Nhân dịp kỷ niệm 55 năm ngày thành lập trường THPT Yên Định 1 (15/11/1965-15/11/2020), nhà trường xin được cám ơn các cơ quan ban ngành đã giúp đỡ xây dựng và phát triển nhà trường. Cám ơn các thế hệ thầy giáo, cô giáo và học sinh qua các thời kỳ, đã góp công sức để trường THPT Yên Định 1. Thời điểm hiện tại tình hình dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp trên thế giới, đặc biệt Miền Trung đang thiệt hại do lũ lụt… nên Lễ kỷ niệm 55 năm thành lập trường không diễn ra.
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | HK | HL | SBD | Toán | Anh | Văn | Tổng | X.Thứ |
1 | Nguyễn Đặng Dũng | 31/07/2002 | Định Liên | T | G | 103 | 10.00 | 9.00 | 8.25 | 45.50 | 1 |
2 | Trịnh Hữu Tùng | 31/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 631 | 9.75 | 10.00 | 7.50 | 44.50 | 2 |
3 | Lê Thị Kim Ngân | TT Quán Lào | T | G | 389 | 8.50 | 9.75 | 8.25 | 43.25 | 3 | |
4 | Nguyễn Thị Bình | 20/03/2002 | Định Liên | T | G | 69 | 8.75 | 10.00 | 7.75 | 43.00 | 4 |
5 | Ngô Ngân Giang | TT Quán Lào | T | G | 152 | 9.00 | 9.25 | 7.50 | 42.25 | 5 | |
6 | Lê Thị Hoài Linh | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 312 | 9.00 | 8.50 | 7.75 | 42.00 | 6 |
7 | Ngô Thanh Hà | 28/08/2001 | Định Tường | T | G | 162 | 8.00 | 9.25 | 8.25 | 41.75 | 7 |
8 | Trịnh Thị Huệ | 04/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 242 | 9.00 | 8.25 | 7.75 | 41.75 | 7 |
9 | Hồ Quỳnh Anh | 29/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9 | 8.00 | 9.50 | 8.00 | 41.50 | 9 |
10 | Lê Nguyệt Minh | TT Quán Lào | T | G | 357 | 8.00 | 10.00 | 7.75 | 41.50 | 9 | |
11 | Đỗ Tiến Sỹ | 06/05/2002 | Yên Ninh | T | G | 482 | 9.00 | 8.25 | 7.50 | 41.25 | 11 |
12 | Đào Thị Ngọc Ánh | 29/12/2002 | Định Tiến | T | G | 55 | 9.00 | 8.75 | 7.00 | 40.75 | 12 |
13 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 647 | 8.00 | 8.75 | 8.00 | 40.75 | 12 |
14 | Nguyễn Khánh Diệu | 22/02/2002 | Yên Trường | T | G | 91 | 9.00 | 10.00 | 6.25 | 40.50 | 14 |
15 | Nguyễn Ngọc Đức | 29/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 143 | 7.50 | 9.00 | 8.25 | 40.50 | 14 |
16 | Lê Tiểu Linh | 30/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 314 | 7.75 | 9.00 | 8.00 | 40.50 | 14 |
17 | Nguyễn Trần Diệu Anh | TT Quán Lào | T | G | 41 | 7.50 | 8.50 | 8.25 | 40.00 | 17 | |
18 | Lê Minh Hiếu | 20/04/2002 | Định Liên | T | G | 202 | 8.00 | 9.50 | 7.25 | 40.00 | 17 |
19 | Nguyễn Văn Đức | 12/05/2002 | Định Tân | T | G | 145 | 8.50 | 8.00 | 7.25 | 39.50 | 19 |
20 | Lưu Trần Mạnh | 08/06/2002 | Định Liên | T | G | 352 | 7.75 | 9.00 | 7.50 | 39.50 | 19 |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | HK | HL | Toán | Anh | Văn | Tổng | X.Thứ |
1 | Lê Thị Thu An | 29/07/2002 | Định Liên | T | K | 2.50 | 2.50 | 4.50 | 16.50 | 486 |
2 | Nguyễn Thị Thu An | 30/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.00 | 4.00 | 6.00 | 22.00 | 357 |
3 | Nguyễn Việt An | 12/08/2002 | Định Tân | T | G | 7.50 | 9.50 | 7.25 | 39.00 | 21 |
4 | Trịnh Việt An | 22/03/2002 | Định Long | T | Tb | 3.00 | 3.00 | 4.50 | 18.00 | 450 |
5 | Đào Ngọc Anh | 20/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.50 | 7.25 | 6.00 | 36.25 | 49 |
6 | Đỗ Lân Anh | 21/01/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 6.00 | 21.50 | 367 |
7 | Hà Lê Quế Anh | 20/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 9.00 | 6.25 | 37.50 | 34 |
8 | Hách Công Việt Anh | TT Quán Lào | T | K | 7.50 | 4.00 | 6.75 | 32.50 | 116 | |
9 | Hồ Quỳnh Anh | 29/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 9.50 | 8.00 | 41.50 | 9 |
10 | Hoàng Diệu Anh | 09/04/2002 | Định Bình | T | K | 3.50 | 6.75 | 7.75 | 29.25 | 184 |
11 | Hoàng Thị Minh Anh | 27/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 9.00 | 6.75 | 36.50 | 43 |
12 | Hoàng Thị Vân Anh | 20/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 6.50 | 16.50 | 486 |
13 | Khương Ngọc Anh | 15/03/2002 | Định Long | T | K | 4.00 | 3.50 | 3.75 | 19.00 | 425 |
14 | Lê Đức Anh | 18/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.00 | 4.75 | 6.75 | 26.25 | 247 |
15 | Lê Hoàng Anh | 22/10/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.50 | 1.75 | 4.50 | 17.75 | 456 |
16 | Lê Hoàng Anh | 30/11/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 1.50 | 6.50 | 656 |
17 | Lê Hoàng Anh | TT Quán Lào | T | K | 3.50 | 5.00 | 3.25 | 18.50 | 438 | |
18 | Lê Phương Anh | TT Quán Lào | T | K | 3.50 | 2.00 | 3.50 | 16.00 | 498 | |
19 | Lê Quốc Anh | TT Quán Lào | T | K | 5.50 | 3.50 | 5.00 | 24.50 | 294 | |
20 | Lê Quỳnh Anh | 04/10/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.00 | 26.25 | 247 |
21 | Lê Thị Kiều Anh | 06/10/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 4.25 | 6.50 | 26.25 | 247 |
22 | Lê Thị Lan Anh | 24/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 6.50 | 8.00 | 35.50 | 61 |
23 | Lê Thị Lan Anh | 12/10/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.00 | 5.00 | 24.00 | 306 |
24 | Lê Thị Mai Anh | 24/03/2002 | Định Tường | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.50 | 27.25 | 224 |
25 | Lê Thị Ngọc Anh | 30/09/2002 | Định Tiến | T | K | 6.00 | 4.00 | 7.00 | 30.00 | 163 |
26 | Lê Thị Vân Anh | 10/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.50 | 6.75 | 7.00 | 35.75 | 57 |
27 | Lê Tuấn Anh | 30/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 4.00 | 5.75 | 5.25 | 24.25 | 301 |
28 | Lưu Châm Anh | 12/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 4.50 | 7.50 | 28.50 | 198 |
29 | Lưu Thị Hồng Anh | 04/03/2002 | Yên Trường | T | K | 7.00 | 7.25 | 7.00 | 35.25 | 65 |
30 | Lưu Thị Mai Anh | 03/03/2002 | Yên Trường | T | K | 4.50 | 7.00 | 4.75 | 25.50 | 274 |
31 | Ngô Hoàng Anh | 20/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 3.75 | 2.25 | 10.25 | 619 |
32 | Nguyễn Đình Đức Anh | 26/09/2002 | Thiệu Vũ | T | K | 3.75 | 3.75 | 5.75 | 22.75 | 342 |
33 | Nguyễn Đức Anh | 26/01/2002 | Định Liên | T | K | 0.00 | 2.25 | 6.25 | 14.75 | 525 |
34 | Nguyễn Hoàng Anh | 03/02/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 5.75 | 3.50 | 24.75 | 289 |
35 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 03/04/2002 | Định Tiến | T | K | 5.75 | 4.25 | 3.25 | 22.25 | 353 |
36 | Nguyễn Thị Anh | 03/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
37 | Nguyễn Thị Hải Anh | 26/10/2002 | Định Thành | T | G | 1.50 | 2.50 | 6.00 | 17.50 | 462 |
38 | Nguyễn Thị Phương Anh | 02/04/2002 | Định Hưng | T | K | 3.00 | 4.50 | 5.75 | 22.00 | 357 |
39 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 26/04/2002 | Định Bình | T | K | 3.75 | 3.75 | 5.25 | 21.75 | 362 |
40 | Nguyễn Thị Tú Anh | 15/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.75 | 5.00 | 6.50 | 25.50 | 274 |
41 | Nguyễn Trần Diệu Anh | TT Quán Lào | T | G | 7.50 | 8.50 | 8.25 | 40.00 | 17 | |
42 | Nguyễn Tú Anh | 21/09/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 7.00 | 7.00 | 37.00 | 38 |
43 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/11/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.75 | 5.00 | 4.75 | 26.00 | 258 |
44 | Phạm Thị Lan Anh | 22/03/2002 | Định Bình | T | K | 5.00 | 4.25 | 6.50 | 27.25 | 224 |
45 | Phạm Thị Lan Anh | 19/09/2002 | Định Thành | T | G | 5.25 | 6.00 | 6.75 | 30.00 | 163 |
46 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 19/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.75 | 3.25 | 2.50 | 13.75 | 546 |
47 | Trần Thị Lan Anh | 21/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.00 | 7.00 | 7.25 | 33.50 | 99 |
48 | Trần Trung Anh | 23/02/2002 | Đông Sơn | T | G | 6.50 | 7.50 | 8.00 | 36.50 | 43 |
49 | Trịnh Hồng Anh | 15/07/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.50 | 1.75 | 5.50 | 15.75 | 504 |
50 | Trịnh Thị Phương Anh | 11/12/2002 | Định Tường | T | K | 4.25 | 3.75 | 7.00 | 26.25 | 247 |
51 | Trương Thị Lan Anh | 12/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 3.78 | 5.50 | 18.78 | 434 |
52 | Vũ Đức Anh | 26/11/2002 | Định Hòa | T | K | 6.50 | 5.50 | 6.25 | 31.00 | 149 |
53 | Vũ Thị Kim Anh | 04/05/2002 | Yên Trường | T | K | 6.25 | 9.00 | 6.50 | 34.50 | 79 |
54 | Vũ Tuấn Anh | 12/08/2002 | Định Tiến | T | K | 6.00 | 3.75 | 6.00 | 27.75 | 214 |
55 | Đào Thị Ngọc Ánh | 29/12/2002 | Định Tiến | T | G | 9.00 | 8.75 | 7.00 | 40.75 | 12 |
56 | Hoàng Ngọc Ánh | 12/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 4.50 | 2.50 | 4.00 | 19.50 | 414 |
57 | Hoàng Vũ Ngọc Ánh | 22/09/2002 | Định Thành | T | G | 6.25 | 8.25 | 7.75 | 36.25 | 49 |
58 | Lưu Thị Minh Ánh | 24/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.75 | 5.50 | 26.75 | 231 |
59 | Ngô Thị Ánh | 04/10/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.50 | 4.25 | 7.00 | 25.25 | 277 |
60 | Nguyễn Thị Ánh | 02/01/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 3.00 | 3.75 | 17.50 | 462 |
61 | Nguyễn Thị Ánh | 10/12/2002 | Định Hòa | T | K | 3.00 | 2.50 | 4.00 | 16.50 | 486 |
62 | Trịnh Thị Ánh | 27/06/2002 | Định Long | T | Tb | 0.50 | 4.00 | 3.00 | 11.00 | 608 |
63 | Yên Hải Ánh | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 1.25 | 2.75 | 9.75 | 625 | |
64 | Phạm Ngọc Ân | 21/05/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.50 | 8.75 | 638 |
65 | Nguyễn Văn Ba | 24/02/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 2.00 | 3.75 | 16.50 | 486 |
66 | Lê Xuân Bách | 22/08/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 2.75 | 13.50 | 552 |
67 | Đào Thị Bình | 19/05/2002 | Định Liên | T | K | 3.25 | 3.50 | 4.50 | 19.00 | 425 |
68 | Nguyễn Thị Bình | 21/02/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 5.50 | 18.50 | 438 |
69 | Nguyễn Thị Bình | 20/03/2002 | Định Liên | T | G | 8.75 | 10.00 | 7.75 | 43.00 | 4 |
70 | Phạm Văn Cầu | 18/06/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 2.50 | 2.75 | 12.00 | 584 |
71 | Nguyễn Hà Chang | 02/11/2002 | Định Bình | T | K | 4.50 | 4.00 | 5.75 | 24.50 | 294 |
72 | Đỗ Thị Bích Châm | 27/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 1.50 | 3.75 | 12.00 | 584 |
73 | Lê Thị Kim Chi | 23/02/2002 | Định Tăng | T | G | 3.75 | 7.00 | 4.00 | 22.50 | 348 |
74 | Lê Thị Chiên | 25/09/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 1.00 | 7.75 | 645 |
75 | Ng Quốc Chiến | 25/08/2002 | Định Tiến | K | Tb | 4.00 | 1.75 | 3.00 | 15.75 | 504 |
76 | Trịnh Minh Chiến | 19/12/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 2.75 | 8.75 | 638 |
77 | Lê Thị Chinh | 30/05/2002 | Định Long | T | Tb | 2.25 | 4.00 | 3.25 | 15.00 | 519 |
78 | Lê Thị Tuyết Chinh | 25/04/2002 | Định Long | T | Tb | 1.50 | 2.50 | 2.00 | 9.50 | 629 |
79 | Trần Thị Chinh | 08/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 4.50 | 6.75 | 25.00 | 284 |
80 | Lê Thành Chung | 12/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.25 | 5.00 | 19.25 | 421 |
81 | Nguyễn Duy Chung | 05/08/2002 | Định Thành | T | K | 2.25 | 2.25 | 4.50 | 15.75 | 504 |
82 | Trịnh Thị Thiên Cúc | 01/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 4.25 | 7.75 | 30.75 | 153 |
83 | Lê Văn Cường | 21/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.25 | 3.00 | 1.50 | 8.50 | 642 |
84 | Nguyễn Quốc Cường | 23/06/2002 | Định Tân | T | K | 7.50 | 5.00 | 5.75 | 31.50 | 142 |
85 | Nguyễn Xuân Cường | 11/02/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 2.00 | 5.00 | 21.00 | 383 |
86 | Trịnh Quốc Cường | TT Quán Lào | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 3.00 | 13.50 | 552 | |
87 | Vũ Duy Cường | 02/01/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.50 | 2.50 | 2.25 | 12.00 | 584 |
88 | Lê Thị Hồng Diên | 09/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 4.00 | 7.75 | 7.00 | 29.75 | 172 |
89 | Phạm Thị Diễn | 22/02/2002 | Định Long | T | K | 3.75 | 5.00 | 4.25 | 21.00 | 383 |
90 | Trịnh Thị Thảo Diệp | 30/04/2002 | Định Hải | T | K | 3.50 | 3.00 | 5.00 | 20.00 | 403 |
91 | Nguyễn Khánh Diệu | 22/02/2002 | Yên Trường | T | G | 9.00 | 10.00 | 6.25 | 40.50 | 14 |
92 | Hoàng Thị Dung | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 4.25 | 6.00 | 25.25 | 277 | |
93 | Hoàng Thị Phương Dung | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.25 | 26.25 | 247 | |
94 | Lê Ngọc Kim Dung | 08/11/2002 | Định Tiến | T | K | 8.00 | 7.00 | 7.25 | 37.50 | 34 |
95 | Lê Thị Dung | 12/03/2002 | Định Tăng | T | K | 1.50 | 3.00 | 6.25 | 18.50 | 438 |
96 | Lê Thị Dung | 07/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.75 | 4.50 | 7.25 | 24.50 | 294 |
97 | Lê Thị Thùy Dung | 22/06/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 5.75 | 6.75 | 27.25 | 224 |
98 | Ngô Thuỳ Dung | 05/01/2002 | Định Tân | T | K | 7.75 | 7.75 | 7.50 | 38.25 | 29 |
99 | Nguyễn Thị Dung | 16/10/2002 | Định Hưng | T | K | 1.50 | 3.00 | 5.00 | 16.00 | 498 |
100 | Trần Thị Dung | 13/04/2002 | Định Tường | T | K | 2.00 | 2.50 | 3.50 | 13.50 | 552 |
101 | Trịnh Thị Thùy Dung | 05/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 9.25 | 6.50 | 37.75 | 32 |
102 | Lê Văn Dũng | 26/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 5.50 | 3.75 | 5.75 | 26.25 | 247 |
103 | Nguyễn Đặng Dũng | 31/07/2002 | Định Liên | T | G | #### | 9.00 | 8.25 | 45.50 | 1 |
104 | Nguyễn Tiến Dũng | 27/06/2002 | Định Hưng | T | K | 4.00 | 6.50 | 5.00 | 24.50 | 294 |
105 | Nguyễn Văn Dũng | 03/01/2002 | Định Hưng | T | Tb | 2.50 | 3.75 | 3.00 | 14.75 | 525 |
106 | Trịnh Anh Dũng | 10/04/2002 | Định Bình | T | Tb | 4.50 | 3.50 | 5.25 | 23.00 | 334 |
107 | Trịnh Tiến Dũng | 15/06/2002 | Định Tường | T | G | 4.00 | 4.50 | 8.00 | 28.50 | 198 |
108 | Trịnh Trung Dũng | 23/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 1.75 | 2.50 | 4.25 | 14.50 | 534 |
109 | Bùi Đại Dương | 20/03/2002 | Định Hưng | T | K | 6.25 | 3.00 | 5.50 | 26.50 | 237 |
110 | Cao Hải Dương | 08/03/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 5.25 | 6.75 | 31.75 | 137 |
111 | Hách Hải Dương | 28/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 7.50 | 7.25 | 37.00 | 38 |
112 | Lê Đình Dương | 22/06/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 4.00 | 12.25 | 576 |
113 | Lê Văn Dương | 05/03/2002 | Định Tường | T | K | 3.50 | 5.00 | 5.75 | 23.50 | 321 |
114 | Nguyễn Xuân Dương | 15/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 9.25 | 6.00 | 34.25 | 81 |
115 | Trịnh Ngọc Dương | TT Quán Lào | T | Tb | 0.50 | 3.00 | 1.75 | 7.50 | 647 | |
116 | Vũ Xuân Dương | 17/04/2002 | Định Tân | T | G | 6.75 | 8.75 | 5.75 | 33.75 | 94 |
117 | Lê An Duy | 09/09/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 3.25 | 5.75 | 26.75 | 231 |
118 | Lê Đức Duy | Định Tường | T | Tb | 3.50 | 2.75 | 5.00 | 19.75 | 411 | |
119 | Trịnh Xuân Duy | 02/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.25 | 3.50 | 4.75 | 21.50 | 367 |
120 | Đào Thị Duyên | 09/10/2002 | Định Liên | T | K | 1.50 | 3.25 | 4.50 | 15.25 | 513 |
121 | Lê Thị Duyên | Yên Thọ | T | K | 6.75 | 5.25 | 5.00 | 28.75 | 193 | |
122 | Trịnh Thị Hồng Duyên | 24/06/1905 | Định Tiến | T | K | 3.50 | 3.25 | 8.00 | 26.25 | 247 |
123 | Vũ Thị Duyên | 29/07/2001 | Định Tân | T | K | 5.25 | 3.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
124 | Vũ Thị Duyên | 07/10/2002 | Định Tân | T | K | 4.75 | 3.00 | 6.00 | 24.50 | 294 |
125 | Lê Hữu Đại | 30/01/2002 | Định Tăng | T | K | 2.50 | 2.00 | 2.50 | 12.00 | 584 |
126 | Trịnh Hoàng Đại | 21/06/2002 | Định Hải | K | Tb | 1.50 | 3.00 | 3.50 | 13.00 | 564 |
127 | Lê Văn Đạo | 25/04/2002 | Định Tiến | K | K | 4.50 | 2.00 | 1.00 | 13.00 | 564 |
128 | Lê Công Đạt | 31/03/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 4.00 | 3.75 | 14.50 | 534 |
129 | Lê Văn Đạt | 29/01/2002 | Định Liên | T | K | 4.50 | 1.50 | 3.00 | 16.50 | 486 |
130 | Ngô Văn Điệp | 18/12/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.75 | 2.50 | 2.50 | 9.00 | 636 |
131 | Nguyễn Xuân Điệp | 23/02/2002 | Định Hải | T | K | 5.25 | 3.50 | 4.50 | 23.00 | 334 |
132 | Lưu Văn Định | 27/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
133 | Lê Văn Đông | 05/12/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.25 | 4.75 | 14.75 | 525 |
134 | Bùi Duy Đức | 30/06/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
135 | Bùi Văn Anh Đức | 29/05/2002 | Định Tường | T | K | 6.00 | 6.00 | 8.00 | 34.00 | 87 |
136 | Bùi Văn Đức | 12/03/2002 | Định Bình | K | Tb | 2.50 | 2.25 | 2.50 | 12.25 | 576 |
137 | Lê Đình Đức | 20/06/2002 | Yên Thái | T | Tb | 2.00 | 2.50 | 2.50 | 11.50 | 599 |
138 | Lê Minh Đức | 16/01/2002 | Định Hải | K | Tb | 1.00 | 3.00 | 4.75 | 14.50 | 534 |
139 | Lê Trí Đức | 22/05/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 5.75 | 6.50 | 34.75 | 72 |
140 | Lê Văn Đức | 15/10/2002 | Định Liên | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 2.50 | 8.00 | 643 |
141 | Lê Văn Đức | 21/10/2002 | Định Liên | T | G | 7.50 | 7.25 | 6.25 | 34.75 | 72 |
142 | Lưu Việt Đức | 25/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.25 | 6.00 | 6.50 | 33.50 | 99 |
143 | Nguyễn Ngọc Đức | 29/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 9.00 | 8.25 | 40.50 | 14 |
144 | Nguyễn Văn Đức | 18/03/2001 | Định Liên | T | K | 7.00 | 4.50 | 6.50 | 31.50 | 142 |
145 | Nguyễn Văn Đức | 12/05/2002 | Định Tân | T | G | 8.50 | 8.00 | 7.25 | 39.50 | 19 |
146 | Phạm Hồng Đức | 02/11/2002 | Yên Thái | T | G | 5.75 | 6.25 | 7.00 | 31.75 | 137 |
147 | Trịnh Thông Gia | Yên Ninh | T | K | 4.50 | 3.75 | 12.75 | 570 | ||
148 | Bùi Thị Giang | 27/03/2002 | Yên Thái | T | Tb | 4.50 | 3.50 | 4.00 | 20.50 | 391 |
149 | Lê Quyền Giang | 19/11/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 7.75 | 4.75 | 29.25 | 184 |
150 | Lê Thế Giang | 11/06/2002 | Định Tân | T | Tb | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 15.00 | 519 |
151 | Lê Thị Hồng Giang | 08/12/2002 | Định Tăng | T | G | 5.00 | 5.25 | 3.50 | 22.25 | 353 |
152 | Ngô Ngân Giang | TT Quán Lào | T | G | 9.00 | 9.25 | 7.50 | 42.25 | 5 | |
153 | Nguyễn Hương Giang | 16/07/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 4.25 | 6.00 | 23.25 | 329 |
154 | Nguyễn Thị Giang | 16/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 7.25 | 5.75 | 29.75 | 172 |
155 | Nguyễn Thị Giang | 21/08/2002 | Định Long | T | K | 4.50 | 4.00 | 3.50 | 20.00 | 403 |
156 | Trương Thị Giang | 15/12/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 3.00 | 6.50 | 23.00 | 334 |
157 | Bùi Thị Hà | 01/07/2002 | Định Hưng | T | G | 5.00 | 4.50 | 7.50 | 29.50 | 178 |
158 | Lê Thị Hà | 16/09/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 2.00 | 1.75 | 4.50 | 14.75 | 525 |
159 | Lê Thị Nguỵet Hà | 19/05/2002 | Yên Thái | T | K | 5.50 | 3.75 | 4.50 | 23.75 | 311 |
160 | Lê Thị Tú Hà | 03/11/2002 | Định Thành | T | K | 3.00 | 3.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
161 | Lê Xuân Hà | 22/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 2.00 | 3.25 | 4.00 | 15.25 | 513 |
162 | Ngô Thanh Hà | 28/08/2001 | Định Tường | T | G | 8.00 | 9.25 | 8.25 | 41.75 | 7 |
163 | Nguyễn Thị Hà | 05/04/2002 | Yên Hùng | T | K | 8.00 | 7.25 | 5.00 | 33.25 | 105 |
164 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 20/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 2.50 | 3.50 | 17.50 | 462 |
165 | Trịnh Thị Hà | 20/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 1.75 | 3.00 | 10.75 | 611 |
166 | Trịnh Thị Thu Hà | 02/10/2002 | Định Tăng | T | K | 1.50 | 2.75 | 3.50 | 12.75 | 570 |
167 | Lê Thanh Hải | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 9.00 | 6.25 | 38.50 | 26 | |
168 | Ngô Văn Hải | 17/10/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.00 | 1.25 | 5.00 | 13.25 | 559 |
169 | Nguyễn Thị Hải | 07/10/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 5.75 | 6.50 | 28.75 | 193 |
170 | Nguyễn Văn Hải | 08/06/2002 | Yên Hùng | 5.00 | 4.25 | 4.50 | 23.25 | 329 | ||
171 | Trịnh Ngọc Hải | 22/04/2002 | Định Hải | T | Tb | 1.00 | 5.25 | 2.25 | 11.75 | 592 |
172 | Vũ Thị Hồng Hải | 22/11/2002 | Định Hải | T | K | 4.50 | 3.00 | 6.25 | 24.50 | 294 |
173 | Nguyễn Thị Hằng | 06/09/2002 | Yên Thái | T | G | 5.00 | 3.00 | 6.50 | 26.00 | 258 |
174 | Phạm Thị Hằng | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 3.75 | 5.75 | 18.25 | 448 | |
175 | Trịnh Thanh Hằng | TT Quán Lào | T | G | 7.00 | 8.50 | 8.00 | 38.50 | 26 | |
176 | Trịnh Thị Hằng | 05/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.50 | 6.25 | 6.50 | 32.25 | 120 |
177 | Trịnh Thị Hằng | 23/01/2002 | Định Tăng | T | G | 3.50 | 3.25 | 7.75 | 25.75 | 268 |
178 | Trịnh Thị Hằng | 23/03/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 2.50 | 7.00 | 17.50 | 462 |
179 | Trịnh Thị Hằng | 16/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 9.00 | 8.00 | 39.00 | 21 |
180 | Trịnh Thuý Hằng | 27/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.00 | 3.25 | 3.75 | 16.75 | 481 |
181 | Lê Thị Hạnh | 02/03/2002 | Yên Hùng | T | K | 4.50 | 3.25 | 4.50 | 21.25 | 378 |
182 | Lý Mai Hạnh | TT Quán Lào | T | K | 2.50 | 5.75 | 5.50 | 21.75 | 362 | |
183 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/03/2002 | Định Tiến | T | K | 3.00 | 3.25 | 7.00 | 23.25 | 329 |
184 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/08/2002 | Định Tăng | T | G | 2.00 | 3.25 | 7.00 | 21.25 | 378 |
185 | Trịnh Thị Hạnh | 29/05/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.50 | 4.25 | 5.50 | 24.25 | 301 |
186 | Trịnh Thị Hạnh | 26/07/2002 | Định Hưng | T | K | 5.00 | 4.50 | 5.75 | 26.00 | 258 |
187 | Trịnh Thị Hạnh | 09/10/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 5.75 | 14.50 | 534 |
188 | Trương Thị Hạnh | TT Quán Lào | T | K | 4.00 | 4.00 | 6.50 | 25.00 | 284 | |
189 | Vũ Thị Hạnh | 23/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 2.00 | 3.25 | 10.50 | 616 |
190 | Khương Thị Hào | 26/10/2002 | Định Long | T | G | 7.00 | 7.75 | 6.75 | 35.25 | 65 |
191 | Lê Văn Hào | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 0.50 | 3.25 | 5.75 | 15.75 | 504 |
192 | Lê Thị Hậu | 13/05/2002 | Định Liên | T | Tb | 3.50 | 0.75 | 4.50 | 16.75 | 481 |
193 | Trịnh Ngọc Hân | 13/09/2002 | Định Long | T | K | 3.00 | 3.50 | 5.00 | 19.50 | 414 |
194 | Lê Thị Hiền | Yên Thọ | T | K | 6.50 | 7.75 | 8.25 | 37.25 | 37 | |
195 | Lê Thị Hiền | 17/10/2002 | Định Tăng | T | G | 7.00 | 4.50 | 7.25 | 33.00 | 108 |
196 | Lê Thúy Hiền | 14/04/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 1.75 | 5.50 | 19.75 | 411 |
197 | Nguyễn Thị Hiền | 23/03/2002 | Yên Trường | T | K | 4.50 | 4.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
198 | Phạm Thị Bích Hiền | 21/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 8.75 | 7.50 | 38.75 | 23 |
199 | Trịnh Thị Hiền | 20/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.00 | 5.75 | 6.00 | 31.75 | 137 |
200 | Trịnh Thị Hiền | 29/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 5.00 | 6.25 | 27.50 | 219 |
201 | Hoàng Phúc Hiếu | 25/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 4.75 | 7.00 | 33.75 | 94 |
202 | Lê Minh Hiếu | 20/04/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 9.50 | 7.25 | 40.00 | 17 |
203 | Lê Minh Hiếu | 09/09/2002 | Định Liên | T | K | 0.50 | 3.00 | 6.00 | 16.00 | 498 |
204 | Lê Thị Hiếu | 21/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.50 | 5.75 | 27.00 | 229 |
205 | Tống Văn Hiếu | TT Quán Lào | T | Tb | 1.00 | 3.50 | 6.00 | 17.50 | 462 | |
206 | Trần Minh Hiếu | 22/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.50 | 10.75 | 611 |
207 | Vũ văn Hiếu | 25/06/2002 | Yên Thái | T | K | 3.50 | 4.00 | 6.25 | 23.50 | 321 |
208 | Đào Thị Hoa | 14/02/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 6.25 | 6.00 | 28.25 | 205 |
209 | Đinh Thị Hoa | 18/03/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 2.50 | 7.50 | 19.50 | 414 |
210 | Nguyễn Thị Hoa | 25/03/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 2.00 | 7.50 | 29.00 | 190 |
211 | Trịnh Thị Hoa | 12/04/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 7.50 | 6.50 | 33.50 | 99 |
212 | Vũ Quỳnh Hoa | 19/02/2002 | Định Hải | T | K | 4.50 | 3.00 | 5.75 | 23.50 | 321 |
213 | Bùi Thị Hoà | 19/05/2002 | Định Hưng | T | K | 1.00 | 3.25 | 6.00 | 17.25 | 472 |
214 | Nguyễn Thị Hoà | 13/08/2002 | Định Long | K | Tb | 1.50 | 2.00 | 2.50 | 10.00 | 621 |
215 | Trịnh Thị Hoà | 07/12/2002 | Định Hưng | T | K | 2.00 | 2.75 | 4.50 | 15.75 | 504 |
216 | Lê Thị Hòa | 26/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 6.75 | 19.25 | 421 |
217 | Trịnh Thị Hòa | 19/10/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.00 | 2.75 | 4.75 | 673 | |
218 | Lê Đình Hoài | 09/12/2002 | Yên Thái | T | Tb | 1.00 | 2.00 | 5.00 | 14.00 | 542 |
219 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 05/07/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 4.00 | 4.50 | 15.00 | 519 |
220 | Trịnh Thu Hoài | 26/102002 | Yên Lạc | T | K | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 20.00 | 403 |
221 | Lưu Ngọc Hoàn | 12/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 20.00 | 403 |
222 | Vũ Thị Thanh Hoàn | 01/07/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.00 | 1.75 | 3.00 | 11.75 | 592 |
223 | Cao Việt Hoàng | 27/09/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.50 | 2.75 | 4.00 | 13.75 | 546 |
224 | Lê Công Hoàng | 27/05/2002 | Định Tường | T | G | 8.50 | 8.00 | 6.50 | 38.00 | 30 |
225 | Lê Xuân Hoàng | 24/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.50 | 5.00 | 6.00 | 30.00 | 163 |
226 | Lưu Thiện Hoàng | 27/12/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 2.25 | 6.25 | 17.75 | 456 |
227 | Lưu Trung Hoàng | 06/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 4.75 | 6.50 | 27.75 | 214 |
228 | Nguyễn Đức Hoàng | 10/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.00 | 5.50 | 23.00 | 334 |
229 | Nguyễn Huy Hoàng | 24/02/2002 | Định Tiến | K | Tb | 2.50 | 1.75 | 6.75 | 655 | |
230 | Nguyễn Huy Hoàng | 24/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.50 | 2.75 | 3.00 | 19.75 | 411 |
231 | Lê Thị Hồng | 21/06/2002 | Định Liên | T | Tb | 5.50 | 4.25 | 7.00 | 29.25 | 184 |
232 | Lê Thị Hồng | 04/07/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 5.50 | 3.50 | 21.50 | 367 |
233 | Lưu Thanh Hồng | 21/09/2002 | Định Tường | T | K | 4.00 | 9.50 | 5.50 | 28.50 | 198 |
234 | Ngô Thị Hồng | 10/01/2002 | Định Bình | T | Tb | 5.00 | 3.75 | 4.50 | 22.75 | 342 |
235 | Nguyễn Thị Hồng | 10/10/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 5.25 | 7.50 | 36.25 | 49 |
236 | Phạm Thị Hồng | 04/06/2002 | Định Thành | T | G | 3.00 | 3.00 | 6.50 | 22.00 | 357 |
237 | Trịnh Thị Hồng | 31/07/2002 | Yên Hùng | 4.00 | 4.75 | 4.50 | 21.75 | 362 | ||
238 | Trịnh Thị Hồng | 01/10/2002 | Định Liên | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
239 | Trịnh Thị Mai Hồng | 25/05/2002 | Định Bình | T | K | 1.00 | 3.25 | 3.50 | 12.25 | 576 |
240 | Vũ Thị Thu Hồng | 10/02/2002 | Định Tường | T | G | 7.00 | 8.75 | 6.25 | 35.25 | 65 |
241 | Nguyễn Thị Huệ | 15/08/2002 | Định Hưng | T | K | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 23.00 | 334 |
242 | Trịnh Thị Huệ | 04/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.00 | 8.25 | 7.75 | 41.75 | 7 |
243 | Lê Đình Hùng | 24/01/2002 | Định Tường | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 3.00 | 15.50 | 510 |
244 | Lê Đức Hùng | 25/06/2002 | Định Hòa | T | K | 4.50 | 5.50 | 2.00 | 18.50 | 438 |
245 | Lê Văn Hùng | 12/11/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.50 | 5.00 | 4.50 | 19.00 | 425 |
246 | Ngô Văn Hùng | 13/08/2002 | Định Bình | K | Tb | 2.00 | 3.00 | 4.00 | 15.00 | 519 |
247 | Nguyễn Đình Hùng | 17/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 7.50 | 3.50 | 26.50 | 237 |
248 | Nguyễn Văn Hùng | 15/01/2002 | Định Hưng | T | K | 3.00 | 4.50 | 3.00 | 16.50 | 486 |
249 | Nguyễn Văn Hùng | 24/02/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 4.25 | 3.75 | 18.75 | 435 |
250 | Trần Doãn Hùng | 04/10/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
251 | Vũ Xuân Hùng | 29/03/2002 | Định Hòa | K | Tb | 4.50 | 4.00 | 1.00 | 15.00 | 519 |
252 | Dương Việt Hưng | 24/04/2002 | Định Hưng | T | K | 5.25 | 4.75 | 3.00 | 21.25 | 378 |
253 | Nguyễn Quốc Hưng | 17/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 2.50 | 4.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
254 | Trịnh Trọng Hưng | Yên Thọ | T | K | 8.00 | 3.00 | 5.25 | 29.50 | 178 | |
255 | Trịnh Văn Hưng | 22/03/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
256 | Trương Văn Hưng | 16/08/2002 | Định Hưng | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 3.75 | 10.50 | 616 |
257 | Đặng Thanh Hương | 23/08/2002 | Định Tường | T | K | 5.50 | 6.25 | 7.50 | 32.25 | 120 |
258 | Lê Thị Hương | 11/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.25 | 5.50 | 7.75 | 29.50 | 178 |
259 | Lê Thị Hương | 11/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.75 | 6.00 | 6.00 | 27.50 | 219 |
260 | Lê Thị Hương | 23/11/2002 | Định Tăng | T | K | 3.75 | 5.75 | 4.50 | 22.25 | 353 |
261 | Lê Thị Thu Hương | 05/01/2002 | Định Tường | T | K | 5.25 | 5.75 | 6.75 | 29.75 | 172 |
262 | Lê Thị Thu Hương | 19/06/2002 | Định Liên | T | G | 6.75 | 8.75 | 6.50 | 35.25 | 65 |
263 | Lê Thị Thu Hương | 27/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.25 | 4.75 | 2.50 | 16.25 | 494 |
264 | Lê Thu Hương | 01/10/2002 | Định Liên | T | K | 4.25 | 2.75 | 4.75 | 20.75 | 386 |
265 | Nguyễn Thị Lan Hương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 8.75 | 6.50 | 35.75 | 57 |
266 | Trịnh Thị Hương | 19/10/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.00 | 6.50 | 5.50 | 27.50 | 219 |
267 | Vũ Thị Hương | 18/03/2002 | Định Hòa | T | K | 4.75 | 7.50 | 4.75 | 26.50 | 237 |
268 | Trần Thị Hướng | 07/03/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 4.25 | 4.00 | 23.25 | 329 |
269 | Nguyễn Thị Hường | 22/10/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 2.25 | 4.00 | 14.25 | 540 |
270 | Nguyễn Quang Huy | 23/10/2002 | Định Liên | T | K | 1.50 | 8.50 | 4.00 | 19.50 | 414 |
271 | Phạm Nguyễn Hoàng Huy | 03/01/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 0.00 | 0.00 | 692 | ||
272 | Lê Thị Huyền | 01/02/2002 | Định Tiến | T | K | 7.00 | 2.75 | 5.00 | 26.75 | 231 |
273 | Lê Thị Thu Huyền | 17/07/2002 | Định Tường | T | K | 3.50 | 2.75 | 6.00 | 21.75 | 362 |
274 | Lưu Khánh Huyền | 26/11/2002 | Yên Lạc | T | G | 6.25 | 8.25 | 6.00 | 32.75 | 111 |
275 | Lưu Thị Ngọc Huyền | 12/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.25 | 8.25 | 5.75 | 34.25 | 81 |
276 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2002 | Yên Thái | T | G | 7.00 | 9.75 | 6.25 | 36.25 | 49 |
277 | Nguyễn Thị Phương Huyền | 01/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 7.75 | 8.00 | 35.75 | 57 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 13/09/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 7.00 | 5.25 | 33.50 | 99 |
279 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 05/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 8.25 | 6.00 | 35.75 | 57 |
280 | Phạm Thị Huyền | 15/08/2002 | Định Bình | T | G | 7.75 | 4.00 | 4.50 | 28.50 | 198 |
281 | Trần Thị Thu Huyền | 09/02/2002 | Thiệu Ngọc | T | K | 4.50 | 2.50 | 6.25 | 24.00 | 306 |
282 | Vũ Thương Huyền | 28/08/2002 | Định Hòa | T | K | 3.75 | 5.50 | 6.50 | 26.00 | 258 |
283 | Nguyễn Đức Huynh | 20/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.75 | 4.50 | 4.25 | 26.50 | 237 |
284 | Lê Xi Ka | 15/12/2002 | Định Bình | T | K | 3.75 | 4.00 | 5.75 | 23.00 | 334 |
285 | Vũ Văn Khải | 11/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 2.75 | 2.50 | 13.75 | 546 |
286 | Bùi Quốc Khánh | 10/10/2002 | Yên Thái | T | G | 8.75 | 9.75 | 5.75 | 38.75 | 23 |
287 | Hà Duy Khánh | Yên Thọ | T | K | 8.00 | 8.75 | 4.50 | 33.75 | 94 | |
288 | Nguyễn Trọng Khánh | 23/11/2002 | Yên Thái | T | Tb | 0.50 | 6.75 | 1.75 | 11.25 | 602 |
289 | Trịnh Đăng Khoa | 17/05/2002 | Định Hưng | T | Tb | 0.00 | 3.00 | 2.00 | 7.00 | 653 |
290 | Nguyễn Văn Khương | 22/08/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.00 | 7.75 | 645 |
291 | Bùi Văn Kiên | 08/12/2002 | Định Tăng | T | K | 4.00 | 4.00 | 3.50 | 19.00 | 425 |
292 | Lê Văn Kiên | 02/02/2002 | Định Hưng | T | K | 4.75 | 7.25 | 3.00 | 22.75 | 342 |
293 | Lưu Văn Kiên | 30/03/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 3.25 | 4.50 | 25.25 | 277 |
294 | Vũ Thế Kiệt | 04/09/2002 | Định Hưng | T | K | 6.00 | 8.75 | 4.75 | 30.25 | 158 |
295 | Lê Thị Là | 28/01/2002 | Định Bình | T | G | 6.25 | 3.25 | 6.00 | 27.75 | 214 |
296 | Lê Thị Linh Lam | 24/03/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 2.50 | 3.75 | 20.00 | 403 |
297 | Đinh Ngọc Lan | 06/11/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 3.50 | 11.25 | 602 |
298 | Lê Thị Lan | 19/06/2002 | Định Hưng | T | G | 2.50 | 6.75 | 5.50 | 22.75 | 342 |
299 | Nguyễn Thị Lan | 05/05/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 2.50 | 4.50 | 18.50 | 438 |
300 | Trương Thị Lan | 19/01/2002 | Định Hưng | T | K | 2.50 | 3.75 | 4.00 | 16.75 | 481 |
301 | Hoàng Thị Lâm | 02/09/2002 | Định Liên | T | K | 2.25 | 1.75 | 3.50 | 13.25 | 559 |
302 | Lê Thị Lâm | 04/08/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 4.50 | 5.00 | 26.50 | 237 |
303 | Trịnh Trọng Lâm | 20/07/2002 | Định Tường | T | K | 4.00 | 3.25 | 6.25 | 23.75 | 311 |
304 | Trịnh Thị Lê | 12/02/2002 | Yên Lạc | T | G | 5.00 | 4.50 | 7.00 | 28.50 | 198 |
305 | Lê Thị Kim Liên | 27/09/2002 | Yên Thái | T | K | 0.50 | 3.50 | 6.50 | 17.50 | 462 |
306 | Lê Thị Nga Liên | 08/10/2002 | Định Tường | T | K | 3.25 | 6.00 | 3.50 | 19.50 | 414 |
307 | Lê Thị Quỳnh Liên | 30/09/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 7.25 | 5.75 | 24.75 | 289 |
308 | Đào Thị Khánh Linh | 27/10/2002 | Định Bình | T | K | 5.25 | 2.75 | 6.75 | 26.75 | 231 |
309 | Hoàng Lê Mai Linh | TT Quán Lào | T | G | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 30.00 | 163 | |
310 | Lê Thị Linh | 20/01/2002 | Định Tiến | T | K | 3.00 | 2.75 | 6.25 | 21.25 | 378 |
311 | Lê Thị Linh | 05/10/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 3.75 | 6.50 | 24.75 | 289 |
312 | Lê Thị Hoài Linh | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.00 | 8.50 | 7.75 | 42.00 | 6 |
313 | Lê Thị Thùy Linh | 06/12/2002 | Định Hưng | T | K | 7.00 | 3.25 | 7.00 | 31.25 | 148 |
314 | Lê Tiểu Linh | 30/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 9.00 | 8.00 | 40.50 | 14 |
315 | Ngô Phương Linh | 04/10/2002 | Định Bình | T | G | 5.25 | 9.75 | 7.00 | 34.25 | 81 |
316 | Nguyễn Hà Linh | 27/04/2002 | Định Bình | T | K | 2.25 | 7.00 | 3.50 | 18.50 | 438 |
317 | Nguyễn Khánh Linh | 20/10/2002 | Định Liên | T | G | 8.00 | 3.50 | 6.25 | 32.00 | 131 |
318 | Nguyễn Nhật Linh | TT Quán Lào | T | K | 4.00 | 4.50 | 5.00 | 22.50 | 348 | |
319 | Nguyễn Thùy Linh | 28/11/2002 | Định Tăng | T | G | 5.25 | 7.00 | 7.25 | 32.00 | 131 |
320 | Nguyễn Văn Linh | 25/05/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.25 | 3.75 | 4.50 | 17.25 | 472 |
321 | Trần Thị Linh | 04/01/2002 | Định Tường | T | K | 2.25 | 3.75 | 5.00 | 18.25 | 448 |
322 | Trịnh Diệp Linh | 14/07/2002 | Định Bình | T | K | 2.50 | 3.00 | 6.00 | 20.00 | 403 |
323 | Trịnh Thị Thùy Linh | TT Quán Lào | T | K | 3.25 | 3.00 | 5.00 | 19.50 | 414 | |
324 | Trịnh Văn Linh | TT Quán Lào | T | K | 4.25 | 8.75 | 5.50 | 28.25 | 205 | |
325 | Lê Thị LinhB | 01/02/2002 | Yên Thái | T | G | 3.25 | 5.25 | 6.00 | 23.75 | 311 |
326 | Giáp Trịnh Đời Loan | 29/12/2002 | Định Hưng | T | K | 4.00 | 4.00 | 5.50 | 23.00 | 334 |
327 | Ngô Thị Loan | 26/09/2002 | Thiệu Vũ | T | K | 3.25 | 3.50 | 6.50 | 23.00 | 334 |
328 | Nguyễn Thị Loan | Định Liên | T | K | 4.25 | 3.50 | 4.25 | 20.50 | 391 | |
329 | Phạm Thị Thanh Loan | 01/05/2002 | Định Hòa | T | G | 6.25 | 10.00 | 7.00 | 36.50 | 43 |
330 | Đàm Thị Lọc | 22/08/2001 | Định Thành | T | K | 3.00 | 5.50 | 6.00 | 23.50 | 321 |
331 | Trịnh Hữu Lợi | 02/04/2002 | Định Tường | T | Tb | 3.00 | 4.00 | 6.25 | 22.50 | 348 |
332 | Nguyễn Văn Long | 06/06/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 4.50 | 3.50 | 20.50 | 391 |
333 | Trần Trịnh Phi Long | 15/10/2002 | Định Long | T | K | 2.25 | 4.50 | 3.75 | 16.50 | 486 |
334 | Trịnh Thị Long | 12/12/2002 | Định Long | T | Tb | 2.00 | 5.00 | 3.50 | 16.00 | 498 |
335 | Trịnh Văn Long | 23/05/2002 | Định Hưng | K | K | 2.25 | 3.75 | 1.50 | 11.25 | 602 |
336 | Trương Công Long | Định Liên | T | Tb | 0.25 | 2.75 | 3.00 | 9.25 | 633 | |
337 | Trịnh Tiến Lực | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 6.00 | 6.75 | 36.50 | 43 | |
338 | Trương Ngọc Lực | 01/07/2002 | Định Hải | K | Tb | 0.00 | 2.25 | 1.50 | 5.25 | 667 |
339 | Vũ Tiến Lực | 28/08/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 3.00 | 1.75 | 11.50 | 599 |
340 | Ngô Hùng Lương | 27/06/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.50 | 3.25 | 3.00 | 12.25 | 576 |
341 | Trần Đức Lương | 12/09/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 1.50 | 6.00 | 660 |
342 | Nguyễn Khánh Ly | 20/08/2002 | Định Tân | T | K | 4.50 | 3.00 | 6.00 | 24.00 | 306 |
343 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/12/2002 | Định Tường | T | G | 3.50 | 5.00 | 9.00 | 30.00 | 163 |
344 | Trịnh Huyền Ly | 28/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 9.00 | 6.50 | 38.00 | 30 |
345 | Trịnh Khánh Ly | 27/09/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 4.25 | 7.50 | 20.25 | 396 |
346 | Trịnh Thị Khánh Ly | 22/03/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 5.75 | 15.25 | 513 |
347 | Lê Thị Lý | 04/10/2002 | Định Tường | T | K | 1.25 | 3.50 | 6.50 | 19.00 | 425 |
348 | Lưu Thị Lý | 13/06/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 2.50 | 3.50 | 13.50 | 552 |
349 | Nguyễn Thị Mai | 09/05/2002 | Định Hưng | T | K | 2.00 | 6.75 | 8.00 | 26.75 | 231 |
350 | Trịnh Đào Ngọc Mai | TT Quán Lào | T | K | 1.50 | 3.25 | 7.00 | 20.25 | 396 | |
351 | Lữ Duy Mạnh | 27/11/2002 | Định Bình | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 1.25 | 5.75 | 663 |
352 | Lưu Trần Mạnh | 08/06/2002 | Định Liên | T | G | 7.75 | 9.00 | 7.50 | 39.50 | 19 |
353 | Trần Quốc Mạnh | 25/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 8.00 | 5.00 | 34.00 | 87 |
354 | Trịnh Đức Mạnh | 07/06/2002 | Định Liên | T | K | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 25.00 | 284 |
355 | Trịnh Văn Mạnh | 10/10/2002 | Định Hưng | T | Tb | 2.00 | 5.00 | 3.75 | 16.50 | 486 |
356 | Lê Hùng Minh | 26/10/2002 | Định Hòa | T | Tb | 2.50 | 3.25 | 1.75 | 11.75 | 592 |
357 | Lê Nguyệt Minh | TT Quán Lào | T | G | 8.00 | 10.00 | 7.75 | 41.50 | 9 | |
358 | Lưu Đức Minh | 29/11/2002 | Định Hưng | T | Tb | 3.00 | 3.25 | 1.25 | 11.75 | 592 |
359 | Lưu Viết Minh | 09/08/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.50 | 2.75 | 4.25 | 16.25 | 494 |
360 | Nguyễn Văn Minh | 10/10/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.00 | 0.50 | 4.00 | 677 |
361 | Trịnh Đức Minh | 08/04/2002 | Định Liên | T | K | 5.75 | 2.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
362 | Trịnh Đức Minh | 20/04/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.75 | 5.25 | 32.25 | 120 |
363 | Trịnh Quốc Nhật Minh | TT Quán Lào | T | K | 0.50 | 2.25 | 4.00 | 11.25 | 602 | |
364 | Trịnh Trung Minh | 25/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.50 | 1.75 | 4.00 | 14.75 | 525 |
365 | Trịnh Xuân Minh | 02/02/2002 | Định Bình | T | K | 4.00 | 3.50 | 4.50 | 20.50 | 391 |
366 | Trịnh Xuân Minh | 13/02/2002 | Định Bình | T | G | 0.00 | 692 | |||
367 | Vũ Hồng Minh | 30/03/2002 | Định Tiến | T | G | 7.75 | 9.00 | 6.00 | 36.50 | 43 |
368 | Đinh Thị Trà My | 08/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 6.75 | 6.25 | 26.25 | 247 |
369 | Nguyễn Thị Huyền My | 24/05/2002 | Yên Trường | T | K | 6.50 | 7.00 | 5.50 | 31.00 | 149 |
370 | Nguyễn Thị Huyền My | 23/06/2002 | Định Hưng | T | G | 5.00 | 6.50 | 6.75 | 30.00 | 163 |
371 | Lê Đình Nam | 15/03/2002 | Yên Thái | T | Tb | 2.00 | 2.00 | 4.00 | 14.00 | 542 |
372 | Lê Thị Nam | 06/07/2002 | Định Hải | T | K | 5.00 | 4.25 | 7.00 | 28.25 | 205 |
373 | Lê Thị Phương Nam | 07/11/2002 | Yên Thái | T | K | 3.00 | 1.75 | 5.00 | 17.75 | 456 |
374 | Lê Văn Nam | 07/05/2005 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
375 | Ngô Thanh Nam | TT Quán Lào | T | Tb | 3.00 | 3.50 | 4.00 | 17.50 | 462 | |
376 | Ngô Văn Nam | 26/07/2002 | Định Tăng | T | K | 0.00 | 692 | |||
377 | Nguyễn Hải Nam | 02/07/2002 | Yên Trường | T | K | 7.25 | 6.25 | 2.75 | 26.25 | 247 |
378 | Nguyễn Hữu Nam | 04/11/2001 | Yên Hùng | 2.50 | 2.25 | 1.50 | 10.25 | 619 | ||
379 | Thiều Văn Nam | 16/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.00 | 1.75 | 2.50 | 8.75 | 638 |
380 | Trịnh Đình Nam | 30/03/2002 | Định Bình | K | Tb | 0.50 | 4.75 | 3.25 | 12.25 | 576 |
381 | Trịnh Đình Nam | 27/12/2002 | Yên Thái | T | 0.50 | 2.25 | 5.00 | 13.25 | 559 | |
382 | Lê Thị Nga | 27/01/2002 | Định Tăng | K | K | 4.75 | 5.00 | 7.50 | 29.50 | 178 |
383 | Lê Thị Nga | 04/04/2002 | Định Tăng | T | G | 6.00 | 6.75 | 7.75 | 34.25 | 81 |
384 | Lê Thị Thúy Nga | 02/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 5.75 | 6.00 | 27.75 | 214 |
385 | Thiều Thị Nga | 25/08/2002 | Định Tăng | T | K | 1.00 | 3.00 | 7.00 | 19.00 | 425 |
386 | Lưu Thị Ngà | 17/09/2002 | Định Tường | T | Tb | 1.50 | 2.00 | 1.00 | 7.00 | 653 |
387 | Lê Thị Thúy Ngàn | 16/08/2002 | Định Bình | T | K | 1.00 | 1.75 | 5.00 | 13.75 | 546 |
388 | Hồ Thanh Ngân | 11/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 6.00 | 9.25 | 7.75 | 36.75 | 42 |
389 | Lê Thị Kim Ngân | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 9.75 | 8.25 | 43.25 | 3 | |
390 | Ngô Thị Ngân | 10/04/2002 | Định Hòa | T | G | 6.50 | 7.50 | 5.50 | 31.50 | 142 |
391 | Trần Thị Kim Ngân | 01/04/2002 | Định Tường | T | Tb | 0.00 | 2.00 | 0.75 | 3.50 | 681 |
392 | Trịnh Thị Ngân | 05/11/2002 | Định Tường | T | G | 4.50 | 7.00 | 8.00 | 32.00 | 131 |
393 | Lê Thị Minh Ngọc | 13/09/2002 | Định Tường | T | K | 4.50 | 3.50 | 4.50 | 21.50 | 367 |
394 | Lê Thị Ngọc | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 5.75 | 5.50 | 25.75 | 268 | |
395 | Lưu Văn Ngọc | 24/06/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.25 | 2.00 | 3.75 | 10.00 | 621 |
396 | Nguyễn Văn Ngọc | 04/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 3.00 | 9.00 | 636 | |
397 | Trịnh Thị Ngọc | 07/08/2002 | Định Liên | T | K | 6.50 | 2.75 | 7.25 | 30.25 | 158 |
398 | Cao Tây Nguyên | 24/03/2002 | Định Tiến | T | K | 4.50 | 2.50 | 5.25 | 22.00 | 357 |
399 | Lê Công Nguyên | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 2.75 | 5.50 | 23.75 | 311 | |
400 | Vũ Đức Nguyên | 16/09/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.00 | 0.75 | 0.00 | 0.75 | 691 |
401 | Lê Thị Nguyệt | 16/03/2002 | Định Tường | T | G | 8.00 | 6.50 | 5.75 | 34.00 | 87 |
402 | Mai Thị Nguyệt | 08/06/2002 | Định Hưng | T | G | 6.75 | 8.50 | 5.50 | 33.00 | 108 |
403 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 13/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 7.50 | 5.00 | 6.50 | 33.00 | 108 |
404 | Trịnh Thị Nguyệt | 06/09/2002 | Định Liên | T | G | 5.50 | 5.75 | 6.75 | 30.25 | 158 |
405 | Phạm Công Nhất | 24/12/2002 | Định Tăng | K | Tb | 2.50 | 2.50 | 2.25 | 12.00 | 584 |
406 | Lưu Quang Nhật | 09/01/2002 | Định Tăng | T | Tb | 2.50 | 3.25 | 1.50 | 11.25 | 602 |
407 | Lê Văn Nhâm | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 5.00 | 671 |
408 | Trịnh Hữu Nhân | 11/10/2002 | Định Tường | T | K | 0.25 | 3.00 | 3.00 | 9.50 | 629 |
409 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 3.50 | 7.50 | 30.50 | 157 |
410 | Lê Hồng Nhung | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 3.50 | 6.75 | 26.00 | 258 | |
411 | Lê Thị Hồng Nhung | 07/05/2001 | Định Tân | 5.00 | 3.50 | 6.25 | 26.00 | 258 | ||
412 | Lê Thị Hồng Nhung | 26/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 6.00 | 5.00 | 25.00 | 284 |
413 | Lê Thị Nhung | 30/01/2002 | Định Tăng | T | G | 4.50 | 6.50 | 8.00 | 31.50 | 142 |
414 | Lê Thị Nhung | 08/03/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 4.50 | 5.50 | 21.50 | 367 |
415 | Lê Thị Nhung | 15/04/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.00 | 5.25 | 5.00 | 27.25 | 224 |
416 | Nguyễn Hồng Nhung | 06/02/2002 | Yên Trường | T | G | 8.00 | 9.75 | 6.00 | 37.75 | 32 |
417 | Nguyễn Thị Nhung | 20/12/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.75 | 5.00 | 17.75 | 456 |
418 | Phạm Thị Nhung | 29/03/2002 | Định Hưng | T | K | 3.75 | 4.50 | 7.25 | 26.50 | 237 |
419 | Trịnh Thị Nhung | 03/04/2002 | Yên Phong | T | K | 5.00 | 4.25 | 7.50 | 29.25 | 184 |
420 | Trịnh Thị Nhung | 14/08/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.25 | 5.25 | 6.50 | 28.75 | 193 |
421 | Vũ Hồng Nhung | 21/07/2002 | Định Tân | T | K | 6.00 | 7.00 | 5.00 | 29.00 | 190 |
422 | Vũ Duy Niên | 08/01/2002 | Định Tân | T | Tb | 4.00 | 1.50 | 2.50 | 14.50 | 534 |
423 | Nguyễn Thị Oanh | 18/10/2002 | Định Tiến | T | K | 4.50 | 2.00 | 3.00 | 17.00 | 476 |
424 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 04/09/2002 | Định Tiến | T | K | 3.50 | 2.50 | 5.50 | 20.50 | 391 |
425 | Trịnh Thị Oanh | 17/72002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.00 | 1.50 | 3.25 | 18.00 | 450 |
426 | Vũ Thị Kim Oanh | 29/07/2002 | Định Hòa | T | K | 7.00 | 8.25 | 4.25 | 30.75 | 153 |
427 | Lê Hồng Phong | 11/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.25 | 3.25 | 4.75 | 25.25 | 277 |
428 | Lê Nam Phong | 14/03/2002 | Yên Lạc | T | K | 6.50 | 4.75 | 4.00 | 25.75 | 268 |
429 | Cao Xuân Phúc | 23/03/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 3.00 | 14.00 | 542 |
430 | Lê Văn Phúc | 17/05/2002 | Định Hòa | T | Tb | 1.00 | 3.00 | 0.75 | 6.50 | 656 |
431 | Lê Văn Phúc | 12/08/2002 | Yên Thái | T | K | 3.50 | 3.50 | 6.00 | 22.50 | 348 |
432 | Ngô Hùng Phúc | 11/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.75 | 4.00 | 17.75 | 456 |
433 | Ngô Minh Phúc | 14/06/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 3.25 | 3.50 | 20.25 | 396 |
434 | Nguyễn Trọng Phúc | 24/10/2002 | Yên Thái | T | K | 6.00 | 2.75 | 4.75 | 24.25 | 301 |
435 | Lê Ngọc Phương | 22/01/2002 | Định Hoà | T | K | 5.50 | 2.25 | 15.50 | 510 | |
436 | Lê Thị Lan Phương | 09/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 5.75 | 7.50 | 30.75 | 153 |
437 | Lê Thị Mai Phương | 31/01/2002 | Yên Trường | T | K | 7.00 | 7.75 | 5.25 | 32.25 | 120 |
438 | Lê Thị Phương | 12/07/2002 | Định Hòa | T | G | 6.50 | 6.00 | 3.50 | 26.00 | 258 |
439 | Lê Thị Thu Phương | 05/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.00 | 6.25 | 8.00 | 32.25 | 120 |
440 | Mai Thị Phương | 09/06/2002 | Yên Hùng | T | K | 3.50 | 3.25 | 3.25 | 16.75 | 481 |
441 | Nghiêm Thị Phương | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 7.00 | 7.50 | 36.00 | 54 |
442 | Phạm Thu Phương | 30/01/2002 | Định Bình | T | K | 2.00 | 3.50 | 2.50 | 12.50 | 574 |
443 | Trịnh Thị Phương | 20/08/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 4.00 | 5.00 | 20.00 | 403 |
444 | Lê Thị Hồng Phượng | 22/05/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 3.25 | 7.00 | 19.25 | 421 |
445 | Lê Thị Phượng | 19/06/2002 | Định Tăng | T | K | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
446 | Trần Thị Phượng | 23/05/2002 | Định Tân | T | G | 6.00 | 3.50 | 6.25 | 28.00 | 211 |
447 | Hoàng Minh Quang | 27/09/2002 | Định Hòa | T | G | 7.50 | 7.25 | 5.50 | 33.25 | 105 |
448 | Lê Minh Quang | 28/05/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.50 | 1.25 | 0.50 | 5.25 | 667 |
449 | Lê Văn Quang | 18/05/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.50 | 5.75 | 4.00 | 22.75 | 342 |
450 | Lê Xuân Quang | 03/09/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 692 | |||
451 | Cao Anh Quân | 19/02/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 4.25 | 1.75 | 14.75 | 525 |
452 | Lưu Đình Quân | 11/02/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.00 | 1.50 | 4.25 | 20.00 | 403 |
453 | Nguyễn Đình Quân | 03/11/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 2.00 | 3.75 | 9.50 | 629 |
454 | Trần Minh Quân | 03/10/2002 | Yên Thái | T | G | 9.00 | 7.00 | 6.00 | 37.00 | 38 |
455 | Trịnh Minh Quân | 25/09/2002 | Định Tăng | T | K | 3.50 | 4.25 | 5.00 | 21.25 | 378 |
456 | Nguyễn Thị Hương Quế | 08/12/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 6.00 | 7.50 | 30.00 | 163 |
457 | Trịnh Hữu Quốc | 24/01/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 2.75 | 5.00 | 18.75 | 435 |
458 | Lê Ngọc Quý | 15/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.50 | 2.25 | 5.50 | 20.25 | 396 |
459 | Lưu Văn Quý | Yên Ninh | T | K | 2.50 | 3.00 | 5.00 | 18.00 | 450 | |
460 | Lê Xuân Quyền | 18/12/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 0.00 | 0.50 | 1.00 | 689 |
461 | Nguyễn Văn Quyết | 28/05/2002 | Định Tiến | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 6.00 | 16.25 | 494 |
462 | Dương Diễm Quỳnh | TT Quán Lào | T | G | 6.00 | 7.50 | 7.25 | 34.00 | 87 | |
463 | Lê Hương Quỳnh | 28/02/2002 | Yên Trường | T | K | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 17.00 | 476 |
464 | Lê Như Quỳnh | 02/11/2002 | Định Liên | T | K | 7.50 | 3.00 | 7.75 | 33.50 | 99 |
465 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 14/04/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 6.00 | 6.25 | 29.50 | 178 |
466 | Lê Thị Thu Quỳnh | 28/07/2002 | Định Tường | T | K | 1.00 | 3.00 | 4.50 | 14.00 | 542 |
467 | Lưu Như Quỳnh | 13/03/2002 | Yên Hùng | 8.00 | 9.00 | 5.25 | 35.50 | 61 | ||
468 | Ngô Yến Quỳnh | 26/10/2002 | Định Hòa | T | K | 7.00 | 7.50 | 5.50 | 32.50 | 116 |
469 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15/03/2002 | Định Hải | T | G | 7.00 | 6.25 | 7.00 | 34.25 | 81 |
470 | Nguyễn Thị Quỳnh | 22/09/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 4.00 | 5.25 | 21.50 | 367 |
471 | Trần Vân Quỳnh | 25/11/2002 | Định Tăng | T | G | 5.00 | 3.75 | 7.00 | 27.75 | 214 |
472 | Vũ Thị Quỳnh | 19/05/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 4.25 | 6.75 | 30.75 | 153 |
473 | Vũ Thị Quỳnh | 15/08/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.75 | 3.50 | 10.75 | 611 |
474 | Lê Ngọc Sáng | 28/11/2002 | Định Tiến | K | Tb | 1.00 | 1.00 | 0.50 | 4.00 | 677 |
475 | Lê Hồng Sơn | 15/03/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 3.00 | 6.50 | 21.00 | 383 |
476 | Nguyễn Hồng Sơn | 01/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 4.50 | 3.50 | 5.75 | 24.00 | 306 |
477 | Nguyễn Hồng Sơn | 19/09/2002 | Định Tăng | T | K | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 3.00 | 685 |
478 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/08/2002 | Định Bình | T | K | 6.00 | 7.50 | 6.50 | 32.50 | 116 |
479 | Trịnh Ngọc Sơn | 17/04/2002 | Định Liên | T | K | 7.50 | 3.75 | 2.50 | 23.75 | 311 |
480 | Trịnh Ngọc Sơn | 22/09/2002 | Định Hưng | T | K | 4.50 | 3.00 | 3.00 | 18.00 | 450 |
481 | Vũ Thái Sơn | 17/01/2002 | Yên Trường | T | K | 8.00 | 8.00 | 5.50 | 35.00 | 70 |
482 | Đỗ Tiến Sỹ | 06/05/2002 | Yên Ninh | T | G | 9.00 | 8.25 | 7.50 | 41.25 | 11 |
483 | Nguyễn Minh Tài | 24/12/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 7.25 | 6.00 | 23.25 | 329 |
484 | Bùi Kim Tấn | 26/09/2002 | Định Hưng | T | K | 3.50 | 8.00 | 4.50 | 24.00 | 306 |
485 | Lê Thị Thanh Tâm | 14/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.00 | 2.50 | 6.00 | 26.50 | 237 |
486 | Lưu Thanh Tâm | 26/01/2002 | Yên Lạc | T | G | 7.00 | 4.75 | 6.50 | 31.75 | 137 |
487 | Nguyễn Thanh Tâm | 19/10/2002 | Định Bình | T | G | 7.50 | 6.50 | 6.00 | 33.50 | 99 |
488 | Nguyễn Thanh Tâm | TT Quán Lào | T | K | 7.00 | 4.25 | 7.00 | 32.25 | 120 | |
489 | Vũ Minh Tâm | 05/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.50 | 5.50 | 23.50 | 321 |
490 | Khương Văn Tân | 14/01/2002 | Định Tiến | Tb | Tb | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 4.50 | 674 |
491 | Lê Hồng Thái | 02/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.50 | 3.50 | 7.25 | 29.00 | 190 |
492 | Nguyễn Hoàng Thái | 22/04/2002 | Định Tiến | T | K | 5.00 | 3.25 | 7.75 | 28.75 | 193 |
493 | Trịnh Xuân Thái | 25/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 3.75 | 4.25 | 20.25 | 396 |
494 | Nguyễn Thị Thắm | 15/05/2002 | Định Liên | T | Tb | 3.00 | 1.50 | 3.00 | 13.50 | 552 |
495 | Nguyễn Thị Thắm | 26/11/2002 | Định Bình | T | K | 4.00 | 4.50 | 4.50 | 21.50 | 367 |
496 | Trần Thị Hồng Thắm | 02/11/2002 | Định Bình | T | G | 4.50 | 8.25 | 7.75 | 32.75 | 111 |
497 | Trịnh Thị Thắm | 21/09/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.00 | 5.00 | 17.00 | 476 |
498 | Bùi Quang Thắng | 25/09/2002 | Định Hòa | T | K | 3.50 | 3.25 | 2.25 | 14.75 | 525 |
499 | Lê Anh Thắng | 23/11/2002 | Định Tường | T | K | 2.50 | 2.50 | 5.00 | 17.50 | 462 |
500 | Lê Hữu Thắng | 29/04/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 5.50 | 4.25 | 6.50 | 28.25 | 205 |
501 | Lê Văn Thắng | 13/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 5.50 | 7.75 | 37.00 | 38 |
502 | Nguyễn Dức Thắng | 14/02/2002 | Định Hải | T | K | 5.50 | 3.25 | 6.25 | 26.75 | 231 |
503 | Nguyễn Đức Thắng | 18/10/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.50 | 3.75 | 10.50 | 616 | |
504 | Trịnh Văn Thắng | TT Quán Lào | T | K | 5.00 | 3.50 | 2.50 | 18.50 | 438 | |
505 | Trương Văn Thắng | 28/02/2002 | Định Hải | T | K | 7.50 | 2.00 | 5.75 | 28.50 | 198 |
506 | Lê Phương Thanh | 09/09/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.25 | 7.00 | 35.25 | 65 |
507 | Phạm Văn Thanh | 21/06/2002 | Định Bình | T | Tb | 3.00 | 5.75 | 4.50 | 20.75 | 386 |
508 | Trịnh Ngọc Thanh | 29/05/2002 | Yên Thái | T | K | 5.00 | 3.75 | 3.50 | 20.75 | 386 |
509 | Trịnh Thị Thanh | 29/10/2002 | Định Liên | T | K | 3.50 | 4.25 | 4.50 | 20.25 | 396 |
510 | Trịnh Xuân Thanh | 01/08/2002 | Định Tăng | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
511 | Đào Xuân Thành | TT Quán Lào | T | G | 8.50 | 7.00 | 5.75 | 35.50 | 61 | |
512 | Lê Công Thành | 23/09/2002 | Định Bình | T | K | 6.50 | 3.50 | 3.50 | 23.50 | 321 |
513 | Lê Tiến Thành | 29/08/2002 | Yên Ninh | T | G | 7.00 | 4.50 | 6.75 | 32.00 | 131 |
514 | Nguyễn Minh Thành | 31/01/2002 | Định Hòa | K | Tb | 3.00 | 2.75 | 2.00 | 12.75 | 570 |
515 | Phạm Trịnh Nhật Thành | TT Quán Lào | T | G | 8.75 | 5.50 | 5.50 | 34.00 | 87 | |
516 | Trịnh Ngọc Thành | 25/08/2002 | Định Tăng | K | Tb | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 2.00 | 687 |
517 | Vũ Xuân Thành | 10/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 0.25 | 0.75 | 4.00 | 9.25 | 633 |
518 | Lê Thị Phương Thảo | 19/10/2002 | Định Tiến | T | K | 1.50 | 3.50 | 3.25 | 13.00 | 564 |
519 | Lê Thị Phương Thảo (9B) | 06/11/2002 | Định Tường | T | K | 1.50 | 2.50 | 5.00 | 15.50 | 510 |
520 | Lê Thị Phương Thảo (9C) | 06/11/2002 | Định Tường | T | K | 6.00 | 5.00 | 5.00 | 27.00 | 229 |
521 | Lê Thị Phương Thảo | 07/11/2002 | Định Long | T | K | 1.75 | 8.75 | 6.25 | 24.75 | 289 |
522 | Lê Thu Thảo | 21/03/2002 | Định Tiến | T | K | 1.00 | 2.75 | 3.50 | 11.75 | 592 |
523 | Lê văn Thảo | 04/08/2002 | Yên Lạc | T | Tb | 4.00 | 3.00 | 3.50 | 18.00 | 450 |
524 | Lưu Thị Thu Thảo | 09/03/2002 | Định Liên | T | K | 4.75 | 3.50 | 6.50 | 26.00 | 258 |
525 | Mai Thị Thảo | 03/08/2002 | Định Hưng | T | K | 6.75 | 4.50 | 6.00 | 30.00 | 163 |
526 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/2002 | Định Bình | T | K | 5.00 | 4.25 | 5.50 | 25.25 | 277 |
527 | Nguyễn Thị Thảo | 13/05/2002 | Định Bình | T | K | 4.50 | 1.75 | 3.00 | 16.75 | 481 |
528 | Phạm Thị Phương Thảo | 19/07/2002 | Định Hưng | T | K | 0.50 | 2.75 | 3.00 | 9.75 | 625 |
529 | Phạm Thị Thảo | 10/12/2002 | Định Hưng | T | G | 4.00 | 2.75 | 6.50 | 23.75 | 311 |
530 | Trần Văn Thiên | 17/11/2002 | Định Tường | T | K | 3.00 | 3.50 | 6.00 | 21.50 | 367 |
531 | Trương Thị Trang Thơ | 25/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.25 | 5.25 | 7.00 | 33.75 | 94 |
532 | Trịnh Văn Thời | 01/12/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.50 | 0.75 | 1.50 | 8.75 | 638 |
533 | Nguyễn Thị kim Thu | 13/11/2002 | Yên Định | T | K | 4.50 | 3.75 | 5.75 | 24.25 | 301 |
534 | Nguyễn Thị Thu | 26/04/2002 | Yên Lạc | T | K | 1.75 | 3.25 | 3.00 | 12.75 | 570 |
535 | Nguyễn Thị Thu | 06/07/2002 | Định Liên | T | G | 7.00 | 4.75 | 5.50 | 29.75 | 172 |
536 | Lê Thị Ngọc Thư | 31/10/2002 | Định Tiến | T | K | 5.75 | 6.25 | 7.00 | 31.75 | 137 |
537 | Trịnh Trung Thụ | 25/102002 | Yên Lạc | T | K | 7.00 | 4.25 | 5.75 | 29.75 | 172 |
538 | Lê Đức Thuấn | 14/10/2002 | Định Hòa | K | Tb | 1.00 | 0.75 | 3.50 | 681 | |
539 | Lê Văn Thức | 19/06/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 3.50 | 3.00 | 18.50 | 438 |
540 | Hoàng Thị Thương | 17/11/2002 | Định Hòa | T | K | 5.00 | 4.00 | 4.75 | 23.50 | 321 |
541 | Lê Thị Thương | TT Quán Lào | T | K | 2.25 | 1.75 | 3.50 | 13.25 | 559 | |
542 | Lê Thị Huyền Thương | 17/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 8.75 | 6.25 | 36.25 | 49 |
543 | Lê Thị Thương | 19/09/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.25 | 4.50 | 6.50 | 28.00 | 211 |
544 | Nguyễn Thị Thương | Yên Thọ | T | K | 6.50 | 7.75 | 6.00 | 32.75 | 111 | |
545 | Nguyễn Thị Thương | 27/02/2002 | Thiệu Ngọc | T | K | 4.00 | 3.75 | 6.00 | 23.75 | 311 |
546 | Trịnh Hoàng Thương | 27/10/2002 | Định Hưng | T | K | 4.25 | 5.75 | 7.00 | 28.25 | 205 |
547 | Trịnh Thị Thương | 02/07/2002 | Định Bình | T | K | 3.00 | 5.25 | 3.00 | 17.25 | 472 |
548 | Nguyễn Văn Thuý | 03/02/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.75 | 1.50 | 3.25 | 11.50 | 599 |
549 | Trịnh Thị Thuý | 10/01/2002 | Định Liên | T | G | 6.50 | 5.00 | 8.00 | 34.00 | 87 |
550 | Trịnh Thị Thuý | 26/09/2002 | Định Long | T | K | 5.75 | 5.50 | 5.25 | 27.50 | 219 |
551 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 04/04/2002 | Định Hưng | T | K | 0.25 | 3.75 | 5.25 | 14.75 | 525 |
552 | Lê Thu Thuỷ | 22/06/2002 | Yên Hùng | 6.75 | 7.00 | 7.25 | 35.00 | 70 | ||
553 | Nguyễn Thu Thuỷ | 22/06/2002 | Định Liên | T | Tb | 1.25 | 2.00 | 1.50 | 7.50 | 647 |
554 | Nguyễn Thu Thúy | 06/03/2002 | Định Hòa | T | K | 6.50 | 8.00 | 5.50 | 32.00 | 131 |
555 | Vũ Thị Thúy | 24/04/2002 | Định Tiến | T | K | 3.25 | 5.50 | 4.75 | 21.50 | 367 |
556 | Lê Văn Tiến | 17/01/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.25 | 4.50 | 674 | ||
557 | Lê Văn Tiến | 10/09/2002 | Định Tăng | T | K | 5.00 | 4.00 | 4.75 | 23.50 | 321 |
558 | Phạm Lê Tiến | 16/06/2002 | Định Thành | T | K | 7.50 | 4.00 | 5.50 | 30.00 | 163 |
559 | Phạm Văn Tiệp | 14/08/2002 | Định Tân | T | Tb | 1.75 | 3.75 | 2.25 | 11.75 | 592 |
560 | Lê Thị Tình | 22/05/2002 | Yên Thái | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 5.00 | 13.00 | 564 |
561 | Trịnh Thị Tình | 25/10/2002 | Định Tường | T | K | 5.25 | 3.50 | 6.25 | 26.50 | 237 |
562 | Lê Đức Toàn | 21/07/2002 | Định Hải | T | K | 3.50 | 5.25 | 6.50 | 25.25 | 277 |
563 | Lê Văn Toàn | 02/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 2.25 | 3.00 | 10.75 | 611 |
564 | Trịnh Hữu Toàn | 17/09/2002 | Lê Đình Kiên | K | Tb | 4.50 | 2.75 | 3.00 | 17.75 | 456 |
565 | Trịnh Văn Toàn | 08/03/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.00 | 3.25 | 0.50 | 4.25 | 676 |
566 | Lê Anh Tôn | 21/02/2002 | Định Bình | T | K | 3.00 | 3.25 | 4.75 | 18.75 | 435 |
567 | Bùi Thị Huyền Trang | 18/04/2002 | Định Long | T | G | 7.25 | 8.75 | 4.50 | 32.25 | 120 |
568 | Đào Thị Trang | 13/01/2002 | Định Liên | T | K | 6.00 | 4.00 | 5.00 | 26.00 | 258 |
569 | Khương Thị Trang | 25/03/2002 | Định Long | T | K | 1.00 | 3.50 | 6.50 | 18.50 | 438 |
570 | Lê Huyễn Trang | 05/09/2002 | Định Hòa | T | K | 6.00 | 7.50 | 5.00 | 29.50 | 178 |
571 | Lê Phương Trang | 27/09/2002 | Yên Hùng | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.00 | 32.25 | 120 |
572 | Lê Thị Thu Trang | 20/06/2002 | Yên Lạc | T | G | 6.25 | 4.75 | 6.00 | 29.25 | 184 |
573 | Lê Thị Thu Trang | 02/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 6.25 | 6.50 | 7.50 | 34.00 | 87 |
574 | Lê Thị Trang | 19/03/2002 | Định Tăng | T | K | 1.00 | 4.00 | 0.75 | 7.50 | 647 |
575 | Lê Thị Trang | 05/08/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 2.50 | 2.25 | 2.50 | 12.25 | 576 |
576 | Lưu Huyền Trang | 18/07/2002 | Định Liên | T | K | 7.00 | 4.75 | 7.50 | 33.75 | 94 |
577 | Lưu Thuỳ Trang | 11/07/2002 | Định Liên | T | G | 6.75 | 4.75 | 8.25 | 34.75 | 72 |
578 | Nghiêm Thị Trang | 25/05/2002 | Định Long | T | G | 6.00 | 4.00 | 7.50 | 31.00 | 149 |
579 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06/12/2002 | Định Liên | T | K | 4.50 | 2.25 | 5.50 | 22.25 | 353 |
580 | Nguyễn Thị Thu Trang | 06/02/2002 | Định Liên | T | G | 5.75 | 5.50 | 7.25 | 31.50 | 142 |
581 | Nguyễn Thị Trang | 23/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 4.25 | 4.25 | 4.00 | 20.75 | 386 |
582 | Nguyễn Thuỳ Trang | 14/07/2002 | Yên Lạc | T | K | 5.00 | 3.75 | 8.00 | 29.75 | 172 |
583 | Phạm Thị Huyền Trang | 02/07/2002 | Định Hưng | T | G | 5.75 | 4.75 | 7.00 | 30.25 | 158 |
584 | Trần Thị Huyền Trang | 05/07/2002 | Định Hòa | T | K | 3.25 | 3.00 | 6.00 | 21.50 | 367 |
585 | Trịnh Hà Trang | 24/06/2002 | Định Liên | T | K | 0.25 | 4.75 | 7.00 | 19.25 | 421 |
586 | Trịnh Quỳnh Trang | TT Quán Lào | T | K | 6.50 | 7.25 | 7.00 | 34.25 | 81 | |
587 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 26/10/2002 | Định Hưng | T | G | 7.00 | 8.75 | 8.00 | 38.75 | 23 |
588 | Trịnh Thị Thùy Trang | TT Quán Lào | T | G | 5.25 | 7.25 | 7.50 | 32.75 | 111 | |
589 | Trịnh Thị Trang | 28/02/2002 | Yên Lạc | T | K | 2.00 | 4.25 | 3.50 | 15.25 | 513 |
590 | Trịnh Thị Trang | TT Quán Lào | T | Tb | 1.75 | 2.00 | 0.25 | 6.00 | 660 | |
591 | Trương Ngọc Trang | 23/08/2002 | Yên Trường | T | K | 5.50 | 6.25 | 7.50 | 32.25 | 120 |
592 | Trần Vũ Hải Trân | 04/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.00 | 6.50 | 8.00 | 32.50 | 116 |
593 | Trần Hải Triệu | 26/07/2002 | Định Hải | T | K | 5.00 | 3.75 | 6.00 | 25.75 | 268 |
594 | Ngô Văn Trọng | 26/01/2002 | Yên Thái | T | K | 4.50 | 2.25 | 5.75 | 22.75 | 342 |
595 | Vũ Đình Trọng | 11/04/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.50 | 2.50 | 3.25 | 10.00 | 621 |
596 | Đỗ Nguyễn Minh Trung | 02/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.50 | 33.25 | 105 |
597 | Lê Văn Trung | 12/06/2002 | Định Liên | T | K | 2.00 | 1.00 | 0.75 | 6.50 | 656 |
598 | Lưu Văn Trung | 30/04/2002 | Định Tăng | T | Tb | 1.00 | 1.50 | 1.00 | 5.50 | 666 |
599 | Phạm Văn Trung | 19/02/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.25 | 3.25 | 5.00 | 23.75 | 311 |
600 | Trần Văn Trung | 14/02/2002 | Định Tường | T | Tb | 0.50 | 1.00 | 689 | ||
601 | Trịnh Quốc Trung | 17/03/2002 | Định Tân | T | Tb | 2.75 | 3.00 | 2.50 | 13.50 | 552 |
602 | Bùi Văn Trường | 21/04/2002 | Định Hưng | T | Tb | 1.25 | 3.75 | 5.00 | 16.25 | 494 |
603 | Đỗ Viết Trường | 25/05/2002 | Định Hải | T | K | 0.25 | 2.50 | 4.50 | 12.00 | 584 |
604 | Lê Nguyễn Văn Trường | 21/04/2002 | Định Tường | T | K | 5.00 | 7.00 | 2.50 | 22.00 | 357 |
605 | Nguyễn Thanh Trường | 29/05/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 6.00 | 32.25 | 120 |
606 | Nguyễn Trọng Trường | Yên Ninh | T | K | 4.00 | 1.75 | 3.00 | 15.75 | 504 | |
607 | Trần Đình Trường | 19/05/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.00 | 2.00 | 3.25 | 12.50 | 574 |
608 | Lê Anh Tú | TT Quán Lào | T | G | 6.75 | 8.50 | 7.00 | 36.00 | 54 | |
609 | Lê Thị Tú | 08/07/2002 | Định Liên | T | K | 5.50 | 2.75 | 6.25 | 26.25 | 247 |
610 | Trịnh Văn Tú | 24/12/2002 | Định Bình | T | Tb | 3.25 | 2.25 | 2.50 | 13.75 | 546 |
611 | Vũ Thị Tú | 19/08/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 2.75 | 6.50 | 23.75 | 311 |
612 | Đỗ Anh Tuấn | 12/09/2002 | Định Tân | T | K | 7.00 | 4.25 | 3.25 | 24.75 | 289 |
613 | Lâm Anh Tuấn | 05/03/2002 | Định Tường | T | K | 6.50 | 2.50 | 2.00 | 19.50 | 414 |
614 | Lê Anh Tuấn | 22/12/2002 | Định Liên | T | K | 7.00 | 3.00 | 5.50 | 28.00 | 211 |
615 | Lê Minh Tuấn | 15/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 3.25 | 2.00 | 4.25 | 17.00 | 476 |
616 | Lê Văn Tuấn | 30/11/2002 | Định Hòa | T | K | 5.25 | 2.00 | 1.00 | 14.50 | 534 |
617 | Lưu Anh Tuấn | 02/11/2002 | Định Liên | T | K | 2.25 | 2.50 | 5.25 | 17.50 | 462 |
618 | Ngô Anh Tuấn | 15/02/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 1.75 | 2.50 | 9.25 | 633 |
619 | Nguyễn Anh Tuấn | 02/10/2002 | Định Tăng | K | Tb | 3.25 | 0.25 | 2.00 | 10.75 | 611 |
620 | Nguyễn Anh Tuấn | TT Quán Lào | T | Tb | 3.25 | 3.25 | 2.50 | 14.75 | 525 | |
621 | Phạm Anh Tuấn | 18/10/2002 | Định Hải | K | Tb | 2.50 | 0.25 | 3.50 | 12.25 | 576 |
622 | Phạm Văn Tuấn | 08/07/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 4.50 | 3.50 | 5.00 | 22.50 | 348 |
623 | Trần Quốc Tuấn | 06/09/2002 | Định Hải | T | Tb | 2.25 | 1.75 | 2.50 | 11.25 | 602 |
624 | Trần Thanh Tuấn | 28/08/2002 | Định Tân | Tb | Tb | 1.25 | 2.50 | 3.50 | 12.00 | 584 |
625 | Trịnh Anh Tuấn | 16/02/2002 | Thiệu Vũ | T | G | 7.00 | 5.75 | 7.50 | 34.75 | 72 |
626 | Trịnh Quốc Tuấn | 21/09/2002 | Định Hưng | K | K | 0.25 | 1.75 | 1.50 | 5.25 | 667 |
627 | Trịnh Văn Tuấn | 21/09/2002 | Định Tường | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 2.50 | 13.00 | 564 |
628 | Đỗ Văn Tùng | 27/11/2002 | Định Bình | K | Tb | 1.50 | 1.75 | 0.75 | 6.25 | 659 |
629 | Hoàng Thanh Tùng | 19/12/2002 | Định Tân | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 1.50 | 7.25 | 652 |
630 | Lê Vĩnh Tùng | 24/11/2002 | Định Bình | T | G | 7.75 | 7.00 | 7.00 | 36.50 | 43 |
631 | Trịnh Hữu Tùng | 31/03/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 9.75 | 10.00 | 7.50 | 44.50 | 2 |
632 | Trịnh Thanh Tùng | 24/10/2002 | Định Tiến | T | K | 5.50 | 5.50 | 5.50 | 27.50 | 219 |
633 | Trịnh Văn Tùng | 18/10/2002 | Định Tiến | T | G | 8.00 | 6.75 | 6.00 | 34.75 | 72 |
634 | Nguyễn Thị Tươi | 14/12/2002 | Yên Hùng | T | K | 4.25 | 3.75 | 2.50 | 17.25 | 472 |
635 | Hoàng Duy Tường | 29/12/2002 | Định Bình | K | Tb | 1.00 | 1.25 | 1.25 | 5.75 | 663 |
636 | Nguyễn Phùng Tuyên | 19/08/2002 | Định Liên | T | Tb | 2.00 | 4.00 | 677 | ||
637 | Trịnh Thị Tuyên | 08/02/2002 | Định Long | T | G | 5.50 | 7.00 | 6.75 | 31.50 | 142 |
638 | Mai Thị Kim Tuyến | 21/05/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.25 | 2.50 | 5.25 | 13.50 | 552 |
639 | Lê Thị Ánh Tuyết | 11/08/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 4.25 | 6.50 | 25.25 | 277 |
640 | Lê Thị Tuyết | 11/03/2002 | Yên Lạc | T | K | 3.00 | 3.00 | 5.00 | 19.00 | 425 |
641 | Lê Thị Tuyết | TT Quán Lào | T | K | 4.50 | 3.25 | 6.00 | 24.25 | 301 | |
642 | Trần Thị Ánh Tuyết | 26/07/2002 | Yên Trường | T | K | 6.00 | 7.25 | 5.50 | 30.25 | 158 |
643 | Khương Văn Tỵ | 30/10/2002 | Định Tiến | T | K | 0.00 | 692 | |||
644 | Lê Thị Hồng Uyên | TT Quán Lào | T | Tb | 1.50 | 2.00 | 3.00 | 11.00 | 608 | |
645 | Lê Thị Tố Uyên | 11/01/2002 | Định Liên | T | G | 7.00 | 5.25 | 7.75 | 34.75 | 72 |
646 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 30/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.50 | 3.25 | 6.00 | 26.25 | 247 |
647 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 26/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 8.00 | 8.75 | 8.00 | 40.75 | 12 |
648 | Trịnh Anh Văn | 15/09/2002 | Định Long | T | G | 8.75 | 7.75 | 4.75 | 34.75 | 72 |
649 | Đinh Thị Hồng Vân | 08/08/2002 | Định Tường | T | G | 7.00 | 5.25 | 6.50 | 32.25 | 120 |
650 | Lê Thị Hải Vân | 02/11/2002 | Định Hải | T | K | 3.00 | 2.25 | 6.00 | 20.25 | 396 |
651 | Lê Thị Vân | 20/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.50 | 5.50 | 7.50 | 35.50 | 61 |
652 | Nguyễn Hoàng Vân | 17/09/2002 | Yên Trường | T | G | 7.50 | 9.00 | 6.75 | 37.50 | 34 |
653 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 09/06/2002 | Định Tiến | T | K | 4.00 | 3.00 | 5.25 | 21.50 | 367 |
654 | Phạm Thị Cẩm Vân | 14/02/2002 | Định Hòa | T | Tb | 4.00 | 2.00 | 3.75 | 17.50 | 462 |
655 | Trịnh Thị Hồng Vân | 19/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.75 | 4.50 | 6.00 | 32.00 | 131 |
656 | Lê Tuấn Việt | 20/10/2002 | Định Liên | T | K | 8.00 | 6.50 | 6.00 | 34.50 | 79 |
657 | Trần Đức Vinh | 05/03/2002 | Định Tân | K | K | 7.25 | 3.75 | 4.50 | 27.25 | 224 |
658 | Trịnh Thành Vinh | Yên Ninh | T | K | 3.00 | 2.00 | 4.00 | 16.00 | 498 | |
659 | Hoàng Anh Vũ | 27/10/2002 | Định Bình | T | Tb | 1.25 | 2.50 | 4.00 | 13.00 | 564 |
660 | Nguyễn Quang Vũ | 04/04/2002 | Định Liên | T | K | 4.00 | 6.50 | 5.25 | 25.00 | 284 |
661 | Trịnh Long Vũ | 26/11/2002 | Định Tiến | T | Tb | 2.00 | 2.25 | 3.50 | 13.25 | 559 |
662 | Lê Xuân Vũ | 30/10/2002 | Định Tăng | T | K | 0.25 | 2.75 | 1.00 | 5.25 | 667 |
663 | Trịnh Ngọc Hà Xuyên | 08/10/2002 | Định Tiến | T | G | 5.00 | 6.25 | 6.00 | 28.25 | 205 |
664 | Trịnh Thị Mỹ Xuyên | 16/02/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.50 | 2.25 | 5.50 | 14.25 | 540 |
665 | Đỗ Thị Yến | 01/04/2002 | Định Tường | T | G | 6.50 | 9.50 | 8.00 | 38.50 | 26 |
666 | Đỗ Thị Yến | 29/06/2002 | Định Hải | T | Tb | 0.00 | 692 | |||
667 | Lê Thị Hải Yến | 19/05/2002 | Yên Lạc | T | G | 8.00 | 5.75 | 5.50 | 32.75 | 111 |
668 | Lê Thị Minh Yến | 15/04/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 8.00 | 4.25 | 4.50 | 29.25 | 184 |
669 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/07/2002 | Định Bình | T | G | 6.50 | 6.00 | 6.00 | 31.00 | 149 |
670 | Trịnh Thị Yến | 13/02/2002 | Định Liên | T | K | 2.50 | 1.25 | 4.50 | 15.25 | 513 |
671 | Vũ Thị Hải Yến | 29/03/2002 | Định Hòa | T | K | 4.00 | 1.00 | 3.50 | 16.00 | 498 |
672 | Lê Văn Dũng | 24/09/2002 | Định Liên | T | K | 3.00 | 4.50 | 15.00 | 519 | |
673 | Trần Tiến Đạt | 03/07/2002 | Định Tường | T | Tb | 2.75 | 1.50 | 5.75 | 663 | |
674 | Nguyễn Thị Hằng | 02/08/2001 | Định Tường | T | K | 1.00 | 4.50 | 11.00 | 608 | |
675 | Lê Bá Hoàng | 20/11/2002 | Định Tường | T | K | 0.25 | 1.50 | 3.50 | 681 | |
676 | Nguyễn Hữu Lâm | 04/03/2002 | Định Hòa | T | Tb | 3.00 | 0.75 | 7.50 | 647 | |
677 | Trịnh Nhật Minh | 01/10/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.25 | 7.25 | 21.75 | 362 | |
678 | Bùi Hồng Nhung | 03/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 7.00 | 6.00 | 26.00 | 258 | |
679 | Lê Văn Phúc | 15/03/2001 | Định Hòa | T | K | 1.00 | 5.00 | 12.00 | 584 | |
680 | Lê Ngọc Phúc | 24/08/2002 | Định Hòa | K | Tb | 0.50 | 0.75 | 2.50 | 686 | |
681 | Vũ Thị Lan Phương | 01/09/2002 | Lê Đình Kiên | T | G | 5.50 | 7.50 | 18.50 | 438 | |
682 | Vũ Văn Thắng | 02/09/2002 | Định Hòa | T | Tb | 0.25 | 1.50 | 3.50 | 681 | |
683 | Vũ Minh Thọ | 18/11/2002 | Lê Đình Kiên | T | Tb | 4.50 | 4.00 | 17.00 | 476 | |
684 | Nguyễn Văn Trường | 17/09/2002 | Định Liên | T | Tb | 4.00 | 5.00 | 18.00 | 450 | |
685 | Trần Công Hiếu | 07/06/2002 | Lê Đình Kiên | T | K | 5.50 | 8.75 | 4.50 | 28.75 | 193 |
686 | Lê Thị Thảo | 21/12/2002 | Định Tường | T | Tb | 4.00 | 8.00 | 643 | ||
687 | Trịnh Đăng Nguyên | 03/04/2002 | Định Tường | T | K | 0.50 | 2.25 | 4.50 | 12.25 | 576 |
688 | Lê Ngọc Định | 04/06/2002 | Định tường | T | Tb | 1.00 | 2.25 | 5.50 | 15.25 | 513 |
689 | Lê Thị Linh | Yên Thái | T | K | 0.00 | 692 | ||||
690 | Trịnh Thị Thu Hương | 10/01/2002 | Định Long | K | Tb | 0.25 | 1.00 | 3.00 | 7.50 | 647 |
691 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/10/2002 | Định Long | T | Tb | 0.25 | 2.00 | 3.75 | 10.00 | 621 |
692 | Nguyễn Thị Quỳnh | 24/08/2002 | Định Long | T | K | 0.50 | 3.50 | 2.50 | 9.50 | 629 |
693 | Lê Hồng Quân | 14/05/2002 | Định Tân | T | K | 5.00 | 2.50 | 6.50 | 25.50 | 274 |
694 | Lê Trung Đức | Định Liên | T | K | 0.00 | 692 | ||||
695 | Trịnh Thị Nhung | 21/01/2002 | Định Hòa | 5.00 | 4.75 | 4.50 | 23.75 | 311 | ||
696 | Nguyễn Khánh Huyền | Lê Đình Kiên | 5.50 | 4.50 | 6.50 | 28.50 | 198 | |||
697 | Lê Thị Phương Thảo | 11/02/2002 | Định Hòa | 1.50 | 2.75 | 3.00 | 11.75 | 592 | ||
698 | Ngô Thảo Ngân | 02/11/2002 | Định Hòa | 5.00 | 2.50 | 6.00 | 24.50 | 294 | ||
699 | Nguyễn Mỹ Duyên | 28/4/2002 | Định Hòa | 0.50 | 2.75 | 5.00 | 13.75 | 546 | ||
700 | Ngô Minh Đức | 16/11/2002 | Định Hòa | 3.00 | 0.00 | 6.00 | 660 | |||
701 | Nguyễn Hữu Kiên | 25/11/2002 | Định Hòa | 0.50 | 2.00 | 5.00 | 671 | |||
702 | Ngô Đình Văn | 30/06/2002 | Yên Hùng | 5.00 | 2.75 | 4.00 | 20.75 | 386 | ||
703 | Vũ Phương Hoa | Lê Đình Kiên | T | G | 6.75 | 8.00 | 7.25 | 36.00 | 54 | |
704 | Trịnh Thanh Tâm | 01/10/2002 | Định Hưng | K | TB | 0.50 | 2.75 | 0.00 | 3.75 | 680 |
705 | Trịnh Văn Vũ | Định Tăng | 0.00 | 1.00 | 0.50 | 2.00 | 687 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn