Mỗi thí sinh được đăng ký 2 nguyện vọng (NV) vào 2 trường THPT, các trường THPT tuyển 90% chỉ tiêu cho NV1 và 10% chỉ tiêu cho NV2; Nguyện vọng 2 phải cao hơn nguyện vọng 1 ít nhất 1 điểm
Trường THCS | Họ và tên | Ngày sinh | Phòng | SBD | Địa điểm thi |
TH&THCS Yên Ninh | Lê Hữu Đỉnh | 21/06/2006 | 8 | 561185 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Đỗ Công Giang | 26/07/2006 | 9 | 561205 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Trịnh Đình Giang | 27/11/2006 | 9 | 561206 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Trịnh Quỳnh Hoa | 31/12/2006 | 12 | 561281 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Trịnh Thị Lan | 16/01/2006 | 17 | 561407 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Đỗ Thị Kim Ngân | 06/09/2006 | 24 | 561553 | Cơ sở 1(YĐ1) |
TH&THCS Yên Ninh | Trịnh Bách Quý | 04/09/2006 | 28 | 562064 | Cơ sở 2(TAC) |
TH&THCS Yên Ninh | Nguyễn Thu Trang | 18/03/2006 | 35 | 562236 | Cơ sở 2(TAC) |
TH&THCS Yên Ninh | Trịnh Hoàng Tuấn | 08/03/2006 | 37 | 562277 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Vũ Bình An | 14/11/2006 | 1 | 561001 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trần Lê Đức An | 09/11/2006 | 1 | 561002 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phan Bảo Anh | 22/11/2006 | 1 | 561010 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Nguyễn Hoàng Anh | 26/07/2006 | 2 | 561025 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Vũ Hồng Anh | 15/02/2006 | 2 | 561031 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Lê Phương Anh | 05/09/2006 | 2 | 561036 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Hoàng Văn Anh | 10/03/2006 | 3 | 561056 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Lê Ngọc Ánh | 29/09/2006 | 3 | 561063 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Ngô Ngọc Ánh | 12/10/2006 | 3 | 561064 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Lê Văn Bách | 25/05/2006 | 3 | 561072 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phạm Minh Chung | 25/03/2006 | 4 | 561094 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phạm Quốc Chung | 24/10/2006 | 4 | 561095 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Thiều Văn Dương | 27/06/2006 | 7 | 561151 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Vũ Minh Đức | 06/01/2006 | 9 | 561195 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Ngọc Hà | 18/09/2006 | 10 | 561232 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Bùi Thị Hà | 23/08/2006 | 10 | 561235 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phạm Thu Hà | 04/09/2006 | 10 | 561238 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Vũ Nguyệt Hằng | 30/07/2006 | 11 | 561243 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Thiều Thị Hiền | 11/03/2006 | 11 | 561261 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Hiền | 30/09/2006 | 11 | 561262 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phạm Thị Hoài | 06/05/2006 | 12 | 561286 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Vũ Huy Hoàng | 05/09/2006 | 13 | 561294 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Phạm Thị Hồng | 17/11/2006 | 13 | 561310 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Hồng | 05/07/2006 | 13 | 561312 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Nguyễn Thị Huệ | 25/12/2006 | 14 | 561315 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Luyện Mạnh Hùng | 01/10/2006 | 14 | 561318 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Ngô Thị Huyền | 02/06/2006 | 16 | 561376 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Xuân Khánh | 24/01/2006 | 17 | 561389 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Ngọc Lâm | 07/06/2006 | 18 | 561412 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Bùi Thị Lan Linh | 07/12/2006 | 19 | 561439 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Nguyễn Phương Linh | 16/07/2006 | 19 | 561446 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Linh | 06/12/2006 | 19 | 561454 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Bùi Đức Lương | 06/11/2006 | 20 | 561478 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Hàn Thị Cẩm Ly | 10/03/2006 | 21 | 561481 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Xuân Mai | 29/12/2006 | 22 | 561505 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Thiều Sỹ Minh | 01/12/2006 | 23 | 561529 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Lê Hà My | 27/10/2006 | 23 | 561535 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Vũ Thị Kim Ngân | 20/12/2006 | 24 | 561554 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Kiều Yến Nhi | 11/01/2006 | 25 | 561586 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Nguyễn Yến Nhi | 23/11/2006 | 25 | 561587 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Bình | Kiều Quỳnh Như | 04/01/2006 | 26 | 562003 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Phạm Thị Tố Như | 14/03/2006 | 26 | 562005 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Dương Đức Phương | 25/08/2006 | 27 | 562025 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Khương Thị Thu Phương | 06/12/2006 | 27 | 562038 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Bích Phượng | 04/02/2006 | 27 | 562042 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Hùng Sâm | 24/10/2006 | 28 | 562068 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Phạm Hoàng Sơn | 04/10/2006 | 29 | 562076 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Đình Sỹ | 10/03/2006 | 29 | 562080 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Đức Thành | 19/12/2006 | 30 | 562101 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Quốc Thành | 09/03/2006 | 30 | 562104 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Ngọc Thao | 15/05/2006 | 30 | 562115 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Thanh Thảo | 10/10/2006 | 31 | 562123 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Văn Thạo | 04/09/2006 | 31 | 562131 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Phạm Thị Hoài Thu | 10/08/2006 | 32 | 562154 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Duy Thuận | 16/03/2005 | 32 | 562160 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Ngọc Thực | 23/04/2006 | 33 | 562170 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Thiều Thị Thương | 27/10/2005 | 33 | 562178 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Phương Thúy | 06/11/2006 | 33 | 562186 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/09/2006 | 34 | 562195 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Anh Tiến | 05/11/2006 | 34 | 562198 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Hoàng Văn Toàn | 26/06/2006 | 34 | 562208 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Thị Đào Trang | 31/08/2006 | 34 | 562212 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/08/2006 | 35 | 562222 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Hữu Trọng | 09/12/2006 | 36 | 562250 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Văn Trường | 23/01/2006 | 37 | 562266 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Văn Anh Tuấn | 01/03/2006 | 37 | 562273 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Vũ Anh Tuấn | 25/09/2006 | 37 | 562275 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Ngọc Tuấn | 13/01/2006 | 37 | 562281 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Huy Tú | 07/06/2005 | 38 | 562293 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Thị Tú | 21/01/2006 | 38 | 562295 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Nguyễn Thế Tuyên | 08/12/2006 | 38 | 562303 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Phạm Thị Kim Tuyến | 01/06/2006 | 38 | 562306 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Thành Vinh | 25/04/2006 | 39 | 562327 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Ngô Thế Vinh | 26/04/2006 | 39 | 562328 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Lê Tiến Vũ | 25/09/2005 | 39 | 562333 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Trịnh Nguyễn Tường Vy | 31/07/2006 | 40 | 562340 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Bình | Dương Thị Hải Yến | 27/07/2006 | 40 | 562348 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Công | Đỗ Thùy Nhung | 02/11/2006 | 26 | 562001 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Ngô Đức Anh | 16/09/2006 | 1 | 561013 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trịnh Đức Anh | 03/08/2006 | 1 | 561016 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Đào Hoàng Anh | 13/09/2006 | 1 | 561019 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Cố Văn Công | 08/05/2006 | 5 | 561101 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trịnh Thị Thùy Dung | 16/12/2006 | 5 | 561120 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Văn Dũng | 13/03/2006 | 6 | 561131 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Hải Dương | 02/11/2006 | 6 | 561137 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trịnh Thị Dương | 27/09/2006 | 6 | 561143 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Phạm Thị Thùy Dương | 27/12/2003 | 7 | 561146 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Văn Đại | 16/03/2006 | 8 | 561172 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Hữu Đạt | 10/04/2006 | 8 | 561176 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Minh Đức | 25/12/2006 | 9 | 561193 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2006 | 9 | 561210 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Trường Giang | 02/02/2006 | 9 | 561216 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 28/01/2006 | 11 | 561256 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07/03/2006 | 12 | 561265 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Vũ Văn Hưng | 12/03/2006 | 14 | 561332 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Thu Hường | 16/06/2006 | 15 | 561350 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trương Ngọc Huyền | 03/06/2006 | 16 | 561371 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trịnh Phạm Thu Huyền | 10/12/2006 | 16 | 561378 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Phạm Trung Kiên | 10/03/2006 | 17 | 561395 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Lê Thị Khánh Linh | 05/02/2006 | 18 | 561430 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 10/01/2006 | 19 | 561440 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Nhật Linh | 28/08/2006 | 19 | 561442 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Quang Minh | 22/02/2006 | 22 | 561525 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Minh | 10/05/2006 | 23 | 561531 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Phạm Hải Nam | 30/06/2006 | 23 | 561542 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Trương Thành Nam | 25/10/2006 | 23 | 561544 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Vũ Thị Thúy Nga | 26/03/2006 | 23 | 561551 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/04/2006 | 25 | 561594 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 16/04/2006 | 28 | 562061 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Trịnh Thi Quý | 12/02/2006 | 28 | 562066 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Lê Minh Sơn | 17/04/2006 | 29 | 562077 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Trịnh Quyết Thắng | 14/07/2006 | 31 | 562140 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Nguyễn Đức Thịnh | 22/12/2006 | 32 | 562149 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Trần Đức Toàn | 03/06/2006 | 34 | 562203 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Phạm Quốc Toàn | 04/01/2006 | 34 | 562207 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Lê Thị Huyền Trang | 27/04/2006 | 35 | 562217 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Huyền Trang | 21/11/2006 | 35 | 562220 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Lê Ngọc Kiên Trung | 29/06/2006 | 36 | 562253 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Lê Xuân Trường | 07/07/2006 | 37 | 562267 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Lê Thúy Vân | 02/05/2006 | 39 | 562321 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Nguyễn Thị Thúy Vân | 04/07/2006 | 39 | 562322 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hải | Ngô Đình Xuân | 30/04/2006 | 40 | 562342 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Ngô Tuấn An | 21/10/2006 | 1 | 561009 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Đức Anh | 22/04/2006 | 1 | 561012 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Đức Anh | 15/08/2006 | 1 | 561014 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Trần Đức Anh | 24/02/2006 | 1 | 561015 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Hoàng Anh | 28/10/2006 | 1 | 561021 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Hoàng Anh | 26/12/2006 | 1 | 561022 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thị Lan Anh | 02/12/2006 | 2 | 561032 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/2006 | 3 | 561058 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Thị Ngọc Ánh | 28/10/2006 | 3 | 561065 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Trương Thị Ngọc Ánh | 28/07/2006 | 3 | 561067 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Đức Vũ Bảo | 27/02/2006 | 4 | 561073 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Phạm Thị Bình | 10/08/2006 | 4 | 561076 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Hoàng Việt Cường | 04/04/2006 | 5 | 561109 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thùy Dung | 17/03/2006 | 5 | 561117 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Bùi Đức Dương | 18/11/2006 | 6 | 561136 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Bùi Lê Nhật Dương | 30/09/2006 | 6 | 561141 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Đức Duy | 22/11/2006 | 7 | 561153 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Huy Đại | 17/05/2006 | 8 | 561170 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Minh Đức | 20/11/2006 | 9 | 561196 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Mỹ Hạnh | 20/05/2006 | 10 | 561227 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Ngô Thị Ngọc Hạnh | 11/07/2006 | 10 | 561228 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thị Ngọc Hà | 28/05/2006 | 10 | 561233 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Thị Thanh Hà | 03/06/2006 | 10 | 561234 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/04/2006 | 10 | 561240 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thị Thu Hà | 16/06/2006 | 11 | 561241 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thị Kim Hiền | 01/01/2006 | 11 | 561254 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Hoàng Hiệp | 03/07/2006 | 12 | 561268 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Văn Hiếu | 04/11/2006 | 12 | 561275 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Bùi Thị Thu Hoài | 06/09/2006 | 12 | 561287 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Huy Hoàng | 24/03/2005 | 13 | 561291 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Hữu Học | 25/05/2006 | 13 | 561305 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Hoàng Thị Hồng | 04/04/2006 | 13 | 561306 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Chí Hùng | 02/06/2006 | 14 | 561317 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Phạm Văn Hùng | 17/07/2006 | 14 | 561325 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Văn Hùng | 20/10/2006 | 14 | 561326 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Ngô Thị Lan Hương | 08/09/2006 | 14 | 561335 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Phạm Thị Hương | 16/02/2006 | 15 | 561344 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Ngô Gia Kiệt | 04/09/2006 | 17 | 561399 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Lê Hoàng Lâm | 19/03/2006 | 18 | 561411 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Bùi Anh Linh | 02/05/2006 | 18 | 561418 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Ngô Phương Linh | 20/03/2006 | 19 | 561444 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thị Linh | 18/11/2006 | 19 | 561455 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thành Long | 28/12/2006 | 20 | 561475 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Trịnh Thị Thủy Lợi | 23/05/2006 | 20 | 561477 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Khánh Ly | 30/11/2006 | 21 | 561486 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Hoàng Lê Ngọc Mai | 10/09/2006 | 21 | 561494 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thành Minh | 06/10/2006 | 23 | 561530 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Vũ Thị Yến Nhi | 24/08/2006 | 25 | 561597 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Duy Phúc | 02/07/2006 | 26 | 562017 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Vũ Văn Phúc | 06/09/2006 | 26 | 562021 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Hoàng Cao Sơn | 01/03/2006 | 28 | 562071 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Lê Thị Thanh Tâm | 15/07/2006 | 29 | 562085 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Trịnh Vũ Trọng Tần | 16/04/2006 | 29 | 562091 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Tất Thành | 10/05/2006 | 30 | 562106 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Trịnh Thị Phương Thảo | 09/10/2006 | 31 | 562121 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Hữu Tiến | 13/03/2006 | 34 | 562199 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Bùi Thùy Trang | 15/05/2006 | 36 | 562241 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Ngô Quang Trung | 02/08/2006 | 36 | 562255 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Phạm Văn Trường | 08/06/2006 | 37 | 562265 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thanh Tùng | 01/09/2006 | 37 | 562285 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Vũ Lê Văn Tú | 27/04/2006 | 38 | 562296 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Long Vũ | 20/09/2006 | 39 | 562331 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hoà | Nguyễn Thị Hải Yến | 05/05/2006 | 40 | 562350 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Đường Minh An | 30/07/2006 | 1 | 561003 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Tuấn Anh | 29/07/2006 | 3 | 561055 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Ngọc Chiến | 19/09/2006 | 4 | 561088 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trương Văn Chiến | 08/05/2006 | 4 | 561089 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Dung | 06/12/2006 | 5 | 561114 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Lê Tiến Dũng | 02/12/2006 | 6 | 561127 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Mai Trung Dũng | 09/08/2006 | 6 | 561130 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trương Văn Dũng | 06/01/2006 | 6 | 561133 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Văn Duy | 21/03/2006 | 7 | 561159 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Bùi Quang Đạt | 20/08/2006 | 8 | 561178 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Quốc Đạt | 21/07/2006 | 8 | 561179 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Văn Đạt | 27/05/2006 | 8 | 561183 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Quốc Định | 05/10/2006 | 8 | 561186 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Minh Đức | 03/02/2006 | 9 | 561194 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Văn Đức | 13/01/2006 | 9 | 561201 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Đình Hải | 20/04/2006 | 10 | 561219 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Lưu Đức Hải | 10/12/2006 | 10 | 561220 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Bùi Thị Hải | 05/03/2006 | 10 | 561224 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Hoàng Thu Hoa | 16/01/2006 | 12 | 561285 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Lê Thị Lan Hương | 21/09/2006 | 14 | 561334 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Thị Hương | 12/10/2006 | 15 | 561345 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Bùi Thu Hường | 20/12/2006 | 15 | 561349 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Bùi Gia Huy | 28/02/2006 | 15 | 561356 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Mai Nhật Huy | 13/12/2006 | 15 | 561358 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Quang Huy | 05/07/2006 | 15 | 561360 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Quang Huy | 30/11/2006 | 16 | 561363 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Cao Khánh Huyền | 22/12/2006 | 16 | 561367 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Đình Khánh | 14/12/2006 | 17 | 561385 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Mai Quốc Khánh | 11/07/2006 | 17 | 561388 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Văn Khoa | 02/09/2006 | 17 | 561390 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Mai Thị Ngọc Lan | 15/01/2006 | 17 | 561403 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trương Thị Lan | 30/09/2006 | 17 | 561408 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Phạm Thị Liên | 02/08/2006 | 18 | 561416 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Đỗ Thùy Linh | 09/06/2006 | 19 | 561456 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trương Văn Linh | 26/11/2006 | 20 | 561469 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Đình Minh | 19/11/2006 | 22 | 561519 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Trịnh Đình Minh | 24/12/2006 | 22 | 561520 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Minh | 16/07/2006 | 23 | 561532 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08/12/2006 | 25 | 561598 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Hưng | Mai Thị Tâm Như | 04/09/2006 | 26 | 562004 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Mai Thị Kim Oanh | 06/04/2006 | 26 | 562011 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Văn Phương | 23/09/2006 | 27 | 562041 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Đình Sơn | 13/08/2006 | 29 | 562074 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trương Văn Sơn | 08/05/2006 | 29 | 562079 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Lê Thị Thanh Tâm | 28/10/2006 | 29 | 562086 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Minh Thành | 13/03/2006 | 30 | 562103 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Phạm Thị Thành | 14/12/2006 | 30 | 562107 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Thắm | 23/06/2006 | 31 | 562133 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Mai Văn Bảo Thắng | 01/06/2006 | 31 | 562135 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Phạm Văn Thắng | 28/09/2006 | 31 | 562144 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Xuân Thắng | 15/10/2006 | 32 | 562146 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Thị Anh Thơ | 09/08/2006 | 32 | 562153 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Thương | 06/08/2006 | 33 | 562175 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Thị Huyền Trang | 14/09/2006 | 35 | 562219 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trần Thị Huyền Trang | 02/08/2006 | 35 | 562221 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Quốc Trung | 26/09/2006 | 36 | 562256 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Xuân Trường | 15/10/2006 | 37 | 562269 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Văn Tuấn | 08/03/2006 | 37 | 562284 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Đỗ Văn Tùng | 09/01/2006 | 37 | 562287 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trương Văn Tùng | 06/01/2006 | 37 | 562288 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Bùi Thị Cẩm Tú | 03/07/2006 | 38 | 562292 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Nguyễn Văn Tú | 01/01/2005 | 38 | 562297 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Hoàng Thị Vân | 28/02/2006 | 39 | 562317 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Hưng | Trịnh Bảo Yến | 29/09/2006 | 40 | 562345 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Thúy An | 09/11/2006 | 1 | 561006 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lưu Thúy An | 11/09/2006 | 1 | 561007 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Hoàng Anh | 24/11/2006 | 2 | 561026 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Việt Anh | 30/10/2006 | 3 | 561060 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trần Văn Bình | 20/01/2005 | 4 | 561079 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Trí Công | 06/06/2006 | 5 | 561100 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Đình Cường | 15/01/2006 | 5 | 561105 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Mạnh Cường | 10/06/2006 | 5 | 561106 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Thùy Dung | 24/09/2006 | 5 | 561118 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Đức Dũng | 26/10/2006 | 6 | 561122 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Văn Dũng | 22/08/2006 | 6 | 561132 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lưu Hùng Dương | 08/10/2006 | 6 | 561138 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Tùng Dương | 05/05/2006 | 7 | 561149 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Quốc Duy | 09/09/2006 | 7 | 561157 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Duyên | 16/05/2005 | 7 | 561166 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Phạm Đăng Đạt | 02/07/2006 | 8 | 561175 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Minh Đạt | 28/01/2006 | 8 | 561177 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Hải Đăng | 21/08/2006 | 8 | 561184 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Anh Đức | 08/07/2006 | 8 | 561188 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Thắng Đức | 18/09/2006 | 9 | 561199 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Đức | 21/01/2006 | 9 | 561202 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Hương Giang | 08/03/2006 | 9 | 561208 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Văn Giang | 31/03/2006 | 10 | 561217 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Phạm Thị Hải | 09/04/2006 | 10 | 561225 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Thúy Hằng | 21/03/2006 | 11 | 561249 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Hiếu | 22/10/2006 | 12 | 561276 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Quỳnh Hoa | 25/02/2006 | 12 | 561280 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Hoàng | 20/01/2006 | 13 | 561297 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Việt Hoàn | 15/05/2006 | 13 | 561303 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phi Hùng | 27/06/2006 | 14 | 561319 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Đào Quang Hùng | 14/11/2006 | 14 | 561320 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Tuấn Hùng | 06/04/2006 | 14 | 561322 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Hưng | 10/06/2006 | 14 | 561331 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Đinh Thị Hương | 09/04/2006 | 15 | 561341 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Quang Huy | 20/03/2006 | 16 | 561362 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Bùi Thị Thảo Huyền | 14/02/2006 | 16 | 561375 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Trọng Khôi | 06/11/2006 | 17 | 561391 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Trang Khánh Linh | 02/08/2006 | 19 | 561436 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Phương Linh | 02/12/2006 | 19 | 561443 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Linh | 27/11/2006 | 19 | 561450 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Linh | 24/03/2006 | 19 | 561453 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Thùy Linh | 22/02/2006 | 20 | 561464 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Trịnh Thúy Linh | 29/08/2006 | 20 | 561466 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Đào Quỳnh Mai | 07/12/2006 | 21 | 561496 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Quỳnh Mai | 12/11/2006 | 21 | 561497 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Thanh Mai | 19/12/2006 | 21 | 561498 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Mai | 12/02/2006 | 21 | 561502 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lưu Quang Mạnh | 06/09/2006 | 22 | 561511 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Trà My | 04/02/2006 | 23 | 561538 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Trịnh Đình Nam | 24/08/2006 | 23 | 561539 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Thị Nga | 01/03/2006 | 23 | 561550 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Thị Thảo Nguyên | 18/04/2006 | 24 | 561571 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Nguyên | 19/08/2006 | 24 | 561572 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Minh Nguyệt | 11/09/2006 | 24 | 561574 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Nguyễn Văn Nhân | 29/03/2006 | 25 | 561578 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Liên | Lê Văn Phúc | 19/01/2006 | 26 | 562019 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Thế Phương | 14/08/2006 | 27 | 562033 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Phượng | 01/04/2006 | 27 | 562043 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Minh Quân | 22/05/2006 | 27 | 562048 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Mỹ Tâm | 24/12/2006 | 29 | 562084 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Phạm Quốc Thái | 12/10/2006 | 29 | 562093 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phương Thanh | 19/07/2006 | 29 | 562096 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Trung Thành | 06/01/2006 | 30 | 562108 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Văn Thành | 29/06/2006 | 30 | 562110 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phương Thảo | 16/12/2006 | 30 | 562117 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lưu Thiện Thảo | 08/12/2006 | 31 | 562125 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Thảo | 16/07/2006 | 31 | 562129 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Ngọc Thiện | 31/10/2006 | 32 | 562148 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Phương Thu | 02/01/2006 | 32 | 562155 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Thu | 20/01/2006 | 32 | 562159 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Hiền Thương | 10/06/2006 | 33 | 562171 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Thị Thương | 01/09/2006 | 33 | 562176 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phương Thùy | 01/09/2006 | 33 | 562184 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Thị Hồng Tình | 22/02/2006 | 34 | 562200 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Đức Tĩnh | 02/01/2006 | 34 | 562202 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Đào Xuân Toàn | 20/01/2006 | 34 | 562209 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Huyền Trang | 17/08/2006 | 34 | 562214 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Thùy Trang | 07/07/2006 | 36 | 562242 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Thị Thanh Trà | 23/11/2006 | 36 | 562243 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Văn Trọng | 05/10/2006 | 36 | 562251 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Đào Văn Trường | 28/01/2006 | 36 | 562263 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Lê Thị Vân | 02/09/2006 | 39 | 562318 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Thị Vân | 20/04/2006 | 39 | 562320 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Trịnh Đình Vinh | 13/11/2006 | 39 | 562324 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Hoàng Tiến Vinh | 13/03/2006 | 39 | 562329 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phùng Vượng | 09/02/2006 | 39 | 562330 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Liên | Nguyễn Phùng Vũ | 19/08/2006 | 39 | 562332 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Viết Ánh | 25/11/2006 | 3 | 561070 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Khương Văn Bình | 15/11/2006 | 4 | 561077 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Viết Chiến | 02/03/2006 | 4 | 561090 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Khương Việt Chinh | 18/03/2006 | 4 | 561091 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Văn Chung | 23/11/2006 | 4 | 561096 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Thị Dinh | 27/10/2006 | 5 | 561110 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Viết Do | 01/11/2006 | 5 | 561111 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Tiến Dũng | 12/04/2006 | 6 | 561126 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nguyễn Tiến Dũng | 30/06/2006 | 6 | 561128 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Văn Đại | 07/03/2006 | 8 | 561171 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Anh Đức | 11/04/2006 | 8 | 561189 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Phạm Thị Hà | 24/09/2006 | 10 | 561236 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Quỳnh Hậu | 24/09/2006 | 11 | 561251 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Ngô Ngọc Hiệp | 09/10/2004 | 12 | 561270 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Yên Đức Hiếu | 07/08/2006 | 12 | 561272 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nguyễn Huy Hoàng | 16/01/2006 | 13 | 561292 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nghiêm Hải Hưng | 22/08/2006 | 14 | 561328 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nguyễn Khánh Hưng | 08/02/2006 | 14 | 561329 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Thị Mai Hương | 23/10/2006 | 15 | 561337 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nguyễn Thanh Hương | 22/02/2006 | 15 | 561339 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Thị Thu Huyền | 14/08/2006 | 16 | 561379 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Hùng Lai | 10/12/2006 | 17 | 561401 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Lê Thị Liên | 26/05/2006 | 18 | 561415 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Nguyễn Thị Diệu Linh | 06/02/2006 | 18 | 561420 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Phạm Đức Linh | 28/01/2006 | 18 | 561422 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Khánh Linh | 27/09/2006 | 19 | 561435 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Hoàng Văn Linh | 27/02/2006 | 20 | 561467 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Loan | 24/01/2006 | 20 | 561470 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Duy Long | 12/03/2006 | 20 | 561471 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Quách Thị Cẩm Ly | 09/04/2006 | 21 | 561482 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Ngô Văn Mạnh | 26/04/2006 | 22 | 561512 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Đình Nam | 26/09/2006 | 23 | 561540 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Phương Bảo Nhi | 14/06/2006 | 25 | 561581 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Phùng Yến Nhi | 24/01/2006 | 25 | 561589 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Long | Trịnh Minh Phương | 20/11/2006 | 27 | 562031 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Hoàng Thị Phương | 28/01/2006 | 27 | 562034 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Viết Quân | 01/01/2006 | 28 | 562053 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Quang Anh Tài | 30/07/2006 | 29 | 562081 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Phạm Văn Thành | 15/02/2006 | 30 | 562113 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Đức Thắng | 16/01/2006 | 31 | 562137 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Anh Thư | 03/06/2006 | 32 | 562164 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Văn Thức | 12/01/2006 | 33 | 562169 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Thương | 08/04/2006 | 33 | 562179 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Thúy | 15/01/2006 | 33 | 562189 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Thúy | 28/11/2006 | 33 | 562190 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thị Thủy | 30/10/2006 | 34 | 562194 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Ngô Văn Toản | 11/07/2006 | 34 | 562211 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Thị Trang | 18/12/2006 | 35 | 562234 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Thanh Tùng | 25/07/2006 | 37 | 562286 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Quang Anh Tú | 30/07/2006 | 38 | 562290 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Minh Tú | 08/09/2006 | 38 | 562294 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Văn Tường | 27/03/2006 | 38 | 562300 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Thị Tuyền | 04/06/2006 | 38 | 562305 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Trịnh Mai Uyên | 18/07/2006 | 38 | 562311 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Ngô Thị Thanh Vân | 29/05/2006 | 39 | 562316 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Nguyễn Hải Yến | 26/01/2006 | 40 | 562347 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Long | Khương Thị Hải Yến | 27/11/2006 | 40 | 562349 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Phương Anh | 30/10/2006 | 2 | 561038 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trần Thảo Anh | 06/11/2006 | 2 | 561043 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Hoàng Tuấn Anh | 02/06/2006 | 2 | 561047 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Tuấn Anh | 01/12/2006 | 3 | 561051 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Tuấn Anh | 25/01/2006 | 3 | 561053 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Lê Trần Ngọc Ánh | 24/08/2006 | 3 | 561068 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Văn Quốc Ân | 17/04/2006 | 3 | 561071 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Ngô Thị Bích | 23/06/2006 | 4 | 561074 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Lê Minh Chiến | 28/02/2006 | 4 | 561087 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Mạnh Chí | 16/09/2006 | 4 | 561093 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thùy Dương | 28/11/2006 | 7 | 561145 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Phạm Hồng Duyên | 25/07/2006 | 7 | 561161 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Lê Xuân Đại | 18/07/2006 | 8 | 561173 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Lê Quỳnh Giang | 07/11/2006 | 9 | 561213 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Mai Trúc Giang | 04/03/2006 | 9 | 561215 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Xuân Hậu | 30/11/2006 | 11 | 561253 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Thu Hiền | 15/06/2006 | 12 | 561267 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Hoàng Minh Hiệp | 21/03/2006 | 12 | 561269 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Văn Hoàng | 30/10/2006 | 13 | 561298 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Hồng | 23/06/2006 | 13 | 561309 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trần Thị Hồng | 04/01/2006 | 13 | 561311 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Văn Hùng | 13/01/2006 | 14 | 561323 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Tô Nữ Thị Hương | 10/01/2006 | 15 | 561343 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Vũ Thị Thu Hường | 23/06/2006 | 15 | 561352 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Đức Huy | 17/05/2006 | 15 | 561355 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Trung Kiên | 06/10/2006 | 17 | 561394 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Hoàng Gia Kiệt | 28/12/2006 | 17 | 561398 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Phạm Thị Diệu Linh | 13/11/2006 | 18 | 561421 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Khánh Linh | 25/05/2006 | 18 | 561426 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Thị Khánh Linh | 13/09/2006 | 19 | 561434 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Linh | 01/03/2006 | 19 | 561452 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Thị Mai Ly | 17/03/2006 | 21 | 561489 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Hoàng Mạnh | 16/09/2006 | 22 | 561510 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Cao Thị Nam | 10/05/2006 | 23 | 561545 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Lê Trần Bảo Ngọc | 01/07/2006 | 24 | 561564 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10/01/2006 | 24 | 561568 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Nhung | 17/01/2006 | 25 | 561599 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tân | Trịnh Thị Thùy Nương | 26/08/2006 | 26 | 562007 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Gia Phú | 04/01/2007 | 26 | 562022 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Lê Anh Quân | 23/05/2006 | 27 | 562045 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Lê Anh Quân | 04/07/2006 | 27 | 562046 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trịnh Hoàng Quân | 03/11/2006 | 27 | 562047 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Minh Quân | 14/05/2006 | 28 | 562049 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Phạm Mai Quỳnh | 01/09/2005 | 28 | 562058 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trịnh Thị Sâm | 27/07/2006 | 28 | 562069 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trần Thái Sơn | 26/10/2006 | 29 | 562078 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trần Quang Thắng | 27/01/2006 | 31 | 562138 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trịnh Văn Thắng | 29/09/2006 | 32 | 562145 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Lê Thanh Thu | 08/08/2006 | 32 | 562156 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Đức Thuận | 14/07/2006 | 32 | 562161 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trịnh Anh Thư | 05/07/2006 | 32 | 562165 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Phạm Hoài Thương | 08/08/2006 | 33 | 562172 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Quản Hồng Thương | 21/09/2006 | 33 | 562173 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Lê Thị Phương Thùy | 08/08/2006 | 33 | 562185 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trần Linh Trang | 29/06/2006 | 35 | 562226 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Mai Trang | 03/08/2006 | 35 | 562227 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Vũ Đăng Trường | 20/02/2006 | 36 | 562260 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Phạm Quốc Tuấn | 23/09/2006 | 37 | 562282 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 06/05/2006 | 38 | 562309 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Trịnh Tố Uyên | 25/05/2006 | 39 | 562313 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tân | Đỗ Tuấn Vũ | 15/07/2006 | 39 | 562335 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trịnh Đức Anh | 30/09/2006 | 1 | 561017 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Hồng Anh | 24/10/2006 | 2 | 561030 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Minh Anh | 04/11/2006 | 2 | 561034 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Tuấn Anh | 04/10/2006 | 3 | 561052 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Sỹ Bình | 03/06/2006 | 4 | 561075 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Thanh Châm | 23/03/2006 | 4 | 561080 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Quỳnh Chi | 24/06/2005 | 4 | 561086 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thành Công | 17/02/2006 | 5 | 561099 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Mai Cương | 19/07/2006 | 5 | 561102 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Dung | 17/04/2006 | 5 | 561115 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Tiến Dũng | 08/08/2006 | 6 | 561129 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Minh Dương | 19/03/2006 | 6 | 561140 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Thị Thùy Dương | 30/11/2006 | 7 | 561147 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Văn Dương | 17/08/2006 | 7 | 561150 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Minh Duy | 06/09/2006 | 7 | 561156 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Đào Thị Mỹ Duyên | 03/05/2005 | 7 | 561162 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 28/03/2006 | 7 | 561164 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lưu Thị Duyên | 23/10/2006 | 7 | 561167 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Minh Đức | 12/07/2006 | 8 | 561192 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Văn Đức | 14/12/2006 | 9 | 561200 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Minh Hải | 15/09/2006 | 10 | 561223 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thu Hà | 21/05/2006 | 11 | 561242 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Phúc Hậu | 11/07/2006 | 11 | 561250 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Thị Hiền | 17/02/2006 | 11 | 561259 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lưu Thị Hoa | 15/08/2006 | 12 | 561284 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Văn Hoan | 05/04/2006 | 12 | 561288 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lại Quốc Hoàn | 24/01/2006 | 13 | 561299 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Lan Hương | 09/07/2006 | 14 | 561333 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Hương | 04/07/2006 | 15 | 561342 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Hách Công Huy | 06/12/2006 | 15 | 561353 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thanh Huyền | 15/01/2006 | 16 | 561372 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Doãn Lăng | 04/09/2006 | 18 | 561409 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Doãn Lâm | 03/07/2006 | 18 | 561410 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 18/07/2006 | 20 | 561461 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Thị Thùy Linh | 17/10/2006 | 20 | 561463 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Quang Long | 14/12/2006 | 20 | 561473 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trần Thị Ly | 01/12/2006 | 21 | 561491 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Quang Minh | 22/12/2006 | 22 | 561528 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Văn Minh | 18/12/2006 | 23 | 561533 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Ninh Văn Nam | 19/02/2006 | 23 | 561546 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Nga | 15/10/2006 | 23 | 561548 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Trịnh Minh Nghĩa | 12/10/2006 | 24 | 561560 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thùy Nhâm | 11/09/2006 | 24 | 561576 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Yến Nhi | 27/12/2006 | 25 | 561588 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Yến Nhi | 23/04/2006 | 25 | 561591 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Kim Oanh | 27/08/2006 | 26 | 562010 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lưu Thị Phương | 08/08/2006 | 27 | 562035 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trần Thị Phương | 23/09/2006 | 27 | 562036 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Bùi Minh Sáng | 25/06/2006 | 28 | 562067 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Văn Tài | 10/01/2006 | 29 | 562082 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trần Thanh Tâm | 17/07/2006 | 29 | 562087 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Tâm | 19/10/2006 | 29 | 562088 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Văn Thành | 26/04/2006 | 30 | 562109 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lưu Văn Thành | 05/10/2006 | 30 | 562111 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Thanh Thảo | 28/10/2006 | 31 | 562124 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Thắm | 24/10/2006 | 31 | 562134 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Thị Thu | 28/10/2006 | 32 | 562158 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Minh Thư | 20/11/2006 | 32 | 562167 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Thương | 22/11/2006 | 33 | 562174 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trần Thị Thu Thương | 25/02/2006 | 33 | 562180 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trịnh Thị Thủy | 20/07/2006 | 34 | 562193 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Trịnh Doanh Tĩnh | 14/09/2006 | 34 | 562201 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Huyền Trang | 14/12/2006 | 35 | 562218 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Kiều Trang | 17/11/2006 | 35 | 562224 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Hách Thị Mai Trang | 10/11/2006 | 35 | 562228 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Đỗ Thị Thu Trang | 25/07/2006 | 35 | 562237 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Thị Thu Trang | 04/03/2006 | 35 | 562238 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Đức Trọng | 01/07/2006 | 36 | 562248 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Lê Văn Trung | 27/10/2006 | 36 | 562258 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Nguyễn Hà Vy | 09/12/2006 | 39 | 562336 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tăng | Bùi Thị Xuân | 15/12/2006 | 40 | 562343 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Thành | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 01/05/2006 | 2 | 561041 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thế Anh | 06/05/2006 | 2 | 561044 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Huy Ánh | 26/05/2006 | 3 | 561062 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Ngô Văn Bình | 08/05/2006 | 4 | 561078 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Văn Chính | 06/02/2006 | 4 | 561092 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thế Dương | 01/06/2006 | 6 | 561142 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thị Đào | 10/05/2006 | 8 | 561174 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Phạm Văn Đông | 02/06/2006 | 8 | 561187 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Công Đức | 11/08/2005 | 8 | 561190 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Trịnh Thị Hà | 05/10/2006 | 10 | 561237 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Thu Hậu | 06/09/2006 | 11 | 561252 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Thị Hiếu | 07/10/2006 | 12 | 561274 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Hoàng Thị Hồng | 12/05/2006 | 13 | 561307 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Mạnh Hưng | 17/12/2006 | 14 | 561330 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thị Thanh Huyền | 20/12/2006 | 16 | 561374 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Thế Khải | 29/10/2006 | 16 | 561383 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Văn Khải | 10/07/2006 | 16 | 561384 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Hữu Kiên | 19/11/2006 | 17 | 561392 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thị Lan | 22/06/2006 | 17 | 561406 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Trần Thị Ngọc Mai | 04/10/2006 | 21 | 561495 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Đình Mạnh | 21/05/2006 | 22 | 561507 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Đình Mạnh | 08/11/2006 | 22 | 561508 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Vũ Đình Nghĩa | 07/10/2006 | 24 | 561558 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Trần Văn Ngọc | 26/10/2006 | 24 | 561569 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Lê Thị Ánh Nguyệt | 04/09/2006 | 24 | 561573 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Thành | Nguyễn Thị Nụ | 27/01/2006 | 26 | 562008 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Thành | Lê Thị Hải Quỳnh | 22/10/2006 | 28 | 562057 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Thành | Lê Xuân Tâm | 22/04/2006 | 29 | 562090 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Thành | Nguyễn Thị Thương | 27/11/2005 | 33 | 562177 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Thành | Phạm Như Trường | 25/10/2006 | 36 | 562262 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Hoàng Anh | 30/06/2006 | 1 | 561024 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thái Anh | 18/01/2006 | 2 | 561042 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Tuấn Anh | 25/02/2006 | 2 | 561048 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Phạm Cao Vân Anh | 26/10/2006 | 3 | 561057 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Kim Chi | 26/07/2006 | 4 | 561082 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Ngọc Chi | 22/01/2006 | 4 | 561084 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Hữu Chữ | 19/10/2006 | 5 | 561097 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thùy Dung | 14/03/2006 | 5 | 561116 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Vũ Kim Dũng | 10/03/2006 | 6 | 561123 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trương Tấn Dũng | 03/11/2006 | 6 | 561125 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Trịnh Hoàng Duy | 19/12/2006 | 7 | 561154 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Văn Duy | 26/12/2006 | 7 | 561160 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Mỹ Duyên | 16/10/2006 | 7 | 561163 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Đào Tiến Đạt | 08/02/2006 | 8 | 561182 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Phát Đức | 17/01/2006 | 9 | 561197 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Hồng Hảo | 01/02/2006 | 10 | 561229 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Ngọc Hà | 04/04/2006 | 10 | 561231 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thị Thu Hằng | 02/12/2006 | 11 | 561248 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Hiền | 01/04/2006 | 11 | 561260 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Thu Hiền | 06/12/2006 | 11 | 561264 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Quốc Hiệu | 12/11/2006 | 12 | 561278 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Cao Huy Hoàng | 28/10/2006 | 13 | 561289 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trương Quốc Hoàn | 20/10/2006 | 13 | 561301 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Hồng | 08/11/2005 | 13 | 561308 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Huế | 21/05/2006 | 14 | 561314 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/03/2006 | 16 | 561369 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Bùi Trung Kiên | 22/08/2005 | 17 | 561393 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Hồng Lê | 01/02/2006 | 18 | 561413 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Hoàng Hà Linh | 23/03/2006 | 18 | 561424 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Đoàn Khánh Linh | 05/07/2006 | 18 | 561425 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Vũ Khánh Linh | 21/03/2006 | 19 | 561437 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Ngô Thị Linh | 22/09/2006 | 19 | 561451 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Cao Thị Thùy Linh | 08/01/2006 | 20 | 561459 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Phạm Thị Thùy Linh | 22/10/2006 | 20 | 561462 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Mai Vĩnh Long | 10/02/2006 | 20 | 561476 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Vũ Đức Lương | 06/02/2006 | 20 | 561479 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Trần Thanh Mai | 01/03/2006 | 21 | 561499 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thảo Mai | 22/01/2006 | 21 | 561500 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thị Mai | 13/03/2006 | 21 | 561503 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Đào Duy Minh | 17/06/2006 | 22 | 561518 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Vũ Hùng Nam | 01/07/2006 | 23 | 561543 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Ngân | 30/12/2006 | 24 | 561557 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh An Bảo Ngọc | 30/07/2006 | 24 | 561563 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 29/03/2006 | 25 | 561582 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Yến Nhi | 09/11/2006 | 25 | 561593 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18/10/2006 | 25 | 561596 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tiến | Trịnh Hoài Oanh | 21/12/2006 | 26 | 562009 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thị Kim Oanh | 11/02/2006 | 26 | 562012 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Duy Phát | 17/06/2006 | 26 | 562014 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Đào Thị Anh Phương | 14/08/2006 | 26 | 562023 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Quỳnh Phương | 25/12/2006 | 27 | 562032 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Duy Quang | 06/01/2006 | 27 | 562044 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Văn Quân | 23/03/2005 | 28 | 562052 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Khương Như Quỳnh | 08/03/2006 | 28 | 562059 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Quỳnh | 15/03/2006 | 28 | 562062 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Đào Thị Thúy Quỳnh | 20/09/2006 | 28 | 562063 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Trịnh Phạm Cao Sơn | 23/05/2006 | 28 | 562072 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Phương Thanh | 18/11/2006 | 30 | 562097 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Quyết Thắng | 08/05/2006 | 31 | 562139 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Quang Thế | 20/11/2005 | 32 | 562147 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Thu | 24/07/2006 | 32 | 562157 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Trịnh Thái Anh Thư | 28/08/2006 | 32 | 562163 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Bùi Hoàng Thượng | 06/10/2006 | 33 | 562181 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Thị Hồng Thuyên | 18/05/2006 | 33 | 562183 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Thủy | 14/07/2006 | 33 | 562191 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Xuân Toàn | 13/10/2006 | 34 | 562210 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Thị Trang | 19/01/2006 | 35 | 562233 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Thu Trang | 01/12/2006 | 35 | 562239 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Minh Trí | 20/10/2006 | 36 | 562246 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Đan Trường | 21/08/2006 | 36 | 562259 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Anh Tuấn | 10/08/2006 | 37 | 562274 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Châu Tuấn | 09/01/2006 | 37 | 562276 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Nguyễn Minh Tuấn | 05/02/2006 | 37 | 562279 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Vũ Xuân Tùng | 29/11/2006 | 38 | 562289 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Tứ | 24/10/2006 | 38 | 562302 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Trịnh Văn Tuyên | 29/09/2006 | 38 | 562304 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Tuyển | 22/10/2006 | 38 | 562307 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tiến | Lê Thị Ánh Tuyết | 02/12/2006 | 38 | 562308 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Đình Tuấn An | 30/06/2006 | 1 | 561008 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Viết Hoàng Anh | 15/08/2006 | 2 | 561028 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Vân Anh | 04/03/2006 | 3 | 561059 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Thùy Châm | 29/01/2006 | 4 | 561081 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Quý Cường | 15/10/2006 | 5 | 561107 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thùy Dương | 22/12/2006 | 7 | 561148 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Đình Duy | 05/02/2006 | 7 | 561152 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Văn Duy | 13/03/2006 | 7 | 561158 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Duyên | 31/03/2006 | 7 | 561165 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Viết Thành Đạt | 04/10/2006 | 8 | 561180 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Đinh Quang Đức | 17/12/2005 | 9 | 561198 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Việt Đức | 28/11/2006 | 9 | 561204 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Bá Hải | 10/07/2006 | 10 | 561218 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Thanh Hằng | 04/01/2006 | 11 | 561244 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Hằng | 21/04/2006 | 11 | 561245 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Thu Hằng | 25/10/2006 | 11 | 561246 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Quang Hiền | 25/11/2006 | 11 | 561255 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Hiền | 14/10/2006 | 11 | 561263 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trần Thị Ngọc Hoa | 20/11/2006 | 12 | 561279 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Hoa | 21/10/2006 | 12 | 561283 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Hà Văn Hoàng | 04/08/2006 | 13 | 561296 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lưu Thiên Hương | 25/12/2006 | 15 | 561340 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Dương Huy | 14/07/2006 | 15 | 561354 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Xuân Huy | 09/02/2006 | 16 | 561366 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Hà Thị Thanh Huyền | 16/04/2006 | 16 | 561373 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thu Huyền | 06/02/2006 | 16 | 561377 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Đinh Quang Huỳnh | 09/08/2006 | 16 | 561382 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Hương Lan | 29/09/2006 | 17 | 561402 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Mai Quỳnh Lan | 22/09/2006 | 17 | 561405 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Thu Liên | 16/01/2007 | 18 | 561417 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Đỗ Thị Khánh Linh | 06/11/2006 | 18 | 561429 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Khánh Linh | 15/06/2006 | 19 | 561433 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Quản Thị Phương Linh | 02/07/2006 | 19 | 561447 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Thùy Linh | 06/06/2006 | 20 | 561460 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Đăng Hoàng Lương | 07/07/2006 | 20 | 561480 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Bùi Thị Hồng Ly | 19/07/2006 | 21 | 561484 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Đinh Thị Hồng Mai | 18/08/2006 | 21 | 561492 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trần Thị Mai | 26/05/2006 | 21 | 561501 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trần Thị Xuân Mai | 04/07/2006 | 21 | 561504 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Mến | 28/06/2006 | 22 | 561513 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Quang Minh | 09/12/2006 | 22 | 561526 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Nguyệt | 09/04/2006 | 24 | 561575 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Lê Thị Yến Nhi | 16/05/2006 | 25 | 561592 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Nguyễn Thị Nhung | 30/11/2006 | 25 | 561600 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Định Tường | Đinh Thị Hoài Ninh | 24/08/2006 | 26 | 562006 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Ngọc Phong | 10/02/2006 | 26 | 562016 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trịnh Văn Phúc | 01/02/2006 | 26 | 562020 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Thị Mai Phương | 15/08/2006 | 27 | 562029 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Cao Thụy Quân | 06/04/2006 | 28 | 562051 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Đức Quý | 05/12/2006 | 28 | 562065 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Đình Thái | 28/05/2006 | 29 | 562092 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trịnh Đăng Thanh | 11/01/2006 | 29 | 562094 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Công Thành | 20/02/2006 | 30 | 562099 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Đình Thành | 12/05/2006 | 30 | 562100 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Thị Phương Thảo | 29/05/2006 | 30 | 562118 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Thị Thảo | 04/01/2006 | 31 | 562126 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trần Thị Thu Thủy | 15/06/2006 | 34 | 562196 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trịnh Hữu Toàn | 02/06/2006 | 34 | 562204 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trịnh Thị Hiền Trang | 10/12/2006 | 34 | 562213 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Đỗ Thị Huyền Trang | 30/03/2006 | 34 | 562216 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Trần Huyền Trang | 13/11/2006 | 35 | 562223 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Nguyễn Thị Kiều Trang | 21/12/2006 | 35 | 562225 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Đình Trường | 27/07/2006 | 36 | 562261 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Nguyễn Văn Trường | 28/12/2006 | 36 | 562264 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Anh Tuấn | 09/09/2006 | 37 | 562270 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Đỗ Khắc Tuấn | 06/01/2006 | 37 | 562278 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Phạm Văn Tú | 16/04/2006 | 38 | 562298 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Hoàng Mai Vy | 04/11/2006 | 40 | 562337 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Hải Yến | 08/11/2006 | 40 | 562346 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Định Tường | Lê Thị Hồng Yến | 30/10/2006 | 40 | 562351 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Đông Tiến | Kiều Thị Quyết | 27/01/2006 | 28 | 562055 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Hà Tông Huân | Lê Thị Thu Hương | 06/09/2006 | 15 | 561346 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trần Thu An | 15/02/2006 | 1 | 561005 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Hoàng Anh | 08/05/2006 | 1 | 561020 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Ngô Hoàng Anh | 25/10/2006 | 1 | 561023 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Phan Hoàng Anh | 14/05/2006 | 2 | 561027 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Mai Anh | 04/12/2006 | 2 | 561033 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thị Phương Anh | 19/02/2006 | 2 | 561037 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trần Quốc Anh | 27/12/2006 | 2 | 561040 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Tuấn Anh | 30/01/2006 | 3 | 561054 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Việt Anh | 22/11/2006 | 3 | 561061 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Mạnh Dũng | 29/09/2006 | 6 | 561124 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Thị Duyên | 26/04/2006 | 7 | 561168 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Hoàng Ngọc Hà | 28/08/2006 | 10 | 561230 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13/08/2006 | 11 | 561247 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Huy Hoàng | 13/04/2006 | 13 | 561290 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Quốc Hoàn | 11/07/2006 | 13 | 561300 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Thị Mai Hương | 08/10/2006 | 15 | 561338 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Phạm Ngọc Huy | 09/10/2006 | 15 | 561357 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Quang Huy | 24/02/2006 | 15 | 561359 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Khánh Huyền | 27/09/2006 | 16 | 561368 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thương Huyền | 03/09/2006 | 16 | 561380 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Đức Kiệt | 25/03/2006 | 17 | 561397 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Diệu Linh | 24/11/2006 | 18 | 561419 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Phạm Khánh Linh | 01/05/2006 | 18 | 561427 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thị Khánh Linh | 03/03/2006 | 18 | 561431 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Kiều Linh | 10/10/2006 | 19 | 561438 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Khánh Ly | 26/05/2006 | 21 | 561488 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Lê Mai | 02/08/2006 | 21 | 561493 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Anh Minh | 30/12/2006 | 22 | 561515 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Đức Minh | 20/05/2006 | 22 | 561521 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Ngọc Minh | 25/08/2006 | 22 | 561523 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Hải Nam | 03/04/2006 | 23 | 561541 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Khánh Ngân | 13/01/2006 | 23 | 561552 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Vũ Bùi Mai Ngân | 03/08/2006 | 24 | 561555 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thị Ngân | 09/01/2006 | 24 | 561556 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Trọng Nghĩa | 20/01/2006 | 24 | 561562 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thị Bích Ngọc | 06/08/2006 | 24 | 561565 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trần Thị Minh Ngọc | 09/02/2006 | 24 | 561567 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trần Khôi Nguyên | 13/11/2006 | 24 | 561570 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Đình Nhân | 26/10/2006 | 25 | 561577 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Thị Linh Nhi | 29/06/2006 | 25 | 561583 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Đỗ Thị Trang Nhi | 17/12/2006 | 25 | 561584 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/08/2006 | 25 | 561595 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Lê Đình Kiên | Kiều Trang Nhung | 06/06/2006 | 26 | 562002 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Ngyễn Thị Oanh | 08/11/2006 | 26 | 562013 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Huyền Phương | 01/11/2006 | 27 | 562027 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Hoàng Khánh Phương | 07/11/2006 | 27 | 562028 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Lê Minh Phương | 17/02/2006 | 27 | 562030 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thu Phương | 15/10/2006 | 27 | 562037 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Hùng Bách Sơn | 13/06/2006 | 28 | 562070 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Hoàng Sơn | 04/02/2006 | 29 | 562075 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Minh Tâm | 30/01/2006 | 29 | 562083 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thị Kiều Thanh | 16/08/2006 | 29 | 562095 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Thị Vân Thanh | 26/11/2006 | 30 | 562098 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thị Phương Thảo | 06/12/2006 | 30 | 562119 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Phương Thảo | 06/11/2006 | 31 | 562122 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Thị Thảo | 12/01/2006 | 31 | 562127 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Khắc Đức Thắng | 02/01/2006 | 31 | 562136 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Ninh Toàn Thắng | 04/06/2006 | 31 | 562142 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Khánh Toàn | 04/06/2006 | 34 | 562205 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Long Toàn | 17/11/2006 | 34 | 562206 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Huyền Trang | 30/05/2006 | 34 | 562215 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Minh Trang | 11/02/2006 | 35 | 562230 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Phạm Ngọc Bảo Trân | 27/05/2006 | 36 | 562245 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Hồng Trọng | 04/01/2006 | 36 | 562249 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Ngọc Trung | 06/05/2006 | 36 | 562254 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Xuân Trường | 06/12/2006 | 37 | 562268 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Anh Tuấn | 22/12/2006 | 37 | 562272 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Phạm Ngọc Tuấn | 05/10/2006 | 37 | 562280 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Cẩm Tú | 28/04/2006 | 38 | 562291 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Trịnh Thị Phương Uyên | 07/06/2006 | 38 | 562312 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Nguyễn Đăng Vinh | 28/03/2006 | 39 | 562323 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Đinh Quang Vinh | 03/07/2006 | 39 | 562325 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lê Văn Trương Vũ | 08/08/2006 | 39 | 562334 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Lưu Thị Phương Vy | 02/10/2006 | 40 | 562339 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Lê Đình Kiên | Trần Thị Mai Yến | 07/10/2006 | 40 | 562352 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thanh An | 11/03/2006 | 1 | 561004 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Hoài Anh | 25/01/2006 | 1 | 561018 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Vũ Hoàng Anh | 17/02/2006 | 2 | 561029 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Ngô Ngọc Anh | 21/09/2006 | 2 | 561035 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Quốc Anh | 16/09/2006 | 2 | 561039 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Thế Anh | 18/11/2006 | 2 | 561045 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Đức Tuấn Anh | 25/12/2006 | 2 | 561046 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Phạm Thị Ngọc Ánh | 13/04/2006 | 3 | 561066 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Linh Chi | 15/07/2006 | 4 | 561083 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Hoàng Thị Dung | 16/07/2006 | 5 | 561113 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Ngô Việt Dũng | 12/09/2006 | 6 | 561134 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Phạm Thị Ánh Dương | 30/10/2006 | 6 | 561135 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Bá Tiến Đạt | 03/10/2006 | 8 | 561181 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Hà Minh Đức | 20/04/2006 | 8 | 561191 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thị Minh Giang | 07/11/2006 | 9 | 561211 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Thị Giang | 03/08/2006 | 9 | 561214 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Lê Hải | 28/05/2006 | 10 | 561222 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Duy Hiếu | 22/01/2006 | 12 | 561271 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Huy Hoàng | 15/07/2006 | 13 | 561293 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Việt Hùng | 18/05/2006 | 14 | 561327 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Mai Hương | 27/01/2006 | 14 | 561336 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thị Thu Hương | 06/12/2006 | 15 | 561347 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Quang Huy | 20/12/2006 | 16 | 561364 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trần Khánh Huyền | 05/08/2006 | 16 | 561370 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Ngô Huy Khánh | 01/10/2006 | 17 | 561386 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Nam Khánh | 21/01/2006 | 17 | 561387 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Bùi Tuấn Kiệt | 26/11/2006 | 17 | 561400 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Hồng Liên | 20/01/2006 | 18 | 561414 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Vũ Quỳnh Linh | 11/10/2006 | 19 | 561449 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Hoàng Thùy Linh | 31/12/2006 | 20 | 561457 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trần Gia Long | 20/12/2006 | 20 | 561472 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thị Khánh Ly | 21/08/2006 | 21 | 561487 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Chu Bảo Minh | 21/04/2006 | 22 | 561516 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Trần Bình Minh | 11/10/2006 | 22 | 561517 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Hải Minh | 20/06/2006 | 22 | 561522 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Hà Quang Minh | 08/07/2006 | 22 | 561524 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Quang Minh | 21/12/2006 | 22 | 561527 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Đặng Hà My | 12/12/2006 | 23 | 561534 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Hà Thị Trà My | 17/05/2006 | 23 | 561536 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Minh Nghĩa | 24/08/2006 | 24 | 561559 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Ngô Ngọc Thiện Nghĩa | 04/10/2006 | 24 | 561561 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Trịnh Hữu Ngọc | 11/08/2006 | 24 | 561566 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Thị Tuyết Nhi | 30/01/2006 | 25 | 561585 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thị trấn | Lê Hữu Phong | 29/11/2006 | 26 | 562015 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lê Xuân Trọng Phúc | 05/12/2006 | 26 | 562018 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lê Trịnh Đăng Phương | 12/10/2006 | 26 | 562024 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Trịnh Thị Thu Phương | 28/04/2006 | 27 | 562039 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lê Thế Minh Quân | 16/04/2006 | 28 | 562050 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Hà Thành | 16/02/2006 | 30 | 562102 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lang Tấn Thành | 18/03/2006 | 30 | 562105 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lê Xuân Thành | 06/05/2006 | 30 | 562114 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Lưu Phương Thảo | 12/11/2006 | 30 | 562116 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2006 | 31 | 562128 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Hà Thị Thắm | 22/02/2006 | 31 | 562132 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Phạm Thị Trang | 13/09/2006 | 35 | 562235 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/08/2006 | 35 | 562240 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Ngô Ngọc Bảo Trâm | 09/11/2006 | 36 | 562244 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Thành Trung | 18/04/2006 | 36 | 562257 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Nguyễn Hùng Tường | 12/07/2006 | 38 | 562299 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Trịnh Tố Uyên | 03/08/2006 | 39 | 562314 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thị trấn | Hồ Như Ý | 01/04/2006 | 40 | 562353 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Lê Thị Diệp Anh | 04/09/2006 | 1 | 561011 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Bùi Quỳnh Chi | 02/08/2006 | 4 | 561085 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Thị Thùy Dung | 02/03/2006 | 5 | 561119 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Kim Dương | 19/05/2006 | 6 | 561139 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Thùy Dương | 15/05/2006 | 6 | 561144 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Thị Thu Hà | 09/03/2006 | 10 | 561239 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Xuân Hiếu | 11/05/2006 | 12 | 561277 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Phương Linh | 30/04/2006 | 19 | 561445 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Hoàng Khánh Ly | 02/09/2006 | 21 | 561485 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Thị Ly | 28/08/2006 | 21 | 561490 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Thị Nga | 06/08/2006 | 23 | 561549 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Trịnh Quốc Nhật | 01/02/2006 | 25 | 561579 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Ngọc | Thiều Thị Hồng Phương | 07/03/2006 | 27 | 562026 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Văn Thành | 06/08/2006 | 30 | 562112 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Thị Phương Thảo | 05/04/2006 | 30 | 562120 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Nguyễn Thị Thu Thảo | 22/11/2006 | 31 | 562130 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Lê Thị Thủy | 16/09/2006 | 33 | 562192 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Lê Thị Quỳnh Trang | 11/05/2006 | 35 | 562231 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Ngô Anh Tuấn | 06/06/2006 | 37 | 562271 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Đỗ Thanh Tuấn | 28/08/2006 | 37 | 562283 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Ngọc | Trịnh Thị Vân | 23/01/2006 | 39 | 562319 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Phan Thanh Cương | 04/02/2006 | 5 | 561103 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Bá Cường | 11/06/2006 | 5 | 561104 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Hương Giang | 03/06/2006 | 9 | 561209 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Hoàng Hải | 30/07/2006 | 10 | 561221 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 10/07/2006 | 12 | 561282 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thúy Hồng | 15/12/2006 | 14 | 561313 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Lê Quốc Hùng | 08/01/2006 | 14 | 561321 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Văn Hùng | 16/05/2006 | 14 | 561324 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Trịnh Thị Hường | 03/01/2006 | 15 | 561348 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thu Hường | 07/09/2006 | 15 | 561351 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Anh Huynh | 02/01/2006 | 16 | 561381 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Phương Lan | 07/03/2006 | 17 | 561404 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thùy Linh | 07/10/2006 | 20 | 561458 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Trịnh Thùy Linh | 14/01/2006 | 20 | 561465 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thành Long | 10/05/2006 | 20 | 561474 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Lê Duy Mạnh | 11/04/2006 | 22 | 561506 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thị Trà My | 26/10/2006 | 23 | 561537 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Bảo Nhi | 11/10/2006 | 25 | 561580 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Thành | Hoàng Văn Phương | 03/09/2006 | 27 | 562040 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Trịnh Công Sơn | 23/03/2006 | 29 | 562073 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Hoàng Văn Thắng | 24/02/2006 | 31 | 562143 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Đình Thông | 17/09/2006 | 32 | 562151 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Văn Thông | 21/05/2006 | 32 | 562152 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Mai Anh Thư | 09/01/2006 | 32 | 562162 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Lê Thị Phương Thúy | 03/09/2006 | 33 | 562187 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thị Thúy | 25/09/2006 | 33 | 562188 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Thị Phương Thụy | 27/05/2006 | 34 | 562197 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Thành | Nguyễn Quang Vinh | 10/12/2006 | 39 | 562326 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Đàm Thị Ánh | 29/07/2006 | 3 | 561069 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Tiến Cường | 15/12/2006 | 5 | 561108 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Khánh Duy | 15/01/2006 | 7 | 561155 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Đăng Đại | 08/12/2006 | 8 | 561169 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Văn Đức | 13/05/2005 | 9 | 561203 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Đức Giang | 09/06/2006 | 9 | 561207 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Thị Phương Giang | 26/09/2006 | 9 | 561212 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Tiến Hải | 07/06/2006 | 10 | 561226 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Thị Hiền | 01/02/2006 | 11 | 561257 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Ngô Thị Hiền | 05/07/2006 | 11 | 561258 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Thị Hòa | 18/02/2006 | 13 | 561304 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Quang Huy | 27/08/2006 | 16 | 561361 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Trịnh Phương Linh | 11/07/2006 | 19 | 561448 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Thị Hoa Ly | 20/06/2006 | 21 | 561483 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Đình Mạnh | 07/04/2006 | 22 | 561509 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Quang Quyền | 04/01/2005 | 28 | 562054 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 04/03/2006 | 28 | 562060 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Lê Tiến Thắng | 12/05/2006 | 31 | 562141 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Trần Thanh Thư | 26/09/2006 | 32 | 562168 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Ngô Văn Thượng | 23/01/2006 | 33 | 562182 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Hoàng Thị Trang | 01/12/2005 | 35 | 562232 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Thiệu Vũ | Nguyễn Thị Xuân | 05/02/2006 | 40 | 562344 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Vĩnh Thịnh | Phạm Phan Công | 22/11/2006 | 5 | 561098 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Lê Tuấn Anh | 23/04/2006 | 3 | 561049 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Nguyễn Tuấn Anh | 11/03/2006 | 3 | 561050 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Doanh | 15/08/2006 | 5 | 561112 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Thị Thu Hiền | 29/08/2006 | 12 | 561266 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Đào Ngọc Hiếu | 02/01/2006 | 12 | 561273 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Hoàng | 09/09/2006 | 13 | 561295 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Hoàn | 10/09/2006 | 13 | 561302 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Lê Thị Thu Huệ | 18/10/2006 | 14 | 561316 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Huy | 15/12/2006 | 16 | 561365 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Kiên | 21/11/2006 | 17 | 561396 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Đào Thị Khánh Linh | 01/12/2006 | 18 | 561428 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Lê Thị Khánh Linh | 09/05/2006 | 18 | 561432 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Nguyễn Nhật Linh | 05/02/2006 | 19 | 561441 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Thị Mến | 12/07/2006 | 22 | 561514 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Trần Văn Nam | 05/02/2006 | 23 | 561547 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Lạc | Lưu Thị Diễm Quỳnh | 27/05/2006 | 28 | 562056 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Lê Thị Tâm | 15/11/2006 | 29 | 562089 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Trung Thịnh | 13/03/2006 | 32 | 562150 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Khánh Thư | 20/09/2006 | 32 | 562166 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Mai Trang | 15/11/2006 | 35 | 562229 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Viết Trọng | 13/10/2006 | 36 | 562252 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Lê Ngọc Tưởng | 06/10/2006 | 38 | 562301 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Trịnh Thị Ánh Tuyết | 16/09/2006 | 38 | 562310 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Lê Thanh Vân | 28/12/2006 | 39 | 562315 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Lạc | Lê Thị Xinh | 07/07/2006 | 40 | 562341 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Thái | Lê Bá Dũng | 05/09/2006 | 6 | 561121 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Thái | Nguyễn Lê Hải Linh | 02/09/2006 | 18 | 561423 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Thái | Nguyễn Văn Linh | 23/08/2005 | 20 | 561468 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Thái | Lê Thị Yến Nhi | 03/04/2006 | 25 | 561590 | Cơ sở 1(YĐ1) |
THCS Yên Thái | Lê Đình Trọng | 12/08/2006 | 36 | 562247 | Cơ sở 2(TAC) |
THCS Yên Thái | Trương Thị Mỹ Vy | 29/04/2006 | 40 | 562338 | Cơ sở 2(TAC) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn