Mỗi thí sinh được đăng ký 2 nguyện vọng (NV) vào 2 trường THPT, các trường THPT tuyển 90% chỉ tiêu cho NV1 và 10% chỉ tiêu cho NV2; Nguyện vọng 2 phải cao hơn nguyện vọng 1 ít nhất 1 điểm
TT | Thời gian nạp | Điểm số | Họ và tên, ngày sinh: | Lớp, trường THPT: | Dự đoán |
1 | 01/05/2020 20:00 | 24 / 100 | Trịnh trang | 12 | 55 |
2 | 01/05/2020 20:01 | 28 / 100 | Phạm nguyễn hoàng huy | 12a10 | 111 |
3 | 01/05/2020 20:01 | 20 / 100 | free shot | GG | 3000 |
4 | 01/05/2020 20:01 | 36 / 100 | Trịnh ngọc lê | 12b3 | 700 |
5 | 01/05/2020 20:02 | 26 / 100 | Trịnh Tị Hằng | Trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 6000 |
6 | 01/05/2020 20:02 | 26 / 100 | abcxyz | abcxyz | 1326 |
7 | 01/05/2020 20:02 | 28 / 100 | Nguyễn Minh Châu | tự do | 450 |
8 | 01/05/2020 20:02 | 24 / 100 | Abc | 123 | 555555555 |
9 | 01/05/2020 20:02 | 34 / 100 | Lê Ngọc Định | 12B1 | 400 |
10 | 01/05/2020 20:02 | 26 / 100 | Trịnh Tị Hằng | Trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 6000 |
11 | 01/05/2020 20:02 | 20 / 100 | Đỗ Nguyễn Minh Trung | 12A2 | 100 |
12 | 01/05/2020 20:03 | 18 / 100 | Nguyễn hữu kiên | 12b3. Thpt yên định 1 | 500 |
13 | 01/05/2020 20:03 | 20 / 100 | Bùi văn trường , 21/04/2002 | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2134 |
14 | 01/05/2020 20:03 | 24 / 100 | Lê Thị Hương Liên | 12B6 | 600 |
15 | 01/05/2020 20:03 | 20 / 100 | Bùi văn trường , 21/04/2002 | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2134 |
16 | 01/05/2020 20:03 | 20 / 100 | Bùi văn trường , 21/04/2002 | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2134 |
17 | 01/05/2020 20:03 | 30 / 100 | Nguyễn Thị Tuyết 20/6/2002 | 12a9 Trường THPT yên định 1 | 650 |
18 | 01/05/2020 20:03 | 24 / 100 | Nguyễn Thị Trang, 20/12/2002 | 12B2,THPT yên định 1 | 657 |
19 | 01/05/2020 20:04 | 30 / 100 | Lê đình thắng | 12b7 | 609 |
20 | 01/05/2020 20:04 | 28 / 100 | Trịnh Thanh Tùng | 12A3 | 745 |
21 | 01/05/2020 20:04 | 40 / 100 | Lê Ngọc Định | 12B1 | 300 |
22 | 01/05/2020 20:04 | 26 / 100 | Cao Nguyễn Hoàng Duy | 12 FPT | 1 |
23 | 01/05/2020 20:04 | 24 / 100 | Phùng Thanh Độ | 12 | 100 |
24 | 01/05/2020 20:04 | 24 / 100 | Phùng Thanh Độ | 12 | 100 |
25 | 01/05/2020 20:04 | 20 / 100 | Lưu thị mai | 12a9. Yđ1 | 564 |
26 | 01/05/2020 20:05 | 28 / 100 | Thủ khoa KTQD | 12A1 | 871 |
27 | 01/05/2020 20:05 | 22 / 100 | Trịnh Hữu Nhân 11/10/2002 | 12B5 THPT Yên Định 1 | 99999 |
28 | 01/05/2020 20:05 | 24 / 100 | Lê Thị Thương, 27042002 | 12b2 , Yên định 1 | 500 |
29 | 01/05/2020 20:05 | 24 / 100 | Lâm anh Tuấn | 12b5 THPT Yên Định 1 | 1000 |
30 | 01/05/2020 20:06 | 30 / 100 | Lê Anh Thắng | 12A5,THPT Yên Định 1 | 300 |
31 | 01/05/2020 20:06 | 24 / 100 | Nguyễn Thị Thu | 10A1 | 700 |
32 | 01/05/2020 20:29 | 30 / 100 | Nguyễn thị tuyết 21-05-2002 | Lớp 12b5 Trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1000 |
33 | 01/05/2020 20:29 | 28 / 100 | Lê Xuân Hiếu | 12b3 | 555 |
34 | 01/05/2020 20:30 | 32 / 100 | a | a | 123 |
35 | 01/05/2020 20:30 | 34 / 100 | Trịnh Văn Tùng 18-10-2002 | 12A2 THPT Yên ĐỊnh 1 | 1000 |
36 | 01/05/2020 20:31 | 20 / 100 | Trịnh thị ba | Thiệu hoá | 500 |
37 | 01/05/2020 20:31 | 20 / 100 | Lại Thị Phương 13082002 | 12B5 Trường THPT Yên Định 1 | 300 |
38 | 01/05/2020 20:32 | 28 / 100 | Nguyễn Đặng Dũng, 31/07/2002 | 12A1, Yên Định 1 | 731 |
39 | 01/05/2020 20:32 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Phương Linh | 11A9, Trường THPT Yên Định 1 | 550 |
40 | 01/05/2020 20:32 | 20 / 100 | best raz | 11a1 thpt yd2 | 823 |
41 | 01/05/2020 20:32 | 34 / 100 | Trịnh Thị Lan Hương, 30/03/2002 | 12B1, THPT Yên Định 1 | 1234 |
42 | 01/05/2020 20:32 | 22 / 100 | Nguyễn Quang Vũ, 04/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 1500 |
43 | 01/05/2020 20:32 | 44 / 100 | nguyễn thị hằng | 12a10, thpt yên định 1 | 765 |
44 | 01/05/2020 20:32 | 28 / 100 | lê thị phương thảo | 12a4, THPT yên định 1 | 1000 |
45 | 01/05/2020 20:32 | 28 / 100 | Thẩm Nguy | Yên Định 1 | 360 |
46 | 01/05/2020 20:32 | 16 / 100 | Nguyễn Thị Nhung. 20/12/2002 | 12B2.THPT Yên Định 1 | 999 |
47 | 01/05/2020 20:32 | 36 / 100 | Vũ Thị Hiền | 12B2,THPT Yên Định 1 | 1000 |
48 | 01/05/2020 20:32 | 30 / 100 | Phạm Văn Hoàng | 12b1 | 1000 |
49 | 01/05/2020 20:33 | 36 / 100 | Vũ Thị Hiền | 12B2,THPT Yên Định 1 | 1000 |
50 | 01/05/2020 20:33 | 24 / 100 | Tuấn | 12 thpt yên định 1 | 100 |
51 | 01/05/2020 20:33 | 16 / 100 | Nguyễn Văn Minh | 12A, Yên Định1 | 257 |
52 | 01/05/2020 20:33 | 24 / 100 | Tuấn | 12 thpt yên định 1 | 100 |
53 | 01/05/2020 20:33 | 60 / 100 | Trịnh Thị Thảo Diệp 30/4/2002 | 12a9 trường THPT yên định 1 | 739 |
54 | 01/05/2020 20:33 | 20 / 100 | Nguyễn Mỹ Duyên. 28/06/2002 | 12B4. THPT Yên Định 1 | 90 |
55 | 01/05/2020 20:33 | 90 / 100 | Lê Phương Thu | 11A7, THPT Yên Định 1 | 636 |
56 | 01/05/2020 20:34 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Lương, 08/10/2002 | 12b6,thpt yên định 1 | 2000 |
57 | 01/05/2020 20:34 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Lương, 08/10/2002 | 12b6,thpt yên định 1 | 2000 |
58 | 01/05/2020 20:34 | 20 / 100 | Hoàng Thị Thảo | THPT Yên Định 1 | 100 |
59 | 01/05/2020 20:34 | 88 / 100 | Lê Tiểu Linh | THPT Yên Định I | 643 |
60 | 01/05/2020 20:34 | 32 / 100 | Nguyễn thị thương | 12a11 thpt yên định 1 | 2500 |
61 | 01/05/2020 20:34 | 28 / 100 | Phạm thị Phương Thảo, 19/7/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 678 |
62 | 01/05/2020 20:34 | 32 / 100 | Lê phương ly , 16/10/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 300 |
63 | 01/05/2020 20:34 | 56 / 100 | trịnh Đức Minh 8/4/2002 | 12A3 yên Định 1 | 600 |
64 | 01/05/2020 20:34 | 28 / 100 | Phạm thị Phương Thảo, 19/7/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 678 |
65 | 01/05/2020 20:34 | 38 / 100 | Lê văn trung 12/6/2002 | Lớp 12a10 thpt yên định 1 | 1 |
66 | 01/05/2020 20:34 | 30 / 100 | Trịnh Văn Thắng | 12b1,THPT Yên Định 1 | 700 |
67 | 01/05/2020 20:35 | 28 / 100 | Trịnh Xuân Thái | 12 a4 _ Trường THPT Yên Định 1 | 253 |
68 | 01/05/2020 20:35 | 28 / 100 | Phạm thị Phương Thảo, 19/7/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 678 |
69 | 01/05/2020 20:35 | 22 / 100 | Nguyễn Đức Huynh | 12A1 | 500 |
70 | 01/05/2020 20:35 | 40 / 100 | Lê Thị Lan | 11A9 | 1220 |
71 | 01/05/2020 20:35 | 20 / 100 | Nguyễn Văn Ba | 12A11,THPT YÊN ĐINH 1 | 213 |
72 | 01/05/2020 20:36 | 60 / 100 | Trịnh Thị Thảo Diệp 30/4/2002 | 12a9 trường THPT yên định 1 | 739 |
73 | 01/05/2020 20:36 | 28 / 100 | LÊ CÔNG HOÀNG | 12A1. THPT Yên Định 1 | 456 |
74 | 01/05/2020 20:36 | 26 / 100 | Nguyễn Duy Thanh | 12b5, trường thpt yên định 1 | 600 |
75 | 01/05/2020 20:36 | 32 / 100 | Hoàng vân anh , 23/07/2002 | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 700 |
76 | 01/05/2020 20:36 | 96 / 100 | Quynh Tran | 12- TH | 357 |
77 | 01/05/2020 20:36 | 18 / 100 | Lê Văn Đạt | THPT Yên Định 1 | 953 |
78 | 01/05/2020 20:36 | 32 / 100 | Hoàng vân anh , 23/07/2002 | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 700 |
79 | 01/05/2020 20:36 | 26 / 100 | Lê Thị Dung | 12a9 | 555 |
80 | 01/05/2020 20:36 | 48 / 100 | Trịnh Ngọc Sơn 17/4/2002 | 12A3 THPT Yên Định 1 | 900 |
81 | 01/05/2020 20:36 | 32 / 100 | Nguyễn thị thương 27022002 | 12B1, trường THPT yên định 1 | 321 |
82 | 01/05/2020 20:36 | 32 / 100 | Hoàng vân anh , 23/07/2002 | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 700 |
83 | 01/05/2020 20:36 | 44 / 100 | Ngô Thị Ánh,04/10/2002 | 12b4, Trường THPT Yên Định 1 | 150 |
84 | 01/05/2020 20:36 | 36 / 100 | Trịnh Thị Hiền 29/05/2002 | 12a9 THPT Yên Định 1 | 777 |
85 | 01/05/2020 20:36 | 32 / 100 | Nguyễn thị thương 27022002 | 12B1, trường THPT yên định 1 | 321 |
86 | 01/05/2020 20:36 | 24 / 100 | Vũ Duy Niên 08/01/2002 | 12B6 THPT Yên Định 1 | 500 |
87 | 01/05/2020 20:36 | 36 / 100 | Trịnh Thị Hiền 29/05/2002 | 12a9 THPT Yên Định 1 | 777 |
88 | 01/05/2020 20:37 | 72 / 100 | Trương Thị Lan Anh (12/12/2002) | 12a9 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1000 |
89 | 01/05/2020 20:37 | 38 / 100 | Nguyễn Thanh Sang | 12A10 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 99 |
90 | 01/05/2020 20:37 | 70 / 100 | Trinh thi hoà | 12a9 | 721 |
91 | 01/05/2020 20:37 | 36 / 100 | Lê Ngọc Sáng 28 11 2002 | 12b5 THPT yên định 1 | 123 |
92 | 01/05/2020 20:37 | 20 / 100 | Lê Hồng Sơn 15/03/2002 | 12B5 Trường THPT Yên Định 1 | 2000 |
93 | 01/05/2020 20:37 | 32 / 100 | Đào Thị Khánh Linh , 17/10/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 300 |
94 | 01/05/2020 20:37 | 28 / 100 | Nguyễn Văn Đức | 12A3 , THPT Yên Định 1 | 430 |
95 | 01/05/2020 20:37 | 34 / 100 | Hoàng Ngọc Ánh ,12/09/2002 | 12B2,THPT Yên Định 1 | 121 |
96 | 01/05/2020 20:37 | 38 / 100 | enter | QX | 654 |
97 | 01/05/2020 20:37 | 28 / 100 | Phạm thị Phương Thảo, 19/7/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 678 |
98 | 01/05/2020 20:37 | 60 / 100 | Nguyễn Hoàng Thái | 12a11 | 900 |
99 | 01/05/2020 20:37 | 0 / 100 | Nguyễn Thị Như Quỳnh 15-3-2002 | 12A2 , THPT Yên Định 1 | 400 |
100 | 01/05/2020 20:37 | 24 / 100 | Trịnh Hồng Anh | Lớp 12B5 thpt yên định 1 | 650 |
101 | 01/05/2020 20:38 | 26 / 100 | Linh | 11b2 | 500 |
102 | 01/05/2020 20:38 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Dung. 02/11/2003 | 11a9 Trường THPT Yên Định 1 | 800 |
103 | 01/05/2020 20:38 | 24 / 100 | Lê Ngọc Quý, 15-09-2002 | Lớp 12A10 | 1 |
104 | 01/05/2020 20:38 | 72 / 100 | Trịnh Thị Thuỳ Dung | 12A1 | 150 |
105 | 01/05/2020 20:38 | 22 / 100 | Nguyễn Quang Vũ, 04/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 1500 |
106 | 01/05/2020 20:38 | 26 / 100 | Nguyễn Thị Hằng 02/08/2001 | Yên Định 1 | 200 |
107 | 01/05/2020 20:38 | 66 / 100 | Phạm Thị Nhung,ngày sinh 29-03-2002 | 12A9, Trường THPT Yên Định 1 | 700 |
108 | 01/05/2020 20:38 | 26 / 100 | Nguyễn Thị Hằng 02/08/2001 | Yên Định 1 | 200 |
109 | 01/05/2020 20:38 | 22 / 100 | Trần Minh Hiếu,22/07/2002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 708 |
110 | 01/05/2020 20:39 | 22 / 100 | Trịnh Văn Long , | 12A9 , THPT Yên Định 1 | 2300 |
111 | 01/05/2020 20:39 | 96 / 100 | Lê Thị Mai Phương | 11A7,Trường THPT Yên Định 1 | 360 |
112 | 01/05/2020 20:39 | 58 / 100 | giáp trịnh đời loan | 12A9 | 600 |
113 | 01/05/2020 20:39 | 66 / 100 | phạm Thị Thảo | 12A9, trường THPT Yên Định 1 | 820 |
114 | 01/05/2020 20:39 | 88 / 100 | Lưu Minh Hằng, 21/09/2003 | Lớp 11a7, trường THPT Yên Định 1 | 2109 |
115 | 01/05/2020 20:40 | 20 / 100 | Cao Thanh Hùng 04/08/2002 | 12b5 thpt yên định 1 | 2000 |
116 | 01/05/2020 20:40 | 66 / 100 | Le thị hải vân | 12a9 | 333 |
117 | 01/05/2020 20:40 | 34 / 100 | Vũ Quỳnh Hoa, 19/02/2002 | 12A9 | 520 |
118 | 01/05/2020 20:40 | 66 / 100 | Le thị hải vân | 12a9 | 333 |
119 | 01/05/2020 20:40 | 32 / 100 | Vũ thị huyền trang | 11a9 . THPT Yên Định 1 | 300 |
120 | 01/05/2020 20:41 | 34 / 100 | Lê Văn Hoàng ,3/12/2003 | 11A5,THPT Yên Định 1 | 18092003 |
121 | 01/05/2020 20:41 | 20 / 100 | Phạm Văn Thanh - 21/06/2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 300 |
122 | 01/05/2020 20:41 | 50 / 100 | Hà Ngọc Trâm | 11a7 | 450 |
123 | 01/05/2020 20:41 | 36 / 100 | Lê Văn Dũng 24-09-2002 | 12B1 Yên Định 1 | 710 |
124 | 01/05/2020 20:41 | 18 / 100 | LÊ ĐỨC CÔNG 19-10-2002 | 12B5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 500 |
125 | 01/05/2020 20:41 | 66 / 100 | vân anh | yd1 | 80 |
126 | 01/05/2020 20:41 | 14 / 100 | Vũ văn khải | 12b5 THPT yên định 1 | 1059 |
127 | 01/05/2020 20:41 | 60 / 100 | Lê Yến | 12A5 | 1504 |
128 | 01/05/2020 20:41 | 20 / 100 | Nguyễn Thị Trang, 28/02/2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 307 |
129 | 01/05/2020 20:41 | 22 / 100 | Trịnh Thị Hồng | 12a10 THPT Yên Định 1 | 600 |
130 | 01/05/2020 20:42 | 22 / 100 | Trịnh thị hạnh 26/07/2002 | 12A9 Trường THPT Yên Định 1 | 706 |
131 | 01/05/2020 20:42 | 72 / 100 | Lê Hồng Diên | 12A7 | 692 |
132 | 01/05/2020 20:42 | 34 / 100 | Tố như 17/10/2002 | 12 trường THPT Yên Định 1 | 1500 |
133 | 01/05/2020 20:42 | 68 / 100 | Nguyễn thị hồng 10/10/2002 | 12a3 thpt yên định 1 | 680 |
134 | 01/05/2020 20:42 | 32 / 100 | Lê thị Phương, 12/07/2002 | 12a3, thpt yên định 1 | 475 |
135 | 01/05/2020 20:42 | 24 / 100 | Trần thị linh,04/01/2002 | 12b5, Trường THPT Yên Định 1 | 708 |
136 | 01/05/2020 20:42 | 48 / 100 | Nguyễn tà giang | 11a3 | 345 |
137 | 01/05/2020 20:42 | 80 / 100 | Hồ Thanh Ngân, 11/07/2002 | 12A7 - THPT Yên Định 1 | 825 |
138 | 01/05/2020 20:42 | 28 / 100 | Nguyễn Văn Quyết 28/05/2001 | Lớp 12B5 Trường THPT Yên Định 1 | 570 |
139 | 01/05/2020 20:42 | 26 / 100 | Ngô Thị Kiều Oanh, 30/03/2002 | 12B5, Trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 100 |
140 | 01/05/2020 20:42 | 32 / 100 | Lê Thị Linh Lam 24032002 | 12A9THPT Yên Định 1 | 760 |
141 | 01/05/2020 20:42 | 32 / 100 | Vũ Thị Duyên, 29/07/2002 | 12a9, Trường THPT Yên Định I | 888 |
142 | 01/05/2020 20:43 | 22 / 100 | Lâm văn chung | 12a11 | 300 |
143 | 01/05/2020 20:43 | 18 / 100 | Bùi Thị linh 12/06/2002 | 12b6 THPT Yên Định 1 | 1000 |
144 | 01/05/2020 20:43 | 68 / 100 | Lê Hồng Phong 11/07/2002 | 12A3 THPT Yên Định 1 | 535 |
145 | 01/05/2020 20:43 | 46 / 100 | Lê Thị Hiếu | 12A10- THPT Yên Định 1 | 679 |
146 | 01/05/2020 20:43 | 28 / 100 | Thí sinh tự do | Thpt Yên định 1 | 600 |
147 | 01/05/2020 20:43 | 34 / 100 | Lê Thê Dũng, 05/01/2002 | 12b4,THPT Yên Định 1 | 1000 |
148 | 01/05/2020 20:43 | 34 / 100 | Lê Thê Dũng, 05/01/2002 | 12b4,THPT Yên Định 1 | 1000 |
149 | 01/05/2020 20:43 | 32 / 100 | Đỗ Anh Tuấn | 12a3 | 1000 |
150 | 01/05/2020 20:43 | 62 / 100 | Lê Thị Nga | Yên định 1 | 100 |
151 | 01/05/2020 20:43 | 26 / 100 | Trần mỹ duyên, 02-08-2003 | 11a9, trường thpt yên định 1 | 288 |
152 | 01/05/2020 20:43 | 56 / 100 | Phạm thị chiên | 12A5 ,thpt yên định 1 | 39 |
153 | 01/05/2020 20:44 | 24 / 100 | bb | bb | 2 |
154 | 01/05/2020 20:44 | 32 / 100 | Nguyễn quốc chiến | 12b5 thpt yên định 1 | 568 |
155 | 01/05/2020 20:44 | 32 / 100 | Dương việt hưng 24-4-2002 | 12a9 yên định 1 | 999 |
156 | 01/05/2020 20:44 | 64 / 100 | Lê Phương Thanh | 12A1, Trường THPT Yên Định 1 | 345 |
157 | 01/05/2020 20:44 | 42 / 100 | Nguyễn Huyền Trang - 11/12/2003 | 11A9- Trường THPT Yên Định 1 | 2046 |
158 | 01/05/2020 20:44 | 96 / 100 | Nguyen Xuan Duong 15/10/2002 | 12A7 THPT YEN DINH 1 | 857 |
159 | 01/05/2020 20:44 | 22 / 100 | Nguyễn Thị Thu Thảo 17/10/2002 | . Lớp 12b3 Yên định 1 | 123456 |
160 | 01/05/2020 20:44 | 50 / 100 | Phan thùy linh 24/06/2002 | 12B6 THPT Yên Định 1 | 3000 |
161 | 01/05/2020 20:44 | 38 / 100 | Hoàng Phi Hùng 07/01/2002 | 12B5 Trường THPT Yên Định1 | 709 |
162 | 01/05/2020 20:44 | 18 / 100 | Trịnh ngọc sơn ;22/9/2002 | 12a9 ;trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 720 |
163 | 01/05/2020 20:44 | 32 / 100 | phạm thị diễn | 12B1, THPT Yên Định 1 | 560 |
164 | 01/05/2020 20:44 | 34 / 100 | Đinh Thị Hoa | 12b2 , THPT Yên Định 1 | 550 |
165 | 01/05/2020 20:45 | 62 / 100 | Nguyễn Đình Hùng | 12a3 | 1010 |
166 | 01/05/2020 20:45 | 20 / 100 | Lê Văn Hoàng ,3/12/2003 | 11A5,THPT Yên Định 1 | 18092003 |
167 | 01/05/2020 20:45 | 18 / 100 | Nguyễn Thế Anh,30/05/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 2035 |
168 | 01/05/2020 20:45 | 82 / 100 | Trịnh Minh Tiến(16/04/2002) | 12A1( THPT Yên Định I ) | 507 |
169 | 01/05/2020 20:45 | 66 / 100 | Tâm | 11a9 | 2839 |
170 | 01/05/2020 20:45 | 34 / 100 | Lê trọng nghĩa | thpt yên định 1 | 10 |
171 | 01/05/2020 20:45 | 60 / 100 | Phạm thị cẩm vân 14/02/2002 | 12a8 THPT yên định 1 | 800 |
172 | 01/05/2020 20:45 | 20 / 100 | Trịnh Thị Triệu Anh( 30/01/2002) | 12B5( THPT Yên Định 1) | 700 |
173 | 01/05/2020 20:45 | 60 / 100 | Vũ Thị Hải Yến | 12A8 | 450 |
174 | 01/05/2020 20:45 | 34 / 100 | LÊ THỊ HOA,12/12/2003 | 11A9, THPT Yên Định 1 | 500 |
175 | 01/05/2020 20:45 | 30 / 100 | hfguegdik | thpt yd1 | 500 |
176 | 01/05/2020 20:45 | 40 / 100 | Nguyễn Thị Huyền My | 12a4 thpt yên định 1 | 600 |
177 | 01/05/2020 20:45 | 86 / 100 | Trịnh trung minh, 25/09/2002 | 12b6, yên định 1 | 2543 |
178 | 01/05/2020 20:45 | 20 / 100 | Nguyễn Thị Lương. 02/10/2002 | Lớp 12b5 Trường THPT Yên Định 1 | 707 |
179 | 01/05/2020 20:45 | 24 / 100 | Trịnh Văn Hùng 1 12 2002 | 12B5 Yên Định 1 | 708 |
180 | 01/05/2020 20:45 | 28 / 100 | Lê Minh Đức 16/01/2002 | 12b3 Yên Định 1 | 735 |
181 | 01/05/2020 20:45 | 60 / 100 | Vũ Thị Hải Yến | 12A8 | 450 |
182 | 01/05/2020 20:45 | 20 / 100 | Trịnh Thị Triệu Anh( 30/01/2002) | 12B5( THPT Yên Định 1) | 700 |
183 | 01/05/2020 20:45 | 20 / 100 | Hoàng Thị Hương Giang01_01_2002 | 12b5 THPT yên định 1 | 286 |
184 | 01/05/2020 20:45 | 28 / 100 | lê văn kiên sn 02-02-2002 | 12a9 , thpt yên định 1 | 610 |
185 | 01/05/2020 20:45 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Giang | THPT Yên Định 1 | 380 |
186 | 01/05/2020 20:46 | 32 / 100 | ưdf | evevef | 3231 |
187 | 01/05/2020 20:46 | 62 / 100 | Nguyễn Thuỳ Trang | 12a9 | 345 |
188 | 01/05/2020 20:46 | 24 / 100 | Bùi Tuấn Anh | 12b1 Tthpt yên định 1 | 100 |
189 | 01/05/2020 20:46 | 46 / 100 | Lê An Duy | 12A10, THPT yên định 1 | 800 |
190 | 01/05/2020 20:46 | 20 / 100 | Lê Công Nguyên | 12A5. Trường THPT Yên Định 1 | 698 |
191 | 01/05/2020 20:46 | 58 / 100 | Phạm Thị Lan Anh | 12A5 , THPT Yên Định 1 | 464 |
192 | 01/05/2020 20:46 | 26 / 100 | Nam | 10 | 133 |
193 | 01/05/2020 20:46 | 36 / 100 | Vũ Duy Cường 02/01/2002 | 12B4, Trường THPT Yên ĐỊnh 1 | 680 |
194 | 01/05/2020 20:46 | 20 / 100 | Trịnh Ngọc cường 6 5 2001 | 12 B2 thpt yên định 1 | 123 |
195 | 01/05/2020 20:46 | 20 / 100 | Đào thị bình , 19/05/2002 | 12b7 thpt yên định 1 | 100 |
196 | 01/05/2020 20:46 | 60 / 100 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 12a3 | 2200 |
197 | 01/05/2020 20:47 | 56 / 100 | Trịnh Thị Thúy (26/09/2002) | Lớp 12a9 Trường THPT Yên Định 1 | 420 |
198 | 01/05/2020 20:47 | 54 / 100 | Đỗ Thị Yến | 12a2, thpt yên định 1 | 500 |
199 | 01/05/2020 20:47 | 30 / 100 | Trịnh Hải Yến | thpt Yên Định 1 | 1000 |
200 | 01/05/2020 20:47 | 98 / 100 | Trịnh Thị Hằng | lớp 12a7, trường thpt Yên Định 1 | 821 |
201 | 01/05/2020 20:47 | 50 / 100 | Cao Hải Dương | 12a3 trường tpht yên định 1 | 397 |
202 | 01/05/2020 20:47 | 28 / 100 | Trương Thị Giang | 12A9 | 999 |
203 | 01/05/2020 20:47 | 26 / 100 | Hoàng Lê Mai Linh | 12A2 | 866 |
204 | 01/05/2020 20:47 | 90 / 100 | Vũ Minh Quân | A1 THPT Yên Định I | 300 |
205 | 01/05/2020 20:47 | 24 / 100 | trịnh đăng khoa 17052002 | 12b6 thpt yên định 1 | 789 |
206 | 01/05/2020 20:47 | 80 / 100 | Lê Thanh Hải 31/01/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 1545 |
207 | 01/05/2020 20:48 | 90 / 100 | Ngô Ngân Giang, 4/5/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 500 |
208 | 01/05/2020 20:48 | 24 / 100 | Phạm Ngọc Ân | Lớp 12B5, THPT Yên Định 1 | 1000 |
209 | 01/05/2020 20:48 | 28 / 100 | Trịnh Quốc Thắng | 12B3 THPT Yên Định 1 | 468 |
210 | 01/05/2020 20:48 | 34 / 100 | Lê Thị Mai | 12A2 thpt Yên Định 1 | 700 |
211 | 01/05/2020 20:48 | 20 / 100 | Trịnh Thị Ngọc 07082002 | 12A4, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 400 |
212 | 01/05/2020 20:48 | 34 / 100 | Lê Thị Nam, 6/7/2002 | 12A6,THPT Yên Định 1 | 1000 |
213 | 01/05/2020 20:48 | 42 / 100 | Nguyễn Thị Huyền My | 12a4 thpt yên định 1 | 700 |
214 | 01/05/2020 20:48 | 24 / 100 | Trần Công Minh | 12B3, trường THPt Yên Định 1 | 43 |
215 | 01/05/2020 20:48 | 66 / 100 | Trịnh Tiến Dũng | 12A3, THPT Yên Định 1 | 590 |
216 | 01/05/2020 20:49 | 24 / 100 | Kinika | Kgf | 640 |
217 | 01/05/2020 20:49 | 84 / 100 | Lê Thị Huyền Thương (17/02/2002) | 12A3 trường THPT Yên Định 1 | 700 |
218 | 01/05/2020 20:49 | 24 / 100 | Kinika | Kgf | 640 |
219 | 01/05/2020 20:49 | 24 / 100 | Trịnh quốc cường 30/11/2002 | Lớp 12a6 trường thpt yên định 1 | 500 |
220 | 01/05/2020 20:49 | 90 / 100 | Nguyễn Việt An - 12/08/2002 | 12A1-THPT Yên Định I | 503 |
221 | 01/05/2020 20:49 | 80 / 100 | Ngô Thị Ngân | 12A8 | 500 |
222 | 01/05/2020 20:49 | 24 / 100 | Bùi Tuấn Anh | Lớp 12b1 | 100 |
223 | 01/05/2020 20:49 | 26 / 100 | Trịnh Thị Kiều Anh | 11-trường THPT Yên Định 1 | 1239 |
224 | 01/05/2020 20:49 | 32 / 100 | Trịnh Đức Trọng | 12B5,THPT Yên Định 1 | 1000 |
225 | 01/05/2020 20:49 | 26 / 100 | YÊN HẢI ÁNH. NS: 22/04/2002 | Lớp: 12B3, trường THPT Yên Định 1 | 500 |
226 | 01/05/2020 20:49 | 62 / 100 | Vũ thị hạnh | 12b3 | 1686 |
227 | 01/05/2020 20:49 | 72 / 100 | Nguyễn Thị Giang 17/04/2002 | 12A3 thpt yên định 1 | 400 |
228 | 01/05/2020 20:49 | 80 / 100 | Mai Thị Nguyệt, 08/06/2002 | 12A7 | 850 |
229 | 01/05/2020 20:50 | 22 / 100 | Nguyễn Thế Anh,30/05/2002 | 12b6,THPT Yên Định 1 | 2543 |
230 | 01/05/2020 20:50 | 52 / 100 | nguyen thi to uyên | 12a3 | 220 |
231 | 01/05/2020 20:50 | 30 / 100 | Trịnh Hữu Lợi | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 673 |
232 | 01/05/2020 20:50 | 26 / 100 | Ngô Thị Hà 20/02/2002 | 12A10 Trường THPT Yên Định 1 | 900 |
233 | 01/05/2020 20:50 | 38 / 100 | Vth | Yên định 1 | 1120 |
234 | 01/05/2020 20:50 | 44 / 100 | Nguyễn Đức Thắng | 12 | 555 |
235 | 01/05/2020 20:50 | 40 / 100 | Lê thị nhung | 12 | 800 |
236 | 01/05/2020 20:50 | 16 / 100 | Lê công đạt, 31/03/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 2100 |
237 | 01/05/2020 20:50 | 90 / 100 | Thu Hà | 11a1 | 511 |
238 | 01/05/2020 20:50 | 20 / 100 | Nguyễn Thị Kim Chi 7/11/2002 | THPT Yên Định 1 | 650 |
239 | 01/05/2020 20:50 | 96 / 100 | Bao | yd1 | 800 |
240 | 01/05/2020 20:50 | 56 / 100 | Nguyễn Thị Quỳnh -12/04/2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 995 |
241 | 01/05/2020 20:50 | 24 / 100 | Hoàng Thị Quỳnh Trang, 08/05/2002 | 12B1, THPT Yên Định 1 | 100 |
242 | 01/05/2020 20:50 | 22 / 100 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 12B3 trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1230 |
243 | 01/05/2020 20:51 | 54 / 100 | Trịnh thị khánh ly,22-3-2002 | 12b3, trường thpt Yên Định 1 | 954 |
244 | 01/05/2020 20:51 | 30 / 100 | Long | 12 | 300 |
245 | 01/05/2020 20:51 | 86 / 100 | Nguyễn Trần Diệu Anh | 12a7 | 750 |
246 | 01/05/2020 20:51 | 62 / 100 | Trịnh Thị Tuyên | 12A8 | 234 |
247 | 01/05/2020 20:51 | 50 / 100 | Trần Thị Phượng 23/05/2002 | 12a9 THPT Yên Định 1 | 659 |
248 | 01/05/2020 20:51 | 76 / 100 | Nguyễn Thị Thắm | 12a8 | 400 |
249 | 01/05/2020 20:51 | 34 / 100 | Le lan Hương | 11 | 500 |
250 | 01/05/2020 20:51 | 86 / 100 | Lý Mai Hạnh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 700 |
251 | 01/05/2020 20:51 | 72 / 100 | Onestar❤ | 12a7 | 640 |
252 | 01/05/2020 20:51 | 50 / 100 | Trần Thị Phượng 23/05/2002 | 12a9 THPT Yên Định 1 | 659 |
253 | 01/05/2020 20:51 | 32 / 100 | Nguyễn Thị Hoà | 12b3 THPT Yên Định 1 | 100 |
254 | 01/05/2020 20:51 | 88 / 100 | Đào Ngọc Anh,20/5/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 400 |
255 | 01/05/2020 20:51 | 32 / 100 | nguyễn văn tuấn 05/10/2002 | 12b6 THPT Yên Định 1 | 1000 |
256 | 01/05/2020 20:52 | 86 / 100 | Trịnh Linh | 12A7,THPT Yên Định 1 | 674 |
257 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Nguyễn thị lệ giang 17-03-2002 | 12b7 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 5000 |
258 | 01/05/2020 20:52 | 28 / 100 | Trịnh Trọng Minh 04/07/2002 | 12B6, Trường THPT Yên Định 1 | 2000 |
259 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Nguyễn thị lệ giang 17-03-2002 | 12b7 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 5000 |
260 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Đỗ Thị Hồng Nhung, 26/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 707 |
261 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Nguyễn thị lệ giang 17-03-2002 | 12b7 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 5000 |
262 | 01/05/2020 20:52 | 28 / 100 | Trịnh xuân duy 2-1-2002 | 12a4 yd1 | 800 |
263 | 01/05/2020 20:52 | 98 / 100 | Trịnh Ngọc Hà Xuyên 08/10/2001 | THPT Yên Định 1 | 5555 |
264 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Nguyễn thị lệ giang 17-03-2002 | 12b7 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 5000 |
265 | 01/05/2020 20:52 | 90 / 100 | Trịnh Thị Thanh Thủy 28/02/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 500 |
266 | 01/05/2020 20:52 | 52 / 100 | Trịnh Thị Hoa ( 13/03/2003) | 11a9( THPT Yên Định 1) | 100 |
267 | 01/05/2020 20:52 | 60 / 100 | Mai thị lan 12/08/2002 | 12a9 thpt yên định 1 | 50 |
268 | 01/05/2020 20:52 | 30 / 100 | Trương Văn Hưng 16/08/2002 | 12B6 THPT Yên Định 1 | 1111 |
269 | 01/05/2020 20:52 | 34 / 100 | Lê Xuân Vũ 30/10/2002 | 12B3 THPT Yên Định 1 | 737 |
270 | 01/05/2020 20:52 | 44 / 100 | Nguyễn Đình Đại. 10/10/2002 | THPT Yên Định 1 | 735 |
271 | 01/05/2020 20:52 | 22 / 100 | huy an | abc | 352 |
272 | 01/05/2020 20:52 | 56 / 100 | lê Hồng quân | 12 a3 | 111 |
273 | 01/05/2020 20:52 | 36 / 100 | Pikachu1606 | 11A9 - THPT Yên Định I | 1 |
274 | 01/05/2020 20:52 | 22 / 100 | Trịnh Thị Thuỳ Linh | 12B2 THPT Yên Định 1 | 209 |
275 | 01/05/2020 20:52 | 68 / 100 | Nguyễn Tiến Dũng, 27/06/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 333 |
276 | 01/05/2020 20:52 | 86 / 100 | Bùi Thị Hà, 01/07/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 450 |
277 | 01/05/2020 20:52 | 64 / 100 | Nguyễn Thị Ánh ,02-01-2002 | 12a5 | 500 |
278 | 01/05/2020 20:52 | 80 / 100 | Lưu Đức Minh | 12A9 Trường THPT Yên Định 1 | 500 |
279 | 01/05/2020 20:53 | 58 / 100 | Lê Thị Mai Dung | Thpt yên định 1 | 420 |
280 | 01/05/2020 20:53 | 88 / 100 | Nguyễn Thị Mai | Lớp 12A8 trường THPT Yên Định 1 | 400 |
281 | 01/05/2020 20:53 | 16 / 100 | Đào thị bình ,19/05/2002 | 12b7, thpt yên định 1 | 100 |
282 | 01/05/2020 20:53 | 34 / 100 | Ngô văn hùng | Yên đinh 1 | 750 |
283 | 01/05/2020 20:53 | 16 / 100 | Nguyễn Thị Hường 22/10/2002 | 12b5 THPT Yên Định 1 | 700 |
284 | 01/05/2020 20:53 | 74 / 100 | Nguyễn Thu Thuý 06/03/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 750 |
285 | 01/05/2020 20:53 | 78 / 100 | Dương Hồng Ánh | K59, THPT Hà Trung | 650 |
286 | 01/05/2020 20:53 | 84 / 100 | Bùi Kim Tấn 26/9 | 12A3 THPT Yên Định 1 | 500 |
287 | 01/05/2020 20:53 | 80 / 100 | Lê Thị Quỳnh Liên | Lớp 12A8, THPT Yên Định 1 | 621 |
288 | 01/05/2020 20:53 | 76 / 100 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 12A8, THPT yên định 1 | 567 |
289 | 01/05/2020 20:53 | 74 / 100 | Nguyễn Thu Thuý 06/03/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 750 |
290 | 01/05/2020 20:53 | 60 / 100 | Nguyễn Thị Khánh Ly,20/08/2002 | 12a9,THPT Yên Định 1 | 580 |
291 | 01/05/2020 20:53 | 22 / 100 | Trịnh thị yến13/02/2002 | 12b7 thpt yđ1 | 12502 |
292 | 01/05/2020 20:53 | 82 / 100 | Hà Lê Quế Anh, 20/06/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 420 |
293 | 01/05/2020 20:53 | 72 / 100 | Trịnh Trọng Quyền, 25/10/2003 | 11A7, THPT Yên Định 1 | 900 |
294 | 01/05/2020 20:53 | 88 / 100 | Đào Thị Ngọc Ánh | 12A1, THPT Yên Định 1 | 350 |
295 | 01/05/2020 20:53 | 26 / 100 | Ngô thị thảo, 25/01/2002 | 12b5 , THPT YÊN ĐỊNH 1 | 759 |
296 | 01/05/2020 20:53 | 42 / 100 | Trịnh Thị Mai Hồng 25/05/2002 | 12B3. THPT Yên Định 1 | 500 |
297 | 01/05/2020 20:53 | 42 / 100 | Hoàng Thị Yến 10/05/2002 | 12A10,THPT Yên Định 1 | 600 |
298 | 01/05/2020 20:54 | 30 / 100 | Lê thị ngọc anh 28/08/2002 | 12a11 thpt yên định 1 | 123 |
299 | 01/05/2020 20:54 | 16 / 100 | Lê Văn Quyền | 12A10 | 1000 |
300 | 01/05/2020 20:54 | 34 / 100 | Vũ Hồng Nhung 21-07-2002 | Lớp 12A2 trường THPT Yên Định 1 | 440 |
301 | 01/05/2020 20:54 | 40 / 100 | Trần Thị Huyền Trang, 5/7/2002 | 12a11,THPT Yên Định 1 | 700 |
302 | 01/05/2020 20:54 | 66 / 100 | Lê Thị Thu Trang 20/06/2002 | Lớp 12A9 THPT Yên Định 1 | 600 |
303 | 01/05/2020 20:54 | 66 / 100 | Lê Huyền Trang | 12A3, THPT Yên Định 1 | 679 |
304 | 01/05/2020 20:54 | 18 / 100 | Dương văn hải . 23/9/2002 | 12B6. Yên định 1 | 10000 |
305 | 01/05/2020 20:54 | 72 / 100 | Đinh thị hồng vân ,08082002 | 12a1 yên định 1 | 188 |
306 | 01/05/2020 20:54 | 16 / 100 | Lê Văn Quyền | 12A10 | 1000 |
307 | 01/05/2020 20:54 | 62 / 100 | Hoàng Minh Quang | 12a3 | 500 |
308 | 01/05/2020 20:54 | 68 / 100 | Nguyễn Thị Bình | Lớp 12b3 | 7000 |
309 | 01/05/2020 20:54 | 36 / 100 | Vũ Xuân Mạnh | 12B6,Trường THPT Yên Định 1 | 999 |
310 | 01/05/2020 20:54 | 30 / 100 | Duyên | 12 | 310 |
311 | 01/05/2020 20:54 | 72 / 100 | Lê Thị Nhung | 12a8 | 600 |
312 | 01/05/2020 20:54 | 88 / 100 | trịnh hữu tùng 31/3/2002 | 12a1, thpt yên định 1 | 710 |
313 | 01/05/2020 20:54 | 80 / 100 | Trịnh Tiến Luc, 9/1/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 450 |
314 | 01/05/2020 20:54 | 44 / 100 | Vũ Thị Quỳnh19/05 | 12a10,thpt Yên Định 1 | 680 |
315 | 01/05/2020 20:54 | 66 / 100 | Trần Thị Như Quỳnh, 16-10-2003 | Lớp 11A9, Trường THPT Yên Định I | 2806 |
316 | 01/05/2020 20:54 | 40 / 100 | Nguyễn Thị Thu 06/07/2002 | 12A2 THPT yên Định 1 | 495 |
317 | 01/05/2020 20:55 | 62 / 100 | Ngô Thị Hồng Ánh, 18-08-2003 | Lớp 11a9, trường thpt yên định1 | 400 |
318 | 01/05/2020 20:55 | 36 / 100 | Lê Thị Thu Quỳnh, 28/07/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 1500 |
319 | 01/05/2020 20:55 | 50 / 100 | Tuyết Linh | a7 Yên Định 1 | 782 |
320 | 01/05/2020 20:55 | 76 / 100 | Trịnh Thanh Hằng, 12/10/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 512 |
321 | 01/05/2020 20:55 | 34 / 100 | bùi thị huyền trang,18/4/2002 | 12a2, thpt yên định 1 | 10 |
322 | 01/05/2020 20:55 | 70 / 100 | Trịnh Thị Phương Linh | 12A9 THPT Yên Định 1 | 620 |
323 | 01/05/2020 20:55 | 76 / 100 | Vũ Hồng Minh 30/03/2002 | 12a2 | 329 |
324 | 01/05/2020 20:55 | 84 / 100 | Hoàng Diệu Anh | 12A7 | 430 |
325 | 01/05/2020 20:55 | 74 / 100 | Trịnh Thị Ngân | 12A8 | 525 |
326 | 01/05/2020 20:55 | 76 / 100 | Vũ Thị Kim Oanh, 29/07/2002 | 12A3 | 638 |
327 | 01/05/2020 20:55 | 88 / 100 | Lê Phương Linh | 11A7 | 700 |
328 | 01/05/2020 20:55 | 60 / 100 | Cao Văn Phúc , 23-3-2002 | 12b5 THPT Yên Định 1 | 708 |
329 | 01/05/2020 20:55 | 36 / 100 | Lê Hồng Nhung (08/02/2002) | 12A11, thpt Yên Định 1 | 2000 |
330 | 01/05/2020 20:55 | 68 / 100 | Trịnh Thị Nguyệt | 12A2 | 379 |
331 | 01/05/2020 20:55 | 18 / 100 | Lê nhật vy | 12a3 | 1000 |
332 | 01/05/2020 20:55 | 90 / 100 | Hoàng Vũ Ngọc Ánh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 707 |
333 | 01/05/2020 20:55 | 36 / 100 | Trần Đức Giang | Yên Định 1 | 200 |
334 | 01/05/2020 20:55 | 78 / 100 | Dương Hồng Ánh | K59, THPT Hà Trung | 650 |
335 | 01/05/2020 20:55 | 66 / 100 | Phạm Văn Toàn , 06-12-2002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 708 |
336 | 01/05/2020 20:55 | 28 / 100 | Trịnh Thị Thương 02-07-2002 | 12A6 thpt Yên Định 1 | 1001 |
337 | 01/05/2020 20:55 | 92 / 100 | PHẠM HỒNG ANH - 18/8/2002 | 12A7 - THPT Yên Định 1 | 785 |
338 | 01/05/2020 20:55 | 74 / 100 | Lưu Thị Kim Chi | 12A8, Yên Định 1 | 756 |
339 | 01/05/2020 20:55 | 68 / 100 | Lê Thị Linh | 12a8 THPT yên định 1 | 500 |
340 | 01/05/2020 20:55 | 56 / 100 | Watermelon | A8, Trường THPT Yên Định 1 | 508 |
341 | 01/05/2020 20:56 | 30 / 100 | Lê Thị Lan Phương | 12A2 Yên Định 1 | 555 |
342 | 01/05/2020 20:56 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Huệ | 12A5 | 989 |
343 | 01/05/2020 20:56 | 40 / 100 | Lê Thị Hà Nhi | 11a9 trường thpt Yên Định 1 | 250 |
344 | 01/05/2020 20:56 | 66 / 100 | Lê Thị Hồng | 12A11, THPT Yên Định 1 | 747 |
345 | 01/05/2020 20:56 | 50 / 100 | Cao Thuỳ linh | 11a9 | 1000 |
346 | 01/05/2020 20:56 | 18 / 100 | Lê Văn Quyền | 12A10 | 1000 |
347 | 01/05/2020 20:56 | 72 / 100 | Nguyễn Thị Lan Hương, 11/05/2002 | Thpt Yên Định 1 | 790 |
348 | 01/05/2020 20:56 | 52 / 100 | Phan Diễn | 12b6,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 2800 |
349 | 01/05/2020 20:56 | 72 / 100 | Trịnh Đào Ngọc Mai | 12a8 | 1000 |
350 | 01/05/2020 20:56 | 72 / 100 | Lê Hoàng Linh | 11A7. Trường THPT Yên Định 1 | 700 |
351 | 01/05/2020 20:56 | 28 / 100 | Vũ Thị Phương 02/01/2002 | 12B5 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 800 |
352 | 01/05/2020 20:56 | 30 / 100 | Nguyễn văn dũng 03/01/2001 | 12b6 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 100 |
353 | 01/05/2020 20:56 | 20 / 100 | Hoàng Thị Quỳnh. 02/03/2002 | Lớp 12B5. Trường THPT Yên Định 1 | 200000000 |
354 | 01/05/2020 20:56 | 18 / 100 | Phạm thu phuong | 12a10 | 350 |
355 | 01/05/2020 20:56 | 88 / 100 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12A7 THPT Yên Định 1 | 527 |
356 | 01/05/2020 20:56 | 40 / 100 | Lê Thị Cẩm Vân | 11A9, THPT Yên Định 1 | 2000 |
357 | 01/05/2020 20:57 | 58 / 100 | Lê Hữu Đại, 30-1-2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 39 |
358 | 01/05/2020 20:57 | 42 / 100 | Hoàng Phúc Hiếu, 25/4/2002 | 12a1, thpt Yên Định 1 | 524 |
359 | 01/05/2020 20:57 | 64 / 100 | Nguyễn Thị Thu An | 12a10 | 400 |
360 | 01/05/2020 20:57 | 32 / 100 | NTT | 12 | 671 |
361 | 01/05/2020 20:57 | 94 / 100 | Nguyễn Thị Bình (20/03/2002) | 12A7, THPT Yên Định 1 | 706 |
362 | 01/05/2020 20:57 | 88 / 100 | Lê Thị Thu Hương 19/06 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 720 |
363 | 01/05/2020 20:57 | 52 / 100 | Phạm Ngọc hùng 12/7/2002 | 12b6 | 31 |
364 | 01/05/2020 20:57 | 50 / 100 | Nguyễn Thị Hương | 11A9 | 100 |
365 | 01/05/2020 20:57 | 90 / 100 | Lê Nguyệt Minh, 26/08/2002 | 12a7, THPT Yên Định 1 | 515 |
366 | 01/05/2020 20:57 | 22 / 100 | Hoàng Phi Hùng 07/01/2002 | 12B5 Trường THPT Yên Định1 | 706 |
367 | 01/05/2020 20:57 | 80 / 100 | Lê Thị Vân Anh, 10/05/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 697 |
368 | 01/05/2020 20:57 | 66 / 100 | Lê Phương Anh, 10/11/2002 | 1 | 600 |
369 | 01/05/2020 20:57 | 64 / 100 | Nguyễn văn Hoàng | THPT YÊN ĐỊNH 1 | 524 |
370 | 01/05/2020 20:57 | 62 / 100 | Lê Thị Hương 11/10/2002 | 12A10 THPT Yên Định 1 | 535 |
371 | 01/05/2020 20:57 | 90 / 100 | Nguyễn Văn Đức, 12/5/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 350 |
372 | 01/05/2020 20:57 | 92 / 100 | Hoàng Thị Minh Anh | 12A7 -THPT Yên Định 1 | 652 |
373 | 01/05/2020 20:57 | 32 / 100 | Lưu thiện hoàng | 12b2 | 1 |
374 | 01/05/2020 20:57 | 38 / 100 | Lê Thị Mai Anh | 12a11 | 400 |
375 | 01/05/2020 20:57 | 64 / 100 | Nguyễn văn Hoàng | THPT YÊN ĐỊNH 1 | 524 |
376 | 01/05/2020 20:58 | 26 / 100 | Bùi thị nguyệt, 10/06/2002 | 12A4-YÊN ĐỊNH 1 | 600 |
377 | 01/05/2020 20:58 | 32 / 100 | hoàng thị phương dung 15/03/2002 | 12a11 thpt yên định 1 | 1997 |
378 | 01/05/2020 20:58 | 12 / 100 | Lê Thị Thanh Thương, 23102002 | 12B6 THPT Yên Đinh 1 | 1000 |
379 | 01/05/2020 20:58 | 28 / 100 | Nguyễn Sơn | yd1 | 333 |
380 | 01/05/2020 20:58 | 34 / 100 | Lê Thị Kiều Anh | 12a 11 thpt yên định 1 | 2000 |
381 | 01/05/2020 20:58 | 78 / 100 | Dương Hồng Ánh | K59, THPT Hà Trung | 650 |
382 | 01/05/2020 20:58 | 76 / 100 | Nguyễn Bảo Khánh | 12a1, thpt Yên Định 1 | 204 |
383 | 01/05/2020 20:58 | 38 / 100 | Trịnh Thị Trang 23/07/2002 | Yên Định 1 | 1997 |
384 | 01/05/2020 20:58 | 70 / 100 | Lưu Thị Ngà,17/09/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 200 |
385 | 01/05/2020 20:58 | 82 / 100 | Vũ Thị Hồng | Lớp 12A9 , Trường THPT Yên Định 1 | 550 |
386 | 01/05/2020 20:58 | 16 / 100 | Lê Thị Hồng Nhung 07-05-2001 | Lớp 12B6 Trường THPT Yên Định 1 | 1150 |
387 | 01/05/2020 20:58 | 84 / 100 | Lê Thị Thúy Nga | 12A7 | 694 |
388 | 01/05/2020 20:58 | 88 / 100 | Nguyễn quang huy 23/10/2002 | Trường thpt yên định 1 | 1500 |
389 | 01/05/2020 20:58 | 32 / 100 | Đàm Thị Lọc | 12B1 | 35 |
390 | 01/05/2020 20:58 | 76 / 100 | Lê Thị Ngọc Thư 31/10/2002 | 12a11 THPT Yên Định 1 | 800 |
391 | 01/05/2020 20:58 | 58 / 100 | Nguyễn Xuân Điệp | 12a4 thpt yên định 1 | 600 |
392 | 01/05/2020 20:59 | 94 / 100 | Phạm Thị Bích Hiền 21/3 | 12a7 | 710 |
393 | 01/05/2020 20:59 | 42 / 100 | Nguyễn Thị Yến | THPT Yên Định 1 | 124582 |
394 | 01/05/2020 20:59 | 70 / 100 | Vũ thị Thu Hồng 10/02/2002 | 12a3 yên định 1 | 1200 |
395 | 01/05/2020 20:59 | 50 / 100 | Nguyễn thị phương thúy /23-4-2003 | Lớp 11A9 - Trường THPT Yên Định 1 | 800 người |
396 | 01/05/2020 20:59 | 52 / 100 | Phạm đình thiện 13/6/2002 | 12a5 THPT yên định 1 | 534 |
397 | 01/05/2020 20:59 | 70 / 100 | Vũ thị Thu Hồng 10/02/2002 | 12a3 yên định 1 | 1200 |
398 | 01/05/2020 20:59 | 28 / 100 | Vũ thị Thuý 24/04/2002 | 12b5 THPT yên định 1 | 789 |
399 | 01/05/2020 20:59 | 36 / 100 | Lê Thị Linh ,05/10/2002 | 12A11 , trường THPT Yên Định 1 | 546 |
400 | 01/05/2020 20:59 | 58 / 100 | Nguyễn Thị Hạnh 28/08/2002 | 12A11 | 500 |
401 | 01/05/2020 20:59 | 24 / 100 | Nguyễn khánh huyền | 12a10, yên định 1 | 300 |
402 | 01/05/2020 20:59 | 62 / 100 | Lê Trí Đức | 12a3, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1200 |
403 | 01/05/2020 20:59 | 66 / 100 | Vũ Thương Huyền | 12A11, THPT Yên Định 1 | 829 |
404 | 01/05/2020 20:59 | 60 / 100 | Ngô Thị Loan, 26/09/2002 | 12A5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 754 |
405 | 01/05/2020 20:59 | 92 / 100 | Lê Đình Hùng, 24/01/2002 | 12a6 | 500 |
406 | 01/05/2020 20:59 | 66 / 100 | Lê Thị Hương, 11-03-2002 | 12A5, THPT yên định 1 | 850 |
407 | 01/05/2020 21:00 | 24 / 100 | Lê công đạt, 31/03/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 2100 |
408 | 01/05/2020 21:00 | 56 / 100 | Khương Ngọc Anh(15/03/2002) | Lớp 12B1, trường THPT Yên Định 1 | 450 |
409 | 01/05/2020 21:00 | 44 / 100 | Lên Thị Thu An 29/7/2002 | 12a10 TTHPT yên định 1 | 450 |
410 | 01/05/2020 21:00 | 24 / 100 | Vũ Xuân Thành 10/01/2002 | 12A10 YÊN ĐỊNH 1 | 1 |
411 | 01/05/2020 21:00 | 90 / 100 | Nguyễn Thùy Linh | 12A7-THPT Yên Định 1 | 706 |
412 | 01/05/2020 21:00 | 56 / 100 | lê Minh Hiếu | 12A5,Trường THPT Yên Đinh 1 | 100 |
413 | 01/05/2020 21:00 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Oanh | 12a11 | 2000 |
414 | 01/05/2020 21:00 | 22 / 100 | Lê thị tuyết chinh,15042002 | 12b6,thpt yên định 1 | 31 |
415 | 01/05/2020 21:00 | 30 / 100 | Lại Thị Thu Dung | THPT Yên Định 1 | 800 |
416 | 01/05/2020 21:00 | 16 / 100 | LVT | Yên ĐỊnh 1 | 234 |
417 | 01/05/2020 21:00 | 24 / 100 | Vũ Xuân Thành 10/01/2002 | 12A10 YÊN ĐỊNH 1 | 1 |
418 | 01/05/2020 21:00 | 80 / 100 | Trịnh Đức Chung | 12A5, THPT Yên Định 1 | 5000 |
419 | 01/05/2020 21:00 | 42 / 100 | Vũ Minh Tâm 05/09/2002 | 12a10, trường thpt yên định 1 | 700 |
420 | 01/05/2020 21:00 | 20 / 100 | Lưu thiện hoàng 27122002 | 12b2 yên định 1 | 2 |
421 | 01/05/2020 21:00 | 72 / 100 | Đào Thị Duyên , 09/10/2002 | 12A5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 450 |
422 | 01/05/2020 21:00 | 26 / 100 | Trịnh Đăng Nguyên 03/04/2002 | 12b1 | 500 |
423 | 01/05/2020 21:00 | 88 / 100 | Lê Minh Hiếu 20/4/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 410 |
424 | 01/05/2020 21:00 | 34 / 100 | p | 12a | 100 |
425 | 01/05/2020 21:00 | 72 / 100 | Đào Thị Duyên , 09/10/2002 | 12A5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 450 |
426 | 01/05/2020 21:00 | 44 / 100 | Lên Thị Thu An 29/7/2002 | 12a10 TTHPT yên định 1 | 450 |
427 | 01/05/2020 21:00 | 56 / 100 | Lê Thị Hồng Giang, 8 /12 /2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 800 |
428 | 01/05/2020 21:00 | 60 / 100 | Lê hoàng anh 22/10/2002 | Lớp 12A3 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 700 |
429 | 01/05/2020 21:00 | 62 / 100 | Lê Tuấn Anh | 12A5 | 568 |
430 | 01/05/2020 21:01 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Thu 23072002 | 12B3 THPT Yên Định1 | 50000 |
431 | 01/05/2020 21:01 | 46 / 100 | Nguyễn Thị Thu Trang 6/2/2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 680 |
432 | 01/05/2020 21:01 | 20 / 100 | Nguyễn văn Ngọc,04-09-2002 | 12b7. THPT Yên Định 1 | 100 |
433 | 01/05/2020 21:01 | 48 / 100 | Hoàng Thị Dung | 12B1 | 500 |
434 | 01/05/2020 21:01 | 56 / 100 | Bùi Duy Đức,30/06/2002 | 12B4, Trường THPT Yên Định 1 | 900 |
435 | 01/05/2020 21:01 | 18 / 100 | Lê Thị Chinh 30/05/2002 | 12b6 THPT Yên Định 1 | 890 |
436 | 01/05/2020 21:01 | 56 / 100 | ngọc san | THPTyên định 1 | 590 |
437 | 01/05/2020 21:01 | 22 / 100 | Lê Thúy Hiền | 12a11 | 234 |
438 | 01/05/2020 21:01 | 64 / 100 | lth | 12a3 | 1500 |
439 | 01/05/2020 21:01 | 92 / 100 | Phạm Thị bích Hiền 21/03 | 12a7 yd1 | 710 |
440 | 01/05/2020 21:01 | 20 / 100 | Nguyễn văn Ngọc,04-09-2002 | 12b7. THPT Yên Định 1 | 100 |
441 | 01/05/2020 21:01 | 14 / 100 | Nguyễn khánh huyền | 12a10, thpt yên định 1 | 333 |
442 | 01/05/2020 21:01 | 58 / 100 | Lê Thị Lâm, 04_08_2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 720 |
443 | 01/05/2020 21:01 | 32 / 100 | Lê Thị Lan Anh 12/10/2002 | 12a11 | 2500 |
444 | 01/05/2020 21:01 | 78 / 100 | Lê Vĩnh Tùng | 12A1 THPT Yên Định 1 | 600 |
445 | 01/05/2020 21:01 | 52 / 100 | Trịnh Thị Hương 19/10/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 2000 |
446 | 01/05/2020 21:01 | 14 / 100 | Nguyễn văn dũng 03/01/2001 | 12b6 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1000 |
447 | 01/05/2020 21:01 | 38 / 100 | Trịnh Thị Mỹ Xuyên, 16/02/2002 | 12B2,trường THPT Yên Định 1 | 533 |
448 | 01/05/2020 21:01 | 22 / 100 | Lê Thúy Hiền | 12a11 | 234 |
449 | 01/05/2020 21:01 | 32 / 100 | Lê Thị Lan Anh 12/10/2002 | 12a11 | 2500 |
450 | 01/05/2020 21:01 | 68 / 100 | Trịnh Quỳnh Trang 6/4/2002 | 12a7 | 720 |
451 | 01/05/2020 21:01 | 54 / 100 | Trần Thị Thanh Huyền | THPT Yên Định 1 | 300 |
452 | 01/05/2020 21:01 | 78 / 100 | Lê Thị Ánh Tuyết, 11/08/2002 | 12A11, Trường THPT Yên Định 1 | 489 |
453 | 01/05/2020 21:01 | 36 / 100 | Nguyễn Văn Đạt, 10/01/2002 | 12B1,THPT Yên Định 1 | 6868 |
454 | 01/05/2020 21:01 | 88 / 100 | Trịnh Thị Quỳnh Trang 26/10/2002 | 12A7 THPT Yên Định 1 | 326 |
455 | 01/05/2020 21:01 | 48 / 100 | Trần vân quỳnh | 12a11 trườngTHPT yên định 1 | 346 |
456 | 01/05/2020 21:01 | 26 / 100 | Ngô hải duy 11/7/2001 | 12b7, trường thpt yên định 1 | 500 |
457 | 01/05/2020 21:02 | 70 / 100 | Ngô Thùy Dung | 12a2 | 659 |
458 | 01/05/2020 21:02 | 48 / 100 | Trịnh Thị Tươi | Trường Trung học phổ thông Yên Định I | 1000000 |
459 | 01/05/2020 21:02 | 24 / 100 | Thành | 10 | 111 |
460 | 01/05/2020 21:02 | 24 / 100 | Hoàng Thị Quỳnh 02/3/2002 | Lớp 12B5. Trường THPT Yên Định 1 | 2000000 |
461 | 01/05/2020 21:02 | 82 / 100 | Quỳnh | 12a7 | 146 |
462 | 01/05/2020 21:02 | 60 / 100 | Đặng Thanh Hương | 12A5- THPT Yên Định 1 | 444 |
463 | 01/05/2020 21:02 | 28 / 100 | Trinh Duy Tâm ,16/08/2002 | 12B6,Trường THPT Yên Định 1 | 999 |
464 | 01/05/2020 21:02 | 76 / 100 | Nguyễn Ngọc Quỳnh, 4/11/2003 | 11A7, THPT Yên Định 1 | 995 |
465 | 01/05/2020 21:02 | 14 / 100 | Đào Thị Trang | 12A5 Trường THPT Yên Định 1 | 600 |
466 | 01/05/2020 21:02 | 70 / 100 | Nguyễn Văn Dũng, 06/12/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 710 |
467 | 01/05/2020 21:02 | 26 / 100 | Lê Tiến Thành 26 05 2001 | Lớp 12b3 thpt yên định 1 | 100 |
468 | 01/05/2020 21:02 | 88 / 100 | Lê Văn Đức, 21/10/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 600 |
469 | 01/05/2020 21:02 | 36 / 100 | Nguyễn Quỳnh | Thpt yên định 1 | 900 |
470 | 01/05/2020 21:02 | 18 / 100 | lê thị giang, 29/06/2002 | 12b7,thpt yên định 1 | 296 |
471 | 01/05/2020 21:02 | 50 / 100 | lê thu hương -1/10/2002 | 12a5 - THPT YÊN ĐỊNH 1 | 200 |
472 | 01/05/2020 21:02 | 74 / 100 | Nguyễn Thin Hương Quế 08-12-2002 | 12a10 THPT yên định 1 | 450 |
473 | 01/05/2020 21:02 | 72 / 100 | Khương Thị Hào | 12A8 THPT Yên Định 1 | 700 |
474 | 01/05/2020 21:02 | 66 / 100 | Trịnh Thị Hoa | 12a10 | 700 |
475 | 01/05/2020 21:03 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 12A10 THPT Yên Định 1 | 45 |
476 | 01/05/2020 21:03 | 66 / 100 | Trịnh Diệp Linh | Yên Định 1 | 100 |
477 | 01/05/2020 21:03 | 46 / 100 | Nguễn Thị Thu Oanh | lớp 12A11, THPT Yên Định 1. | 709 |
478 | 01/05/2020 21:03 | 52 / 100 | Ngô thị ngọc Mai | Thpt yên định 1 | 800 |
479 | 01/05/2020 21:03 | 72 / 100 | Trịnh Mai Hoa , 7/9/2002 | 12a7 THPT Yên Định 1 | 1000 |
480 | 01/05/2020 21:03 | 24 / 100 | Trịnh Hà Trang 24/06/2002 | 12a10 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 580 |
481 | 01/05/2020 21:03 | 34 / 100 | Lê Thị Minh Ngọc | 12A5a | 1200 |
482 | 01/05/2020 21:03 | 68 / 100 | Lê Huyền Trang | 12A7 THPT Yên Định 1 | 1200 |
483 | 01/05/2020 21:03 | 34 / 100 | Khương Thị Trang | 12B2 Trường THPT Yên Định 1 | 759 |
484 | 01/05/2020 21:03 | 86 / 100 | Lưu Khánh Huyền | 12A7, THPT Yên Định 1 | 699 |
485 | 01/05/2020 21:03 | 60 / 100 | Bui văn kiên 07/12/2002 | 12a11 | 800 |
486 | 01/05/2020 21:03 | 70 / 100 | Lê Thị Là | 12A3 | 700 |
487 | 01/05/2020 21:03 | 24 / 100 | Nguyễn huy hoàng 22/1/2002 | 12C9 THPT Yên định 2 | 700 |
488 | 01/05/2020 21:04 | 28 / 100 | lê Văn Hùng | 12b3 , Yên Định 1 | 1211 |
489 | 01/05/2020 21:04 | 70 / 100 | Lưu Thanh Hồng, 21/092002 | 12a8, THPT Yên Định 1 | 400 |
490 | 01/05/2020 21:04 | 60 / 100 | Phương Thảo | 12A9 | 700 |
491 | 01/05/2020 21:04 | 58 / 100 | Trần Thị Huế | 12A8, THPT Yên Định 1 | 386 |
492 | 01/05/2020 21:04 | 42 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 Trường THPT Yên Định 1 | 632 |
493 | 01/05/2020 21:04 | 16 / 100 | trịnh thị duyên 20/10/2001 | 12b6 thpt yên định 1 | 456 |
494 | 01/05/2020 21:04 | 80 / 100 | ha anh | 12, thpt yên định 1 | 357 |
495 | 01/05/2020 21:04 | 88 / 100 | Trần Vũ Hải Trân 04/05/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 450 |
496 | 01/05/2020 21:04 | 78 / 100 | Dương Hồng Ánh | K59, THPT Hà Trung | 650 |
497 | 01/05/2020 21:04 | 76 / 100 | Nguyễn Thị Tú Anh, 15-05-2002 | 12A10, trường THPT Yên Định 1 | 567 |
498 | 01/05/2020 21:04 | 44 / 100 | Nguyễn Thị Hoa, 25-03-2002 | Lớp 12a9, trường THPT Yên Định 1 | 1000 |
499 | 01/05/2020 21:04 | 28 / 100 | lê Văn Hùng | 12b3 , Yên Định 1 | 1211 |
500 | 01/05/2020 21:04 | 82 / 100 | Ngô Phương Linh | 12A7 THPT Yên Định I | 865 |
501 | 01/05/2020 21:04 | 64 / 100 | Hoàng Bảo An26-10-2003 | 11a9 thpt Yên định 1 | 30 |
502 | 01/05/2020 21:04 | 48 / 100 | Cao Việt Hoàng 27/09/2002 | 12a11 THPT Yên Định 1 | 500 |
503 | 01/05/2020 21:05 | 64 / 100 | Lê Thị Tuyết | 12A5-15/04-2002-THPT Yên Định 1 | 754 |
504 | 01/05/2020 21:05 | 24 / 100 | Trịnh Xuân Thái | 12 A 4 _ THPT Yên Định 1 | 253 |
505 | 01/05/2020 21:05 | 46 / 100 | Nguyễn Thị Thu Trang 6/2 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 680 |
506 | 01/05/2020 21:05 | 70 / 100 | Lưu Thị Châm Anh | 12a10 THPT Yên Định 1 | 749 |
507 | 01/05/2020 21:05 | 20 / 100 | Lê Thi Chinh | 12b6 THPT Yên Định 1 | 890 |
508 | 01/05/2020 21:05 | 92 / 100 | Lê Thu Phương | 12A8_THPT Yên Định 1 | 650 |
509 | 01/05/2020 21:05 | 30 / 100 | nguyễn hoàng minh. 16-6-2003 | 10a9- trường thpt yên định 1 | 1222 |
510 | 01/05/2020 21:05 | 18 / 100 | Nguyễn Thị Dung | 12b6, THPT yên định 1 | 333 |
511 | 01/05/2020 21:05 | 72 / 100 | Phạm Thị Hồng Nhung, 1/4/2002 | 12, THPT DTNT NGỌC LẶC | 259748 |
512 | 01/05/2020 21:05 | 60 / 100 | Lê Văn Dương | THPT Yên Định1 | 10000 |
513 | 01/05/2020 21:05 | 54 / 100 | Nguyễn A 22-08-2003 | a7, trường thpt Yên Định 1 | 800 |
514 | 01/05/2020 21:05 | 80 / 100 | Manila | Mu awaken | 60 |
515 | 01/05/2020 21:05 | 38 / 100 | Lê Thị Lý - 04/10/2002 | 12b3 - THPT Yên Định 1 | 710 |
516 | 01/05/2020 21:05 | 60 / 100 | Nguyễn Thị Tuyết 10/02/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 800 |
517 | 01/05/2020 21:06 | 72 / 100 | Trịnh Thị Thúy 10/01/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 700 |
518 | 01/05/2020 21:06 | 66 / 100 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 12a10 | 500 |
519 | 01/05/2020 21:06 | 32 / 100 | Hummm | tự do | 789 |
520 | 01/05/2020 21:06 | 54 / 100 | Nguyễn thị quỳnh trang, 06/12/2002 | 12A5 , THOT YÊN ĐỊNH 1 | 59 |
521 | 01/05/2020 21:06 | 32 / 100 | Hoangtrang | 12a10 | 0 |
522 | 01/05/2020 21:06 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Oanh | 12a11 | 2000 |
523 | 01/05/2020 21:06 | 80 / 100 | Lê Đức Toàn 21-07-2002 | 12a8 | 764 |
524 | 01/05/2020 21:06 | 62 / 100 | Lê Văn Tiến, 19/2/2002 | 12A11,THPT Yên Định 1 | 1500 |
525 | 01/05/2020 21:06 | 90 / 100 | Hồ Quỳnh Anh (29/08/2002) | 12A7, Yên ĐỊnh 1 | 700 |
526 | 01/05/2020 21:06 | 24 / 100 | Lê liên | Yên định 1 | 800 |
527 | 01/05/2020 21:06 | 76 / 100 | Lê Thị Thuỳ Linh | 12A8, trường THPT Yên Định 1 | 550 |
528 | 01/05/2020 21:07 | 68 / 100 | Lê Anh Tú | 12a2 Yên định 1 | 666 |
529 | 01/05/2020 21:07 | 84 / 100 | Lưu Thùy Trang, 11/07/2002 | THPT Yên Định 1 | 709 |
530 | 01/05/2020 21:07 | 90 / 100 | Phạm thị lan anh ,19/09/2002 | 12a5, tht yên định 1 | 650 |
531 | 01/05/2020 21:07 | 30 / 100 | TRƯƠNG THỊ LAN | 12a9 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 980 |
532 | 01/05/2020 21:07 | 84 / 100 | Nguyễn thị tố uyên | 12a7 thpt yên định 1 | 710 |
533 | 01/05/2020 21:07 | 14 / 100 | Trần Quốc Tuấn 06-09-2002 | 12A6 Trường THPT Yên Định 1 | 4000 |
534 | 01/05/2020 21:07 | 54 / 100 | Thiều Thị Nga 25/08/2002 | Lớp 12A6 Trường THPT Yên Định1 | 705 |
535 | 01/05/2020 21:07 | 82 / 100 | Trịnh Tiến Lực | 12A1 THPT Yên Định 1 | 300 |
536 | 01/05/2020 21:07 | 42 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 trường THPT yên định 1 | 632 |
537 | 01/05/2020 21:07 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Dung Nhi | THPT Yên Đinh 1+ | 703 |
538 | 01/05/2020 21:07 | 34 / 100 | Nguyễn Thị Thảo 08 11 2002 | 12b7, THPT Yên Định 1 | 500 |
539 | 01/05/2020 21:07 | 74 / 100 | Lê Quyền Giang, 19/11/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 653 |
540 | 01/05/2020 21:07 | 40 / 100 | Lê Hồng Thái 02 04 2002 | 12a10 THPT Yên Định 1 | 398 |
541 | 01/05/2020 21:08 | 40 / 100 | Lê Hồng Thái 02 04 2002 | 12a10 THPT Yên Định 1 | 398 |
542 | 01/05/2020 21:08 | 22 / 100 | Văn thắng | Đại học giao thông vận tải | 100 |
543 | 01/05/2020 21:08 | 78 / 100 | TRỊNH THỊ THIÊN CÚC | 12A7,THPT YÊN ĐỊNH I | 598 |
544 | 01/05/2020 21:08 | 30 / 100 | Nguyễn Phương Thảo _ 20/08/2002 | 12A10 , THPT Yên Định 1 | 800 |
545 | 01/05/2020 21:08 | 56 / 100 | Trịnh Đức Mạnh 07/06/2002 | 12A3 THPT Yên Định 1 | 1593 |
546 | 01/05/2020 21:08 | 48 / 100 | Hoàng Minh Đức | 12A1 | 1 |
547 | 01/05/2020 21:08 | 44 / 100 | Đinh Thị Trà My | 12A11 | 600 |
548 | 01/05/2020 21:08 | 24 / 100 | Lê.liên | Yên định 1 | 800 |
549 | 01/05/2020 21:09 | 22 / 100 | Mizuuu | 11 trường thpt yendinh 1 | 12345 |
550 | 01/05/2020 21:09 | 52 / 100 | Lê Như Quỳnh,02/11/2002 | 12A10,thpt yên định 1 | 510 |
551 | 01/05/2020 21:09 | 74 / 100 | Le Diu Huong,11/11/2003 | 11a7, Yen Dinh 1 | 4556 |
552 | 01/05/2020 21:09 | 36 / 100 | Nvt | 12 | 1 |
553 | 01/05/2020 21:09 | 88 / 100 | Lê Thị Lâm, 04_08_2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 720 |
554 | 01/05/2020 21:09 | 84 / 100 | Trần Công Hiếu | 12a8 | 480 |
555 | 01/05/2020 21:09 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Hải Yến, 29/07/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 500 |
556 | 01/05/2020 21:09 | 76 / 100 | Lê Thị Kim Dung | 12A2 THPT Yên Định 1 | 723 |
557 | 01/05/2020 21:10 | 36 / 100 | Trần văn thiên | 12a11 | 500 |
558 | 01/05/2020 21:10 | 68 / 100 | Nguyễn Văn Dũng, 06/12/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 710 |
559 | 01/05/2020 21:10 | 68 / 100 | Vũ Xuân Dương, 17/4/2002 | 12A1, trường THPT Yên Định 1 | 300 |
560 | 01/05/2020 21:10 | 80 / 100 | Lưu Thanh Hồng,21/09/2002 | 12a8, THPT Yên Định 1 | 400 |
561 | 01/05/2020 21:10 | 48 / 100 | Le thi linh 20/01/2002 | THPT yên định 1 | 1000 |
562 | 01/05/2020 21:10 | 84 / 100 | Trần Thị Hồng Thắm | 12a8, tpht yen dinh 1 | 460 |
563 | 01/05/2020 21:10 | 42 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 trường THPT Yên Định 1 | 600 |
564 | 01/05/2020 21:10 | 60 / 100 | Nguyễn Quốc Cường | 12A2 | 723 |
565 | 01/05/2020 21:11 | 74 / 100 | Trịnh Thị Ngân | 12A8 | 525 |
566 | 01/05/2020 21:11 | 14 / 100 | Trịnh Thị Nhung | 12a9 | 300 |
567 | 01/05/2020 21:11 | 18 / 100 | Trần Hải Triệu | 12A9 , Yên Định 1 | 234 |
568 | 01/05/2020 21:11 | 80 / 100 | lê thị nga 04.04.2002 | 12a7 THPT Yên Định 1 | 684 |
569 | 01/05/2020 21:11 | 94 / 100 | Phạm Thị Huyền Trang | 12A8 | 750 |
570 | 01/05/2020 21:11 | 28 / 100 | Trịnh Hương Giang , 01/04/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 600 |
571 | 01/05/2020 21:11 | 36 / 100 | Mộc Thảo cutecute | 12a2 yên định 1 :> | 69 |
572 | 01/05/2020 21:11 | 68 / 100 | Nghiêm Thị Trang | 12a8 | 543 |
573 | 01/05/2020 21:11 | 56 / 100 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 12a8, trường THPT Yên Định 1 | 600 |
574 | 01/05/2020 21:11 | 76 / 100 | Vũ Hồng Minh 30/03/2002 | 12a2 | 329 |
575 | 01/05/2020 21:12 | 32 / 100 | Trịnh Văn Mạnh 10/10/2002 | 12b6,Yên Định 1 | 1155 |
576 | 01/05/2020 21:12 | 32 / 100 | Mai Thị Kim Tuyến 21-05-2002 | Lớp 12b2 , Trường THPT Yên Định 1 | 20 |
577 | 01/05/2020 21:12 | 88 / 100 | Trịnh Thị Thắm, 21/09/2002 | 12A5, trường THPT Yên Định 1 | 705 |
578 | 01/05/2020 21:12 | 64 / 100 | Cao Anh Quân 19/02/2002 | Lớp 12A5 trường THPT Yên Định 1 | 1000 |
579 | 01/05/2020 21:12 | 80 / 100 | Lê THị Lan Anh , 24/-1/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 400 |
580 | 01/05/2020 21:12 | 26 / 100 | Lê Thị Hà - Ngày sinh: 16/09/2002 | Lớp 12B3 trường THPT Yên Định 1 | 190 |
581 | 01/05/2020 21:12 | 26 / 100 | Aaa | Aaasdsđfg. THPT Yên Định 1 | 889 |
582 | 01/05/2020 21:13 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Hạnh 23/3/2002 | THPT Yên Định 1 | 100 |
583 | 01/05/2020 21:13 | 72 / 100 | Vũ phương hoa,10/6/2002 | 12a7,thpt yên định 1 | 422 |
584 | 01/05/2020 21:13 | 70 / 100 | Lưu Thị Kim Chi | 12A8 | 756 |
585 | 01/05/2020 21:13 | 94 / 100 | Trịnh Huyền Ly | 12A1 Thpt Yên định 1 | 500 |
586 | 01/05/2020 21:13 | 42 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 Trường THPT Yên Định 1 | 632 |
587 | 01/05/2020 21:13 | 50 / 100 | Trịnh Thị Hương | 12A8 THPT Yên Định 1 | 100 |
588 | 01/05/2020 21:13 | 30 / 100 | Văn Thắng | Thpt cẩm thuỷ | 450 |
589 | 01/05/2020 21:13 | 76 / 100 | Vũ Hồng Minh 30/03/2002 | 12a2 | 329 |
590 | 01/05/2020 21:13 | 86 / 100 | Ling 06/11 | A7 | 999 |
591 | 01/05/2020 21:13 | 42 / 100 | Lê Thị Thùy Dung, 22-06-2002 | 12A6,trường THPT Yên Định 1 | 1250 |
592 | 01/05/2020 21:14 | 42 / 100 | Lê Thị Thùy Dung, 22-06-2002 | 12A6,trường THPT Yên Định 1 | 1250 |
593 | 01/05/2020 21:14 | 62 / 100 | Nguyễn Hà Linh -27/04/2002 | 12a10 Yên Định 1 | 300 |
594 | 01/05/2020 21:14 | 90 / 100 | Ngô Thanh Hà | 12A7 | 654 |
595 | 01/05/2020 21:14 | 42 / 100 | Lê Thị Thùy Dung, 22-06-2002 | 12A6,trường THPT Yên Định 1 | 1250 |
596 | 01/05/2020 21:14 | 22 / 100 | Lê Thị Tú, 08/8/2002 | 12a4 thpt yên định 1 | 700 |
597 | 01/05/2020 21:15 | 76 / 100 | Vũ Hồng Minh 30/03/2002 | 12a2 | 329 |
598 | 01/05/2020 21:15 | 36 / 100 | Lê Đức Hùng | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
599 | 01/05/2020 21:15 | 76 / 100 | Vũ Hồng Minh 30/03/2002 | 12a2 | 329 |
600 | 01/05/2020 21:15 | 36 / 100 | Lê Đức Hùng | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
601 | 01/05/2020 21:15 | 44 / 100 | Lưu Thị Lý 13/06/2002 | 12B2 THPT Yên Định 1 | 500 |
602 | 01/05/2020 21:16 | 32 / 100 | Mai Thị Kim Tuyến 21-05-2002 | Lớp 12b2 , Trường THPT Yên Định 1 | 20 |
603 | 01/05/2020 21:16 | 94 / 100 | Trịnh Huyền Ly 28082002 | 12A1 THPT Yên Định I | 500 |
604 | 01/05/2020 21:16 | 42 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 Trường THPT Yên Định 1 | 632 |
605 | 01/05/2020 21:17 | 74 / 100 | Trịnh thị thanh-29\10\2002 | 12a5, THPT yên định 1 | 39 |
606 | 01/05/2020 21:17 | 24 / 100 | Ttt | Rrr | 2223 |
607 | 01/05/2020 21:17 | 80 / 100 | Phạm Hương Giang | 11A7 THPT Yên Định 1 | 750 |
608 | 01/05/2020 21:17 | 80 / 100 | Trịnh Đức Chung | 12A5, THPT Yên Định 1 | 5000 |
609 | 01/05/2020 21:18 | 90 / 100 | Lê Thị Lâm,04_08_2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 720 |
610 | 01/05/2020 21:18 | 82 / 100 | Lưu Thanh Hồng,21/09/2002 | 12a8, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 400 |
611 | 01/05/2020 21:18 | 90 / 100 | Lê Thị Tú 08-08-2002 | 12a4 thpt yên định 1 | 700 |
612 | 01/05/2020 21:18 | 36 / 100 | Huyền | 12a11 | 1000 |
613 | 01/05/2020 21:18 | 96 / 100 | Lê thị diễm quỳnh, 28/02/2002 | 12A8, thpt yên định 1 | 700 |
614 | 01/05/2020 21:19 | 50 / 100 | Lê Đức Anh | 12a3 | 700 |
615 | 01/05/2020 21:19 | 42 / 100 | Trịnh Thị Thu Hà | 12a11,trường THPT Yên Định1 | 2400 |
616 | 01/05/2020 21:20 | 16 / 100 | Lê Thị Dung, 12-03-2002 | 12A6,Yên Định 1 | 550 |
617 | 01/05/2020 21:20 | 88 / 100 | Lê Phương Linh | 11A7 | 700 |
618 | 01/05/2020 21:20 | 34 / 100 | Nguyễn Hải Anh 26/10/2002 | 12a6 Yên Định 1 | 600 |
619 | 01/05/2020 21:20 | 50 / 100 | 11111 | 1,11111E+13 | 764 |
620 | 01/05/2020 21:21 | 20 / 100 | Hưng | 12A11.THPT Yên Định 1 | 9889 |
621 | 01/05/2020 21:21 | 92 / 100 | Trịnh Quốc Hưng, 25-09-2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 550 |
622 | 01/05/2020 21:21 | 32 / 100 | Nguyễn Thị Phương Anh ,02/04/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 382 |
623 | 01/05/2020 21:21 | 26 / 100 | Lê Văn Dũng | Thpt yđ1 | 666 |
624 | 01/05/2020 21:21 | 26 / 100 | Đỗ Thị Thúy | 12a4 | 500 |
625 | 01/05/2020 21:22 | 16 / 100 | Ngô văn hùng | Yên đinh 1 | 500 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn