Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học

Xem tiếp...

Kết quả thi thử lần 3 năm học 2018-2019

Thứ năm - 23/05/2019 16:44
Kết quả những học sinh đạt điểm cao theo các khối thi
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI A
                   
TT Họ và tên Ngày sinh Toán Hóa KA Lớp SBD Trường
1 Nguyễn Quốc Toàn 27/01/2001 8,60 10,00 9,75 28,35 12A1 141422 YD1
2 Đỗ Trung Quân   9,00 9,25 9,00 27,25   141602 T. Nhất
3 Nguyễn Ngọc Sang 29/11/2001 9,00 9,50 8,50 27,00 12A1 141361 YD1
4 Phạm Đức Thắng   9,20 9,50 8,25 26,95   141609 Lê Hoàn
5 Nguyễn Thúy Hiền 14/09/2001 8,60 9,00 9,25 26,85 12A1 141138 YD1
6 Trịnh Minh Quân 08/05/2001 9,20 8,25 9,25 26,70 12A1 141341 YD1
7 Trần Đức Cường 25/08/2001 8,80 9,50 8,25 26,55 12A1 141059 YD1
8 Lê Văn Hiếu Trung 25/12/2001 9,20 8,75 8,50 26,45 12A2 141446 YD1
 
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI B
                   
TT Họ và tên Ngày sinh Toán Hóa Sinh KB Lớp SBD Trường
1 Lưu Thị Nga 30/11/2001 9,20 10,00 7,50 26,70 12A1 141295 YD1
2 Lưu Thị Quỳnh 19/06/2001 9,40 9,50 7,75 26,65 12A1 141354 YD1
3 Trịnh Lâm Bằng 05/07/2001 8,80 8,00 8,00 24,80 12A1 141039 YD1
4 Bùi Văn Chiến 15/04/2001 8,80 8,75 7,00 24,55 12A1 141048 YD1
5 Trịnh Phương Anh 22/07/2001 8,00 9,25 7,25 24,50 12A1 141006 YD1
6 Lê Đức Thịnh 17/09/2001 8,20 9,25 7,00 24,45 12A3 141395 YD1
7 Lê Đình Sơn 18/08/2001 8,40 8,25 7,75 24,40 12A2 141363 YD1
8 Lê Thị Lan Anh 15/01/2001 7,60 9,25 7,25 24,10 12A2 141015 YD1
9 Lưu Thị Thanh Tâm 28/08/2001 8,60 7,00 8,50 24,10 12A2 141370 YD1
10 Trịnh Thị Nga 16/02/2001 7,80 9,00 7,25 24,05 12A1 141296 YD1
 
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI C
                   
TT Họ và tên Ngày sinh Văn Sử Địa KC Lớp SBD Trường
1 Phạm Thị Hường 09/11/2001 8,25 7,50 7,00 22,75 12A11 141212 YD1
2 Nguyễn Thị Hằng 19/03/2001 7,50 7,75 6,50 21,75 12A7 141128 YD1
3 Bùi Thu Hằng 10/02/2001 7,75 6,25 7,75 21,75 12A12 141120 YD1
4 Lê Nhật Tâm   6,50 8,75 6,50 21,75   141606 T.Nhất
5 Kiều Đức Trọng 03/05/1999 5,75 7,75 8,25 21,75   141653 Tdo
6 Lê Thị Hợp 14/09/2001 8,75 6,50 6,25 21,50 12A7 141185 YD1
7 Lê Thị Thúy Nga 24/01/2001 7,25 8,00 6,25 21,50 12A7 141299 YD1
 
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI D
                   
TT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh KD Lớp SBD Trường
1 Ngô Khánh Linh 18/04/2001 9,20 8,25 8,60 26,05 12A12 141249 YD1
2 Nguyễn Quỳnh Anh   8,20 8,75 8,80 25,75   141510 Th.Hóa
3 Trịnh Thị Nhung 18/06/2001 8,40 8,25 8,80 25,45 12A12 141324 YD1
4 Mai Thùy Linh 24/04/2001 7,60 8,50 9,00 25,10 12A12 141248 YD1
5 Nguyễn Thị Hiền 08/08/2001 7,20 8,50 8,60 24,30 12A12 141140 YD1
6 Nguyễn Cẩm Tú 02/01/2001 7,60 7,75 8,60 23,95 12A12 141456 YD1
7 Nguyễn Thị Hiên 23/10/2001 7,80 7,50 8,40 23,70 12A11 141136 YD1
8 Nguyễn Thị Oanh 28/07/2001 8,20 7,00 8,40 23,60 12A10 141332 YD1
9 Nguyễn Thị Hoài Thu 08/04/2001 8,40 8,50 6,60 23,50 12A12 141398 YD1
10 Nguyễn Trung Thành 13/01/2001 7,00 8,25 8,20 23,45 12A2 141387 YD1
 
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO KHỐI A1
                   
TT Họ và tên Ngày sinh Toán Anh KA1 Lớp SBD Trường
1 Trần Thị Duyên   9,20 8,60 9,75 27,55   141662 NQN
2 Khổng Minh   9,00 8,20 9,25 26,45   141585 NQN
3 Nguyễn Quốc Toàn 27/01/2001 8,60 7,00 10,00 25,60 12A1 141422 YD1
4 Nguyễn Thúy Hiền 14/09/2001 8,60 6,60 9,00 24,20 12A1 141138 YD1
5 Trịnh Trần Minh Quân 04/12/2001 7,00 9,00 8,00 24,00 12A1 141342 YD1
6 Lê Thị Thanh 25/01/2001 7,80 7,60 8,50 23,90 12A1 141382 YD1
7 Lê Xuân Trường 11/08/2001 8,80 6,20 8,75 23,75 12A2 141450 YD1
8 Lê Hồng Hoa 22/01/2001 8,20 6,40 9,00 23,60 12A1 141151 YD1
9 Trịnh Thị Hải Yến 18/02/2001 8,00 8,60 7,00 23,60 12A2 141492 YD1

KẾT QUẢ THI HỌC SINH THPT YÊN ĐỊNH 1
TT Họ và tên Lớp SBD Toán  Văn  Anh  Lý  Hóa  Sinh  Sử  Địa  CD KA KB KC KD KA1 Môn4
1 Nguyễn Lê Đức Anh 12A1 141003 6,80 2,25 3,20 7,25 7,50 3,00       21,55 17,30   12,25 17,25 5,92
2 Nguyễn Vương Anh 12A1 141004 8,00 3,75 4,60 8,75 8,00 5,25       24,75 21,25   16,35 21,35 7,33
3 Trịnh Duy Anh 12A1 141005 8,40 3,50 3,40 6,75 8,25 3,00       23,40 19,65   15,30 18,55 6,00
4 Trịnh Phương Anh 12A1 141006 8,00 4,00 5,40 4,50 9,25 7,25       21,75 24,50   17,40 17,90 7,00
5 Trịnh Lâm Bằng 12A1 141039 8,80 3,50 2,00 5,25 8,00 8,00       22,05 24,80   14,30 16,05 7,08
6 Nguyễn Phương Chi 12A1 141044 6,60 7,00 8,20       4,75 5,00 6,00     16,75 21,80   5,25
7 Bùi Văn Chiến 12A1 141048 8,80 3,50 2,60 3,75 8,75 7,00       21,30 24,55   14,90 15,15 6,50
8 Phạm Lê Chung 12A1 141054 7,40 3,25 6,20 8,25 8,00 2,75       23,65 18,15   16,85 21,85 6,33
9 Trần Đức Cường 12A1 141059 8,80 3,00 4,40 9,50 8,25 2,75       26,55 19,80   16,20 22,70 6,83
10 Lê Văn Ngọc Dương 12A1 141088 8,40 4,75 5,20 9,25 8,50 4,50       26,15 21,40   18,35 22,85 7,42
11 Trịnh Hồng Đạo 12A1 141064 8,60 4,00 3,40 8,50 7,75 4,00       24,85 20,35   16,00 20,50 6,75
12 Hoàng Quốc Đạt 12A1 141065 8,40 2,50 1,60 7,25 8,50 2,25       24,15 19,15   12,50 17,25 6,00
13 Lê Minh Đức 12A1 141073 9,20 3,25 3,00 6,75 8,25 4,00       24,20 21,45   15,45 18,95 6,33
14 Nguyễn Duy Đức 12A1 141074 5,60 3,75 4,60 4,75 5,00 2,50       15,35 13,10   13,95 14,95 4,08
15 Trịnh Thanh Hải 12A1 141115 7,80 5,00 3,00 6,00 9,00 6,75       22,80 23,55   15,80 16,80 7,25
16 Trịnh Thị Thu Hằng 12A1 141118 8,20 6,00 4,40 8,25 9,00 4,00       25,45 21,20   18,60 20,85 7,08
17 Lê Thị Thu Hiền 12A1 141137 8,80 3,75 3,60 4,00 8,50 5,50       21,30 22,80   16,15 16,40 6,00
18 Nguyễn Thúy Hiền 12A1 141138 8,60 5,75 6,60 9,00 9,25 4,25       26,85 22,10   20,95 24,20 7,50
19 Lê Thiên Tuấn Hiệp 12A1 141144 7,20 2,50 2,20 6,00 6,25 2,50       19,45 15,95   11,90 15,40 4,92
20 Lê Hồng Hoa 12A1 141151 8,20 6,00 6,40 9,00 8,75 4,25       25,95 21,20   20,60 23,60 7,33
21 Nguyễn Mai Hoa 12A1 141152 7,60 5,25 6,60 8,75 6,50 3,25       22,85 17,35   19,45 22,95 6,17
22 Đỗ Việt Hoàng 12A1 141170 5,80 5,00 2,60 7,25 8,25 3,25       21,30 17,30   13,40 15,65 6,25
23 Trịnh Xuân Hưng 12A1 141201 8,80 4,25 3,40 8,50 8,50 3,50       25,80 20,80   16,45 20,70 6,83
24 Trịnh Đức Mạnh 12A1 141275 7,20 5,75 2,20 4,75 7,50 5,75       19,45 20,45   15,15 14,15 6,00
25 Lưu Thị Nga 12A1 141295 9,20 3,00 4,40 3,75 10,00 7,50       22,95 26,70   16,60 17,35 7,08
26 Trịnh Thị Nga 12A1 141296 7,80 5,50 4,40 5,00 9,00 7,25       21,80 24,05   17,70 17,20 7,08
27 Lưu Đức Nhân 12A1 141317 8,00 2,25 4,00 8,00 9,25 3,25       25,25 20,50   14,25 20,00 6,83
28 Lê Anh Nhật 12A1 141318 8,20 3,25 3,20 8,00 8,75 2,50       24,95 19,45   14,65 19,40 6,42
29 Nguyễn Hà Phương 12A1 141335 7,20 3,75 7,60 4,00 7,25 2,25       18,45 16,70   18,55 18,80 4,50
30 Lê Văn Quang 12A1 141344 7,80 5,50 5,40 8,75 8,25 3,50       24,80 19,55   18,70 21,95 6,83
31 Lưu Minh Quang 12A1 141345 8,00 5,75 7,40 8,00 6,25 3,00       22,25 17,25   21,15 23,40 5,75
32 Trịnh Minh Quân 12A1 141341 9,20 4,75 4,40 8,25 9,25 4,25       26,70 22,70   18,35 21,85 7,25
33 Trịnh Trần Minh Quân 12A1 141342 7,00 5,50 9,00 8,00 4,00 5,00       19,00 16,00   21,50 24,00 5,67
34 Lưu Thị Quỳnh 12A1 141354 9,40 6,25 4,00 4,75 9,50 7,75       23,65 26,65   19,65 18,15 7,33
35 Nguyễn Ngọc Sang 12A1 141361 9,00 2,25 2,20 9,50 8,50 3,50       27,00 21,00   13,45 20,70 7,17
36 Lê Thị Thanh 12A1 141382 7,80 5,50 7,60 8,50 3,50 3,25       19,80 14,55   20,90 23,90 5,08
37 Nguyễn Đình Thưởng 12A1 141407 6,40 5,00 2,80 6,50 6,00 2,00       18,90 14,40   14,20 15,70 4,83
38 Nguyễn Quốc Toàn 12A1 141422 8,60 3,75 7,00 10,00 9,75 3,25       28,35 21,60   19,35 25,60 7,67
39 Lưu Thị Hà Trang 12A1 141428 6,40 4,75 3,00 7,25 7,50 2,75       21,15 16,65   14,15 16,65 5,83
40 Lê Thị Trâm 12A1 141426 7,20 4,25 2,80 5,25 6,25 5,75       18,70 19,20   14,25 15,25 5,75
41 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12A1 141427 7,40 4,75 6,20 8,75 10,00 3,75       26,15 21,15   18,35 22,35 7,50
42 Nguyễn Thanh Trúc 12A1 141444 5,20 4,25 3,00 6,25 5,75 0,75       17,20 11,70   12,45 14,45 4,25
43 Bùi Quang Tuấn 12A1 141459 7,60 2,75 2,20 8,25 7,75 3,75       23,60 19,10   12,55 18,05 6,58
44 Lê Anh Tuấn 12A1 141460 6,80 3,75 5,40 7,50 6,25 3,75       20,55 16,80   15,95 19,70 5,83
    12A1 Average   7,82 4,27 4,43 7,12 7,87 4,14 4,75 5,00 6,00            
1 Lê Thị Lan Anh 12A2 141015 7,60 6,50 6,40 5,25 9,25 7,25       22,10 24,10   20,50 19,25 7,25
2 Lê Thị Vân Anh 12A2 141016 7,20 6,00 7,40 8,00 1,25 2,00       16,45 10,45   20,60 22,60 3,75
3 Lưu Phương Anh 12A2 141017 2,40 4,25 2,60 2,00 4,50 2,25       8,90 9,15   9,25 7,00 2,92
4 Nguyễn Đức Anh 12A2 141018 7,20 5,25 3,20 6,25 4,75 2,50       18,20 14,45   15,65 16,65 4,50
5 Nguyễn Quỳnh Anh 12A2 141019 6,80 5,75 3,20 5,50 4,50 5,25       16,80 16,55   15,75 15,50 5,08
6 Trịnh Văn Bình 12A2 141041 5,20 4,25 5,80 6,25 3,50 3,75       14,95 12,45   15,25 17,25 4,50
7 Trịnh Thị Châm 12A2 141043 5,80 5,00 7,20 5,50 4,75 4,75       16,05 15,30   18,00 18,50 5,00
8 Trịnh Hùng Dũng 12A2 141084 6,80 5,00 3,40 6,25 7,75 2,25       20,80 16,80   15,20 16,45 5,42
9 Lê Tùng Dương 12A2 141091 7,20 5,25 3,40 8,25 7,50 3,75       22,95 18,45   15,85 18,85 6,50
10 Ngô Thị Dương 12A2 141092 5,60 5,75 4,80 4,25 5,50 5,75       15,35 16,85   16,15 14,65 5,17
11 Trần Thị Thùy Dương 12A2 141093 8,40 5,75 3,80 9,50 8,25 5,75       26,15 22,40   17,95 21,70 7,83
12 Lê Thị Duyên 12A2 141098 6,80 4,50 2,00 5,00 5,75 6,75       17,55 19,30   13,30 13,80 5,83
13 Phạm Văn Đài 12A2 141062 5,00 3,75 3,40 5,25 6,50 3,00       16,75 14,50   12,15 13,65 4,92
14 Nguyễn Tuấn Đạt 12A2 141066 6,20 2,25 3,20 4,25 6,00 3,00       16,45 15,20   11,65 13,65 4,42
15 Lê Minh Hiếu 12A2 141146 5,40 3,50 2,20 7,25 6,00 4,00       18,65 15,40   11,10 14,85 5,75
16 Ngô Thị Hoa 12A2 141160 7,00 5,00 3,00 6,25 4,00 5,25       17,25 16,25   15,00 16,25 5,17
17 Lê Thị Thanh Hòa 12A2 141162 6,40 5,25 3,60 5,25 7,25 6,25       18,90 19,90   15,25 15,25 6,25
18 Nghiêm Văn Hoàn 12A2 141167 6,40 5,00 4,40 6,75 3,50 4,50       16,65 14,40   15,80 17,55 4,92
19 Lưu Huy Hoàng 12A2 141171 4,40 4,00 3,60 6,50 4,75 4,00       15,65 13,15   12,00 14,50 5,08
20 Trương Việt Hoàng 12A2 141172 5,80 4,25 5,60 7,25 4,75 4,25       17,80 14,80   15,65 18,65 5,42
21 Lê Thị Hồng 12A2 141181 5,80 5,75 5,20 3,50 5,25 5,25       14,55 16,30   16,75 14,50 4,67
22 Trịnh Thị Huệ 12A2 141192 6,60 6,00 5,00 5,75 3,75 4,00       16,10 14,35   17,60 17,35 4,50
23 Lê Mạnh Hùng 12A2 141194 7,60 2,50 2,60 9,25 9,25 4,25       26,10 21,10   12,70 19,45 7,58
24 Lê Thị Hưng 12A2 141202 8,00 5,00 2,40 8,00 5,00 3,50       21,00 16,50   15,40 18,40 5,50
25 Lê Thị Hường 12A2 141213 6,40 5,00 3,80 5,75 5,50 5,25       17,65 17,15   15,20 15,95 5,50
26 Lê Thị Hường 12A2 141214 6,00 5,25 3,40 6,50 5,25 3,50       17,75 14,75   14,65 15,90 5,08
27 Lê Thùy Linh 12A2 141251 6,20 4,00 2,60 5,50 7,00 6,75       18,70 19,95   12,80 14,30 6,42
28 Nguyễn Duy Linh 12A2 141252 5,60 4,50 3,00 6,00 6,00 2,25       17,60 13,85   13,10 14,60 4,75
29 Phùng Thị Loan 12A2 141263 7,40 4,75 6,40 8,50 4,50 5,25       20,40 17,15   18,55 22,30 6,08
30 Trịnh Thông Lợi 12A2 141264 9,20 4,50 5,40 7,25 7,75 7,00       24,20 23,95   19,10 21,85 7,33
31 Nguyễn Tài Minh 12A2 141285 5,00 6,75 4,80       4,00 5,50 7,00     16,25 16,55   5,50
32 Vũ Thanh Nga 12A2 141297 8,00 4,00 2,60 6,00 4,75 3,00       18,75 15,75   14,60 16,60 4,58
33 Nguyễn Thị Ngân 12A2 141304 7,20 5,25 3,80 6,25 7,50 6,25       20,95 20,95   16,25 17,25 6,67
34 Nguyễn Trần Thanh Phương 12A2 141337 6,80 4,75 4,60 7,50 3,50 3,00       17,80 13,30   16,15 18,90 4,67
35 Trịnh Đình Quân 12A2 141343 7,60 5,25 2,20 7,00 6,75 3,50       21,35 17,85   15,05 16,80 5,75
36 Lê Đình Sơn 12A2 141363 8,40 3,00 4,00 3,25 8,25 7,75       19,90 24,40   15,40 15,65 6,42
37 Lưu Thị Thanh Tâm 12A2 141370 8,60 4,25 3,60 4,75 7,00 8,50       20,35 24,10   16,45 16,95 6,75
38 Trịnh Minh Tân 12A2 141374 7,80 4,00 3,20 6,50 5,25 4,75       19,55 17,80   15,00 17,50 5,50
39 Phạm Văn Thái 12A2 141376 7,80 3,25 4,20 5,25 6,00 4,00       19,05 17,80   15,25 17,25 5,08
40 Nguyễn Trung Thành 12A2 141387 7,00 8,25 8,20 2,25 3,50 3,25       12,75 13,75   23,45 17,45 3,00
41 Lê Văn Hiếu Trung 12A2 141446 9,20 4,00 4,20 8,75 8,50 3,50       26,45 21,20   17,40 22,15 6,92
42 Lê Xuân Trường 12A2 141450 8,80 4,00 6,20 8,75 5,50 3,50       23,05 17,80   19,00 23,75 5,92
43 Nguyễn Long Vũ 12A2 141485 6,60 4,50 5,20 3,25 3,25 3,75       13,10 13,60   16,30 15,05 3,42
44 Trịnh Thị Hải Yến 12A2 141492 8,00 3,25 8,60 7,00 6,00 2,25       21,00 16,25   19,85 23,60 5,08
    12A2 Average   6,80 4,73 4,26 6,12 5,70 4,42 4,00 5,50 7,00            
1 Hà Đức Anh 12A3 141020 6,60 5,00 2,60 4,75 4,75 3,00       16,10 14,35   14,20 13,95 4,17
2 Lê Tuấn Anh 12A3 141021 6,20 5,75 3,20 5,75 6,25 3,00       18,20 15,45   15,15 15,15 5,00
3 Mai Vũ Tuấn Anh 12A3 141022 6,80 6,25 4,20 7,25 8,00 4,75       22,05 19,55   17,25 18,25 6,67
4 Vũ Thị Minh Anh 12A3 141023 7,40 8,25 4,00 6,75 6,75 4,75       20,90 18,90   19,65 18,15 6,08
5 Trịnh Hữu Trường Chinh 12A3 141051 5,20 4,25 5,80 5,75 8,00 2,50       18,95 15,70   15,25 16,75 5,42
6 Nguyễn Thị Duyên 12A3 141099 5,80 4,00 4,20 4,75 5,00 3,75       15,55 14,55   14,00 14,75 4,50
7 Nguyễn Tiến Đạt 12A3 141067 6,40 3,00 2,60 5,25 7,50 5,75       19,15 19,65   12,00 14,25 6,17
8 Lưu Quý Đôn 12A3 141072 5,60 2,25 2,80 5,00 6,25 1,25       16,85 13,10   10,65 13,40 4,17
9 Ngô Minh Đức 12A3 141075 5,00 4,25 2,20 6,50 7,50 2,00       19,00 14,50   11,45 13,70 5,33
10 Nguyễn Thành Đức 12A3 141076 6,00 4,50 3,20 7,50 7,50 3,50       21,00 17,00   13,70 16,70 6,17
11 Nguyễn Ngọc Trà Giang 12A3 141104 7,00 4,75 5,40 7,00 6,25 2,75       20,25 16,00   17,15 19,40 5,33
12 Trần Thị Hạ 12A3 141114 6,40 6,00 2,80 5,50 8,75 2,75       20,65 17,90   15,20 14,70 5,67
13 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 12A3 141147 5,80 5,25 1,80 3,00 5,00 2,25       13,80 13,05   12,85 10,60 3,42
14 Trịnh Cao Hoàn 12A3 141168 7,00 4,50 3,80 7,00 8,00 2,00       22,00 17,00   15,30 17,80 5,67
15 Lê Việt Hoàng 12A3 141173 6,80 3,75 4,20 6,75 6,25 2,50       19,80 15,55   14,75 17,75 5,17
16 Nguyễn Huy Hoàng 12A3 141174 5,40 4,00 6,40 5,75 6,75 3,50       17,90 15,65   15,80 17,55 5,33
17 Trịnh Thị Hồng 12A3 141182 6,00 6,50 6,60       3,75 4,25 4,75     14,50 19,10   4,25
18 Lê Minh Huế 12A3 141188 6,40 7,50 5,80 4,50 5,75 3,25       16,65 15,40   19,70 16,70 4,50
19 Lê Việt Hùng 12A3 141195 7,00 3,00 5,40 8,50 9,25 3,50       24,75 19,75   15,40 20,90 7,08
20 Nguyễn Giang Huy 12A3 141215 5,60 5,25 4,20 5,00 6,25 4,00       16,85 15,85   15,05 14,80 5,08
21 Lưu Trung Kiên 12A3 141227 7,20 4,75 2,80 5,75 7,00 3,75       19,95 17,95   14,75 15,75 5,50
22 Thiều Tiến Lưu 12A3 141268 7,20 5,25 2,40 6,50 8,00 4,25       21,70 19,45   14,85 16,10 6,25
23 Mai Đức Mạnh 12A3 141276 5,40 5,50 4,40 5,75 7,75 4,75       18,90 17,90   15,30 15,55 6,08
24 Nguyễn Đức Mạnh 12A3 141277 3,80 5,50 4,00 4,75 6,00 4,50       14,55 14,30   13,30 12,55 5,08
25 Trịnh Đăng Nam 12A3 141293 6,20 4,25 3,20 6,25 5,75 3,50       18,20 15,45   13,65 15,65 5,17
26 Trần Thị Hồng Nhung 12A3 141325 6,40 5,00 3,00 5,75 8,00 2,50       20,15 16,90   14,40 15,15 5,42
27 Trịnh Đình Phụng 12A3 141334 6,20 4,50 3,40 8,25 8,25 2,75       22,70 17,20   14,10 17,85 6,42
28 Trịnh Văn Quang 12A3 141347 5,00 5,25 2,20 4,50 5,25 3,75       14,75 14,00   12,45 11,70 4,50
29 Trần Việt Sơn 12A3 141364 5,20 4,25 3,00 4,75 4,25 4,50       14,20 13,95   12,45 12,95 4,50
30 Lê Đức Thịnh 12A3 141395 8,20 3,50 3,20 4,25 9,25 7,00       21,70 24,45   14,90 15,65 6,83
31 Trịnh Thị Thương 12A3 141405 6,20 6,50 4,40 7,00 8,00 2,50       21,20 16,70   17,10 17,60 5,83
32 Phạm Thị Tình 12A3 141420 5,20 4,00 3,60 2,75 6,25 1,75       14,20 13,20   12,80 11,55 3,58
33 Nguyễn Song Toàn 12A3 141423 7,20 3,75 2,20 7,25 9,00 2,75       23,45 18,95   13,15 16,65 6,33
34 Đặng Thị Huyền Trang 12A3 141432 6,40 3,50 3,00 4,00 7,00 5,00       17,40 18,40   12,90 13,40 5,33
35 Trịnh Thị Huyền Trang 12A3 141433 7,60 5,25 2,20 5,50 8,75 2,50       21,85 18,85   15,05 15,30 5,58
36 Trịnh Văn Trường 12A3 141451 5,40 4,25 2,00 4,25 4,75 1,75       14,40 11,90   11,65 11,65 3,58
37 Nguyễn Hữu Tú 12A3 141457 7,40 5,00 3,20 6,75 7,50 4,50       21,65 19,40   15,60 17,35 6,25
38 Bùi Anh Tuấn 12A3 141461 4,40 4,25 2,80 4,50 7,75 2,25       16,65 14,40   11,45 11,70 4,83
39 Trịnh Lê Anh Tuấn 12A3 141462 6,80 5,75 3,60 9,00 8,25 4,00       24,05 19,05   16,15 19,40 7,08
40 Nguyễn Dương Tùng 12A3 141466 6,60 5,00 4,20 6,50 7,00 3,25       20,10 16,85   15,80 17,30 5,58
41 Hoàng Thị Uyên 12A3 141476 4,20 5,75 3,60 3,00 4,50 2,75       11,70 11,45   13,55 10,80 3,42
42 Nguyễn Thanh Vũ 12A3 141486 6,00 7,50 2,80 5,25 5,50 4,75       16,75 16,25   16,30 14,05 5,17
43 Hoàng Đức Vương 12A3 141488 6,60 6,50 4,20 5,75 7,25 4,25       19,60 18,10   17,30 16,55 5,75
44 Nghiêm Hải Yến 12A3 141493 6,00 5,00 5,40 2,50 5,25 2,25       13,75 13,50   16,40 13,90 3,33
    12A3 Average   6,16 4,95 3,64 5,65 6,88 3,40 3,75 4,25 4,75            
1 Lê Thị Phương Anh 12A4 141024 5,60 7,00 2,00 6,50 5,25 3,25       17,35 14,10   14,60 14,10 5,00
2 Ngô Thị Linh Chi 12A4 141046 5,20 4,50 1,80 7,00 7,00 3,25       19,20 15,45   11,50 14,00 5,75
3 Lê Đình Dũng 12A4 141085 6,20 4,50 3,20 6,25 6,00 4,00       18,45 16,20   13,90 15,65 5,42
4 Lê Bá Anh Đức 12A4 141077 5,80 4,25 4,20 4,00 4,75 2,00       14,55 12,55   14,25 14,00 3,58
5 Lê Duy Đức 12A4 141078 6,60 5,25 2,80 6,25 5,25 4,00       18,10 15,85   14,65 15,65 5,17
6 Lê Thị Hà 12A4 141111 6,00 6,50 3,20 6,50 6,50 3,75       19,00 16,25   15,70 15,70 5,58
7 Lê Thị Hải 12A4 141116 7,00 4,50 1,80 3,25 6,50 7,25       16,75 20,75   13,30 12,05 5,67
8 Nguyễn Văn Hậu 12A4 141133 5,40 4,25 2,60 4,75 6,75 6,50       16,90 18,65   12,25 12,75 6,00
9 Lê Thị Hiền 12A4 141141 5,60 3,50 2,60 2,00 5,75 5,75       13,35 17,10   11,70 10,20 4,50
10 Lê Duy Hiệp 12A4 141145 5,00 5,00 2,60 6,75 5,50 3,75       17,25 14,25   12,60 14,35 5,33
11 Trần Xuân Hợp 12A4 141184 5,60 7,00 6,80 8,25 9,25 4,75       23,10 19,60   19,40 20,65 7,42
12 Lê Văn Hùng 12A4 141196 2,40 4,75 4,40 6,25 6,25 3,25       14,90 11,90   11,55 13,05 5,25
13 Lê Văn Hùng 12A4 141197 6,20 5,50 2,40 4,00 6,50 6,00       16,70 18,70   14,10 12,60 5,50
14 Lê Viết Huy 12A4 141216 6,00 2,75 1,80 7,00 4,25 3,00       17,25 13,25   10,55 14,80 4,75
15 Lê Thị Huyền 12A4 141222 5,40 6,75 2,40 6,00 4,00 4,00       15,40 13,40   14,55 13,80 4,67
16 Lê Trung Kiên 12A4 141228 7,60 4,50 2,20 6,75 5,75 4,00       20,10 17,35   14,30 16,55 5,50
17 Cố Thị Linh 12A4 141253 4,00 3,75 2,20       3,50 5,25 4,25     12,50 9,95   4,33
18 Ngô Mỹ Linh 12A4 141254 4,80 7,25 3,00       3,75 4,50 6,00     15,50 15,05   4,75
19 Vũ Tuấn Linh 12A4 141255 6,40   5,20 5,25 6,50 2,75       18,15 15,65     16,85 4,83
20 Trịnh Đức Lương 12A4 141267 7,40 6,00 3,60 6,50 5,50 3,25       19,40 16,15   17,00 17,50 5,08
21 Lê Đức Minh 12A4 141286 4,00 5,75 2,40 5,75 6,25 3,75       16,00 14,00   12,15 12,15 5,25
22 Trịnh Đức Nam 12A4 141294 6,60 5,25 3,20 7,25 4,75 3,50       18,60 14,85   15,05 17,05 5,17
23 Vũ Hoàng Ngân 12A4 141305 5,00 5,50 2,80 5,25 5,00 3,00       15,25 13,00   13,30 13,05 4,42
24 Lê Thị Minh Nguyệt 12A4 141316 6,40 5,00 2,80 6,25 7,00 4,25       19,65 17,65   14,20 15,45 5,83
25 Phạm Thị Phương 12A4 141338 7,80 5,00 3,40 8,00 6,00 3,25       21,80 17,05   16,20 19,20 5,75
26 Nguyễn Thị Phượng 12A4 141340 5,80 4,75 2,60 2,00 6,75 4,25       14,55 16,80   13,15 10,40 4,33
27 Trịnh Thị Lệ Quyên 12A4 141351 4,00 2,75 3,20       4,50 6,50 5,00     13,75 9,95   5,33
28 Vũ Thị Quyên 12A4 141352 6,60 7,00 3,20 8,00 4,25 4,25       18,85 15,10   16,80 17,80 5,50
29 Trương Văn Tài 12A4 141366 7,80 5,00 3,20 6,50 6,50 4,00       20,80 18,30   16,00 17,50 5,67
30 Lê Thị Thảo 12A4 141389 6,60 6,50 3,00 3,75 7,25 2,75       17,60 16,60   16,10 13,35 4,58
31 Nguyễn Tiến Thịnh 12A4 141396 6,00 6,75 2,60 6,25 4,50 3,50       16,75 14,00   15,35 14,85 4,75
32 Lê Thị Thanh Thư 12A4 141402 6,60 7,50 3,20 6,50 6,75 3,50       19,85 16,85   17,30 16,30 5,58
33 Mai Văn Trọng 12A4 141442 8,00 5,50 3,00 5,25 8,00 6,00       21,25 22,00   16,50 16,25 6,42
34 Trần Ân Trúc 12A4 141445 5,80 5,75 4,00 5,50 8,00 4,50       19,30 18,30   15,55 15,30 6,00
35 Trương Quốc Trung 12A4 141447 5,00 4,50 2,60       3,25 5,50 6,75     13,25 12,10   5,17
36 Trịnh Xuân Trường 12A4 141452 5,60 4,00 2,80 5,00 5,75 2,25       16,35 13,60   12,40 13,40 4,33
37 Lê Anh Tuấn 12A4 141463 3,60 5,00 3,20 4,25 5,00 3,00       12,85 11,60   11,80 11,05 4,08
38 Yên Thị Hồng Viện 12A4 141480 7,00 4,50 2,20 5,50 5,00 2,25       17,50 14,25   13,70 14,70 4,25
    12A4 Average   5,85 5,23 3,01 5,71 6,00 3,90 3,75 5,44 5,50            
1 Hàn Thị Vân Anh 12A5 141025 3,00 4,25 2,00 4,00 4,25 4,25       11,25 11,50   9,25 9,00 4,17
2 Nguyễn Thế Anh 12A5 141026 2,80 4,50 4,00 5,25 7,25 3,75       15,30 13,80   11,30 12,05 5,42
3 Trịnh Trung Anh 12A5 141027 3,60 3,25 2,80 4,25 3,50 3,00       11,35 10,10   9,65 10,65 3,58
4 Nguyễn Thị Mai Chi 12A5 141047 6,20 5,25 2,40 4,50 4,25 4,25       14,95 14,70   13,85 13,10 4,33
5 Đỗ Xuân Chiến 12A5 141049                              
6 Lê Thành Chung 12A5 141055 3,00 4,50 3,40       2,25 5,75 5,75     12,50 10,90   4,58
7 Phạm Văn Cường 12A5 141060 5,60 3,50 2,40       4,00 5,50 7,00     13,00 11,50   5,50
8 Trịnh Ngọc Diệp 12A5 141071 3,60 4,00 3,40 3,25 3,50 3,00       10,35 10,10   11,00 10,25 3,25
9 Ngô Xuân Duy 12A5                                
10 Khương Văn Dương 12A5 141094 5,80 4,25 2,20 7,00 5,50 2,75       18,30 14,05   12,25 15,00 5,08
11 Đỗ Thành Đạt 12A5 141068                              
12 Lê Thị Giang 12A5 141105 3,60 5,25 3,00       4,00 5,00 6,00     14,25 11,85   5,00
13 Đỗ Văn Hiếu 12A5 141148 7,60 3,50 2,20 7,50 7,00 4,50       22,10 19,10   13,30 17,30 6,33
14 Ngô Minh Hiếu 12A5 141149 3,40 4,25 2,20       3,00 3,75 5,25     11,00 9,85   4,00
15 Lê Trọng Hoàn 12A5 141169 5,00 5,25 1,60       3,00 5,50 6,00     13,75 11,85   4,83
16 Ngô Văn Hùng 12A5 141198 4,40 5,00 2,60 5,75 4,00 3,75       14,15 12,15   12,00 12,75 4,50
17 Vũ Văn Hùng 12A5 141199 5,40 5,00 4,00 7,00 6,25 2,25       18,65 13,90   14,40 16,40 5,17
18 Phạm Mai Hương 12A5 141206 2,40 5,75 3,80       7,25 4,50 8,25     17,50 11,95   6,67
19 Lê Thị Phương Liên 12A5 141244 5,20 5,00 3,00 4,00 4,75 6,25       13,95 16,20   13,20 12,20 5,00
20 Ngô Thị Ngọc Linh 12A5 141256 4,00 5,75 3,00       6,00 5,50 7,00     17,25 12,75   6,17
21 Nguyễn Khánh Linh 12A5 141257 5,60 5,00 3,60 5,25 5,75 3,50       16,60 14,85   14,20 14,45 4,83
22 Bùi Hữu Mạnh 12A5 141278 6,00 5,25 4,80       2,75 4,50 4,75     12,50 16,05   4,00
23 Trần Văn Mạnh 12A5 141279 5,60 6,00 2,80 6,50 7,75 5,25       19,85 18,60   14,40 14,90 6,50
24 Nguyễn Văn Minh 12A5 141287 6,20 5,50 4,60 6,25 9,25 5,50       21,70 20,95   16,30 17,05 7,00
25 Nguyễn Thị Thu Nga 12A5 141298 5,40 5,00 2,40 5,00 3,50 3,50       13,90 12,40   12,80 12,80 4,00
26 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12A5 141356 7,40 7,00 3,80 6,25 5,50 6,25       19,15 19,15   18,20 17,45 6,00
27 Đào Minh Tâm 12A5 141371 2,60 4,00 1,80 4,25 4,75 3,50       11,60 10,85   8,40 8,65 4,17
28 Lê Thị Tấm 12A5 141373 4,80 4,50 2,00 4,00 3,50 2,75       12,30 11,05   11,30 10,80 3,42
29 Nguyễn Thị Thanh 12A5 141383 4,80 5,00 5,00 4,75 2,50 5,00       12,05 12,30   14,80 14,55 4,08
30 Vũ Thị Thảo 12A5 141390 5,40 5,25 2,00 6,75 5,75 4,50       17,90 15,65   12,65 14,15 5,67
31 Lê Minh Thăng 12A5 141378 5,00 4,00 4,80       4,75 4,25 5,50     13,00 13,80   4,83
32 Lê Văn Thắng 12A5 141379 5,20 5,50 4,20 5,75 5,50 4,25       16,45 14,95   14,90 15,15 5,17
33 Lê Văn Thiên 12A5 141394 5,80 4,25 2,00 6,00 5,75 4,25       17,55 15,80   12,05 13,80 5,33
34 Lê Thị Phương Thu 12A5 141399 4,00 4,50 3,20       4,25 3,75 6,50     12,50 11,70   4,83
35 Trịnh Thị Thu 12A5 141400 4,80 4,25 2,60 5,25 4,50 3,00       14,55 12,30   11,65 12,65 4,25
36 Luyện Thị Trang 12A5 141434 4,20 4,50 5,00 3,25 3,25 1,25       10,70 8,70   13,70 12,45 2,58
37 Trương Văn Trường 12A5 141453 4,00 4,75 2,20       4,50 4,25 5,00     13,50 10,95   4,58
38 Phạm Anh Tuấn 12A5 141464 3,60 5,50 3,40 3,50 5,00 4,50       12,10 13,10   12,50 10,50 4,33
39 Lê Bá Việt 12A5 141481 6,60 6,50 4,00 3,50 6,25 6,75       16,35 19,60   17,10 14,10 5,50
40 Lê Tuấn Vũ 12A5 141487 5,80 6,25 3,60 4,50 5,00 3,75       15,30 14,55   15,65 13,90 4,42
    12A5 Average   4,79 4,89 3,13 5,13 5,14 4,05 4,16 4,75 6,09            
1 Lê Hồng Anh 12A6 141028 4,20 5,25 3,80 4,75 3,75 5,25       12,70 13,20   13,25 12,75 4,58
2 Phan Thị Cúc 12A6 141058 4,40 4,75 2,60       4,25 6,50 8,50     15,50 11,75   6,42
3 Ngô Việt Cường 12A6 141061 2,60 4,25 2,40       3,25 5,00 6,25     12,50 9,25   4,83
4 Trịnh Thị Dung 12A6 141081 3,00 4,00 2,20       2,25 4,75 6,75     11,00 9,20   4,58
5 Trịnh Ngọc Dương 12A6 141095 6,00 5,25 4,40 7,25 5,50 3,75       18,75 15,25   15,65 17,65 5,50
6 Trịnh Thành Đạt 12A6 141069 4,00 3,75 2,80 4,75 5,75 3,25       14,50 13,00   10,55 11,55 4,58
7 Lê Hoàng Giang 12A6 141106 6,00 3,25 4,20       3,75 5,00 4,75     12,00 13,45   4,50
8 Đỗ Ngọc Hà 12A6 141112 5,60 4,00 8,40 5,50 4,00 4,00       15,10 13,60   18,00 19,50 4,50
9 Trịnh Thị Hảo 12A6 141132 4,40 5,75 6,40       2,50 4,75 6,25     13,00 16,55   4,50
10 Trịnh Thị Hằng 12A6 141126 5,20 4,75 3,20 5,50 5,00 2,25       15,70 12,45   13,15 13,90 4,25
11 Đào Trung Hiếu 12A6 141150 3,20 2,50 3,20       2,75 3,50 4,75     8,75 8,90   3,67
12 Trịnh Thị Hoài 12A6 141166 5,40 6,00 3,60       5,25 5,50 7,75     16,75 15,00   6,17
13 Nguyễn Huy Hoàng 12A6 141175 7,40 5,00 3,40 7,75 5,75 3,75       20,90 16,90   15,80 18,55 5,75
14 Lê Thị Hồng 12A6 141183 6,40 4,50 6,00       3,50 4,00 3,75     12,00 16,90   3,75
15 Hách Quang Huy 12A6 141217 3,80 3,50 2,20 4,00 3,00 2,50       10,80 9,30   9,50 10,00 3,17
16 Lê Đình Khải 12A6 141225 4,20 4,50 2,40       4,25 5,25 6,00     14,00 11,10   5,17
17 Lưu Xuân Khánh 12A6 141226 3,60 4,75 2,80       4,00 4,50 6,50     13,25 11,15   5,00
18 Trịnh Thị Lài 12A6 141230 5,00 5,75 3,80 5,75 4,25 2,25       15,00 11,50   14,55 14,55 4,08
19 Nguyễn Trường Mạnh 12A6 141280 5,00 5,00 2,60 5,00 4,00 3,25       14,00 12,25   12,60 12,60 4,08
20 Vũ Hùng Minh 12A6 141288 5,20 4,25 4,60       2,50 5,25 7,00     12,00 14,05   4,92
21 Ngô Thị Ngọc 12A6 141312 4,80 4,50 3,40       4,50 4,75 6,25     13,75 12,70   5,17
22 Phạm Thị Nhung 12A6 141326 5,60 5,50 2,60 7,00 6,75 3,50       19,35 15,85   13,70 15,20 5,75
23 Trịnh Thị Nhung 12A6 141327 4,80 2,00 2,80       3,00 4,50 6,50     9,50 9,60   4,67
24 Vũ Tuấn Quang 12A6 141348 7,20 5,00 3,80       3,50 4,00 6,00     12,50 16,00   4,50
25 Bùi Thị Như Quỳnh 12A6 141357 5,00   5,40       4,25 5,25 6,00           5,17
26 Lưu Hoàng Sơn 12A6 141365 5,00 4,50 2,00       7,00 7,00 8,00     18,50 11,50   7,33
27 Lê Khắc Tài 12A6 141367 3,60 4,50 2,20       2,00 6,25 5,25     12,75 10,30   4,50
28 Lê Thị Tâm 12A6 141372 4,60 5,00 3,00 5,50 5,25 3,00       15,35 12,85   12,60 13,10 4,58
29 Nguyễn Văn Thắng 12A6 141380 5,00 3,25 3,20       5,25 4,50 6,00     13,00 11,45   5,25
30 Lê Thị Thu 12A6 141401 6,00 4,50 3,00 6,25 6,00 3,50       18,25 15,50   13,50 15,25 5,25
31 Ngô Thị Thủy 12A6 141415 4,40 4,75 2,00       6,25 6,50 7,75     17,50 11,15   6,83
32 Đỗ Ngọc Toàn 12A6 141424 3,80 2,00 3,00       2,50 5,50 3,50     10,00 8,80   3,83
33 Phạm Thị Huyền Trang 12A6 141435 2,80 4,75 4,60       3,75 5,25 6,50     13,75 12,15   5,17
34 Trịnh Quốc Trung 12A6 141448 3,40 5,25 3,00       4,75 3,50 6,75     13,50 11,65   5,00
35 Trịnh Đăng Tuấn 12A6 141465 1,20 4,00 1,80       4,00 3,75 5,50     11,75 7,00   4,42
36 Nguyễn Phùng Tuyên 12A6 141467 3,20 5,75 2,40       2,50 6,50 6,75     14,75 11,35   5,25
37 Trần Thị Vân 12A6 141478 3,20 6,50 2,80       3,25 5,00 5,50     14,75 12,50   4,58
38 Nguyễn Quang Vinh 12A6                                
    12A6 Average   4,55 4,51 3,41 5,75 4,92 3,35 3,79 5,05 6,18            
1 Lê Thị Ngọc Anh 12A7 141029 3,80 6,00 3,00       4,50 5,75 5,75     16,25 12,80   5,33
2 Phạm Thị Minh Anh 12A7 141030 2,60 6,50 4,80       5,75 6,25 5,50     18,50 13,90   5,83
3 Nguyễn Thị Hồng Ánh 12A7 141037 3,20 6,25 4,60       4,25 6,25 5,00     16,75 14,05   5,17
4 Trịnh Ngọc Ánh 12A7 141038   6,00         4,50 5,75 5,00     16,25     5,08
5 Ngô Thị Đảng 12A7 141063 3,60 6,75 2,80       4,25 4,50 6,00     15,50 13,15   4,92
6 Lê Thị Hà 12A7 141113 4,60 5,50 3,80       2,50 4,75 5,25     12,75 13,90   4,17
7 Nguyễn Thị Hải 12A7 141117 2,80 6,75 2,40       6,25 5,50 7,75     18,50 11,95   6,50
8 Lương Thị Hằng 12A7 141127 4,00 6,50 3,80       5,75 6,00 5,75     18,25 14,30   5,83
9 Nguyễn Thị Hằng 12A7 141128 3,20 7,50 4,20       7,75 6,50 6,75     21,75 14,90   7,00
10 Lê Thị Hậu 12A7 141134 3,00 7,00 4,00       6,75 6,75 7,50     20,50 14,00   7,00
11 Vũ Thị Hiền 12A7 141142 2,40 7,25 3,00       3,00 5,00 5,25     15,25 12,65   4,42
12 Vũ Trọng Hòa 12A7 141163 2,80 5,00 3,80       6,00 7,25 7,25     18,25 11,60   6,83
13 Lê Văn Hoàng 12A7 141176 4,20 4,75 2,60       4,25 5,75 6,75     14,75 11,55   5,58
14 Lê Thị Hợp 12A7 141185 3,00 8,75 4,20       6,50 6,25 6,75     21,50 15,95   6,50
15 Đỗ Quốc Huy 12A7 141218 2,80 6,50 3,20       7,00 6,75 6,25     20,25 12,50   6,67
16 Trịnh Thị Hương 12A7 141207 3,80 7,00 6,60       7,25 6,25 6,25     20,50 17,40   6,58
17 Nguyễn Duy Kết 12A7 141224   5,75         4,00 6,00 2,00     15,75     4,00
18 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12A7 141237 2,80 6,50 3,60       4,25 5,75 5,00     16,50 12,90   5,00
19 Trịnh Nhật Lệ 12A7 141240 3,20 7,50 4,60       2,50 4,75 6,50     14,75 15,30   4,58
20 Trịnh Thị Liên 12A7 141245 2,80 7,00 3,00       3,00 6,25 7,25     16,25 12,80   5,50
21 Trịnh Thị Mỹ Linh 12A7 141258 2,60 6,50 2,20       3,00 5,25 6,50     14,75 11,30   4,92
22 Trịnh Văn Mạnh 12A7 141281   6,00 2,80       1,75 5,75 4,50     13,50     4,00
23 Nguyễn Thị Minh 12A7 141289 3,00 6,75 1,80       5,50 7,50 7,00     19,75 11,55   6,67
24 Lê Thị Thúy Nga 12A7 141299 3,00 7,25 1,60       8,00 6,25 7,50     21,50 11,85   7,25
25 Lưu Thị Ngân 12A7 141306 4,20 6,00 3,40       3,75 6,50 5,75     16,25 13,60   5,33
26 Phạm Thị Ngân 12A7 141307 4,00 6,25 3,40       3,50 6,75 6,50     16,50 13,65   5,58
27 Trương Thị Nhung 12A7 141328 2,80 6,25 3,80       4,50 5,00 7,00     15,75 12,85   5,50
28 Vũ Thị Phúc 12A7 141333 2,60 7,00 2,80       5,50 6,00 6,50     18,50 12,40   6,00
29 Hoàng Thị Lan Quỳnh 12A7 141358 2,20 7,25 5,60       4,00 4,75 5,50     16,00 15,05   4,75
30 Vũ Thị Quỳnh 12A7 141359 3,00 6,50 4,20       3,50 4,50 5,75     14,50 13,70   4,58
31 Đinh Thị Thủy 12A7 141416 2,00 6,50 2,60       3,25 6,00 6,00     15,75 11,10   5,08
32 Lê Bích Thủy 12A7 141417 3,00 6,00 2,40       3,75 4,75 4,75     14,50 11,40   4,42
33 Vũ Văn Tiến 12A7 141419 3,00 5,75 3,40       6,00 5,75 6,00     17,50 12,15   5,92
34 Lê Thị Tình 12A7 141421 3,00 6,25 2,80       2,75 5,75 7,00     14,75 12,05   5,17
35 Lê Thị Trang 12A7 141436 3,20 6,75 2,60       3,25 4,50 5,50     14,50 12,55   4,42
36 Lưu Thị Trang 12A7 141437 2,60 6,25 2,40       3,75 4,00 5,25     14,00 11,25   4,33
37 Nguyễn Thị Trang 12A7 141438 2,20 5,75 3,20       3,75 5,00 6,00     14,50 11,15   4,92
38 Lê Thế Trọng 12A7 141443 3,00 5,75 1,80       5,25 6,25 6,50     17,25 10,55   6,00
39 Cao Ngọc Trương 12A7 141449 0,60 5,25 3,00       5,25 6,50 5,25     17,00 8,85   5,67
40 Lê Xuân Trường 12A7 141454 1,20 5,00 2,60       4,00 5,75 5,25     14,75 8,80   5,00
41 Nguyễn Ngọc Trường 12A7 141455 3,00 6,00 3,60       4,00 5,75 5,75     15,75 12,60   5,17
42 Hà Hữu Tuyến 12A7 141470 3,00 6,25 3,00       3,75 5,50 5,50     15,50 12,25   4,92
    12A7 Average   2,97 6,38 3,33       4,57 5,76 5,97            
1 Lê Thị Lan Anh 12A8 141031 3,80 6,50 4,20       5,50 6,00 7,25     18,00 14,50   6,25
2 Nguyễn Thị Anh 12A8 141032 2,60 7,00 4,60       4,50 4,25 6,50     15,75 14,20   5,08
3 Trịnh Anh Chung 12A8 141056 2,20 6,75 3,20       5,75 5,50 5,00     18,00 12,15   5,42
4 Lê Tiến Dũng 12A8 141086                              
5 Trịnh Thị Duyên 12A8 141100 4,40 5,75 3,40       3,25 4,00 4,50     13,00 13,55   3,92
6 Trịnh Thị Mỹ Duyên 12A8 141101 4,40 6,75 5,40       4,50 6,00 6,50     17,25 16,55   5,67
7 Phạm Thị Giang 12A8 141107 2,60 6,00 3,40       3,25 4,50 6,75     13,75 12,00   4,83
8 Lê Thị Hậu 12A8 141135 4,60 6,75 6,20       3,75 4,50 7,50     15,00 17,55   5,25
9 Phạm Thị Hiền 12A8                                
10 Trịnh Văn Huấn 12A8 141186 3,60 8,50 3,80       4,75 5,75 7,50     19,00 15,90   6,00
11 Nguyễn Thị Huệ 12A8 141193 5,40 6,75 7,80       5,25 4,50 6,25     16,50 19,95   5,33
12 Vũ Văn Hùng 12A8 141200 4,60 6,25 3,60       3,25 5,50 6,25     15,00 14,45   5,00
13 Đào Thị Huyền 12A8 141223 2,20 7,50 3,40       4,50 4,50 5,75     16,50 13,10   4,92
14 Lê Thị Hương 12A8 141208 4,20 6,25 5,20       4,50 4,75 6,50     15,50 15,65   5,25
15 Trần Thị Linh 12A8 141259 4,00 6,25 6,40       4,00 4,25 6,50     14,50 16,65   4,92
16 Trịnh Thị Linh 12A8 141260 2,60 6,00 4,80       2,75 4,75 5,25     13,50 13,40   4,25
17 Nguyễn Thị Kim Ly 12A8 141271 4,20 7,25 3,00       3,25 4,25 6,00     14,75 14,45   4,50
18 Trần Khánh Ly 12A8 141272 3,00 7,50 3,20       3,25 5,00 5,00     15,75 13,70   4,42
19 Vũ Thị Mai 12A8 141274 4,60 7,75 5,20       4,00 5,50 6,25     17,25 17,55   5,25
20 Trịnh Thị Minh 12A8 141290 4,80 6,25 4,40       3,25 5,50 6,50     15,00 15,45   5,08
21 Lê Thị Thảo Nga 12A8 141300 4,60 6,75 6,00       5,25 5,25 7,25     17,25 17,35   5,92
22 Nguyễn Thị Nga 12A8 141301 4,00 6,00 3,00       3,00 4,50 5,00     13,50 13,00   4,17
23 Lê Thị Ngân 12A8 141308 3,20 6,00 4,60       3,75 4,25 7,00     14,00 13,80   5,00
24 Ngô Thị Ngọc 12A8 141313 2,20 6,25 4,00       3,25 3,50 5,00     13,00 12,45   3,92
25 Nguyễn Thị Ngọc 12A8 141314 3,60 6,00 4,80       3,25 4,75 5,50     14,00 14,40   4,50
26 Lưu Thị Nhung 12A8 141329 3,60 6,25 4,00       3,50 4,50 7,50     14,25 13,85   5,17
27 Trần Thị Nhung 12A8 141330 4,20 6,75 4,00       3,25 4,50 6,50     14,50 14,95   4,75
28 Kiều Thị Quyên 12A8 141353 5,40 7,50 2,60       4,25 5,25 6,25     17,00 15,50   5,25
29 Vũ Văn Sang 12A8 141362 2,40 5,00 2,00       3,00 4,25 5,00     12,25 9,40   4,08
30 Phạm Thị Thanh 12A8 141384 6,20 6,00 6,00       1,75 5,00 4,50     12,75 18,20   3,75
31 Trịnh Thị Hồng Thanh 12A8 141385 6,20 8,00 4,40       4,50 4,00 6,75     16,50 18,60   5,08
32 Lê Thị Thúy 12A8 141409 4,00 5,25 4,00       4,75 4,50 6,25     14,50 13,25   5,17
33 Lê Thị Thùy Trang 12A8 141439 4,20 6,50 7,00       4,25 5,00 6,75     15,75 17,70   5,33
34 Trịnh Thị Trang 12A8                                
35 Mai Xuân Tuyên 12A8 141468 3,40 6,25 4,40       5,25 5,75 6,50     17,25 14,05   5,83
36 Lê Thị Xuân 12A8 141489 5,40 8,50 3,00       3,75 7,00 6,25     19,25 16,90   5,67
37 Lê Thị Yên 12A8 141490 6,20 7,75 4,40       4,25 5,50 7,75     17,50 18,35   5,83
38 Trịnh Thị Yến 12A8 141494 4,40 6,25 2,60       1,25 4,75 4,50     12,25 13,25   3,50
    12A8 Average   4,03 6,65 4,34       3,87 4,89 6,17            
1 Nguyễn Diệu An 12A9 141002 4,20 8,50 3,20       2,50 4,75 7,00     15,75 15,90   4,75
2 Ngô Thị Quỳnh Anh 12A9 141033 4,60 6,50 4,60       3,75 3,75 7,25     14,00 15,70   4,92
3 Nguyễn Đức Anh 12A9 141034 1,80 6,00 4,20       3,25 3,75 4,75     13,00 12,00   3,92
4 Vũ Thị Lan Anh 12A9 141035 3,20 6,25 2,60       2,50 5,00 6,50     13,75 12,05   4,67
5 Trịnh Viết Chính 12A9 141053 1,20 5,50 6,80       4,25 6,00 7,00     15,75 13,50   5,75
6 Lê Thị Phương Dung 12A9 141082 4,00 7,00 7,00       4,00 4,50 6,25     15,50 18,00   4,92
7 Trịnh Thị Dung 12A9 141083 4,80 7,25 2,40       3,00 2,50 6,25     12,75 14,45   3,92
8 Nguyễn Văn Dũng 12A9 141087 5,20 8,00 3,80       5,00 6,50 8,00     19,50 17,00   6,50
9 Lê Thị Duyên 12A9 141102                              
10 Nguyễn Thị Hương Giang 12A9 141108 3,80 8,25 4,20       5,00 3,50 7,75     16,75 16,25   5,42
11 Trịnh Thị Hằng 12A9 141129 2,80 6,00 3,60       3,00 4,25 7,00     13,25 12,40   4,75
12 Vũ Thị Hiền 12A9 141143 3,00 6,75 2,60       4,25 4,50 7,75     15,50 12,35   5,50
13 Nguyễn Thị Hòa 12A9 141164 5,60 5,75 4,00       2,00 5,50 5,75     13,25 15,35   4,42
14 Vũ Huy Hoàng 12A9 141177 4,00 4,75 3,20       3,75 4,50 4,00     13,00 11,95   4,08
15 Trịnh Thị Hương 12A9 141209 2,60 5,75 3,30       3,75 4,75 4,50     14,25 11,65   4,33
16 Lê Đình Kỳ 12A9 141229 2,40 4,50 2,40       2,00 3,75 2,75     10,25 9,30   2,83
17 Nguyễn Thị Lan 12A9 141238 4,80 6,50 4,40       3,25 4,75 7,50     14,50 15,70   5,17
18 Lê Thị Lâm 12A9 141231 4,00 7,25 4,40       2,75 5,25 8,50     15,25 15,65   5,50
19 Lê Thị Linh 12A9 141261 4,40 6,50 5,40       3,25 4,00 7,25     13,75 16,30   4,83
20 Trương Thị Linh 12A9 141262 4,80 6,00 5,40       3,00 5,50 6,75     14,50 16,20   5,08
21 Nguyễn Văn Minh 12A9 141291 3,80 4,25 3,60       3,25 3,75 5,50     11,25 11,65   4,17
22 Trịnh Thị Trà My 12A9 141292 4,20 5,50 2,80       3,75 4,00 4,75     13,25 12,50   4,17
23 Vũ Thị Ngân 12A9 141309 4,00 7,00 3,00       4,75 6,00 6,75     17,75 14,00   5,83
24 Trịnh Minh Nghĩa 12A9 141310 5,00 5,25 6,60       5,25 5,25 7,50     15,75 16,85   6,00
25 Trịnh Thị Nguyên 12A9 141315 3,60 6,25 2,80       4,50 5,25 7,75     16,00 12,65   5,83
26 Lê Thị Hồng Nhung 12A9 141331 3,60 5,50 2,00       4,25 4,00 5,50     13,75 11,10   4,58
27 Lê Văn Quang 12A9 141349 4,20 6,50 2,00       3,75 4,25 5,50     14,50 12,70   4,50
28 Phạm Thị Quỳnh 12A9 141360 4,40 6,00 3,20       2,00 3,00 4,50     11,00 13,60   3,17
29 Lê Thị Thảo 12A9 141391 6,80 6,00 5,00       5,50 5,50 8,25     17,00 17,80   6,42
30 Nguyễn Thị Thảo 12A9 141392 4,40 5,75 4,40       3,50 4,75 6,75     14,00 14,55   5,00
31 Phạm Thị Thảo 12A9 141393 4,40 4,50 1,40       2,50 4,50 7,00     11,50 10,30   4,67
32 Nguyễn Văn Thắng 12A9 141381 5,20 6,00 1,80       4,00 4,75 7,50     14,75 13,00   5,42
33 Trịnh Thị Thùy 12A9 141413 4,40 7,25 4,80       3,75 4,75 7,50     15,75 16,45   5,33
34 Trần Thị Thủy 12A9 141418 6,40 7,25 4,60       7,00 5,75 8,75     20,00 18,25   7,17
35 Hoàng Thị Thúy 12A9 141410 4,20 7,00 5,20       3,50 5,25 8,25     15,75 16,40   5,67
36 Nguyễn Thị Thúy 12A9 141411 3,40 7,25 4,80       3,75 4,00 7,25     15,00 15,45   5,00
37 Lê Thị Thương 12A9 141406 5,00 7,00 3,20       3,50 5,00 7,50     15,50 15,20   5,33
38 Nguyễn Thị Tới 12A9 141425 4,20 5,50 3,40       2,75 5,00 6,50     13,25 13,10   4,75
39 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12A9 141440 6,00 7,25 6,00       3,75 4,75 7,00     15,75 19,25   5,17
40 Vũ Thị Tú 12A9 141458 3,60 5,25 4,00       3,75 4,75 7,50     13,75 12,85   5,33
41 Trịnh Thị Thảo Vân 12A9 141479 4,00 3,75 5,60       2,00 4,00 4,50     9,75 13,35   3,50
42 Lưu Văn Vinh 12A9 141483 3,40 6,50 7,60       3,75 3,00 6,25     13,25 17,50   4,33
43 Ngô Thị Yến 12A9 141495 3,80 6,75 3,80       3,75 4,25 6,75     14,75 14,35   4,92
    12A9 Average   4,12 6,24 4,03       3,63 4,58 6,61            
1 Trịnh Thị An 12A10 141001 6,80 8,00 5,80       3,50 5,75 7,00     17,25 20,60   5,42
2 Lê Thị Lan Anh 12A10 141007 2,60 7,25 2,40       3,75 6,00 6,75     17,00 12,25   5,50
3 Nhữ Ngọc Ánh 12A10 141036 3,80 7,00 5,00       3,50 4,25 5,75     14,75 15,80   4,50
4 Lê Thị Bình 12A10 141040 3,60 6,25 7,40       5,00 4,75 5,75     16,00 17,25   5,17
5 Đinh Thị Quỳnh Chi 12A10 141045 4,00 6,50 4,00       2,75 4,25 6,25     13,50 14,50   4,42
6 Lê Thị Chinh 12A10 141050 4,40 6,50 5,00       3,50 4,50 7,25     14,50 15,90   5,08
7 Bùi Thị Dung 12A10 141079 4,80 6,50 6,00       4,75 5,50 5,75     16,75 17,30   5,33
8 Lê Hà Dương 12A10 141089 3,80 6,00 4,40       3,25 5,00 6,25     14,25 14,20   4,83
9 Đặng Phương Hà 12A10                                
10 Nguyễn Thị Thu Hà 12A10 141109 3,40 6,50 2,60       3,50 5,25 5,75     15,25 12,50   4,83
11 Trịnh Thị Hà 12A10 141110 2,80 4,75 3,00       3,00 5,00 5,50     12,75 10,55   4,50
12 Ngô Thị Hạnh 12A10 141130 3,80 7,50 4,20       3,50 6,25 8,50     17,25 15,50   6,08
13 Nguyễn Thị Hiền 12A10 141139 3,20 6,25 5,20       3,25 5,50 6,75     15,00 14,65   5,17
14 Hoàng Thị Hoa 12A10 141153 6,00 5,75 5,80       4,00 3,25 4,75     13,00 17,55   4,00
15 Nguyễn Phương Hoa 12A10 141154 4,40 6,00 5,40       3,50 6,25 5,75     15,75 15,80   5,17
16 Hoàng Thị Hòa 12A10 141161 3,60 4,75 3,00       5,00 5,00 7,00     14,75 11,35   5,67
17 Lê Thị Thanh Huệ 12A10 141189 5,60 8,50 5,00       4,00 5,25 7,75     17,75 19,10   5,67
18 Lê Thị Hương 12A10 141203 4,30 6,25 7,40       4,25 7,00 5,75     17,50 17,95   5,67
19 Trương Thị Hương 12A10 141204 3,60 5,25 3,20       4,00 5,00 6,25     14,25 12,05   5,08
20 Trần Thu Hường 12A10 141210 2,80 6,00 5,40       3,25 5,50 5,00     14,75 14,20   4,58
21 Bùi Thị Lan 12A10 141232 5,00 7,50 6,40       5,00 4,50 6,00     17,00 18,90   5,17
22 Lê Thị Phương Lan 12A10 141233 5,00 6,75 7,00       3,25 3,75 7,50     13,75 18,75   4,83
23 Lưu Thị Lan 12A10 141234 4,60 6,75 6,20       4,75 4,75 6,25     16,25 17,55   5,25
24 Trịnh Thị Nhật Lệ 12A10 141239 4,40 7,50 4,60       3,75 3,50 5,00     14,75 16,50   4,08
25 Trịnh Thị Liên 12A10 141241 3,60 6,75 3,40       6,50 7,50 7,00     20,75 13,75   7,00
26 Kiều Thị Phương Linh 12A10 141246 5,40 7,00 4,40       5,75 6,00 7,25     18,75 16,80   6,33
27 Trịnh Đình Long 12A10 141265 6,00 5,50 6,20       4,00 4,75 5,00     14,25 17,70   4,58
28 Trịnh Thị Lương 12A10 141266 3,80 6,50 3,80       5,25 5,75 7,00     17,50 14,10   6,00
29 Trần Thị Ly 12A10 141269 5,40 8,00 5,00       4,50 5,75 7,25     18,25 18,40   5,83
30 Lê Tuyết Mai 12A10 141273 3,60 6,75 2,60       4,25 5,50 7,50     16,50 12,95   5,75
31 Trịnh Thị Minh 12A10 141282 3,60 7,75 4,60       3,50 5,25 8,00     16,50 15,95   5,58
32 Trịnh Thúy Ngân 12A10 141302 4,20 6,75 5,20       4,50 5,25 6,00     16,50 16,15   5,25
33 Hoàng Thị Nhung 12A10 141321 5,60 6,50 6,20       4,00 4,00 7,50     14,50 18,30   5,17
34 Lê Thị Nhung 12A10 141322 5,60 6,25 8,40       6,25 6,75 7,25     19,25 20,25   6,75
35 Nguyễn Thị Oanh 12A10 141332 8,20 7,00 8,40       6,50 6,50 7,75     20,00 23,60   6,92
36 Nguyễn Thị Bích Phượng 12A10 141339 4,40 7,00 6,60       6,25 6,25 6,75     19,50 18,00   6,42
37 Đỗ Thị Quyên 12A10 141350 3,20 7,50 4,60       6,50 6,25 7,00     20,25 15,30   6,58
38 Dương Thanh Tâm 12A10 141368 5,20 6,75 6,20       4,00 4,25 5,25     15,00 18,15   4,50
39 Trịnh Đình Thành 12A10 141386 5,20 5,00 5,40       4,25 4,75 6,75     14,00 15,60   5,25
40 Lê Xuân Thiên 12A10                                
41 Trịnh Thị Thương 12A10 141403 3,80 6,00 4,20       4,50 4,25 6,50     14,75 14,00   5,08
42 Lê Thị Hà Trang 12A10 141429 4,20 6,00 3,40       5,00 5,50 6,25     16,50 13,60   5,58
43 Trần Văn Vũ 12A10 141484 7,00 7,50 4,60       4,00 5,00 6,25     16,50 19,10   5,08
    12A10 Average   4,50 6,60 5,06       4,33 5,24 6,50            
1 Đinh Thị Vân Anh 12A11 141008                              
2 Lê Trí Anh 12A11 141009 4,80 4,25 6,80    

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây