Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học

Xem tiếp...

Danh sách phòng thi, SBD khối 10 thi học kỳ 1 năm học 2021-2022

Thứ tư - 22/12/2021 09:38
tải xuống (1)
tải xuống (1)
TT Lớp Phòng SBD Họ và tên Toán Anh Văn Hóa Sử Ghi chú
1 10A1 26 18 Trần Thu An CB CB CB NC CB CB  
2 10A1 35 244 Lê Hoàng Anh CB CB CB NC CB CB  
3 10A1 28 78 Trịnh Vân Anh CB CB CB NC CB CB  
4 10A1 34 227 Nguyễn Đức Vũ Bảo CB CB CB NC CB CB  
5 10A1 37 304 Trương Văn Chiến CB CB CB NC CB CB  
6 10A1 29 81 Lê Văn Duy CB CB CB NC CB CB  
7 10A1 39 360 Trịnh Tùng Dương CB CB CB NC CB CB  
8 10A1 46 526 Lê Thị Đào CB CB CB NC CB CB  
9 10A1 26 4 Hoàng Ngọc Hà CB CB CB NC CB CB  
10 10A1 32 157 Vũ Huy Hoàng CB CB CB NC CB CB  
11 10A1     Phạm Ngọc Huy CB CB CB NC CB CB ĐT TIN
12 10A1 30 123 Trịnh Quang Huy CB CB CB NC CB CB  
13 10A1 43 459 Lê Thanh Huyền CB CB CB NC CB CB  
14 10A1 29 83 Lê Thu Huyền CB CB CB NC CB CB  
15 10A1 26 22 Trần Khánh Huyền CB CB CB NC CB CB  
16 10A1 33 197 Lê Thu Hường CB CB CB NC CB CB  
17 10A1 26 24 Nguyễn Nam Khánh CB CB CB NC CB CB  
18 10A1 52 683 Trịnh Thị Lan CB CB CB NC CB CB  
19 10A1 38 321 Trịnh Thị Hương Lan CB CB CB NC CB CB  
20 10A1 26 26 Lê Thị Khánh Linh CB CB CB NC CB CB  
21 10A1 36 277 Nguyễn Đỗ Thùy Linh CB CB CB NC CB CB  
22 10A1 26 2 Quản Thị Phương Linh CB CB CB NC CB CB  
23 10A1 35 248 Trịnh Thị Thủy Lợi CB CB CB NC CB CB  
24 10A1 52 685 Chu Bảo Minh CB CB CB NC CB CB  
25 10A1 27 37 Lê Trần Bình Minh CB CB CB NC CB CB  
26 10A1 34 219 Nguyễn Thị Minh CB CB CB NC CB CB  
27 10A1 45 499 Lê Thùy Nhâm CB CB CB NC CB CB  
28 10A1 30 118 Lê Đình Nhân CB CB CB NC CB CB  
29 10A1 49 600 Trịnh Quốc Nhật CB CB CB NC CB CB  
30 10A1 33 194 Đỗ Thùy Nhung CB CB CB NC CB CB  
31 10A1 27 51 Kiều Trang Nhung CB CB CB NC CB CB  
32 10A1 29 97 Lê Thị Mai Phương CB CB CB NC CB CB  
33 10A1 31 141 Lang Tấn Thành CB CB CB NC CB CB  
34 10A1 44 487 Lê Thị Phương Thảo CB CB CB NC CB CB  
35 10A1 36 279 Trịnh Phương Thảo CB CB CB NC CB CB  
36 10A1 50 619 Lê Thị Quỳnh Trang CB CB CB NC CB CB  
37 10A1 47 553 Lê Thị Thu Trang CB CB CB NC CB CB  
38 10A1 36 283 Phạm Ngọc Bảo Trân CB CB CB NC CB CB  
39 10A1 44 489 Lê Văn Trung CB CB CB NC CB CB  
40 10A1 49 603 Đỗ Thanh Tuấn CB CB CB NC CB CB  
41 10A1 27 35 Nguyễn Anh Tuấn CB CB CB NC CB CB  
42 10A1 43 451 Lê Thành Vinh CB CB CB NC CB CB  
43 10A1 35 252 Nguyễn Long Vũ CB CB CB NC CB CB  
44 10A1 44 481 Lê Thị Xuân CB CB CB NC CB CB  
  10A1 Count     44              
1 10A2 32 182 Hoàng Văn Anh NC CB CB NC NC CB  
2 10A2 26 19 Lê Hoàng Anh NC CB CB NC NC CB  
3 10A2 46 519 Lê Thế Anh NC CB CB NC NC CB  
4 10A2 26 11 Nguyễn Hoài Anh NC CB CB NC NC CB  
5 10A2 51 658 Nguyễn Tuấn Anh NC CB CB NC NC CB  
6 10A2 28 75 Nguyễn Việt Anh NC CB CB NC NC CB  
7 10A2 28 62 Trịnh Phan Hoàng Anh NC CB CB NC NC CB  
8 10A2 47 543 Trịnh Thái Anh NC CB CB NC NC CB  
9 10A2 42 419 Trịnh Tuấn Anh NC CB CB NC NC CB  
10 10A2 43 444 Lê Minh Chiến NC CB CB NC NC CB  
11 10A2 51 657 Phạm Phan Công NC CB CB NC NC CB  
12 10A2 27 42 Lưu Mạnh Dũng NC CB CB NC NC CB  
13 10A2 47 546 Trương Tấn Dũng NC CB CB NC NC CB  
14 10A2 42 422 Hoàng Minh Hiệp NC CB CB NC NC CB  
15 10A2 28 72 Lê Quốc Hoàn NC CB CB NC NC CB  
16 10A2 40 389 Trịnh Quang Huy NC CB CB NC NC CB  
17 10A2 48 576 Nguyễn Thị Khánh Huyền NC CB CB NC NC CB  
18 10A2 46 531 Lê Mạnh Hưng NC CB CB NC NC CB  
19 10A2 39 353 Lưu Đức Kiệt NC CB CB NC NC CB  
20 10A2 27 46 Lê Diệu Linh NC CB CB NC NC CB  
21 10A2 27 47 Lê Kiều Linh NC CB CB NC NC CB  
22 10A2     Phạm Đức Linh NC CB CB NC NC CB ĐT TIN
23 10A2 43 446 Phạm Khánh Linh NC CB CB NC NC CB  
24 10A2 48 584 Vũ Đức Lương NC CB CB NC NC CB  
25 10A2     Nguyễn Ngọc Minh NC CB CB NC NC CB ĐT TIN
26 10A2 28 71 Lê Trọng Nghĩa NC CB CB NC NC CB  
27 10A2 39 346 Nguyễn Minh Nguyệt NC CB CB NC NC CB  
28 10A2 35 249 Nguyễn Thị Yến Nhi NC CB CB NC NC CB  
29 10A2 27 31 Nguyễn Lê Minh Phương NC CB CB NC NC CB  
30 10A2 28 54 Nguyễn Thị Vân Thanh NC CB CB NC NC CB  
31 10A2 43 456 Lê Văn Thành NC CB CB NC NC CB  
32 10A2 39 347 Lưu Phương Thảo NC CB CB NC NC CB  
33 10A2 43 448 Trần Quang Thắng NC CB CB NC NC CB  
34 10A2 39 348 Trịnh Ngọc Thiện NC CB CB NC NC CB  
35 10A2 42 441 Trần Linh Trang NC CB CB NC NC CB  
36 10A2 27 34 Trịnh Minh Trang NC CB CB NC NC CB  
37 10A2 30 112 Lê Ngọc Trung NC CB CB NC NC CB  
38 10A2 30 130 Nguyễn Thành Trung NC CB CB NC NC CB  
39 10A2 26 17 Trần Ngọc Trung NC CB CB NC NC CB  
40 10A2 28 76 Phạm Ngọc Tuấn NC CB CB NC NC CB  
41 10A2 42 430 Đỗ Tuấn Vũ NC CB CB NC NC CB  
42 10A2 52 691 Lê Văn Trương Vũ NC CB CB NC NC CB  
  10A2 Count     42              
1 10A3 31 142 Vũ Bình An NC CB CB NC NC CB  
2 10A3 26 10 Lê Đức Tuấn Anh NC CB CB NC NC CB  
3 10A3 27 41 Ngô Hoàng Anh NC CB CB NC NC CB  
4 10A3 44 483 Trần Quốc Anh NC CB CB NC NC CB  
5 10A3 32 173 Vũ Hồng Anh NC CB CB NC NC CB  
6 10A3 32 174 Lê Văn Bách NC CB CB NC NC CB  
7 10A3 37 298 Trịnh Mạnh Chí NC CB CB NC NC CB  
8 10A3 47 545 Nguyễn Thùy Dung NC CB CB NC NC CB  
9 10A3 29 92 Lê Đình Duy NC CB CB NC NC CB  
10 10A3 39 341 Lê Minh Đạt NC CB CB NC NC CB  
11 10A3 30 114 Lê Thành Đạt NC CB CB NC NC CB  
12 10A3 52 686 Đỗ Công Giang NC CB CB NC NC CB  
13 10A3 32 177 Bùi Thị Hà NC CB CB NC NC CB  
14 10A3 34 221 Nguyễn Thị Thanh Hiền NC CB CB NC NC CB  
15 10A3 47 557 Cao Huy Hoàng NC CB CB NC NC CB  
16 10A3 26 6 Lê Việt Hùng NC CB CB NC NC CB  
17 10A3 27 45 Nguyễn Quang Huy NC CB CB NC NC CB  
18 10A3 42 438 Nguyễn Thị Linh NC CB CB NC NC CB  
19 10A3 39 363 Đào Quỳnh Mai NC CB CB NC NC CB  
20 10A3 47 548 Trịnh Thảo Mai NC CB CB NC NC CB  
21 10A3 32 178 Trịnh Thị Xuân Mai NC CB CB NC NC CB  
22 10A3 44 468 Lê Anh Minh NC CB CB NC NC CB  
23 10A3 27 49 Lê Hải Minh NC CB CB NC NC CB  
24 10A3 31 132 Trịnh Quang Minh NC CB CB NC NC CB  
25 10A3 40 384 Phùng Yến Nhi NC CB CB NC NC CB  
26 10A3 26 8 Trịnh Thị Linh Nhi NC CB CB NC NC CB  
27 10A3 27 30 Lê Xuân Trọng Phúc NC CB CB NC NC CB  
28 10A3 27 38 Hoàng Khánh Phương NC CB CB NC NC CB  
29 10A3 26 14 Lê Thế Minh Quân NC CB CB NC NC CB  
30 10A3 43 442 Trịnh Hoàng Quân NC CB CB NC NC CB  
31 10A3 52 682 Lưu Thị Diễm Quỳnh NC CB CB NC NC CB  
32 10A3 33 205 Lê Minh Sơn NC CB CB NC NC CB  
33 10A3 48 580 Trịnh Phạm Cao Sơn NC CB CB NC NC CB  
34 10A3 39 340 Lưu Thiện Thảo NC CB CB NC NC CB  
35 10A3 29 98 Lê Ninh Toàn Thắng NC CB CB NC NC CB  
36 10A3 43 450 Nguyễn Đức Thuận NC CB CB NC NC CB  
37 10A3 44 472 Nguyễn Khánh Toàn NC CB CB NC NC CB  
38 10A3 40 385 Nguyễn Xuân Trường NC CB CB NC NC CB  
39 10A3 44 480 Lê Cẩm Tú NC CB CB NC NC CB  
40 10A3 40 386 Trịnh Minh Tú NC CB CB NC NC CB  
41 10A3 42 429 Phạm Quốc Tuấn NC CB CB NC NC CB  
42 10A3 48 581 Vũ Châu Tuấn NC CB CB NC NC CB  
43 10A3 28 55 Nguyễn Đăng Vinh NC CB CB NC NC CB  
  10A3 Count     43              
1 10A4 26 12 Nguyễn Quốc Anh NC CB CB NC NC CB  
2 10A4 35 241 Lê Thị Ngọc Ánh NC CB CB NC NC CB  
3 10A4 47 558 Trịnh Hữu Chữ NC CB CB NC NC CB  
4 10A4   700 Lê Thành Công NC CB CB NC NC CB Thi online
5 10A4 35 245 Hoàng Việt Cường NC CB CB NC NC CB  
6 10A4 42 420 Phạm Hồng Duyên NC CB CB NC NC CB  
7 10A4 35 246 Lê Bá Tiến Đạt NC CB CB NC NC CB  
8 10A4 52 678 Lê Hữu Đỉnh NC CB CB NC NC CB  
9 10A4 51 660 Đào Ngọc Hiếu NC CB CB NC NC CB  
10 10A4 26 21 Nguyễn Duy Hiếu NC CB CB NC NC CB  
11 10A4 52 679 Trịnh Quỳnh Hoa NC CB CB NC NC CB  
12 10A4 43 466 Lại Quốc Hoàn NC CB CB NC NC CB  
13 10A4 51 661 Trịnh Trung Hoàn NC CB CB NC NC CB  
14 10A4 35 236 Vũ Chí Hùng NC CB CB NC NC CB  
15 10A4 40 382 Nghiêm Hải Hưng NC CB CB NC NC CB  
16 10A4 42 425 Hoàng Gia Kiệt NC CB CB NC NC CB  
17 10A4 26 7 Lê Hoàng Thùy Linh NC CB CB NC NC CB  
18 10A4 52 669 Lê Thị Khánh Linh NC CB CB NC NC CB  
19 10A4 30 117 Trần Gia Long NC CB CB NC NC CB  
20 10A4 38 319 Trịnh Thị Mai NC CB CB NC NC CB  
21 10A4 34 211 Lê Tiến Mạnh NC CB CB NC NC CB  
22 10A4 52 667 Trịnh Thị Mến NC CB CB NC NC CB  
23 10A4 47 549 Đào Duy Minh NC CB CB NC NC CB  
24 10A4 44 469 Lê Thị Yến Nhi NC CB CB NC NC CB  
25 10A4 43 447 Nguyễn Gia Phú NC CB CB NC NC CB  
26 10A4 52 680 Trịnh Bách Quý NC CB CB NC NC CB  
27 10A4 26 15 Trịnh Hùng Bách Sơn NC CB CB NC NC CB  
28 10A4 46 524 Lê Xuân Tâm NC CB CB NC NC CB  
29 10A4 33 188 Nguyễn Ngọc Thao NC CB CB NC NC CB  
30 10A4 44 470 Lê Thị Thảo NC CB CB NC NC CB  
31 10A4 28 53 Lê Khắc Đức Thắng NC CB CB NC NC CB  
32 10A4 41 411 Trịnh Đức Thắng NC CB CB NC NC CB  
33 10A4 51 664 Trịnh Trung Thịnh NC CB CB NC NC CB  
34 10A4 50 628 Nguyễn Thị Thúy NC CB CB NC NC CB  
35 10A4 41 398 Trịnh Thị Thúy NC CB CB NC NC CB  
36 10A4 44 473 Lê Thị Thu Trang NC CB CB NC NC CB  
37 10A4 43 457 Lưu Huyền Trang NC CB CB NC NC CB  
38 10A4 45 500 Lê Hồng Trọng NC CB CB NC NC CB  
39 10A4 52 674 Trịnh Hoàng Tuấn NC CB CB NC NC CB  
40 10A4 41 393 Trịnh Thanh Tùng NC CB CB NC NC CB  
41 10A4 48 585 Lê Thị Ánh Tuyết NC CB CB NC NC CB  
42 10A4 39 350 Lê Thị Vân NC CB CB NC NC CB  
  10A4 Count     42              
1 10A5 29 79 Trịnh Viết Hoàng Anh NC CB CB NC NC CB  
2 10A5 32 179 Ngô Ngọc Ánh NC CB CB NC NC CB  
3 10A5 37 311 Trịnh Ngọc Chiến NC CB CB NC NC CB  
4 10A5 45 492 Trịnh Minh Duy NC CB CB NC NC CB  
5 10A5 47 554 Đào Tiến Đạt NC CB CB NC NC CB  
6 10A5 35 235 Nguyễn Thị Thu Hà NC CB CB NC NC CB  
7 10A5 30 115 Lê Quang Hiền NC CB CB NC NC CB  
8 10A5 49 613 Nguyễn Xuân Hiếu NC CB CB NC NC CB  
9 10A5 37 288 Hoàng Thu Hoa NC CB CB NC NC CB  
10 10A5 51 662 Trịnh Trung Hoàng NC CB CB NC NC CB  
11 10A5 37 294 Bùi Gia Huy NC CB CB NC NC CB  
12 10A5 30 110 Lê Xuân Huy NC CB CB NC NC CB  
13 10A5 36 270 Mai Nhật Huy NC CB CB NC NC CB  
14 10A5 40 377 Lê Thị Thu Huyền NC CB CB NC NC CB  
15 10A5 39 342 Lê Trang Khánh Linh NC CB CB NC NC CB  
16 10A5 34 214 Nguyễn Thị Nhật Linh NC CB CB NC NC CB  
17 10A5 40 372 Trịnh Thị Khánh Linh NC CB CB NC NC CB  
18 10A5 34 217 Nguyễn Quang Minh NC CB CB NC NC CB  
19 10A5 35 242 Vũ Thành Minh NC CB CB NC NC CB  
20 10A5 34 212 Phạm Hải Nam NC CB CB NC NC CB  
21 10A5 33 204 Vũ Thị Thúy Nga NC CB CB NC NC CB  
22 10A5 52 681 Đỗ Thị Kim Ngân NC CB CB NC NC CB  
23 10A5 27 52 Lê Hữu Phong NC CB CB NC NC CB  
24 10A5 30 125 Trịnh Văn Phúc NC CB CB NC NC CB  
25 10A5 41 404 Hoàng Thị Phương NC CB CB NC NC CB  
26 10A5 41 392 Trịnh Thị Thu Phương NC CB CB NC NC CB  
27 10A5 36 278 Trịnh Đình Sơn NC CB CB NC NC CB  
28 10A5 37 310 Trương Văn Sơn NC CB CB NC NC CB  
29 10A5 30 126 Lê Đình Thành NC CB CB NC NC CB  
30 10A5 27 32 Hà Thị Thắm NC CB CB NC NC CB  
31 10A5 50 635 Hoàng Văn Thắng NC CB CB NC NC CB  
32 10A5 37 295 Trịnh Xuân Thắng NC CB CB NC NC CB  
33 10A5 34 215 Nguyễn Đức Thịnh NC CB CB NC NC CB  
34 10A5 50 626 Mai Anh Thư NC CB CB NC NC CB  
35 10A5 41 405 Trịnh Thị Anh Thư NC CB CB NC NC CB  
36 10A5 44 471 Trịnh Thị Minh Thư NC CB CB NC NC CB  
37 10A5 37 296 Bùi Thị Cẩm Tú NC CB CB NC NC CB  
38 10A5 30 127 Lê Anh Tuấn NC CB CB NC NC CB  
39 10A5 32 181 Nguyễn Thế Tuyên NC CB CB NC NC CB  
40 10A5 48 582 Lê Thị Tứ NC CB CB NC NC CB  
41 10A5 45 497 Nguyễn Hà Vy NC CB CB NC NC CB  
42 10A5 51 666 Lê Thị Xinh NC CB CB NC NC CB  
43 10A5 45 501 Trần Thị Mai Yến NC CB CB NC NC CB  
  10A5 Count     43              
1 10A6 41 394 Trịnh Viết Ánh CB CB CB NC NC CB  
2 10A6 46 537 Nguyễn Văn Chính CB CB CB NC NC CB  
3 10A6 40 366 Lê Thị Thùy Dung CB CB CB NC NC CB  
4 10A6 40 367 Phạm Đăng Đạt CB CB CB NC NC CB  
5 10A6 36 268 Trịnh Quốc Đạt CB CB CB NC NC CB  
6 10A6 31 133 Trịnh Viết Thành Đạt CB CB CB NC NC CB  
7 10A6   710 Nguyễn Quốc Định CB CB CB NC NC CB Thi online
8 10A6 44 477 Lê Minh Đức CB CB CB NC NC CB  
9 10A6 31 134 Lê Việt Đức CB CB CB NC NC CB  
10 10A6 36 286 Trịnh Minh Đức CB CB CB NC NC CB  
11 10A6 52 687 Trịnh Đình Giang CB CB CB NC NC CB  
12 10A6 31 135 Lê Bá Hải CB CB CB NC NC CB  
13 10A6 36 262 Lê Mỹ Hạnh CB CB CB NC NC CB  
14 10A6 41 410 Trịnh Thị Quỳnh Hậu CB CB CB NC NC CB  
15 10A6 30 109 Hà Văn Hoàng CB CB CB NC NC CB  
16 10A6 36 263 Lê Huy Hoàng CB CB CB NC NC CB  
17 10A6 52 671 Trịnh Trung Huy CB CB CB NC NC CB  
18 10A6 37 312 Trịnh Văn Khoa CB CB CB NC NC CB  
19 10A6 40 368 Nguyễn Trọng Khôi CB CB CB NC NC CB  
20 10A6 36 264 Ngô Gia Kiệt CB CB CB NC NC CB  
21 10A6 31 137 Trịnh Đăng Hoàng Lương CB CB CB NC NC CB  
22 10A6 46 538 Lê Đình Mạnh CB CB CB NC NC CB  
23 10A6 45 510 Trịnh Minh Nghĩa CB CB CB NC NC CB  
24 10A6 41 391 Trịnh Phương Bảo Nhi CB CB CB NC NC CB  
25 10A6 33 191 Khương Thị Thu Phương CB CB CB NC NC CB  
26 10A6     Kiều Đức Quân CB CB CB NC NC CB Bỏ học
27 10A6 33 192 Trịnh Hùng Sâm CB CB CB NC NC CB  
28 10A6 45 515 Lê Văn Tài CB CB CB NC NC CB  
29 10A6   699 Ngô Văn Thành CB CB CB NC NC CB Thi online
30 10A6 51 655 Lê Tiến Thắng CB CB CB NC NC CB  
31 10A6 46 518 Nguyễn Thị Thu CB CB CB NC NC CB  
32 10A6 32 176 Phạm Thị Hoài Thu CB CB CB NC NC CB  
33 10A6 36 265 Nguyễn Hữu Tiến CB CB CB NC NC CB  
34 10A6 31 140 Nguyễn Thị Kiều Trang CB CB CB NC NC CB  
35 10A6 33 193 Nguyễn Hữu Trọng CB CB CB NC NC CB  
36 10A6 36 266 Phạm Văn Trường CB CB CB NC NC CB  
37 10A6   707 Đỗ Khắc Tuấn CB CB CB NC NC CB Thi online
38 10A6 38 315 Trương Văn Tùng CB CB CB NC NC CB  
39 10A6 40 383 Hoàng Quốc Mạnh CB CB CB NC NC CB  
40 10A6 38 328 Lê Việt Anh CB CB CB NC NC CB  
  10A6 Count     40              
1 10A7 43 452 Lê Trần Ngọc Ánh CB CB CB CB CB CB  
2 10A7 26 13 Phạm Thị Ngọc Ánh CB CB CB CB CB CB  
3 10A7 41 397 Khương Việt Chinh CB CB CB CB CB CB  
4 10A7 45 502 Nguyễn Tiến Dũng CB CB CB CB CB CB  
5 10A7 46 517 Đào Thị Mỹ Duyên CB CB CB CB CB CB  
6 10A7 43 458 Trịnh Thị Mỹ Duyên CB CB CB CB CB CB  
7 10A7   703 Ngô Kim Dương CB CB CB CB CB CB Thi online
8 10A7 26 5 Trịnh Thị Giang CB CB CB CB CB CB  
9 10A7   712 Trịnh Thu Hà CB CB CB CB CB CB Thi online
10 10A7 37 293 Lưu Đức Hải CB CB CB CB CB CB  
11 10A7 50 629 Lê Văn Hậu CB CB CB CB CB CB  
12 10A7 40 376 Yên Đức Hiếu CB CB CB CB CB CB  
13 10A7 32 166 Phạm Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
14 10A7 33 183 Trịnh Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
15 10A7 52 670 Lê Thị Thu Huệ CB CB CB CB CB CB  
16 10A7 33 200 Trịnh Phạm Thu Huyền CB CB CB CB CB CB  
17 10A7   711 Trịnh Đình Khánh CB CB CB CB CB CB Thi online
18 10A7 41 403 Bùi Tuấn Kiệt CB CB CB CB CB CB  
19 10A7 29 95 Lê Thị Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
20 10A7 49 607 Nguyễn Phương Linh CB CB CB CB CB CB  
21 10A7 33 202 Nguyễn Thị Ngọc Linh CB CB CB CB CB CB  
22 10A7 52 689 Nguyễn Văn Linh CB CB CB CB CB CB  
23 10A7 49 614 Trần Thị Ly CB CB CB CB CB CB  
24 10A7   701 Trần Thị Mai CB CB CB CB CB CB Thi online
25 10A7 50 622 Nguyễn Thị Trà My CB CB CB CB CB CB  
26 10A7 40 369 Nguyễn Văn Nhân CB CB CB CB CB CB  
27 10A7   709 Lê Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB Thi online
28 10A7 33 186 Phạm Thị Tố Như CB CB CB CB CB CB  
29 10A7 30 119 Đinh Thị Hoài Ninh CB CB CB CB CB CB  
30 10A7   704 Lê Đức Quý CB CB CB CB CB CB Thi online
31 10A7 49 599 Đào Thị Thúy Quỳnh CB CB CB CB CB CB  
32 10A7 48 570 Khương Như Quỳnh CB CB CB CB CB CB  
33 10A7   708 Lê Đức Thành CB CB CB CB CB CB Thi online
34 10A7 35 243 Nguyễn Tất Thành CB CB CB CB CB CB  
35 10A7 38 313 Mai Văn Bảo Thắng CB CB CB CB CB CB  
36 10A7 41 412 Trịnh Thị Thúy CB CB CB CB CB CB  
37 10A7 51 665 Trịnh Thị Khánh Thư CB CB CB CB CB CB  
38 10A7 43 463 Đỗ Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
39 10A7 51 656 Hoàng Thị Trang CB CB CB CB CB CB  
40 10A7 43 453 Nguyễn Mai Trang CB CB CB CB CB CB  
41 10A7 41 402 Ngô Thị Thanh Vân CB CB CB CB CB CB  
42 10A7 51 643 Nguyễn Quang Vinh CB CB CB CB CB CB  
43 10A7 52 690 Trương Thị Mỹ Vy CB CB CB CB CB CB  
44 10A7 35 240 Nguyễn Thị Hải Yến CB CB CB CB CB CB  
  10A7 Count     44              
1 10A8 36 275 Đường Minh An CB CB CB CB CB CB  
2 10A8 38 329 Nguyễn Hoàng Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A8 29 91 Trịnh Thị Thùy Châm CB CB CB CB CB CB  
4 10A8 49 605 Ngô Bùi Quỳnh Chi CB CB CB CB CB CB  
5 10A8 36 267 Mai Trung Dũng CB CB CB CB CB CB  
6 10A8 44 484 Trần Thị Thùy Dương CB CB CB CB CB CB  
7 10A8 43 465 Lê Văn Đức CB CB CB CB CB CB  
8 10A8 38 332 Nguyễn Thắng Đức CB CB CB CB CB CB  
9 10A8 39 361 Trịnh Quỳnh Hoa CB CB CB CB CB CB  
10 10A8 44 476 Nguyễn Văn Hoan CB CB CB CB CB CB  
11 10A8 40 381 Trịnh Huy Hoàng CB CB CB CB CB CB  
12 10A8 39 345 Lê Tuấn Hùng CB CB CB CB CB CB  
13 10A8 30 116 Lê Thương Huyền CB CB CB CB CB CB  
14 10A8 29 94 Đinh Quang Huỳnh CB CB CB CB CB CB  
15 10A8 26 1 Đỗ Thị Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
16 10A8 38 316 Lê Trịnh Thúy Linh CB CB CB CB CB CB  
17 10A8 40 390 Trịnh Thị Thùy Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A8 29 84 Nguyễn Thị Khánh Ly CB CB CB CB CB CB  
19 10A8 27 48 Hà Quang Minh CB CB CB CB CB CB  
20 10A8 44 485 Lê Đức Minh CB CB CB CB CB CB  
21 10A8     Lê Văn Nam CB CB CB CB CB CB Bỏ học
22 10A8 27 29 Trịnh Hữu Ngọc CB CB CB CB CB CB  
23 10A8 52 672 Lê Thị Thảo Nguyên CB CB CB CB CB CB  
24 10A8 26 3 Lê Ngọc Phong CB CB CB CB CB CB  
25 10A8 36 272 Nguyễn Văn Phương CB CB CB CB CB CB  
26 10A8 38 337 Trịnh Thị Phượng CB CB CB CB CB CB  
27 10A8 43 462 Lê Thị Tâm CB CB CB CB CB CB  
28 10A8 39 356 Trịnh Thị Mỹ Tâm CB CB CB CB CB CB  
29 10A8 44 478 Lưu Văn Thành CB CB CB CB CB CB  
30 10A8 27 33 Nguyễn Hà Thành CB CB CB CB CB CB  
31 10A8 29 87 Nguyễn Thị Thảo CB CB CB CB CB CB  
32 10A8 36 273 Nguyễn Thị Thắm CB CB CB CB CB CB  
33 10A8 52 673 Trịnh Thị Phương Thu CB CB CB CB CB CB  
34 10A8 30 122 Nguyễn Long Toàn CB CB CB CB CB CB  
35 10A8 44 479 Hách Thị Mai Trang CB CB CB CB CB CB  
36 10A8 32 160 Nguyễn Thị Thu Trang CB CB CB CB CB CB  
37 10A8 26 16 Phạm Thị Trang CB CB CB CB CB CB  
38 10A8 36 281 Trần Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
39 10A8 29 90 Trịnh Thị Hiền Trang CB CB CB CB CB CB  
40 10A8 36 282 Trịnh Văn Tuấn CB CB CB CB CB CB  
41 10A8 44 474 Trịnh Thị Phương Uyên CB CB CB CB CB CB  
42 10A8 52 675 Trịnh Thị Vân CB CB CB CB CB CB  
43 10A8 28 56 Hồ Như Ý CB CB CB CB CB CB  
  10A8 Count     43              
1 10A9 31 156 Trần Lê Đức An CB CB CB CB CB CB  
2 10A9 33 198 Đào Hoàng Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A9 36 284 Nguyễn Văn Duy CB CB CB CB CB CB  
4 10A9 33 195 Trịnh Thị Dương CB CB CB CB CB CB  
5 10A9 37 301 Nguyễn Văn Đức CB CB CB CB CB CB  
6 10A9 39 351 Nguyễn Văn Đức CB CB CB CB CB CB  
7 10A9 33 199 Nguyễn Trường Giang CB CB CB CB CB CB  
8 10A9 34 216 Nguyễn Thị Thu Hiền CB CB CB CB CB CB  
9 10A9 29 82 Trịnh Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
10 10A9 52 668 Trịnh Thị Thu Hiền CB CB CB CB CB CB  
11 10A9 32 167 Phạm Thị Hoài CB CB CB CB CB CB  
12 10A9 39 362 Nguyễn Việt Hoàn CB CB CB CB CB CB  
13 10A9 36 271 Trịnh Quang Huy CB CB CB CB CB CB  
14 10A9 36 269 Lê Thị Lan Hương CB CB CB CB CB CB  
15 10A9 32 158 Trịnh Xuân Khánh CB CB CB CB CB CB  
16 10A9 37 302 Phạm Thị Liên CB CB CB CB CB CB  
17 10A9 31 152 Bùi Thị Lan Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A9 51 663 Đào Thị Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
19 10A9 31 153 Bùi Đức Lương CB CB CB CB CB CB  
20 10A9   693 Trịnh Đình Minh CB CB CB CB CB CB Thi online
21 10A9 37 300 Trịnh Đình Minh CB CB CB CB CB CB  
22 10A9 42 427 Trịnh Đàm Nhất Nam CB CB CB CB CB CB  
23 10A9 34 220 Trương Thành Nam CB CB CB CB CB CB  
24 10A9 39 355 Nguyễn Văn Nguyên CB CB CB CB CB CB  
25 10A9 33 203 Nguyễn Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
26 10A9 31 149 Kiều Quỳnh Như CB CB CB CB CB CB  
27 10A9 34 218 Trịnh Thị Quý CB CB CB CB CB CB  
28 10A9 29 88 Trần Thị Thu Thủy CB CB CB CB CB CB  
29 10A9 40 365 Đào Xuân Toàn CB CB CB CB CB CB  
30 10A9 29 89 Trịnh Hữu Toàn CB CB CB CB CB CB  
31 10A9 38 325 Lê Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
32 10A9 33 206 Lê Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
33 10A9   706 Nguyễn Thùy Trang CB CB CB CB CB CB Thi online
34 10A9 32 161 Trịnh Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
35 10A9 37 308 Nguyễn Văn Tú CB CB CB CB CB CB  
36 10A9 31 150 Trịnh Thị Tú CB CB CB CB CB CB  
37 10A9 33 189 Lê Văn Anh Tuấn CB CB CB CB CB CB  
38 10A9 32 172 Phạm Thị Kim Tuyến CB CB CB CB CB CB  
39 10A9 51 659 Lê Thanh Vân CB CB CB CB CB CB  
40 10A9   705 Lê Thúy Vân CB CB CB CB CB CB Thi online
41 10A9 33 207 Nguyễn Thị Thúy Vân CB CB CB CB CB CB  
42 10A9 32 162 Trịnh Nguyễn Tường Vy CB CB CB CB CB CB  
  10A9 Count     42              
1 10A10 34 228 Ngô Tuấn An CB CB CB CB CB CB  
2 10A10 35 258 Lê Hoàng Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A10 34 229 Nguyễn Thị Vân Anh CB CB CB CB CB CB  
4 10A10 32 163 Phan Bảo Anh CB CB CB CB CB CB  
5 10A10 34 226 Trần Đức Anh CB CB CB CB CB CB  
6 10A10 39 359 Nguyễn Mạnh Cường CB CB CB CB CB CB  
7 10A10 34 230 Nguyễn Thị Thùy Dung CB CB CB CB CB CB  
8 10A10 38 331 Trịnh Quốc Duy CB CB CB CB CB CB  
9 10A10 38 317 Lê Thị Duyên CB CB CB CB CB CB  
10 10A10   692 Bùi Quang Đạt CB CB CB CB CB CB Thi online
11 10A10 34 231 Nguyễn Thị Thu Hà CB CB CB CB CB CB  
12 10A10 31 147 Phạm Thu Hà CB CB CB CB CB CB  
13 10A10 37 287 Trịnh Đình Hải CB CB CB CB CB CB  
14 10A10 35 255 Ngô Thị Ngọc Hạnh CB CB CB CB CB CB  
15 10A10 44 475 Nguyễn Thị Hằng CB CB CB CB CB CB  
16 10A10 32 170 Trịnh Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
17 10A10 34 225 Lê Hoàng Hiệp CB CB CB CB CB CB  
18 10A10 34 232 Bùi Thị Thu Hoài CB CB CB CB CB CB  
19 10A10 35 259 Hoàng Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
20 10A10 36 276 Nguyễn Quang Huy CB CB CB CB CB CB  
21 10A10 31 148 Ngô Thị Huyền CB CB CB CB CB CB  
22 10A10 34 222 Ngô Thị Lan Hương CB CB CB CB CB CB  
23 10A10 37 305 Trương Thị Lan CB CB CB CB CB CB  
24 10A10 34 234 Lê Hoàng Lâm CB CB CB CB CB CB  
25 10A10 46 520 Lê Văn Quyền Linh CB CB CB CB CB CB  
26 10A10 35 256 Ngô Phương Linh CB CB CB CB CB CB  
27 10A10 34 223 Vũ Thị Linh CB CB CB CB CB CB  
28 10A10 32 159 Lê Hà My CB CB CB CB CB CB  
29 10A10 38 336 Lê Văn Phúc CB CB CB CB CB CB  
30 10A10 39 364 Lê Minh Quân CB CB CB CB CB CB  
31 10A10 37 289 Nguyễn Minh Thành CB CB CB CB CB CB  
32 10A10 37 306 Phạm Thị Thành CB CB CB CB CB CB  
33 10A10 34 224 Trịnh Thị Phương Thảo CB CB CB CB CB CB  
34 10A10 36 280 Trịnh Thị Anh Thơ CB CB CB CB CB CB  
35 10A10 36 274 Nguyễn Thị Thương CB CB CB CB CB CB  
36 10A10 31 155 Nguyễn Thị Đào Trang CB CB CB CB CB CB  
37 10A10 38 338 Lê Văn Trọng CB CB CB CB CB CB  
38 10A10 35 257 Ngô Quang Trung CB CB CB CB CB CB  
39 10A10 37 307 Trịnh Xuân Trường CB CB CB CB CB CB  
40 10A10 31 146 Vũ Anh Tuấn CB CB CB CB CB CB  
41 10A10 31 151 Ngô Thế Vinh CB CB CB CB CB CB  
42 10A10 38 326 Trịnh Đình Vinh CB CB CB CB CB CB  
  10A10 Count     42              
1 10A11 35 239 Vũ Thị Lan Anh CB CB CB CB CB CB  
2 10A11 41 395 Nguyễn Tiến Dũng CB CB CB CB CB CB  
3 10A11 38 330 Trịnh Đức Dũng CB CB CB CB CB CB  
4 10A11   696 Trịnh Thùy Dương CB CB CB CB CB CB Thi online
5 10A11 38 320 Lê Hương Giang CB CB CB CB CB CB  
6 10A11 38 333 Lê Văn Giang CB CB CB CB CB CB  
7 10A11 35 254 Lê Thị Thanh Hà CB CB CB CB CB CB  
8 10A11 35 247 Vũ Thị Ngọc Hà CB CB CB CB CB CB  
9 10A11 30 124 Lê Thị Hằng CB CB CB CB CB CB  
10 10A11 29 93 Lê Thị Thu Hằng CB CB CB CB CB CB  
11 10A11   695 Trịnh Thị Thanh Hằng CB CB CB CB CB CB Thi online
12 10A11 45 506 Lê Thị Lan Hương CB CB CB CB CB CB  
13 10A11 30 128 Lưu Thiên Hương CB CB CB CB CB CB  
14 10A11 41 400 Nguyễn Thanh Hương CB CB CB CB CB CB  
15 10A11 35 260 Phạm Thị Hương CB CB CB CB CB CB  
16 10A11   694 Lê Thị Thu Liên CB CB CB CB CB CB Thi online
17 10A11 38 323 Lê Thị Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A11 29 96 Lê Thị Thùy Linh CB CB CB CB CB CB  
19 10A11   698 Nguyễn Thị Diệu Linh CB CB CB CB CB CB Thi online
20 10A11 44 467 Trần Thị Thùy Linh CB CB CB CB CB CB  
21 10A11 38 334 Trịnh Thị Linh CB CB CB CB CB CB  
22 10A11 40 373 Trịnh Thị Loan CB CB CB CB CB CB  
23 10A11 35 237 Nguyễn Khánh Ly CB CB CB CB CB CB  
24 10A11 38 324 Lê Thị Thanh Mai CB CB CB CB CB CB  
25 10A11 28 57 Trần Thị Xuân Mai CB CB CB CB CB CB  
26 10A11 38 335 Trịnh Thị Quỳnh Mai CB CB CB CB CB CB  
27 10A11 45 508 Trịnh Quang Minh CB CB CB CB CB CB  
28 10A11 32 175 Trịnh Thị Trà My CB CB CB CB CB CB  
29 10A11 28 73 Nguyễn Thị Nhung CB CB CB CB CB CB  
30 10A11 45 496 Lưu Thị Phương CB CB CB CB CB CB  
31 10A11 40 378 Trịnh Thị Minh Phương CB CB CB CB CB CB  
32 10A11 35 250 Trịnh Vũ Trọng Tần CB CB CB CB CB CB  
33 10A11 30 121 Lê Đình Thái CB CB CB CB CB CB  
34 10A11 40 379 Phạm Văn Thành CB CB CB CB CB CB  
35 10A11 41 413 Trịnh Văn Thắng CB CB CB CB CB CB  
36 10A11 40 374 Nguyễn Văn Thức CB CB CB CB CB CB  
37 10A11   697 Ngô Văn Toản CB CB CB CB CB CB Thi online
38 10A11 28 74 Phạm Văn Tú CB CB CB CB CB CB  
39 10A11 35 251 Vũ Lê Văn Tú CB CB CB CB CB CB  
40 10A11 40 380 Nguyễn Thị Tuyền CB CB CB CB CB CB  
41 10A11 38 327 Nguyễn Phùng Vượng CB CB CB CB CB CB  
42 10A11 40 375 Khương Thị Hải Yến CB CB CB CB CB CB  
  10A11 Count     42              
1 10A12 37 297 Hoàng Tuấn Anh CB CB CB CB CB CB  
2 10A12 47 561 Ngô Thị Bích CB CB CB CB CB CB  
3 10A12 50 636 Phan Thanh Cương CB CB CB CB CB CB  
4 10A12 51 642 Nguyễn Bá Cường CB CB CB CB CB CB  
5 10A12 28 63 Lê Thị Duyên CB CB CB CB CB CB  
6 10A12 48 587 Lê Thị Mỹ Duyên CB CB CB CB CB CB  
7 10A12 48 590 Lê Quốc Hiệu CB CB CB CB CB CB  
8 10A12 28 68 Trần Thị Ngọc Hoa CB CB CB CB CB CB  
9 10A12 48 586 Nguyễn Thị Huế CB CB CB CB CB CB  
10 10A12 50 630 Lê Quốc Hùng CB CB CB CB CB CB  
11 10A12 42 423 Nguyễn Văn Hùng CB CB CB CB CB CB  
12 10A12 28 70 Lê Dương Huy CB CB CB CB CB CB  
13 10A12 50 639 Nguyễn Anh Huynh CB CB CB CB CB CB  
14 10A12 42 417 Tô Nữ Thị Hương CB CB CB CB CB CB  
15 10A12 50 631 Trịnh Thị Hường CB CB CB CB CB CB  
16 10A12 48 591 Lê Thị Hồng Lê CB CB CB CB CB CB  
17 10A12 49 592 Lê Hoàng Hà Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A12 48 569 Vũ Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
19 10A12 50 640 Nguyễn Thành Long CB CB CB CB CB CB  
20 10A12 50 632 Lê Duy Mạnh CB CB CB CB CB CB  
21 10A12 50 627 Nguyễn Bảo Nhi CB CB CB CB CB CB  
22 10A12 47 563 Trịnh Thị Kim Oanh CB CB CB CB CB CB  
23 10A12 49 593 Lê Duy Phát CB CB CB CB CB CB  
24 10A12 50 633 Hoàng Văn Phương CB CB CB CB CB CB  
25 10A12 28 60 Cao Thụy Quân CB CB CB CB CB CB  
26 10A12 42 433 Lê Anh Quân CB CB CB CB CB CB  
27 10A12 42 434 Lê Anh Quân CB CB CB CB CB CB  
28 10A12 48 588 Lê Thị Quỳnh CB CB CB CB CB CB  
29 10A12 50 634 Trịnh Công Sơn CB CB CB CB CB CB  
30 10A12 28 69 Lê Thị Phương Thảo CB CB CB CB CB CB  
31 10A12 50 637 Nguyễn Đình Thông CB CB CB CB CB CB  
32 10A12 50 638 Nguyễn Văn Thông CB CB CB CB CB CB  
33 10A12 41 416 Lê Thị Phương Thùy CB CB CB CB CB CB  
34 10A12 50 641 Nguyễn Thị Phương Thụy CB CB CB CB CB CB  
35 10A12 48 573 Nguyễn Thị Trang CB CB CB CB CB CB  
36 10A12 28 65 Trần Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
37 10A12 42 428 Vũ Đăng Trường CB CB CB CB CB CB  
38 10A12 28 64 Hoàng Mai Vy CB CB CB CB CB CB  
39 10A12 28 66 Lê Hải Yến CB CB CB CB CB CB  
40 10A12 28 67 Lê Thị Hồng Yến CB CB CB CB CB CB  
  10A12 Count     40              
1 10A13 49 604 Lê Thị Diệp Anh CB CB CB CB CB CB  
2 10A13 45 505 Trần Tuấn Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A13 44 491 Trịnh Minh Anh CB CB CB CB CB CB  
4 10A13 49 608 Nguyễn Thị Thùy Dung CB CB CB CB CB CB  
5 10A13 48 583 Vũ Kim Dũng CB CB CB CB CB CB  
6 10A13 46 539 Lê Trịnh Hoàng Duy CB CB CB CB CB CB  
7 10A13 47 552 Nguyễn Văn Duy CB CB CB CB CB CB  
8 10A13 49 606 Nguyễn Thùy Dương CB CB CB CB CB CB  
9 10A13 43 464 Nguyễn Văn Dương CB CB CB CB CB CB  
10 10A13 36 285 Lê Xuân Đại CB CB CB CB CB CB  
11 10A13 49 602 Nguyễn Thị Thu Hà CB CB CB CB CB CB  
12 10A13 49 598 Lê Thị Hồng Hảo CB CB CB CB CB CB  
13 10A13 49 596 Trịnh Thị Thu Hằng CB CB CB CB CB CB  
14 10A13 47 560 Lê Thị Thu Hiền CB CB CB CB CB CB  
15 10A13 43 445 Nguyễn Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
16 10A13 42 436 Trần Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
17 10A13 47 547 Cao Thị Thùy Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A13 47 565 Ngô Thị Linh CB CB CB CB CB CB  
19 10A13 48 577 Mai Vĩnh Long CB CB CB CB CB CB  
20 10A13 50 618 Nguyễn Hoàng Khánh Ly CB CB CB CB CB CB  
21 10A13 49 601 Nguyễn Thị Ly CB CB CB CB CB CB  
22 10A13 42 431 Cao Thị Nam CB CB CB CB CB CB  
23 10A13 49 609 Ngô Thị Nga CB CB CB CB CB CB  
24 10A13 46 540 Nguyễn Thị Ngân CB CB CB CB CB CB  
25 10A13 48 578 Nguyễn Thị Hoài Nhi CB CB CB CB CB CB  
26 10A13 43 455 Nguyễn Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
27 10A13 42 418 Nguyễn Thị Nhung CB CB CB CB CB CB  
28 10A13 48 579 Đào Thị Anh Phương CB CB CB CB CB CB  
29 10A13 49 610 Thiều Thị Hồng Phương CB CB CB CB CB CB  
30 10A13 49 594 Vũ Duy Quang CB CB CB CB CB CB  
31 10A13 42 439 Trần Thái Sơn CB CB CB CB CB CB  
32 10A13 48 589 Lê Thị Phương Thanh CB CB CB CB CB CB  
33 10A13 49 611 Ngô Thị Phương Thảo CB CB CB CB CB CB  
34 10A13 49 615 Nguyễn Thị Thu Thảo CB CB CB CB CB CB  
35 10A13 42 440 Lê Thanh Thu CB CB CB CB CB CB  
36 10A13 49 612 Lê Thị Thủy CB CB CB CB CB CB  
37 10A13 48 572 Vũ Thị Hồng Thuyên CB CB CB CB CB CB  
38 10A13 50 620 Ngô Anh Tuấn CB CB CB CB CB CB  
39 10A13 49 595 Lê Thị Tuyển CB CB CB CB CB CB  
40 10A13 42 432 Nguyễn Thị Ánh Tuyết CB CB CB CB CB CB  
41 10A13 50 621 Trịnh Thị Vân CB CB CB CB CB CB  
42 10A13 45 512 Bùi Thị Xuân CB CB CB CB CB CB  
  10A13 Count     42              
1 10A14 44 482 Lê Hồng Anh CB CB CB CB CB CB  
2 10A14 44 490 Trịnh Đức Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A14 46 535 Trịnh Thị Quỳnh Anh CB CB CB CB CB CB  
4 10A14 46 525 Lê Huy Ánh CB CB CB CB CB CB  
5 10A14 47 566 Lê Thị Ngọc Chi CB CB CB CB CB CB  
6 10A14 51 650 Lê Tiến Cường CB CB CB CB CB CB  
7 10A14 45 495 Lưu Thị Duyên CB CB CB CB CB CB  
8 10A14 51 645 Nguyễn Văn Đức CB CB CB CB CB CB  
9 10A14 51 647 Nguyễn Thị Phương Giang CB CB CB CB CB CB  
10 10A14 47 559 Nguyễn Ngọc Hà CB CB CB CB CB CB  
11 10A14 46 527 Trịnh Thị Hà CB CB CB CB CB CB  
12 10A14 45 503 Nguyễn Minh Hải CB CB CB CB CB CB  
13 10A14 46 528 Nguyễn Thu Hậu CB CB CB CB CB CB  
14 10A14 51 651 Lê Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
15 10A14 51 648 Ngô Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
16 10A14 50 617 Nguyễn Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
17 10A14 46 522 Nguyễn Thị Hiếu CB CB CB CB CB CB  
18 10A14 51 653 Lê Thị Hòa CB CB CB CB CB CB  
19 10A14 46 523 Hoàng Thị Hồng CB CB CB CB CB CB  
20 10A14 51 652 Nguyễn Quang Huy CB CB CB CB CB CB  
21 10A14 46 529 Lê Thị Thanh Huyền CB CB CB CB CB CB  
22 10A14 45 498 Trần Doãn Lăng CB CB CB CB CB CB  
23 10A14 48 568 Đoàn Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
24 10A14 45 507 Nguyễn Thị Thuỳ Linh CB CB CB CB CB CB  
25 10A14 47 555 Phạm Thị Thùy Linh CB CB CB CB CB CB  
26 10A14 51 646 Lê Thị Hoa Ly CB CB CB CB CB CB  
27 10A14 46 530 Trần Thị Ngọc Mai CB CB CB CB CB CB  
28 10A14 48 567 Trịnh Thị Mai CB CB CB CB CB CB  
29 10A14 47 562 Trịnh Trần Thanh Mai CB CB CB CB CB CB  
30 10A14 46 533 Trần Văn Ngọc CB CB CB CB CB CB  
31 10A14 46 521 Lê Thị Ánh Nguyệt CB CB CB CB CB CB  
32 10A14 47 556 Lê Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
33 10A14 47 550 Nguyễn Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
34 10A14 45 511 Lê Thị Kim Oanh CB CB CB CB CB CB  
35 10A14 44 488 Lê Thị Thanh Thảo CB CB CB CB CB CB  
36 10A14 45 493 Trịnh Thị Thắm CB CB CB CB CB CB  
37 10A14 51 654 Trần Thanh Thư CB CB CB CB CB CB  
38 10A14 49 616 Trần Thị Thu Thương CB CB CB CB CB CB  
39 10A14 46 541 Nguyễn Xuân Toàn CB CB CB CB CB CB  
40 10A14 45 504 Đỗ Thị Thu Trang CB CB CB CB CB CB  
41 10A14 47 551 Nguyễn Minh Tuấn CB CB CB CB CB CB  
42 10A14 51 649 Nguyễn Thị Xuân CB CB CB CB CB CB  
  10A14 Count     42              
1 10A15 48 574 Phạm Cao Vân Anh CB CB CB CB CB CB  
2 10A15 33 184 Phạm Minh Chung CB CB CB CB CB CB  
3 10A15 45 513 Lê Mai Cương CB CB CB CB CB CB  
4 10A15 37 290 Lê Tiến Dũng CB CB CB CB CB CB  
5 10A15 39 344 Phạm Thị Hải CB CB CB CB CB CB  
6 10A15 37 299 Trịnh Thu Hiền CB CB CB CB CB CB  
7 10A15 52 676 Đinh Thị Hương CB CB CB CB CB CB  
8 10A15 42 424 Vũ Thị Thu Hường CB CB CB CB CB CB  
9 10A15 26 23 Ngô Huy Khánh CB CB CB CB CB CB  
10 10A15 34 213 Phạm Trung Kiên CB CB CB CB CB CB  
11 10A15 46 532 Lê Thị Lan CB CB CB CB CB CB  
12 10A15 30 129 Mai Quỳnh Lan CB CB CB CB CB CB  
13 10A15 42 437 Nguyễn Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
14 10A15 33 208 Trịnh Thị Mai Ly CB CB CB CB CB CB  
15 10A15 27 27 Hà Thị Trà My CB CB CB CB CB CB  
16 10A15 45 509 Lê Thị Nga CB CB CB CB CB CB  
17 10A15 39 354 Nguyễn Thị Nga CB CB CB CB CB CB  
18 10A15 41 415 Nguyễn Thị Như Ngọc CB CB CB CB CB CB  
19 10A15 31 139 Lê Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
20 10A15 37 291 Nguyễn Thị Hồng Nhung CB CB CB CB CB CB  
21 10A15 46 534 Nguyễn Thị Nụ CB CB CB CB CB CB  
22 10A15 37 292 Mai Thị Kim Oanh CB CB CB CB CB CB  
23 10A15 37 303 Kiều Thị Quyết CB CB CB CB CB CB  
24 10A15 46 536 Lê Thị Hải Quỳnh CB CB CB CB CB CB  
25 10A15 35 238 Lê Thị Thanh Tâm CB CB CB CB CB CB  
26 10A15 45 516 Trần Thanh Tâm CB CB CB CB CB CB  
27 10A15 39 357 Nguyễn Phương Thanh CB CB CB CB CB CB  
28 10A15 27 39 Lê Xuân Thành CB CB CB CB CB CB  
29 10A15 33 187 Trịnh Quốc Thành CB CB CB CB CB CB  
30 10A15 47 564 Nguyễn Thị Thu CB CB CB CB CB CB  
31 10A15 40 370 Trịnh Thị Thu CB CB CB CB CB CB  
32 10A15 32 180 Nguyễn Duy Thuận CB CB CB CB CB CB  
33 10A15 39 358 Nguyễn Phương Thùy CB CB CB CB CB CB  
34 10A15 41 399 Trịnh Thị Thủy CB CB CB CB CB CB  
35 10A15 40 371 Lê Hiền Thương CB CB CB CB CB CB  
36 10A15 41 396 Trịnh Thị Thương CB CB CB CB CB CB  
37 10A15 39 349 Lê Thị Hồng Tình CB CB CB CB CB CB  
38 10A15   702 Lê Thị Thanh Trà CB CB CB CB CB CB Thi online
39 10A15 41 401 Nguyễn Thị Trang CB CB CB CB CB CB  
40 10A15 38 314 Nguyễn Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
41 10A15 26 9 Ngô Ngọc Bảo Trâm CB CB CB CB CB CB  
42 10A15 33 190 Dương Thị Hải Yến CB CB CB CB CB CB  
  10A15 Count     42              
1 10A16 39 343 Lê Thúy An CB CB CB CB CB CB  
2 10A16 27 40 Nguyễn Thanh An CB CB CB CB CB CB  
3 10A16 28 77 Lê Mai Anh CB CB CB CB CB CB  
4 10A16 47 542 Nguyễn Hoàng Anh CB CB CB CB CB CB  
5 10A16 43 443 Nguyễn Thị Phương Anh CB CB CB CB CB CB  
6 10A16 42 435 Trần Thảo Anh CB CB CB CB CB CB  
7 10A16 33 185 Lê Ngọc Ánh CB CB CB CB CB CB  
8 10A16 35 253 Trương Thị Ngọc Ánh CB CB CB CB CB CB  
9 10A16 47 544 Lê Kim Chi CB CB CB CB CB CB  
10 10A16 33 196 Trịnh Thị Thùy Dung CB CB CB CB CB CB  
11 10A16 26 20 Ngô Việt Dũng CB CB CB CB CB CB  
12 10A16 30 113 Trịnh Thị Duyên CB CB CB CB CB CB  
13 10A16 27 43 Phạm Thị Ánh Dương CB CB CB CB CB CB  
14 10A16 50 623 Nguyễn Hương Giang CB CB CB CB CB CB  
15 10A16 27 44 Nguyễn Thị Minh Giang CB CB CB CB CB CB  
16 10A16 31 143 Trịnh Thị Ngọc Hà CB CB CB CB CB CB  
17 10A16 27 36 Nguyễn Lê Hải CB CB CB CB CB CB  
18 10A16 40 388 Nguyễn Thị Thu Hằng CB CB CB CB CB CB  
19 10A16 31 144 Thiều Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
20 10A16 50 624 Nguyễn Thúy Hồng CB CB CB CB CB CB  
21 10A16 38 318 Bùi Thị Thảo Huyền CB CB CB CB CB CB  
22 10A16 43 454 Lưu Thị Mai Hương CB CB CB CB CB CB  
23 10A16 31 136 Nguyễn Thị Thu Hương CB CB CB CB CB CB  
24 10A16 50 625 Nguyễn Phương Lan CB CB CB CB CB CB  
25 10A16 38 322 Lê Phương Linh CB CB CB CB CB CB  
26 10A16 32 168 Nguyễn Phương Linh CB CB CB CB CB CB  
27 10A16 43 460 Trịnh Lê Mai CB CB CB CB CB CB  
28 10A16 43 461 Lê Thị Ngân CB CB CB CB CB CB  
29 10A16 30 111 Vũ Bùi Mai Ngân CB CB CB CB CB CB  
30 10A16 31 145 Vũ Thị Kim Ngân CB CB CB CB CB CB  
31 10A16 31 154 Đỗ Thị Trang Nhi CB CB CB CB CB CB  
32 10A16 32 164 Nguyễn Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
33 10A16 36 261 Vũ Thị Yến Nhi CB CB CB CB CB CB  
34 10A16 34 233 Nguyễn Duy Phúc CB CB CB CB CB CB  
35 10A16 32 171 Dương Đức Phương CB CB CB CB CB CB  
36 10A16 29 86 Lê Trịnh Đăng Phương CB CB CB CB CB CB  
37 10A16 44 486 Trần Thị Phương CB CB CB CB CB CB  
38 10A16 32 165 Lê Thanh Thảo CB CB CB CB CB CB  
39 10A16 43 449 Trịnh Anh Thư CB CB CB CB CB CB  
40 10A16 41 414 Trịnh Tố Uyên CB CB CB CB CB CB  
41 10A16 40 387 Trịnh Tố Uyên CB CB CB CB CB CB  
42 10A16 37 309 Hoàng Thị Vân CB CB CB CB CB CB  
  10A16 Count     42              
1 10A17 39 339 Lưu Thúy An CB CB CB CB CB CB  
2 10A17 41 407 Ngô Ngọc Anh CB CB CB CB CB CB  
3 10A17 29 100 Nguyễn Thị Phương Anh CB CB CB CB CB CB  
4 10A17 29 80 Nguyễn Linh Chi CB CB CB CB CB CB  
5 10A17 30 106 Hà Minh Đức CB CB CB CB CB CB  
6 10A17 42 421 Lê Quỳnh Giang CB CB CB CB CB CB  
7 10A17 34 209 Mai Trúc Giang CB CB CB CB CB CB  
8 10A17 39 352 Lê Thị Thúy Hằng CB CB CB CB CB CB  
9 10A17 32 169 Trịnh Vũ Nguyệt Hằng CB CB CB CB CB CB  
10 10A17 48 575 Nguyễn Thị Hiền CB CB CB CB CB CB  
11 10A17 29 102 Lê Huy Hoàng CB CB CB CB CB CB  
12 10A17 28 61 Nguyễn Khánh Huyền CB CB CB CB CB CB  
13 10A17 45 514 Lê Thị Hương CB CB CB CB CB CB  
14 10A17 26 25 Lê Hồng Liên CB CB CB CB CB CB  
15 10A17 33 201 Lê Thị Khánh Linh CB CB CB CB CB CB  
16 10A17 52 688 Nguyễn Lê Hải Linh CB CB CB CB CB CB  
17 10A17 52 684 Nguyễn Nhật Linh CB CB CB CB CB CB  
18 10A17 42 426 Phạm Thị Diệu Linh CB CB CB CB CB CB  
19 10A17 51 644 Trịnh Phương Linh CB CB CB CB CB CB  
20 10A17 41 408 Trịnh Vũ Quỳnh Linh CB CB CB CB CB CB  
21 10A17 29 101 Trịnh Khánh Ly CB CB CB CB CB CB  
22 10A17 28 58 Lê Thị Mến CB CB CB CB CB CB  
23 10A17 27 50 Đặng Hà My CB CB CB CB CB CB  
24 10A17 30 105 Nguyễn Khánh Ngân CB CB CB CB CB CB  
25 10A17 30 108 Trịnh Minh Nghĩa CB CB CB CB CB CB  
26 10A17 31 138 Lê Thị Bích Ngọc CB CB CB CB CB CB  
27 10A17 27 28 Trần Thị Minh Ngọc CB CB CB CB CB CB  
28 10A17 30 107 Trần Khôi Nguyên CB CB CB CB CB CB  
29 10A17 29 85 Trịnh Thị Nguyệt CB CB CB CB CB CB  
30 10A17 31 131 Lê Thị Tuyết Nhi CB CB CB CB CB CB  
31 10A17 41 409 Nguyễn Thị Oanh CB CB CB CB CB CB  
32 10A17 29 103 Lê Huyền Phương CB CB CB CB CB CB  
33 10A17 48 571 Lê Thị Quỳnh Phương CB CB CB CB CB CB  
34 10A17 30 120 Nguyễn Thu Phương CB CB CB CB CB CB  
35 10A17 29 104 Nguyễn Thị Kiều Thanh CB CB CB CB CB CB  
36 10A17 49 597 Lê Thị Thủy CB CB CB CB CB CB  
37 10A17 34 210 Nguyễn Thị Huyền Trang CB CB CB CB CB CB  
38 10A17 52 677 Nguyễn Thu Trang CB CB CB CB CB CB  
39 10A17 41 406 Trịnh Mai Uyên CB CB CB CB CB CB  
40 10A17 28 59 Đinh Quang Vinh CB CB CB CB CB CB  
41 10A17 45 494 Lưu Thị Phương Vy CB CB CB CB CB CB  
42 10A17 29 99 Lê Mai Hương CB CB CB CB CB CB  
  10A17 Count     42              

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây