Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Danh sách phân lớp 10 năm học 2023-2024

Căn cứ vào nguyện vọng của HS đăng ký môn học tự chọn; căn cứ vào điểm tuyển sinh vào lớp 10 và kết quả học ở THCS (giải tỉnh, huyện và điểm TBM học lớp 9). Trường THPT Yên Định 1 phân HS về các lớp sau. Lưu ý: HS đã phân lớp không được tự ý chuyển lớp học

Xem tiếp...

Kết quả thi kiểm tra kiến thức lần 1 năm 2018

Thứ tư - 24/01/2018 11:28
Kết quả những học sinh đạt điểm cao trong lần thi này theo các khối
Khoi A
TT Họ và tên Lớp Trường Toán  Lý Hóa KA
1 Trịnh Thị Bảo Anh 12A1 YD1 10.00 9.50 9.50 29.00
2 Vũ Hà Vy 12A1 YD1 8.60 9.50 10.00 28.10
3 Hoàng Minh Đức 12A1 YD1 9.80 8.75 9.50 28.05
4 Lê Thu Thảo Tudo Tudo 8.40 8.25 9.25 25.90
5 Phạm Huy Hoàng 12A1 YD1 9.40 7.75 8.25 25.40
6 Trịnh Trung Kiên 12A1 YD1 8.80 8.00 8.50 25.30
7 Trịnh Quốc Khánh 12A1 YD1 8.40 8.25 8.25 24.90
8 Trịnh Xuân Trình Tudo Tudo 9.40 8.25 7.25 24.90
9 Lê Trấn Thành Tudo T.Hoá 7.40 8.50 8.75 24.65
10 Nguyễn Hồng Thịnh 12A1 YD1 8.60 8.25 7.75 24.60

Khoi A1
TT Họ và tên Lớp Trường Toán  Lý Anh KA1
1 Nguyễn Trọng Tấn 12A1 YD1 9.20 7.75 7.00 23.95
2 Nguyễn Thành Vinh Tudo T.Hoá 6.80 7.50 8.60 22.90
3 Lê Hà Hưng Tudo Tudo 7.80 7.25 7.80 22.85
4 Nguyễn Thị Thắm Tudo Tudo 6.80 8.50 7.00 22.30
5 Lê Hoàng long Tudo T.Hoá 8.60 8.25 5.40 22.25
6 Nguyễn Văn Đức Tudo NQN 5.80 7.75 8.60 22.15
7 Trịnh Vũ Thành Nam 12A2 YD1 8.60 6.50 7.00 22.10
8 Lê Thị Khánh Linh Tudo NQN 7.20 7.50 7.00 21.70
9 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A1 YD1 7.20 6.25 8.00 21.45
10 Lê Thị Thư Tudo T.Hoá 6.40 7.75 7.00 21.15

Khoi B
TT Họ và tên Lớp Trường Toán Hóa Sinh KB
1 Nguyễn Phú Dung 12A2 YD1 9.80 9.25 9.50 28.55
2 Lê Trường Anh 12A1 YD1 9.00 8.50 9.25 26.75
3 Hoàng Thanh Trang 12A1 YD1 8.20 7.75 9.25 25.20
4 Yên Thị Hồng Uyên 12A1 YD1 8.00 7.75 8.25 24.00
5 Bùi Hồng Sơn 12A4 YD1 7.40 7.50 7.50 22.40
6 Lê Mai Anh Tudo Tudo 7.40 8.00 7.00 22.40
7 Vũ Thành Đạt 12A2 YD1 7.40 8.00 5.75 21.15
8 Lưu Văn Hữu 12A3 YD1 7.00 7.00 6.50 20.50
9 Nguyễn Thị Thảo 12A5 YD1 7.20 7.00 6.00 20.20
10 Phạm Thị Mai Linh 12A1 YD1 6.80 5.75 7.00 19.55

Khoi C
TT Họ và tên Lớp Trường Văn Sử Địa KC
1 Đinh Thị Thu Hằng 12A8 YD1 7.25 8.25 8.25 23.75
2 Trịnh Thị Hồng 12A8 YD1 7.25 8.00 8.25 23.50
3 Nguyễn Thị Huệ 12A8 YD1 7.50 7.75 8.00 23.25
4 Phạm Thị Ly 12A8 YD1 7.25 8.25 7.50 23.00
5 Luyện Thị Thuý Nga 12A8 YD1 7.25 7.00 7.50 21.75
6 Lê Văn Lương Tudo Tudo 5.75 8.25 7.75 21.75
7 Lê Thị Thu Hà 12A8 YD1 6.00 7.25 8.25 21.50
8 Trịnh Thị Loana 12A8 YD1 7.00 6.00 8.00 21.00
9 Nguyễn Thị Thanh 12A8 YD1 7.00 7.00 6.75 20.75
10 Lê Thị Thươngb 12A8 YD1 6.75 7.25 6.75 20.75

Khoi D
TT Họ và tên Lớp Trường Toán Văn Anh KD
1 Lê Thảo Lan 12A11 YD1 8.60 7.75 8.40 24.75
2 Lưu Thị Thuỷ 12A11 YD1 7.40 8.00 8.00 23.40
3 Lê Thị Thanh Thư 12A11 YD1 6.60 8.00 8.60 23.20
4 Ngô Ngọc Anh 12A11 YD1 7.20 7.00 7.80 22.00
5 Nguyễn Thị Hoa 12A11 YD1 6.80 7.75 7.20 21.75
6 Lưu Phương Quỳnh 12A11 YD1 8.20 8.25 4.80 21.25
7 Vũ Ngọc Tâm Tudo T.Hoá 6.20 7.50 7.40 21.10
8 Trần Lê Vân 12A11 YD1 6.60 7.25 7.20 21.05
9 Nguyễn Hồng Nam 12A11 YD1 7.40 7.00 6.40 20.80
10 Nguyễn Huy Hoàng 12A11 YD1 7.80 6.50 6.40 20.70
Kết quả điểm chi tiết từng học sinh
SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Toán  Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh KA KA1 KB KC KD
250001 Trịnh Thị An 20/04/00 12A1 YD1 5.80 5.00 4.75           15.55        
250256 Lê Trường Anh 04/04/00 12A1 YD1 9.00   8.50 9.25             26.75    
250003 Nguyễn Thế Anh 29/11/00 12A1 YD1 7.00 7.25 7.00           21.25        
250004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/04/00 12A1 YD1 7.40 6.50 8.00           21.90        
250365 Trịnh Đức Anh 18/02/00 12A1 YD1 3.20             2.80          
250005 Trịnh Thị Bảo Anh 28/05/00 12A1 YD1 10.00 9.50 9.50           29.00        
250289 Trịnh Thị Phương Anh 12/04/00 12A1 YD1 7.00 7.00           7.00   21.00      
250059 Lê Tuấn Dũng 16/08/00 12A1 YD1 8.20 7.75 5.75           21.70        
250049 Lê Tiến Đạta 20/11/00 12A1 YD1 7.00 5.50 7.75           20.25        
250050 Lê Tiến Đạtb 24/01/00 12A1 YD1 7.20 7.50 6.50           21.20        
250053 Hoàng Minh Đức 16/03/00 12A1 YD1 9.80 8.75 9.50           28.05        
250094 Lê Huy Hoàng 12/12/00 12A1 YD1 6.80 6.25 7.50           20.55        
250095 Phạm Huy Hoàng 20/12/00 12A1 YD1 9.40 7.75 8.25           25.40        
250099 Nguyễn Thị Ánh Hồng 08/08/00 12A1 YD1 6.40 6.00 3.75         4.20 16.15 16.60      
250268 Trịnh Văn Huy 11/07/00 12A1 YD1 5.40     7.50                  
250114 Trịnh Quốc Khánh 27/12/00 12A1 YD1 8.40 8.25 8.25           24.90        
250270 Hà Trung Kiên 27/12/00 12A1 YD1 6.40   3.75 5.75             15.90    
250117 Trịnh Trung Kiên 19/05/00 12A1 YD1 8.80 8.00 8.50           25.30        
250123 Phạm Tùng Lâm 24/04/00 12A1 YD1 6.60 7.25 7.75           21.60        
250272 Phạm Thị Mai Linh 02/03/00 12A1 YD1 6.80   5.75 7.00             19.55    
250149 Lê Đức Mạnh 25/07/00 12A1 YD1 8.20 5.75 4.50           18.45        
250150 Nguyễn Duy Mạnh 02/08/00 12A1 YD1 7.00 6.00 6.75           19.75        
250151 Trần Tuấn Minh 24/01/00 12A1 YD1 6.00 6.00 5.00           17.00        
250165 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/11/00 12A1 YD1 7.20 6.25 6.25         8.00 19.70 21.45      
250174 Ngô Thị Minh Phương 19/01/00 12A1 YD1 6.80 7.25 5.50           19.55        
250182 Nguyễn Trọng Sơn 26/10/00 12A1 YD1 6.80 7.25 5.25           19.30        
250290 Nguyễn Trọng Tấn 25/07/00 12A1 YD1 9.20 7.75           7.00   23.95      
250194 Nguyễn Văn Thái 18/09/00 12A1 YD1 4.60 7.25 6.50           18.35        
250197 Nguyễn Xuân Thành 26/09/00 12A1 YD1 7.40 7.25 8.00           22.65        
250205 Nguyễn Hồng Thịnh 29/11/00 12A1 YD1 8.60 8.25 7.75           24.60        
250213 Nguyễn Ngọc Thuỷ 09/02/00 12A1 YD1 6.60 5.75 6.50           18.85        
250223 Hoàng Thanh Trang 01/01/00 12A1 YD1 8.20 8.25 7.75 9.25         24.20   25.20    
250284 Lê Văn Trung 23/09/00 12A1 YD1 8.20   5.50 5.25             18.95    
250232 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 16/02/00 12A1 YD1 4.80 6.25 4.50           15.55        
250240 Phạm Văn Tường 19/05/00 12A1 YD1 6.20 6.25 4.75           17.20        
250241 Nguyễn Thị Tuyết 26/11/00 12A1 YD1 7.00 4.50 5.00 4.25         16.50   16.25    
250285 Yên Thị Hồng Uyên 21/10/00 12A1 YD1 8.00   7.75 8.25             24.00    
250243 Lưu Thị Hồng Vân 07/06/00 12A1 YD1 7.80 7.50 6.25           21.55        
250246 Lê Tuấn Vũ 23/08/00 12A1 YD1 6.40 6.00 4.75           17.15        
250248 Vũ Hà Vy 03/03/00 12A1 YD1 8.60 9.50 10.00           28.10        
250251 Mạch Thị Hải Yến 19/09/00 12A1 YD1 7.00 6.00 4.50           17.50        
250006 Hà Thị Mai Anh 02/09/00 12A2 YD1 6.40 6.00 4.25           16.65        
250007 Lưu Tuấn Anh 24/03/00 12A2 YD1 5.40 4.50 5.75           15.65        
250008 Ngô Tuấn Anh 01/08/00 12A2 YD1 6.60 4.25 5.75           16.60        
250029 Nguyễn Thị Ánh 04/09/00 12A2 YD1 7.40 4.25 5.00           16.65        
250037 Trịnh Quốc Cảnh 25/06/00 12A2 YD1 6.00 3.75 2.25           12.00        
250038 Lê Linh Chi 27/07/00 12A2 YD1 6.60 2.75 4.75           14.10        
250264 Nguyễn Phú Dung 10/10/00 12A2 YD1 9.80   9.25 9.50             28.55    
250291 Nguyễn Mạnh Dũng 15/11/00 12A2 YD1 5.00 4.75           5.20   14.95      
250263 Vũ Thành Đạt 25/10/00 12A2 YD1 7.40   8.00 5.75             21.15    
250292 Nguyễn Minh Đức 03/11/00 12A2 YD1 4.20 3.50           3.60   11.30      
250066 Trịnh Thị Hà 03/09/00 12A2 YD1 5.20 6.00 4.25           15.45        
250072 Lê Thanh Hải 05/12/00 12A2 YD1 6.80 4.25 5.75           16.80        
250074 Trịnh Thị Ngọc Hân 13/08/00 12A2 YD1 5.60 7.00 4.00           16.60        
250083 Trịnh Minh Hiệp 23/09/00 12A2 YD1 7.60 6.75 7.00           21.35        
250088 Lê Đình Hiểu 27/06/00 12A2 YD1 7.00 5.25 7.00           19.25        
250293 Nguyễn Huy Hoàng 08/07/00 12A2 YD1 6.60 5.25           6.00   17.85      
250102 Đinh Quang Hùng 09/02/00 12A2 YD1 7.60 6.50 6.00           20.10        
250366 Lê Đức Hùng 14/10/00 12A2 YD1 6.20             2.80          
250294 Lê Thanh Hùng 17/07/00 12A2 YD1 5.20 5.25           4.60   15.05      
250295 Trần Văn Ka 04/07/00 12A2 YD1 4.40 5.50           6.80   16.70      
250269 Nguyễn Phú Khang 06/09/00 12A2 YD1 6.40   4.00 7.50             17.90    
250127 Trịnh Thị Linh 07/06/00 12A2 YD1 5.80 7.00 6.25 5.25         19.05   17.30    
250134 Ngô Văn Long 11/12/00 12A2 YD1 6.00 6.00 7.00           19.00        
250148 Hoàng Ngọc Mai 06/05/00 12A2 YD1 7.20 5.75 6.75           19.70        
250296 Khương Ngọc Nam 05/02/00 12A2 YD1                          
250297 Trịnh Vũ Thành Nam 25/11/00 12A2 YD1 8.60 6.50           7.00   22.10      
250166 Nguyễn Thị Nhung 24/10/00 12A2 YD1 6.20 5.75 5.75           17.70        
250170 Lê Xuân Phú 09/06/00 12A2 YD1 6.20 7.00 5.75           18.95        
250185 Trịnh Trọng Tài 18/07/00 12A2 YD1 6.40 4.00 4.25           14.65        
250191 Trịnh Hoàng Tân 18/10/00 12A2 YD1 8.00 7.75 5.00           20.75        
250214 Lưu Thanh Thuỷ 04/12/00 12A2 YD1 7.60 6.25 5.25           19.10        
250224 Nguyễn Thị Trang 26/09/00 12A2 YD1 4.60               4.60        
250298 Phạm Thuỳ Trang 18/07/00 12A2 YD1 5.20 6.00           4.40   15.60      
250233 Bùi Thanh Tuấn 08/06/00 12A2 YD1 8.00 7.50 8.75         4.80 24.25 20.30      
250299 Trịnh Anh Tuấn 13/11/00 12A2 YD1 7.00 5.75           7.40   20.15      
250234 Vũ Đức Tuấn 02/02/00 12A2 YD1 5.60 5.50 3.25           14.35        
250238 Lê Thanh Tùnga 29/02/00 12A2 YD1 5.00 4.50 4.25           13.75        
250239 Lê Thanh Tùngb 07/10/00 12A2 YD1 7.80 7.25 6.75           21.80        
250287 Ngô Thị Xuân 18/04/00 12A2 YD1 5.40   4.75 5.25             15.40    
250252 Đào Thị Hải Yến 08/02/00 12A2 YD1 7.20 5.50 6.00           18.70        
250009 Lê Đức Anh 06/09/00 12A3 YD1 5.20 5.00 4.75           14.95        
250010 Trịnh Đức Anh 17/08/00 12A3 YD1 5.00 6.25 2.50           13.75        
250011 Vũ Tiến Anh 08/12/00 12A3 YD1 5.20 5.50 6.00           16.70        
250034 Hoàng Ngọc Bách 23/11/00 12A3 YD1 7.40 7.75 6.75         5.00 21.90 20.15      
250040 Hải Hồng Chiến 14/07/00 12A3 YD1 5.40 4.50 3.75           13.65        
250042 Lê Minh Công 14/08/00 12A3 YD1 6.60 6.00 7.25           19.85        
250060 Cao Tiến Dũng 20/05/00 12A3 YD1 4.40 6.75 4.00           15.15        
250045 Trịnh Viết Đạt 18/05/00 12A3 YD1 4.40 5.50 4.50           14.40        
250065 Trịnh Hương Giang 30/12/00 12A3 YD1 6.40 7.25 4.75           18.40        
250300 Đào Thị Thu Hà 08/10/00 12A3 YD1 5.00 5.25           5.40   15.65      
250077 Vũ Thị Hạnh 28/03/00 12A3 YD1 5.40 7.00 5.00           17.40        
250084 Đinh Quang Hiệp 17/03/00 12A3 YD1 4.00 4.75 3.25           12.00        
250085 Bùi Văn Hiếu 26/08/00 12A3 YD1 4.60 4.50 3.50           12.60        
250086 Lê Công Hiếu 19/12/00 12A3 YD1 3.40 4.00 5.00           12.40        
250092 Đỗ Thu Hoài 19/06/00 12A3 YD1 6.80 6.75 7.50           21.05        
250096 Trần Đình Hoàng 26/11/00 12A3 YD1 4.80 6.50 3.25           14.55        
250106 Lê Thị Hương 17/03/00 12A3 YD1 5.00 3.75 3.75           12.50        
250267 Lưu Văn Hữu 06/02/00 12A3 YD1 7.00   7.00 6.50             20.50    
250110 Nguyễn Đức Huy 23/11/00 12A3 YD1 3.80 5.00 3.50           12.30        
250118 Đặng Trung Kiên 06/10/00 12A3 YD1 7.80 6.00 4.75 4.00         18.55   16.55    
250128 Trịnh Phương Linh 02/02/00 12A3 YD1 5.00 7.25 6.25           18.50        
250135 Nguyễn Hữu Long 30/07/00 12A3 YD1 4.80 4.50 2.75           12.05        
250146 Phạm Thị Ly 25/07/00 12A3 YD1 5.20 5.75 3.75           14.70        
250301 Nguyễn Thị Mai 28/08/00 12A3 YD1 6.00 5.50                      
250152 Ngô Đức Minh 18/03/00 12A3 YD1 4.20 6.25 5.50           15.95        
250160 Trần Thảo Ngân 13/10/00 12A3 YD1 6.60 6.50 5.25 4.75         18.35   16.60    
250167 Trịnh Hồng Nhung 11/09/00 12A3 YD1 5.40 6.25 6.25           17.90        
250168 Lê Thị Kim Oanh 18/03/00 12A3 YD1 6.00 6.75 3.75           16.50        
250277 Ngô Đức Sơn 04/04/00 12A3 YD1 3.40     3.25                  
250184 Lê Tung Sương 26/01/00 12A3 YD1 6.40 5.75 5.00           17.15        
250198 Lê Tiến Thành 19/11/00 12A3 YD1 5.40 7.25 3.50           16.15        
250203 Nguyễn Đức Thiện 01/10/00 12A3 YD1 3.80 4.50 2.50           10.80        
250207 Lê Thị Thơm 17/02/00 12A3 YD1 6.00 5.25 5.25           16.50        
250210 Đỗ Thị Thuận 22/10/00 12A3 YD1 5.00 6.50 4.00           15.50        
250216 Lê Xuân Tiến 30/10/00 12A3 YD1 6.40 6.25 5.00           17.65        
250221 Lê An Tôn 28/05/00 12A3 YD1 5.80 7.25 4.00           17.05        
250225 Lê Thị Thu Trang 01/12/00 12A3 YD1 6.00 7.50 2.50           16.00        
250281 Nguyễn Thị Trang 08/12/00 12A3 YD1 6.20   6.50 4.50             17.20    
250226 Phạm Thị Thu Trang 22/02/00 12A3 YD1 5.20 5.50 3.50           14.20        
250286 Lê Hồng Vân 04/02/00 12A3 YD1 4.20     4.25                  
250012 Lê Thị Vân Anh 24/07/00 12A4 YD1 5.00 5.25 5.00           15.25        
250013 Nguyễn Thị Vân Anh 10/02/00 12A4 YD1 6.20 5.50 5.50           17.20        
250035 Ngô Ngọc Bích 28/11/00 12A4 YD1 4.20 4.75 4.00           12.95        
250302 Nguyễn Chí Cường 10/07/00 12A4 YD1 6.20 6.50                      
250058 Trịnh Thuỳ Dung 08/10/00 12A4 YD1 3.20 5.00 2.75           10.95        
250064 Nguyễn Thị Duyên 16/04/00 12A4 YD1 3.80 5.00 3.50           12.30        
250303 Trịnh Văn Dương 17/09/00 12A4 YD1 5.60             5.60   11.20      
250304 Trịnh Đình Đạt 12/01/00 12A4 YD1 5.00             4.80   9.80      
250305 Phạm Văn Đông 09/08/00 12A4 YD1 3.80 6.00                      
250067 Hoàng Thị Hà 11/09/00 12A4 YD1 3.80 4.50 3.00           11.30        
250352 Hoàng Thị Thu Hiền 04/01/00 12A4 YD1 6.40   4.75                    
250080 Nguyễn Thị Hiền 29/10/00 12A4 YD1 2.80 4.50 3.00           10.30        
250090 Lê Thị Hoa 04/10/00 12A4 YD1 5.80 5.00 6.00           16.80        
250091 Lê Thị Hoà 21/06/00 12A4 YD1 4.20 4.75 2.00           10.95        
250367 Đỗ Xuân Hoàng 09/02/00 12A4 YD1 6.20                        
250100 Nguyễn Thị Kim Hồng 13/11/00 12A4 YD1 4.60 4.75 3.50 3.50         12.85   11.60    
250687 Lê Quang Huy 23/10/00 12A4 YD1   2.50                      
250104 Trịnh Văn Hưng 06/04/00 12A4 YD1 4.40 5.00 5.25           14.65        
250108 Lê Thị Hường 13/01/00 12A4 YD1 4.40 4.00 4.25 4.50         12.65   13.15    
250119 Lê Quang Kiên 23/09/00 12A4 YD1 3.40 4.00 2.25           9.65        
250129 Nguyễn Thuỳ Linh 04/02/00 12A4 YD1 3.80 4.50 3.50           11.80        
250273 Vũ Thị Thuỳ Linh 08/02/00 12A4 YD1 3.80   2.75 5.00             11.55    
250306 Lê Đức Hoàng Long 05/12/00 12A4 YD1 3.80 5.00                      
250368 Vũ Lê Minh 23/05/00 12A4 YD1                          
250274 Bùi Thị Nga 18/12/00 12A4 YD1 4.40     4.50                  
250161 Nguyễn Văn Nghiệp 19/06/00 12A4 YD1   5.25             5.25        
250162 Phạm Thị Bích Ngọc 09/09/00 12A4 YD1 5.80 6.50 6.25           18.55        
250164 Trịnh Đăng Nguyên 08/08/00 12A4 YD1 3.80 3.25 4.50           11.55        
250353 Nguyễn Văn Phổ 16/02/00 12A4 YD1 4.60   3.75                    
250369 Thiều Sỹ Quyền 09/01/00 12A4 YD1 3.20                        
250278 Bùi Hồng Sơn 24/03/00 12A4 YD1 7.40   7.50 7.50             22.40    
250370 Trịnh Công Sơn 02/09/00 12A4 YD1 4.20             5.00          
250195 Trịnh Thị Thanh 24/02/00 12A4 YD1 5.00 5.00 4.25           14.25        
250200 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/10/00 12A4 YD1 3.60 5.50 4.00           13.10        
250280 Ngô Thị Thuý 22/04/00 12A4 YD1 4.20   3.00 5.00             12.20    
250608 Trần Mạnh Trung 18/05/00 12A4 YD1           5.00 3.75            
250371 Lưu Văn Trường 18/01/00 12A4 YD1 3.60                        
250372 Phùng Anh Tuấn 17/07/00 12A4 YD1 4.20                        
250250 Vũ Thanh Xuân 02/01/00 12A4 YD1   5.00             5.00        
250373 Đinh Thị Ánh 08/09/00 12A5 YD1 4.40             1.80          
250033 Đỗ Đình Bắc 15/07/00 12A5 YD1 4.20 6.50 3.00 3.75         13.70   10.95    
250061 Bùi Văn Dũng 09/01/00 12A5 YD1 6.20 4.75 5.25 3.00         16.20   14.45    
250062 Nguyễn Văn Dũng 26/04/00 12A5 YD1 5.40 4.25 4.00 4.75         13.65   14.15    
250063 Đào Duy Dương 28/09/00 12A5 YD1 6.20 5.75 4.50 5.25         16.45   15.95    
250046 Trịnh Quốc Đạt 03/03/00 12A5 YD1 6.40 6.75 6.25 3.75         19.40   16.40    
250374 Lê Thế Đức 26/07/00 12A5 YD1 4.40             6.40          
250073 Vũ Thị Hải 12/12/00 12A5 YD1 6.00 4.50 4.75 4.25         15.25   15.00    
250375 Bùi Thị Hậu 21/10/00 12A5 YD1 5.00             3.20          
250307 Lưu Trung Hiếu 04/04/00 12A5 YD1 3.40 5.00           2.40   10.80      
250089 Lê Đình Hiệu 07/06/00 12A5 YD1 4.20 5.75 3.00 4.75         12.95   11.95    
250376 Nguyễn Thị Hoa 16/12/99 12A5 YD1 3.20             2.20          
250097 Ngô Văn Hoàng 11/08/00 12A5 YD1 5.00 5.00 4.00 4.25         14.00   13.25    
250098 Vũ Việt Hoàng 10/10/00 12A5 YD1 3.60 5.25 3.25 3.75         12.10   10.60    
250101 Hoàng Thị Hồng 02/02/00 12A5 YD1 5.20 3.50 3.50 3.50         12.20   12.20    
250308 Nguyễn Thị Hồng 09/07/00 12A5 YD1 5.60 5.00               10.60      
250103 Hoàng Minh Hùng 20/08/00 12A5 YD1 6.40 5.50 5.00 4.50         16.90   15.90    
250122 Nguyễn Thị Lam 07/04/00 12A5 YD1 5.20 5.00 4.00 4.75         14.20   13.95    
250124 Lưu Văn Lâm 15/09/00 12A5 YD1 5.00 4.75 3.50 5.25         13.25   13.75    
250271 Ngô Quang Linh 08/10/00 12A5 YD1 4.60 4.75           4.20   13.55      
250130 Trịnh Thị Nhật Linh 25/02/00 12A5 YD1 5.20 4.00 4.00 3.50         13.20   12.70    
250147 Bùi Diệu Ly 18/09/00 12A5 YD1 3.60 5.75 3.75 3.50         13.10   10.85    
250275 Lê Thị Nhật 20/04/00 12A5 YD1 7.20       5.50     4.80         17.50
250171 Trịnh Hoàng Phúc 24/09/00 12A5 YD1 3.20 3.75   4.00         6.95        
250179 Trần Thị Quỳnh 15/04/00 12A5 YD1 5.20 5.50 5.75 4.75         16.45   15.70    
250377 Lê Đức Sơn 23/02/00 12A5 YD1 2.80             2.00          
250186 Nguyễn Thị Tâm 02/12/00 12A5 YD1 6.00 4.50 4.00 4.25         14.50   14.25    
250378 Phạm Thị Thành 30/05/00 12A5 YD1 5.20             1.80          
250201 Nguyễn Thị Thảo 08/08/00 12A5 YD1 7.20 6.75 7.00 6.00         20.95   20.20    
250354 Trịnh Quyết Thắng 01/07/00 12A5 YD1 3.80       4.75     2.40         10.95
250209 Lê Thị Thu 18/08/00 12A5 YD1 4.00 5.75 3.50 4.25         13.25   11.75    
250279 Lê Anh Thư 27/09/00 12A5 YD1 3.60 4.25           3.60   11.45      
250212 Lê Thanh Thuý 03/10/00 12A5 YD1 5.00 5.75 5.50 4.50         16.25   15.00    
250217 Lê Văn Tiến 02/01/99 12A5 YD1 4.80 4.50 3.50 4.00         12.80   12.30    
250282 Hoàng Thị Thuỳ Trang 06/01/00 12A5 YD1 3.20   2.75 3.00             8.95    
250227 Lê Huyền Trang 23/01/00 12A5 YD1 4.60 3.50 3.00         4.00 11.10 12.10      
250379 Nguyễn Thị Hồng Trang 13/07/00 12A5 YD1         5.75 4.75 6.75         17.25  
250231 Mai Ngọc Tú 12/03/00 12A5 YD1 6.40 6.25 2.75 4.75         15.40   13.90    
250235 Trịnh Xuân Tuấn 18/11/00 12A5 YD1 3.60 4.00           3.60 7.60 11.20      
250237 Trịnh Duy Tùng 07/09/00 12A5 YD1 5.60 5.50 5.50 2.75         16.60   13.85    
250247 Ngô Quốc Vương 01/02/00 12A5 YD1 4.40 4.25 2.50 3.75         11.15   10.65    
250380 Lê Thị Lan Anh 15/10/00 12A6 YD1 4.80       6.25     5.40         16.45
250014 Trịnh Tuấn Anh 11/08/00 12A6 YD1 6.20 5.25 4.75           16.20        
250381 Nguyễn Xuân Biên 15/07/00 12A6 YD1 4.20             2.40          
250382 Ngô Văn Chiến 21/05/00 12A6 YD1 3.80             2.80          
250041 Trịnh Đình Chiến 07/09/00 12A6 YD1 7.60 7.00 7.00           21.60        
250309 Trịnh Đức Duy 18/03/00 12A6 YD1 4.80 3.00           4.60   12.40      
250265 Trần Thị Duyên 20/05/00 12A6 YD1 4.00   5.00 3.75             12.75    
250310 Lê Huy Định 27/08/00 12A6 YD1 4.40 3.00           2.60   10.00      
250054 Khương Minh Đức 31/08/00 12A6 YD1 7.20 5.50 5.75           18.45        
250055 Lê Đình Đức 21/07/00 12A6 YD1 6.80 5.75 6.50           19.05        
250056 Phạm Văn Đức 11/07/00 12A6 YD1 5.60 5.25 6.00           16.85        
250068 Lê Thị Hà 10/12/00 12A6 YD1 3.20 6.00 4.25           13.45        
250383 Nguyễn Thị Hà 12/03/00 12A6 YD1 6.00       2.75     3.00         11.75
250384 Lê Hoàng Hải 11/10/00 12A6 YD1 2.60       5.50     3.00         11.10
250111 Lê Thị Ngọc Huyền 17/09/00 12A6 YD1 8.00 4.00 4.25           16.25        
250385 Trịnh Đình Huyền 13/09/00 12A6 YD1 4.00             5.60          
250386 Nguyễn Văn Hưng 26/12/00 12A6 YD1 4.20       2.00     5.80         12.00
250113 Trịnh Văn Khang 18/06/00 12A6 YD1 6.60 6.75 5.25           18.60        
250131 Vũ Duy Linh 09/04/00 12A6 YD1 3.60 4.50 3.00           11.10        
250387 Lê Thị Lụa 29/02/00 12A6 YD1 4.40       3.00     7.60         15.00
250153 Lê Xuân Minh 13/01/00 12A6 YD1 4.40 6.25 4.00           14.65        
250388 Lê Văn Nhiên 02/09/00 12A6 YD1 4.40       4.00     4.40         12.80
250389 Vũ Thị Nhung 20/08/00 12A6 YD1 4.00       3.50     4.40         11.90
250390 Đào Đại Phát 27/01/00 12A6 YD1 2.00             4.00          
250175 Lê Thị Phượng 06/10/00 12A6 YD1 6.60 4.50 4.25           15.35        
250176 Nguyễn Văn Quân 24/04/00 12A6 YD1 4.60 6.25 5.00           15.85        
250180 Khương Thị Quỳnh 30/11/00 12A6 YD1 5.60 4.00 3.25           12.85        
250181 Nguyễn Thị Quỳnh 02/10/00 12A6 YD1 3.40 3.00 3.50           9.90        
250192 Hoàng Thị Tân 05/08/00 12A6 YD1 4.00 4.50 5.00           13.50        
250193 Trịnh Ngọc Tân 12/01/00 12A6 YD1 4.00 3.75 5.00           12.75        
250391 Lê Bảo Thạch 27/07/00 12A6 YD1 3.20       3.00     4.40         10.60
250206 Trịnh Đức Thịnh 10/08/00 12A6 YD1 6.60 6.00 5.25           17.85        
250218 Nguyễn Mạnh Tiến 15/06/00 12A6 YD1 4.60 4.75 5.00           14.35        
250311 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/11/00 12A6 YD1 4.00 4.00           2.80   10.80      
250222 Lưu Thị Ngọc Trâm 20/10/00 12A6 YD1 3.40 4.25 4.00           11.65        
250392 Hoàng Văn Tuấn 08/01/99 12A6 YD1 3.40             2.80          
250236 Ngô Văn Tuấn 19/01/00 12A6 YD1 3.80 5.50 4.50           13.80        
250288 Lưu Thị Xuân 30/04/00 12A6 YD1 4.60   2.50 3.00             10.10    
250393 Hà Ngọc Anh 26/12/00 12A7 YD1 4.20       3.00     4.40         11.60
250394 Ngô Thị Vân Anh 10/11/00 12A7 YD1 2.60       5.00     1.80         9.40
250395 Nguyễn Thị Vân Anh 10/09/00 12A7 YD1 3.20       3.50     4.20         10.90
250030 Lê Thị Ngọc Ánh 11/12/00 12A7 YD1 4.20 3.00 4.25         4.00 11.45 11.20      
250396 Lê Thế Chung 26/11/00 12A7 YD1 3.20       2.50     5.80         11.50
250043 Phạm Nam Công 03/12/00 12A7 YD1 4.40 4.00 3.25           11.65        
250397 Trịnh Tiến Dũng 21/11/00 12A7 YD1 3.20       1.25     5.40         9.85
250398 Trương Thị Định 29/01/00 12A7 YD1 2.80       3.50     3.00         9.30
250399 Đinh Quang Đức 20/04/00 12A7 YD1 4.00       2.25     3.80         10.05
250057 Hoàng Liên Đức 26/07/00 12A7 YD1 5.80 4.00 4.75           14.55        
250069 Trần Thị Hà 03/05/00 12A7 YD1 3.00               3.00        
250079 Nguyễn Minh Hậu 17/08/00 12A7 YD1 3.80 4.00 4.50           12.30        
250400 Phan Văn Hoan 20/11/00 12A7 YD1 2.80       3.00     3.80         9.60
250401 Vũ Thị Hồng 04/05/00 12A7 YD1 3.00       3.25                
250402 Lê Thị Huệ 01/02/00 12A7 YD1 4.20       4.00     4.60         12.80
250403 Trịnh Thị Huyền 26/11/00 12A7 YD1 3.40       3.75     5.80         12.95
250105 Vũ Văn Hưng 13/02/00 12A7 YD1 4.00 5.25 3.25           12.50        
250404 Nguyễn Diệu Linh 18/05/00 12A7 YD1 4.00       4.00     2.00         10.00
250405 Lê Bá Lĩnh 02/12/00 12A7 YD1 3.20       3.00     4.00         10.20
250154 Trịnh Công Minh 08/10/00 12A7 YD1 3.40 2.75 1.25           7.40        
250406 Ngô Thị Mỹ 06/10/00 12A7 YD1 3.80       5.00     2.80         11.60
250158 Trịnh Hồng Nam 20/12/00 12A7 YD1 4.80 3.50 3.50           11.80        
250407 Đào Kim Ngọc 26/09/00 12A7 YD1 3.80       1.75     4.40         9.95
250172 Phạm Minh Phúc 26/01/00 12A7 YD1 3.60 3.75 2.00           9.35        
250408 Nguyễn Hoài Quy 19/10/00 12A7 YD1 4.80       4.50     4.00         13.30
250409 Nguyễn Công Thanh 23/04/00 12A7 YD1 3.60       2.50                
250410 Hoàng Thị Thảo 02/04/00 12A7 YD1 3.80             2.00          
250411 Nguyễn Thị Thảo 02/07/00 12A7 YD1 4.00       4.75     2.80         11.55
250412 Trần Văn Thọ 16/08/00 12A7 YD1 4.40       2.00     2.20         8.60
250413 Lê Thị Minh Thuỷ 14/12/00 12A7 YD1 4.20       2.50     3.60         10.30
250211 Hà Thị Thương 13/12/00 12A7 YD1 5.20 5.25 4.50           14.95        
250414 Trần Đức Toàn 04/03/00 12A7 YD1 2.60       1.25     2.20         6.05
250220 Trịnh Văn Toàna 26/08/00 12A7 YD1 3.20 4.25 4.50           11.95        
250415 Trịnh Văn Toànb 09/10/00 12A7 YD1 4.00             3.60          
250283 Trịnh Thị Trang 07/07/00 12A7 YD1 3.00   2.50 4.50             10.00    
250228 Vũ Thị Trang 08/06/00 12A7 YD1 4.00 5.25 5.00           14.25        
250416 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/01/00 12A7 YD1 3.80       2.25     3.20         9.25
250417 Bùi Quang Vũ 29/02/00 12A7 YD1 3.40       2.00                
250418 Phạm Thị Hải Yến 13/02/00 12A7 YD1 3.20       5.25     2.80         11.25
250609 Bùi Thị Lan Anh 04/01/00 12A8 YD1         5.00 6.25 3.75         15.00  
250626 Lê Thị Lan Anh 02/02/00 12A8 YD1           3.50 4.25            
250627 Vũ Thị Ngọc Ánh 27/08/00 12A8 YD1           5.00 3.75            
250628 Vũ Quốc Bảo 09/12/00 12A8 YD1           4.50 7.00            
250629 Dương Thị Quỳnh Châm 12/12/00 12A8 YD1           6.25 7.50            
250610 Luyện Linh Chi 28/11/00 12A8 YD1         3.50 6.00 2.75         12.25  
250630 Lê Thị Dung 27/06/00 12A8 YD1           7.25 7.75            
250631 Phạm Thị Thuỳ Dung 30/08/00 12A8 YD1           5.00 3.50            
250611 Trịnh Phương Dung 12/03/00 12A8 YD1         3.50 5.75 4.00         13.25  
250612 Lê Thị Thu Hà 19/12/00 12A8 YD1         6.00 7.25 8.25         21.50  
250613 Đinh Thị Thu Hằng 13/01/00 12A8 YD1         7.25 8.25 8.25         23.75  
250632 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 14/05/00 12A8 YD1           7.00 4.00            
250661 Lê Thị Thu Hiền 08/12/00 12A8 YD1           4.75              
250633 Đào Mong Hoài 11/01/00 12A8 YD1           5.25 6.75            
250634 Nguyễn Thị Hồng 04/11/00 12A8 YD1           3.75 3.75            
250614 Trịnh Thị Hồng 20/11/00 12A8 YD1         7.25 8.00 8.25         23.50  
250615 Nguyễn Thị Huệ 19/08/00 12A8 YD1         7.50 7.75 8.00         23.25  
250635 Lê Thị Hương 28/12/99 12A8 YD1           4.50 4.25            
250636 Bùi Quang Khải 25/05/00 12A8 YD1                          
250662 Nguyễn Thị Lan 07/10/00 12A8 YD1           5.50              
250637 Trịnh Thị Hồng Lan 16/07/00 12A8 YD1           4.25 5.75            
250616 Đỗ Thị Linh 21/11/00 12A8 YD1         7.50 6.25 6.75         20.50  
250638 Đỗ Thị Mỹ Linh 20/03/00 12A8 YD1           5.00 5.50            
250639 Lê Thị Phương Linh 07/02/00 12A8 YD1           7.75 3.75            
250617 Trịnh Thị Loana 27/05/00 12A8 YD1         7.00 6.00 8.00         21.00  
250640 Trịnh Thị Loanb 24/01/00 12A8 YD1           4.75 5.25            
250618 Phạm Thị Ly 04/04/00 12A8 YD1         7.25 8.25 7.50         23.00  
250641 Trịnh Mai Lý 15/08/00 12A8 YD1           5.50 5.00            
250619 Luyện Thị Thuý Nga 10/10/00 12A8 YD1         7.25 7.00 7.50         21.75  
250642 Lê Thị Thanh Ngoan 12/02/00 12A8 YD1           3.00 5.25            
250643 Lê Thị Minh Nguyệt 24/01/00 12A8 YD1           4.50 4.50            
250644 Cao Thị Yến Nhi 25/05/00 12A8 YD1           6.75 6.75            
250645 Trần Thị Thuý Nhi 07/04/00 12A8 YD1           5.00 3.75            
250663 Hoàng Thị Hồng Nhung 10/06/00 12A8 YD1           1.75              
250646 Lê Thị Nương 05/09/00 12A8 YD1           4.75 6.00            
250647 Cao Thị Hồng Phúc 20/10/00 12A8 YD1           4.25 5.00            
250648 Đinh Thị Phương 22/04/00 12A8 YD1           3.50 6.25            
250664 Nguyễn Thị Phương 26/11/00 12A8 YD1           5.50              
250649 Trịnh Thị Phương 11/11/00 12A8 YD1           5.00 6.00            
250665 Lê Hữu Hồng Sơn 08/06/00 12A8 YD1           6.50              
250650 Lê Thị Tâm 27/09/00 12A8 YD1           6.50 4.75            
250620 Nguyễn Thị Thanh 07/11/00 12A8 YD1         7.00 7.00 6.75         20.75  
250651 Vũ Xuân Thành 12/05/00 12A8 YD1           7.50 7.50            
250652 Phạm Thị Thảo 02/11/00 12A8 YD1           5.00 4.25            
250653 Lê Thị Thươnga 05/11/00 12A8 YD1           4.00 5.00            
250621 Lê Thị Thươngb 15/08/00 12A8 YD1         6.75 7.25 6.75         20.75  
250654 Trương Huyền Trang 17/09/00 12A8 YD1           5.75 5.00            
250655 Yên Thị Trang 14/05/00 12A8 YD1                          
250656 Vũ Thị Tuyết Trinh 09/11/00 12A8 YD1           7.00 3.25            
250622 Trịnh Thị Kim Tuyến 03/07/00 12A8 YD1         6.50 6.50 7.25         20.25  
250419 Lê Tuấn Anh 29/12/00 12A9 YD1 4.00       3.75     2.40         10.15
250420 Lê Việt Anh 26/07/00 12A9 YD1 2.60                        
250421 Phạm Quỳnh Anh 28/02/00 12A9 YD1 4.40       6.00     3.40         13.80
250422 Trần Phương Anh 14/10/00 12A9 YD1 4.80             3.80          
250423 Ngô Thị Ngọc Ánh 28/04/00 12A9 YD1 4.40       5.00     5.80         15.20
250424 Trịnh Thị Ánh 28/03/00 12A9 YD1 4.00       4.00     3.40         11.40
250425 Lê Linh Chi 11/10/00 12A9 YD1 3.40       5.50     4.40         13.30
250426 Trịnh Thị Chình 20/12/00 12A9 YD1 4.60             4.60          
250427 Trịnh Thị Dung 02/09/00 12A9 YD1 4.60             3.80          
250428 Lê Thị Thuý Hằng 02/01/00 12A9 YD1 3.60       4.50     3.00         11.10
250429 Nguyễn Thị Hằng 18/07/00 12A9 YD1 5.80       5.75     5.00         16.55
250430 Phạm Thị Hằng 21/09/00 12A9 YD1 6.20       6.75     6.20         19.15
250731 Bùi Thị Hoa 15/11/00 12A9 YD1 3.20                        
250431 Hoàng Thị Hoa 06/05/00 12A9 YD1 4.00       4.50     3.20         11.70
250432 Lê Thị Hoà 02/06/00 12A9 YD1         4.50                
250433 Lê Thị Hoài 06/09/00 12A9 YD1 4.80       5.25     2.80         12.85
250434 Trịnh Thị Hồng 06/06/00 12A9 YD1 4.20       4.25     3.60         12.05
250435 Vũ Thị Hồng 16/07/00 12A9 YD1 6.00       7.00     3.20         16.20
250669 Khương Thị Hương 03/06/00 12A9 YD1 2.60             3.00          
250436 Trịnh Thị Hương 02/02/00 12A9 YD1 4.00             3.20          
250732 Nguyễn Thị Hường 17/10/00 12A9 YD1 3.80             3.80          
250437 Trương Thị Thu Hường 12/01/00 12A9 YD1                          
250438 Lê Thị Lan 28/04/00 12A9 YD1 4.80       5.50     2.60         12.90
250439 Nguyễn Thị Lan 07/08/00 12A9 YD1 3.80                        
250440 Trần Thị Lan 26/05/00 12A9 YD1 2.80       5.50                
250441 Nguyễn Thị Linh 15/05/00 12A9 YD1 2.00             2.40          
250442 Trịnh Duy Long 24/11/00 12A9 YD1 4.00                        
250443 Ngô Hương Ly 21/10/00 12A9 YD1 4.40       6.00     2.20         12.60
250733 Lê Thị Mai 23/12/00 12A9 YD1 4.00                        
250444 Bùi Thị Minh 28/11/00 12A9 YD1 4.00       3.75     2.60         10.35
250445 Lê Thị Nga 15/05/00 12A9 YD1 4.40       5.00     3.80         13.20
250446 Lê Hồng Ngọc 15/04/00 12A9 YD1 4.80       6.00                
250447 Lê Thị Hồng Nhung 23/08/00 12A9 YD1 4.80       5.50     6.40         16.70
250734 Trịnh Thị Kim Oanh 23/10/00 12A9 YD1 4.40             4.40          
250448 Hoàng Thị Phương 02/08/00 12A9 YD1 5.80       5.50     5.40         16.70
250449 Phạm Thị Phượng 24/03/00 12A9 YD1 3.20                        
250450 Vũ Thị Kim Phượng 14/12/00 12A9 YD1 2.80       4.50     4.60         11.90
250451 Ngô Thị Sinh 23/09/00 12A9 YD1 3.40                        
250452 Nguyễn Thị Tâm 27/08/00 12A9 YD1 2.40                        
250453 Hoàng Thị Thảo 20/11/00 12A9 YD1 5.00       6.25     3.00         14.25
250454 Hoàng Thị Thu 10/08/00 12A9 YD1 3.60                        
250455 Lê Hoài Thu 14/11/00 12A9 YD1 1.80       4.75     4.00         10.55
250456 Nguyễn Thị Thuỷ 19/02/00 12A9 YD1 4.20             3.00          
250457 Trương Thị Tình 01/01/00 12A9 YD1 4.60       6.00     3.80         14.40
250458 Lê Thị Trang 24/07/00 12A9 YD1 3.60       6.00     3.00         12.60
250459 Lê Thị Hà Trang 06/09/00 12A9 YD1 4.20       6.25     3.40         13.85
250460 Trịnh Hiền Trang 20/10/00 12A9 YD1 6.40       6.75     3.60         16.75
250461 Nguyễn Thị Thúy An 04/08/00 12A10 YD1 2.40       3.00     3.80         9.20
250462 Lê Thị Quỳnh Anh 29/09/00 12A10 YD1 4.00       5.50     3.20         12.70
250463 Lưu Thị Vân Anh 03/06/00 12A10 YD1 4.80       5.50     3.80         14.10
250464 Phạm Thị Kim Anh 01/08/00 12A10 YD1 4.60       6.50     5.20         16.30
250465 Khương Thị Ánh 07/07/00 12A10 YD1 5.00       5.00     5.40         15.40
250466 Trịnh Thị Chinh 21/08/00 12A10 YD1 3.80       4.00     5.40         13.20
250467 Lê Thị Dung 24/03/00 12A10 YD1 6.00       6.50     5.20         17.70
250468 Trịnh Thị Thùy Dung 23/02/00 12A10 YD1 3.20       5.75     3.40         12.35
250469 Lê Thị Thuỳ Dung 23/02/00 12A10 YD1 3.00       4.00     1.20         8.20
250470 Lê Thị Ngọc Duyên 13/05/00 12A10 YD1 6.80       6.00     4.40         17.20
250471 Trịnh Thị Giang 18/02/00 12A10 YD1 4.20       5.25     2.80         12.25
250472 Nguyễn Thái Hà 03/01/00 12A10 YD1 5.00       6.75     4.80         16.55
250473 Bùi Thị Hải 16/07/00 12A10 YD1 3.00             2.60          
250474 Trịnh Thị Hòa 25/08/00 12A10 YD1 2.60       5.50     4.20         12.30
250475 Lê Thị Hoài 15/01/00 12A10 YD1 4.00       5.75     3.60         13.35
250476 Hoàng Thị Lệ Hồng 21/10/00 12A10 YD1 4.80       5.50     4.20         14.50
250477 Lê Thị Hưởng 14/03/00 12A10 YD1 3.20       6.25     5.00         14.45
250478 Lưu Thị Huyền 12/09/00 12A10 YD1 4.00       6.25     4.20         14.45
250479 Lê Thị Lam 20/09/00 12A10 YD1 3.80       6.25     4.20         14.25
250480 Lê Thị Lan 13/12/00 12A10 YD1 2.60       6.75     4.60         13.95
250481 Lê Thị Thùy Linh 16/12/00 12A10 YD1 4.40       6.50     5.60         16.50
250482 Trịnh Thị Mai Linh 10/06/00 12A10 YD1 3.60       5.00     4.40         13.00
250483 Lê Quang Long 19/07/00 12A10 YD1 3.60       5.25     3.60         12.45
250484 Phạm Thị Ly 06/09/00 12A10 YD1 4.20       6.25     5.20         15.65
250485 Nguyễn Thị Mai 12/01/00 12A10 YD1 5.80       5.75     4.00         15.55
250486 Đỗ Thị Hà My 15/11/00 12A10 YD1 3.80       5.00     3.20         12.00
250487 Nguyễn Thị Nga 09/10/00 12A10 YD1 2.60       5.00     4.20         11.80
250488 Lưu Thị Ngân 12/07/00 12A10 YD1 4.40       7.00     4.40         15.80
250489 Phạm Thị Nguyên 16/06/00 12A10 YD1 4.80       6.50     8.00         19.30
250490 Lê Hà Nhi 01/06/00 12A10 YD1 2.80       4.50     4.80         12.10
250491 Trần Thị Hồng Nhung 03/09/00 12A10 YD1 6.40       5.75     5.40         17.55
250492 Trịnh Thị Nhung 19/01/00 12A10 YD1 3.40       4.50     3.00         10.90
250493 Lê Thị Nhunga 24/08/00 12A10 YD1 4.40       5.00     3.40         12.80
250494 Lê Thị Nhungb 02/10/00 12A10 YD1 5.60       6.00     4.60         16.20
250495 Phạm Thị Phước 29/05/00 12A10 YD1 5.00             6.00          
250496 Lê An Phương 01/04/00 12A10 YD1 5.20       5.50     7.80         18.50
250497 Nguyễn Thị Phượng 16/09/00 12A10 YD1 3.20       6.00     4.40         13.60
250498 Lưu Như Quỳnh 28/10/00 12A10 YD1 3.60       6.50     6.60         16.70
250499 Ngô Diễm Quỳnh 13/12/00 12A10 YD1 3.80       6.75     6.00         16.55
250500 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 23/12/00 12A10 YD1 4.40       7.00     2.80         14.20
250501 Trịnh Thị Sinh 20/01/00 12A10 YD1 4.20       3.50     2.20         9.90
250502 Trịnh Thị Tâm 01/10/00 12A10 YD1 5.00       6.75     4.60         16.35
250503 Trịnh Thị Thảo 29/10/00 12A10 YD1 5.20       6.00     3.60         14.80
250504 Lưu Thị Thu 06/08/00 12A10 YD1 4.20       6.25     4.60         15.05
250505 Lê Thị Trang 29/02/00 12A10 YD1 3.60       6.50     5.00         15.10
250506 Nguyễn Thị Trang 26/03/00 12A10 YD1 4.60       5.00     4.60         14.20
250507 Trịnh Thu Trang 29/06/00 12A10 YD1 4.20       6.50     3.80         14.50
250508 Trịnh Thị Thu Trang 22/03/00 12A10 YD1 4.80       3.50     4.00         12.30
250509 Trịnh Thị Tuyết 05/06/00 12A10 YD1 6.60       6.00     5.80         18.40
250510 Thiều Thiện Tường 19/08/00 12A10 YD1 6.40       1.75     5.60         13.75
250511 Hoàng Thị Vân Anh 09/04/00 12A11 YD1 4.60       6.00     3.20         13.80
250512 Lê Ngọc Anh 22/02/00 12A11 YD1 4.00       5.50     5.80         15.30
250513 Ngô Ngọc Anh 29/08/00 12A11 YD1 7.20       7.00     7.80         22.00
250607 Tống Thị Anh 27/09/00 12A11 YD1         5.50 7.25 4.75 5.60       17.50  
250514 Trịnh Thị Lan Anh 16/01/00 12A11 YD1 3.20       5.00     4.00         12.20
250515 Lê Thị Dung 05/10/00 12A11 YD1 6.40       6.00     6.00         18.40
250516 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 04/06/00 12A11 YD1 6.40       6.00     6.40         18.80
250517 Lê Thuỳ Giang 04/08/00 12A11 YD1 3.80       6.00     5.00         14.80
250518 Lê Thị Thu Hà 20/12/00 12A11 YD1                          
250519 Nguyễn Thị Hoa 02/06/00 12A11 YD1 6.80       7.75     7.20         21.75
250520 Nguyễn Huy Hoàng 03/03/00 12A11 YD1 7.80       6.50     6.40         20.70
250521 Hoàng Mai Hồng 25/03/00 12A11 YD1                          
250522 Nguyễn Minh Hương 12/04/00 12A11 YD1 6.00       7.00 8.25              
250659 Trịnh Thị Thu Hưởng 12/02/00 12A11 YD1         6.75 6.25   4.40          
250523 Trịnh Thị Huyền 02/11/00 12A11 YD1 5.80       6.25     5.20         17.25
250524 Hoàng Thị Lan 04/10/00 12A11 YD1 7.00       6.25     4.20         17.45
250525 Lê Hoàng Lan 01/07/00 12A11 YD1 6.40       6.00     4.40         16.80
250526 Lê Thảo Lan 22/04/00 12A11 YD1 8.60       7.75     8.40         24.75
250527 Phạm Thị Liên 09/10/00 12A11 YD1 7.60       6.00     6.80         20.40
250528 Ngô Thị Trúc Linh 28/08/00 12A11 YD1 6.00       7.75     4.80         18.55
250529 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 26/03/00 12A11 YD1 4.60       7.50     4.60         16.70
250530 Nguyễn Thuỳ Linh 03/12/00 12A11 YD1 4.80       7.75     5.80         18.35
250531 Lê Thị Ngọc Mai 03/07/00 12A11 YD1 6.00       8.00     6.60         20.60
250532 Phạm Thị Ngọc Mai 08/05/00 12A11 YD1 5.60       6.25     5.80         17.65
250533 Trần Vũ Hải Minh 01/11/00 12A11 YD1 3.80       7.50     6.20         17.50
250534 Nguyễn Hồng Nam 20/01/00 12A11 YD1 7.40       7.00     6.40         20.80
250535 Trịnh Diệu Ngân 15/07/00 12A11 YD1 4.80       7.25     4.40         16.45
250536 Lưu Thị Nhung 01/08/00 12A11 YD1 4.60       5.50     5.00         15.10
250537 Vũ Thị Nhung 12/10/00 12A11 YD1 6.80       6.25     5.00         18.05
250538 Trần Đức Phương 14/10/00 12A11 YD1 6.40       5.50     6.00         17.90
250539 Hà Thị Linh Phượng 02/12/00 12A11 YD1 3.40       7.50     5.20         16.10
250540 Lưu Phương Quỳnh 13/07/00 12A11 YD1 8.20       8.25     4.80         21.25
250541 Khương Văn Sâm 09/12/00 12A11 YD1 5.40       6.00     4.40         15.80
250542 Nguyễn Thanh Tâm 08/03/00 12A11 YD1 2.80       6.25     4.20         13.25
250543 Trần Thị Thanh Tâm 17/03/00 12A11 YD1 5.20       5.50     4.00         14.70
250544 Đỗ Viết Thanh 13/09/00 12A11 YD1 6.60             5.40          
250545 Ngô Thị Thanh 08/08/00 12A11 YD1 2.80             4.60          
250546 Trịnh Thị Thu 26/12/00 12A11 YD1 4.60       6.50     4.00         15.10
250547 Lê Thị Thanh Thư 16/08/00 12A11 YD1 6.60       8.00     8.60         23.20
250548 Lê Thị Thuỷ 14/10/00 12A11 YD1 6.00       7.25     5.20         18.45
250549 Lưu Thị Thuỷ 20/01/00 12A11 YD1 7.40       8.00     8.00         23.40
250660 Lê Hoàng Hà Trang 18/12/00 12A11 YD1         6.25 7.00 6.00            
250550 Ngô Thị Trang 22/06/00 12A11 YD1 5.80       7.50     3.80         17.10
250551 Lê Hải Tuấn 19/08/00 12A11 YD1 6.40       7.50     6.40         20.30
250552 Nguyễn Thanh Tùng 08/04/00 12A11 YD1 2.60             5.40          
250553 Trần Lê Vân 30/11/00 12A11 YD1 6.60       7.25     7.20         21.05
250554 Lê Huyền Vi 16/09/00 12A11 YD1 4.80             5.00          
250002 Hà Thu An 20/02/00 Tudo T.Hoá 7.00 6.75 7.75           21.50        
250699 Dương Minh An   Tudo Tudo 3.80                        
250700 Nguyễn Linh An   Tudo Tudo 4.80                        
250701 Nguyễn Ngọc An   Tudo Tudo 3.80                        
250257 Lê Mai Anh   Tudo Tudo 7.40   8.00 7.00             22.40    
250566 Trương Đình Anh   Tudo Tudo 5.00                        
250359 Lê Thị Phương Anh   Tudo Thống Nhất 3.60   3.50                    
250258 Lê Minh Anh 31/12/18 Tudo Tudo 3.60   2.75 4.75             11.10    
250015 Nguyễn Hữu Anh 18/06/00 Tudo T.Hoá 6.40 4.75 3.00           14.15        
250339 Phạm Hải Anh   Tudo T.Hoá 6.40 6.25           5.00   17.65      
250581 Lê Quỳnh Anh   Tudo T.Hoá 6.80       7.00     5.00         18.80
250582 Trịnh Ngọc Anh   Tudo T.Hoá 3.00             3.40          
250340 Hoàng Tuấn Anh   Tudo T.Hoá 3.80 4.50                      
250583 Lê Ngọc Anh   Tudo T.Hoá 5.00             3.60          
250016 Mai Xuân Tuấn Anh 14/09/00 Tudo T.Hoá 6.80 6.75 6.25           19.80        
250017 Nguyễn Tuấn Anh 24/07/00 Tudo T.Hoá 7.80 6.25 6.75           20.80        
250018 Nguyễn Tấn Anh 01/08/00 Tudo T.Hoá 6.80 6.75 6.50           20.05        
250019 Phạm Minh Tuấn Anh 14/10/00 Tudo T.Hoá 6.80 6.75 4.50           18.05        
250020 Lê Kim Anh 11/06/00 Tudo T.Hoá 5.60 6.00 5.25           16.85        
250259 Mai Anh 04/04/00 Tudo T.Hoá 7.00   5.50 5.00             17.50    
250260 Mọt Thích Anh 12/08/00 Tudo T.Hoá 5.80   6.25                    
250021 Ngô Tiến Anh 19/02/00 Tudo T.Hoá 5.20 6.75 6.25           18.20        
250341 Mai Điền Khác Anh 26/03/00 Tudo T.Hoá 6.80 6.25           6.00   19.05      
250022 Đô Nan Khác Anh 23/03/00 Tudo T.Hoá 4.20 6.50 2.75           13.45        
250023 Trịnh Thuận Khác Anh 01/11/00 Tudo T.Hoá 6.60 7.50 6.00           20.10        
250024 Thiều Khác Anh 07/08/00 Tudo T.Hoá 6.60 6.50 7.50           20.60        
250025 Lê Minh Khác Anh 05/11/00 Tudo T.Hoá 7.00 7.00 6.00           20.00        
250694 Lê Lí Thiên Long Khác Anh 30/03/00 Tudo T.Hoá     8.25                    
250026 Bạch Ngọc Thiên Anh 06/09/00 Tudo T.Hoá 5.20 5.50 3.50           14.20        
250261 Lê Nhật Anh 10/11/00 Tudo T.Hoá 3.40   4.00 4.75             12.15    
250027 Nguyễn Thế Anh 02/06/00 Tudo T.Hoá 6.20 5.75 6.50           18.45        
250028 Đặng Trâm Anh 20/08/00 Tudo T.Hoá 6.00 7.00 6.75           19.75        
250364 Lê Khắc Anh 28/11/00 Tudo T.Hoá 4.40   2.50                    
250702 Lý Thiên Anh   Tudo Tudo 3.40                        
250709 Đào Việt Anh   Tudo T.Hoá 5.20   6.50                    
250710 Đặng Trâm Anh   Tudo T.Hoá 2.80 7.00                      
250031 Lê Thị Nhật ánh   Tudo NQN 6.60 6.25 7.50           20.35        
250032 Lê Thị Ngọc ánh   Tudo NQN 4.20 5.50 4.25           13.95        
250262 Lê Thị Ngọc Ánh   Tudo Thống Nhất 6.00   6.50 5.75             18.25    
250623 Trần Ngọc Bảo   Tudo Thống Nhất         4.50 3.75 3.50         11.75  
250036 Lê Thanh Bình   Tudo NQN 7.80 7.25 6.25           21.30        
250326 Nguyễn Thị Bình   Tudo NQN 6.40 7.25                      
250584 Nguyễn Quỳnh Chi 07/06/00 Tudo Tudo 6.00             4.80          
250684 Trịnh Kim Chi 02/01/00 Tudo Tudo               3.80          
250685 Nguyễn Kim Chi 01/02/00 Tudo Tudo               4.60          
250585 Hoàng Mai Chi 03/01/00 Tudo Tudo 3.00             3.80          
250586 Nguyễn Linh Chi   Tudo T.Hoá 4.20       5.00     4.20         13.40
250039 Lại Linh Chi 17/06/00 Tudo T.Hoá 8.80 8.00 7.50           24.30        
250044 Trịnh Quốc Cường   Tudo Tudo 4.60 4.25 3.25           12.10        
250313 Lê Quốc Đạt   Tudo Tudo 6.80 6.25           6.40   19.45      
250047 Lê Tiến Đạt 16/02/00 Tudo T.Hoá 6.60 6.50 5.50           18.60        
250048 Dương Anh Đạt Đạt 28/08/00 Tudo T.Hoá 7.00 7.25 8.25           22.50        
250051 Trần Thị Điệp   Tudo NQN 7.60 7.00 9.00           23.60        
250052 Trịnh Văn Đô 14/09/00 Tudo T.Hoá 4.60 5.25 4.25           14.10        
250573 Lê Văn Đông   Tudo Thống Nhất 5.80       4.75                
250587 Gia Cát Dự 01/03/00 Tudo Tudo 5.80                        
250322 Nguyễn Văn Đức   Tudo NQN 5.80 7.75           8.60   22.15      
250600 Lê Lí Đức   Tudo YD3       4.25                  
250681 Lê Hoàng Dung 08/11/11 Tudo Tudo               7.20          
250588 Hà Thị Kim Dung   Tudo T.Hoá 6.60       7.00     6.00         19.60
250711 Lê Thị Dung   Tudo T.Hoá     4.25                    
250572 Đỗ Ngọc Dũng   Tudo NQN 2.60                        
250686 Lê Tuấn Dũng   Tudo Tudo               5.80          
250329 Lê Văn Dưỡng   Tudo NQN 5.00 4.50                      
250561 Mai Thị Gấm   Tudo Tudo 6.60             6.00          
250695 Nguyễn Trà Giang   Tudo YD2                          
250070 Đỗ Nguyệt Hà   Tudo Tudo                 0.00        
250360 Lê Thị Thu Hà   Tudo YD3 6.00   5.00                    
250574 Thiều Duy Hà   Tudo YD3 2.80                        
250071 Lê văn Hà   Tudo YD3                 0.00        
250589 Lê Thị Hà   Tudo T.Hoá 3.60       5.75     4.60         13.95
250568 Bùi Thị Hằng   Tudo NQN 5.40             5.00          
250075 Hà Thị Thu Hằng   Tudo Thống Nhất 4.80 3.75 4.50           13.05        
250076 Nguyễn Thanh Hằng   Tudo YD3 6.60 7.00 5.25           18.85        
250590 Nguyễn Phương Hằng   Tudo T.Hoá 5.00       6.25     6.60         17.85
250575 Đặng Hào   Tudo Thống Nhất 5.40       2.25                
250078 Nguyễn Thị Hảo   Tudo NQN 7.80 5.25 7.50           20.55        
250318 Mai Hiền   Tudo Tudo 7.20 6.50           5.40   19.10      
250319 Ngô Hiền   Tudo Tudo 4.80 4.75           5.60   15.15      
250081 Lê Thị  Hiền   Tudo NQN 6.40 6.00 8.50           20.90        
250361 Nguyễn Thị Hiền 06/02/18 Tudo Tudo 6.60   7.25         3.80          
250576 Nguyễn Thị Hiền 08/09/00 Tudo Tudo 6.40             5.00          
250082 Nguyễn Thị Hiền 20/10/00 Tudo Tudo 4.80 6.25 5.75           16.80        
250555 Hồ Xuân Hiếu   Tudo Tudo 6.20             3.20          
250312 Hồ Quang Hiếu   Tudo Tudo 6.80 6.00           6.80   19.60      
250087 Bùi Hiếu   Tudo Tudo 5.20 4.50 5.75           15.45        
250698 Lê Mai Hoa 24/11/00 Tudo T.Hoá 4.80             4.40          
250093 Nguyễn Thị Hoài   Tudo T.Hoá 5.60 4.75 7.00           17.35        
250569 Trần Văn Hoàn   Tudo NQN 4.00             4.80          
250266 Đặng Việt Hoàng   Tudo YD2 5.80   5.00 6.25             17.05    
250591 Lê Thị Bích Hồng   Tudo T.Hoá 3.60       6.75     5.80         16.15
250704 Phùng Thu Hồng    Tudo Tudo           3.75              
250557 Trịnh Đình Hùng   Tudo Tudo 5.40             5.20          
250315 Lê Hà Hưng   Tudo Tudo 7.80 7.25           7.80   22.85      
250335 Nguyễn Tuấn Hưng 20/04/18 Tudo Tudo                   0.00      
250107 Trịnh Thị Hương   Tudo Tudo 6.80 7.25 8.25           22.30        
250109 Lê Thị Hường   Tudo NQN 6.60 6.75 7.00           20.35        
250355 Trịnh Xuân Huy   Tudo Tudo 4.80                        
250601 Trịnh Minh Huyền   Tudo Tudo     6.75 4.25                  
250112 Bùi Thị Huyền   Tudo NQN 7.00 6.25 6.25           19.50        
250592 Nguyễn Thuý Huyền   Tudo T.Hoá 5.80       7.50     6.80         20.10
250593 Lê Thị Huyền   Tudo T.Hoá 5.60             5.60          
250707 Lê Thanh Huyền   Tudo T.Hoá 4.20       6.25     5.40         15.85
250316 Lê Đình Khánh   Tudo Tudo 7.80 5.25                      
250712 Đỗ Duy khánh   Tudo T.Hoá 6.00 6.75 7.50                    
250713 Vũ Duy Khánh   Tudo T.Hoá 5.00 6.25                      
250714 Nguyễn Duy Khánh   Tudo T.Hoá 7.00 5.25 7.00                    
250115 Đức Quang Khơi   Tudo Tudo 5.00 4.25 4.00           13.25        
250116 Vũ Quang Khơi   Tudo Tudo 4.60 5.50 4.75           14.85        
250120 Trịnh Thị Kim   Tudo Tudo 7.20 7.25 8.25           22.70        
250121 Nguyễn Giang Lạc   Tudo YD3 2.60 3.50 4.75           10.85        
250668 Nguyễn Bi Lạc   Tudo YD3   7.25           4.40          
250692 Bùi Như Lạc   Tudo YD3     6.00                    
250688 Lưu Văn Lạc   Tudo YD3   7.75 6.50                    
250689 Nguyễn Thất Lạc   Tudo YD3   7.00 7.50                    
250690 Lê Như Lạc   Tudo YD3   8.25 6.75                    
250691 Đỗ Đi Lạc   Tudo YD3   6.00 5.75                    
250693 Lê Lí Lạc   Tudo YD3     3.75                    
250125 Nguyễn Tùng Lâm   Tudo YD2 7.40 7.50 7.00           21.90        
250602 Nguyễn Thị Lan   Tudo YD3                          
250126 Hoàn Nhan Hồng Liệt   Tudo Tudo 6.40 5.75 4.75           16.90        
250323 Lê Thị Khánh Linh   Tudo NQN 7.20 7.50           7.00   21.70      
250657 Trịnh Thị Linh   Tudo Tudo           7.00 6.75            
250658 Lê Thị Linh   Tudo Tudo           5.25 5.75            
250667 Trần Thị Linh   Tudo Tudo             5            
250132 Nguyễn Long Linh 27/07/00 Tudo T.Hoá 9.40 8.00 5.75           23.15        
250133 Nguyễn Khánh Linh 27/11/00 Tudo T.Hoá 8.60 8.00 7.75           24.35        
250338 Hoàng Thống Lĩnh 28/09/00 Tudo T.Hoá 3.00 3.50                      
250342 Nguyễn Lam Lĩnh   Tudo T.Hoá                          
250343 Hoàng Thị Loan   Tudo T.Hoá 5.40 6.00                      
250136 Lê Văn Long   Tudo NQN 6.80 6.50 8.75           22.05        
250137 Hoàng Giao Long 26/11/00 Tudo T.Hoá 4.80 5.50 4.50         2.40 14.80 12.70      
250138 Hoàng Hắc Long 26/09/00 Tudo T.Hoá 5.20 6.75 6.50         4.60 18.45 16.55      
250139 Hoàng Hải Long 27/02/00 Tudo T.Hoá 6.40 7.25 6.00         4.00 19.65 17.65      
250140 Hoàng Hoả Long 13/07/00 Tudo T.Hoá 5.80 7.00 5.00         2.20 17.80 15.00      
250141 Hoàng Khắc  Long 01/02/00 Tudo T.Hoá 6.00 6.50 5.50           18.00        
250142 Hoàng Khủng Long 14/04/00 Tudo T.Hoá 6.20 7.00 6.75           19.95        
250143 Hoàng Kim Long 10/10/00 Tudo T.Hoá 4.40 6.50 6.00           16.90        
250336 Hoàng Thành Long 15/11/00 Tudo T.Hoá 5.20 8.00                      
250337 Hoàng Thành Long 06/07/00 Tudo T.Hoá 5.00 4.50           2.60   12.10      
250144 Hoàng Huyết Long 04/04/00 Tudo T.Hoá 5.40 6.00 5.00           16.40        
250145 Hoàng Tiểu Long 14/05/00 Tudo T.Hoá 5.00 5.25 4.50           14.75        
250344 Lê Hoàng long   Tudo T.Hoá 8.60 8.25           5.40   22.25      
250603 Trần Huy Lu   Tudo YD3                          
250624 Lê Văn Lương   Tudo Tudo         5.75 8.25 7.75         21.75  
250357 Nguyễn Quốc Đức Mạnh   Tudo NQN 5.40   4.75                    
250358 Nguyễn Văn Mạnh   Tudo NQN 5.20   4.25                    
250362 Nguyễn Trọng Mạnh   Tudo Thống Nhất 4.40   4.25                    
250155 Nguyễn Ngọc Minh   Tudo YD1 7.60 6.75 8.50           22.85        
250156 Nguyễn Thiện Minh   Tudo Tudo 5.80 4.00 4.75           14.55        
250157 Hàn Công Minh   Tudo NQN 6.20 4.75 3.25           14.20        
250345 Ngô Anh Minh   Tudo T.Hoá 6.60 5.75           8.40   20.75      
250321 Cao Hoài Nam   Tudo NQN 6.00 7.00           3.40   16.40      
250159 Đặng Thanh Nam   Tudo NQN 7.00   3.00           10.00        
250163 Nguyễn Thị Ngọc   Tudo NQN 5.20 4.75 5.00           14.95        
250594 Quách Tỉnh Ngủ   Tudo T.Hoá 3.40       5.50     3.20         12.10
250705 Quách Tỉnh Ngủ   Tudo T.Hoá                          
250330 Nguyễn Minh Nhật   Tudo TAC                   0.00      
250558 Nguyễn Thị Uyển Nhi   Tudo Tudo 7.60             6.20          
250331 Nguyễn Thị Thảo Nhi   Tudo Thống Nhất 5.40 6.00           6.00   17.40      
250595 An Nhiên   Tudo T.Hoá 4.20       4.75     2.20         11.15
250703 Dương An Nhiên   Tudo Tudo 4.80                        
250706 An Nhiên   Tudo T.Hoá                          
250317 Trang Nhung   Tudo Tudo 6.20 5.50           6.40   18.10      
250604 Lê Thị Thuyết Nhung   Tudo T.Hoá     6.75 5.25                  
250169 Trần Thị Kim Oanh   Tudo NQN 5.20 6.00 6.75           17.95        
250346 Trương Hoàng Phúc   Tudo T.Hoá 8.00 8.25           4.80   21.05      
250173 Lê Thị Phước   Tudo Tudo 7.40 7.00 8.00           22.40        
250276 Nguyễn Thị Phương   Tudo Thống Nhất 5.00   4.00 4.25             13.25    
250177 Lê Thế Quang   Tudo NQN 6.40 5.00 4.00           15.40        
250577 Trần Thị Kim Quyền   Tudo YD2 7.60             8.00          
250178 Trịnh Văn Quyền   Tudo T.Hoá 6.00 5.75 6.00           17.75        
250183 Nguyễn Trường Sơn   Tudo T.Hoá 7.00 7.00 5.75           19.75        
250187 Vũ Ngọc Tâm 14/08/00 Tudo T.Hoá 7.80 7.75 8.25           23.80        
250596 Vũ Ngọc Tâm 09/09/00 Tudo T.Hoá 6.20       7.50     7.40         21.10
250188 Vũ Ngọc Tâm 06/02/00 Tudo T.Hoá 7.80 7.75 8.50           24.05        
250189 Vũ Ngọc Tâm 21/11/00 Tudo T.Hoá 7.40 5.75 7.75           20.90        
250190 Vũ Ngọc Tâm 10/02/00 Tudo T.Hoá 7.40 5.50 5.75           18.65        
250325 Lê Xuân Tấn   Tudo NQN 6.40 5.50                      
250314 Nguyễn Thị Thắm   Tudo Tudo 6.80 8.50           7.00   22.30      
250332 Phạm Tất Thắng   Tudo Thống Nhất 6.40 7.25                      
250196 Phạm Thị Thanh   Tudo Tudo 8.20 6.50 7.00           21.70        
250363 Trịnh Hà Thanh   Tudo Tudo 6.20   7.50         5.60          
250324 Phạm Tiến Thành   Tudo NQN 6.00 6.50                      
250347 Nguyễn Đình Thành   Tudo T.Hoá 6.60 6.00           6.00   18.60      
250199 Lê Trấn Thành 05/10/00 Tudo T.Hoá 7.40 8.50 8.75           24.65        
250202 Lê Thu Thảo   Tudo Tudo 8.40 8.25 9.25           25.90        
250328 Nguyễn Thị Thảo   Tudo NQN 5.00 5.00                      
250597 Lê Phương Thảo   Tudo T.Hoá 3.80             2.80          
250567 Trịnh Thị Ngọc Thiện   Tudo NQN 5.40       5.75                
250204 Lê Doãn Thiệu   Tudo NQN 7.00 6.25 6.25           19.50        
250208 Nguyễn Thị Thơm   Tudo NQN 4.80 7.25 5.25           17.30        
250348 Lê Thị Thư   Tudo T.Hoá 6.40 7.75           7.00   21.15      
250605 Nguyễn Thị Thương   Tudo YD2       4.00                  
250570 Hoàng Thị Thương   Tudo NQN 5.60                        
250598 Nguyễn Thị Thuý   Tudo T.Hoá 6.20       6.50     5.40         18.10
250215 Cao Thị Thúy   Tudo NQN 4.60 6.00 5.00           15.60        
250349 Lâm Hiểu Tỉnh   Tudo T.Hoá 6.20 7.00           4.60   17.80      
250219 Nguyễn Hữu Toàn   Tudo NQN 6.40 5.25 8.00           19.65        
250559 Thiều Tùng Trâm   Tudo Tudo 7.00             5.00          
250560 Nguyễn Tùng Trâm   Tudo Tudo 6.60             8.20          
250320 Lũ Huyền Trâm   Tudo Tudo 6.00 7.25           7.00   20.25      
250565 Lũ Hà Trâm   Tudo Tudo 5.80             3.80          
250606 Bùi Bảo Trâm   Tudo YD3       5.75                  
250564 Đặng Hà Trang   Tudo Tudo 6.40             5.00          
250229 Nguyễn Thị Trang   Tudo NQN 5.00 5.00 3.50           13.50        
250333 Lê Hoàng Trang   Tudo Tudo 8.00 6.25           6.20   20.45      
250350 Cao Huyền Trang   Tudo T.Hoá 7.00 6.00           5.20   18.20      
250708 Lê Thị Trang   Tudo T.Hoá 5.60       6.50     6.40         18.50
250599 Mai Thảo Trinh   Tudo T.Hoá 5.20       5.25     3.40         13.85
250230 Trịnh Xuân Trình   Tudo Tudo 9.40 8.25 7.25           24.90        
250696 Vũ ngọc Tú   Tudo YD2 6.20 6.50           3.40          
250327 Lê Quang Tuấn   Tudo NQN 6.80 6.50                      
250697 Phùng Quốc Tuấn   Tudo T.Hoá 8.40 7.75 7.75                    
250351 Nguyễn Thị Tuyên   Tudo T.Hoá 6.80 6.75           5.40   18.95      
250356 Trần Thiên Tuyết   Tudo Tudo 6.40   6.75                    
250680 Vũ Thị Tuyết 10/10/11 Tudo Tudo               5.20          
250242 Đỗ Thị Uyên   Tudo NQN 4.40 4.00 3.25           11.65        
250556 Lưu Linh Vân   Tudo Tudo 7.40       6.00     6.40         19.80
250244 Phong Vân   Tudo Tudo 6.20 4.75 6.25           17.20        
250563 Lưu Minh Vân   Tudo Tudo 6.00             6.20          
250571 Lê Hồng Vĩ   Tudo NQN 3.60                        
250245 Nguyễn Thành Vinh   Tudo T.Hoá 6.80 7.50 7.00         8.60 21.30 22.90      
250578 Linh Thiên Vũ   Tudo Tudo 4.40                        
250579 Tề Thiên Vũ   Tudo Tudo 3.80       6.00                
250580 Phương Thiên Vũ   Tudo Tudo 5.40                        
250334 Nhung Thiên Vũ   Tudo Tudo 5.20 5.75           3.20   14.15      
250682 Giang Thiên Vũ   Tudo Tudo         5.75     6.60          
250683 Minh Thiên Vũ   Tudo Tudo               4.20          
250625 Tiêu Thiên Vũ   Tudo Tudo         5.75 4.75 6.75         17.25  
250666 Phong Thiên Vũ   Tudo Tudo         5.25     4.80          
250249 Da Xua 01/01/00 Tudo T.Hoá 7.60 7.50 7.75           22.85        
250562 Lưu Thị Xuân   Tudo Tudo 6.60                        
250670 Lê Thị Hà Yến 2   Tudo Tudo               7.20          
250671 Lê Thị Hà Yến 5   Tudo Tudo               7.00          
250672 Lê Thị Hà Yến 6   Tudo Tudo               8.20          
250673 Lê Thị Hà Yến 10   Tudo Tudo               8.80          
250674 Lê Thị Hà Yến 14   Tudo Tudo               8.00          
250675 Lê Thị Hà Yến 16   Tudo Tudo               8.60          
250676 Lê Thị Hà Yến 18   Tudo Tudo               8.80          
250677 Lê Thị Hà Yến 9   Tudo Tudo               7.60          
250678 Lê Thị Hà Yến 25   Tudo Tudo               7.20          
250679 Lê Thị Hà  20/10/01 Tudo Tudo               4.40          
250253 Lê Hoàng Yến 16/03/00 Tudo T.Hoá 7.80 6.25 7.50           21.55        
250254 Lê Hoàng Yến 23/03/00 Tudo T.Hoá 8.00 7.00 7.00           22.00        
250255 Lê Hoàng Yến 20/01/00 Tudo T.Hoá 8.40 7.00 8.00           23.40        
250726 Đỗ Mai An   Tudo T.Hoá                          
250718 Lê Kim Anh   Tudo Tudo 6.80   6.75 5.25             18.80    
250719 Dương Yến Anh   Tudo Tudo 6.20   7.00 5.50             18.70    
250723 Mai Vũ Tuấn Anh   Tudo YD1               4.60          
250724 Vương Nguyên Anh 06/11/00 Tudo T.Hoá 4.80       5.00     4.00         13.80
250725 Vương Thiên Anh 20/09/00 Tudo T.Hoá 4.80       5.50     4.20         14.50
250720 Trịnh Kim Chi   Tudo Tudo                          
250715 Lưu Quý Đôn   Tudo YD1   3.00 2.50         2.20          
250722 Lê Việt Hùng   Tudo YD1       3.50                  
250717 Trần Tiểu Hy   Tudo Tudo 7.20 5.50 7.00                    
250716 Lê Đức Thịnh   Tudo YD2       4.75                  
250727 Nguyễn Thị Trang 24/06/00 Tudo NQN 6.20 5.75           7.00          
250728 Nguyễn Quỳnh Trang 10/09/00 Tudo NQN 5.20             6.20          
250729 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/05/00 Tudo NQN 4.00       5.00                
250730 Nguyễn Thị Trang 02/09/00 Tudo NQN 4.40             4.00          
250721 Nguyễn Trọng Tuấn   Tudo NQN 6.40 6.25 4.75                    
250735 Vương Nguyên Anh 06/11/00 Tudo T.Hoá                          
250736 Vương Thiên Anh 20/09/00 Tudo T.Hoá                          
250737 Đỗ Mai An   Tudo T.Hoá 3.60                        
250738 Đỗ Mộc Miên 01/11/00 Tudo T.Hoá 3.80                        
250739 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/04/00 Tudo T.Hoá               2.40          
250740 Nguyễn Khánh Linh 06/11/00 Tudo T.Hoá 4.20                        
250741 Nguyễn Quang Anh 17/07/00 Tudo T.Hoá 4.00                        
250742 Lê Quỳnh Anh 23/02/00 Tudo T.Hoá 4.80                        
250743 Lê Duy Anh 20/11/00 Tudo T.Hoá 4.20                        
250744 Mai Quỳnh Anh 16/04/00 Tudo T.Hoá 4.20                        
250745 Phan Quỳnh Anh 20/07/00 Tudo T.Hoá 3.80                        
250746 Hoàng Kim Anh 29/10/00 Tudo T.Hoá 4.00                        
250747 Dương Hà Anh 14/03/00 Tudo T.Hoá 4.80                        
250748 Dương Đại Anh 09/08/00 Tudo T.Hoá 2.80                        
250749 Nguyễn Quang Linh 19/11/00 Tudo T.Hoá 4.4                        
250750 Trần Đình Đức 20/11/00 Tudo Tudo 4.80 5.75 5.50                    
250752 Nguyễn Song Toàn   11A3 YD1     4.00                    
250751 Phùng Phong Vũ   Tudo T.Hoá   7.50 7.75                    

 

Tổng số điểm của bài viết là: 4 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 4 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây