Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học
TT | SBD | Hoten | Ngày sinh | NV1 | NV2 | Lớp | Lớp định hướng | Ghi chú |
1 | 031387 | Lê Quỳnh Anh | 24/10/2007 | 1 | 3 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
2 | 031402 | Nguyễn Hà Giang | 07/08/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
3 | 481092 | Ngô Thị Bình | 18/04/2007 | 5 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
4 | 481125 | Nguyễn Thùy Dung | 12/07/2007 | 5 | 7 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Toán thấp |
5 | 481367 | Nguyễn Thùy Linh | 21/08/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
6 | 561001 | Lưu Đức An | 22/12/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
7 | 561002 | Đỗ Thị Khánh An | 01/07/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
8 | 561003 | Trịnh Khánh An | 04/02/2007 | 7 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
9 | 561004 | Trịnh Ngọc An | 13/01/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
10 | 561005 | Phạm Thái An | 10/09/2007 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
11 | 561006 | Trần Thái An | 09/12/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
12 | 561007 | Lê Thế An | 21/12/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn toán thấp |
13 | 561008 | Lê Trương Thiên An | 02/02/2007 | 7 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
14 | 561010 | Nguyễn Thị An | 02/10/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
15 | 561011 | Hoàng Văn An | 02/07/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
16 | 561012 | Lê Văn An | 18/08/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
17 | 561013 | Lê Văn An | 29/09/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
18 | 561014 | Nguyễn Lê Châm Anh | 04/08/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
19 | 561015 | Lê Diệp Anh | 15/09/2007 | 2 | 7 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
20 | 561018 | Trịnh Đức Anh | 10/03/2007 | 2 | 3 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
21 | 561019 | Trịnh Hải Anh | 20/06/2007 | 7 | 2 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
22 | 561020 | Trịnh Hải Anh | 20/09/2007 | 2 | 6 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
23 | 561021 | Nguyễn Hiền Anh | 09/09/2007 | 7 | 6 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
24 | 561023 | Lê Hoàng Anh | 17/03/2007 | 7 | 2 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
25 | 561024 | Nguyễn Hoàng Anh | 06/11/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
26 | 561025 | Vũ Hoàng Anh | 24/03/2007 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
27 | 561026 | Nguyễn Hồng Anh | 31/01/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
28 | 561027 | Thiều Thị Hồng Anh | 05/05/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Toán+Anh thấp |
29 | 561029 | Phạm Kim Anh | 17/01/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
30 | 561030 | Lê Thị Kim Anh | 20/09/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
31 | 561032 | Lê Hoàng Lan Anh | 17/02/2007 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Không đăng ký | ||
32 | 561034 | Trịnh Mai Anh | 16/09/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
33 | 561038 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 23/03/2007 | 7 | 2 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
34 | 561039 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 14/11/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
35 | 561040 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 09/07/2007 | 1 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Theo NV2 |
36 | 561041 | Trịnh Ngọc Anh | 15/09/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
37 | 561042 | Nguyễn Phương Anh | 17/10/2007 | 7 | 2 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
38 | 561043 | Nguyễn Phương Anh | 13/11/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
39 | 561044 | Đỗ Thị Phương Anh | 27/10/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
40 | 561045 | Vũ Thị Phương Anh | 06/11/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
41 | 561046 | Trịnh Nguyễn Quang Anh | 17/11/2007 | 1 | 7 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
42 | 561047 | Đỗ Quốc Anh | 01/01/2007 | 7 | 5 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Anh thấp, theo NV2 |
43 | 561048 | Lê Quốc Anh | 01/08/2007 | 2 | 1 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
44 | 561049 | Trần Quốc Anh | 30/04/2007 | 5 | 6 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
45 | 561050 | Trịnh Quốc Anh | 14/09/2007 | 2 | 3 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
46 | 561051 | Trần Đoàn Quỳnh Anh | 06/06/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
47 | 561052 | Phan Quỳnh Anh | 21/09/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
48 | 561053 | Lê Thị Quỳnh Anh | 04/05/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
49 | 561054 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 30/10/2007 | 4 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Anh thấp, theo NV2 |
50 | 561055 | Nguyễn Thế Anh | 16/01/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
51 | 561056 | Lê Trí Thế Anh | 23/11/2007 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
52 | 561058 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 20/08/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
53 | 561060 | Lê Hữu Tuấn Anh | 04/08/2007 | 2 | 6 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
54 | 561061 | Trịnh Khắc Tuấn Anh | 28/02/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
55 | 561062 | Lê Tuấn Anh | 06/01/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
56 | 561065 | Ngô Tuấn Anh | 06/06/2007 | 2 | 3 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
57 | 561068 | Lê Vân Anh | 04/06/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
58 | 561069 | Lê Thị Vân Anh | 15/03/2007 | 5 | 7 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Có giải môn Sinh |
59 | 561070 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
60 | 561071 | Nguyễn Thị Vân Anh | 18/12/2007 | 2 | 1 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
61 | 561073 | Ngô Việt Anh | 25/04/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
62 | 561074 | Lê Trọng Việt Anh | 22/10/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
63 | 561075 | Vũ Việt Anh | 02/01/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
64 | 561076 | Trịnh Hồng Ánh | 08/09/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
65 | 561077 | Nguyễn Ngọc Ánh | 23/12/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
66 | 561078 | Lê Thị Ngọc Ánh | 03/01/2007 | 2 | 4 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
67 | 561079 | Lê Thị Ngọc Ánh | 17/03/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
68 | 561080 | Trịnh Ngọc Ánh | 15/10/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
69 | 561081 | Trịnh Nguyệt Ánh | 06/11/2007 | 2 | 5 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
70 | 561084 | Lê Quang Bách | 05/06/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
71 | 561086 | Lê Gia Bảo | 20/04/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
72 | 561088 | Nguyễn Thị Bình | 14/12/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
73 | 561089 | Trương Văn Bình | 05/12/2007 | 2 | 6 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
74 | 561090 | Nguyễn Quỳnh Châm | 29/09/2007 | 5 | 2 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
75 | 561091 | Trần Vũ Hải Châu | 31/03/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
76 | 561092 | Lê Hải Chi | 19/02/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
77 | 561093 | Lê Trần Linh Chi | 24/09/2007 | 7 | 6 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
78 | 561094 | Ngô Quỳnh Chi | 21/08/2007 | 5 | 6 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
79 | 561095 | Trịnh Khắc Chiến | 13/07/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
80 | 561096 | Trịnh Tuyết Chinh | 10/02/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
81 | 561098 | Lê Hoàng Ngọc Chúc | 16/07/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
82 | 561099 | Trịnh Đình Chung | 08/08/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
83 | 561102 | Trịnh Anh Cường | 09/01/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
84 | 561103 | Trịnh Hùng Cường | 31/05/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
85 | 561104 | Nguyễn Lê Cường | 05/02/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
86 | 561105 | Trịnh Minh Cường | 27/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
87 | 561106 | Mai Quốc Cường | 06/05/2007 | 5 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
88 | 561107 | Đỗ Ngọc Quốc Cường | 25/05/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
89 | 561108 | Nguyễn Quốc Cường | 05/01/2007 | 2 | 6 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
90 | 561109 | Ngô Văn Cường | 04/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
91 | 561111 | Ngô Thị Ngọc Diệp | 20/05/2007 | 2 | 6 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
92 | 561112 | Trịnh Ngọc Diệp | 26/08/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
93 | 561114 | Trịnh Huyền Diệu | 18/11/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
94 | 561115 | Lê Văn Doanh | 08/12/2007 | 3 | 4 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
95 | 561116 | Trịnh Thị Linh Dung | 01/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
96 | 561117 | Bùi Thị Phương Dung | 19/11/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
97 | 561118 | Trịnh Thị Phương Dung | 20/06/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
98 | 561122 | Lưu Thị Thùy Dung | 17/04/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
99 | 561123 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 12/12/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
100 | 561124 | Lê Anh Dũng | 22/06/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
101 | 561125 | Trịnh Đình Dũng | 22/12/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
102 | 561126 | Bùi Đức Dũng | 17/12/2007 | 5 | 2 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
103 | 561127 | Hoàng Mạnh Dũng | 08/03/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
104 | 561128 | Lê Mạnh Dũng | 01/09/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
105 | 561130 | Lưu Quốc Dũng | 23/10/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
106 | 561134 | Lê Văn Dũng | 08/11/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
107 | 561136 | Lê Xuân Dũng | 16/02/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
108 | 561137 | Lê Đình Dương | 14/03/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
109 | 561138 | Trịnh Hoàng Dương | 22/03/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
110 | 561139 | Hoàng Ngọc Dương | 19/03/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
111 | 561140 | Hoàng Thái Dương | 07/10/2007 | 5 | 6 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
112 | 561141 | Ngô Thị Thùy Dương | 08/03/2007 | 7 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
113 | 561142 | Lê Trí Dương | 12/03/2007 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
114 | 561143 | Đỗ Tùng Dương | 07/11/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
115 | 561144 | Nguyễn Tùng Dương | 06/11/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
116 | 561146 | Bùi Xuân Dương | 20/05/2007 | 5 | 7 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Toán thấp |
117 | 561147 | Ngô Anh Duy | 21/05/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
118 | 561148 | Lê Công Duy | 04/11/2007 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
119 | 561149 | Nguyễn Đức Duy | 24/05/2007 | 5 | 2 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
120 | 561151 | Trịnh Đức Duy | 28/08/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
121 | 561153 | Nguyễn Lê Duy | 09/12/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
122 | 561155 | Nguyễn Trọng Vũ Duy | 20/06/2007 | 3 | 6 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
123 | 561156 | Hà Thị Mỹ Duyên | 20/08/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
124 | 561157 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 04/12/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
125 | 561159 | Đỗ Thị Thảo Duyên | 17/06/2007 | 2 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Theo NV2 |
126 | 561161 | Ngô Thùy Duyên | 16/01/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
127 | 561162 | Nguyễn Bá Đại | 26/03/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
128 | 561164 | Trần Văn Đại | 30/08/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
129 | 561165 | Nguyễn Thị Anh Đào | 09/01/2007 | 2 | 7 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
130 | 561166 | Lê Mạnh Đạt | 14/04/2007 | 2 | 1 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
131 | 561167 | Trịnh Bá Quốc Đạt | 02/06/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
132 | 561169 | Hoàng Quốc Đạt | 22/12/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
133 | 561171 | Trịnh Quốc Đạt | 27/11/2006 | 5 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
134 | 561172 | Lưu Thành Đạt | 10/09/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
135 | 561173 | Nguyễn Thành Đạt | 29/07/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
136 | 561174 | Lưu Thiện Đạt | 04/10/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
137 | 561175 | Lê Tiến Đạt | 24/11/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
138 | 561176 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/04/2007 | 2 | 7 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
139 | 561177 | Vũ Tiến Đạt | 16/05/2007 | 2 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Theo NV2 |
140 | 561179 | Nguyễn Văn Đạt | 03/04/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
141 | 561182 | Trịnh Văn Điệp | 03/11/2007 | 5 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
142 | 561184 | Lê Văn Đông | 20/07/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
143 | 561185 | Lưu Văn Đông | 10/11/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
144 | 561186 | Nguyễn Văn Độ | 10/05/2007 | 7 | 2 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
145 | 561188 | Lê Anh Đức | 22/01/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
146 | 561189 | Nguyễn Anh Đức | 28/07/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
147 | 561192 | Trịnh Hữu Đức | 07/11/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
148 | 561194 | Lê Minh Đức | 10/12/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
149 | 561195 | Nguyễn Minh Đức | 05/06/2007 | 2 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Theo NV2 |
150 | 561196 | Trịnh Minh Đức | 12/10/2007 | 2 | 1 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
151 | 561198 | Lê Văn Minh Đức | 21/11/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
152 | 561199 | Trịnh Thị Đức | 15/01/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
153 | 561201 | Trịnh Văn Đức | 22/05/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
154 | 561202 | Trịnh Văn Đức | 13/10/2007 | 5 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
155 | 561203 | Phạm Xuân Đức | 09/01/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
156 | 561205 | Lê Cẩm Giang | 06/12/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
157 | 561207 | Nguyễn Lê Hương Giang | 06/03/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
158 | 561208 | Nguyễn Lê Hương Giang | 06/08/2007 | 5 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp | |
159 | 561209 | Lưu Hương Giang | 04/11/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
160 | 561212 | Lê Thị Giang | 06/07/2007 | 6 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
161 | 561213 | Lê Trường Giang | 29/05/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
162 | 561214 | Nguyễn Trường Giang | 02/04/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
163 | 561215 | Đỗ Đức Hải | 11/08/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
164 | 561216 | Lê Đức Hải | 01/08/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
165 | 561217 | Nguyễn Hoàng Hải | 22/05/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
166 | 561221 | Hoàng Nguyễn Hải | 27/09/2007 | 2 | 3 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
167 | 561223 | Ngô Thị Hải | 15/07/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
168 | 561224 | Nguyễn Thị Hải | 06/12/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
169 | 561225 | Lê Thị Hồng Hạnh | 18/09/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
170 | 561226 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 08/09/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
171 | 561227 | Lê Thị Hạnh | 22/01/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
172 | 561228 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/01/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
173 | 561229 | Trịnh Thị Hạnh | 25/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
174 | 561231 | Lê Thị Hồng Hà | 01/11/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
175 | 561232 | Vũ Thị Ngọc Hà | 31/12/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
176 | 561233 | Trịnh Thị Hà | 04/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
177 | 561234 | Nguyễn Thu Hà | 03/12/2007 | 7 | 1 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
178 | 561235 | Lê Thị Thu Hà | 17/09/2007 | 1 | 6 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
179 | 561236 | Lê Thị Thu Hà | 03/12/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
180 | 561237 | Ngô Thị Thu Hà | 20/01/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
181 | 561238 | Nguyễn Khánh Hằng | 19/02/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
182 | 561240 | Đinh Thanh Hằng | 24/11/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
183 | 561241 | Trịnh Thị Thanh Hằng | 03/01/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
184 | 561242 | Lê Thị Hằng | 27/01/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
185 | 561244 | Nguyễn Thị Hằng | 29/10/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
186 | 561245 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13/06/2007 | 5 | 2 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
187 | 561246 | Phạm Thị Thu Hằng | 23/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
188 | 561249 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 15/01/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
189 | 561250 | Hoàng Phạm Thy Hạ | 24/11/2007 | 4 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | ||
190 | 561251 | Đỗ Thị Mỹ Hậu | 07/06/2007 | 2 | 4 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
191 | 561252 | Trịnh Thị Hậu | 03/10/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
192 | 561254 | Vũ Thị Thanh Hiền | 19/03/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
193 | 561255 | Lê Thị Hiền | 03/01/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
194 | 561256 | Nguyễn Thị Hiền | 06/10/2007 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
195 | 561258 | Trịnh Thu Hiền | 27/04/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
196 | 561259 | Lê Huy Hiệp | 28/06/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
197 | 561260 | Trịnh Huy Hiệp | 25/05/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
198 | 561262 | Trịnh Đức Hiếu | 23/01/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
199 | 561264 | Lê Minh Hiếu | 18/10/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
200 | 561265 | Ngô Minh Hiếu | 10/11/2007 | 5 | 2 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
201 | 561266 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/08/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
202 | 561267 | Nguyễn Minh Hiếu | 02/10/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
203 | 561269 | Hoàng Phạm Ngọc Hiếu | 06/12/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
204 | 561270 | Lê Trung Hiếu | 03/05/2007 | 2 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
205 | 561271 | Lê Trung Hiếu | 08/09/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
206 | 561273 | Nguyễn Xuân Hiếu | 10/04/2007 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
207 | 561275 | Nguyễn Thị Hoa | 27/03/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
208 | 561277 | Lê Viết Hoan | 14/05/2007 | 2 | 6 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
209 | 561278 | Nguyễn Duy Hoàng | 29/08/2007 | 1 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | ||
210 | 561279 | Mai Huy Hoàng | 19/02/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
211 | 561280 | Trịnh Huy Hoàng | 25/05/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
212 | 561281 | Vũ Huy Hoàng | 03/12/2007 | 4 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | ||
213 | 561282 | Ngô Minh Hoàng | 08/11/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
214 | 561285 | Lưu Thiện Hoàng | 03/05/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
215 | 561286 | Lê Văn Hoàng | 15/09/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
216 | 561287 | Lê Ngô Việt Hoàng | 24/06/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
217 | 561290 | Trịnh Việt Hoàng | 20/07/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
218 | 561291 | Đào Lê Hoàn | 02/07/2007 | 3 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
219 | 561292 | Đinh Lê Hoàn | 16/08/2007 | 2 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
220 | 561293 | Phạm Văn Hoàn | 01/06/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
221 | 561296 | Nguyễn Văn Hôn | 08/04/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
222 | 561297 | Khương Thị Ánh Hồng | 06/02/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
223 | 561298 | Lê Thị Bích Hồng | 15/09/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
224 | 561299 | Trịnh Bích Hồng | 02/01/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
225 | 561300 | Lê Thị Hồng | 21/02/2007 | 7 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
226 | 561301 | Nguyễn Thị Hồng | 02/07/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
227 | 561303 | Trịnh Thị Thu Hồng | 27/12/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
228 | 561305 | Lê Thị Tuyết Hồng | 26/05/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
229 | 561309 | Dương Văn Huấn | 03/06/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
230 | 561310 | Trịnh Thu Huế | 15/03/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
231 | 561311 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 17/07/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
232 | 561315 | Luyện Mạnh Hùng | 01/10/2006 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
233 | 561317 | Lưu Tuấn Hùng | 24/10/2007 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
234 | 561320 | Lê Việt Hùng | 01/10/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
235 | 561322 | Trịnh Ngọc Gia Hưng | 17/01/2007 | 1 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Anh thấp, theo NV2 |
236 | 561323 | Trịnh Gia Hưng | 27/03/2007 | 2 | 7 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
237 | 561324 | Lê Thị Lan Hương | 02/02/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
238 | 561325 | Lê Thị Lan Hương | 20/02/2007 | 7 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
239 | 561326 | Phạm Thị Lan Hương | 25/11/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
240 | 561328 | Nguyễn Thị Hương | 28/06/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
241 | 561330 | Lê Thị Thu Hương | 25/06/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
242 | 561332 | Lê Thị Hường | 04/01/2007 | 2 | 6 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
243 | 561333 | Trịnh Thu Hường | 20/11/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
244 | 561335 | Lê Đình Huy | 21/02/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
245 | 561336 | Vũ Đình Huy | 11/09/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
246 | 561337 | Nguyễn Ngọc Huy | 16/11/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
247 | 561338 | Đỗ Quang Huy | 01/04/2007 | 2 | 1 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
248 | 561339 | Phạm Quang Huy | 08/08/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
249 | 561341 | Nguyễn Quốc Huy | 09/03/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
250 | 561342 | Lưu Văn Huy | 22/02/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
251 | 561344 | Trịnh Văn Huy | 21/02/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
252 | 561345 | Vũ Văn Huy | 11/01/2007 | 2 | 1 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
253 | 561346 | Yên Việt Huy | 27/01/2007 | 1 | 7 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
254 | 561347 | Lê Xuân Huy | 01/09/2007 | 2 | 3 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
255 | 561348 | Phan Văn Huyên | 27/02/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
256 | 561349 | Mai Diệu Huyền | 17/05/2007 | 5 | 6 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
257 | 561350 | Phạm Lê Khánh Huyền | 11/06/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
258 | 561351 | Bùi Thị Khánh Huyền | 13/05/2007 | 5 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Điểm cao, theo NV2 |
259 | 561353 | Trịnh Minh Huyền | 06/02/2007 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
260 | 561354 | Trịnh Ngọc Huyền | 18/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
261 | 561355 | Trương Ngọc Huyền | 03/06/2006 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
262 | 561356 | Hoàng Thị Huyền | 21/04/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
263 | 561357 | Nguyễn Thị Huyền | 08/04/2007 | 7 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | NV2 |
264 | 561358 | Đào Thị Thu Huyền | 16/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
265 | 561359 | Ngô Thị Thu Huyền | 11/04/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
266 | 561360 | Nguyễn Phú Khang | 14/10/2007 | 2 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
267 | 561361 | Trần Duy Khánh | 05/12/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
268 | 561362 | Lê Hữu Gia Khánh | 29/03/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
269 | 561363 | Trịnh Gia Khánh | 16/11/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
270 | 561364 | Lê Trần Nam Khánh | 27/04/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
271 | 561366 | Phạm Ngọc Khánh | 20/04/2007 | 5 | 6 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
272 | 561370 | Lê Anh Khoa | 24/12/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
273 | 561374 | Phạm Ngọc Kiên | 27/10/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
274 | 561375 | Hà Trung Kiên | 02/10/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
275 | 561376 | Lê Trung Kiên | 29/10/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
276 | 561377 | Lê Thị Thúy Kiều | 22/11/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
277 | 561378 | Trịnh Thị Mai Lan | 09/10/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
278 | 561380 | Trịnh Đăng Lâm | 21/10/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
279 | 561381 | Vũ Ngọc Lâm | 09/08/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
280 | 561382 | Trịnh Quang Lâm | 29/11/2007 | 2 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Theo NV2 |
281 | 561384 | Vũ Quốc Lập | 13/03/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
282 | 561385 | Trịnh Thị Ngọc Liên | 08/12/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
283 | 561386 | Trịnh Thị Liên | 13/04/2007 | 6 | 7 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
284 | 561387 | Nguyễn Diệu Linh | 08/12/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
285 | 561388 | Bùi Vi Diệu Linh | 05/09/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
286 | 561389 | Vũ Diệu Linh | 24/08/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
287 | 561390 | Lê Đan Linh | 17/05/2007 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | Không đăng ký | ||
288 | 561391 | Nguyễn Thị Hiếu Linh | 04/07/2007 | 5 | 4 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
289 | 561392 | Nguyễn Ngô Hoàng Linh | 31/05/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
290 | 561393 | Nguyễn Hoàng Linh | 30/11/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
291 | 561394 | Phạm Hoàng Linh | 12/04/2007 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | Không đăng ký | ||
292 | 561395 | Lê Ngô Hồng Linh | 23/11/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
293 | 561396 | Nguyễn Huy Linh | 03/03/2007 | 5 | 6 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
294 | 561397 | Phạm Huyền Linh | 20/05/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
295 | 561398 | Hà Khánh Linh | 22/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
296 | 561399 | Hồ Khánh Linh | 28/09/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
297 | 561400 | Lê Khánh Linh | 26/12/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
298 | 561401 | Lê Thị Khánh Linh | 15/01/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
299 | 561402 | Trịnh Thị Khánh Linh | 06/08/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
300 | 561403 | Trịnh Khánh Linh | 02/09/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
301 | 561404 | Nguyễn Mai Linh | 16/03/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
302 | 561405 | Bùi Thị Mai Linh | 04/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
303 | 561406 | Trịnh Thị Mai Linh | 01/09/2007 | 7 | 1 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
304 | 561407 | Phạm Mạnh Linh | 22/04/2007 | 7 | 2 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Anh thấp, theo NV2 |
305 | 561408 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 23/03/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
306 | 561409 | Trịnh Thị Ngọc Linh | 09/09/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
307 | 561410 | Lê Tiến Ngọc Linh | 10/06/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
308 | 561411 | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | 18/12/2007 | 2 | 5 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
309 | 561412 | Trịnh Cao Phương Linh | 01/02/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
310 | 561413 | Lưu Phương Linh | 21/11/2007 | 7 | 6 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
311 | 561414 | Lê Thị Phương Linh | 13/09/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
312 | 561415 | Lưu Thị Phương Linh | 08/05/2007 | 7 | 1 | 10A16 | Khối D(Toán, Văn, Anh) | |
313 | 561416 | Trịnh Thị Linh | 25/09/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
314 | 561417 | Lê Thùy Linh | 19/04/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
315 | 561418 | Mai Thùy Linh | 09/06/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
316 | 561419 | Ngô Thùy Linh | 08/10/2007 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
317 | 561420 | Đỗ Thị Thùy Linh | 16/01/2007 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
318 | 561422 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 19/10/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
319 | 561423 | Trịnh Thị Thuỳ Linh | 11/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
320 | 561424 | Trịnh Thị Thùy Linh | 21/11/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
321 | 561425 | Trịnh Thùy Linh | 09/10/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
322 | 561426 | Lê Vũ Thùy Linh | 02/11/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
323 | 561427 | Nguyễn Tú Linh | 22/07/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
324 | 561428 | Lưu Thị Diệu Loan | 22/11/2007 | 7 | 1 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
325 | 561429 | Trịnh Hồng Loan | 05/07/2007 | 6 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
326 | 561430 | Trịnh Thị Mai Loan | 18/03/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
327 | 561432 | Lê Thị Loan | 08/04/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
328 | 561433 | Cao Ngọc Long | 26/07/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
329 | 561434 | Lưu Quang Long | 17/01/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
330 | 561435 | Lê Thành Long | 08/09/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
331 | 561439 | Ngô Trọng Lợi | 06/07/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
332 | 561440 | Lê Văn Lợi | 22/05/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
333 | 561442 | Lê Xuân Lực | 07/11/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
334 | 561443 | Nguyễn Thị Hải Lương | 08/10/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
335 | 561444 | Lê Văn Luyến | 13/06/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
336 | 561446 | Hoàng Hải Ly | 10/08/2007 | 7 | 4 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
337 | 561447 | Lê Khánh Ly | 18/12/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
338 | 561448 | Nguyễn Khánh Ly | 14/10/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
339 | 561449 | Lê Thị Khánh Ly | 17/01/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
340 | 561450 | Trịnh Khánh Ly | 10/08/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
341 | 561454 | Lê Thị Lý | 21/08/2007 | 2 | 1 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
342 | 561455 | Trịnh Bông Mai | 27/12/2007 | 5 | 2 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
343 | 561456 | Nguyễn Thị Huyền Mai | 29/10/2007 | 6 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
344 | 561457 | Trịnh Thị Ngọc Mai | 19/07/2007 | 2 | 4 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
345 | 561458 | Trịnh Ngọc Mai | 15/10/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
346 | 561459 | Trương Thị Thanh Mai | 15/10/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
347 | 561460 | Trịnh Thảo Mai | 15/12/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
348 | 561462 | Khương Thị Tuyết Mai | 16/02/2007 | 3 | 2 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
349 | 561464 | Hà Vũ Xuân Mai | 03/12/2007 | 6 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
350 | 561465 | Lê Đức Mạnh | 27/10/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
351 | 561466 | Trịnh Minh Mạnh | 30/05/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
352 | 561467 | Phạm Ngọc Mạnh | 22/12/2007 | 2 | 1 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
353 | 561469 | Bùi Lê Hoàng Minh | 01/03/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
354 | 561470 | Nguyễn Hồng Minh | 18/06/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
355 | 561471 | Bùi Khắc Minh | 03/02/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
356 | 561472 | Trịnh Lê Minh | 12/11/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
357 | 561473 | Lê Ngọc Minh | 10/09/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
358 | 561474 | Dương Nhật Minh | 17/08/2007 | 2 | 1 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
359 | 561476 | Nguyễn Quang Minh | 24/05/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
360 | 561477 | Lê Thiện Minh | 24/12/2007 | 3 | 6 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
361 | 561478 | Bùi Thị Thu Minh | 12/03/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
362 | 561479 | Nguyễn Thị Thùy Minh | 24/11/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
363 | 561480 | Lê Trí Minh | 24/05/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
364 | 561482 | Lê Văn Minh | 02/05/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
365 | 561483 | Trần Xuân Minh | 24/08/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
366 | 561484 | Hứa Thị Diễm My | 12/09/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
367 | 561485 | Nguyễn Thị Trà My | 23/04/2007 | 7 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
368 | 561486 | Trịnh Lê Na | 01/10/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
369 | 561488 | Ngô Hoàng Nam | 15/10/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
370 | 561489 | Nguyễn Hoàng Nam | 04/12/2007 | 7 | 2 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Anh thấp, theo NV2 |
371 | 561490 | Lê Huy Nam | 08/10/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
372 | 561491 | Lê Nhật Nam | 23/10/2007 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Không đăng ký | ||
373 | 561493 | Trịnh Phương Nam | 05/03/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
374 | 561495 | Lưu Thiện Nam | 25/01/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
375 | 561496 | Lê Văn Nam | 16/11/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
376 | 561497 | Lê Xuân Nam | 17/04/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
377 | 561498 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 08/06/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
378 | 561499 | Trần Thiên Nga | 28/10/2007 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | Không đăng ký | ||
379 | 561501 | Trịnh Thúy Nga | 15/02/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
380 | 561502 | Nguyễn Thị Tú Nga | 04/01/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
381 | 561503 | Nguyễn Thị Yến Nga | 18/09/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
382 | 561504 | Trịnh Thị Ngà | 25/01/2007 | 5 | 6 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Có giải tỉnh |
383 | 561507 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 01/01/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
384 | 561508 | Lê Thị Thảo Ngân | 04/11/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
385 | 561509 | Vũ Thị Thảo Ngân | 10/09/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
386 | 561511 | Lê Thị Thu Ngân | 13/05/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
387 | 561513 | Trịnh An Ngọc | 30/09/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
388 | 561514 | Trịnh Ánh Ngọc | 07/06/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
389 | 561515 | Nguyễn Bùi Bảo Ngọc | 13/06/2007 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
390 | 561516 | Lê Bảo Ngọc | 14/03/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
391 | 561517 | Hoàng Thị Bảo Ngọc | 10/01/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
392 | 561518 | Lê Thị Bảo Ngọc | 10/12/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
393 | 561519 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 17/09/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
394 | 561523 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 18/12/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
395 | 561524 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | 10/12/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
396 | 561525 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 08/07/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
397 | 561526 | Đoàn Thị Minh Ngọc | 15/08/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
398 | 561527 | Vũ Thị Như Ngọc | 01/08/2007 | 5 | 6 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
399 | 561528 | Lê Thị Thái Ngọc | 04/12/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
400 | 561529 | Lê Thị Ngọc | 16/05/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
401 | 561530 | Nguyễn Thị Ngọc | 24/12/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
402 | 561531 | Trần Thị Ngọc | 24/06/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
403 | 561534 | Lưu Quang Hiểu Nguyên | 01/12/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
404 | 561536 | Ngô Thảo Nguyên | 22/03/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
405 | 561537 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 16/07/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
406 | 561538 | Trịnh Thảo Nguyên | 26/12/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
407 | 561540 | Trịnh Minh Nguyệt | 25/02/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
408 | 561541 | Lê Thị Nguyệt | 01/02/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
409 | 561542 | Nguyễn Thị Út Nhàn | 20/05/2007 | 5 | 5 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
410 | 561543 | Vũ Lâm Nhật | 06/05/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
411 | 561545 | Vũ Long Nhật | 24/08/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
412 | 561546 | Lê Minh Nhật | 27/09/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
413 | 561548 | Lưu Minh Nhật | 08/05/2007 | 2 | 6 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
414 | 561549 | Lưu Thị Minh Nhật | 22/08/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
415 | 561550 | Trịnh Diễm Nhi | 23/11/2007 | 5 | 4 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Có giải môn Sinh |
416 | 561552 | Phạm Uyên Nhi | 05/08/2007 | 7 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
417 | 561553 | Lê Yến Nhi | 20/10/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
418 | 561554 | Nguyễn Yến Nhi | 23/12/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
419 | 561555 | Hoàng Thị Yến Nhi | 27/10/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
420 | 561557 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18/09/2006 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
421 | 561558 | Trịnh Thị Yến Nhi | 02/08/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
422 | 561559 | Trịnh Thị Yến Nhi | 14/11/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
423 | 561560 | Lê Vũ Yến Nhi | 12/11/2007 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
424 | 561561 | Phạm Hồng Nhung | 14/06/2007 | 5 | 6 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Có giải môn Sinh |
425 | 561562 | Ngô Thị Hồng Nhung | 13/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
426 | 561563 | Trần Thị Hồng Nhung | 18/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
427 | 561564 | Ngô Thị Nhung | 23/04/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
428 | 561566 | Nguyễn Thị Nhung | 07/10/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
429 | 561569 | Lê Quỳnh Như | 17/12/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
430 | 561570 | Lưu Thị Nương | 04/01/2007 | 2 | 4 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
431 | 561571 | Lê Thị Kim Oanh | 18/08/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
432 | 561572 | Lê Thị Kim Oanh | 05/11/2007 | 7 | 1 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
433 | 561573 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12/12/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
434 | 561574 | Lê Thị Oanh | 20/01/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
435 | 561575 | Nguyễn Trâm Oanh | 22/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
436 | 561576 | Nguyễn Hữu Phát | 26/08/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
437 | 562001 | Lê Minh Phát | 07/12/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
438 | 562002 | Trịnh Xuân Phát | 24/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
439 | 562003 | Lê Ngô Trí Phi | 06/07/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
440 | 562004 | Trịnh Duy Phong | 16/12/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
441 | 562005 | Trịnh Gia Phong | 06/07/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
442 | 562006 | Lê Hùng Phong | 05/12/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
443 | 562007 | Lê Nhật Phong | 11/05/2007 | 2 | 1 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
444 | 562008 | Trịnh Trọng Phong | 14/10/2007 | 5 | 2 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
445 | 562009 | Phạm Văn Phong | 16/04/2007 | 2 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
446 | 562010 | Trịnh Viết Phong | 03/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
447 | 562011 | Nguyễn Hùng Phúc | 09/03/2007 | 2 | 1 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
448 | 562013 | Trần Doãn Phú | 31/10/2007 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
449 | 562014 | Đinh Quang Huy Phước | 03/10/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
450 | 562015 | Bùi Bích Phương | 27/02/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
451 | 562016 | Lưu Thị Hồng Phương | 10/11/2007 | 2 | 4 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
452 | 562017 | Nguyễn Thị Lan Phương | 14/03/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
453 | 562018 | Phạm Mai Phương | 04/09/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
454 | 562019 | Trịnh Mai Phương | 12/02/2007 | 5 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
455 | 562020 | Lê Minh Phương | 20/02/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
456 | 562022 | Nguyễn Thị Minh Phương | 11/04/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
457 | 562023 | Nguyễn Thị Phương | 15/02/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
458 | 562024 | Trịnh Thị Phương | 17/08/2007 | 5 | 4 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
459 | 562025 | Nguyễn Thu Phương | 24/10/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
460 | 562026 | Lê Thị Thu Phương | 23/08/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
461 | 562027 | Lê Thị Thu Phương | 24/09/2007 | 6 | 7 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
462 | 562029 | Đỗ Minh Phượng | 28/01/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
463 | 562030 | Nguyễn Thị Phượng | 10/10/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
464 | 562031 | Nguyễn Duy Quang | 27/07/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
465 | 562033 | Lê Bá Minh Quang | 29/12/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
466 | 562035 | Ngô Ngọc Quang | 01/11/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
467 | 562036 | Trịnh Ngọc Quang | 10/05/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
468 | 562037 | Đào Mạnh Quân | 02/11/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
469 | 562038 | Nguyễn Ngọc Quân | 18/10/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
470 | 562039 | Nguyễn Văn Quân | 23/03/2005 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
471 | 562042 | Trịnh Thị Quyên | 30/10/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
472 | 562044 | Nguyễn Văn Quyến | 11/02/2007 | 2 | 1 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
473 | 562045 | Hà Lưu Quỳnh | 24/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
474 | 562046 | Hà Như Quỳnh | 24/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
475 | 562047 | Lê Như Quỳnh | 22/01/2007 | 7 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
476 | 562048 | Lê Như Quỳnh | 08/12/2007 | 5 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
477 | 562050 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25/11/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
478 | 562051 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/04/2006 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
479 | 562054 | Trần Thị Thanh Quỳnh | 19/04/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
480 | 562056 | Trương Thị Quỳnh | 01/11/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
481 | 562058 | Khương Ngọc Quý | 29/05/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
482 | 562061 | Nguyễn Thị Sang | 24/12/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
483 | 562063 | Phạm Thiên Sáng | 03/10/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
484 | 562066 | Nguyễn Trịnh Bảo Sơn | 01/08/2007 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
485 | 562067 | Nguyễn Cao Sơn | 06/02/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
486 | 562068 | Lê Bá Hồng Sơn | 11/01/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
487 | 562070 | Ngô Ngọc Sơn | 29/05/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
488 | 562073 | Lê Anh Tài | 04/07/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
489 | 562074 | Lê Quốc Tài | 12/10/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
490 | 562077 | Hoàng Thị Tâm | 18/08/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
491 | 562078 | Lê Thị Tâm | 26/05/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
492 | 562080 | Lê Mạnh Tân | 17/09/2007 | 2 | 6 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
493 | 562082 | Hoàng Ngọc Thạch | 19/08/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
494 | 562083 | Trịnh Hồng Thái | 29/03/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
495 | 562084 | Lê Khắc Minh Thái | 15/12/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
496 | 562085 | Lê Ngọc Thái | 17/08/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
497 | 562086 | Vũ Văn Thái | 25/01/2007 | 2 | 1 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
498 | 562087 | Thiều Dương Đức Thanh | 01/10/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
499 | 562089 | Ngô Thị Kim Thanh | 18/11/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
500 | 562090 | Phạm Phương Thanh | 04/12/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
501 | 562091 | Lê Thị Phương Thanh | 23/07/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
502 | 562092 | Nguyễn Thị Thanh | 18/01/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
503 | 562094 | Lê Văn Thanh | 27/03/2007 | 7 | 2 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Anh thấp, theo NV2 |
504 | 562100 | Lưu Minh Thành | 26/03/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
505 | 562101 | Phạm Như Thành | 14/03/2007 | 2 | 6 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
506 | 562102 | Hoàng Diệu Thảo | 31/10/2007 | 7 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
507 | 562103 | Trần Ngân Thảo | 30/11/2007 | 2 | 4 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
508 | 562104 | Đỗ Phương Thảo | 04/12/2007 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | ||
509 | 562105 | Phạm Lê Phương Thảo | 24/04/2007 | 5 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Điểm cao, theo NV2 |
510 | 562106 | Ngô Thị Phương Thảo | 23/02/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
511 | 562107 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22/10/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
512 | 562108 | Đào Thanh Thảo | 12/03/2007 | 5 | 6 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
513 | 562109 | Lê Thanh Thảo | 26/10/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
514 | 562110 | Lê Thanh Thảo | 28/10/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A (Toán, Lý, Anh) | |
515 | 562111 | Phạm Thanh Thảo | 22/01/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
516 | 562113 | Lê Thị Thanh Thảo | 31/03/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
517 | 562114 | Ngô Thị Thanh Thảo | 02/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
518 | 562115 | Lê Thị Thảo | 07/02/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
519 | 562116 | Nguyễn Thị Thảo | 18/01/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
520 | 562117 | Phạm Thị Thảo | 02/09/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
521 | 562118 | Lê Thị Thu Thảo | 22/09/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
522 | 562119 | Trịnh Thị Thu Thảo | 29/01/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
523 | 562121 | Trịnh Thị Thắm | 07/01/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
524 | 562122 | Trịnh Lê Đức Thắng | 15/01/2007 | 3 | 6 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
525 | 562123 | Nguyễn Đức Thắng | 19/10/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
526 | 562125 | Lê Phú Thắng | 12/07/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
527 | 562127 | Lê Văn Thắng | 24/11/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
528 | 562129 | Trịnh Văn Thắng | 01/04/2007 | 1 | 2 | 10A1 | Khối A1(Toán, Lý, Hóa) | |
529 | 562130 | Hoàng Đức Thiện | 01/04/2007 | 5 | 4 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
530 | 562131 | Trịnh Thị Ngọc Thiện | 03/07/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
531 | 562133 | Trịnh Văn Thiện | 03/08/2007 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Không đăng ký | ||
532 | 562134 | Lưu Thị Anh Thơ | 06/06/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
533 | 562135 | Nguyễn Hoàng Thọ | 10/02/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
534 | 562136 | Đinh Thị Thơm | 26/02/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
535 | 562137 | Nguyễn Văn Thơm | 20/06/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
536 | 562138 | Nguyễn Thị Thuận | 08/09/2007 | 3 | 2 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
537 | 562139 | Phạm Anh Thư | 04/10/2007 | 1 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Theo NV2 |
538 | 562140 | Nguyễn Thị Anh Thư | 04/09/2007 | 7 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
539 | 562141 | Vũ Thị Anh Thư | 02/02/2007 | 5 | 5 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
540 | 562142 | Trịnh Anh Thư | 07/02/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
541 | 562143 | Lê Ngọc Mai Thư | 03/11/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
542 | 562144 | Nguyễn Minh Thư | 24/09/2007 | 5 | 6 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
543 | 562145 | Trương Văn Thức | 26/01/2007 | 5 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
544 | 562146 | Trịnh Viết Thức | 27/06/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
545 | 562147 | Lê Gia Thương | 22/05/2007 | 3 | 2 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
546 | 562148 | Nguyễn Hoài Thương | 02/09/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
547 | 562149 | Phạm Hoài Thương | 05/09/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
548 | 562150 | Ngô Nguyễn Huyền Thương | 22/05/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
549 | 562151 | Lê Lệ Thương | 20/01/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
550 | 562153 | Lê Thị Thương | 24/03/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
551 | 562154 | Mai Thị Thương | 21/11/2007 | 1 | 3 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
552 | 562155 | Nguyễn Thị Thương | 01/11/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
553 | 562156 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 02/07/2007 | 6 | 2 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
554 | 562157 | Mai Thanh Thùy | 06/11/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
555 | 562158 | Ngô Thị Thanh Thùy | 25/06/2007 | 7 | 2 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
556 | 562159 | Đỗ Thị Thùy | 13/05/2007 | 1 | 7 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
557 | 562160 | Lê Thanh Thúy | 08/09/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
558 | 562161 | Vũ Thị Thanh Thúy | 01/01/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
559 | 562162 | Vũ Thị Thúy | 24/01/2007 | 2 | 3 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
560 | 562163 | Trịnh Thị Thu Thủy | 27/06/2007 | 6 | 5 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
561 | 562164 | Nguyễn Huy Xuân Thủy | 07/03/2007 | 2 | 6 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
562 | 562165 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 17/09/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
563 | 562169 | Nguyễn Đức Tiến | 03/03/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
564 | 562170 | Trịnh Hữu Tiến | 06/12/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
565 | 562171 | Trịnh Văn Tiến | 30/08/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
566 | 562173 | Nguyễn Đức Toàn | 10/12/2007 | 2 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
567 | 562174 | Trần Đức Toàn | 07/06/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
568 | 562176 | Hoàng Văn Toàn | 11/02/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
569 | 562177 | Đào Xuân Toàn | 18/10/2007 | 2 | 6 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
570 | 562180 | Lê Thị Huyền Trang | 23/09/2007 | 2 | 1 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
571 | 562181 | Ngô Thị Huyền Trang | 20/02/2007 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
572 | 562182 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10/07/2007 | 3 | 2 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
573 | 562183 | Trần Thị Huyền Trang | 01/10/2007 | 7 | 6 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
574 | 562185 | Hồ Quỳnh Trang | 12/12/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
575 | 562187 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 24/12/2007 | 7 | 2 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
576 | 562188 | Lê Thị Trang | 21/01/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
577 | 562189 | Lê Thị Trang | 01/08/2007 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
578 | 562190 | Nguyễn Thị Trang | 01/04/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
579 | 562191 | Nguyễn Thị Trang | 01/06/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
580 | 562192 | Nguyễn Thị Trang | 06/10/2007 | 5 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
581 | 562193 | Trịnh Thị Trang | 28/11/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
582 | 562194 | Bùi Thu Trang | 21/03/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
583 | 562195 | Nguyễn Thu Trang | 16/11/2007 | 3 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
584 | 562199 | Phạm Thùy Trang | 26/10/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
585 | 562200 | Trịnh Ngọc Tuyết Trang | 15/05/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
586 | 562202 | Lê Hoàng Bảo Trâm | 08/09/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
587 | 562203 | Trịnh Bảo Trâm | 26/01/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
588 | 562204 | Nguyễn Tố Trân | 19/12/2007 | 5 | 7 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
589 | 562206 | Hoàng Thị Trinh | 20/11/2007 | 4 | 7 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
590 | 562208 | Lê Đình Trọng | 24/11/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
591 | 562209 | Trịnh Đình Trọng | 15/10/2007 | 7 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
592 | 562210 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 14/06/2007 | 2 | 3 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
593 | 562213 | Lê Đình Trường | 01/01/2007 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | ||
594 | 562214 | Trịnh Đức Trường | 25/12/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
595 | 562215 | Lê Quang Trường | 20/11/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
596 | 562218 | Bùi Xuân Trường | 03/02/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
597 | 562220 | Nguyễn Xuân Trường | 21/07/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
598 | 562221 | Lê Anh Tuấn | 23/03/2007 | 2 | 7 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
599 | 562222 | Lê Anh Tuấn | 29/04/2007 | 2 | 4 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
600 | 562223 | Lê Anh Tuấn | 13/06/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
601 | 562225 | Trịnh Anh Tuấn | 18/03/2007 | 1 | 5 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
602 | 562227 | Trịnh Đức Tuấn | 30/08/2007 | 2 | 2 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
603 | 562228 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 22/10/2007 | 5 | 6 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
604 | 562229 | Ngô Minh Tuấn | 06/04/2007 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | ||
605 | 562230 | Nguyễn Minh Tuấn | 25/04/2007 | 2 | 5 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
606 | 562232 | Phạm Minh Tuấn | 19/10/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
607 | 562234 | Lê Đình Quang Tuấn | 15/10/2007 | 2 | 3 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Theo NV2 |
608 | 562236 | Trịnh Quốc Tuấn | 05/07/2007 | 2 | 1 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
609 | 562237 | Lê Văn Tuấn | 11/09/2007 | 2 | 7 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
610 | 562238 | Trịnh Đăng Tùng | 12/06/2007 | 2 | 5 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
611 | 562239 | Phạm Đức Tùng | 13/06/2007 | 5 | 2 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
612 | 562240 | Đỗ Hồng Tùng | 27/07/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
613 | 562241 | Trần Quang Tùng | 31/08/2006 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
614 | 562244 | Nguyễn Thanh Tùng | 08/06/2007 | 2 | 4 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
615 | 562245 | Phạm Thanh Tùng | 14/09/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
616 | 562249 | Phạm Anh Tú | 26/07/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
617 | 562250 | Lê Hoàng Tú | 15/05/2007 | 7 | 4 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
618 | 562251 | Ngô Thị Thanh Tú | 29/10/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
619 | 562253 | Nguyễn Tuấn Tú | 24/06/2007 | 5 | 6 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
620 | 562254 | Trịnh Văn Tú | 10/02/2007 | 2 | 5 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
621 | 562255 | Trịnh Xuân Tú | 14/02/2007 | 7 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
622 | 562256 | Trịnh Nam Lan Tường | 24/01/2007 | 7 | 6 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
623 | 562257 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 17/11/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
624 | 562258 | Lê Thị Tuyến | 26/09/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
625 | 562259 | Nguyễn Quang Tuyển | 18/06/2007 | 5 | 4 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
626 | 562261 | Lê Thị Ánh Tuyết | 07/05/2007 | 5 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Văn cao, theo NV2 |
627 | 562262 | Lê Thị Ánh Tuyết | 18/05/2007 | 5 | 6 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
628 | 562263 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 14/12/2007 | 2 | 2 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
629 | 562264 | Trịnh Thị Ánh Tuyết | 07/08/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
630 | 562266 | Lê Thị Tuyết | 13/09/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
631 | 562267 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 27/12/2006 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
632 | 562268 | Trịnh Thị Hải Vân | 06/07/2007 | 1 | 2 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
633 | 562269 | Hồ Thị Hồng Vân | 02/11/2007 | 5 | 7 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Điểm cao, theo NV2 |
634 | 562271 | Trịnh Mai Vân | 01/09/2007 | 1 | 7 | 10A6 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
635 | 562272 | Lê Thảo Vân | 28/08/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
636 | 562273 | Đỗ Thị Thúy Vân | 04/02/2007 | 2 | 5 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
637 | 562274 | Nguyễn Hà Vi | 12/12/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
638 | 562275 | Lê Thị Kim Vi | 15/07/2007 | 4 | 6 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | |
639 | 562278 | Lê Quang Vinh | 01/01/2007 | 2 | 3 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
640 | 562279 | Phạm Quang Vinh | 08/01/2007 | 5 | 1 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
641 | 562280 | Trịnh Thành Vinh | 30/09/2007 | 2 | 1 | 10A4 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
642 | 562281 | Trịnh Lê Duy Vũ | 02/01/2007 | 1 | 3 | 10A1 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Có giải toàn tỉnh |
643 | 562282 | Hoàng Khánh Vũ | 01/05/2007 | 2 | 7 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
644 | 562283 | Lưu Thiện Vũ | 03/05/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
645 | 562284 | Lê Tuấn Vũ | 20/01/2007 | 2 | 5 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
646 | 562285 | Nguyễn Hồng Hà Vy | 18/09/2007 | 5 | 4 | 10A13 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | môn Anh thấp |
647 | 562286 | Nguyễn Thị Hà Vy | 15/04/2007 | 3 | 2 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | |
648 | 562287 | Vũ Thị Khánh Vy | 16/01/2007 | 4 | 2 | 10A3 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
649 | 562288 | Lê Thảo Vy | 12/11/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
650 | 562289 | Trịnh Tuyết Vy | 12/12/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
651 | 562290 | Lữ Yến Vy | 20/03/2007 | 6 | 4 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
652 | 562291 | Ngô Yến Vy | 14/11/2007 | 5 | 7 | 10A11 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
653 | 562292 | Nguyễn Văn Vỹ | 14/07/2007 | 5 | 7 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
654 | 562294 | Mai Ca Ngọc Xuân | 24/04/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 |
655 | 562295 | Trịnh Thị Thanh Xuân | 04/02/2007 | 5 | 7 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
656 | 562298 | Đinh Hải Yến | 18/08/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
657 | 562299 | Lê Hải Yến | 15/02/2007 | 7 | 2 | 10A5 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | Anh thấp, theo NV2 |
658 | 562301 | Hoàng Thị Hải Yến | 20/10/2007 | 7 | 5 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Điểm môn Anh thấp |
659 | 562302 | Nguyễn Thị Hải Yến | 21/01/2007 | 5 | 7 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Có giải môn Sinh |
660 | 562303 | Nguyễn Thị Hải Yến | 15/12/2007 | 7 | 5 | 10A15 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
661 | 562304 | Trịnh Thị Hải Yến | 28/01/2007 | 7 | 5 | 10A16 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
662 | 562305 | Trịnh Thị Hải Yến | 26/05/2007 | 2 | 5 | 10A2 | Khối A (Toán, Lý, Hóa) | |
663 | 562306 | Trịnh Thị Hải Yến | 23/12/2007 | 7 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
664 | 562307 | Đỗ Hoàng Yến | 28/09/2007 | 5 | 2 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
665 | 562308 | Trịnh Hoàng Yến | 06/03/2007 | 5 | 4 | 10A12 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
666 | 562309 | Lê Thị Yến | 12/03/2007 | 5 | 4 | 10A10 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | |
667 | 701589 | Lê Nam Thắng | 12/06/2007 | 1 | 5 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | |
668 | Vũ Đức Châu | 01/10/2007 | 5 | 6 | 10A14 | Khối D (Toán, Văn, Anh) | Theo NV2 | |
669 | Lê Quốc Hưng | 10/05/2007 | 10A8 | Khối B(Toán, Hóa, Sinh) | Không đăng ký | |||
670 | Lê Thế Tiến | 25/08/2007 | 1 | 2 | 10A7 | Khối A1(Toán, Lý, Anh) | ||
671 | Trịnh Khánh Nguyên | 24/11/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) | ||
672 | Lê Thị Thùy Trang | 14/12/2007 | 4 | 5 | 10A9 | Khối C (Văn, Sử, Địa) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn