Nhân dịp kỷ niệm 55 năm ngày thành lập trường THPT Yên Định 1 (15/11/1965-15/11/2020), nhà trường xin được cám ơn các cơ quan ban ngành đã giúp đỡ xây dựng và phát triển nhà trường. Cám ơn các thế hệ thầy giáo, cô giáo và học sinh qua các thời kỳ, đã góp công sức để trường THPT Yên Định 1. Thời điểm hiện tại tình hình dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp trên thế giới, đặc biệt Miền Trung đang thiệt hại do lũ lụt… nên Lễ kỷ niệm 55 năm thành lập trường không diễn ra.
SBD | Ban, Khối ĐK | Họ tên | Ngày sinh | THCS | Lớp 10 | Ban học |
601001 | D | Trịnh Thị An | 14/07/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601002 | D | Nguyễn Diệu An | 04/09/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601003 | TN | Hà Đức Anh | 23/09/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601004 | D | Nguyễn Thị Lan Anh | 27/01/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601005 | TN | Nguyễn Lê Đức Anh | 27/09/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601006 | TN | Nguyễn Vương Anh | 28/08/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601007 | TN | Vũ Thị Ngọc Anh | 24/08/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601008 | D | Lê Thị Lan Anh | 10/06/01 | L.Đ.Kiên | A10 | Cơ bản D |
601009 | TN | Lê Thị Vân Anh | 07/12/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601010 | TN | Lê Thị Phương Anh | 14/12/01 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên |
601011 | A | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 05/06/01 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
601012 | D | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 05/06/01 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
601013 | C | Nguyễn Thị Lan Anh | 06/11/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601014 | D | Ngô Thị Quỳnh Anh | 19/08/01 | Định Hoà | A9 | Cơ bản D |
601015 | TN | Nguyễn Thế Anh | 20/08/01 | Định Hưng | A5 | Tự nhiên |
601016 | D | Nguyễn Thị Kim Anh | 18/04/01 | Định Hưng | A11 | Cơ bản D |
601017 | TN | Lưu Phương Anh | 15/07/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601018 | TN | Lê Tuấn Anh | 02/01/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601019 | D | Lê Trí Anh | 04/03/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601020 | C | Đinh Thị Mai Anh | 28/04/01 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
601021 | TN | Lê Thị Lan Anh | 15/01/01 | Định Tường | A2 | Tự nhiên |
601022 | A | Lê Hồng Anh | 01/04/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601023 | D | Nguyễn Đức Anh | 23/08/01 | Định Tân | A9 | Cơ bản D |
601024 | TN | Nguyễn Đức Anh | 25/08/01 | Định Tân | A2 | Tự nhiên |
601025 | C | Lê Thị Ngọc Anh | 23/05/01 | Định Bình | A7 | Cơ bản C |
601026 | D | Lê Thị Lan Anh | 16/04/01 | Định Bình | A8 | Cơ bản D |
601027 | D | Vũ Thị Lan Anh | 16/10/01 | Định Tiến | A9 | Cơ bản D |
601028 | TN | Trịnh Phương Anh | 22/07/01 | Định Tiến | A1 | Tự nhiên |
601029 | TN | Hàn Thị Vân Anh | 28/04/01 | Định Tiến | A5 | Tự nhiên |
601030 | D | Nguyễn Thị Anh | 21/09/01 | TT Q.Lào | A8 | Cơ bản D |
601031 | TN | Mai Vũ Tuấn Anh | 17/07/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601032 | D | Đinh Thị Vân Anh | 13/12/01 | TT Q.Lào | A11 | Cơ bản D |
601033 | D | Hoàng Duy Anh | 17/04/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601034 | TN | Nguyễn Quỳnh Anh | 16/06/01 | TT Q.Lào | A2 | Tự nhiên |
601035 | TN | Trịnh Trung Anh | 24/09/01 | TT Q.Lào | A5 | Tự nhiên |
601036 | C | Phạm Thị Minh Anh | 17/01/01 | L.Đ.Kiên | A7 | Cơ bản C |
601037 | TN | Trịnh Duy Anh | 25/12/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601038 | C | Nguyễn Thị Hồng ánh | 16/02/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601039 | C | Trịnh Ngọc ánh | 06/09/01 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
601040 | D | Nhữ Ngọc ánh | 06/05/01 | Định Tiến | A10 | Cơ bản D |
601041 | TN | Trịnh Lâm Bằng | 05/07/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601042 | D | Lê Thị Bình | 26/08/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601043 | TNA | Trịnh Văn Bình | 11/06/01 | Định Hải | A2 | Tự nhiên |
601044 | D | Phạm Thị Châm | 09/06/01 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
601045 | TN | Trịnh Thị Châm | 03/09/01 | Định Long | A2 | Tự nhiên |
601046 | TN | Ngô Thị Linh Chi | 02/05/01 | L.Đ.Kiên | A4 | Tự nhiên |
601047 | D | Nguyễn Phương Chi | 25/09/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601048 | D | Đinh Thị Quỳnh Chi | 26/07/01 | Định Tiến | A10 | Cơ bản D |
601049 | TN | Nguyễn Thị Mai Chi | 30/11/01 | Thiệu Ngọc | A5 | Tự nhiên |
601050 | TN | Bùi Văn Chiến | 15/04/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601051 | TN | Đỗ Xuân Chiến | 09/04/01 | Định Bình | A5 | Tự nhiên |
601052 | D | Lê Thị Chinh | 23/04/01 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
601053 | TN | Trịnh Hữu Trường Chinh | 06/10/01 | Định Tường | A3 | Tự nhiên |
601054 | D | Trịnh Thị Vân Chính | 29/06/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601055 | D | Trịnh Viết Chính | 31/07/01 | Định Long | A9 | Cơ bản D |
601056 | TN | Phạm Lê Chung | 12/02/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601057 | TN | Lê Thành Chung | 10/04/01 | Định Tiến | A5 | Tự nhiên |
601058 | D | Trịnh Anh Chung | 29/05/01 | TT Q.Lào | A8 | Cơ bản D |
601059 | TN | Trịnh Thế Chung | 22/02/01 | Thiệu Ngọc | A4 | Tự nhiên |
601060 | D | Lê Bảo Chương | 27/07/00 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
601061 | TND | Cao Ngọc Trương | 02/03/01 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
601062 | A | Phan Thị Cúc | 13/02/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601063 | A | Ngô Việt Cường | 24/09/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601064 | TN | Trần Đức Cường | 25/08/01 | Định Tân | A1 | Tự nhiên |
601065 | TN | Phạm Văn Cường | 24/05/01 | Định Tân | A5 | Tự nhiên |
601066 | D | Lê Thị Diên | 10/02/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601067 | TN | Trịnh Ngọc Diệp | 25/11/01 | Định Liên | A5 | Tự nhiên |
601069 | D | Bùi Thị Dung | 18/02/01 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
601071 | A | Trịnh Thị Dung | 16/02/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601072 | D | Lê Thị Phương Dung | 06/07/01 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
601073 | D | Lê Xuân Hoàng Dung | 08/11/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601074 | D | Trịnh Thị Dung | 23/08/01 | Định Long | A9 | Cơ bản D |
601075 | D | Lê Đình Duy | 02/02/01 | Định Tường | A11 | Cơ bản D |
601076 | D | Hoàng Thị Thùy Duyên | 15/01/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601077 | D | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 03/12/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601078 | TN | Nguyễn Thị Duyên | 28/07/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601079 | D | Lê Thị Duyên | 13/05/01 | Định Tăng | A9 | Cơ bản D |
601080 | TN | Lê Thị Duyên | 20/03/01 | Định Thành | A2 | Tự nhiên |
601081 | D | Trịnh Thị Duyên | 25/08/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601082 | TN | Lê Đình Dũng | 01/11/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601083 | TN | Trịnh Hùng Dũng | 24/05/01 | Định Tân | A2 | Tự nhiên |
601084 | D | Nguyễn Văn Dũng | 11/01/01 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
601085 | TN | Lê Văn Ngọc Dương | 10/01/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601086 | A | Trịnh Ngọc Dương | 15/05/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601087 | A | Lê Hoàng Dương | 20/12/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601088 | A | Trần Thị Thùy Dương | 22/10/01 | Định Bình | A2 | Tự nhiên |
601089 | TNA | Lê Tùng Dương | 04/03/01 | Định Bình | A2 | Tự nhiên |
601090 | TN | Khương Văn Dương | 25/07/01 | Định Long | A5 | Tự nhiên |
601091 | TN | Ngô Thị Dương | 22/10/01 | Định Long | A2 | Tự nhiên |
601093 | TN | Phạm Văn Đài | 16/02/01 | L.Đ.Kiên | A5 | Tự nhiên |
601094 | C | Ngô Thị Đảng | 21/03/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601096 | TN | Trịnh Hồng Đạo | 24/08/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601097 | TN | Hoàng Quốc Đạt | 18/03/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601098 | TN | Nguyễn Tuấn Đạt | 17/05/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601099 | A | Trịnh Thành Đạt | 15/10/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601100 | TN | Đỗ Thành Đạt | 23/12/01 | Định Tăng | A5 | Tự nhiên |
601101 | TN | Nguyễn Tiến Đạt | 05/06/01 | Định Bình | A3 | Tự nhiên |
601103 | TN | Lưu Quý Đôn | 02/08/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601104 | TN | Nguyễn Duy Đức | 17/11/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601106 | A | Ngô Minh Đức | 28/11/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601107 | TN | Lê Bá Anh Đức | 15/09/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601108 | TN | Nguyễn Thành Đức | 14/09/01 | Định Tiến | A3 | Tự nhiên |
601109 | TN | Lê Duy Đức | 29/04/01 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên |
601110 | TN | Lê Minh Đức | 21/11/01 | Định Long | A1 | Tự nhiên |
601111 | A | Lê Hoàng Giang | 19/06/01 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
601112 | D | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/11/01 | Định Tăng | A9 | Cơ bản D |
601113 | D | Phạm Thị Giang | 20/06/01 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
601115 | A | Nguyễn Ngọc Trà Giang | 09/03/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601116 | D | Đinh Thị Hương Giang | 26/08/01 | TT Q.Lào | A11 | Cơ bản D |
601118 | D | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/05/01 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
601119 | D | Trịnh Thị Hà | 15/10/01 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
601120 | TN | Lê Thị Hà | 27/09/01 | Định Liên | A4 | Tự nhiên |
601121 | A | Đỗ Ngọc Hà | 22/09/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601122 | C | Lê Thị Hà | 07/11/00 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
601123 | TN | Trịnh Thanh Hải | 20/09/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601124 | C | Nguyễn Thị Hải | 15/09/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601126 | TN | Lê Thị Hải | 08/07/01 | Thiệu Ngọc | A4 | Tự nhiên |
601127 | A | Trịnh Thị Hảo | 18/06/01 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
601128 | TN | Trần Thị Hạ | 17/02/01 | Định Thành | A3 | Tự nhiên |
601129 | D | Ngô Thị Hạnh | 19/06/01 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
601130 | Hoàng Thị Hạnh | 15/09/01 | Yên Thái | A11 | Cơ bản D | |
601131 | D | Nguyễn Diệu Hằng | 09/10/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601132 | D | Ngô Thị Hằng | 07/07/01 | Định Hoà | A12 | Cơ bản D |
601133 | C | Lương Thị Hằng | 20/03/01 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
601134 | C | Nguyễn Thị Hằng | 19/03/01 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
601136 | TN | Trịnh Thị Thu Hằng | 25/09/01 | Định Tân | A1 | Tự nhiên |
601137 | D | Lê Thị Thu Hằng | 13/04/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601138 | D | Trịnh Thị Hằng | 13/06/01 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
601139 | D | Bùi Thu Hằng | 10/02/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601140 | D | Lê Thị Hằng | 09/01/01 | Yên Lạc | A12 | Cơ bản D |
601141 | A | Trịnh Thị Hằng | 28/01/01 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
601142 | D | Lê Thị Thúy Hằng | 20/05/01 | Định Thành | A12 | Cơ bản D |
601143 | D | Kiều Thị Hằng | 15/03/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601144 | C | Lê Thị Hậu | 12/01/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601145 | TN | Nguyễn Văn Hậu | 28/03/01 | Định Tân | A4 | Tự nhiên |
601146 | D | Lê Thị Hậu | 27/07/01 | Định Tiến | A8 | Cơ bản D |
601147 | D | Nguyễn Thị Hiên | 23/10/01 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
601148 | TN | Lê Thị Thu Hiền | 19/02/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601149 | Vũ Thị Hiền | 11/03/01 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C | |
601150 | D | Phạm Thị Hiền | 15/06/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601151 | D | Nguyễn Thị Hiền | 08/08/01 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
601152 | D | Nguyễn Thị Hiền | 05/01/01 | Định Tiến | A10 | Cơ bản D |
601153 | D | Vũ Thị Hiền | 16/07/01 | Định Tiến | A9 | Cơ bản D |
601154 | TN | Nguyễn Thúy Hiền | 14/09/01 | TT Q.Lào | A1 | Tự nhiên |
601155 | TN | Lê Thị Hiền | 30/08/01 | Yên Lạc | A4 | Tự nhiên |
601156 | TN | Ngô Minh Hiếu | 22/10/01 | Định Hoà | A5 | Tự nhiên |
601157 | TN | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 28/05/01 | Định Hoà | A3 | Tự nhiên |
601158 | TN | Đỗ Văn Hiếu | 17/06/01 | Định Liên | A5 | Tự nhiên |
601160 | A | Đào Trung Hiếu | 25/08/01 | Định Tiến | A6 | Cơ bản A |
601162 | D | Lê Xuân Hiếu | 22/06/01 | L.Đ.Kiên | A10 | Cơ bản D |
601163 | TN | Lê Minh Hiếu | 10/10/01 | Yên Ninh | A5 | Tự nhiên |
601164 | TN | Lê Thiên Tuấn Hiệp | 23/10/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601165 | TN | Lê Duy Hiệp | 06/12/01 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên |
601166 | TN | Nguyễn Mai Hoa | 08/01/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601167 | D | Trịnh Thị Quỳnh Hoa | 27/03/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601168 | D | Trịnh Thị Hoa | 25/01/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601169 | D | Ngô Phương Hoa | 26/02/01 | Định Hoà | A12 | Cơ bản D |
601170 | D | Lê Thị Thanh Hoa | 21/12/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601171 | D | Nguyễn Phương Hoa | 07/05/01 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
601172 | D | Hoàng Thị Hoa | 23/02/01 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
601173 | TN | Lê Hồng Hoa | 22/01/01 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên |
601174 | D | Trịnh Thị Hoa | 03/02/01 | Định Long | A11 | Cơ bản D |
601175 | TN | Ngô Thị Hoa | 21/01/01 | Thiệu Thành | A2 | Tự nhiên |
601176 | A | Trịnh Thị Hoài | 12/10/01 | TT Q.Lào | A6 | Cơ bản A |
601177 | D | Trương Thị Thu Hoài | 14/05/01 | Định Hải | A11 | Cơ bản D |
601178 | TN | Nghiêm Văn Hoàn | 29/05/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601179 | A | Lê Trọng Hoàn | 15/09/01 | Định Liên | A5 | Tự nhiên |
601180 | TN | Trịnh Cao Hoàn | 11/10/01 | Định Hải | A3 | Tự nhiên |
601182 | TN | Nguyễn Huy Hoàng | 05/08/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601183 | TN | Đỗ Việt Hoàng | 04/02/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601184 | TN | Lưu Huy Hoàng | 30/07/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601185 | TN | Lê Việt Hoàng | 02/07/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601186 | TN | Trương Việt Hoàng | 04/05/01 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên |
601188 | A | Nguyễn Huy Hoàng | 19/09/01 | Định Hải | A6 | Cơ bản A |
601189 | D | Lê Văn Hoàng | 04/12/01 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
601190 | D | Vũ Huy Hoàng | 21/01/01 | L.Đ.Kiên | A9 | Cơ bản D |
601191 | D | Hoàng Thị Hòa | 28/05/01 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
601192 | A | Lê Thị Thanh Hòa | 30/12/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601193 | D | Nguyễn Thị Hòa | 06/08/01 | Định Tăng | A9 | Cơ bản D |
601194 | C | Vũ Trọng Hòa | 30/01/01 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
601195 | D | Lê Thị Hợp | 14/09/01 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
601196 | A | Trần Xuân Hợp | 23/07/01 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản A |
601197 | D | Ngô Thị Hồng | 28/02/01 | Định Hoà | A12 | Cơ bản D |
601199 | A | Lê Thị Hồng | 17/08/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601200 | D | Trịnh Thu Hồng | 15/08/01 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
601201 | D | Lê Thị Hồng | 03/11/01 | Yên Lạc | A8 | Cơ bản D |
601202 | A | Trịnh Thị Hồng | 15/07/01 | Định Long | A3 | Tự nhiên |
601203 | D | Lê Thị Hồng | 10/05/01 | Định Thành | A12 | Cơ bản D |
601204 | D | Trịnh Văn Huấn | 19/01/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601205 | D | Lê Thu Huế | 15/02/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601206 | TN | Lê Minh Huế | 10/07/01 | Định Tường | A3 | Tự nhiên |
601207 | D | Ngô Thị Huệ | 05/10/01 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
601208 | D | Nguyễn Thị Huệ | 15/04/01 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
601209 | TN | Trịnh Thị Huệ | 19/11/01 | Định Tăng | A4 | Tự nhiên |
601210 | D | Nguyễn Thị Minh Huệ | 09/09/01 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
601211 | D | Lê Thị Thanh Huệ | 25/12/01 | Định Hải | A10 | Cơ bản D |
601212 | D | Hách Quang Huy | 19/05/01 | Định Tăng | A9 | Cơ bản D |
601213 | TN | Lê Viết Huy | 20/09/00 | Định Tiến | A4 | Tự nhiên |
601214 | TN | Nguyễn Giang Huy | 26/09/01 | Định Tiến | A3 | Tự nhiên |
601215 | C | Đỗ Quốc Huy | 15/07/01 | TT Q.Lào | A7 | Cơ bản C |
601216 | D | Nguyễn Khánh Huyền | 17/07/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601217 | D | Trịnh Lê Huyền | 14/01/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601218 | D | Đào Thị Huyền | 26/04/01 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
601219 | TN | Lê Thị Huyền | 07/12/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601220 | D | Phạm Thị Huyền | 17/10/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601221 | TN | Vũ Văn Hùng | 20/03/01 | Định Hoà | A5 | Tự nhiên |
601222 | TN | Lê Văn Hùng | 31/01/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601223 | TN | Lê Văn Hùng | 08/12/01 | Định Tân | A4 | Tự nhiên |
601224 | TN | Lê Mạnh Hùng | 24/09/01 | Định Tân | A2 | Tự nhiên |
601225 | TN | Ngô Văn Hùng | 10/06/01 | Định Bình | A5 | Tự nhiên |
601228 | TN | Lê Việt Hùng | 22/09/01 | Định Thành | A3 | Tự nhiên |
601229 | D | Vũ Văn Hùng | 25/03/01 | Định Hải | A8 | Cơ bản D |
601230 | TN | Trịnh Xuân Hưng | 28/01/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601231 | TN | Lê Thị Hưng | 14/12/01 | Định Tăng | A2 | Tự nhiên |
601232 | A | Phạm Mai Hương | 11/09/01 | Định Hoà | A5 | Tự nhiên |
601233 | D | Trương Thị Hương | 13/10/01 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
601234 | D | Lê Thị Hương | 01/06/01 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
601235 | D | Trịnh Thị Hương | 06/01/01 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
601236 | C | Trịnh Thị Hương | 14/09/01 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
601237 | D | Trịnh Mai Hương | 04/02/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601239 | D | Lê Thu Hường | 21/09/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601241 | TN | Lê Thị Hường | 18/03/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601242 | TN | Lê Thị Hường | 25/01/01 | Định Tường | A5 | Tự nhiên |
601243 | D | Trần Thu Hường | 11/02/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601244 | D | Phạm Thị Hường | 09/11/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601245 | D | Nguyễn Duy Kết | 02/11/01 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
601246 | A | Lê Đình Khải | 27/09/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601247 | A | Lưu Xuân Khánh | 21/12/01 | L.Đ.Kiên | A6 | Cơ bản A |
601249 | TN | Lưu Trung Kiên | 16/10/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601250 | TNA | Lê Trung Kiên | 19/12/01 | Định Hải | A4 | Tự nhiên |
601252 | D | Lê Đình Kỳ | 16/05/01 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
601253 | TN | Lưu Thị Lan | 23/09/01 | L.Đ.Kiên | A5 | Tự nhiên |
601254 | D | Bùi Thị Lan | 10/09/01 | Định Tăng | A10 | Cơ bản D |
601255 | D | Lê Thị Lan | 27/04/01 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
601256 | D | Lê Thị Phương Lan | 20/06/01 | Yên Lạc | A10 | Cơ bản D |
601257 | D | Nguyễn Thị Lan | 08/03/01 | Định Long | A9 | Cơ bản D |
601258 | D | Lê Thị Lan | 06/12/01 | Định Thành | A8 | Cơ bản D |
601259 | C | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 12/04/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601260 | A | Trịnh Thị Lài | 06/10/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601261 | D | Lê Thị Lâm | 10/06/01 | Định Liên | A9 | Cơ bản D |
601262 | D | Trịnh Thị Nhật Lệ | 21/08/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601263 | Trịnh Nhật Lệ | 22/10/01 | Định Tân | A7 | Cơ bản C | |
601264 | D | Lưu Hồng Liên | 02/08/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601265 | D | Lê Thị Liên | 12/01/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601266 | TN | Lê Thị Phương Liên | 02/05/01 | Định Tường | A5 | Tự nhiên |
601267 | D | Trịnh Thị Liên | 12/04/01 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
601268 | C | Trịnh Thị Liên | 09/10/01 | Định Long | A7 | Cơ bản C |
601269 | D | Mai Thùy Linh | 24/04/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601270 | D | Nguyễn Thị Khánh Linh | 26/03/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601271 | D | Phạm Thị Linh | 01/05/01 | Định Hoà | A11 | Cơ bản D |
601274 | C | Trịnh Thị Mỹ Linh | 26/03/01 | Định Hưng | A7 | Cơ bản C |
601276 | D | Trần Thị Linh | 08/01/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601277 | TN | Nguyễn Khánh Linh | 08/03/01 | Định Tân | A5 | Tự nhiên |
601278 | D | Ngô Khánh Linh | 18/04/01 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
601279 | D | Lê Thị Linh | 15/11/01 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
601280 | D | Kiều Thị Phương Linh | 05/10/01 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
601281 | TN | Vũ Tuấn Linh | 12/02/01 | Định Bình | A4 | Tự nhiên |
601282 | D | Trương Thị Linh | 18/08/01 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
601283 | TN | Cố Thị Linh | 12/06/01 | Định Hải | A4 | Tự nhiên |
601284 | TN | Lê Thùy Linh | 24/11/01 | Định Hải | A2 | Tự nhiên |
601285 | D | Trịnh Thị Linh | 15/02/01 | Định Tân | A8 | Cơ bản D |
601286 | TN | Nguyễn Duy Linh | 02/01/01 | Thiệu Thành | A2 | Tự nhiên |
601287 | TN | Ngô Mỹ Linh | 30/10/01 | Thiệu Ngọc | A4 | Tự nhiên |
601288 | TN | Ngô Thị Ngọc Linh | 19/08/01 | Thiệu Ngọc | A5 | Tự nhiên |
601289 | TN | Phùng Thị Loan | 05/07/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601290 | D | Trịnh Đình Long | 22/12/01 | Định Bình | A10 | Cơ bản D |
601293 | TN | Trịnh Thông Lợi | 16/03/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601295 | TN | Trịnh Đức Lương | 15/09/01 | Định Liên | A4 | Tự nhiên |
601296 | D | Trịnh Thị Lương | 24/01/01 | Định Thành | A10 | Cơ bản D |
601298 | TNA | Thiều Tiến Lưu | 10/03/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601300 | D | Nguyễn Thị Khánh Ly | 25/08/01 | Định Hưng | A12 | Cơ bản D |
601301 | D | Trần Thị Ly | 08/09/00 | Định Tường | A10 | Cơ bản D |
601302 | D | Nguyễn Thị Kim Ly | 14/04/01 | Định Bình | A8 | Cơ bản D |
601303 | D | Trần Khánh Ly | 03/01/01 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
601304 | D | Vũ Thị Mai | 28/08/01 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D |
601305 | D | Lê Tuyết Mai | 22/02/01 | Định Tiến | A10 | Cơ bản D |
601306 | TN | Trịnh Đức Mạnh | 22/08/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601307 | A | Nguyễn Trường Mạnh | 14/04/01 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
601309 | TNA | Nguyễn Đức Mạnh | 18/08/01 | Định Hưng | A3 | Tự nhiên |
601310 | TN | Mai Đức Mạnh | 13/01/01 | Định Hưng | A3 | Tự nhiên |
601311 | TN | Bùi Hữu Mạnh | 17/03/01 | Định Hưng | A5 | Tự nhiên |
601312 | A | Trần Văn Mạnh | 02/10/01 | Định Tường | A5 | Tự nhiên |
601313 | Trịnh Văn Mạnh | 31/08/01 | Định Tân | A7 | Cơ bản C | |
601315 | TN | Lê Đức Minh | 20/06/01 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên |
601316 | A | Vũ Hùng Minh | 01/01/01 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
601317 | D | Lê Xuân Minh | 19/12/01 | Định Hưng | A11 | Cơ bản D |
601319 | D | Nguyễn Văn Minh | 04/08/01 | Định Tân | A9 | Cơ bản D |
601320 | TN | Nguyễn Văn Minh | 03/09/01 | Định Tân | A5 | Tự nhiên |
601321 | D | Trịnh Thị Minh | 28/06/01 | Định Tiến | A10 | Cơ bản D |
601322 | TNA | Nguyễn Tài Minh | 18/07/01 | TT Q.Lào | A2 | Tự nhiên |
601323 | A | Vũ Văn Minh | 06/03/00 | Định Hải | A6 | Cơ bản A |
601324 | D | Trịnh Thị Minh | 20/06/01 | Định Hải | A8 | Cơ bản D |
601325 | C | Nguyễn Thị Minh | 11/05/01 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
601326 | Lê Hoàng Minh | 13/09/01 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D | |
601327 | D | Trịnh Thị Trà My | 08/03/01 | TT Q.Lào | A11 | Cơ bản D |
601329 | TN | Trịnh Đăng Nam | 19/05/01 | Định Hưng | A3 | Tự nhiên |
601331 | TNA | Trịnh Đức Nam | 01/01/01 | Định Liên | A4 | Tự nhiên |
601332 | D | Nguyễn Thị Nga | 07/02/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601333 | TN | Trịnh Thị Nga | 16/02/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601334 | TN | Nguyễn Thị Thu Nga | 19/05/01 | Định Tăng | A5 | Tự nhiên |
601336 | TN | Lưu Thị Nga | 30/11/01 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên |
601337 | TN | Vũ Thanh Nga | 10/12/01 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên |
601338 | D | Lê Thị Thảo Nga | 24/01/01 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
601339 | C | Lê Thị Thúy Nga | 24/01/01 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
601340 | TN | Nguyễn Duy Ngà | 26/03/01 | Định Thành | A2 | Tự nhiên |
601341 | C | Lưu Thị Ngân | 08/01/01 | L.Đ.Kiên | A7 | Cơ bản C |
601342 | D | Vũ Thị Ngân | 09/04/01 | Định Hoà | A9 | Cơ bản D |
601344 | D | Lê Thị Ngân | 08/04/01 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
601345 | A | Vũ Hoàng Ngân | 15/01/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601346 | D | Trịnh Thúy Ngân | 22/11/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601347 | D | Phạm Thảo Ngân | 10/01/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601348 | C | Phạm Thị Ngân | 08/11/00 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601349 | A | Nguyễn Thị Ngân | 27/02/01 | Thiệu Ngọc | A2 | Tự nhiên |
601350 | D | Trịnh Minh Nghĩa | 18/11/01 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
601351 | D | Hà Bích Ngọc | 25/03/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601352 | D | Ngô Thị Ngọc | 14/01/01 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D |
601353 | D | Nguyễn Thị Ngọc | 24/06/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601354 | A | Ngô Thị Ngọc | 03/08/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601355 | D | Ngô Đức Nguyên | 11/05/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601356 | D | Trịnh Thị Nguyên | 22/10/01 | TT Q.Lào | A9 | Cơ bản D |
601357 | A | Lê Thị Minh Nguyệt | 01/10/01 | Định Liên | A4 | Tự nhiên |
601359 | TN | Lưu Đức Nhân | 26/09/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601360 | TN | Lê Anh Nhật | 26/12/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601361 | D | Ngô Thị Yến Nhi | 06/09/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601362 | D | Nguyễn Thị Yến Nhi | 02/09/01 | TT Q.Lào | A12 | Cơ bản D |
601363 | TN | Ngô Thị ánh Nhi | 16/08/01 | Thiệu Ngọc | A4 | Tự nhiên |
601365 | A | Trịnh Thị Nhung | 18/12/01 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
601366 | D | Lê Thị Nhung | 12/10/01 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
601367 | TNA | Trần Thị Hồng Nhung | 13/02/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601368 | D | Lưu Thị Nhung | 29/06/01 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
601370 | D | Lê Trang Nhung | 07/02/01 | Định Tân | A11 | Cơ bản D |
601371 | D | Hoàng Thị Nhung | 29/01/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601372 | D | Lê Thị Hồng Nhung | 23/09/01 | TT Q.Lào | A9 | Cơ bản D |
601373 | D | Trịnh Thị Nhung | 18/06/01 | Định Long | A12 | Cơ bản D |
601374 | A | Phạm Thị Nhung | 25/09/01 | Định Thành | A6 | Cơ bản A |
601375 | D | Trần Thị Nhung | 13/09/01 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
601376 | D | Nguyễn Thị Oanh | 28/07/01 | Định Hải | A10 | Cơ bản D |
601377 | TN | Ngô Thị Kim Oanh | 24/04/01 | Thiệu Ngọc | A4 | Tự nhiên |
601380 | C | Vũ Thị Phúc | 29/01/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601381 | TN | Trịnh Đình Phụng | 21/04/01 | Yên Lạc | A3 | Tự nhiên |
601382 | TN | Nguyễn Hà Phương | 01/10/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601383 | D | Trịnh Hoàng Trinh Phương | 11/05/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601384 | TN | Nguyễn Trần Thanh Phương | 20/09/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601385 | TN | Lê Hạnh Phương | 29/11/01 | L.Đ.Kiên | A5 | Tự nhiên |
601386 | TN | Phạm Thị Phương | 17/04/01 | Định Tăng | A4 | Tự nhiên |
601387 | D | Nguyễn Thị Bích Phượng | 27/11/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601388 | TN | Nguyễn Thị Phượng | 07/06/01 | Định Hải | A4 | Tự nhiên |
601389 | TNA | Lê Văn Quang | 28/02/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601390 | TN | Trịnh Văn Quang | 07/01/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601391 | A | Vũ Tuấn Quang | 01/02/01 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
601392 | D | Lê Văn Quang | 16/04/01 | Định Tiến | A12 | Cơ bản D |
601393 | TN | Lưu Minh Quang | 08/01/01 | TT Q.Lào | A1 | Tự nhiên |
601395 | TN | Trịnh Đình Quân | 01/12/01 | L.Đ.Kiên | A2 | Tự nhiên |
601397 | TN | Trịnh Minh Quân | 08/05/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601398 | TN | Trịnh Trần Minh Quân | 04/12/01 | TT Q.Lào | A1 | Tự nhiên |
601399 | D | Kiều Thị Quyên | 10/06/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601400 | D | Đỗ Thị Quyên | 26/06/01 | Định Liên | A10 | Cơ bản D |
601402 | A | Vũ Thị Quyên | 06/07/01 | Định Hải | A4 | Tự nhiên |
601403 | TN | Lưu Thị Quỳnh | 19/06/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601404 | C | Vũ Thị Quỳnh | 28/07/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601405 | A | Bùi Thị Như Quỳnh | 16/06/01 | Định Hưng | A6 | Cơ bản A |
601406 | TN | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13/07/01 | Định Hưng | A5 | Tự nhiên |
601407 | C | Hoàng Thị Lan Quỳnh | 10/04/01 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
601408 | D | Phạm Thị Quỳnh | 16/01/00 | Định Tiến | A9 | Cơ bản D |
601410 | D | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | 09/09/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601411 | D | Vũ Văn Sang | 01/02/01 | Định Tiến | A8 | Cơ bản D |
601412 | TN | Nguyễn Ngọc Sang | 29/11/01 | TT Q.Lào | A1 | Tự nhiên |
601413 | TNA | Trần Việt Sơn | 01/04/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601414 | A | Lưu Hoàng Sơn | 27/06/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601415 | TN | Lê Đình Sơn | 18/08/01 | Định Tường | A2 | Tự nhiên |
601416 | A | Lê Khắc Tài | 30/11/00 | Định Hoà | A6 | Cơ bản A |
601417 | TN | Trương Văn Tài | 29/10/01 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên |
601418 | TN | Phan Thị Thanh Tâm | 19/08/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601419 | D | Dương Thanh Tâm | 15/06/00 | TT Q.Lào | A10 | Cơ bản D |
601420 | TN | Lưu Thị Thanh Tâm | 28/08/01 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên |
601421 | A | Lê Thị Tâm | 17/06/01 | Định Long | A6 | Cơ bản A |
601423 | TN | Đào Minh Tâm | 23/06/01 | Định Hải | A5 | Tự nhiên |
601424 | TNA | Trịnh Minh Tân | 03/03/01 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên |
601425 | TN | Lê Thị Tấm | 16/06/01 | Định Liên | A5 | Tự nhiên |
601426 | D | Trịnh Thị Hồng Thanh | 06/11/01 | Định Hoà | A8 | Cơ bản D |
601427 | TN | Lê Thị Thanh | 25/01/01 | Định Tường | A1 | Tự nhiên |
601428 | D | Phạm Thị Thanh | 09/09/00 | Yên Lạc | A8 | Cơ bản D |
601429 | A | Nguyễn Thị Thanh | 03/05/01 | Thiệu Ngọc | A5 | Tự nhiên |
601430 | TN | Nguyễn Trung Thành | 13/01/01 | Định Tiến | A2 | Tự nhiên |
601431 | D | Trịnh Đình Thành | 13/11/00 | Định Long | A10 | Cơ bản D |
601432 | TN | Vũ Thị Thảo | 01/05/01 | Định Hoà | A5 | Tự nhiên |
601433 | TN | Nguyễn Phương Thảo | 15/06/01 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên |
601435 | D | Lê Thị Thảo | 10/08/01 | Định Tường | A9 | Cơ bản D |
601436 | TNA | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/05/01 | Định Tường | A6 | Cơ bản A |
601437 | D | Nguyễn Thị Phương Thảo | 14/11/01 | Định Bình | A12 | Cơ bản D |
601438 | D | Nguyễn Thị Thảo | 07/11/01 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
601439 | D | Phạm Thị Thảo | 24/07/01 | Thiệu Ngọc | A9 | Cơ bản D |
601440 | D | Lê Xuân Thái | 18/06/01 | Định Tân | A12 | Cơ bản D |
601441 | TN | Phạm Văn Thái | 01/12/01 | Định Thành | A2 | Tự nhiên |
601442 | TNA | Lê Minh Thăng | 27/05/01 | Định Bình | A5 | Tự nhiên |
601443 | D | Vũ Thị Thắm | 03/02/01 | Định Thành | A11 | Cơ bản D |
601444 | A | Nguyễn Văn Thắng | 28/01/01 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
601445 | TN | Lê Văn Thắng | 25/04/01 | Định Tăng | A5 | Tự nhiên |
601448 | D | Nguyễn Văn Thắng | 11/12/01 | Định Hải | A9 | Cơ bản D |
601449 | D | Lê Xuân Thiên | 23/03/01 | Định Tân | A10 | Cơ bản D |
601450 | TNA | Lê Văn Thiên | 18/11/01 | Định Tân | A5 | Tự nhiên |
601451 | TN | Lê Văn Thiết | 24/12/01 | TT Q.Lào | A6 | Cơ bản A |
601452 | TN | Lê Đức Thịnh | 17/09/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601453 | D | Nguyễn Tiến Thịnh | 04/06/01 | Định Hải | A10 | Cơ bản D |
601454 | D | Lê Thị Anh Thơ | 19/12/01 | Định Hưng | A12 | Cơ bản D |
601455 | D | Nguyễn Thị Hoài Thu | 08/04/01 | L.Đ.Kiên | A12 | Cơ bản D |
601456 | TN | Trịnh Thị Thu | 18/02/01 | Định Tường | A5 | Tự nhiên |
601457 | A | Lê Thị Thu | 03/01/01 | TT Q.Lào | A6 | Cơ bản A |
601458 | TNA | Lê Thị Phương Thu | 23/11/01 | TT Q.Lào | A5 | Tự nhiên |
601459 | D | Lê Thị Biên Thùy | 21/09/01 | TT Q.Lào | A11 | Cơ bản D |
601460 | D | Trịnh Thị Thùy | 09/08/01 | Định Thành | A9 | Cơ bản D |
601461 | D | Lê Bích Thủy | 20/08/01 | Định Hoà | A7 | Cơ bản C |
601462 | C | Đinh Thị Thủy | 08/08/01 | Định Tường | A7 | Cơ bản C |
601463 | D | Lê Thị Thủy | 28/01/01 | Định Tường | A12 | Cơ bản D |
601464 | D | Trần Thị Thủy | 19/10/01 | Định Bình | A9 | Cơ bản D |
601465 | A | Ngô Thị Thủy | 30/12/01 | Định Hải | A6 | Cơ bản A |
601466 | D | Trương Thị Thúy | 14/01/01 | Định Hưng | A12 | Cơ bản D |
601467 | D | Nguyễn Thị Thúy | 06/04/01 | Định Tăng | A9 | Cơ bản D |
601468 | D | Hoàng Thị Thúy | 20/10/00 | Định Tân | A9 | Cơ bản D |
601469 | D | Lê Thị Thúy | 18/02/01 | Định Tiến | A8 | Cơ bản D |
601470 | TN | Lê Thị Thanh Thư | 30/09/01 | Định Tân | A4 | Tự nhiên |
601471 | D | Lê Thị Thương | 15/02/01 | L.Đ.Kiên | A9 | Cơ bản D |
601472 | D | Lê Thị Thương | 10/02/01 | Định Liên | A11 | Cơ bản D |
601473 | TN | Trịnh Thị Thương | 23/07/01 | Định Tân | A3 | Tự nhiên |
601474 | D | Trịnh Thị Thương | 29/07/01 | Định Long | A10 | Cơ bản D |
601475 | TN | Nguyễn Đình Thưởng | 29/10/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601478 | C | Vũ Văn Tiến | 06/12/01 | Định Hải | A7 | Cơ bản C |
601479 | TN | Trần Quang Tiến | 25/09/01 | Minh Khai | A3 | Tự nhiên |
601480 | TN | Phạm Thị Tình | 18/01/01 | Định Tân | A3 | Tự nhiên |
601481 | D | Lê Thị Tình | 14/07/01 | Yên Lạc | A7 | Cơ bản C |
601482 | TN | Nguyễn Song Toàn | 03/02/01 | Định Tăng | A3 | Tự nhiên |
601483 | A | Đỗ Ngọc Toàn | 16/01/01 | Định Tăng | A6 | Cơ bản A |
601484 | TN | Nguyễn Quốc Toàn | 27/01/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601485 | D | Nguyễn Thị Tới | 18/07/01 | Thiệu Ngọc | A9 | Cơ bản D |
601486 | D | Lê Thị Hà Trang | 26/04/01 | L.Đ.Kiên | A10 | Cơ bản D |
601487 | D | Phạm Thị Huyền Trang | 13/11/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601488 | TN | Lưu Thị Hà Trang | 01/02/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601489 | C | Lưu Thị Trang | 21/04/01 | Định Liên | A7 | Cơ bản C |
601491 | D | Lê Thị Thùy Trang | 08/05/01 | Định Tường | A8 | Cơ bản D |
601492 | D | Đỗ Thị Trang | 06/06/01 | Định Bình | A11 | Cơ bản D |
601493 | TNA | Luyện Thị Trang | 22/06/01 | Định Bình | A5 | Tự nhiên |
601494 | C | Nguyễn Thị Trang | 21/06/01 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
601495 | C | Lê Thị Trang | 14/11/01 | Định Tiến | A7 | Cơ bản C |
601496 | TN | Đặng Thị Huyền Trang | 16/12/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601497 | A | Trịnh Thị Huyền Trang | 02/02/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601498 | D | Nguyễn Minh Trang | 18/08/01 | TT Q.Lào | A11 | Cơ bản D |
601499 | D | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 23/05/01 | Định Long | A9 | Cơ bản D |
601501 | TN | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 01/08/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601502 | TN | Lê Thị Trâm | 07/10/01 | Định Liên | A1 | Tự nhiên |
601503 | TN | Mai Văn Trọng | 24/03/01 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên |
601504 | TNA | Lê Thế Trọng | 25/07/01 | Định Liên | A3 | Tự nhiên |
601505 | A | Trương Quốc Trung | 17/02/01 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên |
601507 | TN | Lê Văn Hiếu Trung | 25/12/01 | Định Bình | A2 | Tự nhiên |
601508 | A | Trịnh Quốc Trung | 24/09/01 | Thiệu Ngọc | A6 | Cơ bản A |
601509 | TN | Trần Ân Trúc | 17/10/01 | Định Tường | A4 | Tự nhiên |
601510 | A | Nguyễn Thanh Trúc | 12/01/01 | TT Q.Lào | A1 | Tự nhiên |
601511 | TNA | Trịnh Xuân Trường | 27/08/01 | Định Hưng | A4 | Tự nhiên |
601512 | TNA | Trương Văn Trường | 05/09/01 | Định Hưng | A5 | Tự nhiên |
601513 | D | Lê Xuân Trường | 15/01/01 | Định Tăng | A7 | Cơ bản C |
601514 | D | Nguyễn Ngọc Trường | 24/02/01 | Định Tân | A7 | Cơ bản C |
601516 | TN | Lê Xuân Trường | 11/08/01 | Yên Lạc | A2 | Tự nhiên |
601517 | TN | Trịnh Văn Trường | 22/10/00 | Định Hải | A3 | Tự nhiên |
601519 | A | Bùi Anh Tuấn | 07/02/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601520 | TN | Bùi Quang Tuấn | 09/03/01 | L.Đ.Kiên | A1 | Tự nhiên |
601521 | TN | Lê Anh Tuấn | 14/08/01 | Định Hoà | A4 | Tự nhiên |
601522 | TN | Lê Anh Tuấn | 12/09/01 | Định Tăng | A1 | Tự nhiên |
601523 | D | Nguyễn Đức Tuấn | 13/12/01 | Định Tăng | A8 | Cơ bản D |
601524 | A | Phạm Anh Tuấn | 29/10/00 | Định Tiến | A5 | Tự nhiên |
601525 | A | Trịnh Đăng Tuấn | 11/03/01 | TT Q.Lào | A6 | Cơ bản A |
601526 | TN | Trịnh Lê Anh Tuấn | 23/07/01 | Định Long | A3 | Tự nhiên |
601527 | D | Mai Xuân Tuyên | 28/03/01 | Định Hưng | A8 | Cơ bản D |
601528 | A | Nguyễn Phùng Tuyên | 19/07/01 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
601529 | D | Nguyễn Thị Tuyến | 06/11/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601530 | D | Hà Hữu Tuyến | 18/07/01 | TT Q.Lào | A7 | Cơ bản C |
601531 | D | Vũ Thị Tuyết | 10/10/01 | Định Hoà | A12 | Cơ bản D |
601532 | D | Lưu Thị Tuyết | 01/09/01 | Định Tăng | A11 | Cơ bản D |
601533 | D | Trịnh Thị ánh Tuyết | 26/06/01 | Định Bình | A12 | Cơ bản D |
601534 | TN | Nguyễn Dương Tùng | 16/03/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601535 | TNA | Nguyễn Hữu Tú | 16/10/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601536 | D | Vũ Thị Tú | 14/12/01 | Định Tân | A9 | Cơ bản D |
601537 | TN | Nguyễn Cẩm Tú | 02/01/01 | Yên Lạc | A1 | Tự nhiên |
601538 | D | Hàn Hoàng Uyên | 12/09/01 | Định Tiến | A11 | Cơ bản D |
601539 | TN | Hoàng Thị Uyên | 20/07/01 | TT Q.Lào | A3 | Tự nhiên |
601540 | D | Thiều Thị Thu Uyên | 01/04/01 | Thiệu Ngọc | A8 | Cơ bản D |
601541 | D | Trịnh Thị Thảo Vân | 27/08/00 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
601542 | A | Trần Thị Vân | 12/03/01 | Định Liên | A6 | Cơ bản A |
601543 | D | Phạm Thị Vân | 27/06/01 | Định Thành | A11 | Cơ bản D |
601544 | TN | Yên Thị Hồng Viện | 26/12/01 | L.Đ.Kiên | A4 | Tự nhiên |
601545 | TN | Lê Bá Việt | 06/10/01 | L.Đ.Kiên | A5 | Tự nhiên |
601546 | D | Trịnh Thị Vinh | 27/12/01 | L.Đ.Kiên | A11 | Cơ bản D |
601547 | D | Lưu Văn Vinh | 17/06/01 | Định Hưng | A9 | Cơ bản D |
601548 | TN | Nguyễn Quang Vinh | 02/03/01 | Định Tiến | A6 | Cơ bản A |
601550 | TN | Lê Tuấn Vũ | 19/12/01 | L.Đ.Kiên | A5 | Tự nhiên |
601551 | D | Trần Văn Vũ | 13/04/01 | Định Hưng | A10 | Cơ bản D |
601552 | TN | Nguyễn Long Vũ | 12/08/01 | Định Liên | A2 | Tự nhiên |
601553 | TN | Nguyễn Thanh Vũ | 16/09/01 | Định Hải | A3 | Tự nhiên |
601554 | A | Hoàng Đức Vương | 19/05/01 | L.Đ.Kiên | A3 | Tự nhiên |
601555 | D | Lê Thị Xuân | 05/10/01 | TT Q.Lào | A8 | Cơ bản D |
601556 | D | Lê Thị Yên | 20/10/01 | Yên Lạc | A8 | Cơ bản D |
601557 | D | Trịnh Thị Yến | 19/01/01 | Định Hưng | A12 | Cơ bản D |
601558 | D | Trịnh Thị Yến | 29/03/01 | Định Liên | A8 | Cơ bản D |
601559 | TN | Nghiêm Hải Yến | 14/08/01 | Định Long | A3 | Tự nhiên |
601560 | A | Ngô Thị Yến | 25/07/00 | Định Hải | A6 | Cơ bản A |
601561 | TN | Trịnh Thị Hải Yến | 18/02/01 | Yên Ninh | A2 | Tự nhiên |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn