Mỗi thí sinh được đăng ký 2 nguyện vọng (NV) vào 2 trường THPT, các trường THPT tuyển 90% chỉ tiêu cho NV1 và 10% chỉ tiêu cho NV2; Nguyện vọng 2 phải cao hơn nguyện vọng 1 ít nhất 1 điểm
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số giấy trúng tuyển | Ghi chú |
1 | 561580 | Trịnh Anh Thư | 06/08/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.001 | |
2 | 561335 | Phạm Thị Linh | 09/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.002 | |
3 | 561065 | Lê Thị Mai Chi | 07/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.003 | |
4 | 561618 | Trịnh Thị Huyền Trang | 21/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.004 | |
5 | 561282 | Lê Hoàng Khánh Huyền | 02/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.005 | |
6 | 561593 | Lê Thị Phương Thủy | 25/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.006 | |
7 | 561397 | Ngô Văn Nam | 21/01/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.007 | |
8 | 561623 | Lưu Thị Trang | 06/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.008 | |
9 | 561284 | Phạm Ngọc Huyền | 18/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.009 | |
10 | 561673 | Lê Thảo Vân | 10/02/2004 | Bá Thước, Thanh Hóa | 19.718.010 | |
11 | 561025 | Trịnh Mai Anh | 19/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.011 | |
12 | 561408 | Lê Thị Thùy Ngân | 29/10/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.012 | |
13 | 561379 | Kiều Nguyệt Minh | 11/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.013 | |
14 | 561371 | Đỗ Đức Mạnh | 16/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.014 | |
15 | 561036 | Phạm Quỳnh Anh | 10/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.015 | |
16 | 561064 | Phạm Lê Kim Chi | 14/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.016 | |
17 | 561268 | Nguyễn Minh Hương | 11/05/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.017 | |
18 | 561072 | Trịnh Mai Chung | 07/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.018 | |
19 | 561669 | Trịnh Thị Tuyết | 10/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.019 | |
20 | 561483 | Trịnh Hương Quỳnh | 21/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.020 | |
21 | 561062 | Trịnh Thị Ngọc Châu | 22/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.021 | |
22 | 561491 | Trần Như Quỳnh | 16/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.022 | |
23 | 561592 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 09/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.023 | |
24 | 561109 | Trịnh Thùy Dương | 25/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.024 | |
25 | 561474 | Vũ Minh Quân | 10/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.025 | |
26 | 561527 | Lê Huyền Thanh | 07/07/2004 | Bá Thước, Thanh Hóa | 19.718.026 | |
27 | 561442 | Ngô Hùng Phúc | 13/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.027 | |
28 | 561625 | Mai Thu Trang | 04/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.028 | |
29 | 561118 | Nguyễn Lê Duy | 01/01/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.029 | |
30 | 561190 | Lê Thị Thu Hà | 20/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.030 | |
31 | 561306 | Bùi Thanh Lam | 06/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.031 | |
32 | 561670 | Trịnh Ngọc Tú Văn | 09/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.032 | |
33 | 561382 | Đinh Quang Minh | 15/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.033 | |
34 | 561245 | Trịnh Thị Thúy Hồng | 26/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.034 | |
35 | 561222 | Trịnh Hà Hoa | 20/03/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.035 | |
36 | 561139 | Trịnh Duy Đông | 15/01/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.036 | |
37 | 561392 | Nguyễn Đức Nam | 20/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.037 | |
38 | 561503 | Hoàng Văn Sơn | 02/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.038 | |
39 | 561322 | Phạm Thị Liên | 06/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.039 | |
40 | 561637 | Nguyễn Gia Trực | 13/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.040 | |
41 | 561135 | Cao Tiến Đạt | 25/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.041 | |
42 | 561304 | Vũ Minh Kiệt | 20/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.042 | |
43 | 561678 | Vũ Thị Hà Vi | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.043 | |
44 | 561201 | Lê Văn Hậu | 24/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.044 | |
45 | 561548 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.045 | |
46 | 561605 | Trịnh Thị Tình | 29/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.046 | |
47 | 561325 | Lê Thị Diệu Linh | 12/10/2004 | Thanh Liêm, Hà Nam | 19.718.047 | |
48 | 561424 | Ngô Thảo Nhi | 05/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.048 | |
49 | 561083 | Trịnh Thị Diệp | 23/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.049 | |
50 | 561303 | Nguyễn Anh Kiệt | 28/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.050 | |
51 | 561671 | Trịnh Hải Vân | 27/09/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.051 | |
52 | 561422 | Trịnh Huy Nhanh | 08/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.052 | |
53 | 561295 | Lê Huy Khôi | 20/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.053 | |
54 | 561231 | Bùi Việt Hoàng | 09/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.054 | |
55 | 561508 | Lê Thế Tài | 22/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.055 | |
56 | 561666 | Trịnh Kim Tuyến | 12/04/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.056 | |
57 | 561014 | Nguyễn Đức Anh | 26/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.057 | |
58 | 561313 | Hoàng Bảo Lâm | 17/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.058 | |
59 | 561193 | Trịnh Thu Hà | 25/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.059 | |
60 | 561499 | Lê Hồng Sơn | 05/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.060 | |
61 | 561159 | Trịnh Thị Hương Giang | 11/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.061 | |
62 | 561685 | Nguyễn Quang Vinh | 24/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.062 | |
63 | 561644 | Lê Anh Tuấn | 14/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.063 | |
64 | 561034 | Hà Quỳnh Anh | 08/04/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.064 | |
65 | 561427 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.065 | |
66 | 561500 | Lê Hồng Sơn | 11/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.066 | |
67 | 561298 | Trịnh Trung Kiên | 11/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.067 | |
68 | 561646 | Bùi Thế Anh Tuấn | 10/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.068 | |
69 | 561439 | Nguyễn Thanh Phong | 18/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.069 | |
70 | 561634 | Trần Thị Trúc | 23/07/2004 | Bv Đa Khoa Tỉnh Bình Dương | 19.718.070 | |
71 | 561187 | Vũ Thị Hà | 11/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.071 | |
72 | 561158 | Lê Thị Hương Giang | 08/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.072 | |
73 | 561594 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 25/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.073 | |
74 | 561341 | Hồ Ngọc Trúc Linh | 16/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.074 | |
75 | 561105 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 08/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.075 | |
76 | 561587 | Phạm Thị Thương | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.076 | |
77 | 561438 | Lưu Thị Oanh | 24/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.077 | |
78 | 561281 | Đỗ Xuân Huy | 02/12/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.078 | |
79 | 561633 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 21/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.079 | |
80 | 561037 | Lê Thị Quỳnh Anh | 19/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.080 | |
81 | 561178 | Lê Thị Hạnh | 14/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.081 | |
82 | 561285 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 10/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.082 | |
83 | 561386 | Lê Xuân Minh | 05/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.083 | |
84 | 561626 | Lê Thị Thùy Trang | 05/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.084 | |
85 | 561353 | Nguyễn Hồng Lộc | 02/11/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.085 | |
86 | 561024 | Nguyễn Mai Anh | 13/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.086 | |
87 | 561518 | Lê Thị Tâm | 17/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.087 | |
88 | 561469 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.088 | |
89 | 561565 | Trịnh Hữu Thiện | 19/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.089 | |
90 | 561441 | Nguyễn Hồng Phúc | 02/11/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.090 | |
91 | 561339 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 23/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.091 | |
92 | 561213 | Trần Thúy Hiền | 19/04/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.092 | |
93 | 561274 | Nguyễn Thu Hương | 17/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.093 | |
94 | 561038 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 13/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.094 | |
95 | 561055 | Lâm Quang Bách | 23/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.095 | |
96 | 561582 | Lê Hoài Thương | 02/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.096 | |
97 | 561002 | Đoàn Thị Hồng An | 22/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.097 | |
98 | 561486 | Lê Thị Như Quỳnh | 06/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.098 | |
99 | 561023 | Hách Thị Lan Anh | 30/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.099 | |
100 | 561347 | Lê Thùy Loan | 01/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.100 | |
101 | 561490 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.101 | |
102 | 561296 | Trịnh Ngọc Kiên | 01/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.102 | |
103 | 561345 | Lê Thị Mai Loan | 31/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.103 | |
104 | 561096 | Lê Tiến Dũng | 31/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.104 | |
105 | 561501 | Trần Hồng Sơn | 01/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.105 | |
106 | 561358 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 15/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.106 | |
107 | 561049 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/05/2004 | Bv Đa Khoa Đồng Nai | 19.718.107 | |
108 | 561340 | Trịnh Thùy Linh | 02/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.108 | |
109 | 561372 | Nguyễn Trường Mạnh | 29/10/2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 19.718.109 | |
110 | 561471 | Lê Ngọc Anh Quân | 28/08/2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 19.718.110 | |
111 | 561244 | Trịnh Thị Thu Hồng | 02/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.111 | |
112 | 561253 | Vũ Thị Huệ | 12/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.112 | |
113 | 561586 | Trịnh Thanh Thương | 09/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.113 | |
114 | 561087 | Lưu Thị Vân Dung | 07/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.114 | |
115 | 561425 | Khương Thị Yến Nhi | 01/10/2004 | Bình Dương | 19.718.115 | |
116 | 561259 | Phạm Văn Hùng | 10/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.116 | |
117 | 561151 | Lê Ngọc Đức | 20/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.117 | |
118 | 561409 | Lê Thị Tuyết Ngân | 17/01/2004 | Bv Đa Khoa Tỉnh Gia Lai | 19.718.118 | |
119 | 561263 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.119 | |
120 | 561182 | Cao Thị Thanh Hảo | 22/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.120 | |
121 | 561254 | Lê Thu Huệ | 16/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.121 | |
122 | 561305 | Trần Phú Kiệt | 27/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.122 | |
123 | 561489 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 24/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.123 | |
124 | 561413 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.124 | |
125 | 561248 | Trần Thị Hoa Huệ | 16/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.125 | |
126 | 561466 | Nguyễn Hồng Quang | 22/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.126 | |
127 | 561393 | Ngô Hoài Nam | 09/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.127 | |
128 | 561280 | Hà Quang Huy | 28/11/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.128 | |
129 | 561561 | Trịnh Thị Thấu | 09/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.129 | |
130 | 561542 | Nguyễn Thị Thảo | 19/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.130 | |
131 | 561232 | Nguyễn Thị Hoà | 15/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.131 | |
132 | 561179 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.132 | |
133 | 561056 | Trịnh Lê Xuân Bách | 20/03/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.133 | |
134 | 561044 | Ngô Tuấn Anh | 07/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.134 | |
135 | 561236 | Lê Thị Hồng | 26/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.135 | |
136 | 561071 | Lê Chí Chung | 27/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.136 | |
137 | 561497 | Nguyễn Thị Sinh | 04/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.137 | |
138 | 561538 | Trịnh Phương Thảo | 02/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.138 | |
139 | 561493 | Trịnh Thị Xuân Quỳnh | 29/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.139 | |
140 | 561120 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 13/06/2003 | Thạch Thành, Thanh Hóa | 19.718.140 | |
141 | 561095 | Lê Tiến Dũng | 10/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.141 | |
142 | 561252 | Nguyễn Thị Huệ | 26/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.142 | |
143 | 561311 | Lê Thị Lan | 15/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.143 | |
144 | 561596 | Lê Thị Thu Thủy | 11/04/2004 | Bv Lê Lợi Vũng Tàu | 19.718.144 | |
145 | 561509 | Nguyễn Trọng Tài | 27/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.145 | |
146 | 561330 | Lê Đào Phương Linh | 14/01/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.146 | |
147 | 561221 | Trần Văn Hiểu | 05/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.147 | |
148 | 561566 | Vũ Đức Thịnh | 19/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.148 | |
149 | 561569 | Nguyễn Đức Thọ | 16/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.149 | |
150 | 561107 | Lê Thị Thùy Dương | 17/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.150 | |
151 | 561528 | Phạm Ngọc Thanh | 21/09/2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 19.718.151 | |
152 | 561061 | Ngô Thị Thùy Châm | 25/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.152 | |
153 | 561018 | Trinh Ngọc Hoàng Anh | 25/04/2004 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 19.718.153 | |
154 | 561482 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 01/10/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.154 | |
155 | 561004 | Trịnh Thị Thúy An | 30/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.155 | |
156 | 561431 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.156 | |
157 | 561185 | Đào Ngọc Hà | 10/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.157 | |
158 | 561467 | Khương Minh Quang | 13/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.158 | |
159 | 561110 | Trịnh Thùy Dương | 07/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.159 | |
160 | 561032 | Trịnh Phương Anh | 08/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.160 | |
161 | 561082 | Trịnh Ngọc Diệp | 17/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.161 | |
162 | 561189 | Hoàng Thị Thu Hà | 05/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.162 | |
163 | 561329 | Trần Thị Mai Linh | 26/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.163 | |
164 | 561183 | Nguyễn Duy Hà | 25/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.164 | |
165 | 561101 | Lê Đình Dương | 28/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.165 | |
166 | 561654 | Lê Xuân Tuấn | 20/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.166 | |
167 | 561572 | Lê Thị Hoài Thu | 19/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.167 | |
168 | 561472 | Nguyễn Trọng Anh Quân | 02/06/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.168 | |
169 | 561676 | Bùi Thị Vân | 03/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.169 | |
170 | 561655 | Trần Anh Tùng | 11/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.170 | |
171 | 561243 | Trần Thị Thu Hồng | 19/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.171 | |
172 | 561207 | Lưu Thị Hiền | 16/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.172 | |
173 | 561143 | Vũ Hoàng Anh Đức | 06/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.173 | |
174 | 561429 | Phạm Khánh Nhung | 07/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.174 | |
175 | 561053 | Nguyễn Thị Ánh | 16/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.175 | |
176 | 561286 | Lê Thị Thanh Huyền | 09/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.176 | |
177 | 561664 | Luyện Thị Tú | 09/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.177 | |
178 | 561663 | Lê Thị Thanh Tú | 09/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.178 | |
179 | 561084 | Lê Thị Diệu | 12/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.179 | |
180 | 561276 | Trịnh Thị Thu Hương | 22/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.180 | |
181 | 561171 | Lê Thế Hải | 03/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.181 | |
182 | 561047 | Hoàng Thị Tuyết Anh | 15/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.182 | |
183 | 561616 | Lê Thị Huyền Trang | 03/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.183 | |
184 | 561323 | Trần Thị Liên | 09/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.184 | |
185 | 561534 | Lê Phương Thảo | 28/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.185 | |
186 | 561173 | Lê Trí Hải | 11/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.186 | |
187 | 561237 | Lê Thị Hồng | 05/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.187 | |
188 | 561691 | Trần Long Vũ | 11/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.188 | |
189 | 561197 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 01/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.189 | |
190 | 561257 | Trịnh Phi Hùng | 11/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.190 | |
191 | 561003 | Trịnh Quốc An | 18/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.191 | |
192 | 561417 | Hà Khôi Nguyên | 20/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.192 | |
193 | 561404 | Trịnh Hồng Ngát | 26/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.193 | |
194 | 561608 | Trịnh Duy Toàn | 29/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.194 | |
195 | 561485 | Lê Thị Như Quỳnh | 19/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.195 | |
196 | 561630 | Vũ Thùy Trang | 31/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.196 | |
197 | 561315 | Trịnh Đình Lâm | 20/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.197 | |
198 | 561681 | Lê Bá Việt | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.198 | |
199 | 561433 | Trần Doãn Như | 10/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.199 | |
200 | 561428 | Vũ Yến Nhi | 04/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.200 | |
201 | 561288 | Lê Thị Huyền | 18/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.201 | |
202 | 561271 | Lê Thị Hương | 25/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.202 | |
203 | 561577 | Nguyễn Đức Thuận | 13/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.203 | |
204 | 561599 | Trần Lê Tiến | 23/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.204 | |
205 | 561163 | Nguyễn Thị Giang | 13/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.205 | |
206 | 561434 | Dương Thị Quỳnh Như | 13/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.206 | |
207 | 561146 | Lê Văn Anh Đức | 16/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.207 | |
208 | 561430 | Lê Thị Nhung | 06/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.208 | |
209 | 561696 | Lưu Thị Hải Yến | 01/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.209 | |
210 | 561492 | Nguyễn Thị Quỳnh | 20/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.210 | |
211 | 561463 | Lê Thị Phượng | 01/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.211 | |
212 | 561450 | Trịnh Linh Phương | 14/07/2004 | Bv Thành Phố Thanh Hóa | 19.718.212 | |
213 | 561200 | Phạm Thị Hậu | 09/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.213 | |
214 | 561641 | Trịnh Văn Trường | 20/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.214 | |
215 | 561040 | Trịnh Thị Anh | 02/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.215 | |
216 | 561579 | Trịnh Thị Anh Thư | 25/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.216 | |
217 | 561662 | Lê Cẩm Tú | 23/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.217 | |
218 | 561400 | Lê Thị Quỳnh Nga | 18/06/2004 | Tánh Linh, Bình Thuận | 19.718.218 | |
219 | 561689 | Phạm Hùng Vương | 21/12/2004 | Đà Lạt, Lâm Đồng | 19.718.219 | |
220 | 561403 | Hoàng Việt Nga | 10/11/2004 | Bv Bạch Mai Hà Nội | 19.718.220 | |
221 | 561041 | Lê Tuấn Anh | 04/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.221 | |
222 | 561030 | Nguyễn Ngọc Anh | 05/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.222 | |
223 | 561695 | Nguyễn Thị Xuân | 13/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.223 | |
224 | 561100 | Lê Xuân Dũng | 15/03/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.224 | |
225 | 561195 | Trịnh Thị Hằng | 01/03/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.225 | |
226 | 561267 | Trịnh Thị Mai Hương | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.226 | |
227 | 561108 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 27/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.227 | |
228 | 561367 | Lê Thị Tuyết Mai | 16/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.228 | |
229 | 561421 | Nguyễn Trung Nguyên | 03/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.229 | |
230 | 561091 | Lê Mạnh Dũng | 27/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.230 | |
231 | 561326 | Lưu Gia Linh | 30/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.231 | |
232 | 561476 | Trịnh Đình Quốc | 01/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.232 | |
233 | 561415 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.233 | |
234 | 561136 | Trịnh Tiến Đạt | 20/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.234 | |
235 | 561496 | Ngô Thị Sâm | 27/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.235 | |
236 | 561006 | Lê Thị Việt An | 06/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.236 | |
237 | 561029 | Lê Ngọc Anh | 19/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.237 | |
238 | 561250 | Lê Thị Huệ | 25/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.238 | |
239 | 561381 | Trần Nhật Minh | 05/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.239 | |
240 | 561035 | Lê Quỳnh Anh | 23/05/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.240 | |
241 | 561617 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.241 | |
242 | 561588 | Vũ Thị Thương | 25/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.242 | |
243 | 561373 | Hoàng Văn Mạnh | 28/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.243 | |
244 | 561574 | Lê Thị Thu | 21/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.244 | |
245 | 561199 | Lưu Thị Hậu | 05/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.245 | |
246 | 561218 | Trịnh Trọng Hiếu | 03/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.246 | |
247 | 561539 | Trịnh Phương Thảo | 19/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.247 | |
248 | 561494 | Trịnh Cao Quý | 01/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.248 | |
249 | 561374 | Lê Văn Mạnh | 05/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.249 | |
250 | 561645 | Nghiêm Anh Tuấn | 10/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.250 | |
251 | 561074 | Trịnh Văn Chương | 22/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.251 | |
252 | 561692 | Ngô Ngọc Vũ | 14/02/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.252 | |
253 | 561239 | Nguyễn Thị Hồng | 24/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.253 | |
254 | 561210 | Ngô Thị Thu Hiền | 05/02/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.254 | |
255 | 561452 | Đào Thị Phương | 23/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.255 | |
256 | 561013 | Lê Đức Anh | 23/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.256 | |
257 | 561290 | Lê Thị Thu Huyền | 01/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.257 | |
258 | 561418 | Đinh Quang Nguyên | 06/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.258 | |
259 | 561249 | Bùi Thị Huệ | 12/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.259 | |
260 | 561117 | Trịnh Đăng Duy | 15/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.260 | |
261 | 561481 | Khương Nhất Quyền | 04/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.261 | |
262 | 561050 | Trần Thị Vân Anh | 09/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.262 | |
263 | 561216 | Lê Thị Hiếu | 18/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.263 | |
264 | 561208 | Trịnh Thị Hiền | 24/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.264 | |
265 | 561506 | Lê Anh Tài | 08/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.265 | |
266 | 561667 | Lê Thị Tuyến | 14/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.266 | |
267 | 561416 | Trịnh Xuân Ngọc | 16/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.267 | |
268 | 561066 | Nguyễn Thị Mai Chi | 20/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.268 | |
269 | 561328 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 15/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.269 | |
270 | 561277 | Lê Thị Hường | 11/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.270 | |
271 | 561515 | Nguyễn Minh Tâm | 09/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.271 | |
272 | 561410 | Lê Thị Thúy Ngần | 02/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.272 | |
273 | 561293 | Trịnh Ngọc Khánh | 23/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.273 | |
274 | 561028 | Trịnh Hữu Ngọc Anh | 31/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.274 | |
275 | 561170 | Lê Hồng Hải | 02/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.275 | |
276 | 561258 | Nguyễn Tấn Hùng | 11/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.276 | |
277 | 561119 | Lê Mỹ Duyên | 11/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.277 | |
278 | 561511 | Nguyễn Văn Tài | 04/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.278 | |
279 | 561455 | Ngô Thị Phương | 10/02/2004 | Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 19.718.279 | |
280 | 561144 | Lê Anh Đức | 28/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.280 | |
281 | 561523 | Nguyễn Huy Tấn | 24/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.281 | |
282 | 561181 | Vũ Thị Hạnh | 26/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.282 | |
283 | 561576 | Lê Thị Thu | 14/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.283 | |
284 | 561465 | Trịnh Thị Phượng | 02/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.284 | |
285 | 561423 | Ngô Văn Nhật | 29/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.285 | |
286 | 561647 | Đỗ Đình Tuấn | 23/09/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.286 | |
287 | 561174 | Dương Văn Hải | 16/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.287 | |
288 | 561448 | Trịnh Đình Phương | 30/01/2004 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 19.718.288 | |
289 | 561399 | Phạm Quỳnh Nga | 04/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.289 | |
290 | 561405 | Bùi Thị Kim Ngân | 15/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.290 | |
291 | 561206 | Hoàng Thị Hiền | 25/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.291 | |
292 | 561172 | Trần Tiến Hải | 19/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.292 | |
293 | 561351 | Bùi Quang Long | 05/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.293 | |
294 | 561022 | Lê Thị Kim Anh | 10/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.294 | |
295 | 561456 | Quản Thị Phương | 05/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.295 | |
296 | 561435 | Lê Cúc Nhược | 06/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.296 | |
297 | 561336 | Kiều Thùy Linh | 13/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.297 | |
298 | 561488 | Trịnh Thị Như Quỳnh | 27/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.298 | |
299 | 561203 | Lê Thị Hiên | 09/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.299 | |
300 | 561246 | Ngô Ngọc Mạnh Huấn | 01/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.300 | |
301 | 561191 | Ngô Thị Thu Hà | 27/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.301 | |
302 | 561680 | Lê Thảo Vi | 29/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.302 | |
303 | 561043 | Hách Lê Tuấn Anh | 31/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.303 | |
304 | 561420 | Nguyễn Trung Nguyên | 10/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.304 | |
305 | 561632 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 15/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.305 | |
306 | 561554 | Mai Văn Thắng | 16/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.306 | |
307 | 561595 | Đào Thị Thủy | 16/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.307 | |
308 | 561388 | Khương Trà My | 08/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.308 | |
309 | 561320 | Đỗ Thị Kim Liên | 02/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.309 | |
310 | 561308 | Nguyễn Khánh Lan | 20/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.310 | |
311 | 561346 | Trịnh Thị Loan | 19/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.311 | |
312 | 561241 | Trịnh Thị Hồng | 19/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.312 | |
313 | 561104 | Vũ Hùng Dương | 17/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.313 | |
314 | 561356 | Lê Thị Lương | 19/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.314 | |
315 | 561192 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.315 | |
316 | 561674 | Hách Thị Thảo Vân | 24/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.316 | |
317 | 561468 | Trịnh Minh Quang | 19/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.317 | |
318 | 561453 | Lê Thị Phương | 13/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.318 | |
319 | 561677 | Hoàng Thị Thùy Vân | 12/05/2004 | Thái Thụy, Thái Bình | 19.718.319 | |
320 | 561568 | Lê Hoàng Thông | 29/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.320 | |
321 | 561620 | Lê Kiều Trang | 02/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.321 | |
322 | 561628 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 16/01/2004 | Ninh Thuận | 19.718.322 | |
323 | 561111 | Lê Trí Dương | 14/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.323 | |
324 | 561601 | Trần Văn Tiến | 30/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.324 | |
325 | 561026 | Trịnh Minh Anh | 07/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.325 | |
326 | 561333 | Lê Thị Linh | 05/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.326 | |
327 | 561019 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.327 | |
328 | 561521 | Trịnh Thị Tâm | 16/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.328 | |
329 | 561656 | Lê Hữu Tùng | 23/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.329 | |
330 | 561275 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.330 | |
331 | 561319 | Lê Mỹ Lệ | 13/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.331 | |
332 | 561643 | Hoàng Anh Tuấn | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.332 | |
333 | 561402 | Nguyễn Thị Nga | 12/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.333 | |
334 | 561362 | Vũ Huyền Mai | 01/04/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.334 | |
335 | 561068 | Lê Đình Chinh | 21/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.335 | |
336 | 561567 | Phạm Thị Thảo Thoan | 29/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.336 | |
337 | 561184 | Trịnh Thị Hồng Hà | 16/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.337 | |
338 | 561343 | Lê Kiều Loan | 19/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.338 | |
339 | 561112 | Lê Tùng Dương | 22/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.339 | |
340 | 561366 | Trịnh Thị Mai | 21/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.340 | |
341 | 561318 | Đỗ Thị Thanh Lê | 16/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.341 | |
342 | 561205 | Bùi Thị Thanh Hiền | 24/05/2004 | Thạch Thành, Thanh Hóa | 19.718.342 | |
343 | 561131 | Trịnh Ngọc Đạt | 16/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.343 | |
344 | 561613 | Lê Huyền Trang | 24/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.344 | |
345 | 561460 | Trịnh Thu Phương | 25/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.345 | |
346 | 561011 | Lê Đức Anh | 30/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.346 | |
347 | 561177 | Lê Thị Hồng Hạnh | 17/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.347 | |
348 | 561242 | Vũ Thị Hồng | 06/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.348 | |
349 | 561010 | Đỗ Đức Anh | 25/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.349 | |
350 | 561352 | Trịnh Thanh Long | 10/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.350 | |
351 | 561570 | Lê Văn Thơm | 03/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.351 | |
352 | 561113 | Trịnh Văn Tùng Dương | 15/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.352 | |
353 | 561484 | Lê Như Quỳnh | 31/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.353 | |
354 | 561535 | Ngô Phương Thảo | 24/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.354 | |
355 | 561097 | Lê Tiến Dũng | 15/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.355 | |
356 | 561458 | Đặng Thu Phương | 19/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.356 | |
357 | 561359 | Lê Hồng Ly | 20/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.357 | |
358 | 561058 | Nguyễn Thị Băng Băng | 08/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.358 | |
359 | 561292 | Nguyễn Văn Khanh | 27/05/2004 | Hà Trung, Thanh Hóa | 19.718.359 | |
360 | 561652 | Trịnh Minh Tuấn | 28/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.360 | |
361 | 561115 | Phạm Văn Dưỡng | 05/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.361 | |
362 | 561426 | Lê Thị Yến Nhi | 04/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.362 | |
363 | 561098 | Phạm Tiến Dũng | 10/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.363 | |
364 | 561690 | Trịnh Quốc Vương | 29/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.364 | |
365 | 561114 | Lê Văn Dương | 03/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.365 | |
366 | 561578 | Trịnh Văn Thuận | 09/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.366 | |
367 | 561406 | Trần Thảo Ngân | 30/08/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.367 | |
368 | 561188 | Đoàn Thị Thu Hà | 17/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.368 | |
369 | 561687 | Trịnh Văn Vinh | 24/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.369 | |
370 | 561289 | Nguyễn Thị Huyền | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.370 | |
371 | 561516 | Nguyễn Ngọc Tâm | 12/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.371 | |
372 | 561316 | Hoàng Minh Lâm | 08/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.372 | |
373 | 561278 | Nguyễn Thị Hường | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.373 | |
374 | 561624 | Lê Thu Trang | 19/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.374 | |
375 | 561344 | Khương Thị Mai Loan | 19/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.375 | |
376 | 561009 | Nguyễn Thị Châm Anh | 21/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.376 | |
377 | 561194 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.377 | |
378 | 561552 | Vũ Hùng Thắng | 15/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.378 | |
379 | 561562 | Phạm Ngọc Thế | 05/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.379 | |
380 | 561078 | Phạm Văn Cường | 23/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.380 | |
381 | 561383 | Lê Thị Minh | 19/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.381 | |
382 | 561631 | Lê Thị Thu Trà | 05/07/2004 | Thọ Xuân, Thanh Hóa | 19.718.382 | |
383 | 561627 | Lê Thị Thùy Trang | 30/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.383 | |
384 | 561361 | Lê Đình Lý | 02/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.384 | |
385 | 561524 | Trịnh Đình Thái | 16/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.385 | |
386 | 561480 | Lê Thị Quyên | 09/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.386 | |
387 | 561398 | Phạm Văn Nam | 21/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.387 | |
388 | 561640 | Trịnh Văn Trường | 24/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.388 | |
389 | 561145 | Trần Anh Đức | 25/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.389 | |
390 | 561622 | Lê Thị Trang | 29/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.390 | |
391 | 561310 | Lê Thị Lan | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.391 | |
392 | 561334 | Phạm Thị Linh | 02/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.392 | |
393 | 561401 | Vũ Thị Thanh Nga | 30/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.393 | |
394 | 561560 | Vũ Xuân Thắng | 08/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.394 | |
395 | 561514 | Vũ Văn Tài | 25/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.395 | |
396 | 561196 | Lê Thị Thúy Hằng | 29/10/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.396 | |
397 | 561536 | Hách Thị Phương Thảo | 25/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.397 | |
398 | 561124 | Phạm Thị Duyên | 05/10/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.398 | |
399 | 561317 | Trịnh Ngọc Lâm | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.399 | |
400 | 561615 | Đoàn Thị Huyền Trang | 17/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.400 | |
401 | 561133 | Vũ Thành Đạt | 08/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.401 | |
402 | 561364 | Lê Thị Mai | 30/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.402 | |
403 | 561312 | Trịnh Thị Lan | 04/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.403 | |
404 | 561069 | Lê Thị Tố Chinh | 20/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.404 | |
405 | 561581 | Lưu Thị Ánh Thư | 28/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.405 | |
406 | 561099 | Lê Văn Dũng | 15/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.406 | |
407 | 561309 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 09/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.407 | |
408 | 561134 | Lê Thế Đạt | 10/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.408 | |
409 | 561089 | Trịnh Duy Dũng | 08/09/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.409 | |
410 | 561537 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.410 | |
411 | 561522 | Hoàng Văn Tâm | 09/08/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.411 | |
412 | 561176 | Nguyễn Xuân Hải | 16/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.412 | |
413 | 561549 | Trịnh Thị Thắm | 01/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.413 | |
414 | 561698 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.414 | |
415 | 561226 | Trịnh Thị Thu Hoài | 23/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.415 | |
416 | 561269 | Vũ Thị Thanh Hương | 23/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.416 | |
417 | 561211 | Trịnh Thu Hiền | 18/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.417 | |
418 | 561621 | Lê Thị Trang | 09/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.418 | |
419 | 561332 | Đào Thị Linh | 04/10/2004 | Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 19.718.419 | |
420 | 561661 | Đào Thị Anh Tú | 18/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.420 | |
421 | 561475 | Vũ Trung Quân | 11/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.421 | |
422 | 561160 | Nguyễn Khắc Giang | 20/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.422 | |
423 | 561686 | Bùi Thị Vinh | 09/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.423 | |
424 | 561294 | Trịnh Quốc Khánh | 07/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.424 | |
425 | 561443 | Nguyễn Văn Phúc | 15/01/2004 | Bv Phụ Sản Thanh Hóa | 19.718.425 | |
426 | 561240 | Trần Thị Hồng | 04/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.426 | |
427 | 561544 | Trịnh Thị Thảo | 02/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.427 | |
428 | 561541 | Mai Thị Thảo | 29/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.428 | |
429 | 561264 | Lê Văn Hưng | 21/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.429 | |
430 | 561510 | Đào Văn Tài | 14/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.430 | |
431 | 561149 | Lê Minh Đức | 18/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.431 | |
432 | 561273 | Nguyễn Thị Hương | 18/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.432 | |
433 | 561168 | Lê Đức Hải | 28/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.433 | |
434 | 561487 | Lê Thị Như Quỳnh | 21/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.434 | |
435 | 561530 | Lê Quang Thành | 08/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.435 | |
436 | 561125 | Lê Thùy Duyên | 26/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.436 | |
437 | 561102 | Lê Đình Dương | 30/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.437 | |
438 | 561396 | Lê Văn Nam | 09/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.438 | |
439 | 561073 | Lê Văn Chung | 11/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.439 | |
440 | 561585 | Trịnh Thị Minh Thương | 20/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.440 | |
441 | 561445 | Lê Xuân Phúc | 23/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.441 | |
442 | 561103 | Trịnh Đình Dương | 22/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.442 | |
443 | 561085 | Trịnh Thị Dung | 05/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.443 | |
444 | 561116 | Lê An Duy | 17/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.444 | |
445 | 561021 | Trịnh Hồng Anh | 17/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.445 | |
446 | 561154 | Nguyễn Tài Đức | 16/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.446 | |
447 | 561012 | Lê Đức Anh | 13/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.447 | |
448 | 561081 | Trương Thị Ngọc Diệp | 04/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.448 | |
449 | 561214 | Lê Minh Hiếu | 21/08/2004 | Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh | 19.718.449 | |
450 | 561209 | Đỗ Thị Thu Hiền | 28/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.450 | |
451 | 561219 | Ngô Trung Hiếu | 15/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.451 | |
452 | 561008 | Lê Nguyễn Châm Anh | 22/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.452 | |
453 | 561513 | Nguyễn Văn Tài | 27/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.453 | |
454 | 561060 | Nguyễn Thu Chang | 21/12/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.454 | |
455 | 561169 | Trần Đức Hải | 11/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.455 | |
456 | 561223 | Lê Thị Hoa | 16/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.456 | |
457 | 561186 | Nguyễn Ngọc Hà | 05/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.457 | |
458 | 561270 | Cao Thị Hương | 07/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.458 | |
459 | 561327 | Hoàng Khánh Linh | 01/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.459 | |
460 | 561331 | Nguyễn Thị Phương Linh | 25/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.460 | |
461 | 561378 | Ngô Thị Ngọc Minh | 17/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.461 | |
462 | 561639 | Phạm Văn Trường | 09/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.462 | |
463 | 561553 | Bùi Văn Thắng | 18/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.463 | |
464 | 561234 | Lê Đình Hồng | 10/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.464 | |
465 | 561419 | Trần Thái Nguyên | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.465 | |
466 | 561063 | Cao Thị Châu | 18/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.466 | |
467 | 561629 | Trịnh Thị Thùy Trang | 29/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.467 | |
468 | 561556 | Phạm Văn Thắng | 07/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.468 | |
469 | 561039 | Thiều Sỹ Anh | 25/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.469 | |
470 | 561447 | Trần Phú | 02/05/2004 | Hậu Lộc, Thanh Hóa | 19.718.470 | |
471 | 561175 | Lê Văn Hải | 15/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.471 | |
472 | 561164 | Nguyễn Thị Giang | 04/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.472 | |
473 | 561054 | Nguyễn Hữu Bách | 14/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.473 | |
474 | 561363 | Trần Ngọc Mai | 07/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.474 | |
475 | 561697 | Lưu Thị Hải Yến | 22/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.475 | |
476 | 561505 | Lê Hồng Sướng | 29/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.476 | |
477 | 561321 | Nguyễn Thị Kim Liên | 13/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.477 | |
478 | 561077 | Vũ Ngọc Cường | 27/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.478 | |
479 | 561031 | Trịnh Nguyễn Phương Anh | 17/12/2004 | Bv Đa Khoa Tỉnh Bình Dương | 19.718.479 | |
480 | 561045 | Trịnh Tuấn Anh | 07/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.480 | |
481 | 561459 | Nguyễn Thị Thu Phương | 02/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.481 | |
482 | 561558 | Trần Văn Thắng | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.482 | |
483 | 561520 | Phạm Thị Tâm | 03/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.483 | |
484 | 561451 | Trần Minh Phương | 01/06/2004 | Bến Lức, Long An | 19.718.484 | |
485 | 561694 | Lê Ngọc Xuân | 06/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.485 | |
486 | 561540 | Lê Thị Thảo | 20/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.486 | |
487 | 561612 | Lê Thị Hồng Trang | 17/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.487 | |
488 | 561606 | Trịnh Thị Tính | 25/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.488 | |
489 | 561130 | Đinh Thị Đào | 19/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.489 | |
490 | 561052 | Lê Thị Minh Ánh | 13/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.490 | |
491 | 561519 | Nguyễn Thị Tâm | 13/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.491 | |
492 | 561495 | Lê Đình Sâm | 26/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.492 | |
493 | 561478 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 04/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.493 | |
494 | 561122 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 02/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.494 | |
495 | 561247 | Trịnh Thị Huế | 20/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.495 | |
496 | 561048 | Trương Văn Anh | 13/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.496 | |
497 | 561642 | Trịnh Xuân Trường | 14/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.497 | |
498 | 561557 | Phạm Văn Thắng | 20/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.498 | |
499 | 561512 | Nguyễn Văn Tài | 27/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.499 | |
500 | 561094 | Đào Tiến Dũng | 28/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.500 | |
501 | 561283 | Lê Thị Khánh Huyền | 30/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.501 | |
502 | 561279 | Trịnh Thị Hường | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.502 | |
503 | 561559 | Trịnh Văn Thắng | 06/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.503 | |
504 | 561059 | Phạm Tiến Cao | 19/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.504 | |
505 | 561603 | Hoàng Xuân Tiến | 11/05/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.505 | |
506 | 561299 | Thiều Tuấn Kiên | 06/07/2004 | Anh Sơn, Nghệ An | 19.718.506 | |
507 | 561507 | Lê Bá Tài | 17/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.507 | |
508 | 561682 | Trịnh Văn Việt | 20/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.508 | |
509 | 561365 | Nguyễn Thị Mai | 03/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.509 | |
510 | 561156 | Nguyễn Văn Đức | 08/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.510 | |
511 | 561679 | Lê Thị Kiều Vy | 29/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.511 | |
512 | 561550 | Vũ Thị Thắm | 21/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.512 | |
513 | 561180 | Trịnh Thị Hạnh | 16/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.513 | |
514 | 561198 | Tống Thúy Hằng | 05/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.514 | |
515 | 561338 | Lê Thị Thùy Linh | 21/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.515 | |
516 | 561337 | Lê Thị Thùy Linh | 09/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.516 | |
517 | 561251 | Ngô Thị Huệ | 20/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.517 | |
518 | 561407 | Nguyễn Thị Ngân | 09/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.518 | |
519 | 561349 | Nguyễn Hoàng Long | 27/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.519 | |
520 | 561517 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 04/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.520 | |
521 | 561225 | Lưu Thu Hoài | 06/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.521 | |
522 | 561619 | Trịnh Thị Huyền Trang | 12/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.522 | |
523 | 561266 | Nguyễn Thị Mai Hương | 24/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.523 | |
524 | 561498 | Mai Tuấn Sinh | 03/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.524 | |
525 | 561384 | Nguyễn Văn Minh | 27/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.525 | |
526 | 561167 | Vũ Văn Giáp | 05/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.526 | |
527 | 561324 | Trịnh Thị Liên | 05/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.527 | |
528 | 561584 | Lê Thị Hoài Thương | 08/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.528 | |
529 | 561380 | Phạm Nhật Minh | 18/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.529 | |
530 | 561350 | Trịnh Ngọc Long | 10/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.530 | |
531 | 561607 | Ngô Văn Toan | 08/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.531 | |
532 | 561128 | Nguyễn Văn Đại | 28/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.532 | |
533 | 561389 | Lê Anh Nam | 03/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.533 | |
534 | 561123 | Vũ Thị Mỹ Duyên | 06/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.534 | |
535 | 561457 | Trịnh Thị Phương | 04/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.535 | |
536 | 561648 | Lê Đình Tuấn | 29/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.536 | |
537 | 561355 | Vũ Trọng Lực | 24/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.537 | |
538 | 561070 | Trịnh Viết Chinh | 02/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.538 | |
539 | 561297 | Vũ Trọng Kiên | 15/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.539 | |
540 | 561376 | Trịnh Văn Mạnh | 01/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.540 | |
541 | 561449 | Lê Thị Hoài Phương | 07/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.541 | |
542 | 561589 | Mai Thị Thanh Thuỳ | 20/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.542 | |
543 | 561132 | Trịnh Quốc Đạt | 29/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.543 | |
544 | 561342 | Phạm Văn Linh | 04/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.544 | |
545 | 561260 | Lê Việt Hùng | 10/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.545 | |
546 | 561575 | Lê Thị Thu | 29/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.546 | |
547 | 561148 | Trịnh Công Minh Đức | 25/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.547 | |
548 | 561106 | Lê Thị Thùy Dương | 12/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.548 | |
549 | 561590 | Lê Thị Thuý | 05/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.549 | |
550 | 561684 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 30/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.550 | |
551 | 561204 | Trịnh Thị Hiên | 17/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.551 | |
552 | 561212 | Lê Thuý Hiền | 22/10/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.552 | |
553 | 561650 | Trịnh Đức Tuấn | 13/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.553 | |
554 | 561390 | Nguyễn Đình Nam | 09/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.554 | |
555 | 561611 | Lê Văn Toàn | 11/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.555 | |
556 | 561479 | Vũ Lệ Quyên | 14/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.556 | |
557 | 561470 | Lê Xuân Quang | 16/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.557 | |
558 | 561525 | Nguyễn Quốc Thái | 10/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.558 | |
559 | 561314 | Hoàng Đại Lâm | 27/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.559 | |
560 | 561005 | Nguyễn Trọng An | 07/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.560 | |
561 | 561370 | Trịnh Đình Mạnh | 11/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.561 | |
562 | 561287 | Lê Thị Huyền | 09/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.562 | |
563 | 561235 | Đỗ Thị Hồng | 11/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.563 | |
564 | 561693 | Lê Quang Vũ | 05/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.564 | |
565 | 561093 | Trịnh Quốc Dũng | 05/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.565 | |
566 | 561086 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 03/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.566 | |
567 | 561238 | Lê Thị Hồng | 12/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.567 | |
568 | 561377 | Trịnh Đình Minh | 11/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.568 | |
569 | 561564 | Lê Đức Thiện | 06/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.569 | |
570 | 561291 | Lê Thị Thuý Huyền | 18/11/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.570 | |
571 | 561502 | Lê Minh Sơn | 08/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.571 | |
572 | 561602 | Trịnh Văn Tiến | 11/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.572 | |
573 | 561545 | Lê Thị Thu Thảo | 19/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.573 | |
574 | 561079 | Trần Thị Diện | 12/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.574 | |
575 | 561076 | Lê Nguyễn Thành Công | 10/10/2004 | Lâm Đồng | 19.718.575 | |
576 | 561529 | Phạm Thị Thu Thanh | 03/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.576 | |
577 | 561675 | Ngô Thị Thảo Vân | 16/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.577 | |
578 | 561668 | Đồng Thị Tuyết | 10/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.578 | |
579 | 561057 | Nguyễn Gia Bảo | 26/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.579 | |
580 | 561504 | Lê Thị Sương | 14/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.580 | |
581 | 561075 | Trịnh Hữu Công | 15/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.581 | |
582 | 561546 | Trương Văn Thảo | 23/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.582 | |
583 | 561688 | Trương Văn Vĩnh | 05/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.583 | |
584 | 561265 | Trịnh Thị Lan Hương | 02/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.584 | |
585 | 561121 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 21/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.585 | |
586 | 561166 | Trịnh Thị Giáp | 18/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.586 | |
587 | 561256 | Lê Ngọc Hùng | 10/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.587 | |
588 | 561657 | Nguyễn Sỹ Tùng | 04/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.588 | |
589 | 561092 | Nguyễn Quang Dũng | 07/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.589 | |
590 | 561638 | Lê Văn Trường | 03/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.590 | |
591 | 561360 | Lê Thi Thảo Ly | 04/12/2004 | Bv Nhân Dân Gia Định,tp Hồ Chí Minh | 19.718.591 | |
592 | 561477 | Trịnh Đình Quốc | 15/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.592 | |
593 | 561016 | Nguyễn Đức Anh | 06/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.593 | |
594 | 561017 | Phạm Đức Anh | 07/07/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.594 | |
595 | 561368 | Trịnh Duy Mạnh | 27/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.595 | |
596 | 561387 | Trịnh Xuân Minh | 01/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.596 | |
597 | 561015 | Nguyễn Đức Anh | 09/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.597 | |
598 | 561217 | Vũ Thị Hiếu | 05/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.598 | |
599 | 561653 | Lê Văn Tuấn | 20/12/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.599 | |
600 | 561152 | Phạm Ngọc Đức | 09/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.600 | |
601 | 561138 | Lê Văn Đạt | 13/09/2004 | Bệnh Viện Hùng Vương | 19.718.601 | |
602 | 561067 | Nguyễn Văn Chiến | 16/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.602 | |
603 | 561369 | Trịnh Đăng Mạnh | 13/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.603 | |
604 | 561394 | Trịnh Đàm Nhất Nam | 03/11/2004 | Bệnh Viện Tỉnh Hà Tây | 19.718.604 | |
605 | 561598 | Lê Đức Tiến | 05/05/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.605 | |
606 | 561660 | Nguyễn Văn Tùng | 17/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.606 | |
607 | 561651 | Lê Mạnh Tuấn | 27/05/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.607 | |
608 | 561532 | Bùi Văn Thành | 18/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.608 | |
609 | 561137 | Nguyễn Trọng Đạt | 04/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.609 | |
610 | 561533 | Trịnh Xuân Thành | 15/09/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.610 | |
611 | 561462 | Trịnh Văn Phương | 27/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.611 | |
612 | 561126 | Lê Thị Thùy Duyên | 29/06/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.612 | |
613 | 561454 | Lê Thị Phương | 22/04/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.613 | |
614 | 561412 | Nguyễn Mạnh Ngọc | 05/02/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.614 | |
615 | 561649 | Trịnh Đình Tuấn | 13/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.615 | |
616 | 561464 | Trần Thị Phượng | 14/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.616 | |
617 | 561583 | Nguyễn Hoài Thương | 25/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.617 | |
618 | 561001 | Trịnh Đăng An | 04/05/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.618 | |
619 | 561461 | Lê Thị Thùy Phương | 15/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.619 | |
620 | 561162 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.620 | |
621 | 561262 | Vũ Xuân Hùng | 11/11/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.621 | |
622 | 561573 | Đoàn Thị Thu | 06/10/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.622 | |
623 | 561090 | Hoàng Đình Dũng | 02/01/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.623 | |
624 | 561307 | Lê Thị Hương Lan | 29/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.624 | |
625 | 561033 | Lê Bùi Quang Anh | 15/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.625 | |
626 | 561440 | Trịnh Hoàng Phúc | 01/08/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.626 | |
627 | 561088 | Lưu Anh Dũng | 18/03/2004 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.627 | |
628 | 561610 | Trịnh Quốc Toàn | 10/04/2003 | Yên Định, Thanh Hóa | 19.718.628 | |
629 | Trịnh Thị Dung | 14/09/2004 | Yên Định, Thanh Hoá | 19.718.629 | Học sinh khuyết tật | |
630 | Hà Văn Thuận | 23/01/2004 | Yên Định, Thanh Hoá | 19.718.630 | Học sinh khuyết tật |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn