Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học

Xem tiếp...

Kết quả thi HSG cấp tỉnh năm học 2017-2018

Thứ hai - 19/03/2018 08:42
Ngày 9/3/2018 Sở GD&ĐT Thanh Hóa tổ chức kỳ thi HSG cấp tỉnh năm học 2017-2018 cho HS khối 11 THPT. Tham dự kỳ thi Trường THPT yên Định 1 có 47 học sinh tham gia ở 10 bộ môn. Kết quả 40 giải trong đó đạt 1 giải nhất, 7 giải nhì, 16 giải ba và 16 giải khuyến khích. Trường THPT Yên Định 1 xếp thứ 8 trên 105 trường THPT trong tỉnh.
Kết quả cụ thể như sau:
STT Họ tên Ngày sinh Lớp Môn thi Điểm Xếp giải
1 Lê Văn Ngọc Dương 10/01/2001 11A1 Toán 13.500 Ba
2 Lê Thị Thu Hiền 19/02/2001 11A1 Toán 12.000 Khuyến khích
3 Trịnh Xuân Hưng 28/01/2001 11A1 Toán 13.250 Ba
4 Trịnh Minh Quân 08/05/2001 11A1 Toán 13.750 Ba
5 Lưu Thị Quỳnh 19/06/2001 11A1 Toán 13.000 Ba
6 Trần Đức Cường 25/08/2001 11A1 18.500 Nhì
7 Trịnh Hồng Đạo 24/08/2001 11A1 13.500 Khuyến khích
8 Nguyễn Ngọc Sang 29/11/2001 11A1 13.250 Khuyến khích
9 Nguyễn Quốc Toàn 27/01/2001 11A1 17.250 Nhì
10 Bùi Quang Tuấn 09/03/2001 11A1 14.250 Khuyến khích
11 Trịnh Phương Anh 22/07/2001 11A1 Hoá 18.500 Nhì
12 Hoàng Quốc Đạt 18/03/2001 11A1 Hoá 15.500 Ba
13 Nguyễn Thúy Hiền 14/09/2001 11A1 Hoá 15.500 Ba
14 Lê Hồng Hoa 22/01/2001 11A1 Hoá 15.500 Ba
15 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/08/2001 11A1 Hoá 14.250 Khuyến khích
16 Lê Thị Lan Anh 15/01/2001 11A2 Sinh 15.250 Ba
17 Trịnh Lâm Bằng 05/07/2001 11A1 Sinh 15.000 Ba
18 Lê Thị Duyên 20/03/2001 11A2 Sinh 13.250 Khuyến khích
19 Lưu Thị Nga 30/11/2001 11A1 Sinh 13.000 Khuyến khích
20 Lưu Thị Thanh Tâm 28/08/2001 11A2 Sinh 11.000  
21 Nguyễn Thị Hiền 08/08/2001 11A12 Tiếng Anh 10.000 Khuyến khích
22 Trịnh Lê Huyền 14/01/2001 11A12 Tiếng Anh 11.200 Khuyến khích
23 Ngô Khánh Linh 18/04/2001 11A12 Tiếng Anh 12.200 Ba
24 Mai Thùy Linh 24/04/2001 11A12 Tiếng Anh 10.600 Khuyến khích
25 Trịnh Thị Nhung 18/06/2001 11A12 Tiếng Anh 11.600 Khuyến khích
26 Ngô Thị Hằng 07/07/2001 11A12 Lịch sử 12.500  
27 Nguyễn Thị Hằng 19/03/2001 11A7 Lịch sử 13.000  
28 Lê Thị Hậu 12/01/2001 11A7 Lịch sử 12.500  
29 Trịnh Thị Hương 14/09/2001 11A7 Lịch sử 10.750  
30 Trịnh Thị Ánh Tuyết 26/06/2001 11A12 Lịch sử 13.000  
31 Lê Thị Ngọc Anh 23/05/2001 11A7 Địa lý 17.250 Nhì
32 Lê Thu Hường 21/09/2001 11A11 Địa lý 17.000 Nhì
33 Trịnh Thị Liên 09/10/2001 11A7 Địa lý 14.750 Ba
34 Vũ Thị Phúc 29/01/2001 11A7 Địa lý 17.750 Nhất
35 Ngô Yến Quỳnh 26/10/2002 10A6 Địa lý 13.000 Khuyến khích
36 Nguyễn Thị Hương Giang 20/11/2001 11A9 GDCD 13.750 Ba
37 Ngô Thị Hạnh 19/06/2001 11A10 GDCD 15.250 Nhì
38 Trịnh Thu Hồng 15/08/2001 11A11 GDCD 11.000 Khuyến khích
39 Lê Thị Lan 06/12/2001 11A11 GDCD 12.000 Khuyến khích
40 Lưu Thị Tuyết 01/09/2001 11A11 GDCD 12.000 Khuyến khích
41 Lê Thị Thanh Hoa 21/12/2001 11A11 Ngữ văn 12.000 Khuyến khích
42 Trịnh Thị Hoa 03/02/2001 11A11 Ngữ văn 11.000  
43 Phạm Thị Hường 09/11/2001 11A11 Ngữ văn 14.000 Nhì
44 Mai Thùy Linh 24/04/2001 11A12 Ngữ văn 12.500 Ba
45 Trịnh Hoàng Trinh Phương 11/05/2001 11A12 Ngữ văn 12.500 Ba
46 Lê Minh Đức 21/11/2001 11A1 Tin học 14.000 Ba
47 Trịnh Anh Văn 15/09/2002 10A1 Tin học 14.500 Ba

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây