Mỗi thí sinh được đăng ký 2 nguyện vọng (NV) vào 2 trường THPT, các trường THPT tuyển 90% chỉ tiêu cho NV1 và 10% chỉ tiêu cho NV2; Nguyện vọng 2 phải cao hơn nguyện vọng 1 ít nhất 1 điểm
Ngày | Buổi | Ca thi | Môn thi | Thời gian có mặt |
Thời gian làm bài |
Chủ nhật 11/6/2017 |
Sáng | Ca 1 | Toán | 06h30’ | 120 phút |
Ca 2 | Tiếng Anh | 09h15’ | 60 phút | ||
Chiều | Ca 1 | Ngữ văn | 14h00’ | 120 phút |
Nội dung công việc | Buổi sáng | Buổi chiều | Hiệu lệnh trống |
-HS có mặt tại trường -Giám thị có mặt tại HĐCT để họp |
6h30 | 14h | 1 hồi 3 tiếng |
CA THI 1 | |||
-GT tổ chức cho Thí sinh vào phòng thi, phát giấy thi, giấy nháp | 6h45 | 14h15 | 6 tiếng |
-GT phát đề cho thí sinh | 6h55 | 14h25 | 3 tiếng |
-Bắt đầu tính giời làm bài | 7h | 14h30 | 1 tiếng |
-Hết giờ, thu bài | 9h | 16h30 | 9 tiếng |
CA THI 2 | |||
-GT tổ chức cho Thí sinh vào phòng thi, phát giấy thi, giấy nháp | 9h15 | 6 tiếng | |
-GT phát đề cho thí sinh | 9h25 | 3 tiếng | |
-Bắt đầu tính giờ làm bài | 9h30 | 1 tiếng | |
-Hết giờ, thu bài | 10h30 | 1 hồi dài |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | HK | HL | Toán | Anh | Văn | SBD | Phòng |
1 | Trịnh Đăng Nguyên | 03/04/2002 | Định Tường | T | K | 1 | 1 | 1 | 687 | 23 |
2 | Lê Ngọc Định | 04/06/2002 | Định tường | T | Tb | 1 | 1 | 1 | 688 | 23 |
3 | Lê Thị Linh | Yên Thái | T | K | 1 | 1 | 1 | 689 | 23 | |
4 | Trịnh Thị Thu Hương | 10/01/2002 | Định Long | K | Tb | 1 | 1 | 1 | 690 | 23 |
5 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/10/2002 | Định Long | T | Tb | 1 | 1 | 1 | 691 | 23 |
6 | Nguyễn Thị Quỳnh | 24/08/2002 | Định Long | T | K | 1 | 1 | 1 | 692 | 23 |
7 | Lê Hồng Quân | 14/05/2002 | Định Tân | T | K | 1 | 1 | 1 | 693 | 23 |
8 | Lê Trung Đức | Định Liên | T | K | 1 | 1 | 1 | 694 | 23 | |
9 | Trịnh Thị Nhung | 21/01/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 1 | 695 | 20 | ||
10 | Nguyễn Khánh Huyền | Lê Đình Kiên | 1 | 1 | 1 | 696 | 20 | |||
11 | Lê Thị Phương Thảo | 11/02/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 1 | 697 | 21 | ||
12 | Ngô Thảo Ngân | 02/11/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 1 | 698 | 21 | ||
13 | Nguyễn Mỹ Duyên | 28/4/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 1 | 699 | 22 | ||
14 | Ngô Minh Đức | 16/11/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 700 | 22 | |||
15 | Nguyễn Hữu Kiên | 25/11/2002 | Định Hòa | 1 | 1 | 701 | 23 | |||
16 | Ngô Đình Văn | 30/06/2002 | Yên Hùng | 1 | 1 | 1 | 702 | 23 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn