Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học
STT | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | Lê Văn Ngọc Dương | 10/01/2001 | 11A1 | Toán | 13.500 | Ba | |
2 | Lê Thị Thu Hiền | 19/02/2001 | 11A1 | Toán | 12.000 | Khuyến khích | |
3 | Trịnh Xuân Hưng | 28/01/2001 | 11A1 | Toán | 13.250 | Ba | |
4 | Trịnh Minh Quân | 08/05/2001 | 11A1 | Toán | 13.750 | Ba | |
5 | Lưu Thị Quỳnh | 19/06/2001 | 11A1 | Toán | 13.000 | Ba | |
6 | Trần Đức Cường | 25/08/2001 | 11A1 | Lý | 18.500 | Nhì | |
7 | Trịnh Hồng Đạo | 24/08/2001 | 11A1 | Lý | 13.500 | Khuyến khích | |
8 | Nguyễn Ngọc Sang | 29/11/2001 | 11A1 | Lý | 13.250 | Khuyến khích | |
9 | Nguyễn Quốc Toàn | 27/01/2001 | 11A1 | Lý | 17.250 | Nhì | |
10 | Bùi Quang Tuấn | 09/03/2001 | 11A1 | Lý | 14.250 | Khuyến khích | |
11 | Trịnh Phương Anh | 22/07/2001 | 11A1 | Hoá | 18.500 | Nhì | |
12 | Hoàng Quốc Đạt | 18/03/2001 | 11A1 | Hoá | 15.500 | Ba | |
13 | Nguyễn Thúy Hiền | 14/09/2001 | 11A1 | Hoá | 15.500 | Ba | |
14 | Lê Hồng Hoa | 22/01/2001 | 11A1 | Hoá | 15.500 | Ba | |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 01/08/2001 | 11A1 | Hoá | 14.250 | Khuyến khích | |
16 | Lê Thị Lan Anh | 15/01/2001 | 11A2 | Sinh | 15.250 | Ba | |
17 | Trịnh Lâm Bằng | 05/07/2001 | 11A1 | Sinh | 15.000 | Ba | |
18 | Lê Thị Duyên | 20/03/2001 | 11A2 | Sinh | 13.250 | Khuyến khích | |
19 | Lưu Thị Nga | 30/11/2001 | 11A1 | Sinh | 13.000 | Khuyến khích | |
20 | Lưu Thị Thanh Tâm | 28/08/2001 | 11A2 | Sinh | 11.000 | ||
21 | Nguyễn Thị Hiền | 08/08/2001 | 11A12 | Tiếng Anh | 10.000 | Khuyến khích | |
22 | Trịnh Lê Huyền | 14/01/2001 | 11A12 | Tiếng Anh | 11.200 | Khuyến khích | |
23 | Ngô Khánh Linh | 18/04/2001 | 11A12 | Tiếng Anh | 12.200 | Ba | |
24 | Mai Thùy Linh | 24/04/2001 | 11A12 | Tiếng Anh | 10.600 | Khuyến khích | |
25 | Trịnh Thị Nhung | 18/06/2001 | 11A12 | Tiếng Anh | 11.600 | Khuyến khích | |
26 | Ngô Thị Hằng | 07/07/2001 | 11A12 | Lịch sử | 12.500 | ||
27 | Nguyễn Thị Hằng | 19/03/2001 | 11A7 | Lịch sử | 13.000 | ||
28 | Lê Thị Hậu | 12/01/2001 | 11A7 | Lịch sử | 12.500 | ||
29 | Trịnh Thị Hương | 14/09/2001 | 11A7 | Lịch sử | 10.750 | ||
30 | Trịnh Thị Ánh Tuyết | 26/06/2001 | 11A12 | Lịch sử | 13.000 | ||
31 | Lê Thị Ngọc Anh | 23/05/2001 | 11A7 | Địa lý | 17.250 | Nhì | |
32 | Lê Thu Hường | 21/09/2001 | 11A11 | Địa lý | 17.000 | Nhì | |
33 | Trịnh Thị Liên | 09/10/2001 | 11A7 | Địa lý | 14.750 | Ba | |
34 | Vũ Thị Phúc | 29/01/2001 | 11A7 | Địa lý | 17.750 | Nhất | |
35 | Ngô Yến Quỳnh | 26/10/2002 | 10A6 | Địa lý | 13.000 | Khuyến khích | |
36 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/11/2001 | 11A9 | GDCD | 13.750 | Ba | |
37 | Ngô Thị Hạnh | 19/06/2001 | 11A10 | GDCD | 15.250 | Nhì | |
38 | Trịnh Thu Hồng | 15/08/2001 | 11A11 | GDCD | 11.000 | Khuyến khích | |
39 | Lê Thị Lan | 06/12/2001 | 11A11 | GDCD | 12.000 | Khuyến khích | |
40 | Lưu Thị Tuyết | 01/09/2001 | 11A11 | GDCD | 12.000 | Khuyến khích | |
41 | Lê Thị Thanh Hoa | 21/12/2001 | 11A11 | Ngữ văn | 12.000 | Khuyến khích | |
42 | Trịnh Thị Hoa | 03/02/2001 | 11A11 | Ngữ văn | 11.000 | ||
43 | Phạm Thị Hường | 09/11/2001 | 11A11 | Ngữ văn | 14.000 | Nhì | |
44 | Mai Thùy Linh | 24/04/2001 | 11A12 | Ngữ văn | 12.500 | Ba | |
45 | Trịnh Hoàng Trinh Phương | 11/05/2001 | 11A12 | Ngữ văn | 12.500 | Ba | |
46 | Lê Minh Đức | 21/11/2001 | 11A1 | Tin học | 14.000 | Ba | |
47 | Trịnh Anh Văn | 15/09/2002 | 10A1 | Tin học | 14.500 | Ba |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn