Chiều ngày 26/06/2022 Hội đồng tuyển sinh họp chính thức công bố điểm chuẩn, sau khi có dữ liệu của thí sinh không đỗ trường Dân tộc nội trú có NV1 về trường Yên Định 1. - Tổng số được tuyển vào lớp 10 là 672 chỉ tiêu- Nguyện vọng 1 xét 90% chỉ tiêu là 605 chỉ tiêu- HS khuyết tật tuyển thẳng là 5 HS- HS dân tội nội trú NV1 về Yên Định 1 là 2 HS=> Số chỉ tiêu nguyện vọng 1 còn lại là 598 chỉ tiêu=> Điểm từ 22,80 trở lên là 598 thí sinh=> Vậy điểm chuẩn nguyện vọng 1 vào trường THPT Yên Định 1 là 22,80 điểm
STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | Phòng | SBD | Ban thi | Ghi chú |
1 | 12A1 | Nguyễn Đức Anh | 26/03/2004 | 280602 | KHTN | ĐT Hóa | |
2 | 12A1 | Trịnh Mai Anh | 19/04/2004 | 280627 | KHXH | ĐT T.Anh | |
3 | 12A1 | Lâm Quang Bách | 23/09/2004 | 6 | 280140 | KHTN | |
4 | 12A1 | Lê Thị Mai Chi | 07/02/2004 | 5 | 280097 | KHTN | |
5 | 12A1 | Phạm Lê Kim Chi | 14/09/2004 | 4 | 280090 | KHTN | |
6 | 12A1 | Trịnh Mai Chung | 07/12/2004 | 280586 | KHTN | ĐT Hóa | |
7 | 12A1 | Cao Tiến Đạt | 25/05/2004 | 280595 | KHTN | ĐT Hóa | |
8 | 12A1 | Lê Ngọc Đức | 20/07/2004 | 2 | 280044 | KHTN | |
9 | 12A1 | Lê Thị Hương Giang | 08/06/2004 | 3 | 280072 | KHTN | |
10 | 12A1 | Lê Văn Hậu | 24/12/2004 | 280592 | KHTN | ĐT Lý | |
11 | 12A1 | Trịnh Hà Hoa | 20/03/2004 | 24 | 280561 | KHXH | |
12 | 12A1 | Phạm Văn Hùng | 10/12/2004 | 4 | 280081 | KHTN | |
13 | 12A1 | Lê Hoàng Khánh Huyền | 02/04/2004 | 280593 | KHTN | ĐT Toán | |
14 | 12A1 | Phạm Ngọc Huyền | 18/09/2004 | 280596 | KHTN | ĐT Lý | |
15 | 12A1 | Nguyễn Minh Hương | 11/05/2004 | 4 | 280091 | KHTN | |
16 | 12A1 | Lê Huy Khôi | 20/08/2004 | 5 | 280116 | KHTN | |
17 | 12A1 | Trịnh Trung Kiên | 11/02/2004 | 6 | 280135 | KHTN | |
18 | 12A1 | Nguyễn Anh Kiệt | 28/07/2004 | 24 | 280560 | KHXH | |
19 | 12A1 | Vũ Minh Kiệt | 20/10/2004 | 2 | 280034 | KHTN | |
20 | 12A1 | Bùi Thanh Lam | 06/05/2004 | 280598 | KHTN | ĐT Sinh | |
21 | 12A1 | Hoàng Bảo Lâm | 17/06/2004 | 280600 | KHTN | ĐT Lý | |
22 | 12A1 | Phạm Thị Linh | 09/11/2004 | 280584 | KHTN | ĐT Toán | |
23 | 12A1 | Đỗ Đức Mạnh | 16/01/2004 | 4 | 280085 | KHTN | |
24 | 12A1 | Đinh Quang Minh | 15/07/2004 | 6 | 280142 | KHTN | |
25 | 12A1 | Ngô Văn Nam | 21/01/2004 | 6 | 280144 | KHTN | |
26 | 12A1 | Nguyễn Đức Nam | 20/01/2004 | 6 | 280143 | KHTN | |
27 | 12A1 | Lê Thị Thùy Ngân | 29/10/2004 | 280590 | KHTN | ĐT Sinh | |
28 | 12A1 | Ngô Hùng Phúc | 13/02/2004 | 280603 | KHTN | ĐT Lý | |
29 | 12A1 | Lê Ngọc Anh Quân | 28/08/2004 | 280594 | KHTN | ĐT Toán | |
30 | 12A1 | Vũ Minh Quân | 10/01/2004 | 280601 | KHTN | ĐT Lý | |
31 | 12A1 | Hoàng Văn Sơn | 02/08/2004 | 1 | 280016 | KHTN | |
32 | 12A1 | Lê Hồng Sơn | 11/01/2004 | 280597 | KHTN | ĐT Toán | |
33 | 12A1 | Lê Thế Tài | 22/10/2004 | 4 | 280073 | KHTN | |
34 | 12A1 | Vũ Đức Thịnh | 19/01/2004 | 6 | 280134 | KHTN | |
35 | 12A1 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/08/2004 | 5 | 280102 | KHTN | |
36 | 12A1 | Trịnh Anh Thư | 06/08/2004 | 4 | 280089 | KHTN | |
37 | 12A1 | Mai Thu Trang | 04/09/2004 | 3 | 280063 | KHTN | |
38 | 12A1 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/01/2004 | 280606 | KHXH | ĐT T.Anh | |
39 | 12A1 | Nguyễn Gia Trực | 13/09/2004 | 6 | 280141 | KHTN | |
40 | 12A1 | Bùi Thế Anh Tuấn | 10/01/2004 | 2 | 280028 | KHTN | |
41 | 12A1 | Trịnh Kim Tuyến | 12/04/2004 | 4 | 280087 | KHTN | |
42 | 12A1 | Trịnh Thị Tuyết | 10/08/2004 | 280587 | KHTN | ĐT Sinh | |
43 | 12A1 | Lê Thảo Vân | 10/02/2004 | 280588 | KHTN | ĐT Toán | |
12A1 Count | 43 | ||||||
1 | 12A2 | Trịnh Quốc An | 18/03/2004 | 5 | 280108 | KHTN | |
2 | 12A2 | Lê Hoàng Anh | 24/10/2004 | 5 | 280107 | KHTN | |
3 | 12A2 | Ngô Tuấn Anh | 07/11/2004 | 3 | 280050 | KHTN | |
4 | 12A2 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/2004 | 5 | 280104 | KHTN | |
5 | 12A2 | Trinh Ngọc Hoàng Anh | 25/04/2004 | 1 | 280001 | KHTN | |
6 | 12A2 | Lê Chí Chung | 27/05/2004 | 1 | 280013 | KHTN | |
7 | 12A2 | Lê Tiến Dũng | 10/01/2004 | 2 | 280048 | KHTN | |
8 | 12A2 | Lê Tiến Dũng | 31/08/2004 | 6 | 280131 | KHTN | |
9 | 12A2 | Nguyễn Lê Duy | 01/01/2004 | 1 | 280007 | KHTN | |
10 | 12A2 | Trịnh Tiến Đạt | 20/01/2004 | 6 | 280139 | KHTN | |
11 | 12A2 | Hoàng Thị Thu Hà | 05/04/2004 | 3 | 280061 | KHTN | |
12 | 12A2 | Nguyễn Duy Hà | 25/01/2004 | 6 | 280125 | KHTN | |
13 | 12A2 | Trịnh Thu Hà | 25/10/2004 | 3 | 280064 | KHTN | |
14 | 12A2 | Lê Thế Hải | 03/02/2004 | 6 | 280129 | KHTN | |
15 | 12A2 | Trần Thúy Hiền | 19/04/2004 | 5 | 280098 | KHTN | |
16 | 12A2 | Trần Văn Hiểu | 05/05/2004 | 5 | 280099 | KHTN | |
17 | 12A2 | Bùi Việt Hoàng | 09/03/2004 | 1 | 280014 | KHTN | |
18 | 12A2 | Trịnh Thị Thúy Hồng | 26/09/2004 | 3 | 280065 | KHTN | |
19 | 12A2 | Hà Quang Huy | 28/11/2004 | 1 | 280008 | KHTN | |
20 | 12A2 | Lê Tuấn Kiên | 31/08/2004 | 1 | 280002 | KHTN | |
21 | 12A2 | Trịnh Ngọc Kiên | 01/04/2004 | 6 | 280128 | KHTN | |
22 | 12A2 | Trần Phú Kiệt | 27/11/2004 | 1 | 280015 | KHTN | |
23 | 12A2 | Lê Thị Mai Loan | 31/08/2004 | 280585 | KHTN | ĐT Sinh | |
24 | 12A2 | Nguyễn Trường Mạnh | 29/10/2004 | 1 | 280003 | KHTN | |
25 | 12A2 | Ngô Hoài Nam | 09/02/2004 | 3 | 280051 | KHTN | |
26 | 12A2 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/11/2004 | 6 | 280121 | KHTN | |
27 | 12A2 | Trần Doãn Như | 10/12/2004 | 5 | 280109 | KHTN | |
28 | 12A2 | Nguyễn Thanh Phong | 18/05/2004 | 5 | 280101 | KHTN | |
29 | 12A2 | Trịnh Đình Phương | 30/01/2004 | 5 | 280119 | KHTN | |
30 | 12A2 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/2004 | 2 | 280029 | KHTN | |
31 | 12A2 | Trần Hồng Sơn | 01/06/2004 | 5 | 280110 | KHTN | |
32 | 12A2 | Lê Huyền Thanh | 07/07/2004 | 5 | 280117 | KHTN | |
33 | 12A2 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/2004 | 8 | 280186 | KHXH | |
34 | 12A2 | Trịnh Hữu Thiện | 19/07/2004 | 3 | 280067 | KHTN | |
35 | 12A2 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/01/2004 | 3 | 280062 | KHTN | |
36 | 12A2 | Lê Hoài Thương | 02/01/2004 | 6 | 280133 | KHTN | |
37 | 12A2 | Trịnh Thanh Thương | 09/02/2004 | 6 | 280137 | KHTN | |
38 | 12A2 | Luyện Thị Tú | 09/10/2004 | 2 | 280027 | KHTN | |
39 | 12A2 | Lê Anh Tuấn | 14/06/2004 | 6 | 280130 | KHTN | |
40 | 12A2 | Lê Xuân Tuấn | 20/01/2004 | 2 | 280036 | KHTN | |
41 | 12A2 | Trần Anh Tùng | 11/06/2004 | 280599 | KHTN | ĐT Hóa | |
42 | 12A2 | Trịnh Ngọc Tú Văn | 09/01/2004 | 1 | 280017 | KHTN | |
43 | 12A2 | Phạm Hùng Vương | 21/12/2004 | 2 | 280030 | KHTN | |
44 | 12A2 | Nguyễn Văn Vỹ | 11/05/2004 | 5 | 280103 | KHTN | |
12A2 Count | 44 | ||||||
1 | 12A3 | Lê Đức Anh | 23/12/2004 | 1 | 280012 | KHTN | |
2 | 12A3 | Lê Thị Quỳnh Anh | 19/07/2004 | 4 | 280075 | KHTN | |
3 | 12A3 | Trịnh Lê Xuân Bách | 20/03/2004 | 1 | 280018 | KHTN | |
4 | 12A3 | Trịnh Văn Chương | 22/10/2004 | 4 | 280093 | KHTN | |
5 | 12A3 | Lê Xuân Dũng | 15/03/2004 | 4 | 280080 | KHTN | |
6 | 12A3 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/06/2003 | 5 | 280120 | KHTN | |
7 | 12A3 | Lê Văn Anh Đức | 16/12/2004 | 2 | 280033 | KHTN | |
8 | 12A3 | Nguyễn Thị Giang | 13/03/2004 | 1 | 280005 | KHTN | |
9 | 12A3 | Trịnh Thị Hương Giang | 11/02/2004 | 6 | 280122 | KHTN | |
10 | 12A3 | Cao Thị Thanh Hảo | 22/01/2004 | 6 | 280123 | KHTN | |
11 | 12A3 | Lưu Thị Hiền | 16/05/2004 | 4 | 280077 | KHTN | |
12 | 12A3 | Trịnh Trọng Hiếu | 03/02/2004 | 2 | 280026 | KHTN | |
13 | 12A3 | Nguyễn Văn Hợp | 12/06/2004 | 4 | 280084 | KHTN | |
14 | 12A3 | Vũ Thị Huệ | 12/01/2004 | 280563 | KHTN | Thi online | |
15 | 12A3 | Nguyễn Tấn Hùng | 11/03/2004 | 6 | 280127 | KHTN | |
16 | 12A3 | Đỗ Xuân Huy | 02/12/2003 | 5 | 280100 | KHTN | |
17 | 12A3 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/04/2004 | 5 | 280118 | KHTN | |
18 | 12A3 | Lê Thị Thu Huyền | 01/11/2004 | 5 | 280105 | KHTN | |
19 | 12A3 | Lưu Tiến Lâm | 18/03/2003 | 4 | 280082 | KHTN | |
20 | 12A3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 23/01/2004 | 6 | 280124 | KHTN | |
21 | 12A3 | Nguyễn Hồng Lộc | 02/11/2004 | 1 | 280009 | KHTN | |
22 | 12A3 | Hoàng Văn Mạnh | 28/01/2004 | 280591 | KHTN | ĐT Hóa | |
23 | 12A3 | Đào Kim Ngân | 24/06/2004 | 6 | 280136 | KHTN | |
24 | 12A3 | Nguyễn Trung Nguyên | 10/03/2004 | 6 | 280126 | KHTN | |
25 | 12A3 | Lưu Thị Oanh | 24/01/2004 | 3 | 280071 | KHTN | |
26 | 12A3 | Trần Phú | 02/05/2004 | 2 | 280043 | KHTN | |
27 | 12A3 | Khương Minh Quang | 13/08/2004 | 2 | 280031 | KHTN | |
28 | 12A3 | Nguyễn Trọng Anh Quân | 02/06/2004 | 4 | 280083 | KHTN | |
29 | 12A3 | Trịnh Đình Quốc | 01/01/2004 | 3 | 280066 | KHTN | |
30 | 12A3 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 01/10/2004 | 1 | 280020 | KHTN | |
31 | 12A3 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 29/07/2004 | 1 | 280021 | KHTN | |
32 | 12A3 | Lê Hồng Sơn | 05/01/2004 | 1 | 280006 | KHTN | |
33 | 12A3 | Nguyễn Trọng Tài | 27/05/2004 | 4 | 280074 | KHTN | |
34 | 12A3 | Nguyễn Minh Tâm | 09/10/2004 | 5 | 280106 | KHTN | |
35 | 12A3 | Phạm Ngọc Thanh | 21/09/2004 | 1 | 280004 | KHTN | |
36 | 12A3 | Trịnh Phương Thảo | 02/05/2004 | 3 | 280049 | KHTN | |
37 | 12A3 | Trần Lê Tiến | 23/03/2004 | 1 | 280010 | KHTN | |
38 | 12A3 | Trịnh Duy Toàn | 29/06/2004 | 1 | 280022 | KHTN | |
39 | 12A3 | Lê Huyền Trang | 24/09/2004 | 2 | 280035 | KHTN | |
40 | 12A3 | Trịnh Minh Tuấn | 28/04/2004 | 1 | 280011 | KHTN | |
41 | 12A3 | Trịnh Hải Vân | 27/09/2004 | 280589 | KHTN | ĐT Sinh | |
42 | 12A3 | Trần Long Vũ | 11/03/2004 | 2 | 280032 | KHTN | |
12A3 Count | 42 | ||||||
1 | 12A4 | Hách Lê Tuấn Anh | 31/01/2004 | 5 | 280113 | KHTN | |
2 | 12A4 | Lê Tuấn Anh | 04/04/2004 | 2 | 280047 | KHTN | |
3 | 12A4 | Nguyễn Thị Châm Anh | 21/01/2004 | 3 | 280054 | KHTN | |
4 | 12A4 | Trịnh Hữu Ngọc Anh | 31/10/2004 | 1 | 280023 | KHTN | |
5 | 12A4 | Lê Văn Dương | 03/12/2004 | 4 | 280078 | KHTN | |
6 | 12A4 | Trịnh Duy Dương | 24/08/2004 | 4 | 280086 | KHTN | |
7 | 12A4 | Lê Anh Đức | 28/09/2004 | 6 | 280138 | KHTN | |
8 | 12A4 | Vũ Hoàng Anh Đức | 06/09/2004 | 3 | 280052 | KHTN | |
9 | 12A4 | Trịnh Thị Hồng Hà | 16/08/2004 | 3 | 280057 | KHTN | |
10 | 12A4 | Trần Tiến Hải | 19/02/2004 | 2 | 280038 | KHTN | |
11 | 12A4 | Lưu Thị Hậu | 05/05/2004 | 4 | 280076 | KHTN | |
12 | 12A4 | Ngô Ngọc Mạnh Huấn | 01/03/2004 | 5 | 280115 | KHTN | |
13 | 12A4 | Lê Thị Huệ | 25/11/2004 | 3 | 280056 | KHTN | |
14 | 12A4 | Trịnh Ngọc Khánh | 23/04/2004 | 3 | 280070 | KHTN | |
15 | 12A4 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 09/08/2004 | 3 | 280055 | KHTN | |
16 | 12A4 | Trịnh Đình Lâm | 20/06/2004 | 4 | 280079 | KHTN | |
17 | 12A4 | Trịnh Thanh Long | 10/01/2004 | 2 | 280042 | KHTN | |
18 | 12A4 | Lê Đình Lý | 02/11/2004 | 2 | 280045 | KHTN | |
19 | 12A4 | Trần Nhật Minh | 05/02/2004 | 4 | 280095 | KHTN | |
20 | 12A4 | Lê Văn Nam | 09/05/2004 | 5 | 280111 | KHTN | |
21 | 12A4 | Trần Thảo Ngân | 30/08/2004 | 1 | 280019 | KHTN | |
22 | 12A4 | Đinh Quang Nguyên | 06/09/2004 | 6 | 280132 | KHTN | |
23 | 12A4 | Lê Cúc Nhược | 06/01/2004 | 2 | 280041 | KHTN | |
24 | 12A4 | Trịnh Cao Quý | 01/09/2004 | 3 | 280069 | KHTN | |
25 | 12A4 | Khương Nhất Quyền | 04/09/2004 | 2 | 280039 | KHTN | |
26 | 12A4 | Ngô Thị Sâm | 27/05/2004 | 3 | 280060 | KHTN | |
27 | 12A4 | Nguyễn Thị Sinh | 04/06/2004 | 3 | 280068 | KHTN | |
28 | 12A4 | Lê Anh Tài | 08/08/2004 | 2 | 280046 | KHTN | |
29 | 12A4 | Nguyễn Văn Tài | 04/01/2004 | 2 | 280037 | KHTN | |
30 | 12A4 | Nguyễn Huy Tấn | 24/04/2004 | 2 | 280040 | KHTN | |
31 | 12A4 | Nguyễn Đức Thuận | 13/04/2004 | 4 | 280096 | KHTN | |
32 | 12A4 | Lê Thị Thu Thủy | 11/04/2004 | 1 | 280024 | KHTN | |
33 | 12A4 | Phạm Thị Thương | 01/10/2004 | 4 | 280094 | KHTN | |
34 | 12A4 | Lê Thị Trang | 29/12/2004 | 3 | 280058 | KHTN | |
35 | 12A4 | Phạm Văn Trường | 09/11/2004 | 5 | 280112 | KHTN | |
36 | 12A4 | Trịnh Văn Trường | 20/08/2004 | 4 | 280088 | KHTN | |
37 | 12A4 | Đỗ Đình Tuấn | 23/09/2003 | 3 | 280053 | KHTN | |
38 | 12A4 | Lê Bá Việt | 01/10/2004 | 2 | 280025 | KHTN | |
39 | 12A4 | Ngô Ngọc Vũ | 14/02/2003 | 3 | 280059 | KHTN | |
40 | 12A4 | Trịnh Quốc Vương | 29/07/2004 | 5 | 280114 | KHTN | |
12A4 Count | 40 | ||||||
1 | 12A5 | Phạm Văn Cường | 23/02/2004 | 9 | 280204 | KHXH | |
2 | 12A5 | Lê Tiến Dũng | 15/11/2004 | 20 | 280473 | KHXH | |
3 | 12A5 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/2004 | 9 | 280200 | KHXH | |
4 | 12A5 | Trịnh Quốc Dũng | 05/11/2004 | 10 | 280222 | KHXH | |
5 | 12A5 | Trịnh Đăng Duy | 15/06/2004 | 23 | 280536 | KHXH | |
6 | 12A5 | Lê Văn Đạt | 13/09/2004 | 20 | 280474 | KHXH | |
7 | 12A5 | Vũ Thành Đạt | 08/04/2004 | 9 | 280193 | KHXH | |
8 | 12A5 | Trần Anh Đức | 25/01/2004 | 23 | 280533 | KHXH | |
9 | 12A5 | Lê Công Hà Giang | 19/07/2003 | 23 | 280549 | KHXH | |
10 | 12A5 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/12/2004 | 12 | 280285 | KHXH | |
11 | 12A5 | Vũ Thị Hà | 11/08/2004 | 12 | 280269 | KHXH | |
12 | 12A5 | Trần Đức Hải | 11/06/2004 | 23 | 280544 | KHXH | |
13 | 12A5 | Bùi Thị Thanh Hiền | 24/05/2004 | 12 | 280270 | KHXH | |
14 | 12A5 | Lê Minh Hiếu | 21/08/2004 | 280574 | KHXH | Thi online | |
15 | 12A5 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2004 | 22 | 280518 | KHXH | |
16 | 12A5 | Nguyễn Văn Khanh | 27/05/2004 | 21 | 280499 | KHXH | |
17 | 12A5 | Trịnh Quốc Khánh | 07/04/2004 | 15 | 280339 | KHXH | |
18 | 12A5 | Trịnh Ngọc Lâm | 28/02/2004 | 9 | 280209 | KHXH | |
19 | 12A5 | Hoàng Khánh Linh | 01/01/2004 | 12 | 280275 | KHXH | |
20 | 12A5 | Bùi Quang Long | 05/10/2004 | 14 | 280324 | KHXH | |
21 | 12A5 | Lê Thị Tuyết Mai | 16/05/2004 | 12 | 280287 | KHXH | |
22 | 12A5 | Trịnh Văn Mạnh | 01/10/2004 | 9 | 280212 | KHXH | |
23 | 12A5 | Lê Thị Thúy Ngần | 02/05/2004 | 9 | 280213 | KHXH | |
24 | 12A5 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/2004 | 16 | 280376 | KHXH | |
25 | 12A5 | Trịnh Hoàng Phúc | 01/08/2004 | 9 | 280197 | KHXH | |
26 | 12A5 | Trịnh Thị Phượng | 02/09/2004 | 16 | 280377 | KHXH | |
27 | 12A5 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/11/2004 | 9 | 280216 | KHXH | |
28 | 12A5 | Lê Ngọc Sơn | 15/05/2004 | 20 | 280480 | KHXH | |
29 | 12A5 | Đào Văn Tài | 14/03/2004 | 9 | 280206 | KHXH | |
30 | 12A5 | Phạm Văn Thắng | 07/03/2004 | 9 | 280203 | KHXH | |
31 | 12A5 | Trần Văn Thắng | 28/02/2004 | 23 | 280545 | KHXH | |
32 | 12A5 | Vũ Thị Thương | 25/04/2004 | 12 | 280279 | KHXH | |
33 | 12A5 | Trần Văn Tiến | 30/04/2004 | 23 | 280546 | KHXH | |
34 | 12A5 | Trịnh Văn Tiến | 11/01/2004 | 10 | 280229 | KHXH | |
35 | 12A5 | Lê Văn Toàn | 11/08/2004 | 23 | 280547 | KHXH | |
36 | 12A5 | Lê Thị Thu Trà | 05/07/2004 | 10 | 280225 | KHXH | |
37 | 12A5 | Lê Văn Trường | 03/09/2004 | 20 | 280464 | KHXH | |
38 | 12A5 | Trịnh Văn Trường | 24/02/2004 | 15 | 280346 | KHXH | |
39 | 12A5 | Hoàng Anh Tuấn | 28/02/2004 | 10 | 280218 | KHXH | |
40 | 12A5 | Lê Mạnh Tuấn | 27/05/2003 | 13 | 280293 | KHXH | |
41 | 12A5 | Trịnh Đức Tuấn | 13/01/2004 | 17 | 280389 | KHXH | |
42 | 12A5 | Lê Hữu Tùng | 23/12/2004 | 10 | 280240 | KHXH | |
43 | 12A5 | Lê Quang Vũ | 05/11/2004 | 10 | 280231 | KHXH | |
12A5 Count | 43 | ||||||
1 | 12A6 | Lê Đức Anh | 13/10/2004 | 12 | 280283 | KHXH | |
2 | 12A6 | Nguyễn Đức Anh | 06/12/2004 | 13 | 280295 | KHXH | |
3 | 12A6 | Trịnh Nguyễn Phương Anh | 17/12/2004 | 14 | 280316 | KHXH | |
4 | 12A6 | Trịnh Thị Anh | 02/01/2004 | 280611 | KHXH | ĐT Sử | |
5 | 12A6 | Trịnh Tuấn Anh | 07/04/2004 | 8 | 280187 | KHXH | |
6 | 12A6 | Nguyễn Gia Bảo | 26/08/2004 | 11 | 280252 | KHXH | |
7 | 12A6 | Lê Văn Dũng | 15/11/2004 | 12 | 280284 | KHXH | |
8 | 12A6 | Nguyễn Văn Đức | 08/07/2004 | 21 | 280487 | KHXH | |
9 | 12A6 | Trịnh Thị Giáp | 18/11/2004 | 7 | 280154 | KHXH | |
10 | 12A6 | Trịnh Thị Hạnh | 16/06/2004 | 10 | 280227 | KHXH | |
11 | 12A6 | Lê Thuý Hiền | 22/10/2003 | 11 | 280254 | KHXH | |
12 | 12A6 | Nguyễn Sĩ Hùng | 17/07/2003 | 7 | 280151 | KHXH | |
13 | 12A6 | Trịnh Phi Hùng | 11/01/2004 | 280604 | KHXH | ĐT Sử | |
14 | 12A6 | Lê Thị Huyền | 09/02/2004 | 20 | 280459 | KHXH | |
15 | 12A6 | Lê Thị Thanh Huyền | 09/09/2004 | 23 | 280531 | KHXH | |
16 | 12A6 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/2004 | 24 | 280556 | KHXH | |
17 | 12A6 | Lê Văn Hưng | 21/10/2004 | 21 | 280483 | KHXH | |
18 | 12A6 | Trịnh Thị Lan Hương | 02/11/2004 | 17 | 280393 | KHXH | |
19 | 12A6 | Vũ Thị Thanh Hương | 23/08/2004 | 280613 | KHXH | ĐT Địa | |
20 | 12A6 | Trịnh Thị Hường | 28/02/2004 | 21 | 280484 | KHXH | |
21 | 12A6 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/04/2004 | 280617 | KHXH | ĐT Địa | |
22 | 12A6 | Lê Thi Thảo Ly | 04/12/2004 | 19 | 280451 | KHXH | |
23 | 12A6 | Trịnh Đình Mạnh | 11/10/2004 | 14 | 280317 | KHXH | |
24 | 12A6 | Lê Thị Minh | 19/12/2004 | 280628 | Bỏ học | ||
25 | 12A6 | Lê Thị Phương | 13/03/2004 | 280565 | KHXH | Thi online | |
26 | 12A6 | Lê Thị Phượng | 01/01/2004 | 280607 | KHXH | ĐT Địa | |
27 | 12A6 | Lê Xuân Quang | 16/10/2004 | 21 | 280485 | KHXH | |
28 | 12A6 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/01/2004 | 280612 | KHXH | ĐT Địa | |
29 | 12A6 | Mai Tuấn Sinh | 03/09/2004 | 13 | 280305 | KHXH | |
30 | 12A6 | Lê Thị Sương | 14/02/2004 | 19 | 280453 | KHXH | |
31 | 12A6 | Lê Hồng Sướng | 29/01/2004 | 13 | 280289 | KHXH | |
32 | 12A6 | Vũ Văn Tài | 25/02/2004 | 8 | 280181 | KHXH | |
33 | 12A6 | Bùi Văn Thành | 18/10/2004 | 13 | 280311 | KHXH | |
34 | 12A6 | Mai Thị Thảo | 29/06/2004 | 13 | 280306 | KHXH | |
35 | 12A6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/2004 | 13 | 280302 | KHXH | |
36 | 12A6 | Bùi Văn Thắng | 18/08/2004 | 13 | 280310 | KHXH | |
37 | 12A6 | Trịnh Văn Thắng | 06/09/2004 | 15 | 280345 | KHXH | |
38 | 12A6 | Phạm Ngọc Thế | 05/03/2004 | 10 | 280237 | KHXH | |
39 | 12A6 | Lê Thị Hồng Trang | 17/08/2004 | 280629 | Bỏ học | ||
40 | 12A6 | Đồng Thị Tuyết | 10/05/2004 | 280583 | KHXH | Thi online | |
41 | 12A6 | Lưu Thị Hải Yến | 22/08/2004 | 14 | 280315 | KHXH | |
12A6 Count | 41 | ||||||
1 | 12A7 | Đoàn Thị Hồng An | 22/01/2004 | 18 | 280418 | KHXH | |
2 | 12A7 | Trịnh Thị Thúy An | 30/01/2004 | 18 | 280419 | KHXH | |
3 | 12A7 | Hà Quỳnh Anh | 08/04/2004 | 18 | 280411 | KHXH | |
4 | 12A7 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/12/2004 | 19 | 280440 | KHXH | |
5 | 12A7 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/05/2004 | 11 | 280247 | KHXH | |
6 | 12A7 | Phạm Quỳnh Anh | 10/03/2004 | 280608 | KHXH | ĐT T.Anh | |
7 | 12A7 | Trịnh Minh Anh | 07/09/2004 | 18 | 280412 | KHXH | |
8 | 12A7 | Trịnh Phương Anh | 08/10/2004 | 16 | 280370 | KHXH | |
9 | 12A7 | Trịnh Thị Ngọc Châu | 22/10/2004 | 9 | 280207 | KHXH | |
10 | 12A7 | Nguyễn Thị Mai Chi | 20/06/2004 | 10 | 280232 | KHXH | |
11 | 12A7 | Trịnh Thị Diệp | 23/04/2004 | 280575 | KHXH | Thi online | |
12 | 12A7 | Lưu Thị Vân Dung | 07/04/2004 | 20 | 280465 | KHXH | |
13 | 12A7 | Lê Mạnh Dũng | 27/10/2004 | 18 | 280428 | KHXH | |
14 | 12A7 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 08/10/2004 | 21 | 280488 | KHXH | |
15 | 12A7 | Trịnh Thùy Dương | 25/02/2004 | 17 | 280386 | KHXH | |
16 | 12A7 | Trịnh Duy Đông | 15/01/2004 | 7 | 280167 | KHXH | |
17 | 12A7 | Lê Thị Thu Hà | 20/04/2004 | 280605 | KHXH | ĐT Văn | |
18 | 12A7 | Nguyễn Thị Huệ | 26/04/2004 | 16 | 280363 | KHXH | |
19 | 12A7 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11/02/2004 | 9 | 280194 | KHXH | |
20 | 12A7 | Nguyễn Thu Hương | 17/09/2004 | 9 | 280208 | KHXH | |
21 | 12A7 | Nguyễn Khánh Lan | 20/02/2004 | 19 | 280444 | KHXH | |
22 | 12A7 | Phạm Thị Liên | 06/05/2004 | 12 | 280276 | KHXH | |
23 | 12A7 | Lê Đào Phương Linh | 14/01/2004 | 7 | 280162 | KHXH | |
24 | 12A7 | Lê Thị Diệu Linh | 12/10/2004 | 8 | 280173 | KHXH | |
25 | 12A7 | Kiều Nguyệt Minh | 11/11/2004 | 17 | 280394 | KHXH | |
26 | 12A7 | Phạm Quỳnh Nga | 04/12/2004 | 280609 | KHXH | ĐT Văn | |
27 | 12A7 | Hà Khôi Nguyên | 20/10/2004 | 23 | 280551 | KHXH | |
28 | 12A7 | Ngô Thảo Nhi | 05/01/2004 | 280620 | KHXH | ĐT Văn | |
29 | 12A7 | Nguyễn Hồng Quang | 22/11/2004 | 8 | 280170 | KHXH | |
30 | 12A7 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/11/2004 | 18 | 280424 | KHXH | |
31 | 12A7 | Trần Như Quỳnh | 16/05/2004 | 7 | 280165 | KHXH | |
32 | 12A7 | Trịnh Hương Quỳnh | 21/08/2004 | 16 | 280382 | KHXH | |
33 | 12A7 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 24/05/2004 | 10 | 280217 | KHXH | |
34 | 12A7 | Nguyễn Đức Thọ | 16/04/2004 | 7 | 280158 | KHXH | |
35 | 12A7 | Lê Thị Hoài Thu | 19/06/2004 | 18 | 280426 | KHXH | |
36 | 12A7 | Lê Thị Phương Thủy | 25/04/2004 | 280621 | KHXH | ĐT T.Anh | |
37 | 12A7 | Trịnh Thị Tình | 29/02/2004 | 19 | 280447 | KHXH | |
38 | 12A7 | Lưu Thị Trang | 06/07/2004 | 280619 | KHXH | ĐT T.Anh | |
39 | 12A7 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/09/2004 | 280622 | KHXH | ĐT Văn | |
40 | 12A7 | Trần Thị Trúc | 23/07/2004 | 8 | 280177 | KHXH | |
41 | 12A7 | Vũ Thị Hà Vi | 01/10/2004 | 7 | 280152 | KHXH | |
42 | 12A7 | Nguyễn Quang Vinh | 24/01/2004 | 10 | 280230 | KHXH | |
12A7 Count | 42 | ||||||
1 | 12A8 | Hách Thị Lan Anh | 30/10/2004 | 20 | 280469 | KHXH | |
2 | 12A8 | Lê Quỳnh Anh | 23/05/2004 | 7 | 280159 | KHXH | |
3 | 12A8 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/11/2004 | 19 | 280445 | KHXH | |
4 | 12A8 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/10/2004 | 13 | 280296 | KHXH | |
5 | 12A8 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/2004 | 14 | 280328 | KHXH | |
6 | 12A8 | Nguyễn Thị Ánh | 16/02/2004 | 7 | 280160 | KHXH | |
7 | 12A8 | Ngô Thị Thùy Châm | 25/04/2004 | 280610 | KHXH | ĐT Văn | |
8 | 12A8 | Lê Đình Chinh | 21/02/2004 | 21 | 280486 | KHXH | |
9 | 12A8 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 06/11/2004 | 12 | 280277 | KHXH | |
10 | 12A8 | Lê Thị Thùy Dương | 17/12/2004 | 22 | 280517 | KHXH | |
11 | 12A8 | Đào Ngọc Hà | 10/10/2004 | 18 | 280413 | KHXH | |
12 | 12A8 | Lê Thị Hạnh | 14/10/2004 | 20 | 280477 | KHXH | |
13 | 12A8 | Vũ Thị Hạnh | 26/12/2004 | 18 | 280422 | KHXH | |
14 | 12A8 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 01/12/2004 | 14 | 280321 | KHXH | |
15 | 12A8 | Nguyễn Thị Hoà | 15/02/2004 | 15 | 280348 | KHXH | |
16 | 12A8 | Lê Thị Hồng | 26/02/2004 | 19 | 280448 | KHXH | |
17 | 12A8 | Bùi Thị Huệ | 12/01/2004 | 11 | 280251 | KHXH | |
18 | 12A8 | Trịnh Thị Mai Hương | 01/10/2004 | 280578 | KHXH | Thi online | |
19 | 12A8 | Trần Thị Liên | 09/09/2004 | 280630 | Bỏ học | ||
20 | 12A8 | Hồ Ngọc Trúc Linh | 16/12/2004 | 280624 | KHXH | ĐT GDCD | |
21 | 12A8 | Trịnh Thùy Linh | 02/11/2004 | 280623 | KHXH | ĐT Sử | |
22 | 12A8 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 15/10/2004 | 23 | 280539 | KHXH | |
23 | 12A8 | Lê Thị Tuyết Ngân | 17/01/2004 | 7 | 280163 | KHXH | |
24 | 12A8 | Nguyễn Trung Nguyên | 03/05/2004 | 7 | 280155 | KHXH | |
25 | 12A8 | Trịnh Huy Nhanh | 08/11/2004 | 22 | 280516 | KHXH | |
26 | 12A8 | Ngô Văn Nhật | 29/02/2004 | 17 | 280408 | KHXH | |
27 | 12A8 | Khương Thị Yến Nhi | 01/10/2004 | 17 | 280388 | KHXH | |
28 | 12A8 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/09/2004 | 22 | 280519 | KHXH | |
29 | 12A8 | Vũ Yến Nhi | 04/08/2004 | 9 | 280196 | KHXH | |
30 | 12A8 | Lê Thị Nhung | 06/12/2004 | 18 | 280431 | KHXH | |
31 | 12A8 | Lê Thị Tâm | 17/10/2004 | 280581 | KHXH | Thi online | |
32 | 12A8 | Hách Thị Phương Thảo | 25/02/2004 | 20 | 280471 | KHXH | |
33 | 12A8 | Nguyễn Thị Thảo | 19/04/2004 | 280618 | KHXH | ĐT GDCD | |
34 | 12A8 | Trịnh Phương Thảo | 19/12/2004 | 16 | 280379 | KHXH | |
35 | 12A8 | Trịnh Thị Thấu | 09/05/2004 | 14 | 280318 | KHXH | |
36 | 12A8 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2004 | 19 | 280454 | KHXH | |
37 | 12A8 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 10 | 280238 | KHXH | |
38 | 12A8 | Vũ Thùy Trang | 31/10/2004 | 12 | 280280 | KHXH | |
39 | 12A8 | Lê Cẩm Tú | 23/02/2004 | 23 | 280541 | KHXH | |
40 | 12A8 | Nghiêm Anh Tuấn | 10/02/2004 | 18 | 280410 | KHXH | |
41 | 12A8 | Lê Thị Tuyến | 14/09/2004 | 13 | 280294 | KHXH | |
42 | 12A8 | Hách Thị Thảo Vân | 24/12/2004 | 20 | 280472 | KHXH | |
12A8 Count | 42 | ||||||
1 | 12A9 | Hoàng Thị Tuyết Anh | 15/05/2004 | 14 | 280331 | KHXH | |
2 | 12A9 | Nguyễn Thị Phương Anh | 01/11/2004 | 7 | 280148 | KHXH | |
3 | 12A9 | Lê Thị Minh Ánh | 13/12/2004 | 16 | 280371 | KHXH | |
4 | 12A9 | Lê Mỹ Duyên | 11/04/2004 | 23 | 280537 | KHXH | |
5 | 12A9 | Phạm Thị Duyên | 05/10/2004 | 9 | 280205 | KHXH | |
6 | 12A9 | Lê Đình Dương | 28/10/2004 | 23 | 280543 | KHXH | |
7 | 12A9 | Lê Tùng Dương | 22/10/2004 | 7 | 280161 | KHXH | |
8 | 12A9 | Trịnh Thùy Dương | 07/09/2004 | 23 | 280548 | KHXH | |
9 | 12A9 | Lê Minh Đức | 18/01/2004 | 19 | 280434 | KHXH | |
10 | 12A9 | Lê Trí Hải | 11/03/2004 | 16 | 280373 | KHXH | |
11 | 12A9 | Nguyễn Xuân Hải | 16/07/2004 | 20 | 280475 | KHXH | |
12 | 12A9 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/01/2004 | 19 | 280435 | KHXH | |
13 | 12A9 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/2004 | 18 | 280421 | KHXH | |
14 | 12A9 | Trịnh Thị Hiền | 24/10/2004 | 280626 | KHXH | ĐT GDCD | |
15 | 12A9 | Trịnh Phương Hoa | 28/04/2004 | 24 | 280562 | KHXH | |
16 | 12A9 | Trần Thị Thu Hồng | 19/08/2004 | 24 | 280553 | KHXH | |
17 | 12A9 | Trịnh Thị Thu Hồng | 02/07/2004 | 14 | 280323 | KHXH | |
18 | 12A9 | Lê Thu Huệ | 16/02/2004 | 16 | 280374 | KHXH | |
19 | 12A9 | Trần Thị Hoa Huệ | 16/11/2004 | 20 | 280478 | KHXH | |
20 | 12A9 | Lê Thị Huyền | 18/06/2004 | 20 | 280479 | KHXH | |
21 | 12A9 | Lê Thị Hường | 11/02/2004 | 21 | 280494 | KHXH | |
22 | 12A9 | Lê Thị Lan | 15/11/2004 | 20 | 280466 | KHXH | |
23 | 12A9 | Đỗ Thị Kim Liên | 02/10/2004 | 23 | 280538 | KHXH | |
24 | 12A9 | Lê Văn Mạnh | 05/03/2004 | 280579 | KHXH | Thi online | |
25 | 12A9 | Bùi Thị Kim Ngân | 15/03/2004 | 14 | 280325 | KHXH | |
26 | 12A9 | Lê Thị Yến Nhi | 04/08/2004 | 9 | 280214 | KHXH | |
27 | 12A9 | Phạm Khánh Nhung | 07/06/2004 | 9 | 280202 | KHXH | |
28 | 12A9 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/2004 | 14 | 280334 | KHXH | |
29 | 12A9 | Đặng Thu Phương | 19/03/2004 | 20 | 280468 | KHXH | |
30 | 12A9 | Trịnh Thu Phương | 25/08/2004 | 7 | 280164 | KHXH | |
31 | 12A9 | Trịnh Minh Quang | 19/05/2004 | 9 | 280215 | KHXH | |
32 | 12A9 | Lưu Đức Quân | 10/10/2004 | 280576 | KHXH | Thi online | |
33 | 12A9 | Vũ Trung Quân | 11/12/2004 | 18 | 280414 | KHXH | |
34 | 12A9 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 04/06/2004 | 14 | 280326 | KHXH | |
35 | 12A9 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 27/02/2004 | 18 | 280415 | KHXH | |
36 | 12A9 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/04/2004 | 23 | 280534 | KHXH | |
37 | 12A9 | Lê Hoàng Thông | 29/03/2004 | 280582 | KHXH | Thi online | |
38 | 12A9 | Lê Thị Thu | 21/02/2004 | 20 | 280467 | KHXH | |
39 | 12A9 | Đào Thị Thủy | 16/03/2004 | 24 | 280555 | KHXH | |
40 | 12A9 | Trịnh Thị Minh Thương | 20/03/2004 | 21 | 280497 | KHXH | |
41 | 12A9 | Lê Thị Huyền Trang | 03/01/2004 | 14 | 280327 | KHXH | |
42 | 12A9 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 27/07/2004 | 4 | 280092 | KHTN | |
43 | 12A9 | Bùi Thị Vân | 03/03/2004 | 21 | 280498 | KHXH | |
44 | 12A9 | Nguyễn Thị Xuân | 13/07/2004 | 14 | 280330 | KHXH | |
12A9 Count | 44 | ||||||
1 | 12A10 | Lê Nguyễn Châm Anh | 22/03/2004 | 8 | 280180 | KHXH | |
2 | 12A10 | Trịnh Hồng Anh | 17/04/2004 | 11 | 280248 | KHXH | |
3 | 12A10 | Lê Thị Tố Chinh | 20/03/2004 | 10 | 280233 | KHXH | |
4 | 12A10 | Trương Thị Ngọc Diệp | 04/11/2004 | 10 | 280226 | KHXH | |
5 | 12A10 | Lê Thị Diệu | 12/07/2004 | 10 | 280234 | KHXH | |
6 | 12A10 | Lưu Anh Dũng | 18/03/2004 | 15 | 280351 | KHXH | |
7 | 12A10 | Trịnh Duy Dũng | 08/09/2003 | 7 | 280153 | KHXH | |
8 | 12A10 | Đinh Thị Đào | 19/06/2004 | 9 | 280201 | KHXH | |
9 | 12A10 | Trịnh Thị Hằng | 01/03/2003 | 8 | 280184 | KHXH | |
10 | 12A10 | Phạm Thị Hậu | 09/10/2004 | 8 | 280182 | KHXH | |
11 | 12A10 | Lê Thị Hiên | 09/04/2004 | 13 | 280303 | KHXH | |
12 | 12A10 | Đỗ Thị Thu Hiền | 28/08/2004 | 11 | 280253 | KHXH | |
13 | 12A10 | Hoàng Thị Hiền | 25/11/2004 | 17 | 280407 | KHXH | |
14 | 12A10 | Ngô Thị Thu Hiền | 05/02/2003 | 8 | 280185 | KHXH | |
15 | 12A10 | Lê Thị Hiếu | 18/02/2004 | 17 | 280400 | KHXH | |
16 | 12A10 | Trịnh Thị Hồng | 19/05/2004 | 11 | 280250 | KHXH | |
17 | 12A10 | Trịnh Thị Thu Hương | 22/01/2004 | 7 | 280157 | KHXH | |
18 | 12A10 | Thiều Tuấn Kiên | 06/07/2004 | 10 | 280223 | KHXH | |
19 | 12A10 | Lê Mỹ Lệ | 13/01/2004 | 280566 | KHXH | Thi online | |
20 | 12A10 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/10/2004 | 10 | 280228 | KHXH | |
21 | 12A10 | Kiều Thùy Linh | 13/07/2004 | 8 | 280183 | KHXH | |
22 | 12A10 | Lưu Gia Linh | 30/04/2004 | 13 | 280308 | KHXH | |
23 | 12A10 | Trần Thị Mai Linh | 26/03/2004 | 16 | 280361 | KHXH | |
24 | 12A10 | Lê Thùy Loan | 01/09/2004 | 280614 | KHXH | ĐT Sử | |
25 | 12A10 | Trịnh Thị Loan | 19/10/2004 | 17 | 280398 | KHXH | |
26 | 12A10 | Trịnh Thị Mai | 21/06/2004 | 8 | 280190 | KHXH | |
27 | 12A10 | Trịnh Duy Mạnh | 27/09/2004 | 8 | 280169 | KHXH | |
28 | 12A10 | Lê Xuân Minh | 05/09/2004 | 19 | 280452 | KHXH | |
29 | 12A10 | Ngô Thị Ngọc Minh | 17/09/2004 | 12 | 280288 | KHXH | |
30 | 12A10 | Lê Thị Quỳnh Nga | 18/06/2004 | 20 | 280460 | KHXH | |
31 | 12A10 | Trịnh Xuân Ngọc | 16/01/2004 | 16 | 280366 | KHXH | |
32 | 12A10 | Nguyễn Hồng Phúc | 02/11/2004 | 7 | 280156 | KHXH | |
33 | 12A10 | Ngô Thị Phương | 10/02/2004 | 7 | 280146 | KHXH | |
34 | 12A10 | Trịnh Linh Phương | 14/07/2004 | 18 | 280409 | KHXH | |
35 | 12A10 | Lê Phương Thảo | 28/01/2004 | 10 | 280224 | KHXH | |
36 | 12A10 | Lê Thị Hoài Thương | 08/10/2004 | 15 | 280354 | KHXH | |
37 | 12A10 | Lê Thị Thùy Trang | 05/01/2004 | 15 | 280355 | KHXH | |
38 | 12A10 | Lê Thu Trang | 19/09/2004 | 8 | 280188 | KHXH | |
39 | 12A10 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 15/12/2004 | 10 | 280221 | KHXH | |
40 | 12A10 | Lê Thị Thanh Tú | 09/10/2004 | 8 | 280191 | KHXH | |
41 | 12A10 | Lê Thảo Vy | 29/03/2004 | 8 | 280189 | KHXH | |
42 | 12A10 | Lưu Thị Hải Yến | 01/01/2004 | 16 | 280365 | KHXH | |
12A10 Count | 42 | ||||||
1 | 12A11 | Lê Thị Việt An | 06/10/2004 | 280625 | KHXH | ĐT Sử | |
2 | 12A11 | Đỗ Đức Anh | 25/09/2004 | 8 | 280192 | KHXH | |
3 | 12A11 | Nguyễn Hữu Bách | 14/08/2004 | 22 | 280505 | KHXH | |
4 | 12A11 | Phạm Tiến Cao | 19/04/2004 | 11 | 280263 | KHXH | |
5 | 12A11 | Phạm Minh Chương | 23/10/2003 | 8 | 280178 | KHXH | |
6 | 12A11 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 02/11/2004 | 17 | 280406 | KHXH | |
7 | 12A11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/01/2004 | 21 | 280504 | KHXH | |
8 | 12A11 | Trịnh Đình Dương | 22/04/2004 | 17 | 280390 | KHXH | |
9 | 12A11 | Vũ Hùng Dương | 17/11/2004 | 12 | 280268 | KHXH | |
10 | 12A11 | Nguyễn Văn Đại | 28/02/2004 | 22 | 280513 | KHXH | |
11 | 12A11 | Lê Thị Thúy Hằng | 29/10/2003 | 20 | 280476 | KHXH | |
12 | 12A11 | Lê Thị Hoa | 16/03/2004 | 12 | 280278 | KHXH | |
13 | 12A11 | Nguyễn Thị Hồng | 24/04/2004 | 17 | 280391 | KHXH | |
14 | 12A11 | Lê Ngọc Hùng | 10/07/2004 | 22 | 280521 | KHXH | |
15 | 12A11 | Lê Thị Hương | 25/10/2004 | 12 | 280271 | KHXH | |
16 | 12A11 | Hoàng Đại Lâm | 27/03/2004 | 9 | 280195 | KHXH | |
17 | 12A11 | Đỗ Thị Thanh Lê | 16/09/2004 | 22 | 280512 | KHXH | |
18 | 12A11 | Lê Thị Linh | 05/02/2004 | 19 | 280449 | KHXH | |
19 | 12A11 | Khương Thị Mai Loan | 19/11/2004 | 17 | 280387 | KHXH | |
20 | 12A11 | Nguyễn Hoàng Long | 27/06/2004 | 9 | 280210 | KHXH | |
21 | 12A11 | Trịnh Ngọc Long | 10/07/2004 | 9 | 280211 | KHXH | |
22 | 12A11 | Lê Thị Lương | 19/09/2004 | 19 | 280450 | KHXH | |
23 | 12A11 | Khương Trà My | 08/01/2004 | 22 | 280514 | KHXH | |
24 | 12A11 | Lê Thị Hoài Phương | 07/02/2004 | 10 | 280219 | KHXH | |
25 | 12A11 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/11/2004 | 17 | 280395 | KHXH | |
26 | 12A11 | Nguyễn Văn Tài | 27/11/2004 | 22 | 280510 | KHXH | |
27 | 12A11 | Hoàng Văn Tâm | 09/08/2004 | 10 | 280220 | KHXH | |
28 | 12A11 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/10/2004 | 20 | 280461 | KHXH | |
29 | 12A11 | Trịnh Thị Thắm | 01/07/2004 | 20 | 280470 | KHXH | |
30 | 12A11 | Vũ Thị Thắm | 21/09/2004 | 9 | 280198 | KHXH | |
31 | 12A11 | Vũ Xuân Thắng | 08/01/2004 | 22 | 280515 | KHXH | |
32 | 12A11 | Lê Thị Thu | 14/06/2004 | 22 | 280509 | KHXH | |
33 | 12A11 | Lê Thị Thuý | 05/06/2004 | 21 | 280481 | KHXH | |
34 | 12A11 | Lưu Thị Ánh Thư | 28/07/2004 | 20 | 280462 | KHXH | |
35 | 12A11 | Nguyễn Hoài Thương | 25/03/2004 | 9 | 280199 | KHXH | |
36 | 12A11 | Đoàn Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | 17 | 280396 | KHXH | |
37 | 12A11 | Lê Thị Trang | 09/09/2004 | 21 | 280502 | KHXH | |
38 | 12A11 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 16/01/2004 | 17 | 280397 | KHXH | |
39 | 12A11 | Hoàng Thị Thùy Vân | 12/05/2004 | 12 | 280281 | KHXH | |
40 | 12A11 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/2004 | 22 | 280506 | KHXH | |
41 | 12A11 | Lê Tất Vũ | 22/03/2004 | 7 | 280147 | KHXH | |
12A11 Count | 41 | ||||||
1 | 12A12 | Nguyễn Trọng An | 07/01/2004 | 16 | 280367 | KHXH | |
2 | 12A12 | Lê Nguyễn Thành Công | 10/10/2004 | 21 | 280491 | KHXH | |
3 | 12A12 | Trịnh Ngọc Diệp | 17/01/2004 | 17 | 280402 | KHXH | |
4 | 12A12 | Trịnh Thị Thùy Dung | 15/03/2004 | 18 | 280429 | KHXH | |
5 | 12A12 | Nguyễn Quang Dũng | 07/12/2004 | 18 | 280420 | KHXH | |
6 | 12A12 | Lê An Duy | 17/09/2004 | 24 | 280558 | KHXH | |
7 | 12A12 | Lê Trí Dương | 14/04/2004 | 16 | 280372 | KHXH | |
8 | 12A12 | Phạm Văn Dưỡng | 05/10/2004 | 21 | 280492 | KHXH | |
9 | 12A12 | Lê Thế Đạt | 10/02/2004 | 21 | 280493 | KHXH | |
10 | 12A12 | Nguyễn Tài Đức | 16/08/2004 | 10 | 280235 | KHXH | |
11 | 12A12 | Nguyễn Khắc Giang | 20/01/2004 | 21 | 280489 | KHXH | |
12 | 12A12 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/2004 | 280577 | KHXH | Thi online | |
13 | 12A12 | Nguyễn Thị Giang | 04/06/2004 | 280573 | KHXH | Thi online | |
14 | 12A12 | Ngô Thị Thu Hà | 27/07/2004 | 16 | 280362 | KHXH | |
15 | 12A12 | Lê Đức Hải | 28/09/2004 | 10 | 280236 | KHXH | |
16 | 12A12 | Đỗ Thị Hồng | 11/12/2004 | 11 | 280243 | KHXH | |
17 | 12A12 | Trần Thị Hồng | 04/11/2004 | 7 | 280145 | KHXH | |
18 | 12A12 | Lê Thị Khánh Huyền | 30/08/2004 | 21 | 280490 | KHXH | |
19 | 12A12 | Nguyễn Thị Hương | 18/10/2004 | 19 | 280441 | KHXH | |
20 | 12A12 | Hoàng Minh Lâm | 08/06/2004 | 21 | 280495 | KHXH | |
21 | 12A12 | Lê Văn Minh | 09/07/2004 | 16 | 280375 | KHXH | |
22 | 12A12 | Nguyễn Thị Nga | 12/11/2004 | 19 | 280436 | KHXH | |
23 | 12A12 | Vũ Thị Thanh Nga | 30/09/2004 | 18 | 280423 | KHXH | |
24 | 12A12 | Trịnh Hồng Ngát | 26/10/2004 | 24 | 280554 | KHXH | |
25 | 12A12 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/2004 | 16 | 280364 | KHXH | |
26 | 12A12 | Lê Xuân Phúc | 23/08/2004 | 24 | 280557 | KHXH | |
27 | 12A12 | Đào Thị Phương | 23/11/2004 | 16 | 280381 | KHXH | |
28 | 12A12 | Quản Thị Phương | 05/02/2004 | 19 | 280437 | KHXH | |
29 | 12A12 | Lê Thị Quyên | 09/11/2004 | 16 | 280378 | KHXH | |
30 | 12A12 | Vũ Văn Quyến | 08/03/2004 | 15 | 280360 | KHXH | |
31 | 12A12 | Lê Đình Sâm | 26/10/2004 | 21 | 280496 | KHXH | |
32 | 12A12 | Nguyễn Văn Tài | 27/06/2004 | 16 | 280383 | KHXH | |
33 | 12A12 | Nguyễn Thị Tâm | 13/10/2004 | 18 | 280425 | KHXH | |
34 | 12A12 | Nguyễn Đình Thái | 26/08/2004 | 8 | 280171 | KHXH | |
35 | 12A12 | Nguyễn Quốc Thái | 10/09/2004 | 19 | 280438 | KHXH | |
36 | 12A12 | Lê Thị Thảo | 20/10/2004 | 15 | 280358 | KHXH | |
37 | 12A12 | Phạm Văn Thắng | 20/05/2004 | 24 | 280559 | KHXH | |
38 | 12A12 | Lê Kiều Trang | 02/10/2004 | 16 | 280369 | KHXH | |
39 | 12A12 | Trịnh Thị Thùy Trang | 29/08/2004 | 19 | 280433 | KHXH | |
40 | 12A12 | Lưu Mạnh Trường | 15/11/2004 | 16 | 280380 | KHXH | |
41 | 12A12 | Lê Đình Tuấn | 29/10/2004 | 18 | 280427 | KHXH | |
42 | 12A12 | Ngô Thị Thu Uyên | 11/10/2004 | 23 | 280542 | KHXH | |
43 | 12A12 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/10/2004 | 19 | 280442 | KHXH | |
12A12 Count | 43 | ||||||
1 | 12A13 | Lê Đức Anh | 30/07/2004 | 15 | 280347 | KHXH | |
2 | 12A13 | Lê Ngọc Anh | 19/09/2004 | 22 | 280524 | KHXH | |
3 | 12A13 | Lê Thị Kim Anh | 10/11/2004 | 280616 | KHXH | ĐT Địa | |
4 | 12A13 | Trương Văn Anh | 13/08/2004 | 22 | 280523 | KHXH | |
5 | 12A13 | Nguyễn Thị Băng Băng | 08/12/2004 | 11 | 280262 | KHXH | |
6 | 12A13 | Cao Thị Châu | 18/04/2004 | 23 | 280529 | KHXH | |
7 | 12A13 | Vũ Ngọc Cường | 27/05/2004 | 14 | 280319 | KHXH | |
8 | 12A13 | Lê Thị Thùy Duyên | 29/06/2004 | 280571 | KHXH | Thi online | |
9 | 12A13 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/06/2004 | 22 | 280511 | KHXH | |
10 | 12A13 | Lê Văn Hải | 15/11/2004 | 23 | 280530 | KHXH | |
11 | 12A13 | Lê Thị Hồng | 05/03/2004 | 280615 | KHXH | ĐT GDCD | |
12 | 12A13 | Ngô Thị Huệ | 20/07/2004 | 22 | 280520 | KHXH | |
13 | 12A13 | Lê Việt Hùng | 10/08/2004 | 12 | 280286 | KHXH | |
14 | 12A13 | Nguyễn Thị Mai Hương | 24/06/2004 | 17 | 280392 | KHXH | |
15 | 12A13 | Nguyễn Duy Khánh | 07/07/2004 | 7 | 280149 | KHXH | |
16 | 12A13 | Vũ Trọng Kiên | 15/01/2004 | 12 | 280265 | KHXH | |
17 | 12A13 | Lê Thị Hương Lan | 29/08/2004 | 280572 | KHXH | Thi online | |
18 | 12A13 | Trịnh Thị Lan | 04/12/2004 | 15 | 280340 | KHXH | |
19 | 12A13 | Nguyễn Thị Liên | 06/12/2004 | 7 | 280150 | KHXH | |
20 | 12A13 | Lê Thị Thùy Linh | 09/07/2004 | 22 | 280507 | KHXH | |
21 | 12A13 | Lê Hồng Ly | 20/06/2004 | 22 | 280525 | KHXH | |
22 | 12A13 | Lê Thị Mai | 30/07/2004 | 22 | 280526 | KHXH | |
23 | 12A13 | Trần Ngọc Mai | 07/12/2004 | 12 | 280266 | KHXH | |
24 | 12A13 | Vũ Huyền Mai | 01/04/2003 | 13 | 280300 | KHXH | |
25 | 12A13 | Phạm Văn Nam | 21/09/2004 | 15 | 280343 | KHXH | |
26 | 12A13 | Nguyễn Thị Ngân | 09/01/2004 | 13 | 280304 | KHXH | |
27 | 12A13 | Dương Thị Quỳnh Như | 13/08/2004 | 13 | 280309 | KHXH | |
28 | 12A13 | Lê Thị Thùy Phương | 15/11/2004 | 13 | 280301 | KHXH | |
29 | 12A13 | Trịnh Thị Phương | 04/07/2004 | 22 | 280508 | KHXH | |
30 | 12A13 | Trịnh Văn Phương | 27/01/2004 | 17 | 280399 | KHXH | |
31 | 12A13 | Lê Minh Sơn | 08/11/2004 | 22 | 280528 | KHXH | |
32 | 12A13 | Lê Bá Tài | 17/06/2004 | 23 | 280532 | KHXH | |
33 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/03/2004 | 21 | 280501 | KHXH | |
34 | 12A13 | Lê Quang Thành | 08/07/2004 | 13 | 280312 | KHXH | |
35 | 12A13 | Ngô Phương Thảo | 24/01/2004 | 13 | 280290 | KHXH | |
36 | 12A13 | Trịnh Thị Thảo | 02/01/2004 | 14 | 280313 | KHXH | |
37 | 12A13 | Mai Văn Thắng | 16/11/2004 | 14 | 280322 | KHXH | |
38 | 12A13 | Lê Đức Thiện | 06/09/2004 | 13 | 280291 | KHXH | |
39 | 12A13 | Lê Văn Thơm | 03/03/2004 | 13 | 280292 | KHXH | |
40 | 12A13 | Trịnh Văn Thuận | 09/07/2004 | 22 | 280527 | KHXH | |
41 | 12A13 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 20/06/2004 | 13 | 280307 | KHXH | |
42 | 12A13 | Hoàng Xuân Tiến | 11/05/2003 | 12 | 280267 | KHXH | |
43 | 12A13 | Bùi Thị Vinh | 09/05/2004 | 14 | 280314 | KHXH | |
12A13 Count | 43 | ||||||
1 | 12A14 | Nguyễn Thu Chang | 21/12/2003 | 19 | 280455 | KHXH | |
2 | 12A14 | Lê Văn Chung | 11/05/2004 | 20 | 280457 | KHXH | |
3 | 12A14 | Đào Tiến Dũng | 28/09/2004 | 19 | 280456 | KHXH | |
4 | 12A14 | Lê Thùy Duyên | 26/01/2004 | 17 | 280403 | KHXH | |
5 | 12A14 | Đoàn Thị Thu Hà | 17/09/2004 | 13 | 280299 | KHXH | |
6 | 12A14 | Lê Thị Hồng Hạnh | 17/03/2004 | 20 | 280458 | KHXH | |
7 | 12A14 | Tống Thúy Hằng | 05/12/2004 | 280567 | KHXH | Thi online | |
8 | 12A14 | Vũ Thị Hiếu | 05/12/2004 | 280568 | KHXH | Thi online | |
9 | 12A14 | Lưu Thu Hoài | 06/11/2004 | 280564 | KHXH | Thi online | |
10 | 12A14 | Trịnh Thị Thu Hoài | 23/01/2004 | 7 | 280168 | KHXH | |
11 | 12A14 | Lê Đình Hồng | 10/08/2004 | 8 | 280174 | KHXH | |
12 | 12A14 | Lê Thị Hồng | 12/12/2004 | 11 | 280264 | KHXH | |
13 | 12A14 | Vũ Thị Hồng | 06/12/2004 | 11 | 280241 | KHXH | |
14 | 12A14 | Trịnh Thị Huế | 20/05/2004 | 17 | 280401 | KHXH | |
15 | 12A14 | Trịnh Thị Liên | 05/01/2004 | 11 | 280255 | KHXH | |
16 | 12A14 | Đào Thị Linh | 04/10/2004 | 16 | 280384 | KHXH | |
17 | 12A14 | Lê Thị Thùy Linh | 21/08/2004 | 8 | 280175 | KHXH | |
18 | 12A14 | Phạm Thị Linh | 02/08/2004 | 11 | 280257 | KHXH | |
19 | 12A14 | Lê Kiều Loan | 19/02/2004 | 11 | 280258 | KHXH | |
20 | 12A14 | Nguyễn Thị Mai | 03/03/2004 | 11 | 280259 | KHXH | |
21 | 12A14 | Nguyễn Văn Minh | 27/02/2004 | 15 | 280341 | KHXH | |
22 | 12A14 | Phạm Nhật Minh | 18/05/2004 | 15 | 280352 | KHXH | |
23 | 12A14 | Trịnh Xuân Minh | 01/08/2004 | 15 | 280342 | KHXH | |
24 | 12A14 | Trần Minh Phương | 01/06/2004 | 11 | 280260 | KHXH | |
25 | 12A14 | Trịnh Đình Quốc | 15/01/2004 | 8 | 280176 | KHXH | |
26 | 12A14 | Vũ Lệ Quyên | 14/02/2004 | 11 | 280261 | KHXH | |
27 | 12A14 | Lê Như Quỳnh | 31/03/2004 | 19 | 280446 | KHXH | |
28 | 12A14 | Phạm Thị Tâm | 03/11/2004 | 15 | 280344 | KHXH | |
29 | 12A14 | Lê Thị Thu Thảo | 19/06/2004 | 280570 | KHXH | Thi online | |
30 | 12A14 | Vũ Hùng Thắng | 15/02/2004 | 21 | 280503 | KHXH | |
31 | 12A14 | Lê Thị Thu | 29/03/2004 | 15 | 280353 | KHXH | |
32 | 12A14 | Ngô Văn Toan | 08/09/2004 | 280569 | KHXH | Thi online | |
33 | 12A14 | Lê Thị Thùy Trang | 30/04/2004 | 13 | 280297 | KHXH | |
34 | 12A14 | Trịnh Thị Huyền Trang | 12/07/2004 | 13 | 280298 | KHXH | |
35 | 12A14 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 19/07/2004 | 15 | 280357 | KHXH | |
36 | 12A14 | Trịnh Xuân Trường | 14/09/2004 | 10 | 280239 | KHXH | |
37 | 12A14 | Đào Thị Anh Tú | 18/02/2004 | 17 | 280385 | KHXH | |
38 | 12A14 | Nguyễn Sỹ Tùng | 04/02/2004 | 15 | 280356 | KHXH | |
39 | 12A14 | Ngô Thị Thảo Vân | 16/01/2004 | 11 | 280256 | KHXH | |
40 | 12A14 | Trịnh Văn Việt | 20/04/2004 | 21 | 280500 | KHXH | |
41 | 12A14 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 30/07/2004 | 15 | 280350 | KHXH | |
42 | 12A14 | Lê Thị Kiều Vy | 29/08/2004 | 8 | 280172 | KHXH | |
43 | 12A14 | Lê Ngọc Xuân | 06/12/2004 | 22 | 280522 | KHXH | |
12A14 Count | 43 | ||||||
1 | 12A15 | Trịnh Đăng An | 04/05/2004 | 280580 | KHXH | Thi online | |
2 | 12A15 | Nguyễn Đức Anh | 09/09/2004 | 19 | 280443 | KHXH | |
3 | 12A15 | Phạm Đức Anh | 07/07/2004 | 12 | 280274 | KHXH | |
4 | 12A15 | Nguyễn Văn Chiến | 16/11/2004 | 14 | 280320 | KHXH | |
5 | 12A15 | Trịnh Viết Chinh | 02/08/2004 | 11 | 280242 | KHXH | |
6 | 12A15 | Trịnh Hữu Công | 15/10/2004 | 23 | 280535 | KHXH | |
7 | 12A15 | Trần Thị Diện | 12/01/2004 | 20 | 280463 | KHXH | |
8 | 12A15 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/07/2004 | 16 | 280368 | KHXH | |
9 | 12A15 | Trịnh Thị Dunga | 05/02/2004 | 14 | 280332 | KHXH | |
10 | 12A15 | Trịnh Thị Dungb | 14/09/2004 | 18 | 280430 | KHXH | |
11 | 12A15 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 21/04/2004 | 11 | 280249 | KHXH | |
12 | 12A15 | Lê Đình Dương | 30/11/2004 | 23 | 280552 | KHXH | |
13 | 12A15 | Trịnh Ngọc Đạt | 16/09/2004 | 14 | 280333 | KHXH | |
14 | 12A15 | Phạm Ngọc Đức | 10/09/2004 | 18 | 280417 | KHXH | |
15 | 12A15 | Vũ Văn Đức | 19/11/2004 | 15 | 280359 | KHXH | |
16 | 12A15 | Vũ Văn Giáp | 05/09/2004 | 12 | 280273 | KHXH | |
17 | 12A15 | Trịnh Thị Hiên | 17/10/2004 | 17 | 280404 | KHXH | |
18 | 12A15 | Vũ Xuân Hùng | 11/11/2004 | 12 | 280282 | KHXH | |
19 | 12A15 | Phạm Văn Linh | 04/09/2004 | 8 | 280179 | KHXH | |
20 | 12A15 | Vũ Trọng Lực | 24/09/2004 | 12 | 280272 | KHXH | |
21 | 12A15 | Trịnh Đăng Mạnh | 13/09/2004 | 15 | 280349 | KHXH | |
22 | 12A15 | Trịnh Đình Minh | 11/10/2004 | 14 | 280329 | KHXH | |
23 | 12A15 | Nguyễn Đình Nam | 09/05/2004 | 23 | 280550 | KHXH | |
24 | 12A15 | Nguyễn Mạnh Ngọc | 05/02/2004 | 11 | 280246 | KHXH | |
25 | 12A15 | Trần Thái Nguyên | 28/02/2004 | 23 | 280540 | KHXH | |
26 | 12A15 | Trần Thị Phượng | 14/08/2004 | 11 | 280244 | KHXH | |
27 | 12A15 | Phạm Thị Thu Thanh | 03/04/2004 | 14 | 280335 | KHXH | |
28 | 12A15 | Trịnh Xuân Thành | 15/09/2004 | 18 | 280416 | KHXH | |
29 | 12A15 | Trương Văn Thảo | 23/11/2004 | 11 | 280245 | KHXH | |
30 | 12A15 | Phạm Thị Thảo Thoan | 29/03/2004 | 14 | 280336 | KHXH | |
31 | 12A15 | Đoàn Thị Thu | 06/10/2004 | 18 | 280432 | KHXH | |
32 | 12A15 | Hà Văn Thuận | 23/01/2004 | 7 | 280166 | KHXH | |
33 | 12A15 | Trịnh Thị Tính | 25/06/2004 | 15 | 280337 | KHXH | |
34 | 12A15 | Trịnh Quốc Toàn | 10/04/2003 | 17 | 280405 | KHXH | |
35 | 12A15 | Lê Văn Tuấn | 20/12/2004 | 21 | 280482 | KHXH | |
36 | 12A15 | Nguyễn Văn Tùng | 17/02/2004 | 19 | 280439 | KHXH | |
37 | 12A15 | Trương Văn Vĩnh | 05/08/2004 | 15 | 280338 | KHXH | |
12A15 Count | 37 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn