Nhân dịp kỷ niệm 55 năm ngày thành lập trường THPT Yên Định 1 (15/11/1965-15/11/2020), nhà trường xin được cám ơn các cơ quan ban ngành đã giúp đỡ xây dựng và phát triển nhà trường. Cám ơn các thế hệ thầy giáo, cô giáo và học sinh qua các thời kỳ, đã góp công sức để trường THPT Yên Định 1. Thời điểm hiện tại tình hình dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp trên thế giới, đặc biệt Miền Trung đang thiệt hại do lũ lụt… nên Lễ kỷ niệm 55 năm thành lập trường không diễn ra.
TT | Thời gian nạp bài | Điểm số | Họ tên, ngày sinh: | Lớp trường THPT | Dự đoán |
1 | 4/30/2020 19:55:36 | 34 / 100 | Đinh thanh trung | 12a9 | 657 |
2 | 4/30/2020 20:00:15 | 34 / 100 | Lê Thị Tha | 12A3 | 1000 |
3 | 4/30/2020 20:00:30 | 20 / 100 | Nguyễn Đình Đại 10-10-2002 | Lớp 12B3 - Trường THPT Yên Định 1 | 500 |
4 | 4/30/2020 20:01:48 | 30 / 100 | Nguyễn Xuân Điệp | 12A4 | 2000 |
5 | 4/30/2020 20:01:56 | 30 / 100 | Bùi Văn Trường (21/04/2002) | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2412 |
6 | 4/30/2020 20:02:23 | 22 / 100 | Hoàng Duy, 18-10 | 12a7, THPT Yên Định 1 | 20 |
7 | 4/30/2020 20:02:51 | 22 / 100 | anh nè | 12a10 | 50 |
8 | 4/30/2020 20:04:20 | 26 / 100 | Lê Hoàng Nam | 12b2 | 5000 |
9 | 4/30/2020 20:04:35 | 26 / 100 | Phạm nguyễn hoàng huy | 12a10 | 100 |
10 | 4/30/2020 20:05:22 | 20 / 100 | Lê Thị Thu Hương,27072002 | 12A11,THPT Yên Định 1 | 2000 |
11 | 4/30/2020 20:06:33 | 38 / 100 | Lê Anh Thắng | 12A5,THPT Yên Định 1 | 300 |
12 | 4/30/2020 20:07:03 | 20 / 100 | Lê Ngọc Định | 12B1 | 500 |
13 | 4/30/2020 20:07:42 | 30 / 100 | Lưu Văn An , 23/12/2002 | 12A6,THPT Yên Định 1 | 400 |
14 | 4/30/2020 20:08:10 | 34 / 100 | Nguyễn Thị Tuyết .20/6/2002 | Lớp 12a9 | 356 |
15 | 4/30/2020 20:08:18 | 34 / 100 | . | . | 100 |
16 | 4/30/2020 20:08:23 | 26 / 100 | Trần Công Minh | 12B3, THPT Yên Định 1 | 43 |
17 | 4/30/2020 20:08:55 | 26 / 100 | Trịnh Anh Dũng | 12a4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
18 | 4/30/2020 20:09:11 | 26 / 100 | Trịnh thị ánh | 12B7 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 500 |
19 | 4/30/2020 20:09:12 | 28 / 100 | Lê Hữu Thanh | 12A4 | 1000 |
20 | 4/30/2020 20:09:39 | 32 / 100 | Trịnh Thị Hằng 23032002 | 12B3 Trường THPT YÊN ĐINH 1 | 550 |
21 | 4/30/2020 20:11:29 | 30 / 100 | Nguyễn Văn Thắng | 12A5 | 1875 |
22 | 4/30/2020 20:11:43 | 50 / 100 | Chấm | Từng học tại 12a1, thpt yên định 1 | 200 |
23 | 4/30/2020 20:12:23 | 30 / 100 | Nguyễn hữu kiên | 12b3. Thpt yên định 1 | 500 |
24 | 4/30/2020 20:12:53 | 34 / 100 | Trịnh thì lan | 12b3 | 5000 |
25 | 4/30/2020 20:13:36 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Ánh 10/12/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 628 |
26 | 4/30/2020 20:14:53 | 26 / 100 | Nguyễn Đức Anh | 12b7, thpt yên định 1 | 2000 |
27 | 4/30/2020 20:15:27 | 16 / 100 | Nguyễn Thị Hạnh 23/3/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 1000 |
28 | 4/30/2020 20:15:48 | 20 / 100 | Phạm thị ngọc | 12b1,THPT yên định 1 | 450 |
29 | 4/30/2020 20:16:37 | 36 / 100 | Lê đình thắng | 12b7 | 609 |
30 | 4/30/2020 20:17:07 | 28 / 100 | Đỗ Văn Tùng | 12B3, THPT Yên Định 1 | 500 |
31 | 4/30/2020 20:17:18 | 20 / 100 | Trần Khánh Sơn | 12A11 | 1 |
32 | 4/30/2020 20:17:37 | 80 / 100 | Trịnh Tiến Dũng | 12A3 | 1234 |
33 | 4/30/2020 20:18:28 | 20 / 100 | Lê thị hoạ | 12A3 | 1000 |
34 | 4/30/2020 20:18:32 | 38 / 100 | Nguyễn Văn Quyết 28/05/2001 | 12b5 Trường THPT Yên Định1 | 234 |
35 | 4/30/2020 20:18:45 | 18 / 100 | Nguyễn Minh Tài 24/12/2002 | 12a10,THPT yên định 1 | 900 |
36 | 4/30/2020 20:18:56 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Kim Chi 7/11/2002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 700 |
37 | 4/30/2020 20:18:56 | 26 / 100 | Nguyễn thị lệ giang | 17-03-2002 | 5000 |
38 | 4/30/2020 20:18:57 | 24 / 100 | Lê Thị Dung , 20/102003 | 11A6,THPT Yên Định 1 | 459 |
39 | 4/30/2020 20:18:58 | 34 / 100 | Hoàng Thị Thảo | THPT Yên Định 1 | 100 |
40 | 4/30/2020 20:19:18 | 30 / 100 | Nguyễn Quốc Chiến | 12B5, THPT Yên Định 1 | 2500 |
41 | 4/30/2020 20:19:34 | 28 / 100 | Trịnh Bá Duy | 12B3 | 550 |
42 | 4/30/2020 20:19:41 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Hoà | 12b3,THPT Yên Định 1 | 100 |
43 | 4/30/2020 20:20:03 | 42 / 100 | nguyễn thị ngọc hà | 12b7 , THPT Yên Định 1 | 1800 |
44 | 4/30/2020 20:20:07 | 24 / 100 | Trịnh thị Hồng Duyên | 12b2,THPT Yên Định 1 | 365 |
45 | 4/30/2020 20:20:12 | 52 / 100 | Lê văn giang | 12b4 | 5002 |
46 | 4/30/2020 20:21:46 | 28 / 100 | Hoàng Phi Hùng | 12b5 | 2000 |
47 | 4/30/2020 20:22:21 | 18 / 100 | Trần Bá | 12A2 | 1 |
48 | 4/30/2020 20:22:29 | 22 / 100 | Trịnh Thu Hồng | Lớp 12a6 , THPT Yên Định 1 | 700 |
49 | 4/30/2020 20:24:18 | 30 / 100 | đinh ngọc lan 06/11/2002 | 12b2 thpt yên định 1 | 500 |
50 | 4/30/2020 20:23:06 | 28 / 100 | Trần thị linh, 04/01/2002 | 12b5,THPT Yên Định1 | 100 |
51 | 4/30/2020 20:24:49 | 46 / 100 | Trịnh Hữu Nhân. 11/10/2002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 99999 |
52 | 4/30/2020 20:24:56 | 20 / 100 | Đinh Thị Hoa ,18-03-2002 | 12b2,THPT Yên Định 1 | 500 |
53 | 4/30/2020 20:25:06 | 32 / 100 | Trịnh Đình Nam | 12A10,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 500 |
54 | 4/30/2020 20:25:33 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Ánh , 10/12/2002 | 12A6 , Trường THPT Yên Định 1 | 452 |
55 | 4/30/2020 20:25:42 | 44 / 100 | Lê Thế Dũng, 05/01/2002 | 12b4 ,THPT Yên Định 1 | 980 |
56 | 4/30/2020 20:25:57 | 44 / 100 | Hoàng Thị Thùy Linh | 12B4, THPT Yên Định 1 | 57 |
57 | 4/30/2020 20:26:03 | 32 / 100 | Test thư | 12A1 | 869 |
58 | 4/30/2020 20:27:13 | 80 / 100 | Nguyễn Thị cảnh | 12b4 | 5003 |
59 | 4/30/2020 20:27:29 | 34 / 100 | Lê Thị Hồng Phượng 22 - 05 - 2001 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 500 |
60 | 4/30/2020 20:27:51 | 26 / 100 | Ngô Thị Kiều Oanh, 30/03/2002 | 12B5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 100 |
61 | 4/30/2020 20:27:59 | 28 / 100 | Trịnh Văn Hùng | 12B5 THPT Yên Định 1 | 800 |
62 | 4/30/2020 20:28:04 | 14 / 100 | Trịnh Hữu Quốc 24/01/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 400 |
63 | 4/30/2020 20:28:12 | 26 / 100 | Đinh Thị Hoa | 12b2, THPT Yên Định 1 | 550 |
64 | 4/30/2020 20:28:33 | 26 / 100 | Lê Ngọc sáng | 12B5 THPT Yên Định 1 | 3100 |
65 | 4/30/2020 20:28:46 | 20 / 100 | trịnh ngọc cường | 12b2 thpt yển định 1 | 321 |
66 | 4/30/2020 20:28:59 | 36 / 100 | Lê Thị Thùy Dung, 22-06-2002 | 12A6,THPT Yên Định 1 | 1500 |
67 | 4/30/2020 20:29:40 | 22 / 100 | Ngô Hoàng Anh, 20/03/2002 | 12B4, THPT Yên Định 1 | 500 |
68 | 4/30/2020 20:29:40 | 50 / 100 | Lê Đức Công 19-10-2002 | 12b5,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 30 |
69 | 4/30/2020 20:30:20 | 44 / 100 | Lê Thị Hường | 12b6, THPT yên định 1 | 350 |
70 | 4/30/2020 20:30:26 | 24 / 100 | Trịnh Hữu Lợi | 12 B1 | 583 |
71 | 4/30/2020 20:30:35 | 32 / 100 | Lê thị linh,28/1/2002 | Lớp 12b7,thpt yên định 1 | 2309 |
72 | 4/30/2020 20:30:46 | 40 / 100 | Lê Thị Thương | 12B2,THPT Yên Định 1 | 500 |
73 | 4/30/2020 20:30:53 | 36 / 100 | Trịnh Thúy Hằng, 28/08/2002 | 12B2, THPT Yên Định 1 | 455 |
74 | 4/30/2020 20:30:56 | 40 / 100 | Ngô Minh Tuấn | 12A5 THPT Yên Dịnh 1 | 410 |
75 | 4/30/2020 20:31:10 | 40 / 100 | Nguyễn Thanh Sang | 12A10 THPT Yên Định 1 | 100 |
76 | 4/30/2020 20:31:28 | 32 / 100 | Lê Tiến Thành 26/05/2001 | 12b3 trường thpt yên định 1 | 3000 |
77 | 4/30/2020 20:32:00 | 18 / 100 | Khương Văn Tỵ | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2000 |
78 | 4/30/2020 20:32:21 | 34 / 100 | Lê Thị Hoa, 12/12/2003 | 11A9, THPT Yên Định 1 | 3000 |
79 | 4/30/2020 20:32:24 | 30 / 100 | Nguyen B | 11a1 | 200 |
80 | 4/30/2020 20:32:27 | 28 / 100 | Nguyễn Thị Xuân | 10A9 ,THPT Yên Định 1 | 1000 |
81 | 4/30/2020 20:33:16 | 50 / 100 | Lê văn trung 12/6/2002 | Lớp 12a10, thpt yên định 1 | 1 |
82 | 4/30/2020 20:33:26 | 26 / 100 | Ngô Hoàng Anh, 20/03/2002 | 12B4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
83 | 4/30/2020 20:33:30 | 28 / 100 | Hoàng Ngọc Ánh ,12/09/2002 | 12B2 ,THPT Yên Định 1 | 210 |
84 | 4/30/2020 20:33:41 | 44 / 100 | Nguyễn Thị Ánh , 02/01,2002 | 12a5, THPT Yên Định 1 | 600 |
85 | 4/30/2020 20:33:57 | 36 / 100 | Đỗ Viết Trường | 12B3,THPT Yên Định1 | 10000 |
86 | 4/30/2020 20:34:23 | 40 / 100 | Hoàng Thị Hương Giang 01_01_2002 | 12B5 ,THPT Yên Định 1 | 287 |
87 | 4/30/2020 20:34:35 | 36 / 100 | Lê Hoàng Nam | 12C7 | 200 |
88 | 4/30/2020 20:34:47 | 40 / 100 | Nguyễn Thị Kim Chi 7/11/2002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 600 |
89 | 4/30/2020 20:34:51 | 42 / 100 | Vũ Thị Phương 02/01/2002 | 12B5, THPHT Yên Định 1 | 865 |
90 | 4/30/2020 20:35:17 | 52 / 100 | hồng nhung. 26-03-2002 | 12a7, thpt yên định 1 | 200 |
91 | 4/30/2020 20:35:25 | 36 / 100 | Trịnh Thị Mai Hồng, 25/05/2002 | 12B3, THPT Yên Định 1 | 400 |
92 | 4/30/2020 20:36:02 | 58 / 100 | Nguyễn Văn Hải | 12B1 | 400 |
93 | 4/30/2020 20:36:12 | 38 / 100 | Hoàng Thị Lâm 2/9/2002 | 12A6,THPT Yên Định 1 | 500 |
94 | 4/30/2020 20:36:15 | 30 / 100 | Hà Ngọc Trâm | 11a7 | 400 |
95 | 4/30/2020 20:36:23 | 46 / 100 | Lê thị nhung | 12A11,THPT Yên Định 1 | 550 |
96 | 4/30/2020 20:36:39 | 34 / 100 | Hoàng thị hằng nga | 12B5 THPT yên định 1 | 37 |
97 | 4/30/2020 20:37:41 | 40 / 100 | Lê Thị Hồng Nhung 07-05-2001 | 12B6 | 1155 |
98 | 4/30/2020 20:38:32 | 36 / 100 | lê Văn Hùng | 12b3,THPT Yên Định 1 | 1803 |
99 | 4/30/2020 20:38:57 | 38 / 100 | Trịnh Minh Anh, 26/11/2003 | 11A7, THPT Yên Định 1 | 1000 |
100 | 4/30/2020 20:39:37 | 40 / 100 | Trịnh Quốc Thắng | 12B3. THPT Yên Định 1 | 467 |
101 | 4/30/2020 20:39:40 | 26 / 100 | Nguyễn Nhật vy | 12a6 | 1 |
102 | 4/30/2020 20:39:47 | 54 / 100 | Lê Hữu Đại, 30-1-2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 565 |
103 | 4/30/2020 20:40:04 | 38 / 100 | Trịnh văn Thành | 12b3 THPT Yên Định 1 | 500 |
104 | 4/30/2020 20:40:17 | 38 / 100 | Lê Xuân Hiếu | 12B3 THPT Yên Định 1 | 500 |
105 | 4/30/2020 20:40:34 | 34 / 100 | Trần Minh Hiếu,22/07/2002 | 12B5,THPT Yên Định 1 | 200 |
106 | 4/30/2020 20:40:37 | 92 / 100 | Trịnh ngọc sơn .22/9/2002 | 12a9 | 620 |
107 | 4/30/2020 20:41:05 | 28 / 100 | Ngô Hoàng Anh, 20/03/2002 | 12B4 ,THPT Yên Định 1 | 1000 |
108 | 4/30/2020 20:41:09 | 48 / 100 | Trịnh Văn Mạnh 10/10/2002 | 12b6,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1155 |
109 | 4/30/2020 20:41:13 | 36 / 100 | Nguyễn Văn Dũng 09/11/2002 | 12B7, THPT Yên Định 1 | 1000 |
110 | 4/30/2020 20:41:16 | 46 / 100 | Nguyễn Thế Anh, 30/05/2002 | 12b6,THPT Yên Định 1 | 2573 |
111 | 4/30/2020 20:41:25 | 36 / 100 | Lê Hồng Sơn 15/03/2002 | 12B5,THPT Yên Định 1 | 2000 |
112 | 4/30/2020 20:41:26 | 50 / 100 | Bùi Thị Linh 12/06/2002 | 12B6 THPT Yên Định 1 | 100 |
113 | 4/30/2020 20:41:36 | 28 / 100 | Vũ thị hạnh | 12b3 | 1568 |
114 | 4/30/2020 20:42:04 | 32 / 100 | Vũ văn khải | 12b4 THPT Yên định 1 | 1056 |
115 | 4/30/2020 20:42:06 | 54 / 100 | trịnh đăng khoa 17052002 | 12b6 | 1155 |
116 | 4/30/2020 20:42:08 | 48 / 100 | trịnh thị duyên | 12b6 ,thpt yên định 1 | 567 |
117 | 4/30/2020 20:42:17 | 46 / 100 | Nguyễn Thị Dung , 16/10/2002 | THPT yên định 1 | 2000 |
118 | 4/30/2020 20:42:29 | 48 / 100 | Đào Thị Trang | 12A5 | 600 |
119 | 4/30/2020 20:42:29 | 28 / 100 | Trịnh Thị Thanh Tâm, 19/09/2003 | 11a9, thpt yên định 1 | 109839 |
120 | 4/30/2020 20:42:49 | 52 / 100 | Lê công đạt,31/03/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 2100 |
121 | 4/30/2020 20:43:14 | 54 / 100 | Trịnh Trọng Minh 04/072002 | 12B6,THPT Yên Định 1 | 2000 |
122 | 4/30/2020 20:43:19 | 54 / 100 | Lê An Duy, 09-09-2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 900 |
123 | 4/30/2020 20:43:23 | 34 / 100 | Lưu thiện hoàng | 12b2 trường thpt yên định 1 | 300 |
124 | 4/30/2020 20:43:29 | 24 / 100 | Khương Văn Tỵ | 12B2, THPT, Yên Định 1 | 222 |
125 | 4/30/2020 20:43:34 | 44 / 100 | Trịnh Đức Trọng | 12B5,THPT Yên Định 1 | 1600 |
126 | 4/30/2020 20:43:48 | 40 / 100 | Hoàng thị hằng nga | 12b5 THPT YÊn định 1 | 37 |
127 | 4/30/2020 20:43:53 | 22 / 100 | Phạm Thu Phương 30-01 | 12A10,THPT Yên Định1 | 300 |
128 | 4/30/2020 20:43:53 | 40 / 100 | Nguyễn Văn dũng 03/01/2001 | 12B6, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 10000 |
129 | 4/30/2020 20:44:11 | 32 / 100 | Lê Trọng Nghĩa | 12B6, THPT Yên Định 1 | 20 |
130 | 4/30/2020 20:44:13 | 32 / 100 | Lê Đức Anh | 12a3 | 790 |
131 | 4/30/2020 20:44:36 | 42 / 100 | Bùi Duy Đức , 30/06/2002 | 12B4,THPT Yên Định 1 | 1200 |
132 | 4/30/2020 20:44:39 | 40 / 100 | Lê thị chinh | 12b6 ,thpt yên định1 | 2020 |
133 | 4/30/2020 20:44:41 | 40 / 100 | Lại Thị Phương 13082002 | 12B5, THPT Yên Định 1 | 300 |
134 | 4/30/2020 20:44:46 | 30 / 100 | Nguyễn Văn Linh, 25/05/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 400 |
135 | 4/30/2020 20:44:49 | 54 / 100 | Phạm Thị Thùy Linh | 12A9 | 200 |
136 | 4/30/2020 20:44:52 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Lương 02/10/2002 | Lớp 12b5 trường thpt yên định 1 | 978 |
137 | 4/30/2020 20:44:59 | 34 / 100 | Lê Văn Đạt, 29-01-2002 | 12B1,THPT Yên Định 1 | 755 |
138 | 4/30/2020 20:45:02 | 40 / 100 | Lê Xuân Vũ | 12B3 THPT Yên Định 1 | 937 |
139 | 4/30/2020 20:45:29 | 28 / 100 | Nguyễn ngọc hoa | 12b | 700 |
140 | 4/30/2020 20:45:30 | 34 / 100 | Trần Quốc Tuấn 6/9/2002 | 12A6.THPT Yên Định 1 | 3999 |
141 | 4/30/2020 20:45:37 | 70 / 100 | Lê văn lê 18/08/2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 3 |
142 | 4/30/2020 20:45:39 | 48 / 100 | Lâm anh Tuấn | 12B5 | 1000 |
143 | 4/30/2020 20:45:43 | 46 / 100 | Nguyễn Thị Trang, 20/12/2002 | 12B2,THPT yên định 1 | 700 |
144 | 4/30/2020 20:45:44 | 82 / 100 | Trọng Nhĩa, 20/5 | 12a, THPT Yên Định 1 | 200 |
145 | 4/30/2020 20:45:56 | 28 / 100 | Trương Văn Hưng 16/08/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 1240 |
146 | 4/30/2020 20:46:01 | 24 / 100 | Nguyễn quốc tuấn | 12b2 THPTyeen định 1 | 590 |
147 | 4/30/2020 20:46:10 | 38 / 100 | Lê thị ngọc anh,28/08/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 1234 |
148 | 4/30/2020 20:46:13 | 28 / 100 | Nguyễn đức thắng | 12b7 | 31 |
149 | 4/30/2020 20:46:28 | 32 / 100 | Nguyên huy đức | 12A8 thpt yên định 1 | 600 |
150 | 4/30/2020 20:46:29 | 20 / 100 | Lê Thị Linh, 01/02/2002 | 12A8, THPT Yên Định1 | 1470 |
151 | 4/30/2020 20:46:44 | 28 / 100 | Hoa | 12 | 750 |
152 | 4/30/2020 20:46:53 | 48 / 100 | Trịnh Văn Tuấn,21/09/2002 | 12A6 | 700 |
153 | 4/30/2020 20:47:39 | 24 / 100 | Nguyễn văn an 06 02 | 12b6 thpt yên định 1 | 10000 |
154 | 4/30/2020 20:47:39 | 44 / 100 | Trịnh thị khánh ly,22-3-2002 | 12b3 ,THPT Yên Định 1 | 10000000 |
155 | 4/30/2020 20:47:46 | 44 / 100 | Phạm thị Phương Thảo | 12B6, THPT Yên Định 1 | 678 |
156 | 4/30/2020 20:47:46 | 96 / 100 | Lê Thanh Thảo | 12A11 | 10 |
157 | 4/30/2020 20:48:11 | 42 / 100 | Hoang B | 10a1 | 5 |
158 | 4/30/2020 20:48:26 | 48 / 100 | Ngô Thị Thùy Trang 23 03 2002 | 12b2, THPT Yên Định 1 | 200 |
159 | 4/30/2020 20:48:49 | 26 / 100 | Lê Thị Mai Phương, 6/12/2003 | 11A7,THPT Yên Định 1 | 412 |
160 | 4/30/2020 20:48:52 | 26 / 100 | Trần Thị Dung | 12A6, THPT Yên Định 1 | 700 |
161 | 4/30/2020 20:48:52 | 28 / 100 | Lâm văn chung | 12a11, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 300 |
162 | 4/30/2020 20:49:42 | 30 / 100 | Lê thị tuyết chinh , 15042002 | 12b6, thpt yên định 1 | 31 |
163 | 4/30/2020 20:49:42 | 42 / 100 | Phùng Mai Nhi, 22/10/2003 | 11A7, THPT Yên Định 1 | 456 |
164 | 4/30/2020 20:49:45 | 56 / 100 | Phạm thị cẩm vân 14/02/2002 | 12a8, THPT yên định 1 | 100 |
165 | 4/30/2020 20:49:52 | 36 / 100 | Tuyết Linh 24/1/2003 | a7, THPT Yên Định 1 | 972 |
166 | 4/30/2020 20:49:57 | 36 / 100 | Lê Thị Hà | Lớp 12B3, THPT Yên Định 1 | 100 |
167 | 4/30/2020 20:50:00 | 56 / 100 | Đào Thị Khánh Linh 17/10/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 400 |
168 | 4/30/2020 20:50:09 | 22 / 100 | vũ văn cao | 12b7 ,THPT Yên định 1 | 2000 |
169 | 4/30/2020 20:50:52 | 20 / 100 | Ngô Tuấn Anh 11-10-2002 | Lớp 12b6 Trường THPT Yên Định 1 | 6866 |
170 | 4/30/2020 20:50:59 | 38 / 100 | Ngô Thanh Nam | 12A5,THPT Yên Định 1 | 100 |
171 | 4/30/2020 20:51:04 | 42 / 100 | Trinh thu hoài | 12b1 | 840 |
172 | 4/30/2020 20:51:18 | 20 / 100 | Nguyễn Thị Nhung 20/12/2002 | 12B2,THPT Yên Định 1 | 1000 |
173 | 4/30/2020 20:51:44 | 50 / 100 | Nguyễn quốc chiến | 12b5 THPT yên định 1 | 2500 |
174 | 4/30/2020 20:51:57 | 28 / 100 | Trịnh Thị Hoa, 23/4/2002 | 12A6, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 50 |
175 | 4/30/2020 20:52:01 | 44 / 100 | Hoàng Thị Dung.14/04/2002 | 12B1 | 750 |
176 | 4/30/2020 20:52:34 | 38 / 100 | Lê thị hoa , 21/03/2002 | 12b2,THPT Yên Định 1 | 834 |
177 | 4/30/2020 20:52:41 | 48 / 100 | nguyễn văn tuấn 05/10/2002 | 12b6, THPT yên định 1 | 3000 |
178 | 4/30/2020 20:52:51 | 42 / 100 | Lê Thị Thu Quỳnh, 28/07/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 1500 |
179 | 4/30/2020 20:53:03 | 46 / 100 | Lê Thị Thanh Thương. 23/102002 | 12B6 ,THPT Yên Định 1 | 1000 |
180 | 4/30/2020 20:53:08 | 28 / 100 | Lê Thị Yên | 12b4 THPT Yên Định 1 | 300 |
181 | 4/30/2020 20:53:34 | 44 / 100 | Trịnh Nhật Vy | 12a4 | 1000 |
182 | 4/30/2020 20:54:33 | 58 / 100 | Ngô Hoàng Anh, 20/03/2002 | 12B4, THPT Yên Định 1 | 1500 |
183 | 4/30/2020 20:54:48 | 18 / 100 | Trịnh văn ba | 12b8 trường THPT THIỆU HOÁ | 500 |
184 | 4/30/2020 20:54:50 | 46 / 100 | Lê Thị Tú Hà, 03/11/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 1E+29 |
185 | 4/30/2020 20:55:17 | 84 / 100 | Nguyễn Hương Giang 16/07/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 500 |
186 | 4/30/2020 20:55:17 | 34 / 100 | Vũ Thị Hiền | 12B2, THPT Yên Định 1 | 2000 |
187 | 4/30/2020 20:55:24 | 22 / 100 | Bùi Tuấn Anh 07_11_2002 | Lớp 12b1 Thớt yên định 1 | 6866 |
188 | 4/30/2020 20:55:26 | 36 / 100 | Trịnh Thị Tuyết Nhung | 11A7, THPT Yên Định 1 | 340 |
189 | 4/30/2020 20:55:55 | 62 / 100 | Lê Văn Tuân /30-11-2002 | 12B1 ,THPT Yên Định 1 | 700 |
190 | 4/30/2020 20:55:56 | 40 / 100 | Lê Thị Hồng , 04-07-2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 847 |
191 | 4/30/2020 20:55:59 | 76 / 100 | Trần Lan Anh | 12a7 | 703 |
192 | 4/30/2020 20:56:06 | 54 / 100 | Trịnh Ngọc Hà Xuyên | 12A8,THPT Yên Định 1 | 555 |
193 | 4/30/2020 20:56:07 | 22 / 100 | TrƯơng Thi Lan.19/01/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 1025 |
194 | 4/30/2020 20:56:16 | 52 / 100 | Lê đình đức 20/06/2002 | 12B5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1100 |
195 | 4/30/2020 20:56:21 | 46 / 100 | Nguyễn thị thu 23072002 | 12B3 THPT Yên Định 1 | 50000 |
196 | 4/30/2020 20:56:25 | 30 / 100 | Lê Thị Dung, 12-03-2002 | 12A6,Yên Định 1 | 800 |
197 | 4/30/2020 20:56:37 | 66 / 100 | Trịnh Thanh Tùng | 12A3 | 420 |
198 | 4/30/2020 20:56:44 | 56 / 100 | Lê Thị Minh Ngọc | 12A5 | 200 |
199 | 4/30/2020 20:56:45 | 28 / 100 | nguyễn lê tuấn anh | 12A4, thpt yên định 1 | 503 |
200 | 4/30/2020 20:56:55 | 30 / 100 | Nguyễn Văn Đạt,10/01/2002 | 12B1,THPT Yên Định 1 | 8888 |
201 | 4/30/2020 20:56:58 | 50 / 100 | Ngô Thị Ngân 10/04/2002 | 12A8, THPT yên định 1 | 500 |
202 | 4/30/2020 20:57:20 | 38 / 100 | Lê Vũ Yến Phương 04/12/2003 | 11A7 | 456 |
203 | 4/30/2020 20:57:33 | 64 / 100 | Trịnh Đào Ngọc Mai | 12A8 | 1000 |
204 | 4/30/2020 20:57:42 | 36 / 100 | Hoàng Thị Yến | 12A10,THPT Yên Định 1 | 600 |
205 | 4/30/2020 20:57:52 | 80 / 100 | Nguyễn quang huy 23/10/2002 | 12A10 THPT Yên Định 1 | 2 |
206 | 4/30/2020 20:58:03 | 78 / 100 | Lưu Thị Lý 13/06/2002 | 12B2 ,THPT Yên Định 1 | 600 |
207 | 4/30/2020 20:58:06 | 28 / 100 | Ngô hải duy 11/7/2001 | 12b7 | 100 |
208 | 4/30/2020 20:58:13 | 68 / 100 | Lý Văn Hùng, 22/08//2002 | THPT Yên Định 1 | 2 |
209 | 4/30/2020 20:58:19 | 32 / 100 | Ngô Thị Hà 20/02/2002 | 12A10 | 800 |
210 | 4/30/2020 20:58:34 | 44 / 100 | Trịnh Hà Trang | 12a10 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1000 |
211 | 4/30/2020 20:58:46 | 30 / 100 | Vũ Xuân Thành. 10/01/2002 | 12A10 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1 |
212 | 4/30/2020 20:59:03 | 38 / 100 | Trịnh Trọng Quyền 25/10/2003 | 11A7, THPT Yên Định 1 | 400 |
213 | 4/30/2020 20:59:11 | 48 / 100 | Trịnh Diệp Linh | 12A10 | 100 |
214 | 4/30/2020 20:59:16 | 44 / 100 | Nguyễn Đức Hoàng (10-12-2002) | 12A3 THPT Yên Định 1 | 500 |
215 | 4/30/2020 20:59:23 | 38 / 100 | Lê Ngọc Quý 15/08/2002 | 12A19, THPT Yên Định 1 | 1 |
216 | 4/30/2020 20:59:39 | 30 / 100 | Trịnh khánh ly,27/09/2002 | 12b7,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 5000 |
217 | 4/30/2020 20:59:44 | 68 / 100 | Nguyễn Tiến Dũng, 27/06/2002 | 12A8 | 333 |
218 | 4/30/2020 20:59:46 | 44 / 100 | lê văn đông | 12b2 | 365 |
219 | 4/30/2020 21:00:03 | 56 / 100 | Phạm Ngọc hùng 12/7 /2002 | 12b6 | 68 |
220 | 4/30/2020 21:00:20 | 34 / 100 | Nguyễn thị thương | 12a11 | 3000 |
221 | 4/30/2020 21:00:21 | 26 / 100 | Nguyễn Thị Nhung 20/12/2002 | 12B2.THPT Yên Định 1 | 500 |
222 | 4/30/2020 21:00:34 | 48 / 100 | cao tây nguyên | 12a3, trường thpt yên định 1 | 579 |
223 | 4/30/2020 21:00:35 | 32 / 100 | Trần thị thu huyền, 09022002 | 12a6, THPT Yên Định 1 | 300 |
224 | 4/30/2020 21:00:39 | 44 / 100 | Trịnh Thị Lan Hương, 30/03/2002 | 12B1, THPT Yên Định 1 | 1700 |
225 | 4/30/2020 21:00:47 | 58 / 100 | Nguyễn Thị Giang, 21/08/2002 | 12B1,THPT Yên Định 1 | 400 |
226 | 4/30/2020 21:00:59 | 42 / 100 | Trần Thị Huyền Trang ,5/7/2002 | 12a11, THPT Yên Định 1 | 1000 |
227 | 4/30/2020 21:01:00 | 24 / 100 | Lê Văn Đạo | 12b1 | 736774 |
228 | 4/30/2020 21:01:22 | 100 / 100 | Lưu Việt Đức | 12A2 | 300 |
229 | 4/30/2020 21:01:31 | 40 / 100 | Nguyễn Phương Thảo | 12A10 , THPT Yên Định 1 | 800 |
230 | 4/30/2020 21:01:38 | 62 / 100 | Phạm Thị Lan Anh , 22/03/2002 | 12A5 , THPT Yên Định 1 | 464 |
231 | 4/30/2020 21:02:00 | 64 / 100 | Lê huy cao | 12B6 | 200 |
232 | 4/30/2020 21:02:03 | 78 / 100 | Trịnh Văn long , 23/5/2002 | 12A9 , THPT Yên Định 1 | 2300 |
233 | 4/30/2020 21:02:07 | 76 / 100 | Lê Thị Thuỳ Linh | 12A8 | 500 |
234 | 4/30/2020 21:02:09 | 24 / 100 | Nguyễn Anh Tuấn 12/11/2002 | 12b6 | 6666 |
235 | 4/30/2020 21:02:20 | 38 / 100 | Lê Đức Thắng | 12A6, THPT Yên Định 1 | 400 |
236 | 4/30/2020 21:02:22 | 62 / 100 | Ngô Văn Hùng 13/8/2002 | 12A4 ,THPT Yên Định 1 | 99 |
237 | 4/30/2020 21:02:35 | 20 / 100 | Trịnh Thị Hà Vy 06/08/2002 | 12b7 | 400 |
238 | 4/30/2020 21:02:35 | 42 / 100 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 12a10 thpt yên định 1 | 500 |
239 | 4/30/2020 21:02:37 | 38 / 100 | Mai thị lan 12a9 | 12a9 THPT Yên định 1 | 100 |
240 | 4/30/2020 21:02:38 | 28 / 100 | Ngô thị thuỳ dung | 12b1 | 70 |
241 | 4/30/2020 21:02:40 | 60 / 100 | Hoàng Thị Dung | 12B1 | 650 |
242 | 4/30/2020 21:02:41 | 70 / 100 | Bùi Thị Hà, 01/07/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 350 |
243 | 4/30/2020 21:02:57 | 32 / 100 | Nguyễn Thị Loan | 12A6, THPT Yên Định 1 | 500 |
244 | 4/30/2020 21:02:59 | 58 / 100 | Lê Thị Thu Trang 02/09/2002 | 12A8 Thpt yên định 1 | 678 |
245 | 4/30/2020 21:03:20 | 70 / 100 | Trịnh Thanh Tùng | 12A3 | 420 |
246 | 4/30/2020 21:03:36 | 58 / 100 | Trịnh Tiến Dũng, 15/06/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 990 |
247 | 4/30/2020 21:03:38 | 56 / 100 | Trần Hải Triệu 26/07/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 344 |
248 | 4/30/2020 21:03:40 | 88 / 100 | Trịnh Thị Phương Linh | 12A9, THPT Yên Định 1 | 888 |
249 | 4/30/2020 21:03:41 | 26 / 100 | Phạm Thị Huyền | 11A7,THPT Yên Định 1 | 500 |
250 | 4/30/2020 21:03:50 | 48 / 100 | Hoàng Thị Quỳnh Trang, 08/05/2002 | 12B1, THPT Yên Định 1 | 100 |
251 | 4/30/2020 21:03:55 | 40 / 100 | Thí sinh tự do 18/7/200 | Thí sinh tự do | 15 |
252 | 4/30/2020 21:03:58 | 62 / 100 | Vũ Đức Anh , 26-11-2002 | 12a3, thpt yên định 1 | 91 |
253 | 4/30/2020 21:04:01 | 22 / 100 | Trịnh Thị Mỹ Xuyên, 16-02-2002 | 12B2,THPT Yên Định1 | 533 |
254 | 4/30/2020 21:04:03 | 28 / 100 | Khương Thị Trang | 12B2, THPT Yên Định 1 | 750 |
255 | 4/30/2020 21:04:10 | 28 / 100 | Le thi hoà | 12b4 ,RHPT Yên Định 1 | 38 |
256 | 4/30/2020 21:04:10 | 40 / 100 | Nguyễn Nhật Linh 25/12/2002 | 12a2 | 1000 |
257 | 4/30/2020 21:04:17 | 52 / 100 | Vũ thị thuý | 12b5 THPT yên định 1 | 60 |
258 | 4/30/2020 21:04:17 | 62 / 100 | Phan thùy linh ,24/06/2002 | 12B6 ,THPT yên Định 1 | 112222222 |
259 | 4/30/2020 21:04:18 | 56 / 100 | Nguyễn Thị Lương. 08/10/2002 | 12b6 thpt yên định 1 | 10000 |
260 | 4/30/2020 21:04:22 | 48 / 100 | Lưu Minh Hằng, 21/09/2003 | Lớp 11a7, trường THPT Yên Định 1 | 21092003 |
261 | 4/30/2020 21:04:27 | 62 / 100 | Vũ Xuân Mạnh ,13/04/2002 | 12B6 ,Trường THPT Yên Định 1 | 999 |
262 | 4/30/2020 21:04:28 | 48 / 100 | Lê Phương Ly,16-10-2002 | 12A10 , THPT Yên Định 1 | 680 |
263 | 4/30/2020 21:04:30 | 46 / 100 | Trịnh Hương Giang , 01/04/2002 | 12A6 , THPT Yên Định 1 | 1200 |
264 | 4/30/2020 21:04:30 | 76 / 100 | Nguyễn Trần Diệu Anh | 12A7 | 227 |
265 | 4/30/2020 21:04:31 | 62 / 100 | Đại | 12A4 | 721 |
266 | 4/30/2020 21:04:34 | 62 / 100 | Phan Diễn,12/12/2002 | 12b6,THPT Yên Định 1 | 1000 |
267 | 4/30/2020 21:04:41 | 34 / 100 | Trịnh Thị Trang 23/07/2002 | 12B1 | 237 |
268 | 4/30/2020 21:04:44 | 58 / 100 | Lê Thị Thu Trang 02/09/2002 | 12A8 Thpt yên định 1 | 678 |
269 | 4/30/2020 21:04:52 | 30 / 100 | Hoàng Kỳ Anh | 12A4, THPT Yên Định 2 | 1000 |
270 | 4/30/2020 21:04:57 | 62 / 100 | Trinh duy tâm | 12b6 | 6000 |
271 | 4/30/2020 21:04:58 | 38 / 100 | .. | .. | 700 |
272 | 4/30/2020 21:05:02 | 60 / 100 | Lưu Thị Châm Anh | 12a10 THPT Yên Định 1 | 700 |
273 | 4/30/2020 21:05:14 | 70 / 100 | Trịnh Thị Ngân 05/11/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 575 |
274 | 4/30/2020 21:05:18 | 34 / 100 | Nguyễn Thanh Sang | 12a10 thpt Yên Định | 1 |
275 | 4/30/2020 21:05:33 | 58 / 100 | Trịnh quốc cường | Lớp 12a6, THPT Yên Định 1 | 300 |
276 | 4/30/2020 21:05:39 | 100 / 100 | Trịnh Huyền Ly | 12A1, THPT Yên Định 1 | 658 |
277 | 4/30/2020 21:05:42 | 70 / 100 | Nguyễn Thuỳ Trang (14/07/2002) | 12a9 trường THPT Yên định 1 | 562 |
278 | 4/30/2020 21:05:42 | 64 / 100 | Trịnh xuân duy 2-1-2002 | 12a4 yd1 | 800 |
279 | 4/30/2020 21:05:44 | 100 / 100 | Đào Thị Ngọc Ánh | 12A1,THPT Yên Định 1 | 300 |
280 | 4/30/2020 21:05:53 | 84 / 100 | Vũ Phương Hoa, 10/06/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 245 |
281 | 4/30/2020 21:05:53 | 38 / 100 | Lê Văn Toàn 02/02/2002 | 12B7, THPT Yên Định 1 | 900 |
282 | 4/30/2020 21:05:58 | 62 / 100 | Lê Quốc Anh 4-8-2002 | 12A3 THPT Yên Định 1 | 1 |
283 | 4/30/2020 21:05:59 | 62 / 100 | Trinh duy tâm | 12b6 | 6000 |
284 | 4/30/2020 21:06:00 | 70 / 100 | Nguyễn Thị Thu An | 12a10, THPT Yên Định 1 | 450 |
285 | 4/30/2020 21:06:54 | 28 / 100 | Trịnh Thị Hồng 1/10/2002 | 12a10 , THPT Yên Định 1 | 312 |
286 | 4/30/2020 21:07:02 | 30 / 100 | Hoàng phi Hùng 07/01/2002 | 12B5 | 800 |
287 | 4/30/2020 21:07:04 | 72 / 100 | Bánh Bao | 11A1 THPT YD1 | 511 |
288 | 4/30/2020 21:07:21 | 52 / 100 | Nguyễn thị Quỳnh | 12A10 , THPT yên định 1 | 900 |
289 | 4/30/2020 21:07:21 | 62 / 100 | Lê minh hiền | 12b5 | 150 |
290 | 4/30/2020 21:07:24 | 26 / 100 | Nguyễn Thị Hằng 02-08-2001 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 300 |
291 | 4/30/2020 21:07:28 | 58 / 100 | Nguyễn thị thắm | 12a8 | 200 |
292 | 4/30/2020 21:07:33 | 64 / 100 | Le Thi Nga | 12A8 | 200 |
293 | 4/30/2020 21:07:39 | 48 / 100 | Lê Thị Hiếu | 12A10, THPT Yên Định 1 | 450 |
294 | 4/30/2020 21:07:50 | 56 / 100 | Nguyễn thị mai | 12A8, THPT Yên Định 1 | 300 |
295 | 4/30/2020 21:08:03 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Tâm Anh 26/04/2002 | 12A10 | 45 |
296 | 4/30/2020 21:08:04 | 46 / 100 | Vũ Nhật Vy | 12A7 | 19900 |
297 | 4/30/2020 21:08:14 | 30 / 100 | Nguyễn Văn Hùng | 12b6 THPT Yên Định 1 | 1000 |
298 | 4/30/2020 21:08:21 | 62 / 100 | Trịnh Đức Chung | 12A5, THPT Yên Định 1 | 254 |
299 | 4/30/2020 21:08:36 | 46 / 100 | Lê Minh Hiếu | 12A5,THPT Yên Định 1 | 100 |
300 | 4/30/2020 21:08:41 | 42 / 100 | Bùi Đại Dương, 20/3/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 700 |
301 | 4/30/2020 21:08:51 | 72 / 100 | Lưu Thị Kim Chi, 23/02/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 760 |
302 | 4/30/2020 21:08:56 | 80 / 100 | Nguyễn Hà Linh -27/04/2002 | 12A10- THPT Yên Định 1 | 473 |
303 | 4/30/2020 21:09:37 | 34 / 100 | Ngô thị thùy trang | 12b2,Thpt Yên định1⁶ | 200 |
304 | 4/30/2020 21:09:56 | 66 / 100 | Trang. | 12a10,thpt yên định 1 | 500 |
305 | 4/30/2020 21:10:04 | 72 / 100 | Hoàng Lê Mai Linh | 12A2 | 890 |
306 | 4/30/2020 21:10:07 | 40 / 100 | Vũ Thương Huyền, 28/8/2002 | 12A11, THOT Yên Định 1 | 489 |
307 | 4/30/2020 21:10:08 | 26 / 100 | Hoàng Thị Thương, 17/11/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 1000 |
308 | 4/30/2020 21:10:14 | 98 / 100 | Ngô Ngân Giang, 4/5/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 70000000000 |
309 | 4/30/2020 21:10:23 | 56 / 100 | Trịnh Thị Thanh Thủy 28/02/2002 | 12A8 , THPT Yên Định 1 | 500 |
310 | 4/30/2020 21:10:27 | 26 / 100 | Nguyễn khánh huyền | 12A10, THPT yên định 1 | 500 |
311 | 4/30/2020 21:10:32 | 56 / 100 | Nguyễn văn Hoàng, 26/03/2002 | 12A5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 39 |
312 | 4/30/2020 21:10:43 | 48 / 100 | Lê Thị Nam 6/7/2002 | 12A6,THPT Yên Định 1 | 1000 |
313 | 4/30/2020 21:10:50 | 78 / 100 | Bùi Kim Tấn | 12A3, THPT Yên Định 1 | 500 |
314 | 4/30/2020 21:11:04 | 72 / 100 | Lê Như Quỳnh , 02/11/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 510 |
315 | 4/30/2020 21:11:11 | 64 / 100 | Lưu Đức Minh 29/11/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 600 |
316 | 4/30/2020 21:11:15 | 64 / 100 | Lê Thi Hương | 12A10. THPT Yên Định 1 | 354 |
317 | 4/30/2020 21:11:18 | 64 / 100 | Phạm thị chiên | 12A5 ,THPT yên định 1 | 230 |
318 | 4/30/2020 21:11:34 | 54 / 100 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 12A8, THPT Yên Định 1 | 600 |
319 | 4/30/2020 21:11:43 | 66 / 100 | Nguyễn Thị Thảo | 12A10,THPT Yên Định 1 | 1000 |
320 | 4/30/2020 21:11:56 | 82 / 100 | Lê Thị Kim Dung. Ngày sinh: 02/09/2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 725 |
321 | 4/30/2020 21:11:58 | 42 / 100 | Đinh Thị Trà My | 12A11, THPT Yên Định 1 | 700 |
322 | 4/30/2020 21:12:02 | 50 / 100 | Trịnh Hữu Toàn | 12B1, THPT Yên Định 1 | 269 |
323 | 4/30/2020 21:12:04 | 26 / 100 | Hoàng Phi Hùng | 12b5 | 600 |
324 | 4/30/2020 21:12:13 | 56 / 100 | Khương Thị Hào 26/10/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 707 |
325 | 4/30/2020 21:12:25 | 54 / 100 | Đỗ Thị Hồng Nhung, 26/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 450 |
326 | 4/30/2020 21:12:28 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Lan Hương , 11/05/2002 | 12A9 | 750 |
327 | 4/30/2020 21:12:37 | 64 / 100 | Le Anh Tu (25-04-2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 378 |
328 | 4/30/2020 21:12:43 | 48 / 100 | Lê Văn Dũng 24-09-2002 | 12B1 | 825 |
329 | 4/30/2020 21:12:48 | 72 / 100 | Hoàng Lê Mai Linh | 12A2 | 890 |
330 | 4/30/2020 21:12:49 | 62 / 100 | Nguyễn Ngọc Sơn | 12A8,THPT Yên Định 1 | 500 |
331 | 4/30/2020 21:12:52 | 60 / 100 | Luu Thanh Hồng, 21/09/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 400 |
332 | 4/30/2020 21:13:04 | 32 / 100 | Lê Hồng | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1500 |
333 | 4/30/2020 21:13:05 | 48 / 100 | Lê Thị Quỳnh Liên | 12A8, THOT Yên Định 1 | 721 |
334 | 4/30/2020 21:13:05 | 60 / 100 | Hoàng Văn Huy, 1/5/2002 | 12b7, THPT Yên Định 1 | 1000 |
335 | 4/30/2020 21:13:22 | 72 / 100 | Trần Thị Phượng | 12A9,THPT Yên Định 1 | 950 |
336 | 4/30/2020 21:13:27 | 44 / 100 | Hoàng Thị Phương Dung 15/03/2002 | 12A11 Thpt yên định 1 | 1997 |
337 | 4/30/2020 21:13:27 | 80 / 100 | Nguyễn Thị Lan Annh 20/4/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 367 |
338 | 4/30/2020 21:13:27 | 58 / 100 | Nguyễn Nhật Long 18-03-2002 | 12a9 | 1000 |
339 | 4/30/2020 21:13:46 | 98 / 100 | Nguyễn Thị Như Quỳnh 15-3-2002 | 12A2 THPT Yên Định 1 | 700 |
340 | 4/30/2020 21:13:47 | 48 / 100 | Lê Phương Linh | 11A7, THPT Yên Định 1 | 700 |
341 | 4/30/2020 21:13:51 | 28 / 100 | Vũ Đình Trọng 11/04/2002 | 12B4, THPT Yên Định 1 | 30 |
342 | 4/30/2020 21:14:12 | 60 / 100 | Nguyễn Thương( 27/02/2002) | 12B1,THPT Yên Định 1 | 270 |
343 | 4/30/2020 21:14:20 | 98 / 100 | Trần Thị Hồng Thắm | 12A8 | 500 |
344 | 4/30/2020 21:14:20 | 42 / 100 | Lê thanh xuân , 29/11/2003 | 11A7, thpt yên định 1 | 300 |
345 | 4/30/2020 21:14:24 | 78 / 100 | Vũ Thị Hải Yến 29/3/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 450 |
346 | 4/30/2020 21:14:31 | 56 / 100 | Nguyễn Xuân Điệp | 12a4 thpt yd1 | 600 |
347 | 4/30/2020 21:14:38 | 42 / 100 | Trinh thu hoài | 12b1 | 840 |
348 | 4/30/2020 21:15:06 | 62 / 100 | Trịnh Thị Nhung | 12a9 | 336 |
349 | 4/30/2020 21:15:33 | 66 / 100 | Trịnh Thị Sáng | 12A3 | 20000 |
350 | 4/30/2020 21:15:34 | 50 / 100 | Lê thành chung 12/05/2002 | 12a6 , thpt yên định 1 | 1000 |
351 | 4/30/2020 21:15:34 | 60 / 100 | Lê hồng thái 02 04 2002 | 12a10 THPT Yên Định 1 | 459 |
352 | 4/30/2020 21:15:39 | 70 / 100 | Lê Thị Lan Anh, 24/01/20024 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 465 |
353 | 4/30/2020 21:15:42 | 98 / 100 | Đào Ngọc Anh | 12A1, THPT Yên Định 1 | 300 |
354 | 4/30/2020 21:15:45 | 50 / 100 | Trịnh văn Thắng | 12b1 THPT Yên Định 1 | 2000 |
355 | 4/30/2020 21:15:52 | 52 / 100 | Bùi văn kiên 08/12/2002 | 12a11,thpt yên định 1 | 435 |
356 | 4/30/2020 21:15:57 | 92 / 100 | Lê Thị Nguyệt | 12A1 | 800 |
357 | 4/30/2020 21:15:57 | 76 / 100 | Trịnh Quốc Hưng 25-09-2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 550 |
358 | 4/30/2020 21:15:58 | 32 / 100 | TRỊNH THỊ TRIỆU ANH (30/01/2002 | 12B5, THPT Yên Định1 | 500 |
359 | 4/30/2020 21:16:05 | 48 / 100 | Lê thị thùy dương 21/07/2002 | 12B2, thpt yên định 1 | 500 |
360 | 4/30/2020 21:16:15 | 60 / 100 | Ngô Yến Quỳnh 26/10/2002 | 12a6 Trường THPT Yên Định 1 | 300 |
361 | 4/30/2020 21:16:18 | 100 / 100 | Lê Thị Hoài Linh, 29/05/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 695 |
362 | 4/30/2020 21:16:24 | 30 / 100 | Nguyễn Văn Trường 17 09 2002 | B7 | 2000 |
363 | 4/30/2020 21:16:29 | 52 / 100 | Lê Đình Minh, 14/8/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 200 |
364 | 4/30/2020 21:16:30 | 54 / 100 | Đào Thị Duyên,09/10/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 450 |
365 | 4/30/2020 21:16:43 | 86 / 100 | Phạm Thị Lan Anh. Sn 19/09/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 450 |
366 | 4/30/2020 21:16:55 | 90 / 100 | Hà Lê Quế Anh, 20/06/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 420 |
367 | 4/30/2020 21:17:13 | 24 / 100 | Dương Văn Hải ,23/9/2002 | 12B6, THPT Yên Định 1 | 1000000 |
368 | 4/30/2020 21:18:09 | 20 / 100 | Trịnh Hồng Quân , 29/1/2002 | 12b7 | 500 |
369 | 4/30/2020 21:18:12 | 30 / 100 | Trương Thị Hạnh | 12b1 | 10 |
370 | 4/30/2020 21:18:16 | 72 / 100 | Lê Thị Minh Yến,15/4/2002 | 12A5 | 15004 |
371 | 4/30/2020 21:18:22 | 68 / 100 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 12A8,THPT Yên Định 1 | 576 |
372 | 4/30/2020 21:18:22 | 54 / 100 | Nguyễn Thị Trang, 28-02-2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 102 |
373 | 4/30/2020 21:18:24 | 32 / 100 | Lê Thị Lan Anh | THPT Yên Định 1 | 302 |
374 | 4/30/2020 21:18:24 | 38 / 100 | Nguyễn Thị Bình 21/02/2002 | 12b3 THPT yên định1 | 700 |
375 | 4/30/2020 21:18:43 | 54 / 100 | Nguyễn Thị Hương Quế 08-12-2002 | 12a10 THPT yên định 1 | 450 |
376 | 4/30/2020 21:18:44 | 58 / 100 | Lê Công Nguyên | 12A5, THPT Yên Định 1 | 576 |
377 | 4/30/2020 21:18:52 | 96 / 100 | Hách Hải Dương | 12A1, THPT Yên Định | 731 |
378 | 4/30/2020 21:19:07 | 52 / 100 | Ngô Hùng Phúc | 12A3, THPT Yên Định 1 | 1000 |
379 | 4/30/2020 21:19:12 | 78 / 100 | Nguyễn Thị Huệ | 12A5 Có THPT Yên Định 1 | 2045 |
380 | 4/30/2020 21:19:15 | 68 / 100 | Trịnh Thị Hương 19/10/2002 | 12A8 , THPT Yên Định 1 | 1700 |
381 | 4/30/2020 21:19:23 | 34 / 100 | Trần văn thiên | 12A11 | 1000 |
382 | 4/30/2020 21:19:28 | 66 / 100 | Phạm Đức Anh ,2002 | 12A2 THPT Yên Định 1 | 100 |
383 | 4/30/2020 21:19:34 | 78 / 100 | Lê Thị Phương Thảo, 07-11-2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 800 |
384 | 4/30/2020 21:19:51 | 68 / 100 | Lưu Thị Ngà | 12A11, THPT Yên Định 1 | 179 |
385 | 4/30/2020 21:19:51 | 48 / 100 | Phạm Văn Tiệp, 14/08/2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 100 |
386 | 4/30/2020 21:20:01 | 100 / 100 | Nguyễn Đặng Dũng 31/07/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 400 |
387 | 4/30/2020 21:20:08 | 68 / 100 | VŨ THỊ DUYÊN, 29/07/2002 | 12a9, Trường THPT Yên Định I | 777 |
388 | 4/30/2020 21:20:10 | 100 / 100 | Bùi Thanh Tùng | 12A1 THPT Yên Định 1 | 543 |
389 | 4/30/2020 21:20:14 | 72 / 100 | Trịnh Thị Hiền 29/05/2002 | 12A9 THPT Yên Định 1 | 828 |
390 | 4/30/2020 21:20:16 | 86 / 100 | Hoàng Minh Đức | 12A11 | 77777 |
391 | 4/30/2020 21:20:25 | 44 / 100 | YEN HAI ANH, NS: 22/04/2002 | Lop: 12B3, Truong THPT Yen Dinh 1 | 1000 |
392 | 4/30/2020 21:20:35 | 66 / 100 | Lê Thị Linh Lam 24032002 | 12A9 THPT yên Định 1 | 830 |
393 | 4/30/2020 21:20:37 | 42 / 100 | Vũ Minh Tâm , 05/09/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 900 |
394 | 4/30/2020 21:20:49 | 94 / 100 | Lê Thanh Hải 31/01/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 2254 |
395 | 4/30/2020 21:20:57 | 74 / 100 | Phạm đình thiện | 12a5 | 628 |
396 | 4/30/2020 21:21:05 | 58 / 100 | Nguyễn Thị Tú Anh, 15/05/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1) | 567 |
397 | 4/30/2020 21:21:06 | 32 / 100 | Trịnh Hồng Anh | 12B5, THPT yên định 1 | 800 |
398 | 4/30/2020 21:21:09 | 24 / 100 | Lê Thị Thu An , 29/7/2002 | 12a10 , THPT yên định 1 | 450 |
399 | 4/30/2020 21:21:10 | 86 / 100 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12A7 THPT Yên Định 1 | 50 |
400 | 4/30/2020 21:21:13 | 70 / 100 | Nguyễn Thuỳ trang | 12a9 | 562 |
401 | 4/30/2020 21:21:32 | 62 / 100 | Nguyễn Thị Huyền My | 12a4 thpt yên định 1 | 4 |
402 | 4/30/2020 21:21:32 | 50 / 100 | Lê Hồng Nhung, 08/02/2002 | 12A11, THPT Yên Định 1 | 2000 |
403 | 4/30/2020 21:21:33 | 92 / 100 | Ngô Thị Loan, 26/09_/2002 | 12A5, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 754 |
404 | 4/30/2020 21:21:33 | 30 / 100 | Trịnh thị thanh | 12b2 | 500 |
405 | 4/30/2020 21:21:36 | 64 / 100 | Vũ Tuấn Anh | 12A2 THPT Yên Định 1 | 700 |
406 | 4/30/2020 21:21:41 | 28 / 100 | Ngô văn tuấn | 12b3 thpt yd1 | 300 |
407 | 4/30/2020 21:21:42 | 72 / 100 | Hồ Thanh Ngân. 11/7/2002 | 12A7 - THPT Yên Định I | 388 |
408 | 4/30/2020 21:21:45 | 80 / 100 | Trương Thắng | Yd1 | 820 |
409 | 4/30/2020 21:21:57 | 44 / 100 | Lê Thị Lý | 12B3 | 500 |
410 | 4/30/2020 21:21:58 | 100 / 100 | Phạm Thị Thanh Loan | 12A1 | 400 |
411 | 4/30/2020 21:22:00 | 56 / 100 | Nguyễn Hà Chang | 12A4, THPT Yên Định 1 | 150 |
412 | 4/30/2020 21:22:03 | 38 / 100 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 12B3.THPT Yên Định 1 | 2300 |
413 | 4/30/2020 21:22:05 | 94 / 100 | LÊ CÔNG HOÀNG . 27/05/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 456 |
414 | 4/30/2020 21:22:06 | 62 / 100 | Nguyễn thị khánh ly,20/08/2002 | 12A9, THPT yên định 1 | 700 |
415 | 4/30/2020 21:22:06 | 52 / 100 | Nguyễn Văn Ngọc,04-09-2002 | 12B7,THPT Yên Định 1 | 100 |
416 | 4/30/2020 21:22:20 | 92 / 100 | Nguyễn Đức Huynh ,20/10/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 564 |
417 | 4/30/2020 21:22:21 | 76 / 100 | Lệ Thị Hồng Diên . 09/06/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 470 |
418 | 4/30/2020 21:22:26 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Phương Anh , 02/04/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 382 |
419 | 4/30/2020 21:22:28 | 50 / 100 | Phạm Văn Hoàng | 12b1 | 1000 |
420 | 4/30/2020 21:22:30 | 88 / 100 | Lê Công Thành 23-9-2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 239 |
421 | 4/30/2020 21:22:30 | 56 / 100 | Trần Trịnh Phi Long,15/10/2002 | 12B3,THPT Yên Định 1 | 300 |
422 | 4/30/2020 21:22:38 | 88 / 100 | Hoàng Thị Minh Anh 27-09-2002 | 12A7-THPT Yên Định I | 1143 |
423 | 4/30/2020 21:22:40 | 70 / 100 | Lê Thu Phương | 12A8, THPT Yên Định 1 | 760 |
424 | 4/30/2020 21:22:41 | 82 / 100 | Phạm văn hiếu , 01/11/2002 | 12B4, THPT Yên Định 1 | 50 |
425 | 4/30/2020 21:23:03 | 52 / 100 | Lê Thị Linh ,05/10/2002 | 12A11 | 538 |
426 | 4/30/2020 21:23:06 | 34 / 100 | Ngô Thị Ánh, 04/10/2002 | 12b4, THPT Yên Định 1 | 304 |
427 | 4/30/2020 21:23:10 | 58 / 100 | Lê Văn Kiên- SN: 02/02/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 590 |
428 | 4/30/2020 21:23:11 | 66 / 100 | Nguyễn Văn Đức 18/03/2002 | 12A3,THPT Yên Định 1 | 267 |
429 | 4/30/2020 21:23:11 | 56 / 100 | Nguyễn Hà Chang | 12A4, THPT Yên Định 1 | 150 |
430 | 4/30/2020 21:23:11 | 72 / 100 | Nguyễn Thu Thúy 06/03/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 780 |
431 | 4/30/2020 21:23:20 | 90 / 100 | Lê Phương Thanh , 09/09/2002 | 12A1 , THPT Yên Định 1 | 7428 |
432 | 4/30/2020 21:23:34 | 76 / 100 | Lê Thị Lâm,04_08_2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 720 |
433 | 4/30/2020 21:23:35 | 72 / 100 | giáp trịnh đời loan 29/12/2002 | 12A9 thpt yên định 1 | 600 |
434 | 4/30/2020 21:23:39 | 100 / 100 | Vũ Văn Mạnh | 12A1,THPT Yên Định 1 | 386 |
435 | 4/30/2020 21:23:43 | 74 / 100 | Khương Ngọc Anh, 15/03/2002 | 12B1,THPT Yên Định 1 | 75000 |
436 | 4/30/2020 21:23:58 | 48 / 100 | Nguyễn Thị Thảo | 12b7, THPT Yên Định 1 | 50 |
437 | 4/30/2020 21:23:58 | 64 / 100 | Đỗ Anh Tuấn | 12a3/ trường THPT Yên Định 1 | 300 |
438 | 4/30/2020 21:23:59 | 88 / 100 | trinh anh van | 12a1 | 121 |
439 | 4/30/2020 21:24:05 | 44 / 100 | Nguyễn Thị Hải Anh, 26/10/2002 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 680 |
440 | 4/30/2020 21:24:09 | 78 / 100 | Ngô Thanh Hà, 28/08/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 189 |
441 | 4/30/2020 21:24:11 | 76 / 100 | Nguyễn Quốc Cường | 12A2 | 563 |
442 | 4/30/2020 21:24:21 | 78 / 100 | Trịnh Thanh Hằng, 12/10/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 512 |
443 | 4/30/2020 21:24:28 | 28 / 100 | Phạm Văn Thanh | 12A1, THPT Yên Định 1 | 300 |
444 | 4/30/2020 21:24:38 | 68 / 100 | lê thu hương - 1/10/2002 | 12a5 | 300 |
445 | 4/30/2020 21:24:42 | 60 / 100 | Lê Đức Toàn , 21/07/2002 | Lớp 12a8, THPT Yên Định 1 | 2341 |
446 | 4/30/2020 21:24:42 | 66 / 100 | Vũ Thị Quỳnh, 19/05/2002 | 12A10 ,THPT Yên Định 1 | 658 |
447 | 4/30/2020 21:24:55 | 78 / 100 | Trịnh thị thanh - 29\10\2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 300 |
448 | 4/30/2020 21:25:03 | 86 / 100 | Lưu Khánh Huyền | 12A7, THPT Yên Định 1 | 523 |
449 | 4/30/2020 21:25:04 | 84 / 100 | Trịnh Thị Thuỳ Dung | 12A1 , THPT Yên Định 1 | 120 |
450 | 4/30/2020 21:25:16 | 74 / 100 | Nguyễn thị quỳnh trang, 06/12/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 729 |
451 | 4/30/2020 21:25:23 | 80 / 100 | Đỗ Thị Yến | 12a2, thpt yên định 1 | 760 |
452 | 4/30/2020 21:25:47 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 12a3,THPT Yên Định 1 | 300 |
453 | 4/30/2020 21:26:00 | 86 / 100 | Lê Thị Vân Anh, 10/05/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 299 |
454 | 4/30/2020 21:26:03 | 82 / 100 | Lê Quyền Giang | 12A7, THPT Yên Định 1 | 358 |
455 | 4/30/2020 21:26:09 | 46 / 100 | Lê Tuấn Anh | 12A5 | 200 |
456 | 4/30/2020 21:26:45 | 46 / 100 | phạm Thị Diễn | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 400 |
457 | 4/30/2020 21:26:46 | 62 / 100 | trần tiến đạt | 12B3 . THPT yên định 1 | 500 |
458 | 4/30/2020 21:26:49 | 94 / 100 | Nguyen Xuan Duong 15/10/2002 | 12A7 THPT YEN DINH 1 | 326 |
459 | 4/30/2020 21:26:50 | 42 / 100 | lê thị giang, 29/06/2002 | 12b7,thpt yđ1 | 296 |
460 | 4/30/2020 21:26:51 | 76 / 100 | Bùi thị Nguyệt , 10/06/2002 | 12A4, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 300 |
461 | 4/30/2020 21:27:00 | 98 / 100 | Đệ Stark | Evos | 100 |
462 | 4/30/2020 21:27:03 | 70 / 100 | Hoàng Minh Quang | 12A3, THPT Yên Định 1 | 650 |
463 | 4/30/2020 21:27:05 | 68 / 100 | Nguyễn Thị Hạnh 28/08/2002 | 12A11, THPT yên định 1 | 500 |
464 | 4/30/2020 21:27:10 | 92 / 100 | Trịnh Tiến Lực | 12A1, THPT Yên Định 1 | 346 |
465 | 4/30/2020 21:27:23 | 96 / 100 | Trịnh Đức Minh | 12A1 | 400 |
466 | 4/30/2020 21:27:28 | 88 / 100 | Hồ Quỳnh Anh - 29/08/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 548 |
467 | 4/30/2020 21:27:34 | 84 / 100 | Trịnh Thị Hoa 12/4/2002 | 12a10 thpt yên định 1 | 450 |
468 | 4/30/2020 21:27:45 | 86 / 100 | lê tuấn việt | trường yd1 | 1000 |
469 | 4/30/2020 21:27:46 | 82 / 100 | Lê Thị Thu Hương, 19/06/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 500 |
470 | 4/30/2020 21:27:50 | 84 / 100 | Vũ Hồng Minh | 12A2 | 621 |
471 | 4/30/2020 21:27:51 | 80 / 100 | Lê Văn Tiến | 12A11,THPT Yên Định 1 | 1145 |
472 | 4/30/2020 21:28:02 | 76 / 100 | Trinh Ngọc Sơn | 12A3 Yên Định 1 | 1000 |
473 | 4/30/2020 21:28:03 | 58 / 100 | Lê Hồng Quân | 12a3 | 116 |
474 | 4/30/2020 21:28:07 | 64 / 100 | Vũ Nhật Vy | 12A7 | 757575 |
475 | 4/30/2020 21:28:18 | 40 / 100 | Trịnh Thị Thương 02-07-2002 | 12A6 , THPT Yên Định 1 | 1001 |
476 | 4/30/2020 21:28:19 | 56 / 100 | Trịnh thị hạnh 26_07_2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 700 |
477 | 4/30/2020 21:28:20 | 72 / 100 | Lê Hồng Phong 11 / 07/ 2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 400 |
478 | 4/30/2020 21:28:22 | 50 / 100 | Lê Anh Tuấn | 12A10.thpt Yên Định 1 | 100 |
479 | 4/30/2020 21:28:23 | 30 / 100 | Lê Thị Quỳnh Linh | 13b4,THPT yên định 1 | 10 |
480 | 4/30/2020 21:28:30 | 48 / 100 | Nguyễn Quang Vũ, 04/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 1400 |
481 | 4/30/2020 21:28:34 | 92 / 100 | Nguyễn Thị Thu Trang 6/2/2002 | 12A2,THPT Yên Định 1 | 720 |
482 | 4/30/2020 21:28:46 | 56 / 100 | Lê Thị Nga Liên 08/10/2002 | 12A11 | 632 |
483 | 4/30/2020 21:28:47 | 76 / 100 | Nguyễn Thanh Tâm, 19/10/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 429 |
484 | 4/30/2020 21:28:52 | 24 / 100 | Trịnh quốc nhật minh | 12a4,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1000 |
485 | 4/30/2020 21:28:53 | 84 / 100 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12B5,THPT yên định 1 | 600 |
486 | 4/30/2020 21:29:02 | 92 / 100 | Nguyễn Hồng Sơn,1/8/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 333 |
487 | 4/30/2020 21:29:16 | 74 / 100 | Ngô Thùy Dung | 12a2 | 780 |
488 | 4/30/2020 21:29:16 | 88 / 100 | Nguyễn Bảo Khánh 5/11/2002 | 12A1,THPT Yên Định 1 | 602 |
489 | 4/30/2020 21:29:20 | 90 / 100 | Nguyễn Việt An - 12/08/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 151 |
490 | 4/30/2020 21:29:24 | 78 / 100 | Cao Anh Quân ,19/02/2002 | Lớp 12A5, Trường THPT Yên Định 1 | 1000 |
491 | 4/30/2020 21:29:24 | 80 / 100 | Lê Thị Hiền . 17/10/2002 | 12A3, THPT Yên Định 1 | 780 |
492 | 4/30/2020 21:29:27 | 84 / 100 | nguyễn thị hồng,10/10/2002 | 12A3, THPT Yên ĐỊnh 1 | 814 |
493 | 4/30/2020 21:29:31 | 90 / 100 | Lê Văn Thắng | 12A1, Yên Định 1 | 345 |
494 | 4/30/2020 21:29:42 | 90 / 100 | Trần Thị Thanh Huyền 14/04/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 700 |
495 | 4/30/2020 21:29:43 | 72 / 100 | Lê Thắng | TD | 700 |
496 | 4/30/2020 21:29:43 | 72 / 100 | Nguyễn Thị Thu 06/07/2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 1055 |
497 | 4/30/2020 21:29:43 | 90 / 100 | Lê ThịKim Ngân | 12A1, THPT Yên Định 1 | 456 |
498 | 4/30/2020 21:29:56 | 94 / 100 | Quỷ Kiếm Sầu, 08/06/2002 | 12A3,THPT Yên Định 1 | 340 |
499 | 4/30/2020 21:29:58 | 76 / 100 | Bùi Hồng Nhung | 12A3 | 888 |
500 | 4/30/2020 21:29:59 | 66 / 100 | Lê Thị Mai Anh 24/03/2002 | 12A11 THPT Yên Định 1 | 612 |
501 | 4/30/2020 21:30:02 | 88 / 100 | Lưu Trần Mạnh 8/6/2002 | 12A1 | 870 |
502 | 4/30/2020 21:30:05 | 54 / 100 | Trương Thị Trang Thơ | 12A2 | 400 |
503 | 4/30/2020 21:30:05 | 76 / 100 | Nguyênc thị hoa , 25-03-2002 | Lớp 12a9 trường Thpt yên định 1 | 100000 |
504 | 4/30/2020 21:30:06 | 74 / 100 | Trịnh Thị Thúy | 12A8, THPT Yên Định 1 | 495 |
505 | 4/30/2020 21:30:09 | 84 / 100 | Trịnh Thị Hồng Vân | 12A2 THPT Yên Định 1 | 356 |
506 | 4/30/2020 21:30:09 | 94 / 100 | Nguyễn Thùy Linh | 12A7 | 935 |
507 | 4/30/2020 21:30:17 | 76 / 100 | bùi thị huyền trang | 12A2, THPT Yên Định 1 | 10 |
508 | 4/30/2020 21:30:24 | 86 / 100 | lê Thị Mai | 12A2 Tường thpt yên định 1 | 900 |
509 | 4/30/2020 21:30:24 | 86 / 100 | Lê Trí Đức, 22-05-2002 | 12a3,THPT Yên Định 1 | 470 |
510 | 4/30/2020 21:30:30 | 78 / 100 | Trinh Thị Tình | 12a4 thpt yên định 1 | 1000 |
511 | 4/30/2020 21:30:47 | 44 / 100 | Hoàng Thị Quỳnh | 12B5, THPT Yên Định 1 | 2000000000 |
512 | 4/30/2020 21:30:55 | 74 / 100 | Trịnh Thị Thùy Trang | 12A8, THPT Yên Định 1 | 300 |
513 | 4/30/2020 21:30:57 | 84 / 100 | Nguyễn Thị Lan Hương, 17/02/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 357 |
514 | 4/30/2020 21:30:59 | 84 / 100 | Nguyễn Đình Hùng 17/08/2002 | 12A3/THPT yên định 1 | 300 |
515 | 4/30/2020 21:31:08 | 64 / 100 | Lý Mai Hạnh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 189 |
516 | 4/30/2020 21:31:09 | 72 / 100 | Lưu Thị Thu Thảo 09-03-2002 | 12A10 | 400 |
517 | 4/30/2020 21:31:15 | 86 / 100 | Cao Hải Dương | 12a3 | 387 |
518 | 4/30/2020 21:31:16 | 98 / 100 | Nguyễn Văn Tiến | 12A1,THPT Yên Định 1 | 150 |
519 | 4/30/2020 21:31:23 | 54 / 100 | Trương Thị Trang Thơ | 12A2 | 400 |
520 | 4/30/2020 21:31:27 | 86 / 100 | Trịnh Thị Nguyệt 06/09/2002 | 12A2 THPT Yên Định 1 | 756 |
521 | 4/30/2020 21:31:30 | 68 / 100 | lê thị phương thảo | 12A4,THPT Yên Định 1 | 300 |
522 | 4/30/2020 21:31:33 | 70 / 100 | Lê Thị Nhung, 30/01/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 800 |
523 | 4/30/2020 21:31:33 | 70 / 100 | Trịnh Văn Tùng 18-10-2002 | 12A2 , THPT Yên Định 1 | 700 |
524 | 4/30/2020 21:31:38 | 86 / 100 | Phạm Hồng Anh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 687 |
525 | 4/30/2020 21:31:39 | 80 / 100 | Trịnh Quỳnh Trang | 12a7 | 670 |
526 | 4/30/2020 21:31:39 | 94 / 100 | Nguyễn Văn Đức, 12/5/2002 | 12A1 THPT Yên ĐỊnh 1 | 386 |
527 | 4/30/2020 21:31:47 | 98 / 100 | Evos UnderBap | Evos, VCS | 700 |
528 | 4/30/2020 21:31:49 | 98 / 100 | Lê Thị Thanh Tâm | lớp 12A5 Trường THPT Yên Định 1 | 2355 |
529 | 4/30/2020 21:31:50 | 82 / 100 | lê thị ngọc thư | 12a11 | 900 |
530 | 4/30/2020 21:31:56 | 88 / 100 | Lê Minh Hiếu 20/04/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 304 |
531 | 4/30/2020 21:31:56 | 92 / 100 | Lê Vĩnh Tùng | 12A1 THPT Yên Định 1 | 600 |
532 | 4/30/2020 21:32:01 | 66 / 100 | Lê liên , 2/5/2001 | 12a5 THPT Yên Định 1 | 1000 |
533 | 4/30/2020 21:32:07 | 82 / 100 | Lê Huyền Trang 05/09/2002 | 12a3, THPT Yên Định 1 | 700 |
534 | 4/30/2020 21:32:13 | 40 / 100 | Trương Thị Giang | 12A9 | 900 |
535 | 4/30/2020 21:32:39 | 70 / 100 | Lê Thị Ánh Tuyết ( 11/ 08/ 2002) | 12A11, THPT Yên Định 1 | 300 |
536 | 4/30/2020 21:32:45 | 70 / 100 | Lê Xuân Hoàng | 12A2, THPT Yên Định 1 | 650 |
537 | 4/30/2020 21:32:50 | 70 / 100 | Vũ Thị Hồng , 14/6/2002 | lớp 12A9 , Trường Thpt Yên Định 1 | 579 |
538 | 4/30/2020 21:33:08 | 82 / 100 | Ngô Phương Linh | 12A7 | 785 |
539 | 4/30/2020 21:33:13 | 52 / 100 | Vũ Quỳnh Hoa , 19/02/2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 500 |
540 | 4/30/2020 21:33:13 | 72 / 100 | Vũ Hồng Nhung | 12A2, THPT yên định 1 | 440 |
541 | 4/30/2020 21:33:16 | 84 / 100 | ĐỖ Thị Thúy | 12a4 | 122 |
542 | 4/30/2020 21:33:28 | 76 / 100 | Trịnh Thị Hằng | 12a7, trường THPT Yên Định 1 | 968 |
543 | 4/30/2020 21:33:30 | 54 / 100 | Trương Thị Lan Anh (12/12/2002) | 12A9 THPT yên định 1 | 1000 |
544 | 4/30/2020 21:33:37 | 34 / 100 | Mai Thị Kim Tuyến 21-05-2002 | Lớp 12b2, Trường THPT Yên Định 1 | 15 |
545 | 4/30/2020 21:33:52 | 88 / 100 | trần thị chinh , 03/10/2002 | 12a4, thpt yên định 1 | 89 |
546 | 4/30/2020 21:33:52 | 78 / 100 | Dương Việt Hưng | 12A9, THPT Yên định 1 | 244 |
547 | 4/30/2020 21:33:55 | 54 / 100 | Đỗ Thị Hồng Nhung, 26/04/2002 | 12A10, THPT Yên Định 1 | 450 |
548 | 4/30/2020 21:33:58 | 86 / 100 | Trịnh Thị Thắm, 21/09/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 650 |
549 | 4/30/2020 21:34:00 | 80 / 100 | Phạm văn toàn , 06/12/2002 | 12b5, THPT Yên Định 1 | 1500 |
550 | 4/30/2020 21:34:03 | 44 / 100 | Phạm Thị Thu | 12b4 | 10 |
551 | 4/30/2020 21:34:04 | 34 / 100 | Nguyễn Thanh Thảo | 12A10, THPT YÊN ĐỊNH 1 | 1500 |
552 | 4/30/2020 21:34:05 | 48 / 100 | Trịnh Thị Ngọc, ngày sinh 07082002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 200 |
553 | 4/30/2020 21:34:06 | 82 / 100 | Lê Thị Nga - 04.04.2002 | 12a7, THPT Yên Định 1 | 642 |
554 | 4/30/2020 21:34:11 | 86 / 100 | 04/08/2002 | 12a1, thpt Yên Định 1 | 748 |
555 | 4/30/2020 21:34:15 | 38 / 100 | Ngô Thảo Ngân, 02 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 600 |
556 | 4/30/2020 21:34:16 | 32 / 100 | Lê Thị Linh 01/02/2002 | 12A8 THPT yên định1 | 1470 |
557 | 4/30/2020 21:34:16 | 70 / 100 | Hoàng Diệu Anh | 12a7 | 550 |
558 | 4/30/2020 21:34:36 | 84 / 100 | lưu thanh tâm | 12a4 ,thpt yên định 1 | 450 |
559 | 4/30/2020 21:34:46 | 68 / 100 | Lê Thị Tố Uyên | 12A7, THPT Yên Định 1 | 137 |
560 | 4/30/2020 21:34:55 | 70 / 100 | Đỗ Nguyễn Mình Trung | 12A2 | 100 |
561 | 4/30/2020 21:35:02 | 80 / 100 | Cao Việt Hoàng , 27/09/2002 | 12a11, THPT Yên Định | 1100 |
562 | 4/30/2020 21:35:10 | 74 / 100 | LTH | 12a3 | 1500 |
563 | 4/30/2020 21:35:14 | 82 / 100 | Cao Văn Phúc . 23 - 03 - 2002 | 12B5 , THPT Yên Định 1 | 1300 |
564 | 4/30/2020 21:35:16 | 62 / 100 | Mai thị sen | 12a4 | 100 |
565 | 4/30/2020 21:35:16 | 74 / 100 | nguyễn thị hằng | 12a10 ,thpt yên định 1 | 567 |
566 | 4/30/2020 21:35:19 | 56 / 100 | Lê Ngọc Quý | Lớp12A10,THPT yên định 1 | 1 |
567 | 4/30/2020 21:35:24 | 76 / 100 | Mai Thị Nguyệt, 08/06/2002 | 12A7 | 450 |
568 | 4/30/2020 21:35:26 | 78 / 100 | Trịnh Linh | 12A7,THPT Yên Định 1 | 80 |
569 | 4/30/2020 21:35:33 | 42 / 100 | Lê Thị Huyền | 12a11 | 1000 |
570 | 4/30/2020 21:35:45 | 98 / 100 | Nguyễn Văn Tuấn | yeah | 274 |
571 | 4/30/2020 21:35:46 | 94 / 100 | Phạm Trịnh Nhật Thành,30/8/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 251 |
572 | 4/30/2020 21:35:48 | 76 / 100 | Nguyễn Thị Tuyết 10/02/2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 500 |
573 | 4/30/2020 21:35:56 | 84 / 100 | Hoàng Vũ Ngọc Ánh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 402 |
574 | 4/30/2020 21:35:57 | 82 / 100 | Lê Thị Lan Phương | 12A2 THPT Yên Định 1 | 255 |
575 | 4/30/2020 21:35:59 | 82 / 100 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG 14/02/2002 | 12A9,THPT YÊN ĐỊNH 1 | 735 |
576 | 4/30/2020 21:36:04 | 38 / 100 | Lê Thị Lan Anh 12/10/2002 | 12A11 THPT Yên Định 1 | 2500 |
577 | 4/30/2020 21:36:08 | 74 / 100 | Lê Minh Đức | 12b3 | 736 |
578 | 4/30/2020 21:36:08 | 82 / 100 | Lê Thị Hồng Giang, 8/12/2002 | 12A11,THPT Yên Định 1 | 800 |
579 | 4/30/2020 21:36:15 | 98 / 100 | Iron Bắp | Marvel studio | 1 |
580 | 4/30/2020 21:36:19 | 60 / 100 | Lê thị hải vân | 12a9 yên định 1 | 2100 |
581 | 4/30/2020 21:36:20 | 84 / 100 | Trịnh Đức Minh sinh 8/4/2002 | 12A3,THPT Yên Định 1 | 300 |
582 | 4/30/2020 21:36:43 | 84 / 100 | Lê thị tuyết | 12a5 | 500 |
583 | 4/30/2020 21:36:44 | 56 / 100 | lê văn dũng | lớp 12A5, THPT Yên Định 1 | 850 |
584 | 4/30/2020 21:36:55 | 28 / 100 | Lê Thị Thu Hương | 11A2, THPT Yên Định 1 | 10002 |
585 | 4/30/2020 21:36:56 | 84 / 100 | Đinh Thị Hồng Vân , 08/08/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 188 |
586 | 4/30/2020 21:36:58 | 42 / 100 | Đàm Thị Lọc | 12B1 | 29 |
587 | 4/30/2020 21:36:59 | 82 / 100 | Nguyễn Hoàng Thái 22/04/2002 | 12A11 THPT Yên Định 1 | 800 |
588 | 4/30/2020 21:37:07 | 96 / 100 | trịnh hữu tùng 31/3/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 777 |
589 | 4/30/2020 21:37:08 | 86 / 100 | Hoàng Phúc Hiếu, 25/4/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 524 |
590 | 4/30/2020 21:37:14 | 38 / 100 | Lê Văn Hoàng ,3/12/2003 | 11A5,THPT Yên Định 1 | 2003 |
591 | 4/30/2020 21:37:22 | 66 / 100 | Trinh thi hoa | 12a9 | 700 |
592 | 4/30/2020 21:37:33 | 64 / 100 | Phạm Thị Nhung, ngày sinh 29-03-2002 | 12A9, THPT Yên Định 1 | 700 |
593 | 4/30/2020 21:37:40 | 70 / 100 | Vũ Thị Kim Oanh, 29/07/2002 | 12A3,THPT Yên Định 1 | 838 |
594 | 4/30/2020 21:37:44 | 68 / 100 | Trần Thị Huế | 12A8, THPT Yên Định 1 | 496 |
595 | 4/30/2020 21:37:44 | 68 / 100 | Nguyễn Thị Quỳnh-12/04/2002 | 12A9,THPT Yên Định 1 | 1120 |
596 | 4/30/2020 21:37:49 | 56 / 100 | Lưu Anh Tuấn | 12A4,THPT Yên Định 1 | 820 |
597 | 4/30/2020 21:37:59 | 72 / 100 | Nguyễn Thị Hải Yến, 29/07/2002 | 12A3,THPT Yên Định 1 | 500 |
598 | 4/30/2020 21:38:01 | 88 / 100 | Nguyễn thị tố uyên | 12a7 thpt yên định 1 | 260 |
599 | 4/30/2020 21:38:04 | 52 / 100 | Nguyễn Văn Dũng, 06/12/2002 | 12A5, THPT Yên Định 1 | 39 |
600 | 4/30/2020 21:38:06 | 80 / 100 | Lưu Thùy Trang , 11/07/2002 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 710 |
601 | 4/30/2020 21:38:14 | 66 / 100 | Tuấn Tú | THPT Yên Định 1 | 400 |
602 | 4/30/2020 21:38:17 | 84 / 100 | Lê Văn Đức, 21/10/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 790 |
603 | 4/30/2020 21:38:25 | 84 / 100 | Lê Thị Diễm Quỳnh, 28/02/2002 | 12A8, THPT Yên Định 1 | 750 |
604 | 4/30/2020 21:38:28 | 88 / 100 | Lê Nguyệt Minh | 12A7, THPT Yên Định 1 | 456 |
605 | 4/30/2020 21:38:30 | 80 / 100 | Lê Thị Tú, 08-07-2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 700 |
606 | 4/30/2020 21:38:33 | 40 / 100 | trinh van duong 27/7/2002 | 12B3, THPT Yen dinh 1 | 21927 |
607 | 4/30/2020 21:38:43 | 72 / 100 | Vũ Xuân Dương , 17/04/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 650 |
608 | 4/30/2020 21:38:45 | 58 / 100 | Lê Đức Hùng,25/6/2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
609 | 4/30/2020 21:38:47 | 94 / 100 | Phạm Thị Huyền, 15/08/2002 | 12A1, THPT Yên Định 1 | 695 |
610 | 4/30/2020 21:38:49 | 76 / 100 | Nguyễn Thị Thu Thảo 17/10/2002 | 12B3,THPT Yên Định 1 | 10000 |
611 | 4/30/2020 21:38:56 | 60 / 100 | Lê Văn Dương | 12A3, THPT Yên Định1 | 1000 |
612 | 4/30/2020 21:38:59 | 64 / 100 | Trịnh Thị Thảo Diệp | 12a9 | 1234 |
613 | 4/30/2020 21:39:00 | 44 / 100 | Bùi văn Đức, 12/03/2002 | Lớp 12b7, Trường THPT Yên Định 1 | 2000 |
614 | 4/30/2020 21:39:07 | 76 / 100 | Nguyen phuong | Thpt thiệu hóa | 150 |
615 | 4/30/2020 21:39:09 | 74 / 100 | Nguyễn Thị Dung Nhi, 08/11/2001 | 12A7, THPT Yên Định 1 | 320 |
616 | 4/30/2020 21:39:19 | 84 / 100 | Lê thị hương, 11-03-2002 | 12A5, thpt yên định 1 | 500 |
617 | 4/30/2020 21:39:21 | 62 / 100 | Lê thị Ngọc Anh b | 12a11 | 364 |
618 | 4/30/2020 21:39:23 | 64 / 100 | Lưu Văn Kiên | 12A2 | 300 |
619 | 4/30/2020 21:39:29 | 74 / 100 | Phạm Lê Tiến, 16/062002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 180 |
620 | 4/30/2020 21:39:38 | 72 / 100 | Họ tên: Nguyễn Mỹ Duyên .Ngày sinh: 28/06/2002 | Lớp: 12B4. Trường: THPT Yên Định 1 | 55 |
621 | 4/30/2020 21:39:45 | 74 / 100 | LÊ THỊ LÀ, 28/01/2002 | 12a3, THPT yên định 1 | 800 |
622 | 4/30/2020 21:40:02 | 88 / 100 | Trịnh Thị Quỳnh Trang 26/10/2002 | 12A7 THPT Yên Định 1 | 326 |
623 | 4/30/2020 21:40:04 | 64 / 100 | Lê Thị Thu Hương | 12a4 | 450 |
624 | 4/30/2020 21:40:12 | 50 / 100 | Lê thị nhung | 12A11 | 600 |
625 | 4/30/2020 21:40:16 | 48 / 100 | Lê Văn Quyền | 12A10 | 1000 |
626 | 4/30/2020 21:40:30 | 40 / 100 | Phạm Văn Thường, 14/10/2002 | Lớp 12B7, THPT Yên Định 1 | 1500 |
627 | 4/30/2020 21:40:31 | 64 / 100 | Trần Công Hiếu | 12a8, thpt yên định 1 | 450 |
628 | 4/30/2020 21:40:36 | 20 / 100 | Lê hoàng anh 22/10/2002 | 12A3 THPT yên Định 1 | 1000 |
629 | 4/30/2020 21:40:39 | 48 / 100 | Lê Thị Hoa 12/12/2003 | 11A9, THPT Yên Định 1 | 20000 |
630 | 4/30/2020 21:40:39 | 94 / 100 | Phạm Hồng Đức | 12A2, THPT Yên Định 1 | 1400 |
631 | 4/30/2020 21:40:47 | 58 / 100 | Lê Đức Hùng,25/6/2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
632 | 4/30/2020 21:40:47 | 28 / 100 | Lê Thúy Hiền | 12a11 | 1346 |
633 | 4/30/2020 21:40:51 | 34 / 100 | Nguyễn Hữu Lâm | 12B4 | 38 |
634 | 4/30/2020 21:40:53 | 58 / 100 | Lê Đức Hùng,25/6/2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
635 | 4/30/2020 21:40:58 | 58 / 100 | Lê Đức Hùng,25/6/2002 | 12A4, THPT Yên Định 1 | 1000 |
636 | 4/30/2020 21:41:05 | 28 / 100 | Phạm Thị Hằng 11/07/2002 | 12B2,THPT Yên Định 1 | 1000 |
637 | 4/30/2020 21:41:21 | 66 / 100 | Vũ yến nhi | 11a7 | 757589 |
638 | 4/30/2020 21:41:58 | 76 / 100 | Lưu Huyền Trang , 18-07-2002 | 12A2, THPT Yên Định 1 | 820 |
639 | 4/30/2020 21:42:00 | 72 / 100 | Trịnh Xuân Minh | 12a2 | 720 |
640 | 4/30/2020 21:42:13 | 82 / 100 | Nguyễn Thị Bình (20/03/2002) | 12a7( THPT Yên Định 1) | 720 |
641 | 4/30/2020 21:42:45 | 44 / 100 | Nguyễn Văn Đức 30 | 12N THPT Kim Liên | 700 |
642 | 4/30/2020 21:42:50 | 56 / 100 | Nguyễn Thị Thu Oanh , 04/09/2002 | 12A11,THPT Yên Định 1 | 794 |
643 | 4/30/2020 21:43:00 | 64 / 100 | Trịnh Xuân Thái | 12 a4 _Trường THPT Yên Định 1 | 253 |
644 | 4/30/2020 21:43:09 | 80 / 100 | Lê Thị Nhung, 30/01/2002 | 12A8, Yên Định 1 | 800 |
645 | 4/30/2020 21:43:38 | 48 / 100 | Lê Thị Phương Thảo | 12A11 | 1 |
646 | 4/30/2020 21:44:25 | 70 / 100 | Lê Văn Tiến,19-2-2002 | 12A11,THPT Yên Định 1 | 1000 |
647 | 4/30/2020 21:44:27 | 66 / 100 | Trịnh Đăng Nguyên | 12B1 | 500 |
648 | 4/30/2020 21:44:32 | 66 / 100 | Trinh thi hoa | 12a9 | 700 |
649 | 4/30/2020 21:45:13 | 94 / 100 | Lê Thị Vân | 12a2 yên định 1 | 400 |
650 | 4/30/2020 21:45:44 | 76 / 100 | Trinh quoc trung | 12A9 | 700 |
651 | 4/30/2020 21:45:45 | 84 / 100 | Quách tĩnh | yeah | 247 |
652 | 4/30/2020 21:46:13 | 62 / 100 | Hoàng vân anh | 12B1 , THPT Yên Định 1 | 700 |
653 | 4/30/2020 21:46:28 | 84 / 100 | Đặng Thanh Hương | 12A5, THPT Yên Định 1 | 537 |
654 | 4/30/2020 21:46:59 | 42 / 100 | Phạm thị diệp, 23/04/2001 | 12A6, THPT Yên Định 1 | 30000000 |
655 | 4/30/2020 21:47:56 | 62 / 100 | Trần Vũ Hải Trân 04/05/2002 | 12A8 THPT Yên Định 1 | 452 |
656 | 4/30/2020 21:49:15 | 26 / 100 | Lê thị hương | 12a11 | 20 |
657 | 4/30/2020 21:51:14 | 26 / 100 | Lê thị hương | 12a11 | 20 |
658 | 4/30/2020 21:54:15 | 40 / 100 | Nguyễn Thị Oanh | 12A11, THPT Yên Định 1 | 2000 |
659 | 4/30/2020 21:55:00 | 40 / 100 | Nguyễn Thị Oanh | 12A11, THPT Yên Định 1 | 2000 |
660 | 4/30/2020 20:15:47 | 34 / 100 | Lê Xuân Hà 22-6-2002 | 12b5 trường yên định 1 | 20000 |
661 | 4/30/2020 20:18:21 | 48 / 100 | Đoàn Viết Hưng | THPT Yên Định | 30 |
662 | 4/30/2020 20:22:27 | 22 / 100 | Đào thị bình , 19/05/2002 | 12b7(trường THPT yên định 1) | 500 |
663 | 4/30/2020 20:28:56 | 56 / 100 | Quân | THPT yên định | 40 |
664 | 4/30/2020 20:29:30 | 30 / 100 | Họ tên: Nguyễn Thị Hường...Ngày sinh:22/10/2002 | Trường THPT Yên Định 1 | 800 |
665 | 4/30/2020 20:31:50 | 30 / 100 | Ngô thị thảo 25/01/2002 | Thpt yên định 1. Lớp 12b5 | 263 |
666 | 4/30/2020 20:37:05 | 26 / 100 | Cao Thanh Hùng 04/08/2002 | 12B5 THPT Yên Định 1 | 2000 |
667 | 4/30/2020 20:38:47 | 68 / 100 | Phương Thảo | THPT Yên Ddịnh, 12a7 | 135 |
668 | 4/30/2020 20:39:00 | 30 / 100 | Khương Văn Tỵ | 12B2 , THPT Yên Định 1 | 2 |
669 | 4/30/2020 20:42:44 | 26 / 100 | Cao Thanh Hùng 04/08/2002 | 12B5 THPT Yên Định 1 | 2000 |
670 | 4/30/2020 20:44:07 | 30 / 100 | Nguyễn Duy Thanh | b5, trường thpt yên định 1 | 38 |
671 | 4/30/2020 20:45:53 | 32 / 100 | Nguyễn Minh Thành,31 | 12A5 | 90 |
672 | 4/30/2020 20:50:12 | 36 / 100 | Nguyễn Thị Hường 22/10/2002 | 12b5 THPT Yên Định 1 | 1000 |
673 | 4/30/2020 20:52:59 | 44 / 100 | Vũ Duy Cường | THPT YÊN ĐỊNH 1 | 680 |
674 | 4/30/2020 20:57:48 | 26 / 100 | Nguyễn Duy Thanh | 12b5, trường thpt yên định 1 | 38 |
675 | 4/30/2020 21:01:24 | 54 / 100 | Thiều Thị Nga 25/08/2002 | Lớp 12A6 trường THPT Yên Định 1 | 500 |
676 | 4/30/2020 21:04:56 | 32 / 100 | Lê Đình Hùng | 12A6, THPT Yên Định 1 | 500 |
677 | 4/30/2020 21:05:14 | 58 / 100 | Nghiêm Thị Trang (25/05/2002) | 12a8 trường thpt yên định 1 | 543 |
678 | 4/30/2020 21:05:38 | 50 / 100 | Lê Văn Dũng | Lớp 12b7 thpt yđ1 | 600 |
679 | 4/30/2020 21:05:38 | 80 / 100 | Trịnh Minh Tiến(16/04/2002) | 12A1(THPT Yên Định I) | 507 |
680 | 4/30/2020 21:05:50 | 58 / 100 | Trịnh Thị Thúy (26/09/2002) | 12A8 Trường THPT Yên Định 1 | 430 |
681 | 4/30/2020 21:07:42 | 78 / 100 | Vũ Duy Cường | 12B4, trường THPT YÊN ĐỊNH 1 | 680 |
682 | 4/30/2020 21:12:49 | 46 / 100 | Nguyễn Duy Thanh | 12b5, trường thpt yên định 1 | 38 |
683 | 4/30/2020 21:12:54 | 86 / 100 | Lê Thị Huyền Thương | Lớp 12A3 trường THPT Yên Định 1 | 300 |
684 | 4/30/2020 21:15:13 | 98 / 100 | Nguyễn thị thanh huyền 13/09/2002 | thpt yên định 1 | 2000 |
685 | 4/30/2020 21:16:33 | 76 / 100 | Lê Huyền Trang 06/07/2002 | 12A7 THPT Yên Định 1 | 650 |
686 | 4/30/2020 21:16:42 | 76 / 100 | Lê thị Phương | 12a3, THPT Yên Định 1 | 723 |
687 | 4/30/2020 21:16:47 | 48 / 100 | Lê Thị Kiều Anh | Trường Thpt yên định 1 | 2000 |
688 | 4/30/2020 21:17:06 | 72 / 100 | Trịnh Thị Tuyên (08/02/2002) | 12A8 Trường THPT Yên Định 1 | 456 |
689 | 4/30/2020 21:19:13 | 66 / 100 | Phạm Thị Huyền Trang 02/07/2002 | 12A8 Trường THPT yên Định I | 643 |
690 | 4/30/2020 21:22:45 | 48 / 100 | Mai thị lan 12/08 2002 | 12a9. Thpt yên định. 1 | 100 |
691 | 4/30/2020 21:23:11 | 76 / 100 | Lê Thị Thu Trang 20/06/2002 | Lớp 12a9 trường THPT Yên Định 1 | 1000 |
692 | 4/30/2020 21:28:27 | 90 / 100 | Xuân Thành | Yên Định 1 | 274 |
693 | 4/30/2020 21:29:29 | 78 / 100 | Lê Thị Thúy Nga | 12A7 | 568 |
694 | 4/30/2020 21:30:30 | 60 / 100 | Lê Minh A 30/4/2002 | 12A2 THPT YÊN ĐỊNH 1 | 615 |
695 | 4/30/2020 21:31:45 | 80 / 100 | Vũ Thị Lan Phương - 01/09/2002 | 12A7 - Trường THPT Yên Định 1 | 596 |
696 | 4/30/2020 21:32:26 | 88 / 100 | Nguyễn Khánh Linh - 20/10/2002 | Lớp 12A1 Trường Trung học phổ thông Yên Định 1 | 629 |
697 | 4/30/2020 21:34:05 | 90 / 100 | Phạm Thị Bích Hiền 21/03 | THPT Yên định 1 | 850 |
698 | 4/30/2020 21:35:03 | 88 / 100 | Trịnh Thị Hằng 5/1/2002 | 12A1, Trường THPT Yên Định 1 | 600 |
699 | 4/30/2020 21:36:57 | 84 / 100 | Nguyễn Phương Huyền | THPT Yên Định 1 | 1000 |
700 | 4/30/2020 21:38:53 | 100 / 100 | thành | hr | 789 |
701 | 4/30/2020 21:39:50 | 66 / 100 | Phạm Thị Thảo | 12a9 , trường THPT Yên Định 1 | 2210 |
702 | 4/30/2020 21:41:18 | 58 / 100 | Nguyễn Thị Giang 17/04/2002 | 12A3 | 400 |
703 | 4/30/2020 21:41:53 | 16 / 100 | ??? | Hhh | 6996 |
704 | 4/30/2020 21:55:22 | 40 / 100 | Lê Đức Anh | 12a3 | 780 |
705 | 4/30/2020 21:55:23 | 86 / 100 | Nguyễn Thùy Linh | 12A7 | 753 |
706 | 4/30/2020 22:01:51 | 96 / 100 | Lê Tiểu Linh | 12A7,THPT Yên Định I |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn