46 | |
26 | 10A8 | Ngô Văn Nhật | 29/02/2004 | 380 | 46 | |
27 | 10A8 | Khương Thị Yến Nhi | 01/10/2004 | 381 | 46 | |
28 | 10A8 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/09/2004 | 384 | 46 | |
29 | 10A8 | Vũ Yến Nhi | 04/08/2004 | 385 | 46 | |
30 | 10A8 | Lê Thị Nhung | 06/12/2004 | 388 | 46 | |
31 | 10A8 | Lê Thị Tâm | 17/10/2004 | 469 | 49 | |
32 | 10A8 | Lê Cẩm Tú | 23/02/2004 | 583 | 53 | |
33 | 10A8 | Nghiêm Anh Tuấn | 10/02/2004 | 594 | 53 | |
34 | 10A8 | Lê Thị Tuyến | 14/09/2004 | 602 | 54 | |
35 | 10A8 | Hách Thị Phương Thảo | 25/02/2004 | 496 | 50 | |
36 | 10A8 | Nguyễn Thị Thảo | 19/04/2004 | 503 | 50 | |
37 | 10A8 | Trịnh Phương Thảo | 19/12/2004 | 505 | 50 | |
38 | 10A8 | Mai Văn Thắng | 16/11/2004 | 483 | 50 | |
39 | 10A8 | Trịnh Thị Thấu | 09/05/2004 | 508 | 50 | |
40 | 10A8 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2004 | 524 | 51 | |
41 | 10A8 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 570 | 52 | |
42 | 10A8 | Vũ Thùy Trang | 31/10/2004 | 574 | 53 | |
43 | 10A8 | Hách Thị Thảo Vân | 24/12/2004 | 607 | 54 | |
10A8 Count | 43 | |||||
1 | 10A9 | Hoàng Thị Tuyết Anh | 15/05/2004 | 11 | 34 | |
2 | 10A9 | Lê Thị Minh Ánh | 13/12/2004 | 47 | 35 | |
3 | 10A9 | Lê Mỹ Duyên | 11/04/2004 | 113 | 37 | |
4 | 10A9 | Phạm Thị Duyên | 05/10/2004 | 117 | 37 | |
5 | 10A9 | Lê Đình Dương | 28/10/2004 | 96 | 37 | |
6 | 10A9 | Lê Tùng Dương | 22/10/2004 | 100 | 37 | |
7 | 10A9 | Trịnh Thùy Dương | 07/09/2004 | 106 | 37 | |
8 | 10A9 | Lê Minh Đức | 18/01/2004 | 132 | 38 | |
9 | 10A9 | Lê Trí Hải | 11/03/2004 | 163 | 39 | |
10 | 10A9 | Nguyễn Xuân Hải | 16/07/2004 | 165 | 39 | |
11 | 10A9 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/01/2004 | 175 | 39 | |
12 | 10A9 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/2004 | 169 | 39 | |
13 | 10A9 | Trịnh Thị Hiền | 24/10/2004 | 191 | 40 | |
14 | 10A9 | Trần Thị Thu Hồng | 19/08/2004 | 213 | 41 | |
15 | 10A9 | Trịnh Thị Thu Hồng | 02/07/2004 | 215 | 41 | |
16 | 10A9 | Lê Thu Huệ | 16/02/2004 | 222 | 41 | |
17 | 10A9 | Trần Thị Hoa Huệ | 16/11/2004 | 225 | 41 | |
18 | 10A9 | Lê Thị Huyền | 18/06/2004 | 253 | 42 | |
19 | 10A9 | Lê Thị Hường | 11/02/2004 | 246 | 42 | |
20 | 10A9 | Lê Thị Lan | 15/11/2004 | 281 | 43 | |
21 | 10A9 | Đỗ Thị Kim Liên | 02/10/2004 | 287 | 43 | |
22 | 10A9 | Lê Văn Mạnh | 05/03/2004 | 333 | 45 | |
23 | 10A9 | Bùi Thị Kim Ngân | 15/03/2004 | 362 | 46 | |
24 | 10A9 | Lê Thị Yến Nhi | 04/08/2004 | 382 | 46 | |
25 | 10A9 | Phạm Khánh Nhung | 07/06/2004 | 389 | 46 | |
26 | 10A9 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/2004 | 390 | 46 | |
27 | 10A9 | Đặng Thu Phương | 19/03/2004 | 400 | 47 | |
28 | 10A9 | Trịnh Thu Phương | 25/08/2004 | 412 | 47 | |
29 | 10A9 | Trịnh Minh Quang | 19/05/2004 | 427 | 48 | |
30 | 10A9 | Lưu Đức Quân | 10/10/2004 | 418 | 47 | |
31 | 10A9 | Vũ Trung Quân | 11/12/2004 | 421 | 48 | |
32 | 10A9 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 04/06/2004 | 431 | 48 | |
33 | 10A9 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 27/02/2004 | 444 | 48 | |
34 | 10A9 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/04/2004 | 446 | 48 | |
35 | 10A9 | Lê Hoàng Thông | 29/03/2004 | 516 | 51 | |
36 | 10A9 | Lê Thị Thu | 21/02/2004 | 519 | 51 | |
37 | 10A9 | Đào Thị Thủy | 16/03/2004 | 539 | 51 | |
38 | 10A9 | Trịnh Thị Minh Thương | 20/03/2004 | 533 | 51 | |
39 | 10A9 | Lê Thị Huyền Trang | 03/01/2004 | 560 | 52 | |
40 | 10A9 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 27/07/2004 | 569 | 52 | |
41 | 10A9 | Bùi Thị Vân | 03/03/2004 | 606 | 54 | |
42 | 10A9 | Nguyễn Thị Xuân | 13/07/2004 | 630 | 54 | |
43 | 10A9 | Trịnh Phương Hoa | 28/04/2004 | 201 | 40 | |
10A9 Count | 43 | |||||
1 | 10A10 | Lê Nguyễn Châm Anh | 22/03/2004 | 18 | 34 | |
2 | 10A10 | Trịnh Hồng Anh | 17/04/2004 | 37 | 35 | |
3 | 10A10 | Lê Thị Tố Chinh | 20/03/2004 | 64 | 36 | |
4 | 10A10 | Trương Thị Ngọc Diệp | 04/11/2004 | 77 | 36 | |
5 | 10A10 | Lê Thị Diệu | 12/07/2004 | 78 | 36 | |
6 | 10A10 | Lưu Anh Dũng | 18/03/2004 | 89 | 36 | |
7 | 10A10 | Trịnh Duy Dũng | 08/09/2003 | 92 | 37 | |
8 | 10A10 | Đinh Thị Đào | 19/06/2004 | 122 | 38 | |
9 | 10A10 | Trịnh Thị Hằng | 01/03/2003 | 172 | 39 | |
10 | 10A10 | Phạm Thị Hậu | 09/10/2004 | 181 | 40 | |
11 | 10A10 | Lê Thị Hiên | 09/04/2004 | 182 | 40 | |
12 | 10A10 | Đỗ Thị Thu Hiền | 28/08/2004 | 185 | 40 | |
13 | 10A10 | Hoàng Thị Hiền | 25/11/2004 | 186 | 40 | |
14 | 10A10 | Ngô Thị Thu Hiền | 05/02/2003 | 189 | 40 | |
15 | 10A10 | Lê Thị Hiếu | 18/02/2004 | 194 | 40 | |
16 | 10A10 | Trịnh Thị Hồng | 19/05/2004 | 214 | 41 | |
17 | 10A10 | Trịnh Thị Thu Hương | 22/01/2004 | 244 | 42 | |
18 | 10A10 | Thiều Tuấn Kiên | 06/07/2004 | 265 | 42 | |
19 | 10A10 | Lê Mỹ Lệ | 13/01/2004 | 286 | 43 | |
20 | 10A10 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/10/2004 | 288 | 43 | |
21 | 10A10 | Kiều Thùy Linh | 13/07/2004 | 295 | 43 | |
22 | 10A10 | Lưu Gia Linh | 30/04/2004 | 301 | 44 | |
23 | 10A10 | Trần Thị Mai Linh | 26/03/2004 | 307 | 44 | |
24 | 10A10 | Lê Thùy Loan | 01/09/2004 | 312 | 44 | |
25 | 10A10 | Trịnh Thị Loan | 19/10/2004 | 313 | 44 | |
26 | 10A10 | Trịnh Thị Mai | 21/06/2004 | 329 | 44 | |
27 | 10A10 | Trịnh Duy Mạnh | 27/09/2004 | 337 | 45 | |
28 | 10A10 | Lê Xuân Minh | 05/09/2004 | 342 | 45 | |
29 | 10A10 | Ngô Thị Ngọc Minh | 17/09/2004 | 343 | 45 | |
30 | 10A10 | Lê Thị Quỳnh Nga | 18/06/2004 | 358 | 45 | |
31 | 10A10 | Trịnh Xuân Ngọc | 16/01/2004 | 373 | 46 | |
32 | 10A10 | Nguyễn Hồng Phúc | 02/11/2004 | 397 | 47 | |
33 | 10A10 | Ngô Thị Phương | 10/02/2004 | 405 | 47 | |
34 | 10A10 | Trịnh Linh Phương | 14/07/2004 | 410 | 47 | |
35 | 10A10 | Trịnh Thị Tâm | 16/06/2004 | 475 | 49 | |
36 | 10A10 | Lê Thị Thanh Tú | 09/10/2004 | 584 | 53 | |
37 | 10A10 | Lê Phương Thảo | 28/01/2004 | 497 | 50 | |
38 | 10A10 | Lê Thị Hoài Thương | 08/10/2004 | 529 | 51 | |
39 | 10A10 | Lê Thị Thùy Trang | 05/01/2004 | 561 | 52 | |
40 | 10A10 | Lê Thu Trang | 19/09/2004 | 565 | 52 | |
41 | 10A10 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 15/12/2004 | 554 | 52 | |
42 | 10A10 | Lê Thảo Vy | 29/03/2004 | 626 | 54 | |
43 | 10A10 | Lưu Thị Hải Yến | 01/01/2004 | 632 | 54 | |
10A10 Count | 43 | |||||
1 | 10A11 | Lê Thị Việt An | 06/10/2004 | 2 | 34 | |
2 | 10A11 | Nguyễn Hữu Bách | 14/08/2004 | 50 | 35 | |
3 | 10A11 | Phạm Tiến Cao | 19/04/2004 | 54 | 35 | |
4 | 10A11 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 02/11/2004 | 118 | 37 | |
5 | 10A11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/01/2004 | 103 | 37 | |
6 | 10A11 | Trịnh Đình Dương | 22/04/2004 | 104 | 37 | |
7 | 10A11 | Vũ Hùng Dương | 17/11/2004 | 108 | 37 | |
8 | 10A11 | Nguyễn Văn Đại | 28/02/2004 | 121 | 38 | |
9 | 10A11 | Lê Thị Thúy Hằng | 29/10/2003 | 168 | 39 | |
10 | 10A11 | Ngô Trung Hiếu | 15/09/2004 | 195 | 40 | |
11 | 10A11 | Lê Thị Hoa | 16/03/2004 | 199 | 40 | |
12 | 10A11 | Nguyễn Thị Hồng | 24/04/2004 | 211 | 41 | |
13 | 10A11 | Lê Ngọc Hùng | 10/07/2004 | 227 | 41 | |
14 | 10A11 | Lê Thị Hương | 25/10/2004 | 236 | 41 | |
15 | 10A11 | Hoàng Đại Lâm | 27/03/2004 | 274 | 43 | |
16 | 10A11 | Đỗ Thị Thanh Lê | 16/09/2004 | 285 | 43 | |
17 | 10A11 | Lê Thị Linh | 05/02/2004 | 298 | 43 | |
18 | 10A11 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/01/2004 | |||
19 | 10A11 | Khương Thị Mai Loan | 19/11/2004 | 309 | 44 | |
20 | 10A11 | Nguyễn Hoàng Long | 27/06/2004 | 316 | 44 | |
21 | 10A11 | Trịnh Ngọc Long | 10/07/2004 | 317 | 44 | |
22 | 10A11 | Lê Thị Lương | 19/09/2004 | 320 | 44 | |
23 | 10A11 | Khương Trà My | 08/01/2004 | 349 | 45 | |
24 | 10A11 | Nguyễn Trung Nguyên | 10/03/2004 | 377 | 46 | |
25 | 10A11 | Lê Thị Hoài Phương | 07/02/2004 | 402 | 47 | |
26 | 10A11 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/11/2004 | 438 | 48 | |
27 | 10A11 | Nguyễn Văn Tài | 27/11/2004 | 465 | 49 | |
28 | 10A11 | Hoàng Văn Tâm | 09/08/2004 | 468 | 49 | |
29 | 10A11 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/10/2004 | 473 | 49 | |
30 | 10A11 | Trịnh Thị Thắm | 01/07/2004 | 480 | 49 | |
31 | 10A11 | Vũ Thị Thắm | 21/09/2004 | 481 | 50 | |
32 | 10A11 | Vũ Xuân Thắng | 08/01/2004 | 489 | 50 | |
33 | 10A11 | Lê Thị Thu | 14/06/2004 | 520 | 51 | |
34 | 10A11 | Lê Thị Thuý | 05/06/2004 | 535 | 51 | |
35 | 10A11 | Lưu Thị Ánh Thư | 28/07/2004 | 522 | 51 | |
36 | 10A11 | Nguyễn Hoài Thương | 25/03/2004 | 530 | 51 | |
37 | 10A11 | Đoàn Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 556 | 52 | |
38 | 10A11 | Lê Thị Trang | 09/09/2004 | 564 | 52 | |
39 | 10A11 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 16/01/2004 | 568 | 52 | |
40 | 10A11 | Hoàng Thị Thùy Vân | 12/05/2004 | 608 | 54 | |
41 | 10A11 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/2004 | 619 | 54 | |
10A11 Count | 41 | |||||
1 | 10A12 | Nguyễn Trọng An | 07/01/2004 | 3 | 34 | |
2 | 10A12 | Lê Nguyễn Thành Công | 10/10/2004 | 70 | 36 | |
3 | 10A12 | Trịnh Ngọc Diệp | 17/01/2004 | 75 | 36 | |
4 | 10A12 | Nguyễn Quang Dũng | 07/12/2004 | 90 | 36 | |
5 | 10A12 | Lê An Duy | 17/09/2004 | 110 | 37 | |
6 | 10A12 | Lê Thị Thùy Dương | 12/02/2004 | |||
7 | 10A12 | Lê Trí Dương | 14/04/2004 | 99 | 37 | |
8 | 10A12 | Phạm Văn Dưỡng | 05/10/2004 | 109 | 37 | |
9 | 10A12 | Lê Thế Đạt | 10/02/2004 | 124 | 38 | |
10 | 10A12 | Nguyễn Tài Đức | 16/08/2004 | 135 | 38 | |
11 | 10A12 | Nguyễn Khắc Giang | 20/01/2004 | 141 | 38 | |
12 | 10A12 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/2004 | 143 | 38 | |
13 | 10A12 | Nguyễn Thị Giang | 04/06/2004 | 144 | 38 | |
14 | 10A12 | Ngô Thị Thu Hà | 27/07/2004 | 152 | 39 | |
15 | 10A12 | Lê Đức Hải | 28/09/2004 | 160 | 39 | |
16 | 10A12 | Đỗ Thị Hồng | 11/12/2004 | 206 | 40 | |
17 | 10A12 | Trần Thị Hồng | 04/11/2004 | 212 | 41 | |
18 | 10A12 | Lê Thị Khánh Huyền | 30/08/2004 | 254 | 42 | |
19 | 10A12 | Lê Thị Thuý Huyền | 18/11/2003 | 257 | 42 | |
20 | 10A12 | Nguyễn Thị Hương | 18/10/2004 | 238 | 41 | |
21 | 10A12 | Lê Thị Lan | 28/02/2004 | 282 | 43 | |
22 | 10A12 | Hoàng Minh Lâm | 08/06/2004 | 275 | 43 | |
23 | 10A12 | Nguyễn Thị Nga | 12/11/2004 | 359 | 45 | |
24 | 10A12 | Vũ Thị Thanh Nga | 30/09/2004 | 361 | 46 | |
25 | 10A12 | Trịnh Hồng Ngát | 26/10/2004 | 368 | 46 | |
26 | 10A12 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/2004 | 372 | 46 | |
27 | 10A12 | Lê Xuân Phúc | 23/08/2004 | 395 | 47 | |
28 | 10A12 | Đào Thị Phương | 23/11/2004 | 401 | 47 | |
29 | 10A12 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/03/2004 | 406 | 47 | |
30 | 10A12 | Quản Thị Phương | 05/02/2004 | 407 | 47 | |
31 | 10A12 | Lê Thị Quyên | 09/11/2004 | 432 | 48 | |
32 | 10A12 | Lê Đình Sâm | 26/10/2004 | 447 | 48 | |
33 | 10A12 | Nguyễn Văn Tài | 27/06/2004 | 466 | 49 | |
34 | 10A12 | Nguyễn Thị Tâm | 13/10/2004 | 472 | 49 | |
35 | 10A12 | Lê Đình Tuấn | 29/10/2004 | 590 | 53 | |
36 | 10A12 | Nguyễn Quốc Thái | 10/09/2004 | 477 | 49 | |
37 | 10A12 | Lê Thị Thảo | 20/10/2004 | 498 | 50 | |
38 | 10A12 | Phạm Văn Thắng | 20/05/2004 | 485 | 50 | |
39 | 10A12 | Lê Kiều Trang | 02/10/2004 | 558 | 52 | |
40 | 10A12 | Trịnh Thị Thùy Trang | 29/08/2004 | 573 | 53 | |
41 | 10A12 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/10/2004 | 633 | 54 | |
10A12 Count | 41 | |||||
1 | 10A13 | Lê Đức Anh | 30/07/2004 | 15 | 34 | |
2 | 10A13 | Lê Ngọc Anh | 19/09/2004 | 17 | 34 | |
3 | 10A13 | Lê Thị Kim Anh | 10/11/2004 | 20 | 34 | |
4 | 10A13 | Trương Văn Anh | 13/08/2004 | 46 | 35 | |
5 | 10A13 | Nguyễn Thị Băng Băng | 08/12/2004 | 52 | 35 | |
6 | 10A13 | Cao Thị Châu | 18/04/2004 | 57 | 35 | |
7 | 10A13 | Vũ Ngọc Cường | 27/05/2004 | 73 | 36 | |
8 | 10A13 | Lê Thị Thùy Duyên | 29/06/2004 | 114 | 37 | |
9 | 10A13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/06/2004 | 155 | 39 | |
10 | 10A13 | Lê Văn Hải | 15/11/2004 | 164 | 39 | |
11 | 10A13 | Lê Thị Hồng | 05/03/2004 | 209 | 40 | |
12 | 10A13 | Ngô Thị Huệ | 20/07/2004 | 223 | 41 | |
13 | 10A13 | Lê Việt Hùng | 10/08/2004 | 228 | 41 | |
14 | 10A13 | Nguyễn Thị Mai Hương | 24/06/2004 | 239 | 41 | |
15 | 10A13 | Vũ Trọng Kiên | 15/01/2004 | 268 | 42 | |
16 | 10A13 | Lê Thị Hương Lan | 29/08/2004 | 280 | 43 | |
17 | 10A13 | Trịnh Thị Lan | 04/12/2004 | 284 | 43 | |
18 | 10A13 | Lê Thị Thùy Linh | 09/07/2004 | 299 | 43 | |
19 | 10A13 | Lê Hồng Ly | 20/06/2004 | 321 | 44 | |
20 | 10A13 | Lê Thị Mai | 30/07/2004 | 325 | 44 | |
21 | 10A13 | Trần Ngọc Mai | 07/12/2004 | 328 | 44 | |
22 | 10A13 | Vũ Huyền Mai | 01/04/2003 | 330 | 44 | |
23 | 10A13 | Phạm Văn Nam | 21/09/2004 | 355 | 45 | |
24 | 10A13 | Nguyễn Thị Ngân | 09/01/2004 | 365 | 46 | |
25 | 10A13 | Dương Thị Quỳnh Như | 13/08/2004 | 386 | 46 | |
26 | 10A13 | Lê Thị Thùy Phương | 15/11/2004 | 404 | 47 | |
27 | 10A13 | Trịnh Thị Phương | 04/07/2004 | 411 | 47 | |
28 | 10A13 | Trịnh Văn Phương | 27/01/2004 | 413 | 47 | |
29 | 10A13 | Phạm Anh Quang | 06/09/2004 | 426 | 48 | |
30 | 10A13 | Lê Minh Sơn | 08/11/2004 | 454 | 49 | |
31 | 10A13 | Lê Bá Tài | 17/06/2004 | 461 | 49 | |
32 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/03/2004 | 471 | 49 | |
33 | 10A13 | Lê Quang Thành | 08/07/2004 | 494 | 50 | |
34 | 10A13 | Ngô Phương Thảo | 24/01/2004 | 501 | 50 | |
35 | 10A13 | Trịnh Thị Thảo | 02/01/2004 | 506 | 50 | |
36 | 10A13 | Lê Đức Thiện | 06/09/2004 | 510 | 50 | |
37 | 10A13 | Lê Văn Thơm | 03/03/2004 | 515 | 51 | |
38 | 10A13 | Trịnh Văn Thuận | 09/07/2004 | 527 | 51 | |
39 | 10A13 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 20/06/2004 | 536 | 51 | |
40 | 10A13 | Hoàng Xuân Tiến | 11/05/2003 | 542 | 52 | |
41 | 10A13 | Bùi Thị Vinh | 09/05/2004 | 616 | 54 | |
10A13 Count | 41 | |||||
1 | 10A14 | Nguyễn Thu Chang | 21/12/2003 | 56 | 35 | |
2 | 10A14 | Lê Văn Chung | 11/05/2004 | 67 | 36 | |
3 | 10A14 | Đào Tiến Dũng | 28/09/2004 | 81 | 36 | |
4 | 10A14 | Lê Thùy Duyên | 26/01/2004 | 115 | 37 | |
5 | 10A14 | Đoàn Thị Thu Hà | 17/09/2004 | 149 | 38 | |
6 | 10A14 | Lê Thị Hồng Hạnh | 17/03/2004 | 174 | 39 | |
7 | 10A14 | Tống Thúy Hằng | 05/12/2004 | 171 | 39 | |
8 | 10A14 | Vũ Thị Hiếu | 05/12/2004 | 197 | 40 | |
9 | 10A14 | Lưu Thu Hoài | 06/11/2004 | 203 | 40 | |
10 | 10A14 | Trịnh Thị Thu Hoài | 23/01/2004 | 204 | 40 | |
11 | 10A14 | Lê Đình Hồng | 10/08/2004 | 207 | 40 | |
12 | 10A14 | Lê Thị Hồng | 12/12/2004 | 210 | 40 | |
13 | 10A14 | Vũ Thị Hồng | 06/12/2004 | 217 | 41 | |
14 | 10A14 | Trịnh Thị Huế | 20/05/2004 | 219 | 41 | |
15 | 10A14 | Trịnh Thị Liên | 05/01/2004 | 291 | 43 | |
16 | 10A14 | Đào Thị Linh | 04/10/2004 | 292 | 43 | |
17 | 10A14 | Lê Thị Thùy Linh | 21/08/2004 | 300 | 43 | |
18 | 10A14 | Phạm Thị Linh | 02/08/2004 | 305 | 44 | |
19 | 10A14 | Lê Kiều Loan | 19/02/2004 | 310 | 44 | |
20 | 10A14 | Nguyễn Thị Mai | 03/03/2004 | 327 | 44 | |
21 | 10A14 | Nguyễn Văn Minh | 27/02/2004 | 344 | 45 | |
22 | 10A14 | Phạm Nhật Minh | 18/05/2004 | 345 | 45 | |
23 | 10A14 | Trịnh Xuân Minh | 01/08/2004 | 348 | 45 | |
24 | 10A14 | Trần Minh Phương | 01/06/2004 | 408 | 47 | |
25 | 10A14 | Trịnh Đình Quốc | 15/01/2004 | 429 | 48 | |
26 | 10A14 | Vũ Lệ Quyên | 14/02/2004 | 433 | 48 | |
27 | 10A14 | Lê Như Quỳnh | 31/03/2004 | 435 | 48 | |
28 | 10A14 | Phạm Thị Tâm | 03/11/2004 | 474 | 49 | |
29 | 10A14 | Ngô Văn Toan | 08/09/2004 | 549 | 52 | |
30 | 10A14 | Đào Thị Anh Tú | 18/02/2004 | 582 | 53 | |
31 | 10A14 | Nguyễn Sỹ Tùng | 04/02/2004 | 599 | 53 | |
32 | 10A14 | Lê Thị Thu Thảo | 19/06/2004 | 499 | 50 | |
33 | 10A14 | Vũ Hùng Thắng | 15/02/2004 | 488 | 50 | |
34 | 10A14 | Lê Thị Thu | 29/03/2004 | 521 | 51 | |
35 | 10A14 | Lê Thị Thùy Trang | 30/04/2004 | 562 | 52 | |
36 | 10A14 | Trịnh Thị Huyền Trang | 12/07/2004 | 572 | 53 | |
37 | 10A14 | Trịnh Xuân Trường | 14/09/2004 | 581 | 53 | |
38 | 10A14 | Ngô Thị Thảo Vân | 16/01/2004 | 610 | 54 | |
39 | 10A14 | Trịnh Văn Việt | 20/04/2004 | 615 | 54 | |
40 | 10A14 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 30/07/2004 | 618 | 54 | |
41 | 10A14 | Lê Thị Kiều Vy | 29/08/2004 | 627 | 54 | |
42 | 10A14 | Lê Ngọc Xuân | 06/12/2004 | 629 | 54 | |
10A14 Count | 42 | |||||
1 | 10A15 | Trịnh Đăng An | 04/05/2004 | 4 | 34 | |
2 | 10A15 | Lê Bùi Quang Anh | 15/08/2004 | 12 | 34 | |
3 | 10A15 | Nguyễn Đức Anh | 09/09/2004 | 26 | 34 | |
4 | 10A15 | Phạm Đức Anh | 07/07/2004 | 33 | 35 | |
5 | 10A15 | Nguyễn Văn Chiến | 16/11/2004 | 62 | 36 | |
6 | 10A15 | Trịnh Viết Chinh | 02/08/2004 | 65 | 36 | |
7 | 10A15 | Trịnh Hữu Công | 15/10/2004 | 71 | 36 | |
8 | 10A15 | Trần Thị Diện | 12/01/2004 | 74 | 36 | |
9 | 10A15 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/07/2004 | 80 | 36 | |
10 | 10A15 | Trịnh Thị DungA | 05/02/2004 | 94 | 37 | |
11 | 10A15 | Trịnh Thị DungB | 14/09/2004 | 95 | 37 | |
12 | 10A15 | Hoàng Đình Dũng | 02/01/2004 | 82 | 36 | |
13 | 10A15 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 21/04/2004 | 119 | 37 | |
14 | 10A15 | Lê Đình Dương | 30/11/2004 | 97 | 37 | |
15 | 10A15 | Trịnh Ngọc Đạt | 16/09/2004 | 126 | 38 | |
16 | 10A15 | Phạm Ngọc Đức | 10/09/2004 | 137 | 38 | |
17 | 10A15 | Vũ Văn Giáp | 05/09/2004 | 147 | 38 | |
18 | 10A15 | Trịnh Thị Hiên | 17/10/2004 | 183 | 40 | |
19 | 10A15 | Vũ Xuân Hùng | 11/11/2004 | 232 | 41 | |
20 | 10A15 | Phạm Văn Linh | 04/09/2004 | 306 | 44 | |
21 | 10A15 | Vũ Trọng Lực | 24/09/2004 | 319 | 44 | |
22 | 10A15 | Trịnh Đăng Mạnh | 13/09/2004 | 335 | 45 | |
23 | 10A15 | Trịnh Đình Minh | 11/10/2004 | 347 | 45 | |
24 | 10A15 | Nguyễn Đình Nam | 09/05/2004 | 353 | 45 | |
25 | 10A15 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | 356 | 45 | |
26 | 10A15 | Phạm Tiến Nghĩa | 28/11/2004 | 369 | 46 | |
27 | 10A15 | Nguyễn Mạnh Ngọc | 05/02/2004 | 370 | 46 | |
28 | 10A15 | Trần Thái Nguyên | 28/02/2004 | 378 | 46 | |
29 | 10A15 | Trần Thị Phượng | 14/08/2004 | 415 | 47 | |
30 | 10A15 | Phạm Thị Thu Thanh | 03/04/2004 | 492 | 50 | |
31 | 10A15 | Trịnh Xuân Thành | 15/09/2004 | 495 | 50 | |
32 | 10A15 | Trương Văn Thảo | 23/11/2004 | 507 | 50 | |
33 | 10A15 | Phạm Thị Thảo Thoan | 29/03/2004 | 514 | 51 | |
34 | 10A15 | Đoàn Thị Thu | 06/10/2004 | 517 | 51 | |
35 | 10A15 | Hà Văn Thuận | 23/01/2004 | 525 | 51 | |
36 | 10A15 | Trịnh Thị Tính | 25/06/2004 | 547 | 52 | |
37 | 10A15 | Trịnh Quốc Toàn | 10/04/2003 | 552 | 52 | |
38 | 10A15 | Lê Văn Tuấn | 20/12/2004 | 592 | 53 | |
39 | 10A15 | Trịnh Đình Tuấn | 13/11/2004 | 595 | 53 | |
40 | 10A15 | Nguyễn Văn Tùng | 17/02/2004 | 600 | 53 | |
41 | 10A15 | Trương Văn Vĩnh | 05/08/2004 | 620 | 54 | |
10A15 Count | 41 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn