Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học

Xem tiếp...

Danh sách phân lớp 10 năm học 2022-2023

Thứ ba - 09/08/2022 23:59
Căn cứ vào nguyện vọng của học sinh (NV1, NV2) cùng với kết quả học tập của HS (giải tỉnh, giải huyện, điểm thi vào 10 và điểm TBM lớp 9). Căn cứ vào đội ngũ giáo viên trường THPT Yên Định 1 đã phân lớp 10 thành các lớp sau
Lưu ý: Thống kê hầu hết đúng nguyện vọng của HS đã đăng ký, một số sử dụng NV2 hoặc không đúng NV có lý do ở cột ghi chú. Lớp đã phân HS không được chuyển lớp
Danh sách phân lớp 10 năm học 2022-2023
TT SBD Hoten Ngày sinh NV1 NV2 Lớp Lớp định hướng Ghi chú
1 031387 Lê Quỳnh Anh 24/10/2007 1 3 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
2 031402 Nguyễn Hà Giang 07/08/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
3 481092 Ngô Thị Bình 18/04/2007 5 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
4 481125 Nguyễn Thùy Dung 12/07/2007 5 7 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Toán thấp
5 481367 Nguyễn Thùy Linh 21/08/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
6 561001 Lưu Đức An 22/12/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
7 561002 Đỗ Thị Khánh An 01/07/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
8 561003 Trịnh Khánh An 04/02/2007 7 7 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
9 561004 Trịnh Ngọc An 13/01/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
10 561005 Phạm Thái An 10/09/2007 2   10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
11 561006 Trần Thái An 09/12/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
12 561007 Lê Thế An 21/12/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn toán thấp
13 561008 Lê Trương Thiên An 02/02/2007 7 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
14 561010 Nguyễn Thị An 02/10/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
15 561011 Hoàng Văn An 02/07/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
16 561012 Lê Văn An 18/08/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
17 561013 Lê Văn An 29/09/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
18 561014 Nguyễn Lê Châm Anh 04/08/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
19 561015 Lê Diệp Anh 15/09/2007 2 7 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
20 561018 Trịnh Đức Anh 10/03/2007 2 3 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
21 561019 Trịnh Hải Anh 20/06/2007 7 2 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
22 561020 Trịnh Hải Anh 20/09/2007 2 6 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
23 561021 Nguyễn Hiền Anh 09/09/2007 7 6 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
24 561023 Lê Hoàng Anh 17/03/2007 7 2 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
25 561024 Nguyễn Hoàng Anh 06/11/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
26 561025 Vũ Hoàng Anh 24/03/2007 2   10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
27 561026 Nguyễn Hồng Anh 31/01/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
28 561027 Thiều Thị Hồng Anh 05/05/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Toán+Anh thấp
29 561029 Phạm Kim Anh 17/01/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
30 561030 Lê Thị Kim Anh 20/09/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
31 561032 Lê Hoàng Lan Anh 17/02/2007     10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Không đăng ký
32 561034 Trịnh Mai Anh 16/09/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
33 561038 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/03/2007 7 2 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
34 561039 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/11/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
35 561040 Trịnh Thị Ngọc Anh 09/07/2007 1 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Theo NV2
36 561041 Trịnh Ngọc Anh 15/09/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
37 561042 Nguyễn Phương Anh 17/10/2007 7 2 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
38 561043 Nguyễn Phương Anh 13/11/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
39 561044 Đỗ Thị Phương Anh 27/10/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
40 561045 Vũ Thị Phương Anh 06/11/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
41 561046 Trịnh Nguyễn Quang Anh 17/11/2007 1 7 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
42 561047 Đỗ Quốc Anh 01/01/2007 7 5 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh) Anh thấp, theo NV2
43 561048 Lê Quốc Anh 01/08/2007 2 1 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
44 561049 Trần Quốc Anh 30/04/2007 5 6 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
45 561050 Trịnh Quốc Anh 14/09/2007 2 3 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
46 561051 Trần Đoàn Quỳnh Anh 06/06/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
47 561052 Phan Quỳnh Anh 21/09/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
48 561053 Lê Thị Quỳnh Anh 04/05/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
49 561054 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 30/10/2007 4 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Anh thấp, theo NV2
50 561055 Nguyễn Thế Anh 16/01/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
51 561056 Lê Trí Thế Anh 23/11/2007 7   10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
52 561058 Nguyễn Thị Trâm Anh 20/08/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
53 561060 Lê Hữu Tuấn Anh 04/08/2007 2 6 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
54 561061 Trịnh Khắc Tuấn Anh 28/02/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
55 561062 Lê Tuấn Anh 06/01/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
56 561065 Ngô Tuấn Anh 06/06/2007 2 3 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
57 561068 Lê Vân Anh 04/06/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
58 561069 Lê Thị Vân Anh 15/03/2007 5 7 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Có giải môn Sinh
59 561070 Nguyễn Thị Vân Anh 14/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
60 561071 Nguyễn Thị Vân Anh 18/12/2007 2 1 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
61 561073 Ngô Việt Anh 25/04/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
62 561074 Lê Trọng Việt Anh 22/10/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
63 561075 Vũ Việt Anh 02/01/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
64 561076 Trịnh Hồng Ánh 08/09/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
65 561077 Nguyễn Ngọc Ánh 23/12/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
66 561078 Lê Thị Ngọc Ánh 03/01/2007 2 4 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
67 561079 Lê Thị Ngọc Ánh 17/03/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
68 561080 Trịnh Ngọc Ánh 15/10/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
69 561081 Trịnh Nguyệt Ánh 06/11/2007 2 5 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
70 561084 Lê Quang Bách 05/06/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
71 561086 Lê Gia Bảo 20/04/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
72 561088 Nguyễn Thị Bình 14/12/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
73 561089 Trương Văn Bình 05/12/2007 2 6 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
74 561090 Nguyễn Quỳnh Châm 29/09/2007 5 2 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
75 561091 Trần Vũ Hải Châu 31/03/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
76 561092 Lê Hải Chi 19/02/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
77 561093 Lê Trần Linh Chi 24/09/2007 7 6 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
78 561094 Ngô Quỳnh Chi 21/08/2007 5 6 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
79 561095 Trịnh Khắc Chiến 13/07/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
80 561096 Trịnh Tuyết Chinh 10/02/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
81 561098 Lê Hoàng Ngọc Chúc 16/07/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
82 561099 Trịnh Đình Chung 08/08/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
83 561102 Trịnh Anh Cường 09/01/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
84 561103 Trịnh Hùng Cường 31/05/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
85 561104 Nguyễn Lê Cường 05/02/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
86 561105 Trịnh Minh Cường 27/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
87 561106 Mai Quốc Cường 06/05/2007 5   10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
88 561107 Đỗ Ngọc Quốc Cường 25/05/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
89 561108 Nguyễn Quốc Cường 05/01/2007 2 6 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
90 561109 Ngô Văn Cường 04/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
91 561111 Ngô Thị Ngọc Diệp 20/05/2007 2 6 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
92 561112 Trịnh Ngọc Diệp 26/08/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
93 561114 Trịnh Huyền Diệu 18/11/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
94 561115 Lê Văn Doanh 08/12/2007 3 4 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
95 561116 Trịnh Thị Linh Dung 01/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
96 561117 Bùi Thị Phương Dung 19/11/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
97 561118 Trịnh Thị Phương Dung 20/06/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
98 561122 Lưu Thị Thùy Dung 17/04/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
99 561123 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/12/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
100 561124 Lê Anh Dũng 22/06/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
101 561125 Trịnh Đình Dũng 22/12/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
102 561126 Bùi Đức Dũng 17/12/2007 5 2 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
103 561127 Hoàng Mạnh Dũng 08/03/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
104 561128 Lê Mạnh Dũng 01/09/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
105 561130 Lưu Quốc Dũng 23/10/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
106 561134 Lê Văn Dũng 08/11/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
107 561136 Lê Xuân Dũng 16/02/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
108 561137 Lê Đình Dương 14/03/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
109 561138 Trịnh Hoàng Dương 22/03/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
110 561139 Hoàng Ngọc Dương 19/03/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
111 561140 Hoàng Thái Dương 07/10/2007 5 6 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
112 561141 Ngô Thị Thùy Dương 08/03/2007 7 7 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
113 561142 Lê Trí Dương 12/03/2007 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
114 561143 Đỗ Tùng Dương 07/11/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
115 561144 Nguyễn Tùng Dương 06/11/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
116 561146 Bùi Xuân Dương 20/05/2007 5 7 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Toán thấp
117 561147 Ngô Anh Duy 21/05/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
118 561148 Lê Công Duy 04/11/2007 2   10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
119 561149 Nguyễn Đức Duy 24/05/2007 5 2 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
120 561151 Trịnh Đức Duy 28/08/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
121 561153 Nguyễn Lê Duy 09/12/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
122 561155 Nguyễn Trọng Vũ Duy 20/06/2007 3 6 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
123 561156 Hà Thị Mỹ Duyên 20/08/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
124 561157 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/12/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
125 561159 Đỗ Thị Thảo Duyên 17/06/2007 2 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Theo NV2
126 561161 Ngô Thùy Duyên 16/01/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
127 561162 Nguyễn Bá Đại 26/03/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
128 561164 Trần Văn Đại 30/08/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
129 561165 Nguyễn Thị Anh Đào 09/01/2007 2 7 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
130 561166 Lê Mạnh Đạt 14/04/2007 2 1 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
131 561167 Trịnh Bá Quốc Đạt 02/06/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
132 561169 Hoàng Quốc Đạt 22/12/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
133 561171 Trịnh Quốc Đạt 27/11/2006 5   10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
134 561172 Lưu Thành Đạt 10/09/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
135 561173 Nguyễn Thành Đạt 29/07/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
136 561174 Lưu Thiện Đạt 04/10/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
137 561175 Lê Tiến Đạt 24/11/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
138 561176 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/2007 2 7 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
139 561177 Vũ Tiến Đạt 16/05/2007 2 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Theo NV2
140 561179 Nguyễn Văn Đạt 03/04/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
141 561182 Trịnh Văn Điệp 03/11/2007 5   10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
142 561184 Lê Văn Đông 20/07/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
143 561185 Lưu Văn Đông 10/11/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
144 561186 Nguyễn Văn Độ 10/05/2007 7 2 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
145 561188 Lê Anh Đức 22/01/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
146 561189 Nguyễn Anh Đức 28/07/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
147 561192 Trịnh Hữu Đức 07/11/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
148 561194 Lê Minh Đức 10/12/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
149 561195 Nguyễn Minh Đức 05/06/2007 2 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Theo NV2
150 561196 Trịnh Minh Đức 12/10/2007 2 1 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
151 561198 Lê Văn Minh Đức 21/11/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
152 561199 Trịnh Thị Đức 15/01/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
153 561201 Trịnh Văn Đức 22/05/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
154 561202 Trịnh Văn Đức 13/10/2007 5   10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
155 561203 Phạm Xuân Đức 09/01/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
156 561205 Lê Cẩm Giang 06/12/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
157 561207 Nguyễn Lê Hương Giang 06/03/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
158 561208 Nguyễn Lê Hương Giang 06/08/2007 5   10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
159 561209 Lưu Hương Giang 04/11/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
160 561212 Lê Thị Giang 06/07/2007 6 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
161 561213 Lê Trường Giang 29/05/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
162 561214 Nguyễn Trường Giang 02/04/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
163 561215 Đỗ Đức Hải 11/08/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
164 561216 Lê Đức Hải 01/08/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
165 561217 Nguyễn Hoàng Hải 22/05/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
166 561221 Hoàng Nguyễn Hải 27/09/2007 2 3 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
167 561223 Ngô Thị Hải 15/07/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
168 561224 Nguyễn Thị Hải 06/12/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
169 561225 Lê Thị Hồng Hạnh 18/09/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
170 561226 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/09/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
171 561227 Lê Thị Hạnh 22/01/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
172 561228 Nguyễn Thị Hạnh 13/01/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
173 561229 Trịnh Thị Hạnh 25/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
174 561231 Lê Thị Hồng Hà 01/11/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
175 561232 Vũ Thị Ngọc Hà 31/12/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
176 561233 Trịnh Thị Hà 04/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
177 561234 Nguyễn Thu Hà 03/12/2007 7 1 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
178 561235 Lê Thị Thu Hà 17/09/2007 1 6 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
179 561236 Lê Thị Thu Hà 03/12/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
180 561237 Ngô Thị Thu Hà 20/01/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
181 561238 Nguyễn Khánh Hằng 19/02/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
182 561240 Đinh Thanh Hằng 24/11/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
183 561241 Trịnh Thị Thanh Hằng 03/01/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
184 561242 Lê Thị Hằng 27/01/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
185 561244 Nguyễn Thị Hằng 29/10/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
186 561245 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/06/2007 5 2 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
187 561246 Phạm Thị Thu Hằng 23/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
188 561249 Trịnh Thị Thúy Hằng 15/01/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
189 561250 Hoàng Phạm Thy Hạ 24/11/2007 4   10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
190 561251 Đỗ Thị Mỹ Hậu 07/06/2007 2 4 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
191 561252 Trịnh Thị Hậu 03/10/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
192 561254 Vũ Thị Thanh Hiền 19/03/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
193 561255 Lê Thị Hiền 03/01/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
194 561256 Nguyễn Thị Hiền 06/10/2007 2   10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
195 561258 Trịnh Thu Hiền 27/04/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
196 561259 Lê Huy Hiệp 28/06/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
197 561260 Trịnh Huy Hiệp 25/05/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
198 561262 Trịnh Đức Hiếu 23/01/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
199 561264 Lê Minh Hiếu 18/10/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
200 561265 Ngô Minh Hiếu 10/11/2007 5 2 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
201 561266 Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
202 561267 Nguyễn Minh Hiếu 02/10/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
203 561269 Hoàng Phạm Ngọc Hiếu 06/12/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
204 561270 Lê Trung Hiếu 03/05/2007 2 2 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
205 561271 Lê Trung Hiếu 08/09/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
206 561273 Nguyễn Xuân Hiếu 10/04/2007 2   10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
207 561275 Nguyễn Thị Hoa 27/03/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
208 561277 Lê Viết Hoan 14/05/2007 2 6 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
209 561278 Nguyễn Duy Hoàng 29/08/2007 1   10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
210 561279 Mai Huy Hoàng 19/02/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
211 561280 Trịnh Huy Hoàng 25/05/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
212 561281 Vũ Huy Hoàng 03/12/2007 4   10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
213 561282 Ngô Minh Hoàng 08/11/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
214 561285 Lưu Thiện Hoàng 03/05/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
215 561286 Lê Văn Hoàng 15/09/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
216 561287 Lê Ngô Việt Hoàng 24/06/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
217 561290 Trịnh Việt Hoàng 20/07/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
218 561291 Đào Lê Hoàn 02/07/2007 3 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
219 561292 Đinh Lê Hoàn 16/08/2007 2 2 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
220 561293 Phạm Văn Hoàn 01/06/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
221 561296 Nguyễn Văn Hôn 08/04/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
222 561297 Khương Thị Ánh Hồng 06/02/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
223 561298 Lê Thị Bích Hồng 15/09/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
224 561299 Trịnh Bích Hồng 02/01/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
225 561300 Lê Thị Hồng 21/02/2007 7 7 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
226 561301 Nguyễn Thị Hồng 02/07/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
227 561303 Trịnh Thị Thu Hồng 27/12/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
228 561305 Lê Thị Tuyết Hồng 26/05/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
229 561309 Dương Văn Huấn 03/06/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
230 561310 Trịnh Thu Huế 15/03/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
231 561311 Nguyễn Thị Kim Huệ 17/07/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
232 561315 Luyện Mạnh Hùng 01/10/2006 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
233 561317 Lưu Tuấn Hùng 24/10/2007 2   10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
234 561320 Lê Việt Hùng 01/10/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
235 561322 Trịnh Ngọc Gia Hưng 17/01/2007 1 2 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Anh thấp, theo NV2
236 561323 Trịnh Gia Hưng 27/03/2007 2 7 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
237 561324 Lê Thị Lan Hương 02/02/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
238 561325 Lê Thị Lan Hương 20/02/2007 7 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
239 561326 Phạm Thị Lan Hương 25/11/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
240 561328 Nguyễn Thị Hương 28/06/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
241 561330 Lê Thị Thu Hương 25/06/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
242 561332 Lê Thị Hường 04/01/2007 2 6 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
243 561333 Trịnh Thu Hường 20/11/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
244 561335 Lê Đình Huy 21/02/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
245 561336 Vũ Đình Huy 11/09/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
246 561337 Nguyễn Ngọc Huy 16/11/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
247 561338 Đỗ Quang Huy 01/04/2007 2 1 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
248 561339 Phạm Quang Huy 08/08/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
249 561341 Nguyễn Quốc Huy 09/03/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
250 561342 Lưu Văn Huy 22/02/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
251 561344 Trịnh Văn Huy 21/02/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
252 561345 Vũ Văn Huy 11/01/2007 2 1 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
253 561346 Yên Việt Huy 27/01/2007 1 7 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
254 561347 Lê Xuân Huy 01/09/2007 2 3 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
255 561348 Phan Văn Huyên 27/02/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
256 561349 Mai Diệu Huyền 17/05/2007 5 6 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
257 561350 Phạm Lê Khánh Huyền 11/06/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
258 561351 Bùi Thị Khánh Huyền 13/05/2007 5 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh) Điểm cao, theo NV2
259 561353 Trịnh Minh Huyền 06/02/2007 7   10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
260 561354 Trịnh Ngọc Huyền 18/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
261 561355 Trương Ngọc Huyền 03/06/2006 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
262 561356 Hoàng Thị Huyền 21/04/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
263 561357 Nguyễn Thị Huyền 08/04/2007 7 2 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa) NV2
264 561358 Đào Thị Thu Huyền 16/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
265 561359 Ngô Thị Thu Huyền 11/04/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
266 561360 Nguyễn Phú Khang 14/10/2007 2 2 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
267 561361 Trần Duy Khánh 05/12/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
268 561362 Lê Hữu Gia Khánh 29/03/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
269 561363 Trịnh Gia Khánh 16/11/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
270 561364 Lê Trần Nam Khánh 27/04/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
271 561366 Phạm Ngọc Khánh 20/04/2007 5 6 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
272 561370 Lê Anh Khoa 24/12/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
273 561374 Phạm Ngọc Kiên 27/10/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
274 561375 Hà Trung Kiên 02/10/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
275 561376 Lê Trung Kiên 29/10/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
276 561377 Lê Thị Thúy Kiều 22/11/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
277 561378 Trịnh Thị Mai Lan 09/10/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
278 561380 Trịnh Đăng Lâm 21/10/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
279 561381 Vũ Ngọc Lâm 09/08/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
280 561382 Trịnh Quang Lâm 29/11/2007 2 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Theo NV2
281 561384 Vũ Quốc Lập 13/03/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
282 561385 Trịnh Thị Ngọc Liên 08/12/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
283 561386 Trịnh Thị Liên 13/04/2007 6 7 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
284 561387 Nguyễn Diệu Linh 08/12/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
285 561388 Bùi Vi Diệu Linh 05/09/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
286 561389 Vũ Diệu Linh 24/08/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
287 561390 Lê Đan Linh 17/05/2007     10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh) Không đăng ký
288 561391 Nguyễn Thị Hiếu Linh 04/07/2007 5 4 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
289 561392 Nguyễn Ngô Hoàng Linh 31/05/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
290 561393 Nguyễn Hoàng Linh 30/11/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
291 561394 Phạm Hoàng Linh 12/04/2007     10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh) Không đăng ký
292 561395 Lê Ngô Hồng Linh 23/11/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
293 561396 Nguyễn Huy Linh 03/03/2007 5 6 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
294 561397 Phạm Huyền Linh 20/05/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
295 561398 Hà Khánh Linh 22/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
296 561399 Hồ Khánh Linh 28/09/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
297 561400 Lê Khánh Linh 26/12/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
298 561401 Lê Thị Khánh Linh 15/01/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
299 561402 Trịnh Thị Khánh Linh 06/08/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
300 561403 Trịnh Khánh Linh 02/09/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
301 561404 Nguyễn Mai Linh 16/03/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
302 561405 Bùi Thị Mai Linh 04/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
303 561406 Trịnh Thị Mai Linh 01/09/2007 7 1 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
304 561407 Phạm Mạnh Linh 22/04/2007 7 2 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Anh thấp, theo NV2
305 561408 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/03/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
306 561409 Trịnh Thị Ngọc Linh 09/09/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
307 561410 Lê Tiến Ngọc Linh 10/06/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
308 561411 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 18/12/2007 2 5 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
309 561412 Trịnh Cao Phương Linh 01/02/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
310 561413 Lưu Phương Linh 21/11/2007 7 6 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
311 561414 Lê Thị Phương Linh 13/09/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
312 561415 Lưu Thị Phương Linh 08/05/2007 7 1 10A16 Khối D(Toán, Văn, Anh)  
313 561416 Trịnh Thị Linh 25/09/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
314 561417 Lê Thùy Linh 19/04/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
315 561418 Mai Thùy Linh 09/06/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
316 561419 Ngô Thùy Linh 08/10/2007 7   10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
317 561420 Đỗ Thị Thùy Linh 16/01/2007 7   10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
318 561422 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/10/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
319 561423 Trịnh Thị Thuỳ Linh 11/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
320 561424 Trịnh Thị Thùy Linh 21/11/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
321 561425 Trịnh Thùy Linh 09/10/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
322 561426 Lê Vũ Thùy Linh 02/11/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
323 561427 Nguyễn Tú Linh 22/07/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
324 561428 Lưu Thị Diệu Loan 22/11/2007 7 1 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
325 561429 Trịnh Hồng Loan 05/07/2007 6 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
326 561430 Trịnh Thị Mai Loan 18/03/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
327 561432 Lê Thị Loan 08/04/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
328 561433 Cao Ngọc Long 26/07/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
329 561434 Lưu Quang Long 17/01/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
330 561435 Lê Thành Long 08/09/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
331 561439 Ngô Trọng Lợi 06/07/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
332 561440 Lê Văn Lợi 22/05/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
333 561442 Lê Xuân Lực 07/11/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
334 561443 Nguyễn Thị Hải Lương 08/10/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
335 561444 Lê Văn Luyến 13/06/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
336 561446 Hoàng Hải Ly 10/08/2007 7 4 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
337 561447 Lê Khánh Ly 18/12/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
338 561448 Nguyễn Khánh Ly 14/10/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
339 561449 Lê Thị Khánh Ly 17/01/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
340 561450 Trịnh Khánh Ly 10/08/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
341 561454 Lê Thị Lý 21/08/2007 2 1 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
342 561455 Trịnh Bông Mai 27/12/2007 5 2 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
343 561456 Nguyễn Thị Huyền Mai 29/10/2007 6 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
344 561457 Trịnh Thị Ngọc Mai 19/07/2007 2 4 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
345 561458 Trịnh Ngọc Mai 15/10/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
346 561459 Trương Thị Thanh Mai 15/10/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
347 561460 Trịnh Thảo Mai 15/12/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
348 561462 Khương Thị Tuyết Mai 16/02/2007 3 2 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
349 561464 Hà Vũ Xuân Mai 03/12/2007 6 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
350 561465 Lê Đức Mạnh 27/10/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
351 561466 Trịnh Minh Mạnh 30/05/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
352 561467 Phạm Ngọc Mạnh 22/12/2007 2 1 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
353 561469 Bùi Lê Hoàng Minh 01/03/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
354 561470 Nguyễn Hồng Minh 18/06/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
355 561471 Bùi Khắc Minh 03/02/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
356 561472 Trịnh Lê Minh 12/11/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
357 561473 Lê Ngọc Minh 10/09/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
358 561474 Dương Nhật Minh 17/08/2007 2 1 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
359 561476 Nguyễn Quang Minh 24/05/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
360 561477 Lê Thiện Minh 24/12/2007 3 6 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
361 561478 Bùi Thị Thu Minh 12/03/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
362 561479 Nguyễn Thị Thùy Minh 24/11/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
363 561480 Lê Trí Minh 24/05/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
364 561482 Lê Văn Minh 02/05/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
365 561483 Trần Xuân Minh 24/08/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
366 561484 Hứa Thị Diễm My 12/09/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
367 561485 Nguyễn Thị Trà My 23/04/2007 7 7 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
368 561486 Trịnh Lê Na 01/10/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
369 561488 Ngô Hoàng Nam 15/10/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
370 561489 Nguyễn Hoàng Nam 04/12/2007 7 2 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Anh thấp, theo NV2
371 561490 Lê Huy Nam 08/10/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
372 561491 Lê Nhật Nam 23/10/2007     10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Không đăng ký
373 561493 Trịnh Phương Nam 05/03/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
374 561495 Lưu Thiện Nam 25/01/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
375 561496 Lê Văn Nam 16/11/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
376 561497 Lê Xuân Nam 17/04/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
377 561498 Nguyễn Thị Hằng Nga 08/06/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
378 561499 Trần Thiên Nga 28/10/2007     10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh) Không đăng ký
379 561501 Trịnh Thúy Nga 15/02/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
380 561502 Nguyễn Thị Tú Nga 04/01/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
381 561503 Nguyễn Thị Yến Nga 18/09/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
382 561504 Trịnh Thị Ngà 25/01/2007 5 6 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh) Có giải tỉnh
383 561507 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
384 561508 Lê Thị Thảo Ngân 04/11/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
385 561509 Vũ Thị Thảo Ngân 10/09/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
386 561511 Lê Thị Thu Ngân 13/05/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
387 561513 Trịnh An Ngọc 30/09/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
388 561514 Trịnh Ánh Ngọc 07/06/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
389 561515 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 13/06/2007 2   10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
390 561516 Lê Bảo Ngọc 14/03/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
391 561517 Hoàng Thị Bảo Ngọc 10/01/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
392 561518 Lê Thị Bảo Ngọc 10/12/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
393 561519 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17/09/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
394 561523 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 18/12/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
395 561524 Trịnh Thị Hồng Ngọc 10/12/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
396 561525 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 08/07/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
397 561526 Đoàn Thị Minh Ngọc 15/08/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
398 561527 Vũ Thị Như Ngọc 01/08/2007 5 6 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
399 561528 Lê Thị Thái Ngọc 04/12/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
400 561529 Lê Thị Ngọc 16/05/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
401 561530 Nguyễn Thị Ngọc 24/12/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
402 561531 Trần Thị Ngọc 24/06/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
403 561534 Lưu Quang Hiểu Nguyên 01/12/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
404 561536 Ngô Thảo Nguyên 22/03/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
405 561537 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 16/07/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
406 561538 Trịnh Thảo Nguyên 26/12/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
407 561540 Trịnh Minh Nguyệt 25/02/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
408 561541 Lê Thị Nguyệt 01/02/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
409 561542 Nguyễn Thị Út Nhàn 20/05/2007 5 5 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
410 561543 Vũ Lâm Nhật 06/05/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
411 561545 Vũ Long Nhật 24/08/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
412 561546 Lê Minh Nhật 27/09/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
413 561548 Lưu Minh Nhật 08/05/2007 2 6 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
414 561549 Lưu Thị Minh Nhật 22/08/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
415 561550 Trịnh Diễm Nhi 23/11/2007 5 4 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Có giải môn Sinh
416 561552 Phạm Uyên Nhi 05/08/2007 7 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
417 561553 Lê Yến Nhi 20/10/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
418 561554 Nguyễn Yến Nhi 23/12/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
419 561555 Hoàng Thị Yến Nhi 27/10/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
420 561557 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/09/2006 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
421 561558 Trịnh Thị Yến Nhi 02/08/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
422 561559 Trịnh Thị Yến Nhi 14/11/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
423 561560 Lê Vũ Yến Nhi 12/11/2007 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
424 561561 Phạm Hồng Nhung 14/06/2007 5 6 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Có giải môn Sinh
425 561562 Ngô Thị Hồng Nhung 13/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
426 561563 Trần Thị Hồng Nhung 18/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
427 561564 Ngô Thị Nhung 23/04/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
428 561566 Nguyễn Thị Nhung 07/10/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
429 561569 Lê Quỳnh Như 17/12/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
430 561570 Lưu Thị Nương 04/01/2007 2 4 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
431 561571 Lê Thị Kim Oanh 18/08/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
432 561572 Lê Thị Kim Oanh 05/11/2007 7 1 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
433 561573 Nguyễn Thị Kim Oanh 12/12/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
434 561574 Lê Thị Oanh 20/01/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
435 561575 Nguyễn Trâm Oanh 22/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
436 561576 Nguyễn Hữu Phát 26/08/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
437 562001 Lê Minh Phát 07/12/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
438 562002 Trịnh Xuân Phát 24/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
439 562003 Lê Ngô Trí Phi 06/07/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
440 562004 Trịnh Duy Phong 16/12/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
441 562005 Trịnh Gia Phong 06/07/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
442 562006 Lê Hùng Phong 05/12/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
443 562007 Lê Nhật Phong 11/05/2007 2 1 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
444 562008 Trịnh Trọng Phong 14/10/2007 5 2 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
445 562009 Phạm Văn Phong 16/04/2007 2   10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
446 562010 Trịnh Viết Phong 03/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
447 562011 Nguyễn Hùng Phúc 09/03/2007 2 1 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
448 562013 Trần Doãn Phú 31/10/2007 2   10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
449 562014 Đinh Quang Huy Phước 03/10/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
450 562015 Bùi Bích Phương 27/02/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
451 562016 Lưu Thị Hồng Phương 10/11/2007 2 4 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
452 562017 Nguyễn Thị Lan Phương 14/03/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
453 562018 Phạm Mai Phương 04/09/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
454 562019 Trịnh Mai Phương 12/02/2007 5 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
455 562020 Lê Minh Phương 20/02/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
456 562022 Nguyễn Thị Minh Phương 11/04/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
457 562023 Nguyễn Thị Phương 15/02/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
458 562024 Trịnh Thị Phương 17/08/2007 5 4 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
459 562025 Nguyễn Thu Phương 24/10/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
460 562026 Lê Thị Thu Phương 23/08/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
461 562027 Lê Thị Thu Phương 24/09/2007 6 7 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
462 562029 Đỗ Minh Phượng 28/01/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
463 562030 Nguyễn Thị Phượng 10/10/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
464 562031 Nguyễn Duy Quang 27/07/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
465 562033 Lê Bá Minh Quang 29/12/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
466 562035 Ngô Ngọc Quang 01/11/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
467 562036 Trịnh Ngọc Quang 10/05/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
468 562037 Đào Mạnh Quân 02/11/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
469 562038 Nguyễn Ngọc Quân 18/10/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
470 562039 Nguyễn Văn Quân 23/03/2005 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
471 562042 Trịnh Thị Quyên 30/10/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
472 562044 Nguyễn Văn Quyến 11/02/2007 2 1 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
473 562045 Hà Lưu Quỳnh 24/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
474 562046 Hà Như Quỳnh 24/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
475 562047 Lê Như Quỳnh 22/01/2007 7 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
476 562048 Lê Như Quỳnh 08/12/2007 5 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
477 562050 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/11/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
478 562051 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/04/2006 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
479 562054 Trần Thị Thanh Quỳnh 19/04/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
480 562056 Trương Thị Quỳnh 01/11/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
481 562058 Khương Ngọc Quý 29/05/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
482 562061 Nguyễn Thị Sang 24/12/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
483 562063 Phạm Thiên Sáng 03/10/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
484 562066 Nguyễn Trịnh Bảo Sơn 01/08/2007 2   10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
485 562067 Nguyễn Cao Sơn 06/02/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
486 562068 Lê Bá Hồng Sơn 11/01/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
487 562070 Ngô Ngọc Sơn 29/05/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
488 562073 Lê Anh Tài 04/07/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
489 562074 Lê Quốc Tài 12/10/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
490 562077 Hoàng Thị Tâm 18/08/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
491 562078 Lê Thị Tâm 26/05/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
492 562080 Lê Mạnh Tân 17/09/2007 2 6 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
493 562082 Hoàng Ngọc Thạch 19/08/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
494 562083 Trịnh Hồng Thái 29/03/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
495 562084 Lê Khắc Minh Thái 15/12/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
496 562085 Lê Ngọc Thái 17/08/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
497 562086 Vũ Văn Thái 25/01/2007 2 1 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
498 562087 Thiều Dương Đức Thanh 01/10/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
499 562089 Ngô Thị Kim Thanh 18/11/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
500 562090 Phạm Phương Thanh 04/12/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
501 562091 Lê Thị Phương Thanh 23/07/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
502 562092 Nguyễn Thị Thanh 18/01/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
503 562094 Lê Văn Thanh 27/03/2007 7 2 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Anh thấp, theo NV2
504 562100 Lưu Minh Thành 26/03/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
505 562101 Phạm Như Thành 14/03/2007 2 6 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
506 562102 Hoàng Diệu Thảo 31/10/2007 7 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
507 562103 Trần Ngân Thảo 30/11/2007 2 4 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
508 562104 Đỗ Phương Thảo 04/12/2007 3   10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
509 562105 Phạm Lê Phương Thảo 24/04/2007 5 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh) Điểm cao, theo NV2
510 562106 Ngô Thị Phương Thảo 23/02/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
511 562107 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
512 562108 Đào Thanh Thảo 12/03/2007 5 6 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
513 562109 Lê Thanh Thảo 26/10/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
514 562110 Lê Thanh Thảo 28/10/2007 1 2 10A6 Khối A (Toán, Lý, Anh)  
515 562111 Phạm Thanh Thảo 22/01/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
516 562113 Lê Thị Thanh Thảo 31/03/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
517 562114 Ngô Thị Thanh Thảo 02/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
518 562115 Lê Thị Thảo 07/02/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
519 562116 Nguyễn Thị Thảo 18/01/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
520 562117 Phạm Thị Thảo 02/09/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
521 562118 Lê Thị Thu Thảo 22/09/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
522 562119 Trịnh Thị Thu Thảo 29/01/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
523 562121 Trịnh Thị Thắm 07/01/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
524 562122 Trịnh Lê Đức Thắng 15/01/2007 3 6 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
525 562123 Nguyễn Đức Thắng 19/10/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
526 562125 Lê Phú Thắng 12/07/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
527 562127 Lê Văn Thắng 24/11/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
528 562129 Trịnh Văn Thắng 01/04/2007 1 2 10A1 Khối A1(Toán, Lý, Hóa)  
529 562130 Hoàng Đức Thiện 01/04/2007 5 4 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
530 562131 Trịnh Thị Ngọc Thiện 03/07/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
531 562133 Trịnh Văn Thiện 03/08/2007     10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Không đăng ký
532 562134 Lưu Thị Anh Thơ 06/06/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
533 562135 Nguyễn Hoàng Thọ 10/02/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
534 562136 Đinh Thị Thơm 26/02/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
535 562137 Nguyễn Văn Thơm 20/06/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
536 562138 Nguyễn Thị Thuận 08/09/2007 3 2 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
537 562139 Phạm Anh Thư 04/10/2007 1 2 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Theo NV2
538 562140 Nguyễn Thị Anh Thư 04/09/2007 7   10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
539 562141 Vũ Thị Anh Thư 02/02/2007 5 5 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
540 562142 Trịnh Anh Thư 07/02/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
541 562143 Lê Ngọc Mai Thư 03/11/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
542 562144 Nguyễn Minh Thư 24/09/2007 5 6 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
543 562145 Trương Văn Thức 26/01/2007 5   10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
544 562146 Trịnh Viết Thức 27/06/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
545 562147 Lê Gia Thương 22/05/2007 3 2 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
546 562148 Nguyễn Hoài Thương 02/09/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
547 562149 Phạm Hoài Thương 05/09/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
548 562150 Ngô Nguyễn Huyền Thương 22/05/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
549 562151 Lê Lệ Thương 20/01/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
550 562153 Lê Thị Thương 24/03/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
551 562154 Mai Thị Thương 21/11/2007 1 3 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
552 562155 Nguyễn Thị Thương 01/11/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
553 562156 Nguyễn Thị Phương Thùy 02/07/2007 6 2 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
554 562157 Mai Thanh Thùy 06/11/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
555 562158 Ngô Thị Thanh Thùy 25/06/2007 7 2 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
556 562159 Đỗ Thị Thùy 13/05/2007 1 7 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
557 562160 Lê Thanh Thúy 08/09/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
558 562161 Vũ Thị Thanh Thúy 01/01/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
559 562162 Vũ Thị Thúy 24/01/2007 2 3 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
560 562163 Trịnh Thị Thu Thủy 27/06/2007 6 5 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
561 562164 Nguyễn Huy Xuân Thủy 07/03/2007 2 6 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
562 562165 Nguyễn Lê Thủy Tiên 17/09/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
563 562169 Nguyễn Đức Tiến 03/03/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
564 562170 Trịnh Hữu Tiến 06/12/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
565 562171 Trịnh Văn Tiến 30/08/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
566 562173 Nguyễn Đức Toàn 10/12/2007 2 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
567 562174 Trần Đức Toàn 07/06/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
568 562176 Hoàng Văn Toàn 11/02/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
569 562177 Đào Xuân Toàn 18/10/2007 2 6 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
570 562180 Lê Thị Huyền Trang 23/09/2007 2 1 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
571 562181 Ngô Thị Huyền Trang 20/02/2007 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
572 562182 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/07/2007 3 2 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
573 562183 Trần Thị Huyền Trang 01/10/2007 7 6 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
574 562185 Hồ Quỳnh Trang 12/12/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
575 562187 Trịnh Thị Quỳnh Trang 24/12/2007 7 2 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
576 562188 Lê Thị Trang 21/01/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
577 562189 Lê Thị Trang 01/08/2007 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
578 562190 Nguyễn Thị Trang 01/04/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
579 562191 Nguyễn Thị Trang 01/06/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
580 562192 Nguyễn Thị Trang 06/10/2007 5   10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
581 562193 Trịnh Thị Trang 28/11/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
582 562194 Bùi Thu Trang 21/03/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
583 562195 Nguyễn Thu Trang 16/11/2007 3 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
584 562199 Phạm Thùy Trang 26/10/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
585 562200 Trịnh Ngọc Tuyết Trang 15/05/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
586 562202 Lê Hoàng Bảo Trâm 08/09/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
587 562203 Trịnh Bảo Trâm 26/01/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
588 562204 Nguyễn Tố Trân 19/12/2007 5 7 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
589 562206 Hoàng Thị Trinh 20/11/2007 4 7 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
590 562208 Lê Đình Trọng 24/11/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
591 562209 Trịnh Đình Trọng 15/10/2007 7 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
592 562210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/06/2007 2 3 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
593 562213 Lê Đình Trường 01/01/2007 2   10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
594 562214 Trịnh Đức Trường 25/12/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
595 562215 Lê Quang Trường 20/11/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
596 562218 Bùi Xuân Trường 03/02/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
597 562220 Nguyễn Xuân Trường 21/07/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
598 562221 Lê Anh Tuấn 23/03/2007 2 7 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
599 562222 Lê Anh Tuấn 29/04/2007 2 4 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
600 562223 Lê Anh Tuấn 13/06/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
601 562225 Trịnh Anh Tuấn 18/03/2007 1 5 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
602 562227 Trịnh Đức Tuấn 30/08/2007 2 2 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
603 562228 Nguyễn Mạnh Tuấn 22/10/2007 5 6 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
604 562229 Ngô Minh Tuấn 06/04/2007 7   10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
605 562230 Nguyễn Minh Tuấn 25/04/2007 2 5 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
606 562232 Phạm Minh Tuấn 19/10/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
607 562234 Lê Đình Quang Tuấn 15/10/2007 2 3 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Theo NV2
608 562236 Trịnh Quốc Tuấn 05/07/2007 2 1 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
609 562237 Lê Văn Tuấn 11/09/2007 2 7 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
610 562238 Trịnh Đăng Tùng 12/06/2007 2 5 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
611 562239 Phạm Đức Tùng 13/06/2007 5 2 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
612 562240 Đỗ Hồng Tùng 27/07/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
613 562241 Trần Quang Tùng 31/08/2006 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
614 562244 Nguyễn Thanh Tùng 08/06/2007 2 4 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
615 562245 Phạm Thanh Tùng 14/09/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
616 562249 Phạm Anh Tú 26/07/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
617 562250 Lê Hoàng Tú 15/05/2007 7 4 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
618 562251 Ngô Thị Thanh Tú 29/10/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
619 562253 Nguyễn Tuấn Tú 24/06/2007 5 6 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
620 562254 Trịnh Văn Tú 10/02/2007 2 5 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
621 562255 Trịnh Xuân Tú 14/02/2007 7 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
622 562256 Trịnh Nam Lan Tường 24/01/2007 7 6 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
623 562257 Nguyễn Thị Kim Tuyến 17/11/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
624 562258 Lê Thị Tuyến 26/09/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
625 562259 Nguyễn Quang Tuyển 18/06/2007 5 4 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
626 562261 Lê Thị Ánh Tuyết 07/05/2007 5 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh) Văn cao, theo NV2
627 562262 Lê Thị Ánh Tuyết 18/05/2007 5 6 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
628 562263 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 14/12/2007 2 2 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
629 562264 Trịnh Thị Ánh Tuyết 07/08/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
630 562266 Lê Thị Tuyết 13/09/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
631 562267 Nguyễn Thị Thu Uyên 27/12/2006 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
632 562268 Trịnh Thị Hải Vân 06/07/2007 1 2 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
633 562269 Hồ Thị Hồng Vân 02/11/2007 5 7 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh) Điểm cao, theo NV2
634 562271 Trịnh Mai Vân 01/09/2007 1 7 10A6 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
635 562272 Lê Thảo Vân 28/08/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
636 562273 Đỗ Thị Thúy Vân 04/02/2007 2 5 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
637 562274 Nguyễn Hà Vi 12/12/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
638 562275 Lê Thị Kim Vi 15/07/2007 4 6 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
639 562278 Lê Quang Vinh 01/01/2007 2 3 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
640 562279 Phạm Quang Vinh 08/01/2007 5 1 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
641 562280 Trịnh Thành Vinh 30/09/2007 2 1 10A4 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
642 562281 Trịnh Lê Duy Vũ 02/01/2007 1 3 10A1 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Có giải toàn tỉnh
643 562282 Hoàng Khánh Vũ 01/05/2007 2 7 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
644 562283 Lưu Thiện Vũ 03/05/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
645 562284 Lê Tuấn Vũ 20/01/2007 2 5 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
646 562285 Nguyễn Hồng Hà Vy 18/09/2007 5 4 10A13 Khối D (Toán, Văn, Anh) môn Anh thấp
647 562286 Nguyễn Thị Hà Vy 15/04/2007 3 2 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh)  
648 562287 Vũ Thị Khánh Vy 16/01/2007 4 2 10A3 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
649 562288 Lê Thảo Vy 12/11/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
650 562289 Trịnh Tuyết Vy 12/12/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
651 562290 Lữ Yến Vy 20/03/2007 6 4 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
652 562291 Ngô Yến Vy 14/11/2007 5 7 10A11 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
653 562292 Nguyễn Văn Vỹ 14/07/2007 5 7 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
654 562294 Mai Ca Ngọc Xuân 24/04/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
655 562295 Trịnh Thị Thanh Xuân 04/02/2007 5 7 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
656 562298 Đinh Hải Yến 18/08/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
657 562299 Lê Hải Yến 15/02/2007 7 2 10A5 Khối A (Toán, Lý, Hóa) Anh thấp, theo NV2
658 562301 Hoàng Thị Hải Yến 20/10/2007 7 5 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Điểm môn Anh thấp
659 562302 Nguyễn Thị Hải Yến 21/01/2007 5 7 10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Có giải môn Sinh
660 562303 Nguyễn Thị Hải Yến 15/12/2007 7 5 10A15 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
661 562304 Trịnh Thị Hải Yến 28/01/2007 7 5 10A16 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
662 562305 Trịnh Thị Hải Yến 26/05/2007 2 5 10A2 Khối A (Toán, Lý, Hóa)  
663 562306 Trịnh Thị Hải Yến 23/12/2007 7 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
664 562307 Đỗ Hoàng Yến 28/09/2007 5 2 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
665 562308 Trịnh Hoàng Yến 06/03/2007 5 4 10A12 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
666 562309 Lê Thị Yến 12/03/2007 5 4 10A10 Khối D (Toán, Văn, Anh)  
667 701589 Lê Nam Thắng 12/06/2007 1 5 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
668   Vũ Đức Châu 01/10/2007 5 6 10A14 Khối D (Toán, Văn, Anh) Theo NV2
669   Lê Quốc Hưng 10/05/2007     10A8 Khối B(Toán, Hóa, Sinh) Không đăng ký
670   Lê Thế Tiến 25/08/2007 1 2 10A7 Khối A1(Toán, Lý, Anh)  
671   Trịnh Khánh Nguyên 24/11/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  
672   Lê Thị Thùy Trang 14/12/2007 4 5 10A9 Khối C (Văn, Sử, Địa)  

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây